Giải mã ngữ pháp HSK 3 – Hiểu đúng, nhớ lâu, áp dụng chuẩn

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Giáo Viên Đàm Thị Sen – Giáo Viên tại Học Viện Ôn Ngọc BeU với kinh nghiệm 22 năm giảng dạy tiếng Trung.

Ngữ pháp HSK 3 là bước chuyển mình quan trọng trong hành trình học tiếng Trung, nơi mà người học bắt đầu tiếp cận những cấu trúc đa dạng và linh hoạt hơn. Nếu như HSK 1 và HSK 2 giúp bạn đặt nền móng, thì HSK 3 chính là lúc bạn cần bắt đầu xây dựng khả năng vận dụng ngữ pháp vào giao tiếp thực tế.

Tuy nhiên, chính sự phong phú này đôi khi lại khiến nhiều bạn cảm thấy loay hoay: học gì trước, ôn thế nào để nhớ lâu và dùng đúng? Hiểu được điều đó, Học Viện Ôn Ngọc BeU đã hệ thống lại 35+ công thức ngữ pháp HSK 3 quan trọng nhất, giúp bạn học dễ hiểu, ôn dễ nhớ và áp dụng dễ dàng vào đời sống.

1. Tổng hợp 35+ cấu trúc ngữ pháp cốt lõi HSK 3

Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp HSK 3 là bước đệm giúp bạn tự tin hơn trong nghe – nói – đọc – viết. Dưới đây là hệ thống hóa các điểm ngữ pháp trọng tâm cần ghi nhớ.

>>> Download TRỌN BỘ ngữ pháp HSK 3 hoàn toàn miễn phí TẠI ĐÂY

1.1. Các loại bổ ngữ trong ngữ pháp HSK 3

Bổ ngữ là thành phần quen thuộc và quan trọng trong tiếng Trung. HSK 3 giới thiệu nhiều loại bổ ngữ như bổ ngữ kết quả, bổ ngữ khả năng, bổ ngữ xu hướng… cùng cách dùng cụ thể.

1.1.1. Bổ ngữ kết quả (BNKQ)

Cách dùng: Bổ ngữ kết quả là thành phần được thêm vào sau động từ để thể hiện kết quả của một hành động đã xảy ra hay chưa xảy ra.

(1) Câu khẳng định:

S + V + BNKQ + O

Ví dụ:

  1. 我找到你的眼镜了。(Wǒ zhǎo dào nǐ de yǎnjìng le)

→ Mình tìm thấy kính của cậu rồi.

  1. 我洗好水果了。(Wǒ xǐ hǎo shuǐguǒ le.)

→ Mình rửa xong hoa quả rồi.

(2) Câu phủ định:

S + 没(有)V + BNKQ + O

Ví dụ:

  1. 我没有看到你的女朋友。(Wǒ méiyǒu kàn dào nǐ de nǚ péngyǒu.)

→ Tôi không nhìn thấy bạn gái của bạn.

  1. 我没做完今天的作业。 (Wǒ méi zuò wán jīntiān de zuòyè.)

→ Tôi chưa làm xong bài tập hôm nay.

(3) Câu nghi vấn:

S + V + BNKQ + O +了吗/了没有?

Ví dụ:

  1. 你找到你的狗了吗?Nǐ zhǎo dào nǐ de gǒu le ma?

→ Bạn đã tìm thấy con chó của mình chưa?

  1. 妈妈做好今晚的饭了没有?Māma zuò hǎo jīnwǎn de fàn le méiyǒu?

→ Mẹ đã nấu xong bữa tối chưa?

1.1.2. Bổ ngữ trạng thái (Trình độ) (BNTT)

Cách dùng: Bổ ngữ trình độ được dùng để miêu tả mức độ, trạng thái, hay kết quả của hành động.

(1) Câu khẳng định

S + V + 得 + tính từ

S + (V) O + V + 得 + tính từ

Ví dụ:

  1. 他跑得很快。(Tā pǎo de hěn kuài.)

→ Anh ấy chạy rất nhanh.

  1. 我(学)英文学得很好。(Wǒ (xué) Yīngwén xué de hěn hǎo.)

→ Tôi học tiếng Anh rất giỏi.

(2) Câu phủ định

S + (V)O + V + 得 + 不 + tính từ

Ví dụ:

  • 我跑得不快。(Wǒ pǎo de bú kuài.)

→ Tôi chạy không nhanh.

(3) Câu nghi vấn

S + (V)O + V + 得 + tính từ + 吗?

S + (V)O + V + 得 + tính từ 不 tính từ

Ví dụ:

  1. 你做饭做得好吃吗?(Nǐ zuòfàn zuò de hǎochī ma?)

→ Bạn nấu cơm có ngon không?

  1. 你做饭做得好吃不好吃? (Nǐ zuòfàn zuò de hǎochī bù hǎochī?)

→ Bạn nấu cơm có ngon hay không?

1.1.3. Bổ ngữ khả năng (BNKN)

Cách dùng: Bổ ngữ khả năng dùng để biểu đạt hành động có thể hoặc không thể thực hiện được.

(1) Câu khẳng định

S + V + 得 + BNKN + O

Ví dụ:

我看得很清楚你写的汉字。(Wǒ kàn de hěn qīngchǔ nǐ xiě de hànzì.)

→ Tôi nhìn rất rõ chữ Hán bạn viết.

