Bạn từng rơi vào tình huống không biết xưng hô thế nào khi trò chuyện với gia đình người Trung Quốc? Bạn lo lắng rằng chỉ một từ sai có thể gây hiểu lầm hoặc mất đi sự trang trọng cần có? Trong tiếng Trung, cách gọi người thân không chỉ đơn giản là một từ vựng, mà còn phản ánh quan niệm gia đình, thứ bậc và sự tôn trọng trong văn hóa.
Đặc biệt, khi nói về bố chồng, cách gọi sẽ khác nhau tùy vào hoàn cảnh, sắc thái biểu đạt. Nếu bạn chưa biết bố chồng tiếng Trung là gì, đây chính là lúc để bạn khám phá, không chỉ để giao tiếp đúng mà còn để hiểu sâu hơn về nền văn hóa đầy tinh tế này.
1. Bố chồng tiếng Trung là gì? Sự khác biệt trong cách xưng hô ở từng vùng miền
Có rất nhiều cách gọi “bố chồng” trong tiếng Trung, tùy theo vùng miền và ngữ cảnh giao tiếp. Tuy nhiên, chủ yếu nhất vẫn là 5 cách gọi sau: 公公 (gōnggong), 阿公 (ā gōng), 爹爹 (diēdie), 老爷 (lǎoye), 爸 (bà).
1.1. Cách gọi phổ biến – Khi ngôn từ là cầu nối giữa các thế hệ
Trong cuộc sống thường nhật, cách gọi “bố chồng” phổ biến thể hiện sự gần gũi nhưng vẫn đủ trang trọng, giúp người mới bước vào gia đình chồng cảm thấy yên tâm và dễ dàng hoà nhập hơn.
Dưới đây là tổng hợp những cách gọi “bố chồng” phổ biến nhất trong tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo:
Địa phương | Văn nói | Văn viết | Ý nghĩa |
Miền Bắc Trung Quốc | 公公 (gōnggong) | 公公 (gōnggong) | Cách gọi phổ biến nhất, thường dùng trong gia đình, mang sắc thái thân mật. |
Miền Nam Trung Quốc | 阿公 (ā gōng) | 公公 (gōnggōng) | “阿公” phổ biến ở một số tỉnh phía Nam, đặc biệt là Quảng Đông, Phúc Kiến. |
Đài Loan | 公公 (gōnggong) hoặc 阿公 (ā gōng) | 公公 (gōnggōng) | Cách gọi tương tự miền Nam Trung Quốc, đôi khi dùng 阿公 trong giao tiếp gia đình. |
Lưu ý:
- Trong một số vùng miền hoặc gia đình có cách gọi riêng biệt, nhưng 公公 (gōnggong) vẫn là cách gọi phổ biến và dễ sử dụng nhất.
- Khi nói chuyện với bố chồng, có thể dùng thêm kính ngữ để thể hiện sự tôn trọng, chẳng hạn như 您 (nín) thay cho 你 (nǐ), hoặc thêm các từ như 贵 (guì – quý), 令 (lìng – lệnh), 尊 (zūn – tôn) khi đề cập đến người thân của đối phương.
Ví dụ:
- 早上好,公公!(Zǎoshang hǎo, gōnggong!) – Chào buổi sáng bố!
- 公公,您吃早餐了吗?(Gōnggong, nín chī zǎocān le ma?) – Bố ăn sáng chưa ạ?
- 今天天气冷,公公多穿点衣服!(Jīntiān tiānqì lěng, gōnggong duō chuān diǎn yīfu!) – Hôm nay trời lạnh, bố nhớ mặc ấm nhé!

Cách gọi “bố chồng” phổ biến là 公公, 阿公
1.2. Xưng hô “Bố Chồng” qua từng vùng miền – Khi mỗi nơi là một câu chuyện riêng
Chính sự đa dạng vùng miền tại Trung Quốc đã dệt nên những sắc thái riêng trong cách xưng hô. Ở mỗi nơi, cùng một mối quan hệ lại được gọi theo cách khác, phản ánh phần nào bản sắc và nếp nghĩ của người dân bản địa.
