Bạn đã bao giờ rơi vào cảm giác: học mãi vẫn không hiểu tại sao câu đó dùng “了” chứ không phải “过”, hay vì sao vị trí của trạng từ cứ “nhảy loạn xạ”? Ngữ pháp đôi khi như một mê cung nhỏ, nhưng không phải vì bạn chưa cố gắng đủ, mà bởi bạn chưa có một cách tiếp cận mạch lạc, có hệ thống và gần với thực tế giao tiếp.
Trong bài viết này, Học Viện Ôn Ngọc BeU sẽ đồng hành cùng bạn từng bước, giúp tháo gỡ những nút thắt ngữ pháp, để việc học trở nên nhẹ nhàng, rõ ràng và ứng dụng được trong đời sống, mà không còn cảm giác rối rắm hay áp lực.
1. Phân tích ngữ pháp tiếng Trung – Khám phá cấu trúc ẩn sau từng câu chữ
Dưới đây là tổng hợp các phân tích ngữ pháp cơ bản và nâng cao trong tiếng Trung, giúp bạn hiểu rõ cách các thành phần trong câu vận hành và kết hợp với nhau. Những kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để bạn tự tin đọc, viết và diễn đạt chính xác hơn:
1.1. Về các thành phần chính trong câu
Dưới đây là các giải thích chi tiết về chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ, bổ ngữ và các thành phần quan trọng khác trong câu, giúp bạn nắm được cấu trúc cơ bản của tiếng Trung:
1.1.1. Chủ ngữ
Trong tiếng Trung, chủ ngữ (主语 – zhǔyǔ) là thành phần quan trọng của câu, biểu thị đối tượng thực hiện hành động, diễn tả trạng thái hoặc chịu tác động từ hành động. Chủ ngữ thường là người, vật, sự vật hay khái niệm mà câu muốn nói đến. Nó đóng vai trò trung tâm, giúp xác định ai hoặc cái gì đang thực hiện hay chịu tác động trong câu.
Đôi khi, tính từ hoặc động từ (gọi chung là thuật từ) cũng có thể đảm nhiệm vai trò chủ ngữ khi được dùng như danh từ.
Ví dụ:
- 他在家。 (Tā zài jiā.) – Anh ấy ở nhà.
- 天气很好。 (Tiānqì hěn hǎo.) – Thời tiết rất tốt.
Trong các ví dụ này, “他” (anh ấy) và “天气” (thời tiết) đều là chủ ngữ, chỉ đối tượng thực hiện hoặc trải qua hành động, trạng thái được miêu tả trong câu.
Các vị trí chủ ngữ trong tiếng Trung
Mục | Giải thích | Ví dụ tiếng Trung | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
(1) Chủ ngữ ở đầu câu | Trong tiếng Trung, chủ ngữ hầu hết đứng ở đầu câu, trước động từ/tính từ. Đây là dấu hiệu phổ biến nhất để nhận biết chủ ngữ. | 我喜欢咖啡。 / 这本书很好看。 | Tôi thích cà phê. / Cuốn sách này rất hay. | “我”, “这本书” là chủ ngữ vì đứng đầu câu. |
(2) Chủ ngữ thường là danh từ hoặc đại từ | Chủ ngữ có thể là người, vật, khái niệm (danh từ), hoặc đại từ như tôi, bạn, nó… | 学生们在上课。 / 他很聪明。 | Học Sinh đang học. / Anh ấy rất thông minh. | Danh từ hoặc đại từ làm chủ ngữ. |
(3) Chỉ chủ thể thực hiện hành động/trạng thái | Chủ ngữ biểu thị đối tượng thực hiện hành động hoặc thể hiện trạng thái trong câu. | 老师教学生。 / 春天来了。 | Giáo viên dạy Học Sinh. / Mùa xuân đã đến. | “老师”, “春天” là chủ ngữ. |
Nhận biết vị trí chủ ngữ qua:
Loại chủ ngữ | Cách dùng | Ví dụ |
1. Chủ ngữ là danh từ (名词主语) | Chỉ người, vật, địa điểm hoặc khái niệm. | 猫很可爱。(Māo hěn kě’ài.) – Con mèo rất dễ thương 天气很好。(Tiānqì hěn hǎo.) – Thời tiết rất tốt. |
2. Chủ ngữ là đại từ (代词主语) | Dùng các từ đại diện cho người hoặc vật, như đại từ nhân xưng hoặc chỉ định. | 我喜欢音乐。(Wǒ xǐhuan yīnyuè.) – Tôi thích âm nhạc 这很重要。(Zhè hěn zhòngyào.) – Điều này rất quan trọng. |
3. Chủ ngữ là cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh (句子主语) | Biểu thị một ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng. | 早起对健康有益。(Zǎoqǐ duì jiànkāng yǒuyì.) – Dậy sớm có lợi cho sức khỏe. 学好汉语需要努力。(Xué hǎo hànyǔ xūyào nǔlì.) – Học giỏi tiếng Trung cần sự nỗ lực. |
4. Động từ, ngữ động từ, hoặc động-tân ngữ làm chủ ngữ | Thể hiện hành động hoặc trạng thái, diễn tả một việc cụ thể. | 学习是件快乐的事。(Xuéxí shì jiàn kuàilè de shì.) – Học là một việc vui. 吃对身体有益。(Chī duì shēntǐ yǒuyì.) – Ăn uống có lợi cho sức khỏe. 听音乐使人放松。(Tīng yīnyuè shǐ rén fàngsōng.) – Nghe nhạc giúp con người thư giãn. 吃水果对健康有好处。(Chī shuǐguǒ duì jiànkāng yǒu hǎochù.) – Ăn trái cây có lợi cho sức khỏe. |
5. Ngữ liên động làm chủ ngữ | Nhấn mạnh chuỗi hành động liên quan, chỉ quá trình hoặc thói quen. | 吃饭睡觉很重要。(Chīfàn shuìjiào hěn zhòngyào.) – Ăn và ngủ rất quan trọng. 看书学习能提高知识。(Kànshū xuéxí néng tígāo zhīshi.) – Đọc sách và học tập giúp nâng cao kiến thức. |
6. Số lượng từ làm chủ ngữ | Nhấn mạnh số lượng hoặc thời gian liên quan đến sự việc. | 三个人来了。(Sān gè rén lái le.) – Ba người đã đến. 两本书在桌子上。(Liǎng běn shū zài zhuōzi shàng.) – Hai quyển sách ở trên bàn. 一个月后他回来了。(Yí gè yuè hòu tā huílái le.) – Sau một tháng anh ấy đã quay lại. 一次旅行改变了他。(Yí cì lǚxíng gǎibiàn le tā.) – Một chuyến đi đã thay đổi anh ấy. |
7. Hình dung từ làm chủ ngữ | Thể hiện đặc tính, trạng thái hoặc khái niệm trừu tượng, mang tính khái quát. | 美是主观的。(Měi shì zhǔguān de.) – Cái đẹp là chủ quan. 真正的友谊是无价的。(Zhēnzhèng de yǒuyì shì wújià de.) – Tình bạn chân chính là vô giá. 诚实是美德。(Chéngshí shì měidé.) – Thành thật là đức hạnh. |
1.1.2. Vị ngữ
Vị ngữ trong tiếng Trung (谓语 – wèiyǔ) là thành phần quan trọng trong câu, dùng để mô tả hành động, trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Vị ngữ thường đứng sau chủ ngữ và có thể là động từ, tính từ hoặc cụm từ phức hợp.
Chức năng của vị ngữ
Cách dùng vị ngữ | Ví dụ (Hán – Pinyin) | Dịch nghĩa |
Diễn tả hành động: Vị ngữ chỉ hành động mà chủ ngữ thực hiện | 他写作业。(Tā xiě zuòyè.)我喝茶。(Wǒ hē chá.) | Anh ấy làm bài tập.Tôi uống trà. |
Diễn tả trạng thái hoặc đặc điểm: Vị ngữ mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ | 这本书很有趣。(Zhè běn shū hěn yǒuqù.)天气很冷。(Tiānqì hěn lěng.) | Quyển sách này rất thú vị.Thời tiết rất lạnh. |
Ví dụ về cấu trúc câu
- 我去商店。 (Wǒ qù shāngdiàn.) – “Tôi đi đến cửa hàng.” → Vị ngữ: 去商店 (qù shāngdiàn – đi đến cửa hàng), diễn tả hành động của chủ ngữ “我” (tôi).
