Bạn đã từng miệt mài tìm kiếm tài liệu ngữ pháp HSK 2, nhưng càng tìm, càng cảm thấy rối rắm vì nguồn tài liệu quá rời rạc, thiếu hệ thống? Mỗi nơi một kiểu giải thích, mỗi bài học một cách trình bày khác nhau khiến bạn khó khăn trong việc ghi nhớ và áp dụng. Nếu bạn đang gặp phải tình trạng đó, đừng quá lo lắng!
Hãy cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU tổng hợp trọn bộ 7+ trọng điểm cấu trúc ngữ pháp HSK 2 kèm theo bài tập minh họa cụ thể, rõ ràng trong bài viết dưới đây, để việc ôn luyện của bạn trở nên dễ dàng và bài bản hơn bao giờ hết.
1. Tổng hợp 7+ trọng điểm ngữ pháp HSK 2
Để học tốt HSK 2, bạn cần nắm vững những cấu trúc ngữ pháp trọng điểm. Dưới đây là tổng hợp hơn 7 điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn hệ thống kiến thức dễ dàng và hiệu quả:
1.1. Các từ loại trong ngữ pháp HSK 2 tiếng Trung
7 từ loại có trong ngữ pháp HSK 2 gồm: Đại từ, lượng từ, phó từ, liên từ, giới từ, trợ từ, thán từ.
(1) Đại từ: Trong HSK 2, bạn sẽ tiếp tục làm quen với 3 nhóm đại từ quen thuộc: đại từ nhân xưng, đại từ chỉ thị, và đại từ nghi vấn.
Đại từ nhân xưng | ||
Đại từ | Nghĩa & Cách dùng | Ví dụ minh hoạ |
大家 /dàjiā/ | Mọi người | 大家都觉得这部电影很有意思。 Dàjiā dōu juéde zhè bù diànyǐng hěn yǒuyìsi. (Mọi người đều thấy bộ phim này rất thú vị.) |
您 /nín/ | Cách xưng hô lịch sự dành cho người lớn tuổi hoặc cấp trên | 您好! Nín hǎo! (Chào ngài!) |
它 /tā/ | Chỉ động vật hoặc đồ vật (ngôi thứ ba số ít) | 它是我买的小狗。 Tā shì wǒ mǎi de xiǎo gǒu. (Nó là chú chó con tôi đã mua.) |
它们 /tāmen/ | Chỉ nhiều động vật hoặc đồ vật (ngôi thứ ba số nhiều) | 它们都是我买的笔。 Tāmen dōu shì wǒ mǎi de bǐ. (Chúng đều là những chiếc bút tôi đã mua.) |
Đại từ chỉ thị | ||
每 /měi/ | Mỗi… (diễn tả sự lặp lại, mỗi cá thể) | 每个人都有自己的爱好。 Měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de àihào. (Mỗi người đều có sở thích riêng.) |
Đại từ nghi vấn | ||
为 /wèi/ | Vì điều gì (chỉ nguyên nhân, động cơ) | 他为了你的生活可以做任何事。 Tā wèile nǐ de shēnghuó kěyǐ zuò rènhé shì. (Anh ấy có thể làm mọi thứ vì bạn.) |
(2) Lượng từ: Hai lượng từ mới thường gặp trong HSK 2 là 一下 và 次. Cả hai đều được dùng sau động từ để chỉ mức độ hoặc số lần.
