Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể – Mở cánh cửa bước vào chiều sâu văn hóa Trung Hoa

Học tiếng Trung vốn đã là một hành trình đầy thú vị, và khi bước sang ngữ pháp tiếng Trung phồn thể, bạn sẽ thấy mình cần kiên nhẫn hơn một chút. Chữ phồn thể với số nét nhiều, cấu trúc câu phong phú và sắc thái “cổ điển” khiến người học dễ bối rối nếu chưa có hướng dẫn rõ ràng hoặc tài liệu phù hợp. Nhưng đừng lo lắng – mọi thứ đều có cách bắt đầu.

Trong bài viết này, Học Viện Ôn Ngọc BeU sẽ cùng bạn khám phá hệ thống 48+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung phồn thể, đồng thời gợi ý những tài liệu ôn luyện thiết thực, giúp bạn tiếp cận, ghi nhớ và ứng dụng ngữ pháp một cách tự nhiên trong thực tế.

Ngữ pháp tiếng Trung Phồn thể (Traditional Chinese) về cơ bản giống với ngữ pháp tiếng Trung Giản thể, vì cả hai đều dựa trên tiếng Trung Quốc tiêu chuẩn (Mandarin). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết chữ (Phồn thể sử dụng các ký tự phức tạp hơn so với Giản thể), chứ không phải ở cấu trúc ngữ pháp.

Tiếng Trung phồn thể là hệ chữ được sử dụng phổ biến tại các khu vực như Đài Loan, Hồng Kông và Macau. Nổi bật với những nét bút cầu kỳ, thanh thoát và giàu tính thẩm mỹ, chữ phồn thể không chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp mà còn là kho tàng văn hóa và tư tưởng truyền thống Trung Hoa được lưu giữ qua từng ký tự.

1. Tổng hợp 48+ cấu trúc tiếng Trung phồn thể – Nền móng vững chắc cho người yêu ngữ pháp cổ điển

Dưới đây là hệ thống 48+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung phồn thể, xây dựng nền móng chắc chắn cho hành trình học ngữ pháp cổ điển.

1.1. Các liên từ phổ biến

Dưới đây là các liên từ phổ biến mà bạn cần biết khi học ngữ pháp tiếng Trung phồn thể:

  • 即使 /jíshǐ/: cho dù → 即使下雨,我也要去。 (Dù trời mưa tôi cũng đi)
  • 不管 /bùguǎn/: bất kể → 不管天氣不好,我還是去了景山。 (Dù thời tiết xấu, tôi vẫn đi)
  • 儘管 /jǐnguǎn/: cứ việc, mặc dù → 儘管這次考試得了滿分,但是他仍不滿足。 (Dù đạt điểm tối đa, anh ấy vẫn chưa hài lòng)
  • 無論 /wúlùn/: bất luận → 無論唱歌還是跳舞,他都行。 (Dù hát hay nhảy, cậu ấy đều giỏi)

1.2. 繫動詞 (Động từ liên kết – “là”)

Động từ liên kết là loại động từ không biểu thị hành động, mà dùng để liên kết chủ ngữ với vị ngữ (thường là tính từ, danh từ, đại từ…), giúp mô tả trạng thái, đặc tính, danh tính của chủ ngữ.

Đặc điểm chính:

  • Không mang nghĩa hành động (khác với động từ thường như 吃 chī, 跑 pǎo, 看 kàn…).
  • Thường đứng trước tính từ (Vs) hoặc danh từ (N) để tạo thành vị ngữ.
  • Không cần tân ngữ.
  • Có thể thêm 「了 le」 để biểu thị sự thay đổi trạng thái.

Động từ liên kết phổ biến nhất: 是 (shì) – “là”. Các động từ liên kết khác (sẽ học ở cấp cao hơn): 像 (xiàng giống), 顯得 (xiǎndé trông có vẻ), 變成 (biànchéng trở thành), 叫 (jiào gọi là)…

Cấu trúc cơ bản (cấp 1 chỉ học “là” với danh từ)

Cấu trúc

Giải thích chi tiết

Ví dụ đầy đủ

Chủ ngữ + 是 + Danh từ

Dùng để khẳng định danh tính hoặc phân loại của chủ ngữ. 是 đứng giữa chủ ngữ và danh từ vị ngữ. Đây là cấu trúc cơ bản nhất ở cấp 1.

我是學生。 Wǒ shì xuéshēng. → Tôi là sinh viên. (Tôi = sinh viên)

這/那 + 是 + Danh từ

Dùng khi chỉ vật gần/xa và xác nhận nó là gì. 這 (zhè – này), 那 (nà – kia).

這是書。 Zhè shì shū. → Đây là sách.

那是手機。 Nà shì shǒujī. → Kia là điện thoại.

不是 + Danh từ

Phủ định cấu trúc trên: không phải là…. 不是 (bú shì) thay cho 是.

我不是老師。 Wǒ bú shì lǎoshī. → Tôi không phải Giáo Viên.

…是…嗎?

Biến câu khẳng định thành câu hỏi Có/Không. Thêm 嗎 (ma) cuối câu, giọng lên cao.

Trả lời: 是 hoặc 不是.

你是越南人嗎? Nǐ shì Yuènán rén ma? → Bạn là người Việt Nam phải không?

(Trả lời: 是的 / 不是)

Lưu ý quan trọng

Điểm cần nhớ

Giải thích chi tiết

Ví dụ đúng / sai

Không thêm tân ngữ sau 是

是 chỉ liên kết, không có hành động, nên không cần tân ngữ (người/vật bị tác động). Nếu thêm → sai ngữ pháp, câu không có nghĩa.

✗ 我是學生你。 (sai – “bạn” là tân ngữ thừa)

✓ 我是學生。 Wǒ shì xuéshēng. → Tôi là sinh viên.

Không dùng 是 với động từ hành động

是 không thay thế động từ hành động (ăn, chạy, nói…). Nếu dùng → sai hoàn toàn về nghĩa.

✗ 我是吃飯。 (sai – “là ăn cơm” không có nghĩa)

✓ 我吃飯。 Wǒ chī fàn. → Tôi ăn cơm.

Phủ định: 不是 (bú shì)

Muốn nói không phải là… → dùng 不是 thay 是. 不 đứng trước 是, phát âm bú shì (biến âm).

✓ 我不是醫生。 Wǒ bú shì yīshēng. → Tôi không phải bác sĩ.

✗ 我不學生。 (sai – thiếu 是)

Nghi vấn: …嗎? (ma?)

Thêm 嗎 cuối câu để hỏi xác nhận Có/Không. Không dùng 是不是 ở cấp 1. Giọng lên cao ở cuối.

✓ 你是學生嗎? Nǐ shì xuéshēng ma? → Bạn là sinh viên phải không?

(Trả lời: 是的 / 不是)

Khác biệt với tiếng Việt: bắt buộc có 是

Tiếng Việt có thể bỏ “là”: “Tôi sinh viên.” Tiếng Trung phồn thể phải có 是 khi nối danh từ → không được bỏ.

Nếu bỏ → sai ngữ pháp.

✗ 我學生。 (sai – thiếu 是)

✓ 我是學生。 Wǒ shì xuéshēng. → Tôi là sinh viên.

1.3. 的 – Biểu thị sở hữu

Định nghĩa:「的 de」là trợ từ sở hữu, dùng để biểu thị quan hệ sở hữu – “của ai”, “của cái gì”.

Vị trí: Đứng giữa người sở hữu (N1) và vật sở hữu (N2) → N1 + 的 + N2.

Cấu trúc cơ bản:

Cấu trúc

Giải thích chi tiết

Ví dụ đầy đủ

N1 + 的 + N2

N1 là người hoặc vật sở hữu (bố, mẹ, công ty…).

的 là trợ từ nối, không dịch riêng.

N2 là vật được sở hữu (giày, xe, sách…).

→ Câu này khẳng định N2 thuộc về N1.

爸爸的鞋子。 Bàba de xiézi. → Giày của bố.

(N1 = 爸爸, 的 = nối, N2 = 鞋子)

Đại từ + 的 + N

Thay N1 bằng đại từ nhân xưng (我, 你, 他, 她…). Dùng khi nói về đồ vật của mình/người khác. 的 bắt buộc để rõ ràng.

我的書。 Wǒ de shū. → Sách của tôi.

(我 = tôi, 的 = của, 書 = sách)

Tên riêng + 的 + N

Thay N1 bằng tên người cụ thể (Tiểu Minh, A Lý…). Dùng trong giới thiệu, hỏi đồ vật của ai đó.

小明的筆。 Xiǎo Míng de bǐ. → Bút của Tiểu Minh.

(小明 = Tiểu Minh, 的 = của, 筆 = bút)

Lưu ý quan trọng

Điểm cần nhớ

Giải thích chi tiết

Ví dụ đúng / sai

Bắt buộc có 的 trong văn viết/phát âm chuẩn

Trong bài thi, sách, nói chuẩn, phải có 的 để rõ ràng sở hữu. Nếu bỏ → sai ngữ pháp, người nghe không hiểu ai sở hữu. Chỉ bỏ được với gia đình thân thiết

✗ 爸爸鞋子。 Bàba xiézi. → (sai – ai sở hữu giày?)

✓ 爸爸的鞋子。 Bàba de xiézi. → Giày của bố.

Không dùng với động từ

的 chỉ nối danh từ, không nối động từ hành động (chạy, ăn, nói…). Nếu dùng → sai hoàn toàn, câu không có nghĩa.

✗ 我跑的。 Wǒ pǎo de. → (sai – “chạy của tôi” vô nghĩa)

✓ 我跑步。 Wǒ pǎobù. → Tôi chạy.

Phủ định: 不是…的

Muốn nói “không phải của…”

→ dùng 不是 (bú shì) + 的. 不是 phủ định là, 的 giữ sở hữu.

這不是我的書。 Zhè bú shì wǒ de shū. → Đây không phải sách của tôi.

(不是 phủ định “là”, 的 giữ “của tôi”)

Nghi vấn: 誰的? / …嗎?

– 誰的? (shéi de?) = của ai? → hỏi người sở hữu.

– …嗎? (ma?) = phải không? → hỏi xác nhận sở hữu. 誰的 có thể đứng cuối hoặc giữa.

這是誰的書嗎? Zhè shì shéi de shū ma? → Đây là sách của ai vậy?

(誰的 = của ai, 嗎 = phải không)

Mối quan hệ thân thiết – có thể lược bỏ (xem mục 3)

Với gia đình, bạn thân (mẹ, bố, anh, bạn A…), có thể bỏ 的 trong văn nói thân mật. Cấp 1 vẫn giữ 的 để an toàn, đúng ngữ pháp.

我媽媽。 Wǒ māma. → Mẹ tôi (= 我的媽媽) (văn nói thân mật)

1.4. 的省略用法 (Lược bỏ 的)

Định nghĩa: Trong một số trường hợp đặc biệt, trợ từ sở hữu「的 de」có thể bị lược bỏ (không cần viết/nói) mà câu vẫn đúng ngữ pháp và tự nhiên.

Mục đích: Làm câu ngắn gọn, thân mật, tự nhiên trong văn nói hoặc văn viết thân thiết.

Khi nào được lược bỏ 的:

  • Quan hệ gia đình thân thiết (bố, mẹ, anh, em, ông, bà…).
  • Bạn bè rất thân (bạn A, bạn B…).
  • Tổ chức quen thuộc (trường tôi, công ty anh…).

Cấu trúc cơ bản:

Cấu trúc

Giải thích chi tiết (thành phần + ngữ cảnh + lý do)

Ví dụ đầy đủ (đúng/sai + sửa)

Gia đình + N

Gia đình = bố, mẹ, anh, em, ông, bà, chồng, vợ…

N = đồ vật (túi, xe, sách…)

Ngữ cảnh: nói trong nhà, với người thân → ai cũng biết là của ai.

→ Bỏ 的 để ngắn gọn, tự nhiên.

✓ 媽媽包。 Māma bāo. → Túi của mẹ. (= 媽媽的包)

(đúng – trong nhà)

✗ 老師包。 (nói với bạn) → Túi của mẹ → (sai – không rõ là mẹ của ai)

Bạn thân + N

Bạn thân = tên người rất thân (Tiểu Minh, A Lý, Tiểu Hoa…).

N = đồ vật.

Ngữ cảnh: nói với bạn cùng nhóm, ai cũng biết đồ của ai.

→ Bỏ 的 để thân mật.

小明筆 (Xiǎo Míng bǐ) → “Bút của Tiểu Minh”

✔ Dùng với bạn cùng lớp, bạn bè gần gũi. Đây là cách nói bỏ 的 trong ngữ cảnh quen thân, ai cũng biết đồ của ai. Tương đương với 小明的筆, nhưng nghe gọn hơn, thân mật hơn.

老師筆 (Lǎoshī bǐ) → “Bút của thầy/cô”

✗ Sai nếu nói với người lạ, vì không rõ bút này của ai, cần dùng 的 → 老師的筆.

Nếu bạn nói “老師筆” với bạn trong lớp, bạn bè vẫn hiểu, nhưng với người ngoài, sẽ không rõ ràng.

Tổ chức quen thuộc + N

Tổ chức = trường, lớp, công ty, khoa…

N = vật trong tổ chức (thư viện, phòng học…).

Ngữ cảnh: nói với người trong cùng tổ chức.

→ Bỏ 的 vì ai cũng hiểu chung.

學校圖書館 (Xuéxiào túshūguǎn) → “Thư viện trường”

✔ Dùng được với người cùng trường. Đây là cách nói bỏ 的. Tương đương với 學校的圖書館, nhưng với Học Sinh trong trường, ai cũng hiểu nên không cần 的.

公司圖書館 (Gōngsī túshūguǎn) → “Thư viện công ty”

✗ Sai nếu nói với người ngoài, sẽ không rõ “công ty nào”, nên cần nói 公司 的 圖書館 để rõ ràng. Nếu nói với đồng nghiệp trong công ty thì bỏ 的 vẫn ổn.

Lưu ý quan trọng:

Điểm cần nhớ

Giải thích

Ví dụ

Chỉ lược với quan hệ gần gũi

Gia đình, bạn bè thân, tổ chức quen thuộc.

✓ 我媽媽。 Wǒ māma. → Mẹ tôi

✗ 我老師。 (phải là 我的老師)

Không lược với vật sở hữu thông thường

Điện thoại, sách, xe… phải có 的.

✗ 我手機。

✓ 我的手機。 Wǒ de shǒujī. → Điện thoại của tôi

Phủ định & nghi vấn vẫn giữ 的 (cấp 1)

Khi phủ định hoặc hỏi, thường giữ 的 để rõ ràng.

這不是我媽媽。 Zhè bú shì wǒ māma. (có thể lược)

Nhưng an toàn vẫn nên là: 這不是我的媽媽。(Zhè bú shì wǒ de māma)

Văn viết trang trọng → giữ 的

Trong sách, báo, bài thi → luôn có 的.

我的國家。 Wǒ de guójiā. → Tổ quốc của tôi (trang trọng)

Khác với 的 định ngữ (cấp 2+)

的 mô tả → không được lược.

漂亮的女孩。 Piàoliang de nǚhái. → Cô gái xinh đẹp (không bỏ)

1.5. 不 – Phủ định động từ/tính từ hiện tại hoặc tương lai

Định nghĩa: 「不 bù」 là phó từ phủ định dùng để phủ định hành động, trạng thái hoặc tính chất ở hiện tại hoặc tương lai.

Vị trí: Luôn đứng trước động từ hoặc tính từ cần phủ định.

Cấu trúc cơ bản:

Cấu trúc

Giải thích chi tiết (thành phần + ý nghĩa + ngữ cảnh)

Ví dụ đúng / sai + cách sửa

不 + Động từ

– 不 = phủ định

– Động từ = hành động (ăn, đi, nói…)

Ý nghĩa: không làm hành động đó (hiện tại, tương lai, thói quen).

Ngữ cảnh: nói về thói quen, kế hoạch, tình trạng hiện tại.

✓ 我不吃肉。Wǒ bù chī ròu.→ Tôi không ăn thịt (thói quen).

✗ 我吃不肉。 (sai: 不 phải đứng trước V)

→ Sửa: 我不吃肉。

不 + Tính từ

– 不 = phủ định

– Tính từ = tính chất, trạng thái (cao, đẹp, bận…)

Ý nghĩa: không có đặc điểm đó.