- 他是医生。 (Tā shì yīshēng.) – “Anh ấy là bác sĩ.” → Vị ngữ: 是医生 (shì yīshēng – là bác sĩ), thể hiện danh tính của chủ ngữ “他” (anh ấy).
Vì vậy, vị ngữ không chỉ là thành phần ngữ pháp mà còn giúp truyền tải thông tin và ý nghĩa chính của câu.
Cách nhận biết vị ngữ trong tiếng Trung
Tiêu chí | Nội dung | Ví dụ |
1. Vị trí trong câu | Vị ngữ thường đứng ngay sau chủ ngữ, theo cấu trúc SVO (Chủ ngữ – Vị ngữ – Tân ngữ). | 我看电影。 (Wǒ kàn diànyǐng.) – “Tôi xem phim.” → Vị ngữ: 看电影 (kàn diànyǐng – xem phim) |
2. Chức năng ngữ pháp | Trả lời câu hỏi “Ai làm gì?” hoặc “Ai thế nào?”, mô tả hành động, trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ. | 小猫很可爱。 (Xiǎo māo hěn kě’ài.) – “Con mèo rất dễ thương.” → Vị ngữ: 很可爱 (hěn kě’ài – rất dễ thương) |
3. Hình thức | – Một từ: Động từ hoặc tính từ.- Cụm từ: Bao gồm động từ, tính từ hoặc các từ khác. | – 他跑。 (Tā pǎo.) – “Anh ấy chạy.” → Vị ngữ: 跑 – 我想学中文。 (Wǒ xiǎng xué Zhōngwén.) – “Tôi muốn học tiếng Trung.” → Vị ngữ: 想学中文 |
4. Dấu hiệu ngữ nghĩa | – Động từ phổ biến: 吃 (chī – ăn), 读 (dú – đọc), 走 (zǒu – đi)- Tính từ phổ biến: 高 (gāo – cao), 快 (kuài – nhanh), 开心 (kāixīn – vui vẻ)- Trạng từ nhấn mạnh: 很 (hěn – rất), 太 (tài – quá), 非常 (fēicháng – cực kỳ) | 他很高。 (Tā hěn gāo.) – “Anh ấy rất cao.” |
5. Câu phủ định | Vị ngữ thường kết hợp với 不 (bù) hoặc 没 (méi) trước động từ. | 我不喝咖啡。 (Wǒ bù hē kāfēi.) – “Tôi không uống cà phê.” → Vị ngữ: 不喝咖啡 |
6. Câu hỏi | Vị ngữ vẫn đứng sau chủ ngữ và thường kết thúc bằng từ nghi vấn như 吗 (ma). | 你喜欢运动吗? (Nǐ xǐhuan yùndòng ma?) – “Bạn có thích thể thao không?” → Vị ngữ: 喜欢运动 |
1.1.3. Động ngữ
Thuật ngữ “Động ngữ” có hai cách hiểu phổ biến. Việc phân biệt rõ sẽ giúp tránh nhầm lẫn khi học ngữ pháp tiếng Trung.
- Cách hiểu thứ nhất: “Động ngữ” = “Cụm động từ” (Phrasal Verb): Một số tài liệu, ví dụ từ điển Cambridge, dịch “phrasal verb” là “Động ngữ”. Khái niệm này chỉ một động từ chính kết hợp với một tiểu từ (trạng từ hoặc giới từ) để tạo ra ý nghĩa mới.
- Cách hiểu thứ hai (Chính xác): “Động ngữ” = Vị ngữ trong Cụm Động-Tân (述宾短语): Đây là định nghĩa cốt lõi trong ngữ pháp Trung Quốc. Động ngữ (动语) là thuật ngữ chức năng, đồng nghĩa với Vị ngữ (述语 /shùyǔ/), đứng đầu trong một cụm Động-Tân (述宾短语 /shùbīn duǎnyǔ/). Nó biểu thị hành động hoặc trạng thái chi phối thành phần đứng sau là Tân ngữ (宾语).
Ví dụ:
- 吃水果 (chī shuǐguǒ – ăn trái cây)
- 动语: 吃 (chī – ăn)
- 宾语: 水果 (shuǐguǒ – trái cây)
- 读书写作 (dú shū xiězuò – đọc sách và viết văn)
- 动语: 读书 (dú shū – đọc sách)
- 宾语: 写作 (xiězuò – viết văn)
Lưu ý: “Động ngữ” là vai trò chức năng, không phải đơn thuần là động từ. Nó thường là động từ, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
Phân tích Cụm Động-Tân (述宾短语): Cụm Động-Tân là xương sống của câu tiếng Trung, thường xuất hiện trong hầu hết các ngữ cảnh.
(1) Thành phần cấu tạo: Một cụm Động-Tân luôn bao gồm hai thành phần:
Thành phần | Vai trò | Ví dụ mới |
Động ngữ / Vị ngữ (动语 / 述语) | Đứng trước, mang tính vị ngữ. Thường là động từ hoặc tính từ. | 做作业 (zuò zuòyè – làm bài tập) |
Tân ngữ (宾语) | Đứng sau, chịu chi phối của Động ngữ. Có thể là danh từ, đại từ, cụm danh từ, hoặc cụm động từ khác. | 作业 (zuòyè – bài tập) |
Ví dụ cụm đầy đủ:
- 写信 (xiě xìn – viết thư) → 写 (xiě – viết) là động ngữ, 信 (xìn – thư) là tân ngữ
- 买菜 (mǎi cài – mua rau) → 买 (mǎi – mua) là động ngữ, 菜 (cài – rau) là tân ngữ
- 学中文 (xué Zhōngwén – học tiếng Trung) → 学 (xué – học) là động ngữ, 中文 (Zhōngwén – tiếng Trung) là tân ngữ
(2) Mối quan hệ ngữ nghĩa: Động ngữ và Tân ngữ có thể biểu thị nhiều quan hệ nghĩa khác nhau, thể hiện tính linh hoạt của cấu trúc:
Quan hệ ngữ nghĩa | Ví dụ (Tiếng Trung) | Ví dụ (Tiếng Việt) |
Quan hệ Ngữ nghĩa | Ví dụ (Tiếng Trung) | Ví dụ (Tiếng Việt) |
Hành động – Đối tượng chịu tác động | 打麻将 (dǎ májiàng) | Đánh mạt chược |
Hành động – Kết quả/Sản phẩm | 写硬笔字 (xiě yìngbǐzì) | Viết chữ bằng bút cứng |
Hành động – Tồn tại/Thiếu vắng | 没有钱 (méiyǒu qián) | Không có tiền |
Hành động – Tác nhân gây ra | 跑狗 (pǎo gǒu) | Dắt chó chạy |
Hành động – Công cụ/Phương thức | 写毛笔 (xiě máobǐ) | Viết bằng bút lông |
(3) Chức năng ngữ pháp của cụm Động-Tân trong câu: Một cụm Động-Tân có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong câu hoàn chỉnh, tùy vào vị trí và ngữ cảnh.