Lượng từ | Cách dùng | Ví dụ minh hoạ |
一下 /yīxià/ | Biểu thị thời gian ngắn, động tác nhanh chóng, số lần ít | 等一下。 Děng yíxià. (Đợi một chút.) |
她一下儿就崩溃了。 Tā yíxiàr jiù bēngkuì le. (Cô ấy suy sụp ngay lập tức.) | ||
次 /cì/ | Diễn tả số lần, thường đi với 每 (mỗi) | 每次 měi cì (Mỗi lần.) |
(3) Phó từ: Phó từ trong HSK 2 được chia thành 6 loại, như bảng sau:
Phó từ phủ định | ||
Từ vựng | Cách dùng | Ví dụ minh hoạ |
别 /bié/ | Đừng (thể hiện cấm đoán) | 你别难过。 Nǐ bié nánguò. (Cậu đừng buồn.) |
Phó từ chỉ mức độ | ||
非常 /fēicháng/ | Vô cùng (nhấn mạnh cảm xúc, mức độ) | 我非常喜欢他。 Wǒ fēicháng xǐhuan tā. (Tôi vô cùng thích anh ấy.) |
最 /zuì/ | Nhất (so sánh cao nhất, vượt trội) | 他今天来得最早。 Tā jīntiān lái de zuì zǎo. (Hôm nay anh ấy đến sớm nhất.) |
Phó từ chỉ phạm vi | ||
一起 /yīqǐ/ | Cùng nhau | 我和他一起吃晚饭。 Wǒ hé tā yīqǐ chī wǎnfàn. (Tôi và anh ấy cùng nhau ăn tối.) |
Phó từ chỉ thời gian | ||
正在 /zhèngzài/ | Diễn tả hành động đang diễn ra, nhấn mạnh quá trình | 我正在写汉字。 Wǒ zhèngzài xiě hànzì. (Tôi đang viết chữ Hán.) |
已经 /yǐjīng/ | Diễn tả hành động đã xảy ra | 他已经回家了。 Tā yǐjīng huí jiā le. (Anh ấy đã về nhà.) |
就 /jiù/ | Nhấn mạnh sự việc xảy ra sớm, nhanh hoặc kết quả ngay sau hành động | 他们下了课就去公园玩儿。 Tāmen xià le kè jiù qù gōngyuán wánr. (Họ đi công viên sau giờ học.) |
Phó từ chỉ ngữ khí | ||
也 /yě/ | Cũng (thêm thông tin đồng nhất) | 他也有这样的爱好。 Tā yě yǒu zhèyàng de àihào. (Anh ấy cũng có sở thích như vậy.) |
还 /hái/ | Vẫn (chỉ hành động, trạng thái tiếp diễn hoặc thêm nữa) | 我还没吃完。 Wǒ hái méi chī wán. (Tôi vẫn chưa ăn xong.) |
真 /zhēn/ | Thật là (nhấn mạnh cảm xúc chân thực) | 我真想哭。 Wǒ zhēn xiǎng kū. (Tôi thật sự muốn khóc.) |
Phó từ chỉ tần suất | ||
再 /zài/ | Lặp lại, làm lại một lần nữa | 明天再来。 Míngtiān zài lái. (Ngày mai lại đến.) |
(4) Liên từ
Liên từ | Cách dùng & Ý nghĩa | Ví dụ minh hoạ |
因为…所以… /yīnwèi…suǒyǐ/ | Chỉ nguyên nhân – kết quả (vì… nên…) | 因为雨很大所以她们不能去公园。 Yīnwèi yǔ hěn dà suǒyǐ tāmen bù néng qù gōngyuán. (Vì trời mưa nên họ không thể ra công viên.) |
但是 /dànshì/ | Tuy nhiên, nhưng mà (trái ngược với mệnh đề trước) | 他80岁了,但是身体很好。 Tā bāshí suì le, dànshì shēntǐ hěn hǎo. (Ông ấy đã 80 tuổi nhưng sức khỏe vẫn rất tốt.) |
(5) Giới từ trong HSK 2
Giới từ | Ý nghĩa & Cách dùng | Ví dụ |
从…到 | Từ… đến… (chỉ điểm bắt đầu và điểm kết thúc) | 从这里到公园还有3公里。 Cóng zhèli dào gōngyuán hái yǒu sān gōnglǐ. Từ đây đến công viên còn 3km nữa. |
她从六点到九点在操场锻炼身体。 Tā cóng liù diǎn dào jiǔ diǎn zài cāochǎng duànliàn shēntǐ. Từ 6h đến 9h cô ấy tập thể dục. | ||