(2) Câu phủ định

S + V + 不 + BNKN+ O

Ví dụ:

我找不到我的男朋友了。(Wǒ zhǎo bú dào wǒ de nán péngyou le.)

→ Tôi không tìm thấy bạn trai mình nữa.

(3) Câu nghi vấn

S + V + 得 + BNKN + V + 不 + BNKN + O?

S + V + 得 + BNKN + O + 吗?

Ví dụ:

  1. 你找得到找不到我的眼镜?(Nǐ zhǎo de dào zhǎo bú dào wǒ de yǎnjìng?)

→ Bạn có tìm thấy kính của tôi không?

  1. 你找得到我的眼镜吗?(Nǐ zhǎo de dào wǒ de yǎnjìng ma?)

→ Bạn tìm thấy kính của tôi không?

1.1.4. Bổ ngữ phương hướng

Bổ ngữ phương hướng dùng để mô tả hướng di chuyển của hành động, thể hiện đến gần (来) hay ra xa (去) so với vị trí người nói. Có hai dạng chính: đơn giản và phức tạp.

(1) Bổ ngữ phương hướng đơn giản

1A. Cấu trúc cơ bản

V + 来 / 去

Trong đó:

  • 来 (lái): Động tác hướng về người nói
  • 去 (qù): Động tác rời xa người nói

Ví dụ:

  1. 我回来了。Wǒ huílái le. → Tôi về rồi.
  2. 我过去吧。Wǒ guòqù ba. → Tôi đi qua đó nhé.

1B. Khi tân ngữ (O) chỉ nơi chốn:

V + O + 来 / 去

Ví dụ:

  • 我回家去了。Wǒ huí jiā qù le. → Tôi đi về nhà rồi.

1C. Khi tân ngữ không chỉ nơi chốn (ví dụ: đồ vật):

V + O + 来 / 去

V + 来 / 去 + O

Ví dụ:

  1. 我带作业来了。Wǒ dài zuòyè lái le. → Tôi mang bài tập đến rồi.
  2. 我带来了作业。Wǒ dàilái le zuòyè. → Tôi đã mang bài tập đến.

(2) Bổ ngữ phương hướng phức tạp

Miêu tả hành động di chuyển kèm theo hướng cụ thể như: lên, xuống, vào, ra, về, qua, dậy… kết hợp với 来 / 去 để chỉ hướng so với người nói.

Cấu trúc tổng quát:

V + 上 / 下 / 进 / 出 / 回 / 过 / 起 + 来 / 去

Ví dụ:

  1. 她走上来了。Tā zǒu shàng lái le. → Cô ấy đi lên (đây) rồi.
  2. 他跑下去了。Tā pǎo xià qù le. → Anh ấy chạy xuống dưới rồi.

2A. Khi tân ngữ là nơi chốn

V + 上/下/进/出/回/过/起 + O + 来 / 去

Ví dụ:

明天你坐公共汽车回学校来吧。(Míngtiān nǐ zuò gōnggòngqìchē huí xuéxiào lái ba.)

→ Ngày mai bạn hãy đi xe buýt về trường nhé.

2B. Khi tân ngữ không chỉ nơi chốn (vật thể):

V + 上/下/进/出/回/过/起 + O + 来 / 去

V + 上/下/进/出/回/过/起 + 来 / 去 + O

Ví dụ:

  1. 我带过你的衣服来了。Wǒ dài guò nǐ de yīfu lái le.

→ Tôi mang quần áo của bạn qua rồi.

  1. 我带过来你的衣服了。Wǒ dài guòlái nǐ de yīfu le.

→ Tôi đã mang quần áo của bạn tới rồi.

(3) Các mẫu câu Bổ ngữ phương hướng thường gặp

3A: Miêu tả sự xuất hiện, hiển lộ của sự vật hoặc hành động.

V + 出来

Ví dụ:

  1. 我很快就画出来一只狗。(Wǒ hěn kuài jiù huà chūlái yì zhī gǒu.)

→ Tôi vẽ được một con chó rất nhanh.

  1. 我写的汉字你能看出来吗?(Wǒ xiě de hànzì nǐ néng kàn chūlái ma?)

→ Bạn có nhận ra chữ Hán tôi viết không?

3B: Biểu thị sự chuyển biến từ mạnh sang yếu, động sang tĩnh.

V / Tính từ + 下来

Ví dụ:

  • 那辆车越开越慢,现在停下来了。(Nà liàng chē yuè kāi yuè màn, xiànzài tíng xiàlái le.)

→ Chiếc xe càng đi càng chậm, giờ thì dừng lại rồi.

3C: Thường dùng để thể hiện sự hồi tưởng, nhớ lại, hoặc để nêu cảm giác tổng thể.

V + 起来

Ví dụ:

  1. 你能想起来我是谁吗?(Nǐ néng xiǎng qǐlái wǒ shì shéi ma?)

→ Bạn có nhớ ra tôi là ai không?

  1. 你穿这条裙子看起来很像一个女孩。(Nǐ chuān zhè tiáo qúnzi kàn qǐlái hěn xiàng yí gè nǚhái.)

→ Bạn mặc chiếc váy này nhìn rất giống con gái.

1.2. Câu sử dụng giới từ trong ngữ pháp HSK3

Giới từ là những từ đặt trước danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ, thường dùng để giới thiệu, làm rõ vai trò của thành phần đứng sau trong câu.