Ngữ cảnh: mô tả trạng thái người/vật ở hiện tại.

Không dùng 是 trước tính từ khi đã dùng 不.

✓ 他不高。Tā bù gāo.→ Anh ấy không cao.

✗ 他是不高。 (sai: thừa 是)→ Sửa: 他不高。

不 + Động từ + 嗎?

– 不 + V = phủ định hành động

– 嗎 = câu hỏi “có/không?”

Ý nghĩa: hỏi lại với sắc thái nghi ngờ/ xác nhận: “không … à?”

Ngữ cảnh: khi bất ngờ, ngạc nhiên vì người kia không làm điều mình nghĩ họ sẽ làm.

✓ 你不去嗎?Nǐ bú qù ma?→ Bạn không đi à?

✗ 你去不嗎?(sai: 不 phải đứng trước động từ)

→ Sửa: 你不去嗎?

Lưu ý quan trọng

Điểm cần nhớ

Giải thích

Ví dụ

Chỉ dùng hiện tại/tương lai

Không dùng cho quá khứ (dùng 沒)

✗ 我不吃飯。(quá khứ)

✓ 我沒吃飯。 Wǒ méi chī fàn. → Tôi chưa ăn cơm.

Biến âm: 不去 = bú qù

Trước động từ giọng 4 → bú

不去 bú qù

不好 bú hǎo

不忙 bù máng (giọng 2)

Không dùng với 了 (cấp 1)

了 biểu thị hoàn thành → dùng 沒

✗ 我不吃了。(nghĩa mơ hồ)

✓ 我不吃。Wǒ bù chī. → Tôi không ăn.

Nghi vấn: A 不 A?

Hỏi lựa chọn (có/không)

你去不去? Nǐ qù bù qù? → Bạn đi không?

Khác với 沒 méi

不: chủ quan (không muốn) 沒: khách quan (chưa làm)

不去 = không muốn đi 沒去 = chưa đi

1.6. 這 / 那 / 哪 – Đại từ chỉ thị & nghi vấn

Giải thích

Định nghĩa:

  • 這 (zhè): “này” – chỉ vật gần người nói (khoảng cách gần).
  • 那 (nà): “kia / đó” – chỉ vật xa người nói (khoảng cách xa).
  • 哪 (nǎ): “nào / đâu” – dùng để hỏi về vị trí hoặc lựa chọn.

Đặc điểm:

  • Thường đi với danh từ hoặc lượng từ + danh từ.
  • Có thể đứng một mình trong văn nói thân mật (cấp 2+).

Cấu trúc cơ bản:

Loại

Cấu trúc

Ví dụ

Chỉ thị

這/那 + Lượng từ + N

這本書。 Zhè běn shū. → Cuốn sách này.

Nghi vấn

哪 + Lượng từ + N?

哪本書? Nǎ běn shū? → Cuốn sách nào?

Hỏi vị trí

這/那是 + N + 嗎?

這是書嗎? Zhè shì shū ma? → Đây là sách phải không?

Lưu ý quan trọng

Điểm cần nhớ

Giải thích

Ví dụ

Phải có lượng từ (cấp 1)

Không nói 這書, 那書 → phải thêm bản, 個, 支…

✗ 這書。

✓ 這本書。 Zhè běn shū.

這/那 đứng đầu câu

Dùng làm chủ ngữ

這是我的筆。 Zhè shì wǒ de bǐ. → Đây là bút của tôi.

哪 hỏi lựa chọn

Dùng trong câu hỏi A hay B

你要這本還是那本? Nǐ yào zhè běn háishì nà běn? → Bạn muốn cuốn này hay cuốn kia?

哪 hỏi vị trí

哪裡 nǎlǐ = “ở đâu”

你的書在哪裡? Nǐ de shū zài nǎlǐ? → Sách của bạn ở đâu?

Không dùng 哪 để chỉ

哪 chỉ dùng để hỏi, không thay 這/那

✗ 哪本書很好。

✓ 那本書很好。 Nà běn shū hěn hǎo.

1.7. 什麼 – Câu hỏi “Cái gì”

Định nghĩa:「什麼 shénme」= “cái gì / gì” – dùng để hỏi về danh từ chưa biết (vật, sự việc, nghề nghiệp, tên…).

Vị trí:

  • Thay thế danh từ trong câu.
  • Thường đứng cuối cụm hoặc trước động từ.

Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Chủ ngữ + 是 + 什麼?

Là gì?

你是什麼? Nǐ shì shénme? → Bạn là gì? (nghề nghiệp)

Động từ + 什麼?

Làm / ăn / uống … gì?

你吃什麼? Nǐ chī shénme? → Bạn ăn gì?

這/那是 + 什麼 + N?

Đây/kia là cái gì + N?

這是什麼書? Zhè shì shénme shū? → Đây là cuốn sách gì?

Lưu ý quan trọng

Điểm cần nhớ

Giải thích

Ví dụ

Không cần lượng từ khi hỏi chung

Hỏi tổng quát → 什麼 + N

你要什麼? Nǐ yào shénme? → Bạn muốn gì?

Cần lượng từ khi hỏi cụ thể (cấp 1 giới thiệu)

Hỏi chi tiết → 什麼 + lượng từ + N

你要什麼本書? Nǐ yào shénme běn shū? → Bạn muốn cuốn sách nào? (thường dùng 哪本)

什麼 đứng cuối câu

Văn nói tự nhiên

這是什麼? Zhè shì shénme? → Đây là gì?

什麼 + 東西

= “cái gì / thứ gì” (nhấn mạnh vật)

你買什麼東西? Nǐ mǎi shénme dōngxī? → Bạn mua gì vậy?

Khác với 誰 shéi

什麼 = vật / sự việc 誰 = người

✗ 誰是書? ✓ 什麼是書? Shénme shì shū?

1.8. 嗎 – Trợ từ nghi vấn có/không

Định nghĩa:「嗎 ma」 là trợ từ nghi vấn dùng để biến câu trần thuật thành câu hỏi Có/Không (yes/no question).

Vị trí: Luôn đứng cuối câu.

Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Câu trần thuật + 嗎?

… phải không?

你是學生嗎? Nǐ shì xuéshēng ma? → Bạn là sinh viên phải không?

這/那是 + N + 嗎?

Đây/kia là N phải không?

這是書嗎? Zhè shì shū ma? → Đây là sách phải không?

Động từ/Tính từ + 嗎?

… không? / có … không?

你去嗎? Nǐ qù ma? → Bạn đi không?

Lưu ý quan trọng

Điểm cần nhớ

Giải thích

Ví dụ

Chỉ hỏi Có/Không

Trả lời:

是 / 不是

hoặc

對 / 不對

你高嗎? Nǐ gāo ma?

→ 是的。 (Có) / 不,我不高。 (Không)

Không dùng với 什麼/哪/誰 (cấp 1)

Hỏi chi tiết → dùng từ nghi vấn

✗ 你是什麼嗎?

✓ 你是什麼? Nǐ shì shénme?

Không thêm 不 trước 嗎

Phủ định → dùng 不是 / 不去

✗ 你不去嗎?(đúng nhưng ít dùng)

✓ 你去嗎?(tự nhiên hơn)

Ngữ điệu lên giọng

Cuối câu nâng giọng như dấu hỏi

你吃飯了嗎? Nǐ chī fàn le ma? – bạn ăn cơm chưa?

Khác với A不A

嗎: hỏi xác nhận

A不A: hỏi lựa chọn

你去嗎? = Bạn có đi không?

你去不去? = Bạn đi hay không? (nhấn chọn)

1.9. 在 – Chỉ vị trí, nơi chốn

Định nghĩa: 「在 zài」 = “ở / tại / đang ở” – dùng để chỉ vị trí, nơi chốn hoặc trạng thái đang diễn ra (cấp 1 chỉ học vị trí).

Vị trí:

  • Đứng trước danh từ nơi chốn → 在 + N nơi.
  • Thường nằm giữa chủ ngữ và động từ hoặc cuối câu khi trả lời.

Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Chủ ngữ + 在 + N (địa điểm/nơi chốn)

… ở tại N

我在學校。 Wǒ zài xuéxiào. → Tôi ở trường.

Nơi + 有 + N (vật)

Ở nơi có …

學校有書。 Xuéxiào yǒu shū. → Trường có sách.

Hỏi: … 在哪裡?

… Ở đâu?

你在哪裡? Nǐ zài nǎlǐ? → Bạn ở đâu?

Lưu ý quan trọng

Điểm cần nhớ

Giải thích

Ví dụ

Phải có 在 khi chỉ vị trí

Không được bỏ trong câu chuẩn

✗ 我學校。 Wǒ xuéxiào. → (sai)

✓ 我在學校。 Wǒ zài xuéxiào. → Tôi ở trường.

Đứng trước động từ (cấp 2+)

Chỉ hành động đang diễn ra: 在 + V

我在吃飯。 Wǒ zài chī fàn. → Tôi đang ăn cơm.

Trả lời ngắn: 在 + N

Chỉ cần nói nơi

— 你在哪裡?

— 在家。 Zài jiā. → Ở nhà.

哪裡 nǎlǐ = ở đâu

Luôn dùng 哪裡, không dùng 哪

✗ 你在哪? Nǐ zài nǎ? → (sai)

✓ 你在哪裡? Nǐ zài nǎlǐ? → Bạn ở đâu?

Trường hợp được lược 在

Có thể lược 在 trong văn nói thân mật

我去學校。= 我在學校。

Wǒ qù xuéxiào. = Wǒ zài xuéxiào.

→ Tôi đến trường. = Tôi ở trường. (văn nói)

1.10. 地點表達 – Cách nói địa chỉ

Định nghĩa: Biểu đạt vị trí (地點 – dìdiǎn – nơi chốn) dùng để nói người/vật ở đâu trong không gian.

Nguyên tắc:

  • Từ lớn → nhỏ: 國家 (guójiā – quốc gia) → 省 (shěng – tỉnh) → 城市 (chéngshì – thành phố) → 街道 (jiēdào – đường phố) → 房子 (fángzi – nhà).
  • Dùng 介詞 (jiècí – giới từ):
  • 在 (zài – ở/tại)
  • 從 (cóng – từ)
  • 到 (dào – đến)
  • 上 (shàng – trên), 下 (xià – dưới), 裡 (lǐ – trong)…

Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

在 + N (nơi/địa điểm) + 方位詞

Ở phía… của N

在桌子上。 (Zài zhuōzi shàng.) → Ở trên bàn.

N vật + 在 + N nơi + 方位詞

Vật ở phía… của nơi

書在桌子上。 (Shū zài zhuōzi shàng.) → Sách ở trên bàn.

從 A 到 B

Từ A đến B

從學校到家。 (Cóng xuéxiào dào jiā.) → Từ trường đến nhà.

Lưu ý quan trọng

Điểm cần nhớ

Giải thích

Ví dụ

Phải có 在 khi nói vị trí cụ thể

Không bỏ 在 (zài – ở/tại) trong văn viết/chuẩn

✗ 書桌子上面。 (Shū zhuōzi shàngmiàn.) → (sai)

✓ 書在桌子上面。 (Shū zài zhuōzi shàngmiàn.) → Sách ở trên mặt bàn.

Phương vị từ đơn & ghép

– 單 (dān – đơn): 上 (shàng – trên), 下 (xià – dưới), 左 (zuǒ – trái), 右 (yòu – phải)

– 複 (fù – ghép): 上面 (shàngmiàn – trên mặt), 下面 (xiàmiàn – dưới mặt)

筆在書下面。 (Bǐ zài shū xiàmiàn.) → Bút ở dưới sách.

Lược 在 trong văn nói thân mật

Với nơi quen thuộc

我去學校。= 我在學校。

Wǒ qù xuéxiào. = Wǒ zài xuéxiào.

→ Tôi đến trường. = Tôi ở trường. (văn nói)

Hỏi vị trí

– 在哪裡? (zài nǎlǐ? – ở đâu?): Đây là theo quy chuẩn, toàn quốc

– 在哪儿? (zài nǎr? – ở đâu?): Đây là theo văn nói của Bắc Kinh

你的手機在哪裡? (Nǐ de shǒujī zài nǎlǐ?) → Điện thoại của bạn ở đâu?

從…到… = từ…đến…

Chỉ khoảng cách

從北京到上海。 (Cóng Běijīng dào Shànghǎi.) → Từ Bắc Kinh đến Thượng Hải.

1.11. 時間表達 – Biểu thị thời gian

Định nghĩa: 時間 (shíjiān – thời gian) là cách nói khi nào, lúc nào, ngày nào, giờ nào trong tiếng Trung. Dùng để trả lời câu hỏi 什麼時候? (shénme shíhou? – khi nào?).

Nguyên tắc sắp xếp: Từ lớn → nhỏ (giống như địa điểm): 年 → 月 → 日 → 星期 → 早上/下午/晚上 → 點鐘 → 分鐘 (→ năm → tháng → ngày → thứ → sáng/chiều/tối → giờ → phút)

Đặc điểm:

  • Không cần 在 (zài) như địa điểm (trừ khi nói “ở thời điểm nào”).
  • Thứ tự cố định, không đảo.
  • Không dùng “vào” như tiếng Việt → nói thẳng.

Cấu trúc cơ bản:

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Năm + 年

Năm …

2024年 (Èrlíng’èrsì nián) → Năm 2024

Tháng + 月

Tháng …

3月 (Sān yuè) → Tháng 3

Ngày + 日 / 號

Ngày …

15日 / 15號 (Shíwǔ rì / Shíwǔ hào) → Ngày 15

Thứ + 星期

Thứ …

星期一 (Xīngqī yī) → Thứ Hai

Sáng/Chiều/Tối

Buổi …

早上 / 下午 / 晚上

(Zǎoshang / Xiàwǔ / Wǎnshang)

→ Sáng / Chiều / Tối

Giờ + 點鐘

… giờ

7點鐘 (Qī diǎn zhōng) → 7 giờ

Phút + 分

… phút

30分 (Sānshí fēn) → 30 phút

Câu hoàn chỉnh: 2024年3月15日星期五早上7點30分 (Èrlíng’èrsì nián sān yuè shíwǔ rì xīngqīwǔ zǎoshang qī diǎn sānshí fēn) → 7 giờ 30 phút sáng thứ Sáu, ngày 15 tháng 3 năm 2024

Lưu ý quan trọng

Điểm cần nhớ

Giải thích chi tiết

Ví dụ đúng / sai

Thứ tự bắt buộc: từ lớn đến nhỏ

Tiếng Trung luôn luôn đi từ năm → tháng → ngày → thứ → buổi → giờ → phút. Không được đảo ngược như tiếng Việt (“7 giờ sáng ngày 15”). Nếu đảo, người nghe sẽ không hiểu hoặc hiểu sai.

✗ 7點早上3月15日 (sai thứ tự)

✓ 3月15日早上7點

Sān yuè shíwǔ rì zǎoshang qī diǎn → Ngày 15 tháng 3, 7 giờ sáng

Không dùng “vào” như tiếng Việt

Tiếng Việt: “vào lúc 7 giờ” Tiếng Trung: không cần từ nối, chỉ nói 7點 là đủ. Nếu thêm “ở” (在) thì sai ngữ pháp ở cấp 1.

✗ 在7點吃飯 (không tự nhiên) ✓ 7點我吃飯 Qī diǎn wǒ chī fàn → 7 giờ tôi ăn cơm

日 vs 號 – cách dùng khác nhau

– 日 (rì): trang trọng, dùng trong lịch, văn viết, thông báo.

– 號 (hào): thân mật, dùng trong nói chuyện, tin nhắn, nhắc ngày sinh.

Cả hai đều nghĩa “ngày”, nhưng không thay thế hoàn toàn.

✓ 15日 (trên lịch)

✓ 15號 (nói: “mười lăm hào”) → Cả hai đều đúng, tùy ngữ cảnh

Nửa giờ và khắc – cách nói nhanh

– 半 (bàn): = 30 phút → “…rưỡi” – 刻 (kè): = 15 phút → “một khắc” Dùng để nói nhanh, tránh nói “30分” hay “15分”.

✓ 7點半 (qī diǎn bàn) → 7 giờ 30

✓ 8點一刻 (bā diǎn yī kè) → 8 giờ 15

Câu hỏi: 什麼時候? vs 幾點?

– 什麼時候? (shénme shíhou?): hỏi toàn bộ thời gian (ngày, tháng, năm, giờ…).