对 | Đối với… (thể hiện sự ảnh hưởng hoặc đánh giá) | 经常锻炼对身体很有好处。 Jīngcháng duànliàn duì shēntǐ hěn yǒu hǎochù. Tập thể dục thường xuyên rất tốt cho sức khỏe. |
我对你有一点印象。 Wǒ duì nǐ yǒu yīdiǎn yìnxiàng. Tôi có chút ấn tượng về bạn. | ||
比 | So với… (dùng trong câu so sánh) | 他比你帅。 Tā bǐ nǐ shuài. Anh ấy đẹp trai hơn bạn. |
向 | Hướng tới… (chỉ phương hướng, đối tượng tiếp nhận) | 你向老师感谢吧。 Nǐ xiàng lǎoshī gǎnxiè ba. Bạn cảm ơn thầy giáo đi. |
他不停地向外看。 Tā bù tíng de xiàng wài kàn. Anh ta không ngừng nhìn ra ngoài. | ||
离 | Cách… (chỉ khoảng cách giữa hai địa điểm) | 学校离我家很远。 Xuéxiào lí wǒ jiā hěn yuǎn. Trường học cách nhà tôi rất xa. |
(6) Trợ từ
Loại trợ từ | Cấu trúc sử dụng | Ví dụ minh họa |
Trợ từ kết cấu | Động từ + 得 + tính từ | 他学得很好。 Tā xué de hěn hǎo. Anh ấy học rất tốt. |
她做得好。 Tā zuò de hǎo. Cô ấy làm rất tốt. | ||
Trợ từ động thái | 着 /zhe/: biểu thị hành động đang tiếp diễn | 他在学校门口等着。 Tā zài xuéxiào ménkǒu děng zhe. Anh ta đang đợi ở cổng trường. |
过 /guò/: từng làm, đã làm qua | 我来过中国。 Wǒ lái guò Zhōngguó. Tôi từng đến Trung Quốc. | |
了 /le/: đã xảy ra, hoàn thành | 她哭了。 Tā kū le. Cô ấy đã khóc rồi. | |
Trợ từ ngữ khí | 吧 /ba/: đề xuất, khuyên nhủ nhẹ nhàng | 快走吧。 Kuài zǒu ba. Mau đi đi. |
(7) Thán từ
Thán từ | Cách dùng | Ví dụ |
喂 /wèi/ | Dùng khi bắt đầu cuộc gọi | 喂,小兰,你好! Wèi, Xiǎo Lán, nǐ hǎo! Alo, Tiểu Lan, chào cậu! |
喂,请问小明去哪儿了? Wèi, qǐngwèn Xiǎo Míng qù nǎr le? Alo, cho hỏi Tiểu Minh đi đâu rồi? |
1.2. Động từ năng nguyện
Trong tiếng Trung, động từ năng nguyện (能愿动词) được dùng để thể hiện khả năng, mong muốn hoặc sự cần thiết phải thực hiện một hành động nào đó. Ở cấp độ HSK 2, người học sẽ thường xuyên bắt gặp một số động từ năng nguyện quen thuộc như:
Động từ năng nguyện | Ý nghĩa | Ví dụ |
可以 /kěyǐ/ | Có thể | 你可以帮我做饭吗? Nǐ kěyǐ bāng wǒ zuòfàn ma? Bạn có thể giúp tôi nấu cơm không? |
要 /yào/ | Phải | 我要走了。 Wǒ yào zǒu le. Tôi phải đi rồi. |
可能 /kěnéng/ | Có khả năng | 明天可能下大雨。 Míngtiān kěnéng xià dàyǔ. Ngày mai có thể mưa to. |
1.3. Chữ số trong tiếng Trung
Tương tự ngữ pháp HSK 1, ngữ pháp HSK 2 cũng chú trọng đến phần chữ số. Tuy nhiên, ở HSK 2, phần trọng điểm ngữ pháp này sẽ chú trọng đến cấu trúc ghi số thứ tự và đơn vị trọng lượng, cụ thể như bảng dưới đây:
Loại số | Cấu trúc / Dạng dùng | Ví dụ |
Số thứ tự | 第 + số đếm | 第三 dì sān Thứ ba |
Đơn vị trọng lượng | Số + 斤 / 公斤 | 4公斤,2斤 Sì gōngjīn, liǎng jīn 4kg, 1kg |
1.4. Động từ trùng điệp
Động từ trùng điệp (重叠动词) là một điểm ngữ pháp thú vị trong tiếng Trung, khi một động từ được lặp lại (toàn phần hoặc một phần) nhằm tạo ra sắc thái nhẹ nhàng, mang tính tạm thời hoặc gợi cảm giác thử làm gì đó trong thời gian ngắn. Việc sử dụng hình thức này giúp câu văn trở nên mềm mại, gần gũi và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Công thức | Loại động từ áp dụng | Ví dụ |
