Bạn đang muốn bắt đầu học HSK 2 và tìm kiếm “giáo trình HSK 2 chuẩn” để tự học tại nhà? Trên mạng có vô số bản PDF, link Google Drive, thậm chí cả video chia sẻ miễn phí – nhưng cái nào mới là giáo trình gốc, đầy đủ và chính xác?
Rất nhiều người học đã rơi vào cảnh tải nhầm bản thiếu nội dung, dùng tài liệu bị rút gọn, hoặc học theo phiên bản đã bị chỉnh sửa không còn sát với đề thi gốc. Hệ quả là mất thời gian, học không hiệu quả, thậm chí hiểu sai kiến thức nền tảng. Điều tệ nhất là: bạn không hề biết mình đang học sai.
Thông tin tổng quan về giáo trình:
|
1. Nội dung của giáo trình & sách bài tập HSK 2
Tương tự giáo trình HSK 1, bộ tài liệu tiêu chuẩn của HSK 2 cũng gồm 3 phần chính: một quyển sách giáo trình, một quyển sách bài tập đi kèm, và file nghe hỗ trợ luyện kỹ năng nghe hiểu. Bộ tài liệu này được thiết kế đồng bộ để giúp người học vừa nắm vững kiến thức, vừa rèn luyện đủ 4 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết, đồng thời làm quen với cấu trúc đề thi HSK 2 một cách tự nhiên và hiệu quả.

Hình ảnh sách giáo trình HSK 2 (bên trái) và sách bài tập HSK 2 (bên phải)
1.1. Nội dung & các phần có trong giáo trình HSK 2 chuẩn
Giáo trình HSK 2 được xây dựng theo lộ trình mạch lạc và chặt chẽ, mỗi bài học đều được thiết kế với 8 phần chính, đảm bảo người học có thể tiếp cận kiến thức một cách tự nhiên và phát triển đồng đều các kỹ năng ngôn ngữ:
- Phần 1 – 15 bài học theo chủ đề: Mỗi bài xoay quanh một chủ đề thực tế như du lịch, công việc, sinh hoạt hằng ngày, giúp mở rộng vốn từ và tình huống giao tiếp.
- Phần 2 – Khởi động nhẹ nhàng: Trước khi bước vào bài học chính, người học được dẫn dắt thông qua các hoạt động gợi mở như hỏi đáp ngắn, trò chơi ngôn ngữ hoặc ôn tập nội dung trước đó. Mục tiêu là tạo sự kết nối với kiến thức cũ và giúp tinh thần sẵn sàng đón nhận điều mới.
- Phần 3 – Bài khóa và Từ vựng: Qua các đoạn hội thoại và văn bản ngắn gọn, người học sẽ được tiếp xúc với loạt từ vựng thiết thực và các mẫu câu phổ biến. Từng từ mới đều được đặt trong ngữ cảnh cụ thể để bạn hiểu và ứng dụng dễ dàng hơn trong giao tiếp.
- Phần 4 – Giải thích ngữ pháp: Những điểm ngữ pháp mới được phân tích chi tiết kèm ví dụ minh họa gần gũi, giúp người học hiểu sâu và biết cách vận dụng linh hoạt trong nhiều tình huống thực tế.
- Phần 5 – Hệ thống bài tập đa dạng: Từ trắc nghiệm ngắn, nối câu, luyện nghe cho tới hoạt động giao tiếp như đóng vai hay thảo luận nhóm – tất cả đều hướng đến việc củng cố kiến thức và xây dựng sự tự tin khi sử dụng tiếng Trung.
- Phần 6 – Luyện phát âm: Ở phần này, người học sẽ được thực hành ghép âm, nhấn âm và luyện các thanh điệu đặc trưng của tiếng Trung. Đây là bước quan trọng để bạn có thể phát triển khả năng nói rõ ràng và tự nhiên.
- Phần 7 – Tập viết chữ Hán: Người học được hướng dẫn cách viết từng chữ Hán theo đúng trình tự nét, đồng thời hiểu được ý nghĩa sâu xa ẩn sau mỗi chữ. Nhờ vậy, việc ghi nhớ và viết chữ không còn là rào cản quá lớn.
- Phần 8 – Tài liệu tham khảo hữu ích: Gồm bảng tổng hợp từ vựng, danh sách chữ Hán, cùng đáp án bài tập để Học Viên tự ôn luyện và kiểm tra kết quả.