1.2.1. Giới từ 给

Cách dùng: Diễn tả hành động làm việc gì đó cho ai.

Cấu trúc:

S + 给 + ai đó + động từ

Ví dụ:

我给你买咖啡。Wǒ gěi nǐ mǎi kāfēi.

→ Mình mua cà phê cho bạn.

1.2.2. Giới từ 跟

Cách dùng: Diễn tả hành động cùng ai làm việc gì đó. Có thể thay thế bằng 和.

Cấu trúc:

A 跟 B 一起 + V

Ví dụ

我跟老朋友去书店买书。(Wǒ gēn lǎo péngyǒu qù shūdiàn mǎi shū.)

→ Mình cùng bạn cũ đi hiệu sách mua sách.

1.2.3. Giới từ 对

Cách dùng: Dùng để chỉ thái độ, hành động, ảnh hưởng của ai đó đối với người hay sự vật.

Cấu trúc:

A 对 B + phần còn lại

Ví dụ:

他对我非常好。(Tā duì wǒ fēicháng hǎo.)

→ Anh ấy rất tốt với mình.

1.2.4. Câu chữ 被

Cách dùng: Dùng để diễn tả hành động bị tác động bởi ai đó.

Cấu trúc

S + 被(叫 / 让)+ ai đó + V + phần khác

Ví dụ

我被爸爸打了。(Wǒ bèi bàba dǎ le.)

→ Mình bị bố đánh rồi.

1.2.5. Câu chữ 把

Cách dùng: Dùng khi muốn nhấn mạnh kết quả, tác động hoặc thay đổi đối với tân ngữ (O). Thường xuất hiện trong mệnh lệnh, yêu cầu hoặc mô tả hành động cụ thể.

(1) Cấu trúc cơ bản:

A + 把 + O + V + phần còn lại

Ví dụ:

你把咖啡喝吧!(Nǐ bǎ kāfēi hē ba!)

→ Bạn uống cà phê đi!

(2) Thay đổi vị trí tân ngữ:

A + 把 + O + 放/搬… + 到/在/进… + địa điểm

Ví dụ:

我把你的衣服放进行李箱了。(Wǒ bǎ nǐ de yīfu fàng jìn xínglǐxiāng le.)

→ Mình để quần áo của bạn vào trong vali rồi.

(3) Thay đổi chủ sở hữu tân ngữ:

A + 把 + O + 送/还/借/带… + 给 + ai đó

Ví dụ:

我把钱还给哥哥了。(Wǒ bǎ qián huán gěi gēge le.)

→ Mình đã trả tiền cho anh trai rồi.

(4) Dùng với bổ ngữ kết quả:

A + 把 + O + V + bổ ngữ kết quả

Ví dụ:

你把水果洗干净吧。(Nǐ bǎ shuǐguǒ xǐ gānjìng ba.)

→ Bạn rửa sạch hoa quả đi.

(5) Dùng với bổ ngữ xu hướng:

A + 把 + O + V + bổ ngữ xu hướng

Ví dụ:

你把水果拿过来。(Nǐ bǎ shuǐguǒ ná guòlái.)

→ Bạn mang hoa quả lại đây.

1.3. Ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 nâng cao

Sau khi nắm vững kiến thức cơ bản, bạn có thể tiếp cận các điểm ngữ pháp nâng cao trong HSK 3 để mở rộng khả năng biểu đạt và cải thiện độ tự nhiên trong giao tiếp.

1.3.1. Phó từ mức độ trong ngữ pháp HSK 3

Cách dùng: Khi muốn diễn tả mức độ của tính từ (vui, buồn, mệt, đẹp…).

很 / 非常 / 特别 / 真 / 不太 / 有点儿 + tính từ

Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ:

太 + tính từ + 了

Nhấn mạnh tình trạng đến mức tối đa.

Tính từ + 极了

Ví dụ:

  1. 我很高兴。 /Wǒ hěn gāoxìng/ → Mình rất vui.
  2. 太好了! /Tài hǎo le/ → Tuyệt quá!
  3. 我累极了。 → Mình mệt rã rời rồi.

1.3.2. 越 A 越 B

Cách dùng: Dùng khi một điều gì đó thay đổi sẽ kéo theo sự thay đổi của điều khác. (B càng thay đổi theo sự biến đổi của A.)

越 A 越 B

Ví dụ:

那辆车越跑越快。 /Nà liàng chē yuè pǎo yuè kuài/

→ Chiếc xe đó càng chạy càng nhanh.

1.3.3. 越来越 Tính từ

Cách dùng: Miêu tả sự thay đổi tăng dần theo thời gian.

Cấu trúc:

越来越 Tính từ

Ví dụ: 我越来越喜欢学汉语。 → Mình càng ngày càng thích học tiếng Trung.

1.3.4. 又 Tính từ 又 Tính từ

Cách dùng: Dùng để nói về hai đặc điểm song song cùng tồn tại.

Cấu trúc

又 + tính từ + 又 + tính từ

Ví dụ: 我的妹妹又聪明又可爱。 → Em gái mình vừa thông minh vừa đáng yêu.

1.3.5. 一边 V 一边 V

Cách dùng: Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.

Cấu trúc:

一边 V1 一边 V2

Ví dụ: 我女朋友一边说一边笑。 (Bạn gái mình vừa nói vừa cười.)