– 幾點? (jǐ diǎn?): chỉ hỏi giờ (mấy giờ?). Không lẫn lộn hai từ này.

✓ 你什麼時候來? → hỏi ngày + giờ

✓ 現在幾點? → chỉ hỏi giờ

Không cần 在 trước thời gian (cấp 1)

Ở trình độ cơ bản, không dùng 在 trước thời gian. Chỉ dùng 在 khi nói “ở thời điểm nào đó” (cấp 2+). Nếu thêm 在 → sai hoặc không tự nhiên.

✗ 我在7點起床

✓ 7點我起床

Qī diǎn wǒ qǐchuáng → 7 giờ tôi dậy

1.12. 稱數法 – Cách đếm số đếm trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung phồn thể, 稱數法 (chēng shù fǎ) được hiểu là cách đếm số. Đây là một phần quan trọng của ngữ pháp, giúp bạn biết cách kết hợp số đếm và lượng từ (量詞 liàngcí) để chỉ số lượng của người, vật hay sự việc.

Số đếm cơ bản (數字 shùzì)

Chữ Hán (繁體)

Pinyin

Nghĩa

một

èr

hai

sān

ba

bốn

năm

liù

sáu

bảy

tám

jiǔ

chín

shí

mười

Cấu trúc:

Số + Lượng từ + Danh từ

Ví dụ:

  • 一個人 (yī gè rén) → một người
  • 三本書 (sān běn shū) → ba quyển sách
  • 五張桌子 (wǔ zhāng zhuōzi) → năm cái bàn

Một số lưu ý quan trọng

  • Dùng 兩 (liǎng) trước lượng từ: Trong đa số trường hợp, “hai” trước lượng từ dùng 兩, không dùng 二:
  • 兩個學生 (liǎng gè xuéshēng) → hai Học Sinh
  • 兩杯茶 (liǎng bēi chá) → hai cốc trà
  • Mỗi danh từ đi với một loại lượng từ phù hợp
  • 個 (gè) → người, vật chung chung
  • 本 (běn) → sách, vở
  • 張 (zhāng) → vật phẳng (bàn, giấy, giường…)
  • 隻 (zhī) → động vật và một số vật nhỏ

Ví dụ minh họa

  • 我有三個朋友。(wǒ yǒu sān gè péngyǒu) → Tôi có ba người bạn.
  • 桌上有五本書。(zhuō shàng yǒu wǔ běn shū) → Trên bàn có năm quyển sách.
  • 他買了兩張票。(tā mǎi le liǎng zhāng piào) → Anh ấy mua hai tấm vé.

1.13. 數 + 量詞 – Số + Lượng từ

Trong tiếng Trung phồn thể, khi muốn diễn đạt số lượng của một sự vật, không thể chỉ dùng số đếm trực tiếp với danh từ. Thay vào đó, phải dùng cấu trúc:

數字 + 量詞 + 名詞

(shùzì + liàngcí + míngcí)

Số + Lượng từ + Danh từ

Trong đó:

  • 數字 (shùzì): số đếm (一, 二, 三, 四…)
  • 量詞 (liàngcí): lượng từ (個, 本, 張, 隻…)
  • 名詞 (míngcí): danh từ (人, 書, 桌子, 狗…)

Ví dụ:

  • 一個人 (yī gè rén) → một người
  • 三本書 (sān běn shū) → ba quyển sách
  • 五張桌子 (wǔ zhāng zhuōzi) → năm cái bàn

Một số lượng từ phổ biến

Lượng từ (繁體)

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

cái, người (chung chung)

一個學生 (yī gè xuéshēng) → một Học Sinh

běn

quyển (sách, vở)

三本書 (sān běn shū) → ba quyển sách

zhāng

tấm, cái (vật phẳng)

兩張票 (liǎng zhāng piào) → hai tấm vé

zhī

con (động vật, vật nhỏ)

四隻狗 (sì zhī gǒu) → bốn con chó

bēi

cốc, ly

一杯茶 (yī bēi chá) → một cốc trà

liàng

chiếc (xe cộ)

五輛車 (wǔ liàng chē) → năm chiếc xe

Lưu ý quan trọng

  • Khi nói “hai” trước lượng từ, thường dùng 兩 (liǎng) thay vì 二 (èr):
  • 兩個人 (liǎng gè rén) → hai người
  • 兩本書 (liǎng běn shū) → hai quyển sách
  • Không thể bỏ lượng từ trong câu:
  • 三人 (sān rén) → sai trong ngữ pháp thông thường
  • 三個人 (sān gè rén) → đúng: ba người

4. Ví dụ minh họa

  • 我有三個朋友。 (wǒ yǒu sān gè péngyǒu) → Tôi có ba người bạn
  • 桌上有五本書。 (zhuō shàng yǒu wǔ běn shū) → Trên bàn có năm quyển sách
  • 他買了兩張票。 (tā mǎi le liǎng zhāng piào) → Anh ấy mua hai tấm vé
  • 我家有四隻貓。 (wǒ jiā yǒu sì zhī māo) → Nhà tôi có bốn con mèo

1.14. 誰 – Ai? (Chủ ngữ hoặc tân ngữ)

Trong tiếng Trung phồn thể, 誰 (shéi / shuí) có nghĩa là ai. Đây là từ để hỏi dùng khi muốn xác định người nào đó. Nó có thể đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Vị trí 誰

Vai trò

Giải thích

Ví dụ

Đứng đầu câu

Chủ ngữ

Khi 誰 đứng đầu câu, nó hỏi người thực hiện hành động

– 誰來了? (shéi lái le?) → Ai đã đến?

– 誰是老師? (shéi shì lǎoshī?) → Ai là Giáo Viên?

– 誰要去中國? (shéi yào qù Zhōngguó?) → Ai muốn đi Trung Quốc?

Đứng sau động từ / giới từ

Tân ngữ

Khi 誰 đứng sau động từ hoặc giới từ, nó hỏi người chịu tác động của hành động

– 你認識誰? (nǐ rènshi shéi?) → Bạn quen ai?

– 他在找誰? (tā zài zhǎo shéi?) → Anh ấy đang tìm ai?

– 你跟誰說話? (nǐ gēn shéi shuōhuà?) → Bạn đang nói chuyện với ai?

Lưu ý quan trọng

  • 誰 có hai cách đọc: shéi (phổ biến trong khẩu ngữ) và shuí (trang trọng, văn viết).
  • Trong câu hỏi, 誰 thường đi kèm với động từ hoặc động từ + tân ngữ để làm rõ ý nghĩa.
  • Không cần thêm lượng từ sau 誰, vì nó đã mang nghĩa “người nào”.

Ví dụ:

  • 誰在門口? (shéi zài ménkǒu?) → Ai đang ở cửa?
  • 你喜歡誰? (nǐ xǐhuān shéi?) → Bạn thích ai?
  • 誰幫助了你? (shéi bāngzhù le nǐ?) → Ai đã giúp bạn?
  • 你跟誰一起去? (nǐ gēn shéi yīqǐ qù?) → Bạn đi cùng với ai?

1.15. 哪裡 / 哪兒 – Ở đâu

Trong tiếng Trung phồn thể, 哪裡 (nǎlǐ) và 哪兒 (nǎr) đều mang nghĩa là ở đâu. Đây là từ để hỏi vị trí, địa điểm. Tùy vùng miền, cách dùng có sự khác biệt:

  • 哪裡 (nǎlǐ): thường dùng ở Đài Loan và trong văn viết.
  • 哪兒 (nǎr): thường dùng ở Bắc Kinh và miền Bắc Trung Quốc, mang tính khẩu ngữ.

Cấu trúc cơ bản

哪裡 / 哪兒 + Động từ / Giới từ → hỏi về địa điểm, vị trí.

Ví dụ:

  • 你要去哪裡? (nǐ yào qù nǎlǐ?) → Bạn muốn đi đâu?
  • 你在哪兒? (nǐ zài nǎr?) → Bạn đang ở đâu?
  • 圖書館在哪裡? (túshūguǎn zài nǎlǐ?) → Thư viện ở đâu?

Dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ

  • Khi làm chủ ngữ, câu hỏi tập trung vào địa điểm là chủ thể.. Ví dụ: 哪裡有超市? (nǎlǐ yǒu chāoshì?) → Ở đâu có siêu thị?
  • Khi làm tân ngữ, câu hỏi tập trung vào hành động hướng đến địa điểm. Ví dụ: 你要去哪兒? (nǐ yào qù nǎr?) → Bạn muốn đi đâu?

1.16. A-not-A – Mẫu câu nghi vấn lặp từ

Trong tiếng Trung phồn thể, một dạng câu hỏi rất phổ biến là A-not-A. Đây là mẫu câu nghi vấn lặp từ, dùng để hỏi có hay không, tương tự như “… có phải không?” trong tiếng Việt.

Cấu trúc cơ bản

Động từ / Tính từ + 不 (bù) + Động từ / Tính từ → Dùng để hỏi hành động hoặc trạng thái có xảy ra hay không.

Ví dụ:

  • 你是不是學生? (nǐ shì bù shì xuéshēng?) → Bạn có phải là Học Sinh không?
  • 他喜不喜歡中國菜? (tā xǐ bù xǐhuān Zhōngguó cài?) → Anh ấy có thích món ăn Trung Quốc không?
  • 今天熱不熱? (jīntiān rè bù rè?) → Hôm nay có nóng không?

Biến thể với 沒 (méi): Khi câu hỏi liên quan đến hành động đã xảy ra hay chưa, ta dùng:

Cấu trúc:

Động từ + 沒 (méi) + Động từ

Ví dụ:

  • 你去沒去學校? (nǐ qù méi qù xuéxiào?) → Bạn đã đi học chưa?
  • 他看沒看電視? (tā kàn méi kàn diànshì?) → Anh ấy đã xem ti vi chưa?

Lưu ý quan trọng

  • Mẫu câu A-not-A thường dùng trong khẩu ngữ, ngắn gọn và tự nhiên hơn so với câu hỏi dùng 嗎 (ma):
  • 你是不是學生? (nǐ shì bù shì xuéshēng?) → Bạn có phải là Học Sinh không?
  • 你是學生嗎? (nǐ shì xuéshēng ma?) → Bạn là Học Sinh à?
  • Với động từ đa âm tiết, có thể lặp lại toàn bộ hoặc chỉ phần chính:
  • 喜不喜歡 (xǐ bù xǐhuān) → thích hay không thích
  • 喜歡不喜歡 (xǐhuān bù xǐhuān) → thích hay không thích (cách nói đầy đủ hơn)

1.17. 怎麼 – Như thế nào / làm sao

Trong tiếng Trung phồn thể, 開始 (kāishǐ) là động từ/giới từ dùng để diễn đạt hành động bắt đầu làm gì đó, tương đương với “bắt đầu” trong tiếng Việt.

Ý nghĩa: biểu thị hành động bắt đầu thực hiện một việc nào đó.

Cấu trúc cơ bản

主語 + 開始 + 動詞 (+ 賓語)

(Chủ ngữ + kāishǐ + động từ (+ tân ngữ))

Ví dụ:

  • 我開始學中文。 (wǒ kāishǐ xué Zhōngwén) → Tôi bắt đầu học tiếng Trung
  • 他開始工作了。 (tā kāishǐ gōngzuò le) → Anh ấy bắt đầu làm việc rồi
  • 我們開始吃飯吧。 (wǒmen kāishǐ chī fàn ba) → Chúng ta bắt đầu ăn cơm đi

Ý nghĩa của 開始 trong câu

  • Biểu thị thời điểm bắt đầu hành động. Ví dụ, 學生開始上課。 (xuéshēng kāishǐ shàngkè) → Học Sinh bắt đầu vào học
  • Nhấn mạnh sự khởi đầu của một quá trình. Ví dụ, 比賽開始了。 (bǐsài kāishǐ le) → Trận đấu đã bắt đầu
  • Có thể đi kèm với thời gian để xác định rõ lúc bắt đầu. Ví dụ, 我們九點開始上課。 (wǒmen jiǔ diǎn kāishǐ shàngkè) → Chúng tôi bắt đầu học lúc 9 giờ

1.18. V了1 – Động từ + 了 (đã làm gì)

Trong tiếng Trung phồn thể, 了 (le) là một trợ từ ngữ pháp rất quan trọng. Khi đặt sau động từ, nó biểu thị rằng hành động đã xảy ra, đã hoàn thành, tương đương với “đã làm gì” trong tiếng Việt.

Cấu trúc cơ bản

Động từ + 了 + Tân ngữ (V + le + O)

Ví dụ:

  • 我吃了飯。 (wǒ chī le fàn) → Tôi đã ăn cơm
  • 他看了書。 (tā kàn le shū) → Anh ấy đã đọc sách
  • 我們去了中國。 (wǒmen qù le Zhōngguó) → Chúng tôi đã đi Trung Quốc

Ý nghĩa của 了 trong cấu trúc này

  • 了 nhấn mạnh hành động đã hoàn tất, không còn ở trạng thái chưa xảy ra.
  • Khác với thì quá khứ trong tiếng Việt, 了 không chỉ ra thời điểm cụ thể mà chỉ cho biết hành động đã được thực hiện.

Ví dụ:

  • 我買了衣服。 (wǒ mǎi le yīfú) → Tôi đã mua quần áo
  • 他寫了信。 (tā xiě le xìn) → Anh ấy đã viết thư

Lưu ý quan trọng

  • 了 thường đi ngay sau động từ chính.
  • Nếu câu có tân ngữ, 了 đặt sau động từ, trước tân ngữ.
  • Trong một số trường hợp, 了 có thể xuất hiện ở cuối câu để nhấn mạnh sự thay đổi trạng thái (cách dùng khác, V了2).

Ví dụ:

  • 我看了電影。 (wǒ kàn le diànyǐng) → Tôi đã xem phim
  • 他喝了茶。 (tā hē le chá) → Anh ấy đã uống trà

1.19. 和1 – Liên từ “và”

Trong tiếng Trung phồn thể, 和 (hé) là một liên từ dùng để nối hai hoặc nhiều danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ, mang nghĩa “và” trong tiếng Việt. Đây là cách diễn đạt phổ biến khi liệt kê các sự vật, người hoặc khái niệm.

Cấu trúc cơ bản

A 和 B (A hé B)

Ví dụ:

  • 我和你 (wǒ hé nǐ) → tôi và bạn
  • 老師和學生 (lǎoshī hé xuéshēng) → thầy giáo và Học Sinh
  • 中國和越南 (Zhōngguó hé Yuènán) → Trung Quốc và Việt Nam

Cách dùng 和 trong câu

  • 和 thường nối danh từ hoặc đại từ, không nối động từ hay tính từ.
  • Khi nối nhiều thành phần, có thể dùng nhiều lần 和: 爸爸和媽媽和我 (bàba hé māma hé wǒ) → bố và mẹ và tôi
  • Trong văn viết trang trọng, có thể thay 和 bằng các liên từ khác như 與 (yǔ) hoặc 跟 (gēn), nhưng 和 vẫn là cách phổ biến trong khẩu ngữ.

Lưu ý quan trọng

和 chỉ nối ngang hàng, không biểu thị quan hệ nguyên nhân – kết quả hay lựa chọn.

Không dùng 和 để nối động từ:

  • 我喜歡和吃。 (sai)
  • 我喜歡吃和喝。 (wǒ xǐhuān chī hé hē) → Tôi thích ăn và uống

Khi nối người với hành động, thường dùng 跟 (gēn) thay vì 和: 我跟朋友一起去看電影。 (wǒ gēn péngyǒu yīqǐ qù kàn diànyǐng) → Tôi cùng bạn đi xem phim

1.20. 沒(有) – Phủ định quá khứ hoặc phủ định sự tồn tại

Trong tiếng Trung phồn thể, 沒(有)(méi / méiyǒu) là một từ phủ định quan trọng. Nó thường được dùng để:

  • Phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • Phủ định sự tồn tại của sự vật, hiện tượng.