Nội dung của 15 bài học trong giáo trình HSK 2 gồm:
Bài học | 课文 Bài học | 词汇 Từ vựng | 语法 Chú thích |
第一课 Bài 1 | 九月去北京旅游最好。 (Jiǔ yuè qù Běijīng lǚyóu zuì hǎo) Nếu đi Bắc Kinh để du lịch thì tốt nhất là đi vào tháng chín. | 旅游 (lǚyóu), 觉得 (juéde), 最 (zuì), 为什么 (wèishénme), 会 (huì), 比 (bǐ), 运动 (yùndòng), 狗 (gǒu), 玩儿 (wánr), 最爱 (zuì’ài), 新 (xīn), 它 (tā), 眼睛 (yǎnjing), 花花 (Huāhua) | 1. 助动词“要”: Trợ động từ 要 2. 程度副词“最”: Phó từ chỉ mức độ ‘最 3. 几/多 – Cách diễn tả số ước lượng: 几 và 多 |
第二课 Bài 2 | 我每天六点起床。 (Wǒ měitiān liù diǎn qǐchuáng.) Hàng ngày tôi thức dậy lúc 6 giờ. | 生病 (shēngbìng), 每 (měi), 早上 (zǎoshang), 身体 (shēntǐ), 起床 (qǐchuáng), 药 (yào), 身体 (shēntǐ), 比较 (bǐjiào), 比 (bǐ), 高 (gāo), 米 (mǐ), 矮 (ǎi), 时间 (shíjiān) | 1. 用“是不是”的问句: Câu hỏi với 是不是 2. 代词“每”: Đại từ 每 3. 疑问代词“多”: Đại từ nghi vấn 多 |
第三课 Bài 3 | 左边那个红色的是我的。 (Zuǒbiān nàgè hóngsè de shì wǒ de.) Ly màu đỏ ở bên trái là của tôi. | 手表 (shǒubiǎo), 千 (qiān), 报纸 (bàozhǐ), 送 (sòng), 一下 (yíxià), 牛奶 (niúnǎi), 房间 (fángjiān), 丈夫 (zhàngfu), 办公室 (bàngōngshì), 笑 (xiào), 粉色 (fěnsè), 颜色 (yánsè), 左边 (zuǒbiān), 红色 (hóngsè) | 1. “的”字短语: Cụm từ có 的 2. 一下: Cách dùng 一下 3. 语气副词“真”: Phó từ ngữ khí 真 |
第四课 Bài 4 | 这个工作是他帮我介绍的。 (Zhège gōngzuò shì tā bāng wǒ jièshào de.) Ông ấy đã giới thiệu giúp tôi công việc này. | 生日 (shēngrì), 快乐 (kuàilè), 给 (gěi), 接 (jiē), 晚上 (wǎnshang), 同学 (tóngxué), 非常 (fēicháng), 开始 (kāishǐ), 已经 (yǐjīng), 长 (cháng), 周 (zhōu), 帮 (bāng), 介绍 (jièshào) | 1. “是……的” 的:强调发生事: Cấu trúc 是……的: nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động 2. 表示时间: ……的时候: Cấu trúc diễn tả thời gian: ……的时候 3. 时间副词“已经”: Phó từ chỉ thời gian 已经 |
第五课 Bài 5 | 就买这个吧。 (Jiù mǎi zhège ba.) Mua chiếc áo này đi. | 外面 (wàimiàn), 准备 (zhǔnbèi), 就 (jiù), 鱼 (yú), 吧 (ba), 电视 (diànshì), 可以 (kěyǐ), 不错 (bùcuò), 考试 (kǎoshì), 游泳 (yóuyǒng), 时候 (shíhou), 以后 (yǐhòu) | 1. 副词“就”: Phó từ 就 2. 语气副词“还”(1): Phó từ ngữ khí 还 (1) 3. 程度副词“点儿”: Phó từ chỉ mức độ 点儿 |
第六课 Bài 6 | 你怎么不吃了? (Ràng wǒ xiǎng zài gàosù nǐ.) Sao anh không ăn nữa? | 门 (mén), 外 (wài), 自行车 (zìxíngchē), 羊肉 (yángròu), 好吃 (hǎochī), 简直 (jiǎnzhí), 打篮球 (dǎ lánqiú), 因为 (yīnwèi), 所以 (suǒyǐ), 游泳 (yóuyǒng), 经济 (jīngjì), 员 (yuán), 妹姐 (mèijiě) | 1. 疑问代词“怎么”: Đại từ nghi vấn 怎么 2. 词语的重叠: Sự lặp lại lượng từ 3. 关联词“因为……所以……”: Cấu trúc 因为……所以…… |