- Tây Nam Trung Quốc – Khi địa phương hóa tạo nên sắc thái riêng: Ở Tứ Xuyên hay Trùng Khánh, ngôn ngữ địa phương in đậm dấu ấn trong lời xưng hô. Nhiều gia đình gọi bố chồng là 爹爹 (diēdie) – một cách gọi xưa cũ, mang hơi thở truyền thống còn vẹn nguyên theo năm tháng.
- Vùng Hoa Đông – Khi lịch sử ảnh hưởng đến ngôn từ: Thượng Hải và Chiết Giang, nơi văn hóa Trung – Tây giao thoa, cũng có nét riêng. Người lớn tuổi chuộng cách gọi truyền thống như 公公 (gōnggōng) – thể hiện sự tôn kính. Trong khi đó, thế hệ trẻ ưu ái những cách xưng gần gũi như 爸 (bà) – giản dị mà thân thương.
- Bắc Kinh / Thiên Tân – Khi sự trang trọng được đặt lên hàng đầu: Ở Bắc Kinh hay Thiên Tân, lời xưng hô mang tính lễ nghi rõ rệt. “Bố chồng” thường được gọi là 公公 (gōnggong) – chuẩn mực và kính trọng. Người phương Bắc coi trọng nề nếp, nên lời gọi cũng nhuốm màu khuôn phép.
- Quảng Đông / Phúc Kiến – Khi ngôn từ là sợi dây kết nối tình thân: Ở Quảng Đông hay Phúc Kiến, cách gọi thường nhẹ nhàng, ấm áp hơn. Bạn có thể nghe thấy 老爷 (lǎoye) hay 阿公 (āgōng) – đặc biệt trong các gia đình gốc Tiều hay Mân Nam. Những lời xưng ấy không chỉ là danh xưng, mà còn là tiếng gọi đầy yêu thương.
Ví dụ:
- 阿公,今天您身体怎么样?(Ā gōng, jīntiān nín shēntǐ zěnme yàng?) – Bố hôm nay thấy trong người thế nào ạ?
- 爹爹,您要不要喝茶?(Diēdie, nín yào bù yào hē chá?) – Bố có muốn uống trà không ạ?
- 公公,明天我们一起去公园散步吧!(Gōnggong, míngtiān wǒmen yīqǐ qù gōngyuán sànbù ba!) – Bố ơi, mai chúng ta cùng đi dạo công viên nhé!

爹爹 (diēdie) là cách gọi bố chồng phổ biến ở vùng Tây Nam Trung Quốc
2. Xưng hô trong gia đình người Hoa – Khi từng danh xưng kết nối những thế hệ
Trong văn hóa Trung Hoa, danh xưng không chỉ là lời gọi mà còn là sợi dây gắn kết tâm hồn giữa các thế hệ trong gia đình. Việc hiểu đúng và dùng đúng cách xưng hô là cách thể hiện sự tôn trọng, tinh tế và thấu hiểu văn hóa.
2.1. Cách xưng hô đối với gia đình ruột thịt
Từng từ gọi cha mẹ, anh em, chị em… đều ẩn chứa tình cảm yêu thương, sự gần gũi và nề nếp trong gia đình người Hoa. Đây là nền tảng đầu tiên để bạn hiểu sâu hơn về văn hoá xưng hô.
Mối quan hệ | Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) |
Cha | 爸爸 / 父亲 | bàba / fùqīn |
Mẹ | 妈妈 / 母亲 | māma / mǔqīn |
Anh trai (anh ruột) | 哥哥 | gēge |
Em trai (em ruột) | 弟弟 | dìdi |
Chị gái (chị ruột) | 姐姐 | jiějie |
Em gái (em ruột) | 妹妹 | mèimei |
Con trai | 儿子 | érzi |
Con gái | 女儿 | nǚ’ér |
Cháu trai (con của anh/chị/em) | 侄子 / 外甥 | zhízi / wàishēng |
Cháu gái (con của anh/chị/em) | 侄女 / 外甥女 | zhínǚ / wàishēngnǚ |
Chú (em trai của cha) | 叔叔 | shūshu |
Bác (anh trai của cha) | 伯伯 | bóbo |
Cô (em gái/ chị gái của cha) | 姑姑 | gūgu |
Dì (chị/em gái của mẹ) | 阿姨 | āyí |
Cậu (anh/em trai của mẹ) | 舅舅 | jiùjiu |
2.2. Bên nội – Nơi dòng tộc được gìn giữ qua ngôn ngữ
Gia đình bên nội thường được xem là gốc rễ trong truyền thống phương Đông. Việc xưng hô đúng với họ hàng bên nội thể hiện sự gìn giữ vai vế, dòng dõi và sự kết nối huyết thống.