Cấu trúc

Vai trò / Ý nghĩa

Ví dụ

沒(有) + Động từ (+ Tân ngữ)

Phủ định hành động quá khứ: diễn đạt hành động chưa xảy ra hoặc chưa làm.Lưu ý:- Có thể dùng 沒 hoặc 沒有- Không dùng 不 khi nói về hành động quá khứ

– 我昨天沒(有)去學校。(wǒ zuótiān méi(yǒu) qù xuéxiào) → Hôm qua tôi không đi học

– 他沒(有)看書。(tā méi(yǒu) kàn shū) → Anh ấy đã không đọc sách

– 我們沒(有)吃飯。(wǒmen méi(yǒu) chī fàn) → Chúng tôi chưa ăn cơm

沒(有) + Danh từ / Cụm danh từ

Phủ định sự tồn tại: diễn đạt sự vật, hiện tượng không tồn tại / không có

– 桌子上沒(有)書。(zhuōzi shàng méi(yǒu) shū) → Trên bàn không có sách

– 房間裡沒(有)人。(fángjiān lǐ méi(yǒu) rén) → Trong phòng không có người

– 我家沒(有)電腦。(wǒ jiā méi(yǒu) diànnǎo) → Nhà tôi không có máy tính

Lưu ý quan trọng

  • 沒(有) dùng cho quá khứ hoặc sự tồn tại, trong khi 不 (bù) dùng cho hiện tại, tương lai hoặc thói quen.
  • 我不去學校。 (wǒ bù qù xuéxiào) → Tôi không đi học (thói quen / hiện tại)
  • 我昨天沒去學校。 (wǒ zuótiān méi qù xuéxiào) → Hôm qua tôi không đi học (quá khứ)
  • Trong khẩu ngữ, người Trung thường chỉ nói 沒 thay vì 沒(有), nhưng cả hai đều đúng.

1.21. 會1 – Biết / sẽ làm gì (biểu đạt khả năng hoặc tương lai)

Trong tiếng Trung phồn thể, 會 (huì) là một động từ năng nguyện (能願動詞 néngyuàn dòngcí), thường được dùng để:

  • Biểu đạt khả năng – biết làm gì, có kỹ năng.
  • Biểu đạt tương lai – sẽ làm gì, dự đoán hành động sẽ xảy ra.

Cấu trúc

Vai trò / Ý nghĩa

Ví dụ

Chủ ngữ + 會 + Động từ (+ Tân ngữ)

Biểu đạt khả năng / kỹ năng: chỉ việc chủ ngữ biết làm gì, đã học hoặc có khả năng thực hiện

– 我會說中文。(wǒ huì shuō Zhōngwén) → Tôi biết nói tiếng Trung

– 他會游泳。(tā huì yóuyǒng) → Anh ấy biết bơi

– 妹妹會彈鋼琴。(mèimei huì tán gāngqín) → Em gái biết chơi đàn piano

Chủ ngữ + 會 + Động từ (+ Tân ngữ)

Biểu đạt tương lai: chỉ hành động sẽ xảy ra trong tương lai

– 明天我會去學校。(míngtiān wǒ huì qù xuéxiào) → Ngày mai tôi sẽ đi học

– 他會來參加聚會。(tā huì lái cānjiā jùhuì) → Anh ấy sẽ đến tham gia buổi tiệc

– 我們會見到老師。(wǒmen huì jiàn dào lǎoshī) → Chúng tôi sẽ gặp thầy giáo

Lưu ý quan trọng

  • 會 khác với 能 (néng):
  • 會 nhấn mạnh kỹ năng học được hoặc hành động sẽ xảy ra
  • 能 nhấn mạnh khả năng thực hiện do điều kiện cho phép

Ví dụ:

  • 我會游泳。 (wǒ huì yóuyǒng) → Tôi biết bơi (đã học kỹ năng)
  • 今天我不能游泳。 (jīntiān wǒ bù néng yóuyǒng) → Hôm nay tôi không thể bơi (do điều kiện không cho phép)

Khi phủ định, dùng 不會 (bú huì):

  • 我不會說法文。 (wǒ bú huì shuō Fǎwén) → Tôi không biết nói tiếng Pháp
  • 他明天不會來。 (tā míngtiān bú huì lái) → Ngày mai anh ấy sẽ không đến

1.22. V著1 – Động từ + 著 (trạng thái kéo dài)

Trong tiếng Trung phồn thể, 著 (zhe) là một trợ từ động thái (動態助詞 dòngtài zhùcí), thường được đặt sau động từ để biểu thị trạng thái đang tiếp diễn hoặc kéo dài. Nó khác với 了 (le) – nhấn mạnh hành động đã hoàn thành, và khác với 在 (zài) – nhấn mạnh hành động đang diễn ra.

Cấu trúc cơ bản

Động từ + 著 (+ danh từ) → Diễn đạt trạng thái kéo dài, hành động đang duy trì.

Ví dụ:

  • 門開著。 (mén kāi zhe) → Cửa đang mở
  • 燈亮著。 (dēng liàng zhe) → Đèn đang sáng
  • 他笑著說話。 (tā xiào zhe shuōhuà) → Anh ấy vừa cười vừa nói

Ý nghĩa của 著

  • Biểu thị trạng thái duy trì: hành động hoặc tình huống đang tiếp tục tồn tại
  • Nhấn mạnh kết quả kéo dài: khác với 在 (zài) – chỉ quá trình, 著 (zhe) nhấn mạnh trạng thái sau khi hành động đã xảy ra

Ví dụ:

  • 牆上掛著一幅畫。 (qiáng shàng guà zhe yī fú huà) → Trên tường đang treo một bức tranh
  • 桌子上放著一本書。 (zhuōzi shàng fàng zhe yī běn shū) → Trên bàn đang đặt một quyển sách

Lưu ý quan trọng

  • 著 (zhe) chỉ dùng cho trạng thái hiện tại hoặc kéo dài, không dùng để chỉ tương lai
  • So sánh với các trợ từ khác:
  • 在 (zài) → nhấn mạnh hành động đang diễn ra
  • 了 (le) → nhấn mạnh hành động đã hoàn thành
  • 著 (zhe) → nhấn mạnh trạng thái duy trì

1.23. 序數 – Số thứ tự

Trong tiếng Trung phồn thể, 第 (dì) + 數字 (shùzì) được dùng để biểu thị số thứ tự.

Ví dụ:

  • 第一 (dì yī) → thứ nhất
  • 第二 (dì èr) → thứ hai
  • 第三 (dì sān) → thứ ba
  • 第四 (dì sì) → thứ tư

Sử dụng trong câu: 第 + 數字 + 名詞 → chỉ thứ tự của sự vật, người hoặc sự kiện.

Ví dụ:

  • 第一個學生 (dì yī gè xuéshēng) → Học Sinh thứ nhất
  • 第二本書 (dì èr běn shū) → quyển sách thứ hai
  • 第三張票 (dì sān zhāng piào) → tấm vé thứ ba

Lưu ý quan trọngL

  • 第 (dì) là dấu hiệu bắt buộc để tạo số thứ tự. Nếu chỉ dùng số đếm (一, 二, 三…), đó là số lượng, không phải thứ tự. Ví dụ:
  • 三個學生 (sān gè xuéshēng) → ba Học Sinh (số lượng)
  • 第三個學生 (dì sān gè xuéshēng) → Học Sinh thứ ba (thứ tự)
  • Khi kết hợp với lượng từ, 第 + số luôn đặt trước lượng từ:
  • 第一個人 (dì yī gè rén) → người thứ nhất
  • 第二輛車 (dì èr liàng chē) → chiếc xe thứ hai

1.24. 如果 – Câu điều kiện “nếu…”

Trong tiếng Trung phồn thể, 如果 (rúguǒ) có nghĩa là “nếu”. Từ này dùng để mở đầu câu điều kiện, diễn đạt giả thiết hoặc tình huống có thể xảy ra, tương tự như “nếu… thì…” trong tiếng Việt.

Cấu trúc cơ bản

如果 + mệnh đề điều kiện,(就) + mệnh đề kết quả

  • 如果 (rúguǒ): biểu thị giả thiết (nếu).
  • 就 (jiù): thường đi kèm để nhấn mạnh kết quả (thì), nhưng có thể lược bỏ.

Ví dụ:

  • 如果你努力學習,就會成功。 (rúguǒ nǐ nǔlì xuéxí, jiù huì chénggōng) → Nếu bạn chăm chỉ học tập thì sẽ thành công.
  • 如果下雨,我就不去。 (rúguǒ xià yǔ, wǒ jiù bù qù) → Nếu trời mưa thì tôi sẽ không đi.

Biến thể trong cách dùng

  • Có thể lược bỏ 就, câu vẫn đúng ngữ pháp. Ví dụ, 如果你來,我很高興。 (rúguǒ nǐ lái, wǒ hěn gāoxìng) → Nếu bạn đến, tôi sẽ rất vui.
  • Có thể dùng 要是 (yàoshi) hoặc 假如 (jiǎrú) thay cho 如果, nghĩa tương tự “nếu”. Ví dụ, 要是你有時間,就來我家。 (yàoshi nǐ yǒu shíjiān, jiù lái wǒ jiā) → Nếu bạn có thời gian thì hãy đến nhà tôi.

Lưu ý quan trọng

  • 如果 thường đứng đầu câu, nhưng cũng có thể đặt giữa câu để nối hai mệnh đề.
  • 就 không bắt buộc, nhưng dùng sẽ làm câu rõ ràng và tự nhiên hơn.
  • Trong văn nói, 要是 được dùng nhiều vì thân mật và tự nhiên.
  • Trong văn viết trang trọng, 假如 hoặc 若 (ruò) thường được dùng thay thế.

1.25. 可以1 – Có thể / được phép

Trong tiếng Trung phồn thể, 可以 (kěyǐ) là một động từ năng nguyện (能願動詞, néngyuàn dòngcí), thường dùng để diễn đạt:

  • Khả năng được phép – có thể làm gì.
  • Sự cho phép – được phép làm gì.
  • Đề nghị / gợi ý lịch sự – có thể… (dùng trong giao tiếp).

Cấu trúc cơ bản

主語 + 可以 + 動詞 (+ 賓語)

Chủ ngữ + kěyǐ + động từ + tân ngữ

Ví dụ:

  • 我可以說中文。 (wǒ kěyǐ shuō Zhōngwén) → Tôi có thể nói tiếng Trung.
  • 你可以進來。 (nǐ kěyǐ jìnlái) → Bạn có thể vào.
  • 我們可以去看電影。 (wǒmen kěyǐ qù kàn diànyǐng) → Chúng ta có thể đi xem phim.

Ý nghĩa của 可以

Vai trò / Ý nghĩa

Ví dụ

Biểu đạt khả năng / điều kiện cho phép: nhấn mạnh việc hành động có thể thực hiện trong hoàn cảnh cho phép

– 這裡可以停車。(zhèlǐ kěyǐ tíngchē) → Ở đây có thể đỗ xe

Biểu đạt sự cho phép: dùng để xin phép hoặc cho phép ai đó làm gì

– 我可以用你的手機嗎?(wǒ kěyǐ yòng nǐ de shǒujī ma?) → Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?

– 你可以走了。(nǐ kěyǐ zǒu le) → Bạn có thể đi rồi

Biểu đạt đề nghị / gợi ý lịch sự: dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý

– 你可以試試看。(nǐ kěyǐ shìshi kàn) → Bạn có thể thử xem

– 我們可以一起去。(wǒmen kěyǐ yīqǐ qù) → Chúng ta có thể cùng đi

Lưu ý quan trọng

  • 可以 (kěyǐ) khác với 能 (néng) và 會 (huì):
  • 可以 (kěyǐ) → nhấn mạnh sự cho phép hoặc điều kiện cho phép.
  • 能 (néng) → nhấn mạnh khả năng thực hiện do điều kiện khách quan.
  • 會 (huì) → nhấn mạnh kỹ năng đã học hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

1.26. 要2 – Phải / cần làm gì (dạng nhắc nhở)

Trong tiếng Trung phồn thể, 要 (yào) ngoài nghĩa “muốn” còn có một cách dùng quan trọng là biểu thị sự bắt buộc, cần thiết, tức là phải làm gì. Khi dùng để nhắc nhở, 要 mang nghĩa “phải” hoặc “cần”, tương tự như “phải” trong tiếng Việt.

Cấu trúc cơ bản

主語 + 要 + 動詞 (+ 賓語)

Chủ ngữ + yào + động từ + tân ngữ

Ví dụ:

  • 你要努力學習。 (nǐ yào nǔlì xuéxí) → Bạn phải chăm chỉ học tập.
  • 我們要準時到。 (wǒmen yào zhǔnshí dào) → Chúng ta phải đến đúng giờ.
  • 學生要聽老師的話。 (xuéshēng yào tīng lǎoshī de huà) → Học Sinh phải nghe lời thầy cô.

Ý nghĩa của 要 trong dạng nhắc nhở

  • 要 nhấn mạnh tính bắt buộc, cần thiết.
  • Thường dùng trong lời khuyên, lời dặn dò hoặc quy định.
  • Khác với 想 (xiǎng – muốn), 要 mang sắc thái mạnh hơn, thiên về nghĩa “phải làm”.

Ví dụ:

  • 你要小心。 (nǐ yào xiǎoxīn) → Bạn phải cẩn thận.
  • 大家要遵守規則。 (dàjiā yào zūnshǒu guīzé) → Mọi người phải tuân thủ quy tắc.

Lưu ý quan trọng

  • Khi phủ định, dùng 不要 (bú yào) → không được / đừng. Ví dụ:
  • 不要說話。 (bú yào shuōhuà) → Đừng nói chuyện.
  • 不要遲到。 (bú yào chídào) → Không được đi muộn.
  • 要 trong dạng nhắc nhở khác với 要 (yào) biểu thị tương lai (sẽ).
  • Ví dụ so sánh:
  • 我要去北京。 (wǒ yào qù Běijīng) → Tôi sẽ đi Bắc Kinh.
  • 你要聽老師的話。 (nǐ yào tīng lǎoshī de huà) → Bạn phải nghe lời thầy cô.

1.27. 要3 – Muốn, có ý định (biểu thị kế hoạch, mong muốn)

Trong tiếng Trung phồn thể, 要 (yào) ngoài nghĩa “phải” còn được dùng để biểu đạt mong muốn, kế hoạch hoặc ý định trong tương lai. Khi sử dụng theo nghĩa này, 要 tương tự như “muốn” hoặc “sẽ” trong tiếng Việt.

Cấu trúc cơ bản

主語 + 要 + 動詞 (+ 賓語)

Chủ ngữ + yào + động từ + tân ngữ

Ví dụ:

  • 我要喝水。 (wǒ yào hē shuǐ) → Tôi muốn uống nước.
  • 他要買書。 (tā yào mǎi shū) → Anh ấy muốn mua sách.
  • 我們要去旅行。 (wǒmen yào qù lǚxíng) → Chúng tôi có ý định đi du lịch.

Ý nghĩa của 要 trong dạng mong muốn / kế hoạch

Vai trò / Ý nghĩa

Ví dụ

Diễn đạt mong muốn cá nhân: nói về nhu cầu hoặc mong muốn làm gì

– 我今天要休息。(wǒ jīntiān yào xiūxi) → Hôm nay tôi muốn nghỉ ngơi

Diễn đạt kế hoạch / dự định trong tương lai: nhấn mạnh hành động sẽ thực hiện trong tương lai gần

– 我們要開會。(wǒmen yào kāihuì) → Chúng tôi sẽ họp

Nhấn mạnh ý định chắc chắn: khác với 想 (xiǎng – muốn, suy nghĩ), mang sắc thái quyết tâm, kế hoạch rõ ràng

– 我想去北京。(wǒ xiǎng qù Běijīng) → Tôi muốn đi Bắc Kinh (ý nghĩ, mong muốn)

– 我要去北京。(wǒ yào qù Běijīng) → Tôi sẽ đi Bắc Kinh (ý định chắc chắn)

Lưu ý quan trọng

  • 要 trong nghĩa “muốn / có ý định” thường dùng trong khẩu ngữ để diễn đạt kế hoạch rõ ràng.
  • Phủ định dùng 不要 (bú yào) → không muốn / đừng. Ví dụ:
  • 我不要吃飯。 (wǒ bú yào chī fàn) → Tôi không muốn ăn cơm.
  • 不要說話。 (bú yào shuōhuà) → Đừng nói chuyện.
  • Cần phân biệt:
  • 要 (yào) → muốn, có kế hoạch chắc chắn.
  • 想 (xiǎng) → muốn, thiên về ý nghĩ, mong muốn nhẹ nhàng.