第七课 Bài 7 | 你家离公司远吗? (Nǐ jiā lí gōngsī yuǎn ma?) Nhà bạn có ở xa công ty không? | 教室 (jiàoshì), 邮局 (yóujú), 路 (lù), 高速 (gāosù), 公共汽车 (gōnggòng qìchē), 体育 (tǐyù), 出发 (chūfā), 小时 (xiǎoshí), 慢 (màn), 快 (kuài), 到 (dào), 走 (zǒu), 到 (dào) | 1. 语气副词“还” (2): Phó từ ngữ khí 还 2. 时间副词“就”: Phó từ chỉ thời gian 就 3. 动词“离”: Động từ 离 4. 语气助词“呢”: Trợ từ ngữ khí “呢” |
第八课 Bài 8 | 让我想再告诉你。 (Ràng wǒ xiǎng zài gàosù nǐ.) Để mình suy nghĩ rồi sẽ nói cho bạn biết. | 再 (zài), 让 (ràng), 告诉 (gàosu), 听 (tīng), 找 (zhǎo), 等待 (děngdài), 服条衣 (fú tiáo yī), 白 (bái), 黑 (hēi), 黄 (huáng) | 1. Câu hỏi có cấu trúc: ……好吗? – 好吗? 2. 副词“再”: Phó từ 再 3. 来信句: Câu kiềm ngữ 4. 词语的重复: Sự lặp lại động từ |
第久课 Bài 9 | 题太多,我没做完。 (Tí tài duō, wǒ méi zuò wán.) Câu hỏi quá nhiều nên mình không làm hết. | 错 (cuò), 从 (cóng), 欢迎 (huānyíng), 第一 (dì yī), 希望 (xīwàng), 问题 (wèntí), 收起 (shōuqǐ), 上班 (shàngbān), 堵 (dǔ), 说 (shuō), 题 (tí) | 1. 结果补语: Bổ ngữ chỉ kết quả 2. 介词“从”: Giới từ 从 3. 表示顺序“第”: Cách diễn tả thứ tự: 第… |
第十课 Bài 10 | 别找了, 手机在桌子上呢。 (Bié zhǎo le, shǒujī zài zhuōzi shàng ne.) Đừng tìm nữa, điện thoại di động ở trên bàn kìa. | 课 (kè), 助动词 (zhù dòng cí), 副 (fù), 鸡蛋 (jīdàn), 同学 (tóngxué), 正在 (zhèngzài), 书本 (shūběn), 说 (shuō) | 1. 请/让… 不要……了 – 别……了: Câu cầu khiến: 不要……了/别……了 2. 介词“对”: Giới từ 对 |
第十一课 Bài 11 | 他比我大三岁。 (Tā bǐ wǒ dà sān suì.) Anh ấy lớn hơn mình ba tuổi. | 唱歌 (chànggē), 男 (nán), 大 (dà), 妹 (mèi), 右边 (yòubiān), 比 (bǐ), 说话 (shuōhuà), 可能 (kěnéng), 去年 (qùnián) | 1. 动词/结构助动词: Cấu trúc có động từ/cụm động từ làm định ngữ 2. “比”字句 (1): Câu có 比 (1) 3. 助动词“可能”: Trợ động từ 可能 |
第十二课 Bài 12 | 你穿得太少了。 (Nǐ chuān de tài shǎo le.) Anh mặc ít quần áo quá. | 得 (de), 者子 (zhězi), 雪 (xuě), 冬 (dōng), 疑 (yí), 进 (jìn), 静 (jìng), 常 (cháng) | 1. 状态程度补语“得”: Bổ ngữ chỉ trạng thái 得 2. “比”字句 (2): Câu có 比 (2) |
第十三课 Bài 13 | 门开着呢。 (Mén kāi zhe ne.) Cửa đang mở. | 着 (zhe), 手 (shǒu), 笔 (bǐ), 桌 (zhuō), 坐 (zuò), 书 (shū), 老师 (lǎoshī), 桌 (zhuō), 座 (zuò) | 1. 状态助动词“着”: Trợ từ động thái 着 2. 反问句的“不……吗?” – Câu hỏi có cấu trúc: 不……吗? 3. 介词“往”: Giới từ 往 |
第十四课 Bài 14 | 你看过那个电影吗? (Nǐ kàn guò nàge diànyǐng ma?) Cậu đã từng xem phim đó chưa? | 意思 (yìsi), 但是 (dànshì), 虽然 (suīrán), 玩儿 (wánr), 晴 (qíng) | 1. 动态助词“过”: Trợ từ động thái 过 2. 关联词“虽然……但是……” – Cấu trúc 虽然……但是…… 3. 动量部语“次”: Bổ ngữ động lượng “次” |
第十五课 Bài 15 | 新年就要到了。 (Xīnnián jiù yào dào le.) Năm mới sắp đến rồi. | 日 (rì), 新年 (xīnnián), 票 (piào), 火车站 (huǒchēzhàn), 大家 (dàjiā), 妹妹 (mèimei) | 1. 动作的状态:“要……了”: Cấu trúc diễn tả trạng thái của hành động: 要……了 2. “……都……了” Cấu trúc 都……了 |