A – A | 1 âm tiết | 看一看,试一试 Kàn yí kàn, shì yí shì Nhìn thử, thử xem |
ABAB | 2 âm tiết | 学习学习,休息休息 Xuéxí xuéxí, xiūxi xiūxi Học một chút, nghỉ ngơi chút |
AAB | Ly hợp | 洗洗手,招招手 Xǐ xǐ shǒu, zhāo zhāo shǒu Rửa tay, vẫy tay |
1.5. Các kiểu câu
Ở HSK 2, bạn sẽ cần chú trọng vào ngữ pháp của 2 kiểu câu, đó là câu nghi vấn và câu cầu khiến. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn có thể tự tin đặt câu với 2 kiểu câu này:
Câu nghi vấn | ||
Cách hỏi | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
吧 /ba/ | Câu hỏi phỏng đoán, nhẹ nhàng | 你是中国人吧? Nǐ shì Zhōngguó rén ba? Bạn là người Trung Quốc nhỉ? |
为什么 /wèishénme/ | Hỏi lý do | 你为什么没来? Nǐ wèishénme méi lái? Tại sao bạn chưa đến? |
好吗 /hǎo ma/ | Đề xuất, hỏi ý kiến | 你帮我做作业,好吗? Nǐ bāng wǒ zuò zuòyè, hǎo ma? Bạn giúp tôi làm bài tập được không? |
Câu cầu khiến | ||
不要 | Đừng (khuyên nhủ) | 不要吃了。 Bú yào chī le. Đừng ăn nữa. |
1.6. Trạng thái của hành động
Trong HSK 2, để mô tả trạng thái của một hành động, bạn cần sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt nhằm làm rõ mức độ, thời gian hoặc đặc điểm của hành động đó. Có một số cách phổ biến giúp thể hiện trạng thái hành động một cách chính xác và tự nhiên, bao gồm:
Cấu trúc sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
正在 /zhèngzài/ | Hành động đang xảy ra | 我正在做作业。 Wǒ zhèngzài zuò zuòyè. Tôi đang làm bài tập. |
要…了 /yào…le/ | Sắp xảy ra | 外面要下雨了。 Wàimiàn yào xiàyǔ le. Trời sắp mưa rồi. |
着 /zhe/ | Hành động đang tiếp diễn (nhấn mạnh trạng thái) | 外面下着雨。 Wàimiàn xià zhe yǔ. Ngoài trời đang mưa. |
1.7. Phân biệt cách sử dụng cấu trúc 一点儿 và 有点儿
Trong tiếng Trung, 一点儿 và 有点儿 đều mang nghĩa liên quan đến “một chút”, nhưng cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau tùy vào ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt. Dưới đây là cách để phân biệt chính xác và sử dụng linh hoạt hai cấu trúc này trong giao tiếp hằng ngày mà bạn có thể tham khảo:
Nội dung | 一点儿 (yìdiǎnr) | 有点儿 (yǒudiǎnr) |
Ý nghĩa | Một chút, một ít (dùng để biểu thị số lượng nhỏ hoặc mức độ nhẹ) | Hơi, có chút (biểu thị cảm giác không hài lòng, trạng thái không như mong muốn) |
Cách dùng | – Đứng trước danh từ: chỉ một lượng nhỏ – Đứng sau tính từ: biểu thị mức độ nhẹ hoặc yêu cầu điều chỉnh – Có thể đi kèm với “了” để nói về sự thay đổi mức độ – Trong câu phủ định: thêm 也不 / 也没 | – Đứng trước tính từ hoặc động từ – Chủ yếu dùng để thể hiện cảm xúc, trạng thái mang tính tiêu cực nhẹ – Trong câu phủ định: thêm 不 / 没 |