1.28. 時量補語 – Bổ ngữ thời lượng

Trong tiếng Trung phồn thể, 時量補語 (shíliàng bǔyǔ) là bổ ngữ chỉ thời lượng của một hành động. Nó dùng để diễn đạt hành động kéo dài trong bao lâu, tương tự như “làm việc trong 2 giờ” hay “ngủ 8 tiếng” trong tiếng Việt.

Cấu trúc cơ bản

動詞 + 時量補語

Động từ + bổ ngữ thời lượng

Ví dụ:

  • 我學了三年中文。 (wǒ xué le sān nián Zhōngwén) → Tôi đã học tiếng Trung 3 năm.
  • 他睡了一個小時。 (tā shuì le yī gè xiǎoshí) → Anh ấy đã ngủ 1 tiếng.
  • 我們等了半天。 (wǒmen děng le bàn tiān) → Chúng tôi đã đợi nửa ngày.

Vị trí của 時量補語

  • Bổ ngữ thời lượng thường đặt sau động từ, trước tân ngữ (nếu có).
  • Nếu có 了 (le), 了 đứng ngay sau động từ, rồi mới đến bổ ngữ thời lượng.

Ví dụ:

  • 我看了兩個小時的電視。 (wǒ kàn le liǎng gè xiǎoshí de diànshì) → Tôi đã xem ti vi 2 tiếng.
  • 他打了一個小時的電話。 (tā dǎ le yī gè xiǎoshí de diànhuà) → Anh ấy đã gọi điện thoại 1 tiếng.

Các cách diễn đạt thời lượng

Cấu trúc

Vai trò / Ý nghĩa

Ví dụ

Số + từ chỉ thời lượng

Diễn đạt thời gian một hành động hoặc sự vật kéo dài

– 三天 (sān tiān) → 3 ngày

– 兩個小時 (liǎng gè xiǎoshí) → 2 tiếng

– 五分鐘 (wǔ fēnzhōng) → 5 phút

Số + từ chỉ thời lượng + 的 + 名詞

Làm rõ đối tượng của hành động, nhấn mạnh hành động diễn ra trong khoảng thời gian cụ thể

– 看了三個小時的書 (kàn le sān gè xiǎoshí de shū) → đọc sách 3 tiếng

– 打了兩個小時的球 (dǎ le liǎng gè xiǎoshí de qiú) → chơi bóng 2 tiếng

1.29. 但是 – Liên từ “nhưng”

Trong tiếng Trung phồn thể, 但是 (dànshì) là một liên từ dùng để nối hai mệnh đề, biểu thị sự chuyển hướng hoặc đối lập về ý nghĩa. Từ này tương đương với “nhưng” trong tiếng Việt.

Ý nghĩa của 但是

  • Biểu thị sự chuyển hướng nội dung, khi mệnh đề sau có ý trái ngược với mệnh đề trước.
  • Nhấn mạnh sự đối lập, giống như “nhưng mà”.
  • Tạo sự cân bằng trong câu, giúp diễn đạt tự nhiên và mạch lạc.

Cấu trúc cơ bản

句子1 + 但是 + 句子2

(Mệnh đề 1 + dànshì + Mệnh đề 2)

Ví dụ:

  • 我想去旅行,但是沒有時間。(wǒ xiǎng qù lǚxíng, dànshì méiyǒu shíjiān) → Tôi muốn đi du lịch, nhưng không có thời gian.
  • 他很聰明,但是不努力。(tā hěn cōngmíng, dànshì bù nǔlì) → Anh ấy rất thông minh, nhưng không chăm chỉ.
  • 今天很冷,但是很舒服。(jīntiān hěn lěng, dànshì hěn shūfú) → Hôm nay trời rất lạnh, nhưng lại rất dễ chịu.

Lưu ý quan trọng

  • 但是 thường đứng đầu mệnh đề thứ hai.
  • Trong khẩu ngữ, có thể thay bằng 可是 (kěshì) hoặc 不過 (búguò), mang nghĩa tương tự nhưng nhẹ và tự nhiên hơn. Ví dụ:
  • 我想去,可是沒有錢。(wǒ xiǎng qù, kěshì méiyǒu qián) → Tôi muốn đi, nhưng không có tiền.
  • 我很累,不過很高興。(wǒ hěn lèi, búguò hěn gāoxìng) → Tôi rất mệt, nhưng lại rất vui.
  • Thông thường:
  • 但是 → dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
  • 可是 / 不過 → phổ biến trong hội thoại.

1.30. 能1 – Có thể (khả năng vật lý hoặc điều kiện)

Trong tiếng Trung phồn thể, 能 (néng) là một động từ năng nguyện, dùng để diễn đạt khả năng thực hiện hành động hoặc điều kiện cho phép để làm gì đó. Từ này tương đương với “có thể” trong tiếng Việt, và thường nhấn mạnh khả năng thực tế hoặc yếu tố khách quan.

Cấu trúc cơ bản

主語 + 能 + 動詞 (+ 賓語)

(Chủ ngữ + néng + động từ + tân ngữ)

Ví dụ:

  • 我能跑。 (wǒ néng pǎo) → Tôi có thể chạy.
  • 他能游泳。 (tā néng yóuyǒng) → Anh ấy có thể bơi.
  • 我們能去中國。 (wǒmen néng qù Zhōngguó) → Chúng tôi có thể đi Trung Quốc.

Ý nghĩa của 能

Trường hợp sử dụng 能

Ý nghĩa / Giải thích

Ví dụ

a) Khả năng vật lý

Diễn đạt năng lực tự nhiên, sức mạnh hoặc khả năng thực hiện hành động về mặt thể chất.

– 我能搬這個箱子。(wǒ néng bān zhè gè xiāngzi) → Tôi có thể khiêng cái thùng này.

– 他能跑得很快。(tā néng pǎo de hěn kuài) → Anh ấy có thể chạy rất nhanh.

b) Điều kiện cho phép

Diễn đạt hoàn cảnh, điều kiện khách quan cho phép hành động xảy ra (thời gian, địa điểm, tình huống…).

– 今天我能去。(jīntiān wǒ néng qù) → Hôm nay tôi có thể đi (vì có thời gian).

– 這裡能停車嗎?(zhèlǐ néng tíngchē ma?) → Ở đây có thể đỗ xe không?

Lưu ý quan trọng

  • Cần phân biệt 能 (néng) với 會 (huì) và 可以 (kěyǐ):
  • 能 (néng) → khả năng thực tế, điều kiện khách quan.
  • 會 (huì) → kỹ năng đã học hoặc hành động dự đoán sẽ xảy ra.
  • 可以 (kěyǐ) → sự cho phép hoặc khả năng được phép làm.
  • Phủ định của 能 là 不能 (bù néng) → không thể. Ví dụ, 我不能去。 (wǒ bù néng qù) → Tôi không thể đi

1.31. V過1 – Kinh nghiệm đã từng

Trong tiếng Trung phồn thể, 過 (guò) là một trợ từ động thái (動態助詞 dòngtài zhùcí), đặt sau động từ để biểu thị trải nghiệm đã từng thực hiện trong quá khứ. Chức năng của nó tương tự “đã từng” trong tiếng Việt.

Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + Động từ + 過 (+ Tân ngữ)

Ví dụ:

  • 我去過中國。 (wǒ qù guò Zhōngguó) → Tôi đã từng đi Trung Quốc.
  • 他看過這部電影。 (tā kàn guò zhè bù diànyǐng) → Anh ấy đã từng xem bộ phim này.
  • 我們吃過北京烤鴨。 (wǒmen chī guò Běijīng kǎoyā) → Chúng tôi đã từng ăn vịt quay Bắc Kinh.

Ý nghĩa của 過

  • Dùng để nhấn mạnh kinh nghiệm: hành động đã xảy ra ít nhất một lần trong quá khứ.
  • Không nhấn mạnh thời điểm cụ thể.
  • Khác với 了 (le):
  • 看了 → đã xem (hành động hoàn thành)
  • 看過 → đã từng xem (trải nghiệm

Lưu ý quan trọng

  • 過 diễn đạt trải nghiệm đã từng, không dùng cho hành động đang diễn ra hoặc mang tính bắt buộc.
  • Phủ định dùng: 沒 + Động từ + 過. Ví dụ:

我沒去過中國。 (wǒ méi qù guò Zhōngguó) → Tôi chưa từng đi Trung Quốc.

他沒看過這本書。 (tā méi kàn guò zhè běn shū) → Anh ấy chưa từng đọc quyển sách này.

  • Có thể kết hợp với 次 (cì – lần) để chỉ số lần trải nghiệm. Ví dụ, 我去過兩次北京。 (wǒ qù guò liǎng cì Běijīng) → Tôi đã từng đi Bắc Kinh hai lần.

1.32. 就1 – Ngay khi… thì…

Trong tiếng Trung phồn thể, 就 (jiù) là một phó từ (副詞 fùcí) dùng để nhấn mạnh sự liên kết nhanh và trực tiếp giữa hai hành động hoặc sự việc. Khi dịch sang tiếng Việt, nó thường mang nghĩa “ngay khi… thì…”, thể hiện hành động xảy ra ngay sau một điều kiện nhất định.

Cấu trúc cơ bản

一… 就… (yī… jiù…) → Ngay khi… thì…

Ví dụ:

  • 我一到家,就給你打電話。 (wǒ yī dào jiā, jiù gěi nǐ dǎ diànhuà) → Ngay khi tôi về đến nhà thì tôi sẽ gọi cho bạn.
  • 他一聽到音樂,就開始跳舞。 (tā yī tīngdào yīnyuè, jiù kāishǐ tiàowǔ) → Ngay khi anh ấy nghe thấy nhạc thì bắt đầu nhảy.
  • 我們一見面,就聊得很開心。 (wǒmen yī jiànmiàn, jiù liáo de hěn kāixīn) → Ngay khi chúng tôi gặp nhau thì nói chuyện rất vui vẻ.

Ý nghĩa của 就 trong cấu trúc này

  • Nhấn mạnh sự nhanh chóng: hành động xảy ra ngay sau điều kiện.
  • Thể hiện tính tất yếu: điều kiện có, kết quả lập tức xuất hiện.
  • Tạo cảm giác liền mạch và tự nhiên trong mạch câu.

Ví dụ: 你一叫我,我就來。 (nǐ yī jiào wǒ, wǒ jiù lái) → Ngay khi bạn gọi, tôi sẽ đến.

Lưu ý quan trọng

  • Cấu trúc 一… 就… thường xuất hiện trong khẩu ngữ để diễn đạt hành động xảy ra ngay lập tức.
  • Thường đi cùng các động từ chỉ hành động nhanh: 到 (dào – đến), 看見 (kànjiàn – nhìn thấy), 聽到 (tīngdào – nghe thấy)…
  • Trong văn viết trang trọng, 就 vẫn giữ chức năng thể hiện mối quan hệ điều kiện – kết quả.

1.33. 「的」後接成分省略 – Rút gọn danh từ sau 的

Trong tiếng Trung phồn thể, 的 (de) là một trợ từ dùng để liên kết tính từ, cụm từ hoặc mệnh đề với danh từ. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, danh từ đứng sau 的 có thể được lược bỏ khi ngữ cảnh đã đủ rõ để người nghe tự hiểu. Hiện tượng này gọi là 「的」後接成分省略 – rút gọn danh từ đứng sau 的.

Cấu trúc cơ bản

修飾語 + 的 (+ 名詞)

(Từ bổ nghĩa + de + danh từ)

Khi danh từ đã được xác định trong ngữ cảnh, phần 名詞 (míngcí) có thể được省略 (shěnglüè) – lược bỏ.

Ví dụ:

  • 這是我的。 (zhè shì wǒ de) → Đây là của tôi. (Danh từ “東西” – đồ vật – được lược bỏ)
  • 紅色的比藍色的好看。 (hóngsè de bǐ lánsè de hǎokàn) → Cái màu đỏ đẹp hơn cái màu xanh. (Danh từ “衣服” – quần áo – được lược bỏ)
  • 他的是新的,我的是舊的。 (tā de shì xīn de, wǒ de shì jiù de) → Của anh ấy là mới, của tôi là cũ. (Danh từ “手機” – điện thoại – được lược bỏ)

Ý nghĩa và tác dụng của hiện tượng lược bỏ

  • Giúp câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn.
  • Người nghe vẫn hiểu nhờ vào ngữ cảnh đã được xác lập trước đó.
  • Thường gặp trong khẩu ngữ và hội thoại hàng ngày

1.34. 會2 – Có biết làm gì không (câu hỏi năng lực)

Trong tiếng Trung phồn thể, 會 (huì) ngoài ý nghĩa chỉ khả năng (biết làm gì) và diễn tả tương lai (sẽ làm gì), còn được dùng rất phổ biến trong các câu hỏi về năng lực. Cấu trúc này giúp hỏi xem ai đó có biết làm một việc nào đó hay không, tương tự như cách nói “có biết… không?” trong tiếng Việt.

Cấu trúc cơ bản của câu hỏi năng lực

主語 + 會 + 動詞 (+ 賓語) + 嗎?

(Chủ ngữ + huì + động từ (+ tân ngữ) + ma?)

Ví dụ:

  • 你會說中文嗎? (nǐ huì shuō Zhōngwén ma?) → Bạn có biết nói tiếng Trung không?
  • 他會游泳嗎? (tā huì yóuyǒng ma?) → Anh ấy có biết bơi không?
  • 你會開車嗎? (nǐ huì kāichē ma?) → Bạn có biết lái xe không?

Cách trả lời câu hỏi năng lực

Loại câu trả lời

Cấu trúc / Giải thích

Ví dụ

Trả lời khẳng định

會 = biết (có khả năng, đã học được).

– 會。 (huì) → Biết.

– 我會。 (wǒ huì) → Tôi biết.

– 我會彈鋼琴。 (wǒ huì tán gāngqín) → Tôi biết chơi đàn piano.

Trả lời phủ định

不會 = không biết (không có kỹ năng).

– 不會。 (bú huì) → Không biết.

– 我不會。 (wǒ bú huì) → Tôi không biết.

– 我不會游泳。 (wǒ bú huì yóuyǒng) → Tôi không biết bơi.

Lưu ý quan trọng

  • 會 (huì) trong câu hỏi năng lực nhấn mạnh kỹ năng đã học được. Không dùng 能 (néng) trong trường hợp này, vì 能 diễn đạt điều kiện hoặc khả năng về mặt thể chất, hoàn cảnh. So sánh:
  • 你能游泳嗎? (nǐ néng yóuyǒng ma?) → Bạn có thể bơi không? (hỏi về điều kiện, ví dụ sức khỏe, thời gian)
  • 你會游泳嗎? (nǐ huì yóuyǒng ma?) → Bạn có biết bơi không? (hỏi về kỹ năng)
  • Trong giao tiếp thường ngày, người nói có thể bỏ 嗎 (ma) và dùng ngữ điệu để đặt câu hỏi. Ví dụ, 你會游泳? (nǐ huì yóuyǒng?) → Bạn biết bơi à?

1.35. 能2 – Không thể do điều kiện sức khỏe / hoàn cảnh

Trong tiếng Trung phồn thể, 能 (néng) không chỉ dùng để diễn đạt khả năng vật lý hoặc điều kiện cho phép, mà còn thường xuất hiện trong câu phủ định để nói về việc không thể làm gì do sức khỏe, hoàn cảnh hoặc điều kiện khách quan. Cách diễn đạt này tương tự như “không thể” trong tiếng Việt.

Cấu trúc cơ bản

主語 + 不能 + 動詞 (+ 賓語)

(Chủ ngữ + bù néng + động từ + tân ngữ)

Ví dụ:

  • 我今天不能去上班。 (wǒ jīntiān bù néng qù shàngbān) → Hôm nay tôi không thể đi làm (do sức khỏe hoặc hoàn cảnh).
  • 他生病了,不能參加比賽。 (tā shēngbìng le, bù néng cānjiā bǐsài) → Anh ấy bị bệnh, không thể tham gia cuộc thi.
  • 我們太忙,不能去旅行。 (wǒmen tài máng, bù néng qù lǚxíng) → Chúng tôi quá bận, không thể đi du lịch.