Giáo trình HSK 2 được thiết kế khoa học và mạch lạc, giúp người học dễ dàng tiếp cận kiến thức một cách tự nhiên và phát triển đồng đều các kỹ năng ngôn ngữ
>>> Xem đầy đủ 15 bài khoá có trong giáo trình chuẩn HSK 2 tại youtube
1.2. Các dạng bài tập có trong sách bài tập HSK 2
Sách bài tập HSK 2 được thiết kế rất hệ thống, bao gồm đầy đủ các kỹ năng mà bạn sẽ gặp trong kỳ thi thật – từ từ vựng, ngữ pháp, đến nghe, đọc và viết. Dưới đây là một số dạng bài cụ thể giúp bạn hình dung rõ hơn:
Dạng I. Bài tập Từ vựng HSK 2
- Bài tập 1. Đánh dấu ✅ hoặc ❌
- Bài tập 2. Chọn từ thích hợp và điền vào chỗ trống
Ví dụ: Bạn có thể được yêu cầu chọn giữa các từ như gōngzuò (工作) – làm việc hay shū (书) – sách để điền vào câu “Wǒ zài ___.” (Tôi đang ở…).
Dạng II. Bài tập Ngữ pháp HSK 2
- Bài tập 1. Chọn câu mô tả tranh tương ứng
- Bài tập 2. Nối các câu có ý nghĩa tương ứng
Dạng III. Bài tập Nghe hiểu HSK 2
- Bài tập 1. Luyện nghe và đánh dấu ✅ hoặc ❌
- Bài tập 2. Nghe theo tranh và chọn đáp án đúng
- Bài tập 3. Nghe đoạn hội thoại và chọn đáp án đúng
Ví dụ, bạn có thể nghe thấy: “Tā jīntiān bù qù xuéxiào.” và phải chọn hình minh họa tương ứng với nội dung.
Dạng IV. Bài tập Đọc hiểu HSK 2
Dù là HSK 2 – trình độ sơ cấp, nhưng bạn vẫn sẽ được luyện đọc các đoạn văn ngắn và chọn câu trả lời đúng. Điều này giúp tăng khả năng phản xạ khi đọc hiểu tiếng Trung thực tế.
Dạng V. Bài tập Viết HSK 2
Bạn sẽ luyện viết chữ Hán, sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh, hoặc điền vào chỗ trống. Phần này không quá nặng nề, nhưng cực kỳ quan trọng để củng cố trí nhớ và hiểu sâu cách dùng từ.

Sách bài tập HSK 2 có khoảng 5 dạng bài tập, giúp người học ôn luyện và tăng khả năng ứng dụng tiếng Trung vào đời sống thường ngày
>>> Xem đầy đủ 15 bài nghe có trong sách bài tập HSK 2 tại youtube
2. Mục tiêu đầu ra sau khi học xong giáo trình HSK 2
Trên hành trình học ngôn ngữ, việc biết rõ đích đến sẽ giúp bạn đi nhanh và vững hơn. Vậy sau khi hoàn thành giáo trình HSK 2, bạn có thể kỳ vọng đạt được những gì? Phần dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về năng lực ngôn ngữ của mình ở cấp độ này – một bước đệm quan trọng trước khi bước vào HSK 3:
- Học thêm hơn 300 từ vựng và 50 điểm ngữ pháp cơ bản đến nâng cao.