Vai trò | Ví dụ mới (Tiếng Trung) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Làm Vị ngữ (thường gặp nhất) | 他 [打篮球] 了。 | Tā [dǎ lánqiú] le. | Anh ấy [chơi bóng rổ] rồi. |
Làm Tân ngữ | 我想 [学吉他]。 | Wǒ xiǎng [xué jítā]. | Tôi muốn [học đàn guitar]. |
Làm Chủ ngữ | [跑步] 对健康有好处。 | [Pǎobù] duì jiànkāng yǒu hǎochù. | [Chạy bộ] rất tốt cho sức khỏe. |
Làm Định ngữ (bổ nghĩa cho danh từ, cần thêm 的) | 一本 [买过的] 杂志 | Yī běn [mǎi guò de] zázhì | Một cuốn tạp chí [đã mua]. |
1.1.4. Tân ngữ
Tân ngữ (宾语 /bīnyǔ/ hay còn gọi là túc từ) là thành phần thuộc vị ngữ trong câu, thường là danh từ hoặc cụm danh từ, dùng để chỉ người, vật, hoặc sự việc chịu tác động của động từ.
Ví dụ:
- 我去超市。/Wǒ qù chāoshì/ – Tôi đi siêu thị.
- 她是一个好老师。/Tā shì yí gè hǎo lǎoshī/ – Cô ấy là một Giáo Viên giỏi.
Vị trí tân ngữ trong câu: Tân ngữ thường đi sau động từ, liên từ hoặc giới từ, biểu thị mối liên hệ giữa các thành phần trong câu.
Một câu có thể có một hoặc nhiều tân ngữ. Tân ngữ có thể nằm ở giữa hoặc cuối câu, có thể là một từ hoặc một cụm từ.
Ví dụ:
- 昨天我买了一本杂志。/Zuótiān wǒ mǎi le yī běn zázhì/ – Hôm qua tôi mua một cuốn tạp chí.
→ Tân ngữ: “一本杂志” – cụm danh từ.
- 我是中国人。/Wǒ shì Zhōngguó rén/ – Tôi là người Trung Quốc.
→ Tân ngữ: “中国人” – danh từ.
Câu có một tân ngữ
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ |
Ví dụ:
- 他吃水果。/Tā chī shuǐguǒ/ – Anh ấy ăn trái cây.
- 我买一瓶水。/Wǒ mǎi yī píng shuǐ/ – Tôi mua một chai nước.
Câu có hai tân ngữ: Một số động từ có thể đi với hai tân ngữ:
- Tân ngữ 1: gián tiếp, chỉ người
- Tân ngữ 2: trực tiếp, chỉ sự vật
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ 1 + Tân ngữ 2 |
Ví dụ:
妹妹送我一支笔。/Mèimei sòng wǒ yì zhī bǐ/ – Em gái tặng tôi một cây bút.
- Tân ngữ 1: 我 /wǒ/
- Tân ngữ 2: 一支笔 /yì zhī bǐ/
我想教你一首歌。/Wǒ xiǎng jiāo nǐ yì shǒu gē/ – Tôi muốn dạy bạn một bài hát.
- Tân ngữ 1: 你 /nǐ/
- Tân ngữ 2: 一首歌 /yì shǒu gē/
Tân ngữ trong câu chữ “把”: Trong câu sử dụng 把, tân ngữ được đưa lên trước động từ để nhấn mạnh sự tác động.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác |
Ví dụ:
- 他把窗户打开了。/Tā bǎ chuānghù dǎkāi le/ – Anh ấy mở cửa sổ.
- 我把作业做完了。/Wǒ bǎ zuòyè zuò wán le/ – Tôi làm xong bài tập.
1.1.5. Định ngữ
Định ngữ (定语 /dìngyǔ/) là thành phần ngữ pháp dùng để bổ sung thông tin cho danh từ, giúp làm rõ, mô tả hoặc xác định nghĩa của danh từ đó. Định ngữ có thể là tính từ, danh từ, cụm từ, hoặc mệnh đề, và thường đứng trước danh từ mà nó bổ sung. Trong nhiều trường hợp, từ 的 được sử dụng để nối định ngữ với danh từ trung tâm, nhưng cũng có thể bỏ 的 trong một số cấu trúc nhất định.
Ví dụ:
- “红色的苹果” (hóngsè de píngguǒ) – “红色的” là định ngữ mô tả màu sắc của quả táo.
- “老师的笔记本” (lǎoshī de bǐjìběn) – “老师的” là định ngữ xác định người sở hữu cuốn sổ.
- “在公园玩耍的孩子” (zài gōngyuán wánshuǎ de háizi) – “在公园玩耍的” là định ngữ chỉ vị trí và hành động của đứa trẻ.
- “我最喜欢的电影” (wǒ zuì xǐhuan de diànyǐng) – “我最喜欢的” là định ngữ mô tả sở thích cá nhân về bộ phim.
Cách nhận biết định ngữ trong tiếng Trung
(1) Vị trí trong câu: Đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa, có thể đi kèm 的 hoặc không.
Ví dụ:
- “美味的蛋糕” (měiwèi de dàngāo) – “美味的” là định ngữ mô tả tính chất bánh.
- “法国的建筑” (Fǎguó de jiànzhù) – “法国的” là định ngữ xác định xuất xứ của công trình.
Lưu ý: Trong một số trường hợp đặc biệt, định ngữ có thể đứng sau danh từ để nhấn mạnh hoặc trong các cấu trúc phức tạp, nhưng điều này ít gặp hơn.
(2) Cấu trúc ngữ pháp: Định ngữ có thể gồm nhiều dạng khác nhau:
Cấu trúc | Ví dụ mới | Giải thích |
Tính từ + 的 + Danh từ | 聪明的孩子 (cōngmíng de háizi) – Đứa trẻ thông minh | Mô tả tính chất của danh từ |
Danh từ + 的 + Danh từ | 老师的办公室 (lǎoshī de bàngōngshì) – Văn phòng của thầy giáo | Chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về |
Cụm động từ + 的 + Danh từ | 喜欢画画的男生 (xǐhuan huàhuà de nánshēng) – Cậu bé thích vẽ | Miêu tả hành động gắn với danh từ |
Cụm giới từ + Danh từ | 在教室的学生 (zài jiàoshì de xuéshēng) – Học Sinh ở lớp học | Chỉ vị trí hoặc trạng thái |
Cụm phức | 总是帮助别人的朋友 (zǒng shì bāngzhù biérén de péngyǒu) – Người bạn luôn sẵn sàng giúp đỡ | Bao gồm nhiều thành phần từ để mô tả chi tiết |
(3) Ngữ nghĩa: Định ngữ giúp bổ sung thông tin cho danh từ, và đôi khi cần dựa vào ngữ cảnh để nhận biết chính xác.
Ví dụ:
- “那本故事书很有趣。” (Nà běn gùshì shū hěn yǒuqù) – Cuốn sách truyện đó rất thú vị. → “有趣” là định ngữ bổ sung cho “故事书”.
- “我们班的新同学很友好。” (Wǒmen bān de xīn tóngxué hěn yǒuhǎo) – Bạn mới trong lớp của chúng tôi rất thân thiện. → “新” + “同学” là định ngữ mô tả đặc điểm của bạn học.
1.1.6. Trạng ngữ
Trạng ngữ (状语 /zhuàngyǔ/) là thành phần ngữ pháp bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ trong câu. Nó giúp làm rõ nơi chốn, thời gian, phương thức, mức độ, trạng thái hoặc phạm vi hành động. Trạng ngữ thường đứng trước thành phần trung tâm của vị ngữ, nhưng đôi khi cũng có thể đứng sau để nhấn mạnh.
Khi trạng ngữ được đặt ở đầu câu, nó có tác dụng nhấn mạnh, tăng cường ngữ khí và làm câu văn gọn gàng, liên kết hơn. Trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng trước vị ngữ hoặc đầu câu.
Ví dụ:
- 明天早上我去图书馆。 (Míngtiān zǎoshang wǒ qù túshūguǎn) – Sáng mai tôi đi thư viện. (Trạng ngữ thời gian 明天早上 đứng đầu câu)
- 下个月小林要去日本旅游。 (Xià gè yuè Xiǎo Lín yào qù Rìběn lǚyóu) – Tháng sau Tiểu Lâm đi Nhật Bản du lịch.
