Bạn mới bắt đầu học tiếng Trung, nhưng mỗi khi muốn gọi “chồng” trong tiếng Trung, bạn lại phân vân giữa 老公 (lǎogōng), 丈夫 (zhàngfū) hay 先生 (xiānshēng)? Liệu cách gọi nào là thân mật, cách nào lại mang sắc thái trang trọng? Có phải từ nào cũng có thể sử dụng trong mọi tình huống không?
Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp, mà còn là cầu nối cảm xúc. Chỉ một danh xưng sai, đôi khi cũng có thể khiến đối phương cảm thấy xa lạ, hoặc thậm chí mất đi sự ấm áp vốn có trong tình yêu. Để tránh những tình huống dở khóc dở cười, cùng Học Viện ôn Ngọc BeU khám phá những sắc thái thú vị đằng sau cách gọi “chồng” trong tiếng Trung nhé!
1. Chồng trong tiếng Trung gọi là gì? Lời yêu qua từng ngôn từ
Trong tiếng Trung, cách gọi “chồng” không chỉ là một danh xưng, mà còn gói trọn sắc thái tình cảm, sự tôn trọng và cả hơi thở văn hóa từng thời kỳ. Từ quen thuộc nhất trong đời sống hằng ngày là 老公 (lǎogōng) – nhẹ nhàng, gần gũi, tựa như một lời gọi âu yếm. Nếu cần một cách xưng hô trang trọng hơn, 丈夫 (zhàngfū) sẽ là lựa chọn phù hợp. 先生 (xiānshēng), thường được dùng với sự kính trọng, vừa lịch sự vừa thể hiện nét tao nhã trong lời nói. Đặc biệt, nếu yêu thích phong vị cổ điển, 郎君 (lángjūn) – một danh xưng tựa như bước ra từ trang sách, mang theo nét thi vị và sự thanh tao của thời xưa.
Dưới đây là danh sách tổng hợp những cách gọi “chồng” trong tiếng Trung và sắc thái mà từng từ mang theo, giúp bạn chọn lựa lời xưng hô phù hợp nhất với câu chuyện và cảm xúc của mình.
STT | Chữ “Chồng” trong tiếng Trung | Ngữ cảnh sử dụng |
1 | 丈夫 (zhàngfū) | Dùng phổ biến trong văn viết, tài liệu chính thức hoặc khi nói trang trọng. Ví dụ: 他是我的丈夫。(Tā shì wǒ de zhàngfū): Anh ấy là chồng tôi. |
2 | 老公 (lǎogōng) | Đây là cách xưng hô phổ biến dành cho chồng trong giao tiếp hằng ngày. Ví dụ: 老公母俩的感情可真好。 (lǎogōng mǔliǎ de gǎnqíng kě zhēn hǎo): Tình cảm của đôi vợ chồng già thật khăng khít. |
3 | 先生 (xiānsheng) | Dùng phổ biến ở Đài Loan, Hong Kong; mang sắc thái lịch sự hoặc trong giới trí thức. Ví dụ: 这是我先生。(Zhè shì wǒ xiānsheng): Đây là chồng tôi. |
4 | 亲夫 (qīnfū) | Cách gọi mang sắc thái cổ, gần như không dùng trong tiếng Trung hiện đại. Có thể gặp trong văn học cổ hoặc văn phong trang trọng xưa. |
5 | 相公 (xiànggong) | Cách gọi chồng thời phong kiến, thể hiện sự tôn kính hoặc tình cảm nhẹ nhàng, thường xuất hiện trong phim cổ trang. Ví dụ: 相公,吃饭了!(Xiànggong, chīfàn le!): Tướng công, ăn cơm thôi! |
6 | 郎君 (lángjūn) | Gọi chồng một cách tao nhã trong văn học hoặc phim cổ trang, mang nghĩa “lang quân”, đầy chất thi ca. |
7 | 外子 (wàizǐ) | Cách gọi chồng mình trước người khác, mang tính khiêm tốn, lịch thiệp. Ví dụ: 外子不才,还请多多指教。(Wàizǐ bùcái, hái qǐng duōduō zhǐjiào): Chồng tôi kém cỏi, mong được chỉ bảo thêm. |
1.1. 老公 – chồng, ông xã
Một cách gọi chồng thân mật và gần gũi là 老公, phiên âm lǎogōng, mang nghĩa “chồng”, “ông xã”. Từ này thường được các cặp vợ chồng trẻ sử dụng trong cuộc sống hiện đại.