- Rèn luyện kỹ năng nghe hiểu các đoạn hội thoại cơ bản, câu đơn giản (150 chữ).
- Học các mẹo sử dụng ngữ điệu, nhấn nhá trong câu để giao tiếp tự nhiên
- Giao tiếp cơ bản 15 chủ đề của bài khóa, học cách làm chủ kỹ năng biểu đạt, giới thiệu bản thân.
- Rèn luyện kỹ năng phản xạ tiếng Trung, giới thiệu bản thân một cách lưu loát.

Mục tiêu đầu ra sau khi học xong giáo trình HSK 2
3. 6+ kinh nghiệm học giáo trình HSK 2 hiệu quả & nhớ lâu
Dưới đây là những kinh nghiệm tinh gọn mà bạn có thể áp dụng ngay hôm nay để chinh phục giáo trình HSK 2 một cách nhẹ nhàng hơn:
1. Tận dụng tối đa bộ ba: sách chính – sách bài tập – file nghe
Một trong những cách học HSK 2 thông minh và tiết kiệm thời gian chính là biết phối hợp nhuần nhuyễn giữa ba “trợ thủ” đắc lực: giáo trình chính, sách bài tập và file nghe. Thay vì học rời rạc từng kỹ năng, bạn có thể lên kế hoạch học tập theo từng chủ đề, sau đó áp dụng cả ba tài liệu cho cùng một bài học để luyện nghe – nói – đọc – viết đồng thời.
Ví dụ, khi học bài về chủ đề công việc trong sách chính (工作 /gōngzuò/), bạn có thể:
- Đọc hiểu đoạn hội thoại và từ mới.
- Làm các bài luyện tập liên quan trong sách bài tập để củng cố từ vựng và ngữ pháp.
- Kết hợp nghe file MP3 đi kèm để luyện phát âm và ngữ điệu tự nhiên.
Cách học này không chỉ giúp ghi nhớ sâu mà còn rèn kỹ năng phản xạ ngôn ngữ toàn diện – điều kiện cần để vượt qua kỳ thi HSK 2 một cách tự tin.

Học kết hợp bộ ba gồm sách chính – sách bài tập – file nghe để cải thiện đầy đủ các kỹ năng cần thiết
2. Học từ vựng theo nhóm chủ đề
Một trong những cách giúp bạn ghi nhớ từ vựng HSK 2 nhanh và sâu hơn chính là học theo nhóm chủ đề thay vì học từ đơn lẻ. Khi các từ được gắn kết trong một bối cảnh nhất định, như “mua sắm”, “gia đình”, “đi lại”, “thời tiết”…, não bộ sẽ dễ dàng liên kết và hình dung tình huống thực tế, từ đó giúp bạn vận dụng tự nhiên hơn khi giao tiếp.
Ví dụ, thay vì học rời rạc từng từ như 商店 (shāngdiàn) – cửa hàng, 买 (mǎi) – mua, 贵 (guì) – đắt, 便宜 (piányi) – rẻ…, bạn có thể học cả cụm chủ đề “mua sắm” để luyện phản xạ:
- 你想买什么?(Nǐ xiǎng mǎi shénme?) – Bạn muốn mua gì?
- 这个太贵了。(Zhège tài guì le.) – Cái này đắt quá rồi.
- 有便宜一点的吗?(Yǒu piányi yīdiǎn de ma?) – Có cái nào rẻ hơn không?
Kiên trì áp dụng phương pháp này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tăng đáng kể khả năng ứng dụng từ vựng vào thực tế.
3. Ghi chú ngữ pháp theo sơ đồ tư duy
Các cấu trúc ngữ pháp nên được tóm tắt bằng sơ đồ tư duy thay vì ghi chép theo dòng dài. Cách trình bày này giúp bạn nhìn tổng thể và dễ so sánh giữa các mẫu câu.