1.3.6. V1 了(O)就 V2…

Cách dùng: Hành động A hoàn thành thì ngay lập tức thực hiện hành động B.

Cấu trúc:

V1 了 (O) 就 V2…

Ví dụ:

  1. 我回了家就睡觉。 (Về nhà là đi ngủ.)
  2. 我妈妈吃了饭就看电视。 (Mẹ mình vừa ăn cơm xong là xem TV.)

1.3.7. Nơi chốn + V + 着 + số lượng danh

Cách dùng: Câu tồn tại, diễn tả ở đâu đó có cái gì đó.

Cấu trúc:

Nơi chốn + V + 着 + số lượng danh

Ví dụ: 桌子上放着一杯咖啡。Trên bàn có 1 cốc cà phê

1.3.8. V1 + 着 +(O1)+ V2 +(O2)

Cách dùng: Cấu trúc “着” + V2 để biểu thị hành động/vật vẫn tiếp diễn hoặc làm nền hoạt động

Cấu trúc:

V1 + 着 + O1 + V2 + O2

Ví dụ:

  1. 我看着电视做作业。 → Mình làm bài tập trong khi xem TV.
  2. 我站着等她。 → Mình đứng đợi cô ấy.

1.3.9. S + 对 + N +感兴趣/有兴趣

Cách dùng: Dùng để diễn tả sự hứng thú với một chủ đề nào đó.

Cấu trúc:

S + 对 + N +感兴趣/有兴趣

Ví dụ: 我对音乐很感兴趣。 (Mình rất hứng thú với âm nhạc.)

1.3.10. 又+V/再+V

Cách dùng: Dùng để chỉ hành động lặp lại

Hành động đã xảy ra một lần rồi lặp lại.

又 + V

Hành động chưa xảy ra, sẽ lặp lại trong tương lai.

再 + V

Ví dụ:

  1. 昨天吃面条,今天又吃面条。 (Hôm qua ăn mì, hôm nay lại ăn mì.)
  2. 今天学汉语,明天再学汉语。 (Hôm nay học tiếng Trung, ngày mai lại học.)

1.3.11. Câu so sánh trong ngữ pháp HSK 3

(1) So sánh hơn

Cách dùng: Dùng khi muốn nói A hơn B ở một đặc điểm nào đó.

Cấu trúc:

A 比 B + tính từ (+ 多了 / 得多 / 一些 / 一点儿 …)

Ví dụ:

  1. 她学得比我好一些。(Cô ấy học tốt hơn tôi một chút.)
  2. 今天的西瓜比昨天贵两块钱。(Dưa hấu hôm nay đắt hơn hôm qua 2 tệ.)

(2) So sánh kém

Cách dùng: Dùng khi muốn nói A không bằng B.

Cấu trúc:

A 没有 B + (那么 / 多么) + tính từ

Ví dụ: 我没有我妹妹那么漂亮。(Tôi không xinh đẹp bằng em gái.)

(3) So sánh bằng

Cách dùng: Dùng để nói A và B có cùng đặc điểm.

Cấu trúc

A 跟 B 一样 (+ tính từ)

Ví dụ: 我跟我弟弟一样。(Tôi và em trai tôi giống nhau.)

1.3.12. 才+V, 就+V

Cách dùng: Dùng để chỉ thời điểm và trình tự hành động

khi hành động xảy ra muộn hơn bình thường, mang ý hơi chậm trễ:

才 + V

khi hành động xảy ra sớm, nhanh, thuận lợi:

就 + V (了)

Ví dụ:

  1. 我九点才起床。 (Tôi 9h mới dậy.)
  2. 我七点就起床了。 (Tôi 7h đã dậy rồi.)

1.3.13. 先 V,再/又 V,然后 V

Cách dùng: Dùng để trình bày thứ tự các hành động.

Cấu trúc:

先 V,再/又 V,然后 V

Ví dụ: 先吃饭,再去买水果,然后做作业。(Ăn cơm trước, rồi đi mua hoa quả, sau đó làm bài tập.)

1.3.14. 除了…(以外),都/还/也…

Cách dùng: Dùng để chỉ yếu tố ngoại trừ

Cấu trúc

Nếu A không nằm trong B → 都

Nếu A nằm trong B → 还 / 也

Ví dụ:

  1. 除了游泳以外,什么运动我都会。 (Trừ bơi ra, môn nào tôi cũng biết.)
  2. 除了汉语以外,我也会说英语。 (Ngoài tiếng Trung, tôi cũng biết tiếng Anh.)

1.3.15. 如果…(的话),(S)就…

Cách dùng từ: Câu điều kiện: Nếu… thì…

Cấu trúc:

如果…(的话),(S)就…

Ví dụ: 如果有钱的话,我就给你买手机。(Nếu có tiền, tôi sẽ mua điện thoại cho bạn.)

1.3.16. Động từ lặp lại: Nghĩa giảm đi

Cách dùng: Mang sắc thái nhẹ nhàng, làm thử.

Cấu trúc:

Động từ 1 chữ cái A:

AA ( 试试,看看…)

A 一 A (走一走,读一读…)

Động từ 2 chữ cái AB:

ABAB (认识认识,介绍介绍,锻炼锻炼…)

Ví dụ:

  1. 你看看这本书。 (Bạn xem thử quyển sách này.)
  2. 可以介绍我们认识认识吗? (Có thể giới thiệu để làm quen không?)