Không kết hợp với | Các danh từ đếm được như 人 (người), 书 (sách), 桌子 (bàn)… | Có thể kết hợp đa dạng hơn, nhưng thường dùng cho cảm xúc, trạng thái hoặc hành động mang tính tiêu cực |
Lưu ý | Có thể lược bỏ “一” trong khẩu ngữ: 点儿 | Cẩn thận khi dùng vì mang sắc thái tiêu cực hoặc chưa hài lòng |
Ví dụ | 一点儿水 /yìdiǎnr shuǐ/: một ít nước | 我昨天有点儿累 wǒ zuótiān yǒudiǎnr lèi (Hôm qua tôi có hơi mệt) |
冷静一点儿 lěngjìng yìdiǎnr bình tĩnh một chút | 我有点儿感动 . wǒ yǒudiǎnr gǎndòng. Tôi hơi xúc động một chút | |
天气冷了一点儿 tiānqì lěngle yìdiǎnr Trời hơi lạnh một chút | 我有点饿 wǒ yǒudiǎnr è Tôi hơi đói | |
累了一点儿,但很开心 lèile yìdiǎnr, dàn hěn kāixīn Hơi mệt một chút, nhưng rất vui | 你碗里还有点饭 nǐ wǎn lǐ hái yǒudiǎnr fàn Trong bát của cậu vẫn còn chút cơm |

Tổng hợp 7+ trọng điểm ngữ pháp HSK 2 giúp bạn tự tin làm bài và giao tiếp bằng tiếng Trung
2. Luyện tập 3 dạng bài tập ngữ pháp HSK 2
Để thực sự ghi nhớ sâu sắc các cấu trúc ngữ pháp HSK 2, điều quan trọng nhất là bạn cần dành thời gian luyện tập đều đặn. Mỗi bài tập không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức mà còn mở rộng khả năng vận dụng linh hoạt trong giao tiếp.
Ngay tại Học Viện Ôn Ngọc BeU, các giảng viên đã tâm huyết biên soạn một bộ bài tập ngữ pháp HSK 2 gồm 3 dạng bài, được tổng hợp và trình bày rõ ràng, dễ hiểu để bạn có thể tải về luyện tập bất cứ lúc nào.
Đừng ngại thử sức với những bài tập này, bởi chính quá trình thực hành sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu, hiểu kỹ và thêm tự tin trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
DẠNG 1: Sắp xếp câu đúng thứ tự
Câu 1: 妈妈 / 做 / 正在 / 饭
Māma / zuò / zhèngzài / fàn
Câu 2: 我们 / 一起 / 去 / 吧 / 看电影
Wǒmen yìqǐ qù / ba / kàn diànyǐng
Câu 3: 手机 / 你 / 的 / 是 / 吗
shǒujī / nǐ / de / shì /ma
Đáp án:
|
DẠNG 2: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống
Câu 1: 我妹妹 ____ 学中文。
A. 在 B. 是 C. 要
Câu 2: 他每天都 ____ 运动一个小时。
A. 在 B. 会 C. 要
Câu 3: 你们怎么 ____?
A. 回家 B. 去哪里 C. 学习
Đáp án:
我妹妹在学中文 (Wǒ mèimei zài xué Zhōngwén) – Em gái tôi đang học tiếng Trung.
他每天都要运动一个小时 (Tā měitiān dōu yào yùndòng yī gè xiǎoshí) – Mỗi ngày anh ấy đều phải vận động một tiếng
你们怎么回家 (Nǐmen zěnme huí jiā?) – Các bạn về nhà bằng cách nào? |
DẠNG 3: Chọn câu đúng ngữ pháp
Câu 1:
A. 他会说汉语一点儿。
B. 他会一点儿说汉语。
C. 他会说一点儿汉语。
Câu 2:
A. 她昨天买了一个新衣服。
B. 她昨天买了新一个衣服。
C. 她昨天买了一件新衣服。
Câu 3:
A. 我比你高一点儿。
B. 我高一点儿比你。
C. 比你我高一点儿。
Đáp án:
Tā huì shuō yìdiǎnr Hànyǔ – Anh ấy biết nói một chút tiếng Trung
Tā zuótiān mǎi le yí jiàn xīn yīfu – Hôm qua cô ấy đã mua một cái áo mới.