Ví dụ: Cấu trúc “S + 在 + nơi chốn + V + O” có thể được trình bày thành sơ đồ màu sắc với ví dụ cụ thể: 我在家吃饭。(Wǒ zài jiā chī fàn) – Tôi ăn cơm ở nhà.

Ghi chú theo sơ đồ tư duy giúp bạn nhanh chóng hệ thống hoá những gì vừa học
4. Luyện phản xạ nói từ sớm
Nhiều bạn khi học HSK 2 thường có xu hướng “để dành” kỹ năng nói cho giai đoạn sau, đợi khi nào đủ từ vựng, đủ ngữ pháp rồi mới bắt đầu tập nói. Nhưng sự thật là: phản xạ nói không thể hình thành trong một sớm một chiều. Nó cần được luyện từng chút một, từ những ngày đầu tiên.
Thay vì đợi đến khi “sẵn sàng”, hãy tập nói ngay từ bây giờ, dù chỉ là những câu đơn giản như “Wǒ xǐhuān hē chá” (我喜欢喝茶 – Tôi thích uống trà) hay “Nǐ míngtiān máng ma?” (你明天忙吗?– Ngày mai bạn bận không?). Việc này giúp bạn không chỉ nhớ từ vựng lâu hơn mà còn sớm hình thành phản xạ giao tiếp – thứ cực kỳ quan trọng khi bước sang các cấp độ cao hơn.
Ví dụ, bạn có thể luyện nói bằng cách đọc to mẫu câu trong sách, ghi âm giọng nói của mình, hoặc nói chuyện với bạn học, giáo viên qua các tình huống mô phỏng đời sống. Càng dạn nói sớm, bạn càng dễ tự tin khi bước vào phòng thi – và quan trọng hơn là dễ dàng sử dụng tiếng Trung trong thực tế.
5. Áp dụng nguyên tắc “5 phút vàng”
Nguyên tắc “5 phút vàng” là phương pháp học ngắn – gọn – đều, giúp bạn khởi động não bộ và vượt qua tâm lý trì hoãn khi học HSK 2. Thay vì ép bản thân phải học liền một lúc cả giờ đồng hồ, bạn chỉ cần dành 5 phút mỗi ngày để bắt đầu với những việc đơn giản như: xem lại từ vựng đã học hôm qua, nghe một đoạn hội thoại ngắn, luyện đọc vài câu tiếng Trung quen thuộc…
Ví dụ, mỗi sáng sau khi thức dậy, bạn mở app từ điển, ôn lại 5 từ HSK 2 kèm ví dụ. Buổi tối, trước khi ngủ, bạn nghe lại đoạn audio đơn giản. Những hành động nhỏ này, khi được lặp đi lặp lại, sẽ tạo nên đà học vững chắc, giúp bạn tiến bộ từng ngày mà không cần phải “vắt kiệt” bản thân.
6. Tạo môi trường ngôn ngữ quanh mình
Biến tiếng Trung thành một phần trong cuộc sống của mình bằng cách dán từ vựng quanh góc học tập, đặt điện thoại về tiếng Trung, nghe nhạc hoặc podcast tiếng Trung mỗi sáng… Những tác động nhỏ nhưng liên tục này giúp bạn “ngấm ngôn ngữ” một cách tự nhiên.
Ví dụ: Khi mở điện thoại thấy chữ “设置” (shèzhì – cài đặt), bạn sẽ quen dần với từ này mà không cần học thuộc.

Tạo môi trường ngôn ngữ tiếng Trung quanh mình sẽ giúp bạn “ngắm ngôn ngữ” một cách tự nhiên nhất có thể
4. Gợi ý lộ trình học HSK 2 trong 30 giờ học cho người mới
Nếu bạn đã có kiến thức tiếng Trung nền tảng và đang tìm kiếm một lộ trình học HSK 2 hiệu quả, dễ hiểu và dễ dàng tiếp thu, khóa học tại Học Viện Ôn Ngọc BeU chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Với 30 giờ học chia thành 20 buổi, mỗi buổi kéo dài 90 phút, bạn sẽ hoàn toàn làm chủ các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết, nắm vững từ vựng, ngữ pháp và thực hành giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và tự tin.