Các loại trạng ngữ thông dụng
Loại trạng ngữ | Chức năng | Cấu trúc / Vị trí | Ví dụ |
1. Trạng ngữ chỉ nơi chốn | Nói rõ hành động xảy ra ở đâu | 在 + địa điểm + động từ | 我们在公园散步。 (Wǒmen zài gōngyuán sànbù) – Chúng tôi đi dạo trong công viên. 小明在教室写作业。 (Xiǎomíng zài jiàoshì xiě zuòyè) – Tiểu Minh làm bài tập trong lớp. 他们在咖啡馆聊天。 (Tāmen zài kāfēiguǎn liáotiān) – Họ trò chuyện ở quán cà phê. |
2. Trạng ngữ chỉ khởi điểm / khởi đầu | Biểu thị khởi đầu về thời gian, không gian hoặc số lượng | 从 + động từ | 会议从上午九点开始。 (Huìyì cóng shàngwǔ jiǔ diǎn kāishǐ) – Cuộc họp bắt đầu từ 9 giờ sáng 小华从北京出发去上海。 (Xiǎo Huá cóng Běijīng chūfā qù Shànghǎi) – Tiểu Hoa đi từ Bắc Kinh đến Thượng Hải. |
3. Trạng ngữ chỉ thời gian | Biểu thị khi nào hành động xảy ra | Trước động từ, tính từ hoặc đôi khi trước chủ ngữ | 我明天回家看爷爷奶奶。 (Wǒ míngtiān huí jiā kàn yéyé nǎinai) – Ngày mai tôi về thăm ông bà. 老师现在正在备课。 (Lǎoshī xiànzài zhèngzài bèikè) – Thầy cô hiện đang chuẩn bị bài giảng.刚下课的时候, 学生们去操场玩。 (Gāng xiàkè de shíhòu, xuéshēngmen qù cāochǎng wán) – Vừa tan học, Học Sinh đi chơi sân trường. |
4. Trạng ngữ chỉ mức độ | Nói rõ mức độ hoặc tính chất của hành động / trạng thái | Thường dùng phó từ hoặc trạng từ mức độ | 她唱歌非常动听。 (Tā chànggē fēicháng dòngtīng) – Cô ấy hát rất hay. 服务员很耐心。 (Fúwùyuán hěn nàixīn) – Nhân viên phục vụ rất kiên nhẫn. |
5. Trạng ngữ chỉ phương thức / đối tượng | Biểu thị cách thức hoặc đối tượng thực hiện hành động | Thường kết hợp với giới từ: 由, 向, 对 + động từ | 我们要向老师请教问题。 (Wǒmen yào xiàng lǎoshī qǐngjiào wèntí) – Chúng ta phải hỏi thầy cô về vấn đề. 最后一个节目由小李表演。 (Zuìhòu yīgè jiémù yóu Xiǎo Lǐ biǎoyǎn) – Tiết mục cuối cùng do Tiểu Lý biểu diễn. 他对工作非常认真。 (Tā duì gōngzuò fēicháng rènzhēn) – Anh ấy rất nghiêm túc với công việc. |
1.1.7. Bổ ngữ
Bổ ngữ (补语 /Bǔyǔ/) là thành phần ngữ pháp được thêm vào sau động từ hoặc tính từ nhằm bổ sung ý nghĩa, làm rõ kết quả, mức độ, thời gian, phương hướng hoặc trạng thái của hành động.
Ví dụ:
- 他写得很快。 (Tā xiě de hěn kuài) – Anh ấy viết rất nhanh.
- 她跳得非常好。 (Tā tiào de fēicháng hǎo) – Cô ấy nhảy rất giỏi.
Bổ ngữ thường được chia thành các loại chính: bổ ngữ kết quả, bổ ngữ xu hướng, bổ ngữ mức độ, bổ ngữ động lượng, bổ ngữ thời lượng, bổ ngữ khả năng, v.v.
(1) Bổ ngữ kết quả (结果补语 – Jiéguǒ Bǔyǔ)
Chức năng: Diễn tả kết quả của hành động.
Cấu trúc:
Khẳng định: Động từ + Bổ ngữ kết quả + (Tân ngữ) Phủ định: Động từ + 没(有) + Bổ ngữ kết quả + (Tân ngữ) Nghi vấn: Động từ + Bổ ngữ kết quả + 吗? hoặc …有没有? |
Ví dụ:
- 我吃完晚饭了。 (Wǒ chī wán wǎnfàn le) – Tôi đã ăn xong bữa tối.
- 他没找到钱包。 (Tā méi zhǎo dào qiánbāo) – Anh ấy chưa tìm thấy ví.
- 你写完作业了吗? (Nǐ xiě wán zuòyè le ma?) – Bạn đã làm xong bài tập chưa?
(2) Bổ ngữ xu hướng (趋向补语 – Qūxiàng Bǔyǔ)
Chức năng: Diễn tả phương hướng hoặc sự chuyển động của hành động.
A – Bổ ngữ xu hướng đơn (单趋向补语)
Cấu trúc:
Động từ + 来/去 |
- Nếu có tân ngữ chỉ nơi chốn: Động từ + Tân ngữ + 来/去
- Nếu tân ngữ không chỉ nơi chốn: Động từ + 来/去 + Tân ngữ
Ví dụ:
- 他走来了。 (Tā zǒu lái le) – Anh ấy đi tới đây.
- 小明拿来了书包。 (Xiǎo Míng ná lái le shūbāo) – Tiểu Minh mang cặp tới đây.
- 我带饮料去了! (Wǒ dài yǐnliào qù le) – Tôi mang đồ uống đi rồi!
B – Bổ ngữ xu hướng kép (复趋向补语)
Chức năng: Diễn tả hành động theo hướng cụ thể, kết hợp hai từ chỉ phương hướng.
Các Bổ ngữ xu hướng kép phổ biến:
- 上来/上去 – lên đây / lên đó
- 下来/下去 – xuống đây / xuống đó
- 进来/进去 – vào đây / vào đó
- 出来/出去 – ra đây / ra đó
- 回来/回去 – về đây / về đó
Ví dụ:
- 快跑进教室来吧。 (Kuài pǎo jìn jiàoshì lái ba) – Mau chạy vào lớp đi.
- 小华搬出一把椅子来。 (Xiǎo Huá bān chū yī bǎ yǐzi lái) – Tiểu Hoa chuyển một cái ghế ra đây.
- 他从商店买回来一瓶果汁。 (Tā cóng shāngdiàn mǎi huílái yī píng guǒzhī) – Anh ấy mua một chai nước ép từ cửa hàng về.
(3) Bổ ngữ mức độ (程度补语 – Chéngdù Bǔyǔ)
Chức năng: Diễn tả mức độ, cường độ hoặc trạng thái đạt được của hành động hoặc tính chất.
Cấu trúc:
Khẳng định: Động từ/Tính từ + 得 + Bổ ngữ mức độ Phủ định: Động từ/Tính từ + 得 + 不 + Bổ ngữ mức độ Nghi vấn: Động từ/Tính từ + 得 + Bổ ngữ mức độ + 吗? |
Ví dụ:
- 他跑得很快。 (Tā pǎo de hěn kuài) – Anh ấy chạy rất nhanh.
- 她唱得不准。 (Tā chàng de bù zhǔn) – Cô ấy hát không đúng nốt.
- 你做得好吗? (Nǐ zuò de hǎo ma?) – Bạn làm tốt không?
(4) Bổ ngữ động lượng (动量补语 – Dòngliàng Bǔyǔ)
Chức năng: Chỉ số lần, tần suất hoặc mức độ thực hiện hành động.
Ví dụ:
- Không có tân ngữ: 老师说了一次。 (Lǎoshī shuō le yī cì) – Thầy giáo nói một lần.
- Tân ngữ là vật: 小王复习了三遍单词。 (Xiǎo Wáng fùxíle sān biàn dāncí) – Tiểu Vương ôn tập từ vựng 3 lần.
- Tân ngữ là người: 我见了小林两次。 (Wǒ jiànle Xiǎo Lín liǎng cì) – Tôi gặp Tiểu Linh 2 lần.