Ý nghĩa của 不能 (bù néng)

Nguyên nhân

Ý nghĩa / Giải thích

Ví dụ

Sức khỏe

Hành động không thể thực hiện do tình trạng cơ thể, sức khỏe

– 我頭疼,不能看書。(wǒ tóuténg, bù néng kàn shū) → Tôi đau đầu, không thể đọc sách

Hoàn cảnh / điều kiện khách quan

Hành động không thể thực hiện vì tình huống bên ngoài

– 下雨了,我們不能出去。(xià yǔ le, wǒmen bù néng chūqù) → Trời mưa, chúng tôi không thể ra ngoài

Quy định / luật lệ

Hành động bị cấm, không được phép thực hiện

– 這裡不能抽煙。(zhèlǐ bù néng chōuyān) → Ở đây không thể / không được hút thuốc

Lưu ý quan trọng

不能 (bù néng) khác với 不會 (bú huì)不可以 (bù kěyǐ):

  • 不能 (bù néng): không thể làm vì sức khỏe, hoàn cảnh hoặc điều kiện khách quan.
  • 不會 (bú huì): không biết làm, thiếu kỹ năng.
  • 不可以 (bù kěyǐ): không được phép làm, do quy định hoặc luật lệ.

Ví dụ so sánh:

  • 我不能跑。 (wǒ bù néng pǎo) → Tôi không thể chạy (do sức khỏe).
  • 我不會跑。 (wǒ bú huì pǎo) → Tôi không biết chạy (không có kỹ năng).
  • 這裡不可以跑。 (zhèlǐ bù kěyǐ pǎo) → Ở đây không được phép chạy (do quy định).

1.36. 要1 – Sắp làm gì (biểu thị hành động sắp xảy ra)

Trong tiếng Trung phồn thể, 要 (yào) ngoài nghĩa “phải” và “muốn” còn được dùng để biểu thị hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Khi dùng theo nghĩa này, 要 tương đương với “sắp” trong tiếng Việt.

Cấu trúc cơ bản

主語 + 要 + 動詞 (+ 賓語)

(Chủ ngữ + yào + động từ + tân ngữ)

Ví dụ:

  • 火車要開了。 (huǒchē yào kāi le) → Tàu hỏa sắp chạy rồi.
  • 天要下雨了。 (tiān yào xià yǔ le) → Trời sắp mưa rồi.
  • 我們要考試了。 (wǒmen yào kǎoshì le) → Chúng tôi sắp thi rồi.

Ý nghĩa của 要 trong dạng “sắp”

  • Biểu thị hành động sắp xảy ra, nhấn mạnh tính cấp bách hoặc tương lai gần.
  • Thường đi kèm với 了 (le) ở cuối câu để nhấn mạnh sự việc sắp diễn ra.
  • Dùng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tình huống thông báo, cảnh báo.

Phân biệt 要 (yào) / 快要 (kuài yào) / 會 (huì)

Từ

Ý nghĩa / Sắc thái

Ví dụ

要 (yào)

Nhấn mạnh hành động sắp xảy ra trong tương lai gần; thường đi kèm 了

火車要開了。(huǒchē yào kāi le) → Tàu sắp chạy rồi

快要 (kuài yào)

Nhấn mạnh hành động sắp xảy ra ngay lập tức, sắc thái mạnh hơn 要

火車快要開了。(huǒchē kuài yào kāi le) → Tàu sắp chạy ngay bây giờ

會 (huì)

Nhấn mạnh hành động sẽ xảy ra trong tương lai, không nhất thiết gần

火車會開。(huǒchē huì kāi) → Tàu sẽ chạy trong tương lai

1.37. 賓 + 被 + V – Câu bị động với 被

Trong tiếng Trung phồn thể, 被 (bèi) là một giới từ thường dùng để tạo câu bị động, diễn đạt hành động mà chủ thể chịu tác động chứ không phải là người thực hiện. Nó tương đương với “bị/được” trong tiếng Việt.

Cấu trúc cơ bản

賓語 + 被 + 主語 + 動詞 (+ 賓語)

(Tân ngữ + bèi + chủ ngữ + động từ (+ tân ngữ))

Ví dụ:

  • 門被風吹開了。 (mén bèi fēng chuī kāi le) → Cánh cửa bị gió thổi mở ra.
  • 他被老師批評了。 (tā bèi lǎoshī pīpíng le) → Anh ấy bị thầy giáo phê bình.
  • 書被孩子弄壞了。 (shū bèi háizi nòng huài le) → Quyển sách bị đứa trẻ làm hỏng.

Ý nghĩa của 被 trong câu bị động

  • Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động, tức người hoặc vật bị ảnh hưởng bởi hành động.
  • Ngữ khí thường mang sắc thái tiêu cực (bị phê bình, bị mất, bị hỏng…), nhưng cũng có thể dùng trong trường hợp trung tính hoặc tích cực.

Lưu ý quan trọng

  • Chủ thể gây ra hành động có thể lược bỏ nếu không cần thiết hoặc không rõ ràng:
    門被打開了。 (mén bèi dǎkāi le) → Cánh cửa bị mở ra.
  • thường dùng trong văn viết hoặc khi muốn nhấn mạnh tính bị động. Trong khẩu ngữ, người Trung còn dùng các cách khác:
  • 給 (gěi): 我給他罵了。 (wǒ gěi tā mà le) → Tôi bị anh ấy mắng.
  • 讓 (ràng): 我讓雨淋了。 (wǒ ràng yǔ lín le) → Tôi bị mưa làm ướt.
  • Không dùng cho mọi trường hợp. Nếu hành động mang tính chủ động hoặc không cần nhấn mạnh đối tượng chịu tác động, không cần dùng bị động.

1.38. 可以2 – Có thể hiểu/nhìn/thấy (khả năng tiếp nhận)

Trong tiếng Trung phồn thể, 可以 (kěyǐ) ngoài nghĩa “có thể / được phép” còn dùng để diễn đạt khả năng tiếp nhận – tức là có thể nhìn thấy, nghe thấy, cảm nhận hoặc hiểu được điều gì đó. Đây là một cách dùng quan trọng, giúp người học phân biệt giữa khả năng tiếp nhận và khả năng thực hiện hành động.

Ý nghĩa: biểu thị khả năng tiếp nhận bằng giác quan hoặc nhận thức.

Cấu trúc cơ bản

主語 + 可以 + 動詞 (+ 賓語)

(Chủ ngữ + kěyǐ + động từ (+ tân ngữ))

Ví dụ:

  • 我可以看見你。 (wǒ kěyǐ kànjiàn nǐ) → Tôi có thể nhìn thấy bạn
  • 他可以聽到音樂。 (tā kěyǐ tīngdào yīnyuè) → Anh ấy có thể nghe thấy âm nhạc
  • 我們可以理解這個問題。 (wǒmen kěyǐ lǐjiě zhè gè wèntí) → Chúng tôi có thể hiểu vấn đề này

Ý nghĩa của 可以 trong khả năng tiếp nhận

  • Khả năng nhìn thấy. Ví dụ, 我可以看到山。 (wǒ kěyǐ kàn dào shān) → Tôi có thể nhìn thấy ngọn núi
  • Khả năng nghe thấy. Ví dụ, 你可以聽到鳥叫聲嗎? (nǐ kěyǐ tīngdào niǎo jiào shēng ma?) → Bạn có thể nghe thấy tiếng chim hót không?
  • Khả năng cảm nhận / hiểu. Ví dụ, 學生可以理解老師的意思。 (xuéshēng kěyǐ lǐjiě lǎoshī de yìsi) → Học Sinh có thể hiểu ý của thầy giáo

Lưu ý quan trọng

可以 (kěyǐ) trong nghĩa này khác với 能 (néng):

  • 可以 (kěyǐ) → nhấn mạnh khả năng tiếp nhận bằng giác quan hoặc nhận thức
  • 能 (néng) → nhấn mạnh khả năng thực hiện hành động, do điều kiện, sức khỏe, hoàn cảnh

Ví dụ so sánh:

  • 我可以看見你。 (wǒ kěyǐ kànjiàn nǐ) → Tôi có thể nhìn thấy bạn (khả năng tiếp nhận)
  • 我能跑。 (wǒ néng pǎo) → Tôi có thể chạy (khả năng thực hiện hành động)

Trong nhiều trường hợp, 可以 còn mang nghĩa “được phép”, nhưng khi đi với động từ liên quan giác quan hoặc nhận thức thì nghĩa chính là khả năng tiếp nhận.

1.39. 跟2 – Nói chuyện với ai / làm gì cùng ai

Trong tiếng Trung phồn thể, 跟 (gēn) là một giới từ dùng để diễn đạt quan hệ “với ai” hoặc “cùng ai” trong một hành động. Khi đi với động từ, nó biểu thị đối tượng giao tiếp hoặc người cùng tham gia hành động.

Ý nghĩa: chỉ người đi kèm hoặc đối tượng giao tiếp.

Cấu trúc cơ bản

主語 + 跟 + 對象 + 動詞 (+ 賓語)

(Chủ ngữ + gēn + đối tượng + động từ (+ tân ngữ))

Ví dụ:

  • 我跟你說話。 (wǒ gēn nǐ shuōhuà) → Tôi nói chuyện với bạn.
  • 他跟老師學中文。 (tā gēn lǎoshī xué Zhōngwén) → Anh ấy học tiếng Trung với thầy giáo.
  • 我們跟朋友一起去旅行。 (wǒmen gēn péngyǒu yīqǐ qù lǚxíng) → Chúng tôi đi du lịch cùng bạn bè.

Ý nghĩa của 跟 trong câu

Cách dùng

Ý nghĩa / Giải thích

Ví dụ

Nói chuyện với ai

Chỉ đối tượng giao tiếp, người mà chủ ngữ trò chuyện

孩子跟媽媽聊天。(háizi gēn māma liáotiān) → Đứa trẻ nói chuyện với mẹ

Làm gì cùng ai

Chỉ người cùng tham gia hành động với chủ ngữ

我跟同學打球。(wǒ gēn tóngxué dǎ qiú) → Tôi chơi bóng cùng Bạn Học

Học hỏi từ ai

Chỉ người truyền đạt kiến thức hoặc kỹ năng

他跟老師學書法。(tā gēn lǎoshī xué shūfǎ) → Anh ấy học thư pháp với thầy giáo

Lưu ý quan trọng

  • 跟 (gēn) thường đi kèm với các động từ giao tiếp hoặc hành động có tính tương tác: 說話 (shuōhuà – nói chuyện), 聊天 (liáotiān – trò chuyện), 學 (xué – học), 打球 (dǎ qiú – chơi bóng)…
  • Có thể thêm 一起 (yīqǐ – cùng nhau) để nhấn mạnh hành động chung:
    我跟他一起去看電影。 (wǒ gēn tā yīqǐ qù kàn diànyǐng) → Tôi cùng anh ấy đi xem phim.
  • Trong một số trường hợp, có thể thay bằng 和 (hé), nhưng thiên về khẩu ngữ, tự nhiên hơn.

1.40. 想 – Muốn / nghĩ / nhớ

Trong tiếng Trung phồn thể, 想 (xiǎng) là một động từ năng nguyện đồng thời cũng là động từ thường, có nhiều cách dùng khác nhau. Nó có thể mang nghĩa muốn làm gì, suy nghĩ về điều gì hoặc nhớ ai đó. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc và cách dùng cơ bản

Nghĩa

Cấu trúc

Ví dụ

Muốn làm gì

主語 + 想 + 動詞 (+ 賓語)

(Chủ ngữ + xiǎng + động từ (+ tân ngữ))

– 我想吃飯。(wǒ xiǎng chī fàn) → Tôi muốn ăn cơm- 他想去中國。(tā xiǎng qù Zhōngguó) → Anh ấy muốn đi Trung Quốc

– 我們想看電影。(wǒmen xiǎng kàn diànyǐng) → Chúng tôi muốn xem phim

Nghĩ / Suy nghĩ

主語 + 想 + 名詞 / 句子

(Chủ ngữ + xiǎng + danh từ / mệnh đề)

– 我在想這個問題。(wǒ zài xiǎng zhè gè wèntí) → Tôi đang nghĩ về vấn đề này

– 他想了一會兒。(tā xiǎng le yī huìr) → Anh ấy đã suy nghĩ một lúc

– 你想得太多了。(nǐ xiǎng de tài duō le) → Bạn nghĩ quá nhiều rồi

Nhớ (ai đó / điều gì đó)

主語 + 想 + 人 / 事物

(Chủ ngữ + xiǎng + người / sự vật)

– 我很想你。(wǒ hěn xiǎng nǐ) → Tôi rất nhớ bạn

– 他想家了。(tā xiǎng jiā le) → Anh ấy nhớ nhà

– 孩子想媽媽。(háizi xiǎng māma) → Đứa trẻ nhớ mẹ

Lưu ý quan trọng

想 (xiǎng) khác với 要 (yào):

  • 想 → muốn, thiên về ý nghĩ, mong muốn nhẹ nhàng.
  • 要 → muốn, mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện quyết tâm hoặc kế hoạch chắc chắn.

Ví dụ so sánh:

  • 我想去北京。 (wǒ xiǎng qù Běijīng) → Tôi muốn đi Bắc Kinh (ý nghĩ, mong muốn).
  • 我要去北京。 (wǒ yào qù Běijīng) → Tôi sẽ đi Bắc Kinh (ý định chắc chắn).

Khi dùng với nghĩa “nhớ”, 想 thường đi kèm với người hoặc sự vật, không cần thêm động từ.

1.41. 和2 – Làm gì cùng ai (giống 跟 nhưng trang trọng hơn)

Trong tiếng Trung phồn thể, 和 (hé) là một giới từ dùng để diễn đạt quan hệ “cùng ai” hoặc “với ai” trong hành động. Về ý nghĩa, gần giống với 跟 (gēn), nhưng thường mang sắc thái trang trọng hơn, dùng trong văn viết hoặc tình huống chính thức.

Cấu trúc cơ bản

主語 + 和 + 對象 + 動詞 (+ 賓語)

(Chủ ngữ + hé + đối tượng + động từ (+ tân ngữ))

Ví dụ:

  • 我和你一起學中文。 (wǒ hé nǐ yīqǐ xué Zhōngwén) → Tôi cùng bạn học tiếng Trung.
  • 他和老師討論問題。 (tā hé lǎoshī tǎolùn wèntí) → Anh ấy thảo luận vấn đề với thầy giáo.
  • 我們和朋友去旅行。 (wǒmen hé péngyǒu qù lǚxíng) → Chúng tôi đi du lịch cùng bạn bè.

Ý nghĩa của 和 trong câu

Cách dùng

Ý nghĩa / Giải thích

Ví dụ

Làm gì cùng ai

Chỉ người cùng tham gia hành động với chủ ngữ

我和同事一起工作。(wǒ hé tóngshì yīqǐ gōngzuò) → Tôi làm việc cùng đồng nghiệp

Nói chuyện / thảo luận với ai

Chỉ đối tượng giao tiếp, trao đổi thông tin

學生和老師交流。(xuéshēng hé lǎoshī jiāoliú) → Học Sinh trao đổi với thầy giáo

Quan hệ hợp tác / chính thức

Thường dùng trong văn viết, hợp đồng, thông báo, thể hiện mối quan hệ đối tác

公司和客戶簽合同。(gōngsī hé kèhù qiān hétóng) → Công ty ký hợp đồng với khách hàng

Lưu ý quan trọng

和 (hé)跟 (gēn) đều có nghĩa “cùng / với”, nhưng có sự khác biệt:

  • 跟 (gēn) → thiên về khẩu ngữ, tự nhiên, dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • 和 (hé) → thiên về văn viết, trang trọng, dùng trong hợp đồng, văn bản, hoặc tình huống chính thức.

Ví dụ so sánh:

  • 我跟你去看電影。 (wǒ gēn nǐ qù kàn diànyǐng) → Tôi đi xem phim cùng bạn. (khẩu ngữ, thân mật)
  • 我和你一起去看電影。 (wǒ hé nǐ yīqǐ qù kàn diànyǐng) → Tôi cùng bạn đi xem phim. (trang trọng hơn, văn viết)

Có thể thêm 一起 (yīqǐ – cùng nhau) để nhấn mạnh hành động làm chung.

1.42. 從1 – Từ đâu (biểu thị điểm xuất phát)

Trong tiếng Trung phồn thể, 從 (cóng) là một giới từ dùng để biểu thị điểm xuất phát của hành động hoặc sự việc, tương đương với “từ” trong tiếng Việt.