1.3.17. Tính từ lặp lại: Nghĩa tăng lên

Cách dùng: Tăng sắc thái miêu tả, thường đi với “的” hoặc “地”.

Cấu trúc

Tính từ 1 chữ cái A:

AA 的 (红红的,长长的…)

Tính từ 2 chữ cái AB:

AABB (漂漂亮亮,高高兴兴…)

Ví dụ:

  1. 她头发长长的,眼睛大大的。 (Tóc dài, mắt to.)
  2. 他高高兴兴地告诉我… (Anh ấy vui mừng kể cho tôi…)

1.3.18. 只要…, (S) 就…

Cách dùng: Câu điều kiện: Chỉ cần…, thì…

Cấu trúc:

只要…, (S) 就…

Ví dụ: 只要有时间,我就跟你去。 (Chỉ cần có thời gian, tôi sẽ đi cùng bạn.)

1.3.19. 关于+N

Cách dùng: Dùng để giới thiệu chủ đề đề cập đến.

Cấu trúc

关于 + N

Ví dụ: 我喜欢看关于中国历史的电影。(Tôi thích xem phim về lịch sử Trung Quốc.)

1.3.20. 要/快要/就要 …. 了

Cách dùng: Dùng để diễn tả điều gì đó sắp xảy ra.

Cấu trúc:

要/快要/就要 …. 了

Ví dụ: 快要下雨了。 (Sắp mưa rồi.)

1.3.21. 都…了

Cách dùng: Nhấn mạnh, thường mang chút phàn nàn.

Cấu trúc

都…了

Ví dụ: 我都等你半个小时了。 (Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi đấy.)

1.3.22. V + 过

Cách dùng: Chỉ kinh nghiệm trong quá khứ.

Cấu trúc:

V + 过

Ví dụ: 我看过这个电影。 (Tôi đã xem phim này rồi.)

1.3.23. Diễn tả sự phủ định hoàn toàn

Cách dùng: Dùng để diễn tả sự phủ định hoàn toàn với một vấn đề nào đó.

Cấu trúc

一 + lượng từ + N + 也 / 都 + 没 / 不…

一点儿 + N + 也 / 都 + 没 / 不…

一点儿也不 + Tính từ

Ví dụ:

  1. 我一个面包也不想吃。 (Tôi chẳng muốn ăn cái bánh nào.)
  2. 他一点儿咖啡都没喝。 (Anh ấy chẳng uống chút cà phê nào.)
  3. 我一点儿也不累。 (Tôi không mệt chút nào.)

1.3.24. Cấu trúc 能…吗?trong ngữ pháp HSK 3

Cách dùng: Là câu hỏi tu từ khẳng định / phủ định

Cấu trúc

Khẳng định:

能 + 不 + V + 吗?

Phủ định:

能 + V + 吗?

Ví dụ

  1. 你不运动,能不胖吗? (Không tập thì làm sao không béo?)
  2. 你不喜欢学习,能学好吗? (Không thích học thì sao học tốt?)

1.3.25. 还是 và 或者

Cách dùng: Dùng trong câu hỏi và câu trần thuật

Cấu trúc:

Câu hỏi/câu có hình thức nghi vấn:

还是 (dịch: Hay là)

Câu trần thuật

或者 (Dịch: Hoặc)

Ví dụ:

  1. 你喜欢茶还是咖啡? (Bạn thích trà hay là cà phê?)
  2. 给我茶或者咖啡都行。 (Cho tôi trà hoặc cà phê đều được.)

1.3.26. Diễn tả số ước lượng trong ngữ pháp HSK 3

Cách dùng: Dùng để diễn tả số ước lượng (không có con số cụ thể)

Cấu trúc

Số + lượng + 左右

Số từ liên tiếp + lượng + Danh từ

Ví dụ:

  1. 我们学校有一百人左右。Trường của chúng ta có khoảng 100 người
  2. 这个铅笔三四 块。Cái bút chì này 3, 4 tệ.
Tổng hợp 35+ cấu trúc ngữ pháp HSK 3

Tổng hợp 35+ cấu trúc ngữ pháp HSK 3

2. Tổng hợp 70 điểm ngữ pháp từ HSK 1 – HSK 3

Sau khi cùng bạn đi qua 35 cấu trúc ngữ pháp mới của HSK 3, Học Viện Ôn Ngọc tiếp tục gửi đến bạn bảng tổng hợp 70 điểm ngữ pháp từ HSK 1–3, giúp bạn nắm trọn hệ thống ngữ pháp và có cái nhìn rõ ràng nhất trước khi bước vào kỳ thi HSK 3.