Thông tin chữ 老公
Thông tin chữ 老 | Thông tin chữ 公 |
Âm Hán Việt: lão Tổng nét: 6 Bộ: Lão 老 Lục thư: Tượng hình Hình thái: ⿸耂匕 Nét bút: 一丨一ノノフ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao | Âm Hán Việt: Công Tổng nét: 4 Bộ: Bát 八 Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱八厶 Nét bút: ノ丶フ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao |
Cách viết chữ 老公
|
|
|
|
1.2. 丈夫 – đàn ông, con trai, trượng phu
Chữ “chồng” trong tiếng Trung đầu tiên không thể không nhắc đến là 丈夫, phiên âm zhàngfū, dịch nghĩa là “trượng phu”, “đàn ông”, hay “chồng”. Đây là cách gọi phổ biến và trang trọng trong sinh hoạt hằng ngày.
Thông tin chữ 丈夫
Thông tin chữ 丈 | Thông tin chữ 夫 |
Âm Hán Việt: Âm Hán Việt: trượng Tổng nét: 3 Bộ: Nhất 一 Lục thư: Chữ hội ý Nét bút: 一ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao | Âm Hán Việt: phu, phù Tổng nét: 4 Bộ: Đại 大 Lục thư: Chữ tượng hình Nét bút: 一一ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao |
Cách viết chữ 丈夫
|
|
|
|
1.3. 先生 – thầy, thầy giáo
Tiếp theo là 先生, phiên âm xiānsheng. Ngoài ý nghĩa là “thầy” hay “tiên sinh”, từ này còn được dùng để chỉ “chồng”, đặc biệt trong văn phong lịch sự hoặc khi giới thiệu chồng mình với người khác.
Thông tin chữ 先生
Thông tin chữ 先 | Thông tin chữ 生 |
Âm Hán Việt: tiên, tiến Tổng nét: 6 Bộ: Nhân 儿 Lục thư: Hội ý Hình thái: ⿱⺧儿 Nét bút: ノ一丨一ノフ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao | Âm Hán Việt: sanh, sinh Tổng nét: 5 Bộ: Sinh 生 Lục thư: hội ý Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao |
Cách viết chữ 先生
|
|
|
|
1.4. 相公 – tướng công
相公, phiên âm xiànggong, mang nét cổ kính, có nghĩa là “tướng công” – cách gọi chồng đầy tôn kính trong thời phong kiến, thường thấy trong các tác phẩm văn học hay phim cổ trang.
Thông tin chữ 相公
Thông tin chữ 相 | Thông tin chữ 公 |
Âm Hán Việt: tương, tướng Tổng nét: 9 Bộ: Mục 目 Lục thư: Hội ý Hình thái: ⿰木目 Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao | Âm Hán Việt: Công Tổng nét: 4 Bộ: Bát 八 Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱八厶 Nét bút: ノ丶フ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao |
Cách viết chữ 相公
|
|
|
|
1.5. 郎君 – lang quân
郎君, phiên âm lángjūn, dịch là “lang quân”. Từ này cũng đậm màu sắc cổ điển, gợi hình ảnh một người chồng tài hoa, nho nhã trong văn chương thời xưa.
Thông tin chữ 郎君
Thông tin chữ 郎 | Thông tin chữ 君 |
Âm Hán Việt: lang Tổng nét: 8 Bộ: Ấp 邑 Lục thư: hình thanh & hội ý Nét bút: 丶フ一一フ丶フ丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao | Âm Hán Việt: quân Tổng nét: 7 Bộ: Khẩu 口 Lục thư: hội ý Hình thái: ⿸尹口 Nét bút: フ一一ノ丨フ一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao |
Cách viết chữ 郎君
|
|
|
|
1.6. 外子 – nhà tôi
外子, phiên âm wàizǐ, là cách gọi chồng một cách khiêm nhường, thường dùng khi người vợ nhắc đến chồng mình trước người khác với thái độ lễ độ, tinh tế.
Thông tin chữ 外子
Thông tin chữ 外 | Thông tin chữ 子 |
Âm Hán Việt: ngoại Tổng nét: 5 Bộ: tịch 夕 Lục thư: hội ý Hình thái: ⿰夕卜 Nét bút: ノフ丶丨丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao | Âm Hán Việt: tí, tý, tử Tổng nét: 3 Bộ: tử 子 Lục thư: tượng hình Nét bút: フ丨一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao |
Cách viết chữ 外子
|
|
|
|
1.7. 亲夫 – chồng yêu
Cuối cùng là 亲夫, phiên âm qīn fū, mang nghĩa là “chồng thân yêu”. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Trung hiện đại và thường chỉ thấy trong một số văn bản cổ.