Dưới đây là hệ thống xưng hô bên nội được sử dụng phổ biến.
Mối quan hệ | Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) |
Cụ nội (ông cố, bà cố) | 曾祖父 / 曾祖母 | zēngzǔfù / zēngzǔmǔ |
Cao tổ phụ/mẫu (ít dùng, tổ tiên xa hơn) | 高祖父 / 高祖母 | gāozǔfù / gāozǔmǔ |
Ông nội | 爷爷 | yéye |
Bà nội | 奶奶 | nǎinai |
Ông bác (anh/em của ông nội) | 伯公 / 叔公 | bógōng / shūgōng |
Bà bác (vợ ông bác) | 伯婆 / 叔婆 | bópó / shūpó |
Cha | 爸爸 / 父亲 | bàba / fùqīn |
Mẹ | 妈妈 / 母亲 | māma / mǔqīn |
Bác trai (anh của cha) | 伯伯 | bóbo |
Mợ (vợ bác trai) | 伯母 | bómǔ |
Chú (em trai của cha) | 叔叔 | shūshu |
Thím (vợ chú) | 婶婶 | shěnshen |
Cô (chị/em gái của cha) | 姑姑 | gūgu |
Chú rể (chồng của cô) | 姑丈 | gūzhàng |
Anh họ (con bác, chú, cô) – lớn tuổi hơn | 堂哥 | tánggē |
Em họ (con bác, chú, cô) – nhỏ tuổi hơn | 堂弟 / 堂妹 / 堂姐 | tángdì / tángmèi / tángjiě |
Bản thân | 我 | wǒ |
Em trai | 弟弟 | dìdi |
Em gái | 妹妹 | mèimei |
Anh trai | 哥哥 | gēge |
Chị gái | 姐姐 | jiějie |
Con (trai/gái của mình) | 儿子 / 女儿 | érzi / nǚ’ér |
Cháu nội (con của con trai) | 孙子 / 孙女 | sūnzi / sūnnǚ |
2.3. Bên ngoại – Khi sự gắn kết được gọi tên qua từng thế hệ
Không giống như bên nội, cách xưng hô bên ngoại lại toát lên sự thân mật, gần gũi và nhiều khi là nguồn cảm xúc mềm mại, gắn bó từ thời thơ bé của mỗi người con.
Cùng tìm hiểu các cách xưng hô bên ngoại qua bảng dưới đây:
Mối quan hệ | Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) |
Ông ngoại | 外公 | wài gōng |
Bà ngoại | 外婆 | wài pó |
Mẹ (cách gọi thân mật) | 妈妈 | mā ma |
Mẹ (trang trọng hoặc văn viết) | 母亲 | mǔ qīn |
Cậu (anh trai của mẹ) | 舅舅 | jiù jiu |
Cậu (em trai của mẹ) | 舅舅 | jiù jiu |
Vợ của cậu (mợ) | 舅妈 | jiù mā |
Dì (chị/em gái của mẹ) | 阿姨 / 姨妈 | ā yí / yí mā |
Chồng của dì (dượng) | 姨丈 / 姨夫 | yí zhàng / yí fū |
Con trai (của mẹ) | 儿子 | ér zi |
Con gái (của mẹ) | 女儿 | nǚ’ér |
Cháu trai (con trai của con gái) | 外孙 | wài sūn |
Vợ của cháu trai ngoại | 外孙媳 | wài sūn xí |
Cháu gái (con gái của con gái) | 外孙女 | wài sūn nǚ |
Chồng của cháu gái ngoại | 外孙女婿 | wài sūn nǚ xù |
4. Sai một lời, lạc cả một nghĩa – Những lưu ý khi xưng hô ở Trung Quốc
Trong tiếng Trung, chỉ cần sai một danh xưng cũng có thể khiến người nghe hiểu lầm hoặc cảm thấy thiếu tôn trọng. Vì vậy, nắm vững cách xưng hô không chỉ là kỹ năng ngôn ngữ, mà còn thể hiện sự tinh tế và thấu cảm trong giao tiếp.