STTCấu trúcNghĩaVí dụHSK
1Đã, rồi我吃了。HSK 1
2Gợi ý我们走吧。HSK 1
3Đều他们都喜欢你。HSK 1
4Rất他很好。HSK 1
5Cho给你花。HSK 1
6可以Có thể你可以进来。HSK 1
7Sẽ / biết我会游泳。HSK 1
8Có khả năng我能来。HSK 1
9别 / 不要Đừng别说话。HSK 1
10多 + adjBao nhiêu/mức độ你多大?HSK 1
11Dùng用手机学习。HSK 1
12跟…一起Cùng với跟我一起去。HSK 1
13再 (lặp lại – tương lai)Lại我明天再来。HSK 1 – 2
14从…到…Từ…đến…从早到晚。HSK 2
15Đang / trạng thái他笑着说。HSK 2
16Đã từng我去过中国。HSK 2
17正在 / 在Đang我正在吃饭。HSK 2
18So sánh他比我高。HSK 2
19Nhất他最高。HSK 2
20一点儿Một chút贵一点儿。HSK 2
21或者Hoặc (trần thuật)喝茶或者咖啡。HSK 2
22还是 (câu hỏi)Hay吃米饭还是面条?HSK 2
23Thật là真好看!HSK 2
24不太Không…lắm不太贵。HSK 2
25可能Có thể他可能来。HSK 2
26一会儿Một lúc等一会儿。HSK 2
27Giúp帮我一下。HSK 2
28特别Rất / đặc biệt特别好。HSK 2
29先…再…Trước…rồi…先吃再走。HSK 2
30多 + động từLàm nhiều多说中文。HSK 2
31少 + động từLàm ít少喝咖啡。HSK 2
32Bảo / khiến妈妈让我来。HSK 2
33能不能…?Có thể không?你能不能帮我?HSK 2
34要…了Sắp要下雨了。HSK 3
35又…又…Vừa…vừa…又大又圆。HSK 3
36A跟B一样Giống他跟我一样高。HSK 3
37Hơn nữa今天更热。HSK 3
38有点儿Hơi (tiêu cực)有点儿贵。HSK 3
39Đem / đưa把书放在桌上。HSK 3
40Bị他被骂了。HSK 3
41除了…以外Ngoài…ra除了他以外都来。HSK 3
42因为…所以…Vì…nên…因为下雨,所以不去。HSK 3
43虽然…但是…Tuy…nhưng…虽然冷,但是舒服。HSK 3
44如果…就…Nếu…thì…如果好,我就买。HSK 3
45一…就…Hễ…là…我一到家就吃饭。HSK 3
46不但…而且…Không chỉ…mà còn…不但漂亮,而且聪明。HSK 3
47Mãi mới他九点才来。HSK 3
48越…越…Càng…càng…越学越好。HSK 3
49一边…一边…Vừa…vừa…一边听一边写。HSK 3
50还是…吧 (khuyên)Nên…thì hơn我们还是走吧。HSK 3
51对…来说Đối với对我来说很难。HSK 3
52对…感兴趣Hứng thú我对音乐很感兴趣。HSK 3
53关于Về…关于这个问题。HSK 3
54Thì / liền我到了就给你说。HSK 3
55必须Phải你必须来。HSK 3
56应该Nên你应该休息。HSK 3
57一定Nhất định他一定会来。HSK 3
58得 (děi)Phải我得走了。HSK 3
59多么Biết bao / cảm thán多么好啊!HSK 3
60怎么这么…?Sao lại…thế?怎么这么忙?HSK 3
61还是…吗?Vẫn…à?你还是不来吗?HSK 3
62一下Một chút (động tác nhẹ)看一下。HSK 3
63Vừa mới我刚到。HSK 3
64才 + số lượngChỉ có…我才一个朋友。HSK 3
65又 (quá khứ)Lại (đã)他昨天又迟到。HSK 3
66再 (tương lai)Lại (sẽ)明天再说。HSK 3
67差不多Gần như差不多一样。HSK 3
68还是 (better)Nên你还是休息吧。HSK 3
69连…都…Ngay cả…cũng…连孩子都知道。HSK 3
70比较Khá là比较便宜。HSK 3

Bạn đọc có thể tải checklist để kiểm tra toàn bộ ngữ pháp tại: Checklist đầy đủ 70 điểm ngữ pháp hsk 3

>> Xem thêm:

3. Luyện tập nhanh 5 bài tập ngữ pháp HSK 3

Bài tập 1: Chọn tính từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

  1. 他跑得_______。(rất nhanh)
  2. 她唱歌唱得_______。(rất hay)
  3. 你做饭做得_______。(không ngon)

Đáp án:

  1. 很快
  2. 很好听
  3. 不好吃

Bài tập 2: Biến câu sau thành câu phủ định dùng bổ ngữ khả năng

  1. 我听得懂这首歌。→ (Phủ định)
  2. 他看得见黑板。→ (Phủ định)

Đáp án:

  1. 我听不懂这首歌。
  2. 他看不见黑板。

Bài tập 3: Điền đúng giới từ 在 / 离 / 从 / 到 vào chỗ trống

  1. 我每天八点_______学校上课。
  2. 他_______家走到公司。
  3. 你家_______地铁站远吗?

Đáp án:

Bài tập 4: Viết lại câu sử dụng cấu trúc so sánh hơn 比 (bǐ)

  1. 妹妹 / 高 / 我
  2. 今年 / 热 / 去年

Đáp án:

  1. 妹妹比我高。
  2. 今年比去年热。

Bài tập 5: Ghép vế câu với liên từ phù hợp (虽然…但是…, 因为…所以…)

Ghép các cặp câu sau:

1. 他很累。

2. 他还在工作。

3. 我喜欢猫。

4. 我养了一只猫。

Đáp án:

  1. 虽然他很累,但是他还在工作。
  2. 因为我喜欢猫,所以我养了一只猫。
Luyện tập giải bài tập ngữ pháp tiếng Trung thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp

Luyện tập giải bài tập ngữ pháp tiếng Trung thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp

4. Tài liệu ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 PDF

Dưới đây là một số tài liệu ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 dạng PDF giúp bạn dễ dàng ôn tập và luyện thi mọi lúc, mọi nơi.