Thông tin chữ 亲夫
Thông tin chữ 亲 | Thông tin chữ 夫 |
Âm Hán Việt: thân, thấn Tổng nét: 9 Bộ: Đầu 亠 , Lập 立 Lục thư: tượng hình Hình thái: ⿱立朩 Nét bút: 丶一丶ノ一一丨ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao | Âm Hán Việt: phu, phù Tổng nét: 4 Bộ: Đại 大 Lục thư: tượng hình Nét bút: 一一ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao |
Cách viết chữ 亲夫
|
|
|
|
2. Cách xưng hô trong gia đình người Trung Hoa – Khi một danh xưng gói trọn yêu thương
Trong văn hoá Trung Hoa, mỗi cách xưng hô không chỉ đơn thuần là một danh từ, mà còn là sợi dây kết nối yêu thương, thể hiện sự tôn trọng và gắn bó giữa các thành viên trong gia đình.
Từ cách gọi “bàba, māma” thân quen, đến những danh xưng đầy trang trọng hay gần gũi dành cho bên nội – ngoại, tất cả đều góp phần dệt nên một bức tranh gia đình đậm chất Á Đông – nơi tình thân được ẩn chứa trong từng lời xưng hô hàng ngày.
Dưới đây là bảng tổng hợp các cách xưng hô phổ biến trong gia đình người Trung Hoa, giúp bạn hiểu và sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh.
Vai trò | Chữ Hán | Phiên âm | Ghi chú thêm |
Bố | 父亲 | fùqīn | Trang trọng, văn viết |
爸爸 | bàba | Thân mật, giao tiếp hàng ngày | |
Mẹ | 母亲 | mǔqīn | Trang trọng, văn viết |
妈妈 | māma | Thân mật, phổ biến | |
Chồng | 丈夫 | zhàngfū | Phổ biến, nghiêm túc |
老公 | lǎogōng | Thân mật, hiện đại | |
先生 | xiānsheng | Lịch sự, còn nghĩa là “thầy” | |
Vợ | 妻子 | qīzi | Trang trọng |
老婆 | lǎopó | Thân mật, hiện đại | |
Con trai | 儿子 | érzi | – |
Con gái | 女儿 | nǚ’ér | – |
Anh trai (mình) | 哥哥 | gēge | – |
Em trai (mình) | 弟弟 | dìdi | – |
Chị gái (mình) | 姐姐 | jiějie | – |
Em gái (mình) | 妹妹 | mèimei | – |
Anh chồng (chị gọi) | 大伯 / 大哥 | dàbó / dàgē | 大伯 nếu là anh cả của chồng |
Em trai chồng (chị gọi) | 小叔 | xiǎoshū | Gọi em trai chưa lập gia đình của chồng |
弟弟 | dìdi | Nếu nhỏ tuổi hơn và thân thiết | |
Chị chồng (em dâu gọi) | 大姑 / 姑姐 | dàgū / gūjiě | Có thể gọi thân mật là 姑姐 |
Em gái chồng (em dâu gọi) | 小姑 | xiǎogū | – |
Anh vợ (em rể gọi) | 大舅 | dàjiù | Gọi chung cho anh vợ |
Em trai vợ (em rể gọi) | 小舅 | xiǎojiù | – |
Chị vợ (em rể gọi) | 大姨 | dàyí | Có nơi gọi là 姨姐 |
Em gái vợ (em rể gọi) | 小姨 | xiǎoyí | – |
Bố chồng / Bố vợ | 公公 / 岳父 | gōnggong / yuèfù | 公公 là bố chồng, 岳父 là bố vợ |
Mẹ chồng / Mẹ vợ | 婆婆 / 岳母 | pópo / yuèmǔ | 婆婆 là mẹ chồng, 岳母 là mẹ vợ |
Ông nội | 爷爷 | Yéye | – |
Bà nội | 奶奶 | Nǎinai | – |
Ông ngoại | 外公 | Wàigōng | – |
Bà ngoại | 外婆 | Wàipó | – |
Cháu trai (con của anh/chị/em) | 侄子 | Zhízi | – |
Cháu gái (con của anh/chị/em) | 侄女 | Zhínǚ | – |
Cháu trai (con của con) | 孙子 | Sūnzi | – |
Cháu gái (con của con) | 孙女 | Sūnnǚ | – |
Kết bài
Dù là 老公 (lǎogōng) thân mật, 丈夫 (zhàngfū) trang trọng hay 相公 (xiànggōng) đầy chất thơ, “chồng” trong tiếng Trung không chỉ là một danh xưng mà còn là lời nhắn gửi yêu thương. Ngôn ngữ phản ánh văn hóa, và văn hóa lại ẩn mình trong từng câu chữ.
Vậy trong hành trình tìm hiểu ngôn ngữ này, bạn có tò mò về cách xưng hô dành cho “vợ” trong tiếng Trung không? Đâu là cách gọi thể hiện sự trân trọng, đâu là danh xưng mang đậm dấu ấn thời gian? Hãy cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU tiếp tục khám phá nhé!































CHIA SẺ TỪ KHÁCH HÀNG
Đánh giá bài viết (0 đánh giá)