Wǒ bǐ nǐ gāo yìdiǎnr – Tôi cao hơn bạn một chút. |

Luyện tập giải bài tập ngữ pháp HSK 2 thường xuyên giúp bạn củng cố kiến thức và mở rộng khả năng vận dụng linh hoạt trong giao tiếp
3. Tài liệu ngữ pháp tiếng Trung HSK 2 PDF
Nếu bạn muốn học tốt ngữ pháp HSK 2, việc lựa chọn tài liệu phù hợp là bước nền tảng không thể bỏ qua. Một cuốn sách hay không chỉ giúp bạn hiểu sâu kiến thức mà còn tạo cảm hứng để bạn kiên trì và tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
Bạn có thể tham khảo một vài bộ giáo trình tiêu chuẩn đã được nhiều người học đánh giá cao như sau:
- Giáo trình tiêu chuẩn HSK 2 là lựa chọn đầu tiên dành cho bạn. Cuốn sách này hệ thống đầy đủ các chủ điểm ngữ pháp xuất hiện trong đề thi HSK 2, được giải thích chi tiết, rõ ràng. Mỗi cấu trúc đều đi kèm ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn dễ dàng hình dung và nắm bắt cách dùng trong thực tế. Đặc biệt, sách có phần bài tập luyện tập phong phú ngay sau mỗi cấu trúc, tạo điều kiện để bạn thực hành và ghi nhớ sâu hơn.
- Giáo trình Hán ngữ 2 cũng là một lựa chọn không thể bỏ qua. Thuộc bộ 6 cuốn sách học tiếng Trung theo chuẩn 6 cấp độ HSK, cuốn sách này không chỉ cung cấp đầy đủ ngữ pháp HSK 2 mà còn giúp bạn phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết thông qua các bài tập vận dụng đa dạng. Mỗi bài học đều có ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn cảm nhận được ngữ pháp một cách tự nhiên và gần gũi hơn.
Ngoài những bộ giáo trình tiêu chuẩn, nếu bạn đang tìm kiếm một trải nghiệm học tập khác biệt, tạo cảm hứng và thực sự gần gũi với đời sống, đừng bỏ qua Giáo trình độc bản của Học Viện Ôn Ngọc BeU. Được thiết kế theo phong cách cổ trang tinh tế, giáo trình không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp mà còn mang đến không khí học tập vừa trang nhã vừa đầy hứng khởi, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và yêu thích từng điểm ngữ pháp.
Bên cạnh đó, giáo án độc quyền của Học Viện Ôn Ngọc BeU được xây dựng với tính ứng dụng rất cao, tập trung giúp bạn học cách giao tiếp đúng chuẩn vùng miền – chính xác là cách nói chuyện đặc trưng của từng tỉnh thành Trung Quốc. Đây là điểm khác biệt giúp bạn không chỉ nắm chắc ngữ pháp mà còn tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế đa dạng, phong phú.

Giáo trình chuẩn HSK 2 là bộ tài liệu chuẩn Quốc tế, dùng để học tập và ôn luyện cho kỳ thi HSK 2
4. Gợi ý phương pháp học ngữ pháp tiếng Trung HSK 2 hiệu quả – dễ nhớ
Để nắm chắc ngữ pháp HSK 2 mà không bị “choáng ngợp” giữa vô số cấu trúc và quy tắc, bạn có thể áp dụng các phương pháp học thông minh và dễ nhớ sau:
Phương pháp 1 – Học theo nhóm cấu trúc:
Thay vì học từng mẫu câu một cách rời rạc, bạn nên nhóm các cấu trúc ngữ pháp có cùng chức năng hoặc chủ đề lại với nhau. Cách học này giúp bạn dễ hệ thống, dễ so sánh và ghi nhớ lâu hơn.