- Tân ngữ là nơi chốn: 我去过三次上海。 (Wǒ qù guò sān cì Shànghǎi) – Tôi đã đến Thượng Hải 3 lần.
(5) Bổ ngữ thời lượng (时间补语 – Shíjiān Bǔyǔ)
Chức năng: Chỉ khoảng thời gian hành động diễn ra.
Ví dụ mới:
- 他学习了三个小时。 (Tā xuéxí le sān gè xiǎoshí) – Anh ấy học 3 giờ.
- 我看了十分钟的电影。 (Wǒ kàn le shí fēnzhōng de diànyǐng) – Tôi xem phim 10 phút.
(6) Bổ ngữ khả năng (可能补语 – Kěnéng Bǔyǔ)
Chức năng: Diễn tả khả năng thực hiện hành động.
Cấu trúc:
Khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ khả năng Phủ định: Chủ ngữ + Động từ + 不 + 得 Nghi vấn: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ khả năng + 不 + Bổ ngữ khả năng |
Ví dụ mới:
- 他说得很流利。 (Tā shuō de hěn liúlì) – Anh ấy nói rất lưu loát.
- 我做不到。 (Wǒ zuò bù dào) – Tôi không thể làm được.
- 你看得懂这篇文章不? (Nǐ kàn de dǒng zhè piān wénzhāng bù?) – Bạn đọc hiểu bài viết này không?
1.1.8. Trung tâm ngữ
Trung tâm ngữ (中心语 /zhōngxīn yǔ/) là thành phần ngữ pháp quan trọng, đóng vai trò trung tâm trong cụm từ. Một cụm từ có thể bao gồm nhiều thành phần phụ để bổ sung ý nghĩa, nhưng trung tâm ngữ quyết định nghĩa chính của cả cụm.
Trung tâm ngữ thường là danh từ hoặc động từ, còn các yếu tố đi kèm sẽ bổ nghĩa hoặc làm rõ ý của trung tâm ngữ.
Ví dụ:
- Trong cụm 漂亮的花园 (piàoliang de huāyuán) – “khu vườn đẹp”, 花园 là trung tâm ngữ, còn 漂亮的 là phần bổ nghĩa.
- Trong cụm 跑得很快 (pǎo de hěn kuài) – “chạy rất nhanh”, 跑 là trung tâm ngữ, còn 得很快 là bổ ngữ mức độ.
Các loại trung tâm ngữ chính
Loại trung tâm ngữ | Giải thích | Ví dụ (Hán – Pinyin) |
Trung tâm ngữ định ngữ (定语中心语) | Là thành phần đứng sau cùng trong cấu trúc khi dịch ngược, thường là danh từ hoặc đại từ; phía trước có thể có định ngữ bổ nghĩa. | – 我的书包 (Wǒ de shūbāo) – Cặp sách của tôi Phòng sạch – 干净的房间 (Gānjìng de fángjiān) – Phòng sạch – 这个月快乐的一天 (Zhège yuè kuàilè de yītiān) — Một ngày vui vẻ của tháng này – 学中文的学生的重要任务 (Xué Zhōngwén de xuéshēng de zhòngyào rènwù) – Nhiệm vụ quan trọng của Học Sinh học tiếng Trung |
Trung tâm ngữ bổ ngữ (补语中心语) | Thường là động từ đứng trước bổ ngữ; có thể đi kèm 得 để biểu thị mức độ, kết quả hoặc trạng thái. | – 唱得很好 (Chàng de hěn hǎo) – Hát rất hay – 写得很认真 (Xiě de hěn rènzhēn) – Viết rất cẩn thận – 惊讶得说不出话 (Jīngyà de shuō bù chū huà) – Ngạc nhiên đến mức không nói được gì |
Trung tâm ngữ trạng ngữ (状语中心语) | Thường là động từ hoặc tính từ đứng sau trạng ngữ; phía trước có thể có trợ từ 地 nhưng không bắt buộc. | – 慢慢地走 (Mànman de zǒu) – Đi chầm chậm – 开心地聊天 (Kāixīn de liáotiān) – Nói chuyện vui vẻ – 非常美丽 (Fēicháng měilì) – Rất đẹp |
1.2. Về cấu trúc câu trong tiếng Trung
Dưới đây là hướng dẫn về các loại câu thường gặp, từ câu trần thuật, câu cầu khiến đến vị ngữ chủ vị, giúp bạn nhận diện và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết văn:
1.2.1. Câu trần thuật
Câu trần thuật là loại câu dùng để kể lại, nhận xét hoặc thông báo về một sự việc, hành động, hoặc hiện tượng.
Đặc điểm nhận biết:
- Kết thúc bằng dấu chấm (.)
- Thường sử dụng để trình bày thông tin một cách trực tiếp.
Ví dụ:
我买了一本书。(Wǒ mǎi le yī běn shū.) – Tôi đã mua một quyển sách.
- 我 (Wǒ): Chủ ngữ – người thực hiện hành động
- 买 (mǎi): Động từ – hành động “mua”
- 了 (le): Trợ từ thể hiện hoàn thành hành động
- 一本书 (yī běn shū): Tân ngữ – vật được mua
昨天我跟几个朋友一起去公园。(Zuótiān wǒ gēn jǐ gè péngyǒu yīqǐ qù gōngyuán.) – Hôm qua tôi đi công viên với vài người bạn.
Phân tích thành phần:
- 昨天 (zuótiān): Trạng ngữ chỉ thời gian – “Hôm qua”
- 我 (wǒ): Chủ ngữ – người thực hiện hành động
- 跟几个朋友一起 (gēn jǐ gè péngyǒu yīqǐ): Trạng ngữ chỉ người đi cùng – “với vài người bạn cùng nhau”
- 去 (qù): Động từ – hành động “đi”
- 公园 (gōngyuán): Tân ngữ chỉ nơi chốn – “công viên”
1.2.2. Câu nghi vấn
Câu nghi vấn (疑问句 – yíwènjù) là loại câu dùng để hỏi thông tin, xác nhận sự thật hoặc tìm hiểu một sự kiện.
- Kết thúc bằng dấu hỏi (?)
- Có thể sử dụng nhiều hình thức khác nhau tùy mục đích giao tiếp.
- Giọng điệu trong câu nghi vấn thường khá nhẹ nhàng, ngữ điệu lên xuống ở cuối câu.
Ví dụ: 你最近好吗?(Nǐ zuìjìn hǎo ma?) – Bạn dạo này thế nào?
- 你: chủ ngữ (người được hỏi)
- 最近: trạng ngữ thời gian
- 好: vị ngữ (tính từ)
- 吗: trợ từ nghi vấn (biến câu trần thuật thành câu hỏi)
(1) Câu nghi vấn dùng 吗
Thêm 吗 vào cuối câu trần thuật để trở thành câu hỏi có/không. Trật tự từ vẫn giữ nguyên.
Cấu trúc:
Câu khẳng định + 吗 |
Ví dụ
Ví dụ | Phân tích thành phần câu |
你喜欢喝茶吗?(Nǐ xǐhuan hē chá ma?) – Bạn có thích uống trà không? | 你: chủ ngữ 喜欢喝: động từ kép (vị ngữ) 茶: tân ngữ吗: trợ từ nghi vấn |
他是你的男朋友吗?(Tā shì nǐ de nán péngyǒu ma?) – Anh ấy là bạn trai của bạn phải không? | 他: chủ ngữ 是: động từ (vị ngữ) 你的男朋友: tân ngữ吗: trợ từ nghi vấn |
(2) Câu hỏi dùng đại từ nghi vấn
Hỏi về ai, cái gì, ở đâu, khi nào, lý do, cách thức…
Cấu trúc:
Đại từ nghi vấn + câu khẳng định |
Ví dụ:
Ví dụ | Phân tích thành phần câu |
你是谁?(Nǐ shì shéi?) – Bạn là ai? | 你: chủ ngữ 是: động từ (vị ngữ) 谁: tân ngữ nghi vấn |
你住在哪里?(Nǐ zhù zài nǎlǐ?) – Bạn sống ở đâu? | 你: chủ ngữ 住: động từ (vị ngữ) 在哪里: trạng ngữ nơi chốn |
你什么时候到我们家?(Nǐ shénme shíhòu dào wǒmen jiā?) – Khi nào bạn đến nhà chúng tôi? | 你: chủ ngữ 什么时候: trạng ngữ thời gian 到: động từ (vị ngữ) 我们家: tân ngữ |
(3) Câu nghi vấn chính-phủ định
Dạng A không A (A-bù-A) → hỏi xem hành động/trạng thái có xảy ra không.