Cấu trúc cơ bản

主語 + 從 + 地點 / 時間 + 動詞 (+ 賓語)

(Chủ ngữ + cóng + địa điểm / thời gian + động từ (+ tân ngữ))

Ví dụ:

  • 我從家裡出發。 (wǒ cóng jiālǐ chūfā) → Tôi xuất phát từ nhà.
  • 他從北京來。 (tā cóng Běijīng lái) → Anh ấy đến từ Bắc Kinh.
  • 我們從早上開始工作。 (wǒmen cóng zǎoshang kāishǐ gōngzuò) → Chúng tôi bắt đầu làm việc từ buổi sáng.

Ý nghĩa của 從

  • Điểm xuất phát về không gian (địa điểm), ví dụ 火車從上海開往廣州。 (huǒchē cóng Shànghǎi kāiwǎng Guǎngzhōu) → Tàu hỏa đi từ Thượng Hải đến Quảng Châu.
  • Điểm xuất phát về thời gian, ví dụ 我們從明天開始上課。 (wǒmen cóng míngtiān kāishǐ shàngkè) → Chúng tôi bắt đầu học từ ngày mai.
  • Nguồn gốc / xuất xứ, ví dụ 這些東西是從中國來的。 (zhèxiē dōngxī shì cóng Zhōngguó lái de) → Những thứ này đến từ Trung Quốc.

Lưu ý quan trọng

  • 從 (cóng) thường đi với các động từ chỉ sự di chuyển: 來 (lái – đến), 去 (qù – đi), 出發 (chūfā – xuất phát), 回 (huí – trở về)…
  • Khi biểu thị thời gian, 從 thường đi kèm với 開始 (kāishǐ – bắt đầu).
  • Trong văn viết trang trọng, 自 (zì) cũng có nghĩa “từ”, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn so với 從.

1.43. 用 – Dùng cái gì để làm gì

Trong tiếng Trung phồn thể, 用 (yòng) là một động từ/giới từ thường dùng để diễn đạt hành động “dùng cái gì để làm gì”, tương đương với “dùng / sử dụng” trong tiếng Việt.

1. Cấu trúc cơ bản

主語 + 用 + 工具 / 方法 + 動詞 (+ 賓語)

(Chủ ngữ + yòng + công cụ / phương pháp + động từ (+ tân ngữ))

Ví dụ:

  • 我用筆寫字。 (wǒ yòng bǐ xiě zì) → Tôi dùng bút để viết chữ.
  • 他用筷子吃飯。 (tā yòng kuàizi chī fàn) → Anh ấy dùng đũa để ăn cơm.
  • 我們用中文交流。 (wǒmen yòng Zhōngwén jiāoliú) → Chúng tôi dùng tiếng Trung để giao tiếp.

Lưu ý quan trọng

  • 用 (yòng) thường đứng trước công cụ, phương tiện, ngôn ngữ hoặc nguyên liệu.
  • Khi muốn nhấn mạnh mục đích, có thể thêm 來 (lái) sau 用. Ví dụ, 我用手機來上網。 (wǒ yòng shǒujī lái shàngwǎng) → Tôi dùng điện thoại để lên mạng.
  • Trong văn viết trang trọng, có thể dùng 以 (yǐ) thay cho 用, mang sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ, 以筆寫字。 (yǐ bǐ xiě zì) → Dùng bút để viết chữ.

1.44. 在2 / 正在 – Hành động đang diễn ra

Trong tiếng Trung phồn thể, 在 (zài)正在 (zhèngzài) là phó từ (副詞 fùcí) dùng để biểu thị hành động đang diễn ra ở hiện tại, tương đương với “đang” trong tiếng Việt.

Cấu trúc cơ bản

主語 + 在 / 正在 + 動詞 (+ 賓語)

(Chủ ngữ + zài / zhèngzài + động từ (+ tân ngữ))

Ví dụ:

  • 我在吃飯。 (wǒ zài chī fàn) → Tôi đang ăn cơm.
  • 他正在看書。 (tā zhèngzài kàn shū) → Anh ấy đang đọc sách.
  • 我們在上課。 (wǒmen zài shàngkè) → Chúng tôi đang học.

Ý nghĩa và sắc thái

Từ / Cấu trúc

Ý nghĩa / Sắc thái

Ví dụ

在 (zài)

Dùng phổ biến trong khẩu ngữ, nhấn mạnh hành động đang diễn ra, sắc thái nhẹ

孩子在玩遊戲。(háizi zài wán yóuxì) → Trẻ em đang chơi trò chơi

正在 (zhèngzài)

Nhấn mạnh hành động diễn ra ngay lúc này, đúng thời điểm hiện tại; thường dùng trong văn viết hoặc khi muốn nhấn mạnh

老師正在講課。(lǎoshī zhèngzài jiǎngkè) → Thầy giáo đang giảng bài

Lưu ý quan trọng

  • 正在 đều đứng trước động từ chính.
  • 正在 mang sắc thái mạnh hơn, dùng khi muốn nhấn mạnh hành động diễn ra ngay lúc nói.
  • Trong giao tiếp hàng ngày, được dùng phổ biến hơn vì ngắn gọn và tự nhiên.
  • Có thể thêm 呢 (ne) ở cuối câu để nhấn mạnh trạng thái đang diễn ra. Ví dụ, 我在看電視呢。 (wǒ zài kàn diànshì ne) → Tôi đang xem ti vi đấy.

1.45. 呢1 – Câu hỏi ngược lại / còn… thì sao?

Trong tiếng Trung phồn thể, 呢 (ne) là một trợ từ ngữ khí (語氣助詞 yǔqì zhùcí). Một cách dùng phổ biến của là để đặt câu hỏi ngược lại hoặc hỏi tiếp diễn, tương đương với “còn… thì sao?” trong tiếng Việt. Đây là cách nói tự nhiên trong hội thoại hàng ngày.

Ý nghĩa: hỏi ngược lại hoặc hỏi tiếp diễn về tình huống tương tự.

Cấu trúc cơ bản

主語 + 呢

(Chủ ngữ + ne)

Ví dụ:

  • 我很好,你呢? (wǒ hěn hǎo, nǐ ne?) → Tôi rất khỏe, còn bạn thì sao?
  • 他在學中文,你呢? (tā zài xué Zhōngwén, nǐ ne?) → Anh ấy đang học tiếng Trung, còn bạn thì sao?
  • 我喜歡看電影,你呢? (wǒ xǐhuān kàn diànyǐng, nǐ ne?) → Tôi thích xem phim, còn bạn thì sao?

Ý nghĩa trong câu hỏi ngược lại

  • Hỏi tình trạng tương tự. Ví dụ, 我在吃飯,你呢? (wǒ zài chī fàn, nǐ ne?) → Tôi đang ăn cơm, còn bạn thì sao?
  • Hỏi tiếp diễn. Ví dụ, 今天很冷,明天呢? (jīntiān hěn lěng, míngtiān ne?) → Hôm nay rất lạnh, còn ngày mai thì sao?
  • Hỏi về đối tượng khác. Ví dụ, 這本書很有趣,那本呢? (zhè běn shū hěn yǒuqù, nà běn ne?) → Quyển sách này rất thú vị, còn quyển kia thì sao?

Lưu ý

  • 呢 (ne) thường đứng cuối câu, tạo cảm giác nhẹ nhàng, tự nhiên.
  • Khác với 嗎 (ma) dùng để đặt câu hỏi chung, thiên về hỏi ngược lại hoặc hỏi tiếp diễn.

Ví dụ so sánh:

  • 你喜歡看電影嗎? (nǐ xǐhuān kàn diànyǐng ma?) → Bạn có thích xem phim không?
  • 我喜歡看電影,你呢? (wǒ xǐhuān kàn diànyǐng, nǐ ne?) → Tôi thích xem phim, còn bạn thì sao?
  • Trong hội thoại, giúp câu hỏi ngắn gọn, thân mật và không cần lặp lại toàn bộ câu.

1.46. 雖然…可是 – Mặc dù… nhưng…

Trong tiếng Trung phồn thể, cấu trúc 雖然…可是… dùng để diễn đạt sự đối lập giữa hai mệnh đề, tương đương với “mặc dù… nhưng…” trong tiếng Việt. Đây là một mẫu câu phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

Ý nghĩa: Mệnh đề A nêu ra một sự thật hoặc tình huống, mệnh đề B thể hiện kết quả hoặc ý kiến trái ngược.

  • 雖然 (suīrán): biểu thị sự nhượng bộ, thừa nhận một sự thật.
  • 可是 (kěshì): đưa ra ý kiến hoặc kết quả trái ngược với mệnh đề trước.

Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh sự mâu thuẫn giữa điều kiện và kết quả.

Cấu trúc cơ bản

雖然 + 子句A,可是 + 子句B

(suīrán + mệnh đề A, kěshì + mệnh đề B)

Ví dụ:

  • 雖然天氣很冷,可是他還出去跑步。 (suīrán tiānqì hěn lěng, kěshì tā hái chūqù pǎobù) → Mặc dù thời tiết rất lạnh, nhưng anh ấy vẫn ra ngoài chạy bộ.
  • 雖然我很忙,可是我會幫你。 (suīrán wǒ hěn máng, kěshì wǒ huì bāng nǐ) → Mặc dù tôi rất bận, nhưng tôi sẽ giúp bạn.
  • 雖然這本書很貴,可是很有用。 (suīrán zhè běn shū hěn guì, kěshì hěn yǒuyòng) → Mặc dù quyển sách này rất đắt, nhưng rất hữu ích.

Lưu ý quan trọng

  • Trong khẩu ngữ, 可是 (kěshì) có thể thay bằng 但是 (dànshì) hoặc 不過 (búguò), nghĩa tương tự “nhưng”. Ví dụ, 雖然今天下雨,但是我們還是去上課。 (suīrán jīntiān xià yǔ, dànshì wǒmen háishì qù shàngkè) → Mặc dù hôm nay trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi học.
  • Có thể lược bỏ 可是 nếu ngữ cảnh rõ ràng, nhưng thường giữ lại để câu cân đối và rõ nghĩa. Ví dụ, 雖然我很累,我還要完成作業。 (suīrán wǒ hěn lèi, wǒ hái yào wánchéng zuòyè) → Mặc dù tôi rất mệt, tôi vẫn phải hoàn thành bài tập.

1.47. N + 們 – Danh từ số nhiều (các…)

Trong tiếng Trung phồn thể, 們 (men) là một hậu tố thường được thêm sau danh từ chỉ người hoặc đại từ nhân xưng để biểu thị số nhiều, tương đương với “các…” trong tiếng Việt.

Cấu trúc cơ bản

名詞 / 代詞 + 們 (Danh từ / đại từ + men)

Ví dụ:

  • 我們 (wǒmen) → Chúng tôi / chúng ta
  • 你們 (nǐmen) → Các bạn
  • 他們 (tāmen) → Họ (nam)
  • 她們 (tāmen) → Họ (nữ)
  • 同學們 (tóngxuémen) → Các bạn Học Sinh / các bạn học

Ý nghĩa và phạm vi sử dụng

  • Biểu thị số nhiều: Khi thêm 們 vào sau đại từ hoặc danh từ chỉ người, nghĩa chuyển thành số nhiều.
  • Chỉ dùng cho người: 們 không gắn với danh từ chỉ vật, sự vật hay động vật. Ví dụ, không nói 桌子們 (zhuōzi men) để chỉ “các cái bàn”.
  • Tính chất khẩu ngữ: Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày; văn viết cũng sử dụng nhưng ít hơn.

Lưu ý: 們 không phải lúc nào cũng bắt buộc. Trong nhiều trường hợp, ngữ cảnh đã rõ ràng thì có thể bỏ . Ví dụ:

  • 學生在教室。 (xuéshēng zài jiàoshì) → Học Sinh ở trong lớp (có thể là số ít hoặc số nhiều, tùy ngữ cảnh)
  • 學生們在教室。 (xuéshēngmen zài jiàoshì) → Các Học Sinh ở trong lớp (nhấn mạnh số nhiều)
  • thường đi kèm với từ chỉ tập thể hoặc nhóm người: 同學 (tóngxué – Bạn Học), 老師 (lǎoshī – thầy cô), 學生 (xuéshēng – Học Sinh), 朋友 (péngyǒu – bạn bè)…

1.48. 開始 V – Bắt đầu làm gì

Trong tiếng Trung phồn thể, 開始 (kāishǐ) là động từ/giới từ dùng để diễn đạt hành động bắt đầu làm gì đó, tương đương với “bắt đầu” trong tiếng Việt.

Ý nghĩa: biểu thị hành động bắt đầu thực hiện một việc nào đó.

Cấu trúc cơ bản

主語 + 開始 + 動詞 (+ 賓語)

(Chủ ngữ + kāishǐ + động từ (+ tân ngữ))

Ví dụ:

  • 我開始學中文。 (wǒ kāishǐ xué Zhōngwén) → Tôi bắt đầu học tiếng Trung
  • 他開始工作了。 (tā kāishǐ gōngzuò le) → Anh ấy bắt đầu làm việc rồi
  • 我們開始吃飯吧。 (wǒmen kāishǐ chī fàn ba) → Chúng ta bắt đầu ăn cơm đi

Ý nghĩa của 開始 trong câu

  • Biểu thị thời điểm bắt đầu hành động. Ví dụ, 學生開始上課。 (xuéshēng kāishǐ shàngkè) → Học Sinh bắt đầu vào học
  • Nhấn mạnh sự khởi đầu của một quá trình. Ví dụ, 比賽開始了。 (bǐsài kāishǐ le) → Trận đấu đã bắt đầu
  • Có thể đi kèm với thời gian để xác định rõ lúc bắt đầu. Ví dụ, 我們九點開始上課。 (wǒmen jiǔ diǎn kāishǐ shàngkè) → Chúng tôi bắt đầu học lúc 9 giờ

>>> Download file PDF trọn bộ 48+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung phồn thể

2. Luyện ngữ pháp tiếng Trung phồn thể qua bài tập – Khi thực hành trở thành hành trình khám phá

Dạng 1: Sắp xếp câu (句子排序) – Luyện cấu trúc và trật tự ngữ pháp

1. 我 / 喜歡 / 吃 / 水果
(wǒ / xǐhuān / chī / shuǐguǒ)

2. 他 / 昨天 / 去 / 學校
(tā / zuótiān / qù / xuéxiào)

3. 我們 / 明天 / 看 / 電影
(wǒmen / míngtiān / kàn / diànyǐng)

4. 她 / 很 / 喜歡 / 唱歌
(tā / hěn / xǐhuān / chànggē)

5. 老師 / 在 / 教室 / 上課
(lǎoshī / zài / jiàoshì / shàngkè)

Đáp án:

  • 我喜歡吃水果。 (wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ) → Tôi thích ăn hoa quả.
  • 他昨天去學校。 (tā zuótiān qù xuéxiào) → Hôm qua anh ấy đi học.
  • 我們明天看電影。 (wǒmen míngtiān kàn diànyǐng) → Chúng tôi sẽ xem phim vào ngày mai.
  • 她很喜歡唱歌。 (tā hěn xǐhuān chànggē) → Cô ấy rất thích hát.
  • 老師在教室上課。 (lǎoshī zài jiàoshì shàngkè) → Thầy cô đang dạy học trong lớp.

Dạng 2: Chọn đáp án đúng (選擇填空) – Ôn mẫu câu và từ loại

1. 我 ______ 吃飯。 (wǒ ______ chī fàn)

  • A. 喜歡 (xǐhuān)
  • B. 在 (zài)
  • C. 和 (hé)

Đáp án: A. 我喜歡吃飯。 (wǒ xǐhuān chī fàn) → Tôi thích ăn cơm.

2. 他正在 ______ 書。(tā zhèngzài ______ shū)

  • A. 讀 (dú)
  • B. 玩 (wán)
  • C. 去 (qù)

Đáp án: A. 他正在讀書。 (tā zhèngzài dú shū) → Anh ấy đang đọc sách.

3. 我們明天去 ______。(wǒmen míngtiān qù ______)

  • A. 學校 (xuéxiào)
  • B. 吃 (chī)
  • C. 可以 (kěyǐ)

Đáp án: A. 我們明天去學校。 (wǒmen míngtiān qù xuéxiào) → Ngày mai chúng tôi sẽ đi học.

4. 他跟老師 ______ 中文。 (tā gēn lǎoshī ______ Zhōngwén)

  • A. 學 (xué)
  • B. 喜歡 (xǐhuān)
  • C. 開始 (kāishǐ)

Đáp án: A. 他跟老師學中文。 (tā gēn lǎoshī xué Zhōngwén) → Anh ấy học tiếng Trung với thầy giáo.