Khóa học HSK 2 tại Học Viện Ôn Ngọc BeU được thiết kế để bạn có thể học và thực hành tiếng Trung không chỉ qua lý thuyết mà còn với những bài học thực tế, giúp bạn nhanh chóng làm quen với tiếng Trung qua những tình huống giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là lộ trình chi tiết của khóa học:
Giai đoạn | Nội dung chính | Mục tiêu đạt được |
Buổi 1 – 4 | Học bài khóa 1 đến 4 | Làm quen với từ vựng, ngữ pháp cơ bản; bước đầu hình thành phản xạ tiếng Trung trong giao tiếp |
Buổi 5 | Ôn tập bài 1-4, kiểm tra 15 phút, luyện nghe – nói qua minigame | Củng cố kiến thức, đánh giá mức độ ghi nhớ và vận dụng tiếng Trung vào tình huống thực tế |
Buổi 6 – 8 | Học bài khóa 5 đến 7 | Mở rộng vốn từ và cấu trúc câu; cải thiện khả năng đặt câu và diễn đạt ý tưởng đơn giản |
Buổi 9 | Ôn tập bài 5 – 7, kiểm tra 30 phút, luyện nghe – nói qua minigame | Rèn luyện kỹ năng phản xạ ngôn ngữ; kiểm tra khả năng tiếp thu và vận dụng trong giao tiếp |
Buổi 10 – 12 | Học bài khóa 8 đến 10 | Phát triển khả năng đọc – hiểu; luyện tập nói theo chủ đề đa dạng hơn |
Buổi 13 | Ôn tập bài 8 – 10, kiểm tra 15 phút, luyện nghe – nói qua minigame | Củng cố ngữ pháp nâng cao hơn; tăng độ linh hoạt khi sử dụng tiếng Trung trong hội thoại ngắn |
Buổi 14 – 16 | Học bài khóa 11 đến 13 | Làm quen với các chủ đề phức tạp hơn; luyện tập nói – viết với cấu trúc câu đa dạng hơn |
Buổi 17 | Ôn tập bài 11 – 13, kiểm tra 30 phút, luyện nghe – nói qua minigame | Củng cố toàn diện kiến thức giai đoạn giữa khóa; phát triển sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung |
Buổi 18 – 19 | Học bài 14, 15; ôn tập tổng hợp kiến thức | Chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi cuối khóa; tổng hợp toàn bộ kiến thức và kỹ năng đã học |
Buổi 20 | Sửa bài thi cuối khóa, công bố kết quả, tư vấn khóa tiếp theo | Đánh giá năng lực sau khóa học; định hướng học tập phù hợp cho chặng đường tiếp theo |
Sau 30 giờ học tại Học Viện Ôn Ngọc BeU, bạn không chỉ hoàn thành chương trình học HSK 2 mà còn nắm vững:
- Kỹ năng giao tiếp tự nhiên: Bạn sẽ học các mẹo sử dụng ngữ điệu, nhấn nhá trong câu để giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và mượt mà, không còn cảm giác cứng nhắc khi nói.
- Khả năng giới thiệu bản thân: Với 15 chủ đề giao tiếp cơ bản, bạn sẽ học cách tự tin giới thiệu bản thân, hỏi đường, mua sắm, giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.
- Kỹ năng phản xạ tiếng Trung: Bạn sẽ rèn luyện khả năng phản xạ nhanh, giúp bạn tự tin giao tiếp với người bản xứ mà không gặp phải sự bối rối.

Tự tin giao tiếp tiếng Trung sau khi hoàn thành khoá học HSK 2 tại Học Viện Ôn Ngọc BeU
Giáo trình HSK 2 chuẩn luôn là bước đệm quan trọng giúp bạn nâng trình tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả. Tuy nhiên, học thế nào để hiểu đúng – nhớ lâu – ứng dụng được vào thực tế, lại là một câu chuyện khác.
Nếu bạn cần một lộ trình rõ ràng, tài liệu được hệ thống chuẩn chỉnh, và người đồng hành có tâm để giúp bạn không còn phải “tự mò đường”, hãy để Học Viện Ôn Ngọc BeU hỗ trợ bạn. Đăng ký khóa học HSK 2 tại Fanpage Học Viện Ôn Ngọc BeU để học đúng ngay từ đầu – học vững để dùng, không chỉ để thi.
CHIA SẺ TỪ KHÁCH HÀNG
Đánh giá bài viết (0 đánh giá)