6+ cách gọi Vợ trong tiếng Trung sử dụng trong thực tế

Trong đời sống hôn nhân, một danh xưng nhỏ bé nhưng lại chứa đựng bao yêu thương. Bạn có biết rằng trong tiếng Trung, cách gọi “vợ” không chỉ đơn thuần là một từ ngữ, mà còn phản ánh sắc thái tình cảm, văn hóa và thậm chí là cả thời đại?

Khi mới học tiếng Trung, nhiều người thường bối rối không biết nên gọi vợ là “老婆” (lǎopó), “媳妇” (xífù) hay “爱人” (àirén), và mỗi từ liệu có sự khác biệt gì? Nếu bạn cũng đang thắc mắc về cách xưng hô dành cho người bạn đời của mình trong tiếng Trung, hãy cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU khám phá ngay trong bài viết này nhé!

1. 6 cách gọi vợ trong tiếng Trung – Khi ngôn từ ôm trọn yêu thương

“Vợ” trong tiếng Trung là 妻子 (qīzi). Đây không chỉ đơn thuần là một danh xưng, mà còn là lời gọi mang theo bao yêu thương và bề dày văn hóa. Nhưng đâu chỉ có vậy, khi tình cảm trở nên gần gũi hơn, người ta lại trìu mến gọi nhau bằng 老婆 (lǎopó) – tự nhiên, thân mật như lời thủ thỉ mỗi ngày. Còn nếu muốn một sắc thái trang nhã, lịch sự, 夫人 (fūrén) sẽ là lựa chọn tinh tế, mang hơi thở của sự tôn kính và nét đẹp cổ điển.

Ngôn từ không chỉ để gọi tên, mà còn phản chiếu cảm xúc và văn hóa. Hãy cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU khám phá những cách gọi “vợ” trong tiếng Trung, để hiểu hơn về những tầng nghĩa ẩn sau từng thanh âm dịu dàng ấy!

STT

Chữ “Vợ” trong tiếng Trung

Ngữ cảnh sử dụng

1

老婆 (lǎopó)

Cách gọi thân mật, phổ biến trong đời sống thường ngày và giao tiếp vợ chồng.

Ví dụ: 老婆,你今天想吃什么?

/Lǎopó, nǐ jīntiān xiǎng chī shénme?/

Vợ ơi, hôm nay em muốn ăn gì?

2

妻子 (qīzi)

Trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc khi giới thiệu trong hoàn cảnh lịch sự.

Ví dụ: 他向大家介绍了自己的妻子。

/Tā xiàng dàjiā jièshào le zìjǐ de qīzi./

Anh ấy giới thiệu vợ mình với mọi người.

3

夫人 (fūrén)

Mang sắc thái cổ điển, dùng nhiều trong phim cổ trang hoặc khi nói về vợ của người có địa vị cao.

Ví dụ: 王夫人请进,老爷在等您。

/Wáng fūrén qǐng jìn, lǎoye zài děng nín./

Mời Vương phu nhân vào, lão gia đang đợi bà.

..

家小 (jiāxiǎo)

Thể hiện cách nói khiêm tốn về vợ con, thường dùng trong văn viết xưa.

Ví dụ: 他不便久留,家小还在家中等他。

/Tā búbiàn jiǔliú, jiāxiǎo hái zài jiā zhōng děng tā./

Anh ấy không tiện nán lại lâu, vợ con vẫn đang đợi ở nhà.

6

内助 (nèizhù)

Chỉ người vợ đảm đang, hỗ trợ chồng trong công việc và cuộc sống; mang sắc thái khen ngợi.

Ví dụ: 有这样的内助,他的事业当然顺利。

/Yǒu zhèyàng de nèizhù, tā de shìyè dāngrán shùnlì./

Có người vợ như vậy thì sự nghiệp của anh ấy đương nhiên suôn sẻ.