5. 今天很熱,明天 ______? (jīntiān hěn rè, míngtiān ______?)

  • A. 怎麼樣 (zěnmeyàng)
  • B. 喜歡 (xǐhuān)
  • C. 可以 (kěyǐ)

Đáp án: A. 今天很熱,明天怎麼樣? (jīntiān hěn rè, míngtiān zěnmeyàng?) → Hôm nay rất nóng, ngày mai thì sao?

Dạng 3: Viết lại câu (改寫句子) – Luyện biến đổi ngữ pháp

1. 我學中文。 (wǒ xué Zhōngwén) → Tôi học tiếng Trung. (Dùng “跟” để diễn đạt “cùng ai làm gì”)

2. 他看書。 (tā kàn shū) → Anh ấy đọc sách. (Dùng “正在” để nhấn mạnh hành động đang diễn ra)

3. 我喜歡吃蘋果。 (wǒ xǐhuān chī píngguǒ) → Tôi thích ăn táo. (Chuyển câu sang dạng phủ định)

4. 我看到你。 (wǒ kàn dào nǐ) → Tôi nhìn thấy bạn. (Dùng “可以” để diễn đạt khả năng tiếp nhận)

5. 我很累。我還要工作。 (wǒ hěn lèi. wǒ hái yào gōngzuò) → Tôi rất mệt. Tôi vẫn phải làm việc. (Dùng “雖然…可是…” để diễn đạt sự đối lập)

Đáp án:

  • 我跟老師學中文。 (wǒ gēn lǎoshī xué Zhōngwén) → Tôi học tiếng Trung với thầy giáo.
  • 他正在看書。 (tā zhèngzài kàn shū) → Anh ấy đang đọc sách.
  • 我不喜歡吃蘋果。 (wǒ bù xǐhuān chī píngguǒ) → Tôi không thích ăn táo.
  • 我可以看到你。 (wǒ kěyǐ kàn dào nǐ) → Tôi có thể nhìn thấy bạn.
  • 雖然我很累,可是我還要工作。 (suīrán wǒ hěn lèi, kěshì wǒ hái yào gōngzuò) → Mặc dù tôi rất mệt, nhưng tôi vẫn phải làm việc.

Luyện ngữ pháp tiếng Trung phồn thể

Luyện ngữ pháp tiếng Trung phồn thể qua bài tập – Khi thực hành trở thành hành trình khám phá

3. Tài liệu ôn luyện ngữ pháp tiếng Trung phồn thể – Bạn đồng hành trên hành trình chạm tới tinh hoa chữ Hán

Dưới đây là các tài liệu ôn luyện ngữ pháp tiếng Trung phồn thể, đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tinh hoa chữ Hán:

(1) Giáo trình

當代中文課程 (A Course in Contemporary Chinese): Bộ giáo trình này được biên soạn bởi Đại học Quốc gia Đài Loan, chú trọng vào giao tiếp thực tế và văn hóa Đài Loan. Bao gồm 5 quyển từ cơ bản đến nâng cao, nội dung gần gũi với đời sống hiện đại và có nhiều bài luyện nghe, hội thoại thực tế. Bộ giáo trình đặc biệt phù hợp với người học tiếng Trung phồn thể. Điểm hạn chế là ít tập trung vào ngữ pháp chi tiết, do đó đòi hỏi người học có nền tảng tự học tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên hoặc những người muốn giao tiếp hiệu quả và tìm hiểu văn hóa Đài Loan.

A Course in Contemporary Chinese

當代中文課程 (A Course in Contemporary Chinese)

實用視聽華語 (Practical Audio-Visual Chinese): Là bộ giáo trình truyền thống, lâu đời và được sử dụng rộng rãi tại Đài Loan, 實用視聽華語 bao gồm 5 quyển từ sơ cấp đến trung cấp. Bộ sách có hệ thống bài nghe – nhìn phong phú, ngữ pháp và từ vựng được trình bày rõ ràng, phù hợp cho việc chuẩn bị các kỳ thi như TOCFL. Hạn chế của bộ giáo trình là một số nội dung hơi cũ và văn phong mang tính học thuật, ít tính giao tiếp tự nhiên. Đây là lựa chọn phù hợp cho người học muốn có nền tảng chắc chắn về ngữ pháp và từ vựng.

Practical Audio-Visual Chinese

實用視聽華語 (Practical Audio-Visual Chinese)

時代華語 (Modern Chinese): 時代華語 là giáo trình hiện đại, tập trung vào giao tiếp và ứng dụng thực tế. Bộ sách gồm 4 quyển từ cơ bản đến trung cấp, với nội dung gần gũi đời sống hàng ngày, nhiều tình huống hội thoại thực tế và thiết kế đẹp, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, bộ giáo trình chưa phổ biến rộng rãi như 當代中文課程 hay 實用視聽華語 và tài liệu tham khảo bổ trợ còn hạn chế. Đây là lựa chọn phù hợp với người học muốn giao tiếp nhanh và ứng dụng ngay trong đời sống.

Modern Chinese

時代華語 (Modern Chinese)

4. 華語文能力測驗關鍵詞彙 (The Ultimate Guide to Chinese Vocabulary & TOCFL): Đây là sách từ vựng chuyên biệt cho kỳ thi năng lực Hoa ngữ TOCFL, từ cơ bản đến nâng cao (cấp độ A1–C2). Từ vựng được hệ thống hóa theo chủ đề và bám sát đề thi, rất hữu ích cho luyện thi và kiểm tra năng lực. Nhược điểm là sách thiên về học từ vựng, ít phần ngữ pháp và hội thoại, do đó sẽ khô khan nếu dùng làm giáo trình chính. Bộ sách phù hợp cho người chuẩn bị thi TOCFL hoặc muốn củng cố vốn từ vựng một cách hệ thống.

The Ultimate Guide to Chinese Vocabulary

華語文能力測驗關鍵詞彙 (The Ultimate Guide to Chinese Vocabulary & TOCFL)

(2) Ứng dụng di động

Duolingo: Duolingo là ứng dụng học ngôn ngữ phổ biến, hỗ trợ cả tiếng Trung giản thể và phồn thể. Ứng dụng phù hợp với người mới bắt đầu nhờ cách học vui nhộn, gamification và khả năng duy trì thói quen hằng ngày. Tuy nhiên, nội dung của Duolingo còn hạn chế, không đủ cho học nâng cao, nên thích hợp chủ yếu cho việc học giải trí và luyện thói quen.

DangDai Chinese: DangDai Chinese là ứng dụng hỗ trợ học theo giáo trình 當代中文課程, từ cơ bản đến nâng cao. Ứng dụng bám sát giáo trình, có bài nghe và các bài luyện tập, nhưng chỉ thực sự hữu ích khi học kèm với giáo trình chính. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên hoặc người học theo chương trình chính thức của 當代中文課程.

HelloChinese: HelloChinese là ứng dụng học tiếng Trung phổ biến, hỗ trợ cả phồn thể, từ cơ bản đến trung cấp. Ứng dụng cung cấp các bài luyện nghe, nói, phát âm với giao diện thân thiện và dễ sử dụng. Nhược điểm là nội dung nâng cao chưa phong phú, nhưng vẫn phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc người học tự do muốn luyện kỹ năng giao tiếp.

4. Phương pháp học ngữ pháp tiếng Trung phồn thể – Hành trình hiệu quả bắt đầu từ một cách học đúng

Dưới đây là những phương pháp học ngữ pháp tiếng Trung phồn thể hiệu quả, giúp bạn bắt đầu đúng cách và áp dụng linh hoạt vào thực tế:

1. So sánh đối chiếu Phồn thể – Giản thể: Hãy tạo bảng so sánh từ và cấu trúc mà bạn đang học, để thấy rõ sự khác biệt. Ví dụ, khi học từ 讀書 (phồn thể) và 读书 (giản thể), bạn có thể viết ra giấy từng chữ và luyện viết song song, vừa nhận diện chữ vừa nhớ cách dùng trong câu. Cách này giúp bạn tránh nhầm lẫn khi gặp cả hai hệ thống chữ viết.

2. Học qua văn học cổ & báo chí Đài Loan, Hồng Kông: Thay vì chỉ học lý thuyết, hãy đọc truyện ngắn, báo chí hoặc blog bằng Phồn thể. Ví dụ, mỗi sáng dành 10 phút đọc một bài báo online trên một trang tin Đài Loan, bạn vừa quen mắt với chữ Hán phồn thể, vừa thấy cách cấu trúc được dùng trong bối cảnh thực tế.

3. Ghi nhớ bằng sơ đồ tư duy: Tạo sơ đồ tư duy cho các mẫu ngữ pháp bạn học để dễ liên kết. Ví dụ, khi học các mẫu câu có 完 (hoàn thành hành động), bạn vẽ sơ đồ “Chủ ngữ – Hành động – Kết quả” và thêm ví dụ thực tế như: 昨天我寫完作業才去看電影 (Hôm qua tôi viết xong bài tập mới đi xem phim). Cách này giúp bạn nhớ lâu hơn và hiểu rõ chức năng của từng cấu trúc.

Ghi nhớ bằng sơ đồ tư duy

Ghi nhớ bằng sơ đồ tư duy

4. Tập viết lại câu bằng ngữ pháp phồn thể: Thực hành viết lại các câu quen thuộc bằng Phồn thể giúp củng cố chữ và ngữ pháp. Ví dụ, nếu bạn đọc một bài báo Giản thể: 他昨天去了图书馆, hãy viết lại bằng Phồn thể: 他昨天去了圖書館. Sau đó tự đặt thêm 2–3 câu khác theo cùng cấu trúc, như: 今天我去了咖啡店。→ 今天我去了咖啡店。

5. Luyện nói theo mẫu ngữ pháp đã học: Mỗi khi học một mẫu câu mới, hãy tự đặt câu dựa trên cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, với cấu trúc 如果…就… (Nếu… thì…), bạn có thể nói: 如果明天不下雨,我就去公園 (Nếu ngày mai không mưa, tôi sẽ đi công viên). Thực hành như vậy giúp bạn nhớ ngữ pháp và áp dụng ngay vào giao tiếp.

6. Học qua video giảng ngữ pháp Phồn thể: Xem video giảng dạy từ Giáo Viên Đài Loan hoặc Hồng Kông giúp bạn quan sát cách dùng ngữ pháp trong tình huống thật. Ví dụ, bạn có thể mở video hướng dẫn cách dùng 了, 過, 着 trong câu kể chuyện hàng ngày, và lặp lại theo cách phát âm, cách nhấn nhá để ghi nhớ tự nhiên.

7. Viết nhật ký hoặc đoạn văn ngắn bằng Phồn thể: Mỗi ngày dành vài phút viết nhật ký bằng Phồn thể là cách luyện toàn diện. Ví dụ, ghi lại lịch trình hàng ngày: 今天我去圖書館看書,也買了一些雜誌 (Hôm nay tôi đi thư viện đọc sách, cũng mua một số tạp chí). Đây vừa giúp bạn luyện chữ, vừa áp dụng ngữ pháp và từ vựng vào thực tế, dễ nhớ hơn.

Viết nhật ký hoặc đoạn văn ngắn

Viết nhật ký hoặc đoạn văn ngắn là cách học ngữ pháp tiếng Trung phồn thể hiệu quả

Ngữ pháp là chiếc chìa khóa mở ra chiều sâu của bất kỳ ngôn ngữ nào, và với tiếng Trung phồn thể, điều này lại càng đúng. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về cách tiếp cận và luyện tập ngữ pháp tiếng Trung phồn thể một cách bài bản và hiệu quả hơn.

Nếu bạn đang tìm kiếm những đầu sách đáng tin cậy để củng cố kiến thức ngữ pháp, đừng bỏ qua bài viết “Sách ngữ pháp tiếng Trung – Bạn đồng hành chạm ngõ tư duy hệ thống” – nơi Học Viện Ôn Ngọc BeU đã tổng hợp và đánh giá các tài liệu chất lượng dành riêng cho bạn.

Ngày đăng: 10/12/2025

Tác giả: Học Viện Ôn Ngọc BeU

Chia sẻ:

Mục lục

  • 1. Tổng hợp 48+ cấu trúc tiếng Trung phồn thể - Nền móng vững chắc cho người yêu ngữ pháp cổ điển
  • 1.1. Các liên từ phổ biến
  • 1.2. 繫動詞 (Động từ liên kết - “là”)
  • 1.3. 的 – Biểu thị sở hữu
  • 1.4. 的省略用法 (Lược bỏ 的)
  • 1.5. 不 – Phủ định động từ/tính từ hiện tại hoặc tương lai
  • 1.6. 這 / 那 / 哪 – Đại từ chỉ thị & nghi vấn
  • 1.7. 什麼 – Câu hỏi “Cái gì”
  • 1.8. 嗎 – Trợ từ nghi vấn có/không
  • 1.9. 在 – Chỉ vị trí, nơi chốn
  • 1.10. 地點表達 – Cách nói địa chỉ
  • 1.11. 時間表達 – Biểu thị thời gian
  • 1.12. 稱數法 – Cách đếm số đếm trong tiếng Trung
  • 1.13. 數 + 量詞 – Số + Lượng từ
  • 1.14. 誰 – Ai? (Chủ ngữ hoặc tân ngữ)
  • 1.15. 哪裡 / 哪兒 – Ở đâu
  • 1.16. A-not-A – Mẫu câu nghi vấn lặp từ
  • 1.17. 怎麼 – Như thế nào / làm sao
  • 1.18. V了1 – Động từ + 了 (đã làm gì)
  • 1.19. 和1 – Liên từ “và”
  • 1.20. 沒(有) – Phủ định quá khứ hoặc phủ định sự tồn tại
  • 1.21. 會1 – Biết / sẽ làm gì (biểu đạt khả năng hoặc tương lai)
  • 1.22. V著1 – Động từ + 著 (trạng thái kéo dài)
  • 1.23. 序數 – Số thứ tự
  • 1.24. 如果 – Câu điều kiện “nếu…”
  • 1.25. 可以1 – Có thể / được phép
  • 1.26. 要2 – Phải / cần làm gì (dạng nhắc nhở)
  • 1.27. 要3 – Muốn, có ý định (biểu thị kế hoạch, mong muốn)
  • 1.28. 時量補語 – Bổ ngữ thời lượng
  • 1.29. 但是 – Liên từ “nhưng”
  • 1.30. 能1 – Có thể (khả năng vật lý hoặc điều kiện)
  • 1.31. V過1 – Kinh nghiệm đã từng
  • 1.32. 就1 – Ngay khi… thì…
  • 1.33. 「的」後接成分省略 – Rút gọn danh từ sau 的
  • 1.34. 會2 – Có biết làm gì không (câu hỏi năng lực)
  • 1.35. 能2 – Không thể do điều kiện sức khỏe / hoàn cảnh
  • 1.36. 要1 – Sắp làm gì (biểu thị hành động sắp xảy ra)
  • 1.37. 賓 + 被 + V – Câu bị động với 被
  • 1.38. 可以2 – Có thể hiểu/nhìn/thấy (khả năng tiếp nhận)
  • 1.39. 跟2 – Nói chuyện với ai / làm gì cùng ai
  • 1.40. 想 – Muốn / nghĩ / nhớ
  • 1.41. 和2 – Làm gì cùng ai (giống 跟 nhưng trang trọng hơn)
  • 1.42. 從1 – Từ đâu (biểu thị điểm xuất phát)
  • 1.43. 用 – Dùng cái gì để làm gì
  • 1.44. 在2 / 正在 – Hành động đang diễn ra
  • 1.45. 呢1 – Câu hỏi ngược lại / còn… thì sao?
  • 1.46. 雖然…可是 – Mặc dù… nhưng…
  • 1.47. N + 們 – Danh từ số nhiều (các...)
  • 1.48. 開始 V – Bắt đầu làm gì
  • 2. Luyện ngữ pháp tiếng Trung phồn thể qua bài tập - Khi thực hành trở thành hành trình khám phá
  • 3. Tài liệu ôn luyện ngữ pháp tiếng Trung phồn thể - Bạn đồng hành trên hành trình chạm tới tinh hoa chữ Hán
  • 4. Phương pháp học ngữ pháp tiếng Trung phồn thể – Hành trình hiệu quả bắt đầu từ một cách học đúng

CHIA SẺ TỪ KHÁCH HÀNG

Đánh giá bài viết (0 đánh giá)