Ví dụ:
Ví dụ | Phân tích thành phần câu |
你觉得这朵花美不美?(Nǐ juéde zhè duǒ huā měi bù měi?) – Bạn thấy bông hoa này đẹp không? | 你: chủ ngữ 觉得: động từ (vị ngữ) 这朵花: tân ngữ 美不美: bổ ngữ chính-phủ định |
今天你上不上班?(Jīntiān nǐ shàng bú shàngbān?) – Hôm nay bạn có đi làm không? | 今天: trạng ngữ thời gian 你: chủ ngữ 上不上班: vị ngữ chính-phủ định |
玛丽,你买衣服没有?(Mǎlì, nǐ mǎi yīfu méiyǒu?) – Mary, bạn đã mua quần áo chưa? | 玛丽: gọi tên 你: chủ ngữ 买: động từ (vị ngữ) 衣服: tân ngữ 没有: trợ từ phủ định |
(4) Câu nghi vấn lựa chọn
Hỏi người nghe chọn giữa 2 hoặc nhiều phương án.
Cấu trúc:
A 还是 B? (A hay B) |
Ví dụ 1: 你想喝茶还是咖啡?(Nǐ xiǎng hē chá hái shì kāfēi?) – Bạn muốn uống trà hay cà phê?
- 你: chủ ngữ
- 想喝: động từ kép (vị ngữ)
- 茶 / 咖啡: tân ngữ lựa chọn
Ví dụ 2: 我们是坐车还是走路?(Wǒmen shì zuò chē hái shì zǒulù?) – Chúng ta đi bằng xe hay đi bộ?
- 我们: chủ ngữ
- 是坐车 / 走路: vị ngữ + lựa chọn
1.2.3. Câu cầu khiến
Câu cầu khiến dùng để ra lệnh, đề nghị, nhờ vả, khuyên nhủ hoặc ngăn cấm người khác thực hiện một hành động nào đó.
Đặc điểm chung
- Chủ ngữ thường là người nghe: 你、你们、咱们,…
- Vị ngữ thường là động từ hoặc cụm động từ.
- Có thể thêm các từ mang ngữ khí: 吧、啊、请、快、别、不许…
Ví dụ: 让他走吧。(Ràng tā zǒu ba.) – Để cậu ấy đi đi.
- 让: động từ mang nghĩa “để, cho phép”
- 他: tân ngữ của 让 (người được cho phép)
- 走: động từ chính (hành động yêu cầu)
- 吧: trợ từ ngữ khí làm câu nhẹ nhàng hơn
Cấu trúc:
(Không cần chủ ngữ) + 让 + tân ngữ + động từ + 吧 |
Ví dụ: 请坐!(Qǐng zuò!) Mời ngồi!
- 请: phó động từ, thể hiện sự lịch sự “mời”
- 坐: động từ chính
Cấu trúc:
请 + động từ |
Ví dụ: 你们不要乱来。(Nǐmen bùyào luàn lái.) – Các cậu đừng làm bừa.
- 你们: chủ ngữ
- 不要: phó động từ mang nghĩa “đừng”
- 乱来: cụm động từ (làm bừa)
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 不要 + động từ/cụm động từ |
Ví dụ: 别走啊!(Bié zǒu a!) – Đừng đi mà!
- 别: từ cấm đoán “đừng”
- 走: động từ
- 啊: trợ từ mang sắc thái cảm xúc (van nài, níu kéo)
Cấu trúc:
别 + động từ + 啊 |
Ví dụ: 你给我滚!(Nǐ gěi wǒ gǔn!) – Ra khỏi đây!
- 你: chủ ngữ
- 给我: cấu trúc nhấn mạnh (tăng sự gay gắt)
- 滚: động từ mang nghĩa mạnh (cút, biến)
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 给我 + động từ |
Dùng trong ngữ cảnh giận dữ, gay gắt.
Loại câu cầu khiến | Ví dụ | Phân tích cấu trúc |
1. Dạng mệnh lệnh | 站起来!(Zhàn qǐlái.) – Đứng lên! | 站: động từ “đứng” 起来: bổ ngữ xu hướng “đứng lên” |
2. Dạng đề nghị / lịch sự | 请您坐啊!(Qǐng nín zuò a.) – Mời anh ngồi ạ! | 请: từ chỉ lịch sự 您: tân ngữ (người được mời) 坐: động từ 啊: trợ từ ngữ khí nhẹ nhàng |
3. Dạng cấm đoán | 此处不准吸烟。(Cǐchù bùzhǔn xīyān.) – Cấm hút thuốc ở đây. 不许胡说!(Bùxǔ húshuō!) – Không được nói linh tinh! | 此处: chủ ngữ (địa điểm “chỗ này”) 不准 / 不许: cấm / không được phép 吸烟 / 胡说: động từ “hút thuốc / nói bừa” |
4. Dạng khuyên nhủ | 别拿他开玩笑了!(Bié ná tā kāi wánxiào le.) – Đừng trêu cậu ấy nữa! 要好好听老师的话啊!(Yào hǎohǎo tīng lǎoshī de huà a.) – Phải nghe lời thầy cô đấy! | 别 / 要: nhấn mạnh “đừng / phải” 拿 / 听: động từ 他 / 老师的话: tân ngữ 开玩笑 / 好好: cụm động từ / trạng ngữ chỉ mức độ 了 / 啊: trợ từ nhấn mạnh thay đổi tình huống hoặc ngữ khí |
1.2.4. Câu cảm thán
Thán từ là những từ dùng để biểu đạt thái độ, cảm xúc, sự ngạc nhiên, vui mừng, đau buồn, gọi đáp… của người nói.
Đặc điểm:
- Thường đứng độc lập, không giữ vai trò ngữ pháp trong câu.
- Có thể đứng ở đầu câu, đôi khi đứng giữa hoặc cuối, nhưng chủ yếu dùng để mở đầu câu với sắc thái mạnh.
(1) Thán từ dùng để biểu thị cảm xúc
Ví dụ: 啊!真好哇!(Ā! Zhēn hǎo wa!) – A, tốt quá!
- 啊: thán từ, đứng độc lập, biểu thị cảm xúc bất ngờ/vui mừng.
- 真好: cụm tính từ (vị ngữ chính của câu).
- 哇: trợ từ ngữ khí tăng cảm xúc.
Cấu trúc:
Thán từ + câu miêu tả cảm xúc |
Ví dụ:
哦,我知道了。(Ò, wǒ zhīdào le.) – Ồ, tôi biết rồi.
- 哦: thán từ, biểu thị sự nhận ra hoặc hiểu ra điều gì.
- 我: chủ ngữ.
- 知道: động từ “biết”.
- 了: trợ từ động thái, thể hiện hành động đã hoàn thành.
Cấu trúc:
Thán từ + Chủ ngữ + Động từ + 了 |
Ví dụ:
啊?这么快呀?(Ā? Zhème kuài ya?) – Hả? Nhanh thế á?
- 啊: thán từ mang nghĩa ngạc nhiên, hỏi lại.
- 这么: trạng từ chỉ mức độ “như vậy”
- 快: tính từ
- 呀: trợ từ mang sắc thái ngạc nhiên
Cấu trúc:
Thán từ + câu cảm thán miêu tả mức độ |
(2) Thán từ đứng độc lập để gọi đáp
Ví dụ: 喂!你干什么?(Wéi! Nǐ gàn shénme?) – Này! Cậu làm gì thế?