Xưng hô trong tiếng Trung không theo khuôn mẫu cứng nhắc, mà linh hoạt tùy hoàn cảnh và đối tượng, cụ thể:
- Về tuổi tác: Với người lớn tuổi, nên dùng “nín” (您) để bày tỏ sự kính trọng. Với người trẻ hoặc ngang hàng, “nǐ” (你) tạo cảm giác thân thiện, tự nhiên hơn.
- Về mối quan hệ: Trong những mối quan hệ thân thiết như bạn bè, đồng nghiệp, “nǐ” (你) mang lại sự gần gũi. Ngược lại, với người chưa quen hoặc trong giao tiếp xã giao, “nín” (您) giúp giữ sự lịch thiệp, chừng mực.
- Về địa vị xã hội: Trong môi trường học thuật hay công sở, xưng hô phản ánh vị thế người đối diện. Với cấp trên, thầy cô, hay đối tác, nên dùng “nín” (您) để thể hiện sự kính trọng. Với người ngang hàng hoặc cấp dưới, “nǐ” (你) thường được sử dụng, nhưng vẫn cần tùy vào tình huống cụ thể.
- Về vùng miền: Một số địa phương tại Trung Quốc mang sắc thái riêng trong cách xưng hô. Người miền Nam thường nhẹ nhàng, tránh gọi trực tiếp; trong khi người miền Bắc có xu hướng thẳng thắn, cởi mở. Vì thế, cách gọi tên hay xưng hô gián tiếp cũng thay đổi tùy vùng.
Một vài lưu ý nhỏ để tránh “vạ miệng” khi xưng hô:
- Trong sự kiện trang trọng như họp hành, hội nghị, nên dùng “nín” (您) để giữ sự chuyên nghiệp.
- Trong những buổi gặp đời thường, “nǐ” (你) lại giúp cuộc trò chuyện trở nên gần gũi hơn.
- Luôn cân nhắc tuổi tác, vai vế và vị trí xã hội của đối phương. Sự tôn trọng bắt đầu từ lời xưng hô đúng mực.
- Tránh xưng hô quá thân mật khi chưa đủ gần, hoặc quá trang trọng khi không cần thiết – dễ tạo cảm giác gượng gạo, xa cách.

Những lưu ý khi xưng hô trong gia đình Trung Quốc
Trên đây là tất cả lời giải đáp của Học Viện Ôn Ngọc BeU về câu hỏi “Bố chồng” tiếng Trung là gì? Không chỉ đơn thuần là 公公 (gōnggong) hay 老爷 (lǎoye), đó còn là lời chào kính trọng, là sự thấu hiểu những nét đẹp trong cách xưng hô của người Trung Quốc. Mỗi vùng miền, mỗi gia đình lại có một cách gọi khác nhau, và chính sự khác biệt ấy làm nên sự phong phú của tiếng Trung.
Nếu đã hiểu về cách gọi bố chồng, vậy bạn có tò mò “Chồng” trong tiếng Trung sẽ được gọi như thế nào không? Ngôn ngữ tình yêu trong tiếng Trung cũng đầy tinh tế và đa dạng, phản ánh cách người Trung Quốc thể hiện sự gắn kết trong hôn nhân. Khám phá ngay để hiểu thêm về cách xưng hô với người bạn đời trong văn hóa Trung Hoa!



CHIA SẺ TỪ KHÁCH HÀNG
Đánh giá bài viết (0 đánh giá)