Giáo trình + sách bài tập HSK 3 chuẩn

Tải file PDF giáo trình HSK 3 chuẩn: TẠI ĐÂY

=> Tải File PDF đáp án giáo trình HSK 3 chuẩn: TẠI ĐÂY

Tải file PDF sách Bài tập HSK 3 chuẩn: TẠI ĐÂY

=> Tải File PDF đáp án sách bài tập HSK 3 chuẩn: TẠI ĐÂY

Đây là một trong những bộ tài liệu luyện thi HSK 3 được nhiều người học tin dùng hiện nay. Giáo trình không chỉ cung cấp đầy đủ hệ thống từ vựng theo chuẩn HSK 3, mà còn trình bày chi tiết các điểm ngữ pháp trọng tâm một cách mạch lạc, dễ hiểu. Mỗi cấu trúc ngữ pháp đều đi kèm ví dụ minh họa cụ thể cùng bài tập vận dụng, giúp người học dễ dàng nắm bắt và thực hành.

Sách chinh phục ngữ pháp HSK 征服HSK汉语语法

Tải file PDF sách 征服HSK汉语语法 – (Chinh phục ngữ pháp HSK): TẠI ĐÂY

Cuốn sách này được thiết kế dành riêng cho những ai mong muốn nâng cao khả năng ngữ pháp HSK 3 một cách toàn diện và hiệu quả. Với lối trình bày khoa học, nội dung bài học bao gồm:

  • Khái quát các điểm ngữ pháp tiếng Hán quan trọng
  • Cách sử dụng linh hoạt các loại từ: danh từ, đại từ, tính từ, phó từ,…
  • Các dạng câu thường gặp trong đề thi như câu so sánh, câu chữ 把, câu chữ 被,…
  • Cách dùng các trợ từ ngữ khí như 了,着,过,…

5. Gợi ý 5 phương pháp học ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 hiệu quả – dễ nhớ

Không cần học thuộc máy móc, bạn hoàn toàn có thể ghi nhớ ngữ pháp HSK 3 một cách tự nhiên – nhẹ nhàng – dễ nhớ với những phương pháp sau:

Phương pháp 1: Học theo chủ đề quen thuộc

Thay vì học rời rạc từng điểm ngữ pháp, hãy nhóm chúng theo các chủ đề quen thuộc như: gia đình, trường học, thời tiết, mua sắm, du lịch… Cách học này giúp bạn ghi nhớ theo ngữ cảnh, tăng khả năng phản xạ khi gặp tình huống tương tự trong thực tế.

Ví dụ: Khi học về chủ đề “thời tiết”, bạn có thể học các cấu trúc như “虽然……但是……”, “又……又……”, “越来越……” – rất phù hợp với cách miêu tả trong giao tiếp hằng ngày.

Phương pháp 2: Kết hợp ngữ pháp với mẫu câu giao tiếp

Ngữ pháp sẽ trở nên sống động và dễ nhớ hơn khi gắn liền với những câu nói hằng ngày. Hãy thử đặt câu bằng chính trải nghiệm của bạn. Cách học này giúp bạn vừa học vừa ứng dụng được ngay, đồng thời cải thiện kỹ năng nói một cách tự nhiên.

Ví dụ: Với cấu trúc “还是……吧”, bạn có thể tự đặt: “太晚了,我们还是回家吧。” (Tài wǎn le, wǒmen háishì huí jiā ba – Muộn quá rồi, chúng ta về nhà thôi.)

Phương pháp 3: Tự tạo sơ đồ tư duy (mind map)

Sử dụng sơ đồ tư duy để hệ thống các điểm ngữ pháp liên quan là một cách rất hiệu quả để ghi nhớ sâu và lâu. Cách học này giúp bạn Nhìn thấy sự liên kết giữa các điểm ngữ pháp giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và có thể tổng ôn nhanh khi cần.

Ví dụ: Với chủ điểm “Trạng ngữ chỉ thời gian”, bạn có thể vẽ sơ đồ kết nối các từ như: “先……再……”, “一边……一边……”, “一……就……” cùng ví dụ minh hoạ đi kèm.

Sử dụng sơ đồ tư duy để hệ thống các điểm ngữ pháp liên quan là một cách rất hiệu quả để ghi nhớ sâu và lâu

Sử dụng sơ đồ tư duy để hệ thống các điểm ngữ pháp liên quan là một cách rất hiệu quả để ghi nhớ sâu và lâu

Phương pháp 4: Làm bài tập thực hành sau mỗi điểm ngữ pháp

Sau khi học xong một điểm ngữ pháp, hãy dành vài phút luyện tập với câu hỏi điền từ, sắp xếp câu hoặc đặt câu ngắn. Cách học này giúp bạn nhớ đúng và hiểu sâu hơn cách dùng từng cấu trúc trong từng hoàn cảnh.

Ví dụ: Sau khi học cấu trúc “越来越……”, bạn có thể luyện tập: 天气________冷了。(→ 越来越)

Đáp án: 天气越来越冷了。(Tiānqì yuè lái yuè lěng le – Trời ngày càng lạnh.)