Chẳng hạn, bạn có thể nhóm các trạng thái đang diễn ra như:
- 正在 + động từ
- 在 + động từ
- 着 (zhe)
Việc học như vậy giúp bạn hiểu rõ đặc điểm của từng mẫu, đồng thời luyện được khả năng phân biệt và sử dụng chính xác chúng trong từng ngữ cảnh. Bạn cũng có thể tạo bảng hoặc thẻ ghi nhớ (flashcard) phân loại cấu trúc theo nhóm để tiện ôn tập, nhất là khi chuẩn bị thi HSK 2.

Ví dụ như với trạng thái đang diễn ra, bạn có thể nhóm như hình ảnh minh hoạ trên
Phương pháp 2 – Tận dụng sơ đồ tư duy (mindmap):
Sơ đồ tư duy là công cụ cực kỳ hữu ích khi học ngữ pháp tiếng Trung, đặc biệt với các bạn đang ở trình độ HSK 2. Cách trình bày hình ảnh – màu sắc – phân nhánh giúp não bộ tiếp thu thông tin nhanh hơn và nhớ lâu hơn.
Ví dụ: Khi học chủ đề “biểu đạt thời gian”, bạn có thể vẽ một sơ đồ tư duy như sau:
Trung tâm: 时间 (shíjiān) Thời gian | Nhánh 1: 时间点 (mốc thời gian) → 六点、九月、星期天、现在… |
Nhánh 2: 时间段 (khoảng thời gian) → 一小时、三天、一个月… | |
Nhánh 3: Từ nối chỉ thời gian → 从…到…、以后、以前、的时候… |
Hoặc khi học các trợ từ trong ngữ pháp như “了”, “着”, “过”, bạn cũng có thể tạo sơ đồ phân nhánh để ghi chú cách dùng – ví dụ minh họa – chú ý đặc biệt.
Với cách học này, bạn dễ nhìn toàn cảnh một mảng kiến thức và liên hệ các phần với nhau. Bạn có thể vẽ tay ra giấy, dùng bút màu, hoặc sử dụng các công cụ như Xmind, Canva, MindMeister để tạo sơ đồ đẹp, dễ nhớ, dễ ôn tập.

Cách trình bày hình ảnh – màu sắc – phân nhánh của sơ đồ tư duy sẽ giúp não bộ của bạn tiếp thu thông tin nhanh hơn và nhớ lâu hơn
Phương pháp 3 – Thực hành đều đặn:
Ngữ pháp tiếng Trung không phải là kiến thức học một lần là nhớ ngay, mà cần sự lặp lại và luyện tập thường xuyên để thấm sâu vào trí nhớ dài hạn. Việc thực hành đều đặn giúp bạn không chỉ nhớ cấu trúc mà còn biết cách vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết.
Bạn nên dành ra mỗi ngày một khoảng thời gian cố định, dù chỉ 15-30 phút, để làm bài tập ngữ pháp, viết câu hoặc đoạn văn sử dụng các cấu trúc đã học. Có thể tận dụng những bài tập trong sách HSK 2 hoặc tự tạo câu dựa trên từ vựng và ngữ pháp mới.
Bên cạnh đó, việc ôn tập xen kẽ (quay lại ôn các bài học cũ) cũng giúp củng cố kiến thức, tránh quên nhanh. Một số gợi ý thực hành đều đặn hiệu quả:
- Viết nhật ký bằng tiếng Trung, tập dùng cấu trúc ngữ pháp mới.
- Ghi âm và nghe lại bài nói của mình để phát hiện lỗi sai.
- Tham gia các nhóm học tiếng Trung để trao đổi và luyện tập giao tiếp.
- Làm các bài tập ngữ pháp online hoặc trong sách giáo trình đều đặn theo lịch.
Thực hành đều đặn là chìa khóa giúp bạn tiến bộ và nhớ lâu ngữ pháp HSK 2 một cách tự nhiên và hiệu quả.
Phương pháp 4 – Gắn ngữ pháp vào ngữ cảnh thực tế:
Học ngữ pháp một cách máy móc, chỉ nhớ cấu trúc mà không biết dùng trong tình huống nào rất dễ gây nhầm lẫn và quên nhanh. Vì vậy, việc học ngữ pháp thông qua các ngữ cảnh thực tế giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng, đồng thời tăng khả năng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Bạn có thể học bằng cách xem các đoạn hội thoại, phim ngắn, video, hoặc các bài đọc có sử dụng cấu trúc ngữ pháp HSK 2 trong tình huống cụ thể. Khi tiếp xúc với ngữ cảnh, bạn không chỉ nắm được ngữ pháp mà còn hiểu được ý nghĩa, sắc thái của câu nói.