- 喂: thán từ dùng để gọi người khác (giống “này”, “alo”).
- 你: chủ ngữ.
- 干什么: vị ngữ – cụm động từ “làm gì”.
1.2.5. Vị ngữ danh từ
Cấu trúc cơ bản:
Chủ ngữ + Danh từ |
Đặc điểm:
- Loại câu này có danh từ làm vị ngữ.
- Dùng để xác định, giới thiệu hoặc nêu trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ:
Ví dụ | Phân tích thành phần câu |
今天星期天。(Jīntiān xīngqítiān.) – Hôm nay là Chủ nhật. | 今天: chủ ngữ 星期天: vị ngữ (danh từ) |
他是老师。(Tā shì lǎoshī.) – Anh ấy là giáo viên. | 他: chủ ngữ 老师: vị ngữ (danh từ) |
北京是中国的首都。(Běijīng shì Zhōngguó de shǒudū.) – Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc. | 北京: chủ ngữ 中国的首都: vị ngữ (danh từ) |
1.2.6. Vị ngữ hình dung từ
Cấu trúc cơ bản:
Chủ ngữ + Tính từ |
Đặc điểm:
- Loại câu này có tính từ làm vị ngữ.
- Dùng để miêu tả tính chất, trạng thái hoặc cảm xúc của chủ ngữ.
- Thường cần phó từ đi kèm trước tính từ, ví dụ: 很 (rất), 非常 (cực kỳ), 太 (quá)… để nhấn mạnh.
Ví dụ:
他很累。(Tā hěn lèi.) – Anh ấy rất mệt.
- 他: chủ ngữ
- 累: vị ngữ
- 很: phó từ bổ nghĩa cho tính từ
你开心吗?(Nǐ kāixīn ma?) – Bạn có vui không?
- 你: chủ ngữ
- 开心: vị ngữ
- 吗: trợ từ nghi vấn
1.2.7. Vị ngữ động từ
Cấu trúc cơ bản:
Chủ ngữ + Động từ + (Tân ngữ) |
Đặc điểm:
- Đây là loại câu có động từ đóng vai trò vị ngữ.
- Dùng để miêu tả hành động của con người hoặc sự vật.
- Có thể có tân ngữ hoặc không, tùy thuộc vào hành động.
Ví dụ:
他看书。(Tā kàn shū.) – Anh ấy đọc sách.
- 他: chủ ngữ
- 看: động từ
- 书: tân ngữ
她跑了。(Tā pǎo le.) – Cô ấy đã chạy.
- 她: chủ ngữ
- 跑: động từ
- 了: trợ từ ngữ khí
Chú ý: câu này không có tân ngữ.
1.2.8. Câu song tân
Trong tiếng Trung, một số động từ có thể đi kèm hai tân ngữ — thường là:
- Tân ngữ gián tiếp: người nhận, đối tượng hưởng lợi
- Tân ngữ trực tiếp: vật được đưa, món quà, nội dung được dạy…
Cấu trúc chung:
Động từ + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp |
Ví dụ:
- 我给你一本书。(Wǒ gěi nǐ yì běn shū.) – Tôi tặng bạn một cuốn sách.
- 我 (wǒ) → Chủ ngữ: “Tôi”
- 给 (gěi) → Động từ chuyển giao: “tặng/cho”
- 你 (nǐ) → Tân ngữ thứ nhất – tân ngữ gián tiếp: người nhận
- 一本书 (yì běn shū) → Tân ngữ thứ hai – tân ngữ trực tiếp: vật được tặng
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 给 + Người nhận + Vật được tặng |
Ví dụ:
他教我唱歌。(Tā jiāo wǒ chànggē.) – Anh ấy dạy tôi hát.
- 他 (tā) → Chủ ngữ
- 教 (jiāo) → Động từ “dạy”
- 我 (wǒ) → Tân ngữ gián tiếp (người được dạy)
- 唱歌 (chànggē) → Tân ngữ trực tiếp (nội dung được dạy – “hát”)
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 教 + Người được dạy + Nội dung được dạy |
Ví dụ:
她给他买了一件衣服。(Tā gěi tā mǎi le yí jiàn yīfú.) – Cô ấy mua cho anh ấy một chiếc áo.
- 她 (tā) → Chủ ngữ
- 给 (gěi) → Giới từ/động từ “cho” (ở đây chỉ mục đích: “cho ai”)
- 他 (tā) → Tân ngữ gián tiếp (người nhận)
- 买了 (mǎile) → Động từ “mua” + 了 (hoàn thành)
- 一件衣服 (yí jiàn yīfú) → Tân ngữ trực tiếp (vật được mua)
1.2.9. Câu vị ngữ chủ vị
Trong tiếng Trung, câu này có vị ngữ là một cụm chủ–vị nhỏ, tức là chủ ngữ nhỏ + vị ngữ nhỏ đảm nhiệm chức năng vị ngữ cho chủ ngữ lớn.
Cấu trúc chung:
Chủ ngữ lớn + (Chủ ngữ nhỏ + Vị ngữ nhỏ) |
Ví dụ 1
这件事大家都赞成了。(Zhè jiàn shì dàjiā dōu zànchéng le.) → Chuyện này mọi người đều đồng ý rồi.
- 这件事 (zhè jiàn shì): Chủ ngữ lớn, chủ đề của câu.
- 大家 (dàjiā): Chủ ngữ nhỏ, người thực hiện hành động.
- 都赞成了 (dōu zànchéng le): Vị ngữ nhỏ, diễn tả hành động “đều đồng ý rồi”.
- Cụm 大家都赞成了 làm vị ngữ cho chủ ngữ lớn 这件事.
Ví dụ 2
这三个问题,我们讨论了两个。(Zhè sān gè wèntí, wǒmen tǎolùn le liǎng gè.) → Ba vấn đề này, chúng tôi đã thảo luận hai vấn đề rồi.
- 这三个问题 (zhè sān gè wèntí): Chủ ngữ lớn, chủ đề của câu.
- 我们 (wǒmen): Chủ ngữ nhỏ, người thực hiện hành động.
- 讨论了两个 (tǎolùn le liǎng gè): Vị ngữ nhỏ, hành động “đã thảo luận hai vấn đề”.
- Cụm 我们讨论了两个 làm vị ngữ cho chủ ngữ lớn 这三个问题.
2. Lưu ý khi sử dụng câu trong tiếng Trung – Những điều nhỏ tạo nên khác biệt lớn
Lưu ý 1: Câu nghi vấn với đại từ nghi vấn: Trong câu nghi vấn, nếu muốn hỏi chủ ngữ, đặt đại từ nghi vấn vào vị trí chủ ngữ; nếu hỏi tân ngữ, đặt đại từ nghi vấn vào vị trí tân ngữ.
Ví dụ:
– 谁跟我去图书馆?(Shéi gēn wǒ qù túshūguǎn?) – Ai đi thư viện với tôi?
– 这支笔是谁的?(Zhè zhī bǐ shì shéi de?) – Cái bút này là của ai?
Lưu ý 2: Đối với câu có vị ngữ là hình dung từ (tính từ):
- Khi hình dung từ dùng để mô tả trạng thái tạm thời, thường có thêm chữ 的 phía sau (như 安静的、热闹的…).
- Khi hình dung từ diễn tả tính chất cố định, thường đi kèm với phó từ chỉ mức độ như 很、非常、特别 để làm rõ ý nghĩa.
Ví dụ:
- – 春风暖洋洋的。(Chūnfēng nuǎn yángyáng de.) – Gió xuân ấm áp.
- – 她的裙子特别漂亮。(Tā de qúnzi tèbié piàoliang.) – Váy của cô ấy đẹp lắm.

Lưu ý khi sử dụng câu trong tiếng Trung – Những điều nhỏ tạo nên khác biệt lớn
3. Hướng dẫn phân tích ngữ pháp tiếng Trung qua các mẫu câu thường gặp
Mẫu 1: 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không?