Phương pháp 5: Học cùng người hướng dẫn có kinh nghiệm

Một người thầy tận tâm sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức. Bạn sẽ được giải thích cặn kẽ, sửa lỗi khi áp dụng sai và luyện tập đúng trọng tâm. Cách học này giúp bạn được định hướng đúng từ đầu, tránh học sai – hiểu nhầm – áp dụng lệch.

Ví dụ: Giáo Viên có thể phân tích giúp bạn sự khác biệt tinh tế giữa “还是” và “或者”, hay cách dùng linh hoạt của “把” trong nhiều tình huống.

Bạn có thể tham khảo các lớp học tại Học Viện Ôn Ngọc BeU, nơi áp dụng giáo án khai phóng và trải nghiệm thực tế, giúp Học Viên không chỉ học để thi mà còn ứng dụng ngữ pháp vào giao tiếp hàng ngày một cách linh hoạt, tự nhiên.

Học cùng người hướng dẫn có kinh nghiệm sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức

Học cùng người hướng dẫn có kinh nghiệm sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức

Ngữ pháp không chỉ là công cụ để vượt qua kỳ thi, mà còn là chiếc cầu nối để bạn giao tiếp trọn vẹn bằng một ngôn ngữ khác. Trên hành trình học tiếng Trung, bạn không cần phải loay hoay học một mình – vì luôn có những người đồng hành tận tâm, sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm và lộ trình học tối ưu.

Tại Học Viện Ôn Ngọc BeU, chúng tôi tin rằng: Học thêm một ngôn ngữ là sống thêm một cuộc đời. Nếu bạn đang tìm kiếm người đồng hành vững vàng – hãy để Học Viện Ôn Ngọc BeU cùng bạn viết tiếp câu chuyện ngôn ngữ ấy, bắt đầu từ ngữ pháp HSK 3. Đăng ký khoá học HSK 3 TẠI ĐÂY để rút ngắn lộ trình học tập cũng như nhận được sự quan tâm sát sao từ đội ngũ Giảng Viên, Trợ Giảng và Giáo Vụ!

Học Viện Ôn Ngọc BeU

Ngày đăng: 14/10/2025

Tác giả: Học Viện Ôn Ngọc BeU

Chia sẻ:

Kinh nghiệm 22 năm giảng dạy tiếng Trung - Chuyên ngành Sư Phạm Ngôn ngữ Trung - Trường Đại học Quốc gia Hà Nội

Giáo Viên

Đàm Thị Sen

Mục lục

  • 1. Tổng hợp 35+ cấu trúc ngữ pháp cốt lõi HSK 3
  • 1.1. Các loại bổ ngữ trong ngữ pháp HSK 3
  • 1.1.1. Bổ ngữ kết quả (BNKQ)
  • 1.1.2. Bổ ngữ trạng thái (Trình độ) (BNTT)
  • 1.1.3. Bổ ngữ khả năng (BNKN)
  • 1.1.4. Bổ ngữ phương hướng
  • 1.2. Câu sử dụng giới từ trong ngữ pháp HSK3
  • 1.2.1. Giới từ 给
  • 1.2.2. Giới từ 跟
  • 1.2.3. Giới từ 对
  • 1.2.4. Câu chữ 被
  • 1.2.5. Câu chữ 把
  • 1.3. Ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 nâng cao
  • 1.3.1. Phó từ mức độ trong ngữ pháp HSK 3
  • 1.3.2. 越 A 越 B
  • 1.3.3. 越来越 Tính từ
  • 1.3.4. 又 Tính từ 又 Tính từ
  • 1.3.5. 一边 V 一边 V
  • 1.3.6. V1 了(O)就 V2…
  • 1.3.7. Nơi chốn + V + 着 + số lượng danh
  • 1.3.8. V1 + 着 +(O1)+ V2 +(O2)
  • 1.3.9. S + 对 + N +感兴趣/有兴趣
  • 1.3.10. 又+V/再+V
  • 1.3.11. Câu so sánh trong ngữ pháp HSK 3
  • 1.3.12. 才+V, 就+V
  • 1.3.13. 先 V,再/又 V,然后 V
  • 1.3.14. 除了…(以外),都/还/也…
  • 1.3.15. 如果…(的话),(S)就…
  • 1.3.16. Động từ lặp lại: Nghĩa giảm đi
  • 1.3.17. Tính từ lặp lại: Nghĩa tăng lên
  • 1.3.18. 只要…, (S) 就…
  • 1.3.19. 关于+N
  • 1.3.20. 要/快要/就要 …. 了
  • 1.3.21. 都…了
  • 1.3.22. V + 过
  • 1.3.23. Diễn tả sự phủ định hoàn toàn
  • 1.3.24. Cấu trúc 能…吗?trong ngữ pháp HSK 3
  • 1.3.25. 还是 và 或者
  • 1.3.26. Diễn tả số ước lượng trong ngữ pháp HSK 3
  • 2. Tổng hợp 70 điểm ngữ pháp từ HSK 1 - HSK 3
  • 3. Luyện tập nhanh 5 bài tập ngữ pháp HSK 3
  • 4. Tài liệu ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 PDF
  • Giáo trình + sách bài tập HSK 3 chuẩn
  • Sách chinh phục ngữ pháp HSK 征服HSK汉语语法
  • 5. Gợi ý 5 phương pháp học ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 hiệu quả - dễ nhớ

CHIA SẺ TỪ KHÁCH HÀNG

Đánh giá bài viết (0 đánh giá)