
Lịch Khai Giảng Tháng 10 Lịch Khai Giảng Tháng 10
Chương trình | Lịch học | Giờ học | |
|---|---|---|---|
Sơ cấp 1-2 (HSK1, HSK2) (42 buổi) | T2 - T4 - T6 | 18:45 - 20:15 | |
T2 - T4 - T6 | 20:30 - 22:00 | ||
T2 - T4 - T6 | 14:00 - 15:30 | ||
T3 - T5 - T7 | 9:00 - 10:30 | ||
T3 - T5 - T7 | 09:00 - 10:30 | ||
T3 - T5 - T7 | 18:45 - 20:15 | ||
T3 - T5 - T7 | 20:30 - 22:00 | ||
Sơ Cấp 2 (HSK2) (20 buổi) | T2 - T4 - T6 | 20:30 - 22:00 | |
T3 - T5 - T7 | 18:45 - 20:15 | ||
Sơ Cấp 3 (HSK3) (31 buổi) | T3 - T5 - T7 | 18:45 - 20:15 | |
T2 - T4 - T6 | 20:30 - 22:00 | ||
T2- T4 - T6 | 18:00 - 19:30 | ||
Trung Cấp (HSK4) (41 buổi) | T2 - T6 | 18:45 - 20:15 | |
T3 - T5 | 20:30 - 22:00 | ||
T2 - T6 | 20:30 - 22:00 | ||
Cao cấp 1 (HSK5) (55 buổi) | T3 - T5 | 18:45 - 20:15 | |
Cao cấp 2 (HSK6-1) (41 buổi) | T2 - T6 | 20:30 - 22:00 | |
Giao tiếp Nhập môn (1+2) (41 buổi) | T3 - T5 - T7 | 20:30 - 22:00 | |
Giao tiếp Sơ cấp (1+2) (32 buổi) |
Chương trình | Lịch học | Giờ học | |
|---|---|---|---|
Sơ Cấp 1 - 2 (HSK1, HSK2) (42 buổi) | T2 - T4 - T6 | 18:00 - 19:30 | |
T2 - T4 - T6 | 20:00 - 21:30 | ||
T3 - T5 - T7 | 18:15 - 19:45 | ||
HSK2 (20 buổi) | T3 - T5 - T7 | 9:00 - 10:30 | |
T2 - T4 - T6 | 19:30 - 21:00 | ||
Sơ Cấp 3 (HSK3) (31 buổi) | T3 - T5 - T7 | 18:00 - 19:30 | |
T2 - T4 - T6 | 20:00 - 21:30 | ||
Trung cấp HSK4 (41 buổi) | T2 - T4 - T6 | 18:30 - 20:00 | |
Cao cấp HSK5 55 buổi | T2 - T6 | 20:00 - 21:30 | |
Giao tiếp nhập môn 1+2 (41 buổi) | T2 - T4 - T6 | 18:00 - 19:30 | |
Giao tiếp sơ cấp 1+2 (32 buổi) |
Lịch khai giảng tháng 11 (Online) Lịch khai giảng tháng 11 (Offline)
Chương trình | Lịch học | Giờ học | |
|---|---|---|---|
Sơ cấp 1 - 2 (HSK1, HSK2) (42 buổi) | T2 - T4 - T6 | 18:45 - 20:15 | |
T2 - T4 - T6 | 20:30 - 22:00 | ||
T3 - T5 - T7 | 09:00 - 10:30 | ||
T2 - T4 - T6 | 14:00 - 15:30 | ||
T3 - T5 - T7 | 18:45 - 20:15 | ||
T3 - T5 - T7 | 20:30 - 22:00 | ||
Sơ cấp HSK2 (20 buổi) | T2 - T4 - T6 | 20:30 - 22:00 | |
T3 - T5 - T7 | 18:45 - 20:15 | ||
Sơ cấp 3 HSK3 31 buổi | T3 - T5 - T7 | 18:45 - 20:15 | |
T2 - T4 - T6 | 20:30 - 22:00 | ||
T2 - T4 - T6 | 18:00 - 19:30 | ||
Trung cấp HSK4 41 buổi | T2 - T6 | 18:45 - 20:15 | |
T3 - T5 | 20:30 - 22:00 | ||
T2 - T6 | 20:30 - 22:00 | ||
Cao cấp 2 HSK6-1 41 buổi | T2 - T6 | 20:30 - 22:00 | |
GIAO TIẾP NHẬP MÔN (1+2) 41 buổi | T2 - T4 - T6 | 20:30 - 22:00 | |
GIAO TIẾP SƠ CẤP 1+2 32 buổi | T3 - T5 - T7 | 18:45 - 20:15 |
Chương trình | Lịch học | Giờ học | |
|---|---|---|---|
Sơ cấp 1 - 2 (HSK1, HSK2) (42 buổi) | T2 - T4 - T6 | 18:00 - 19:30 | |
T2 - T4 - T6 | 20:00 - 21:30 | ||
T3 - T5 - T7 | 18:15 - 19:45 | ||
HSK2 20 buổi | T3 - T5 - T7 | 9:00 - 10:30 | |
T2 - T4 - T6 | 19:30 - 21:00 | ||
Sơ cấp 3 (HSK3) 31 buổi | T3 - T5 - T7 | 18:00 - 19:30 | |
T2 - T4 - T6 | 19:30 - 21:00 | ||
Trung cấp HSK4 41 buổi | T2 - T4 - T6 | 18:00 - 19:30 | |
Cao cấp HSK5 55 buổi | T2 - T6 | 20:00 - 21:30 | |
GIAO TIẾP NHẬP MÔN 1+2 41 buổi | T2 - T4 - T6 | 18:00 - 19:30 |


Liên Hệ Tư Vấn
Gửi Lời Nhắn

Các Cơ Sở Ôn Ngọc BeU

HỌC VIỆN ÔN NGỌC BeU
Địa chỉ
27 Lê Trung Nghĩa, Phường Bảy Hiền, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline
1900 8888 02 