Từ loại:
- 你 (nǐ): đại từ, chủ ngữ
- 好 (hǎo): tính từ, vị ngữ
- 吗 (ma): trợ từ nghi vấn
Cấu trúc câu: Chủ ngữ + Vị ngữ + Trợ từ nghi vấn
Đây là câu nghi vấn dạng đơn giản, hỏi về trạng thái của chủ ngữ.
Mẫu 2: 我很忙。(Wǒ hěn máng) – Tôi rất bận
Từ loại:
- 我 (wǒ): đại từ, chủ ngữ
- 很 (hěn): phó từ, nhấn mạnh mức độ
- 忙 (máng): tính từ, vị ngữ
Cấu trúc câu: Chủ ngữ + Phó từ + Vị ngữ (tính từ)
Câu miêu tả trạng thái của chủ ngữ, phó từ 很 giúp nhấn mạnh tính từ.
Mẫu 3: 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?) – Bạn tên là gì?
Từ loại:
- 你 (nǐ): đại từ, chủ ngữ
- 叫 (jiào): động từ, vị ngữ
- 什么 (shénme): đại từ nghi vấn, tân ngữ
- 名字 (míngzi): danh từ, tân ngữ chính
Cấu trúc câu: Chủ ngữ + Động từ + Đại từ nghi vấn + Tân ngữ
Đây là câu nghi vấn dùng đại từ nghi vấn để hỏi tân ngữ.
Mẫu 4: 我会说汉语。(Wǒ huì shuō Hànyǔ) – Tôi biết nói tiếng Trung
Từ loại:
- 我 (wǒ): đại từ, chủ ngữ
- 会 (huì): động từ phụ, khả năng/biết làm gì
- 说 (shuō): động từ chính, vị ngữ
- 汉语 (Hànyǔ): danh từ, tân ngữ
Cấu trúc câu: Chủ ngữ + Động từ phụ + Động từ chính + Tân ngữ
Câu mô tả khả năng thực hiện hành động.
Mẫu 5: 现在几点了?(Xiànzài jǐ diǎn le?) – Bây giờ là mấy giờ?
Từ loại:
- 现在 (xiànzài): danh từ/chỉ thời gian, chủ ngữ
- 几 (jǐ): đại từ nghi vấn
- 点 (diǎn): danh từ, vị ngữ
- 了 (le): trợ từ ngữ khí
Cấu trúc câu: Chủ ngữ + Đại từ nghi vấn + Vị ngữ + Trợ từ ngữ khí
Đây là câu nghi vấn về thời gian, sử dụng trợ từ 了 để nhấn mạnh hiện tại.
Mẫu 6: 他是我的老师。(Tā shì wǒ de lǎoshī) – Anh ấy là thầy giáo của tôi
Từ loại:
- 他 (tā): đại từ, chủ ngữ
- 是 (shì): động từ “là”, vị ngữ
- 我的 (wǒ de): đại từ sở hữu + trợ từ của, bổ nghĩa cho danh từ
- 老师 (lǎoshī): danh từ, tân ngữ
Cấu trúc câu: Chủ ngữ + Động từ “là” + Chủ ngữ phụ (sở hữu) + Danh từ
Câu mô tả mối quan hệ danh tính.
Mẫu 7: 我们一起去吧!(Wǒmen yìqǐ qù ba!) – Chúng ta cùng đi nhé!
Từ loại:
- 我们 (wǒmen): đại từ, chủ ngữ
- 一起 (yìqǐ): phó từ, biểu thị hành động cùng nhau
- 去 (qù): động từ, vị ngữ
- 吧 (ba): trợ từ ngữ khí, biểu thị đề nghị
Cấu trúc câu: Chủ ngữ + Phó từ + Vị ngữ + Trợ từ ngữ khí
Đây là câu cầu khiến dạng nhẹ nhàng, dùng để đưa ra lời đề nghị.
4. Bài tập ngữ pháp tiếng Trung – Luyện từng cấu trúc, vững từng bước đi
Dưới đây là các bài tập được thiết kế để thực hành từng cấu trúc ngữ pháp một cách hệ thống, giúp bạn củng cố kiến thức và áp dụng hiệu quả vào các tình huống thực tế.
Dạng 1: Điền từ vào chỗ trống (填空题 – Tiánkòng tí)
Bài 1: 我 ____ 学中文。(Wǒ ____ xué Zhōngwén.)
- A. 会
- B. 很
- C. 是
Đáp án: A. 会
Giải thích: 会 (huì) biểu thị khả năng, “Tôi biết học tiếng Trung.”
Bài 2: 今天 ____ 天气很好。(Jīntiān ____ tiānqì hěn hǎo.)
- A. 的
- B. 吗
- C. 很
Đáp án: C. 很
Giải thích: 很 (hěn) nhấn mạnh tính từ, “Hôm nay thời tiết rất tốt.”
Bài 3:
他是 ____ 老师。(Tā shì ____ lǎoshī.)
- A. 我
- B. 的
- C. 吗
Đáp án: B. 的
Giải thích: 的 (de) dùng để chỉ sở hữu, “Anh ấy là Giáo Viên của tôi.”
Dạng 2: Sắp xếp lại câu đúng thứ tự (句子排序 – Jùzi páixù)
Bài 1: Từ/cụm từ: 中文 / 我 / 会 / 说
Đáp án:
- Câu đúng: 我会说中文。
- Giải thích: Chủ ngữ + Động từ phụ + Động từ + Tân ngữ.
Bài 2: Từ/cụm từ: 去 / 我们 / 吧 / 一起 / 学校
Đáp án:
- Câu đúng: 我们一起去学校吧!
- Giải thích: Chủ ngữ + Phó từ + Động từ + Tân ngữ + Trợ từ ngữ khí.
Bài 3: Từ/cụm từ: 什么时候 / 开始 / 课 / ?
Đáp án:
- Câu đúng: 课什么时候开始?
- Giải thích: Danh từ + Đại từ nghi vấn + Động từ, đặt câu hỏi về thời gian.
Dạng 3: Phát hiện và sửa lỗi sai (找错并改正 – Zhǎo cuò bìng gǎizhèng)
Bài 1: 错误句: 我很喜欢学习中文了。
Đáp án:
- Sửa đúng: 我很喜欢学习中文。
- Giải thích: Câu dùng hiện tại đơn, không cần trợ từ 了, 了 chỉ dùng khi nhấn mạnh hoàn thành.
Bài 2: 错误句: 他去学校了吗昨天。
Đáp án:
- Sửa đúng: 他昨天去学校了吗?
- Giải thích: Trật tự thời gian trong tiếng Trung: thời gian (昨天) nên đứng trước động từ, kết thúc bằng trợ từ nghi vấn 吗.
Bài 3: 错误句: 她的裙子很漂亮的。
Đáp án:
- Sửa đúng: 她的裙子很漂亮。
- Giải thích: Khi dùng 很 + tính từ mô tả, không cần chữ 的. Chỉ dùng 的 khi tính từ chỉ trạng thái kèm cảm thán.

Bài tập ngữ pháp tiếng Trung – Luyện từng cấu trúc, vững từng bước đi
Hiểu rõ ngữ pháp là một chuyện, áp dụng được lại là một hành trình khác. Phân tích chỉ là bước đầu để bạn có nền móng vững chắc hơn cho việc sử dụng tiếng Trung trong đời sống thực tế. Hãy cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU tiếp tục khám phá bài viết “Phương pháp học ngữ pháp tiếng Trung: Nhẹ nhàng – Hiệu quả – Ứng dụng được”, và bắt đầu hành trình sống trọn vẹn hơn cùng ngôn ngữ thứ hai của mình. Học thêm một ngôn ngữ là sống thêm một cuộc đời, và cuộc đời ấy có thể bắt đầu từ hôm nay.



CHIA SẺ TỪ KHÁCH HÀNG
Đánh giá bài viết (0 đánh giá)