1.1. 老婆 – Bà xã

Từ đầu tiên quen thuộc nhất là 老婆 (lǎopó) – cách gọi đầy trìu mến, tương đương với “bà xã” trong tiếng Việt. Đây là từ được dùng rất phổ biến trong đời sống hàng ngày của người Trung Quốc hiện đại.

Thông tin chữ 老婆

Thông tin chữ 老

Thông tin chữ 婆

Âm Hán Việt: lão

Tổng nét: 6

Bộ: Lão 老

Lục thư: Chữ Hán tượng hình

Hình thái: ⿸耂匕

Nét bút: 一丨一ノノフ

Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao

Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Thông tin chữ 婆:

Âm Hán Việt: bà

Tổng nét: 11

Bộ: Nữ 女

Lục thư: Chữ hình thanh

Hình thái: ⿱波女

Nét bút: 丶丶一フノ丨フ丶フノ一

Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao

Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Cách viết chữ 老婆

1.2. 妻子 – Thê tử, bà xã

Một cách gọi khác mang hơi hướng trang trọng hơn là 妻子 (qīzi), được hiểu như “thê tử” hay “bà xã”, thường thấy trong văn viết hoặc các hoàn cảnh chính thức hơn một chút.

Thông tin chữ 妻子

Thông tin chữ 妻

Thông tin chữ 子

Âm Hán Việt: thê

Tổng nét: 8

Bộ: Nữ 女

Lục thư: Chữ hội ý

Nét bút: 一フ一一丨フノ一

Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao

Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm Hán Việt: tử

Tổng nét: 3

Bộ: Tử 子

Lục thư: Tượng hình

Nét bút: フ丨一

Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao

Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Cách viết chữ 妻子

1.3. 夫人 – Phu nhân, bà xã

Nếu bạn yêu thích nét cổ điển, thì 夫人 (fūrén) – “phu nhân” – sẽ là lựa chọn phù hợp. Từ này thường gắn liền với sự trang trọng, nhã nhặn.

Thông tin chữ 夫人

Thông tin chữ 夫

Thông tin chữ 人

Âm Hán Việt: phu

Tổng nét: 4

Bộ: Đại 大

Lục thư: tượng hình

Nét bút: 一一ノ丶

Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao

Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm Hán Việt: nhân

Tổng nét: 2

Bộ: Nhân 人

Lục thư: tượng hình

Nét bút: ノ丶

Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao

Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Cách viết chữ 夫人

1.4. 浑家 – Vợ, nhà tôi, bà xã

Có một cách gọi nghe vừa gần gũi, vừa giản dị là 浑家 (húnjiā) – dịch nôm na là “vợ”, hay “nhà tôi” – một cách xưng hô có phần dân dã, đậm chất đời thường.

Thông tin chữ 浑家

Thông tin chữ 浑

Thông tin chữ 家

Âm Hán Việt: hồn

Tổng nét: 9

Bộ: Thuỷ 水

Lục thư: hình thanh

Hình thái: ⿰⺡军

Nét bút: 丶丶一丶フ一フ一丨

Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao

Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm Hán Việt: gia

Tổng nét: 10

Bộ: Miên 宀

Lục thư: hình thanh & hội ý

Hình thái: ⿱宀豕

Nét bút: 丶丶フ一ノフノノノ丶

Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao

Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Cách viết chữ 浑家

1.5. 家小 – Vợ con, vợ

Ngoài các từ trên, bạn cũng có thể bắt gặp 家小 (jiāxiǎo) – mang nghĩa “vợ con” hoặc “nhà tôi”, một từ đầy tính gia đình và gắn kết.