Một số cách gắn ngữ pháp vào ngữ cảnh thực tế mà bạn có thể tham khảo như:
- Thực hành mô phỏng các tình huống giao tiếp như hỏi đường, mua sắm, gọi món ăn, giới thiệu bản thân… sử dụng cấu trúc đã học.
- Đọc truyện ngắn, tin tức đơn giản, hoặc nghe đoạn hội thoại kèm phụ đề để nhận biết cách dùng ngữ pháp tự nhiên.
- Viết đoạn văn ngắn kể về cuộc sống, sở thích, công việc…. Trong đó, có sử dụng dùng các cấu trúc vừa học.
- Ghi chú và học lại các câu hay, mẫu câu xuất hiện trong các tài liệu nghe nhìn hoặc giao tiếp.
Việc học theo ngữ cảnh giúp bạn tiếp thu nhanh, nhớ lâu và tránh việc học ngữ pháp trở nên khô khan, lý thuyết. Đây là cách học hiệu quả giúp bạn tự tin hơn khi dùng tiếng Trung trong thực tế.

Học ngữ pháp HSK 2 bằng cách xem các đoạn hội thoại, phim ngắn, video,… có sử dụng cấu trúc ngữ pháp HSK 2 trong tình huống cụ thể
Phương pháp 5 – Nghe – đọc kết hợp:
Nghe và đọc là hai kỹ năng bổ trợ rất tốt cho việc học ngữ pháp tiếng Trung, đặc biệt ở trình độ HSK 2. Khi kết hợp nghe và đọc, bạn không chỉ nhận biết được cấu trúc ngữ pháp qua văn bản mà còn hiểu cách phát âm, ngữ điệu và cách sử dụng trong giao tiếp thực tế.
Bạn nên chọn các tài liệu nghe có kèm phụ đề hoặc transcript để tiện theo dõi. Khi nghe, hãy chú ý đến cách các cấu trúc ngữ pháp được vận dụng trong câu, đồng thời đọc theo để luyện phát âm và ghi nhớ tốt hơn.
Một số cách áp dụng nghe – đọc kết hợp hiệu quả mà bạn nên tham khảo:
- Nghe đoạn hội thoại ngắn, sau đó đọc lại đoạn hội thoại đó để luyện phản xạ và nhận diện cấu trúc.
- Kết hợp nghe các bài đọc, câu chuyện hoặc tin tức đơn giản với bản chữ, ghi chú lại các cấu trúc ngữ pháp mới.
- Tự tạo thói quen vừa nghe vừa đọc, khi nghe không hiểu hãy dừng lại, đọc lại văn bản và phân tích ngữ pháp.
- Luyện nghe mỗi ngày với nội dung phù hợp, sau đó cố gắng ghi nhớ cấu trúc đã nghe thấy qua việc đọc tài liệu liên quan.
Việc nghe – đọc kết hợp giúp bạn phát triển đồng thời kỹ năng nghe hiểu và đọc hiểu, đồng thời củng cố ngữ pháp trong bộ nhớ. Đây là phương pháp học hiệu quả, giúp bạn nhớ lâu và sử dụng ngữ pháp tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Nắm vững ngữ pháp HSK 2 là bước đệm vững chắc giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và thi cử. Thay vì tự mình mày mò giữa vô vàn nguồn tài liệu, bạn có thể chọn cho mình một lộ trình học rõ ràng, tinh gọn và truyền cảm hứng. Học Viện Ôn Ngọc BeU luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung từ HSK 2 đến HSK 6. Đăng ký ngay tại Fanpage Học Viện Ôn Ngọc BeU để trải nghiệm phương pháp học trải nghiệm và hiệu quả nhé!
CHIA SẺ TỪ KHÁCH HÀNG
Đánh giá bài viết (0 đánh giá)