Thông tin chữ 家小

Thông tin chữ 家

Thông tin chữ 小

Âm Hán Việt: gia

Tổng nét: 10

Bộ: Miên 宀

Lục thư: hình thanh & hội ý

Hình thái: ⿱宀豕

Nét bút: 丶丶フ一ノフノノノ丶

Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao

Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm Hán Việt: tiểu

Tổng nét: 3

Bộ: Tiểu 小

Lục thư: chỉ sự

Nét bút: 丨ノ丶

Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao

Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Cách viết chữ 家小

1.6. 内助 – Vợ, bà xã

Và cuối cùng là 内助 (nèizhù) – cách nói đầy trân trọng dành cho người phụ nữ đứng sau, âm thầm hỗ trợ, đúng như cái tên: “trợ thủ trong nhà”.

Thông tin chữ 内助

Thông tin chữ 内

Thông tin chữ 助

Âm Hán Việt: nội

Tổng nét: 4

Bộ: Quynh 冂

Lục thư: hội ý

Nét bút: 丨フノ丶

Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao

Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm Hán Việt: trợ

Tổng nét: 7

Bộ: Lực 力

Lục thư: hình thanh

Hình thái: ⿰且力

Nét bút: 丨フ一一一フノ

Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao

Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Cách viết chữ 内助

2. Những cách xưng hô vợ chồng trong tiếng Trung – Khi ngôn từ dệt nên hạnh phúc

Cách xưng hô

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

丈夫

zhàngfu

Chồng

妻子

qīzi

Vợ

配偶

pèi’ǒu

Bạn đời

老公

lǎogōng

Chồng (Ông xã)

老婆

lǎopó

Vợ (Bà xã)

爱人

àiren

Vợ/chồng (Người yêu)

亲爱的

qīn’ài de

Anh yêu/Em yêu/Mình yêu

爱妻

àiqī

Vợ yêu

宝贝

bǎobèi

Bảo bối

甜心

tiánxīn

Người yêu ngọt ngào

达令

dálìng

Darling

(Tên) + 亲

(Tên) + qīn

(Tên) yêu dấu

孩子他爸

háizi tā bà

Bố của con (Bố nó)

孩子他妈

háizi tā mā

Mẹ của con (Mẹ nó)

我们家那位

wǒmen jiā nà wèi

Người ở nhà tôi/Vị ở nhà tôi

内人

nèirén

Vợ tôi

外子

wàizi

Chồng tôi

老伴

lǎobàn

Bạn đời

另一半

lìng yī bàn

Một nửa kia

家属

jiāshǔ

Người nhà, người thân (bao gồm cả vợ/chồng)

夫家

fūjiā

Nhà chồng

娘家

niángjiā

Nhà vợ (nhà mẹ đẻ)

小两口

xiǎo liǎng kǒu

Vợ chồng trẻ

老头子

lǎotóuzi

Ông già (chồng)

老太婆

lǎotàipó

Bà già (vợ)

3. Mẫu câu giao tiếp về vợ chồng trong tiếng Trung – Hiểu để nói đúng, nói hay

Hôn nhân không chỉ là sự gắn kết giữa hai con người mà còn là hành trình của sự thấu hiểu, sẻ chia. Trong tiếng Trung, cách vợ chồng xưng hô và trò chuyện với nhau phản ánh sắc thái tình cảm, sự tôn trọng và cả văn hóa giao tiếp tinh tế. Cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU khám phá những mẫu câu giao tiếp thường dùng giữa vợ chồng để hiểu hơn về ngôn ngữ yêu thương của người Trung Quốc nhé!

(1) Vợ nói với chồng:

Câu tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

老公,今天工作顺利吗?

Lǎogōng, jīntiān gōngzuò shùnlì ma?

Chồng ơi, hôm nay công việc suôn sẻ chứ?

老公,我想你了。

Lǎogōng, wǒ xiǎng nǐ le.

Chồng ơi, em nhớ anh rồi.

丈夫,我们今晚吃火锅吧?

Zhàngfū, wǒmen jīnwǎn chī huǒguō ba?

Anh yêu, tối nay mình ăn lẩu nhé?

亲爱的,别太晚回 nhà nhé~

Qīn’ài de, bié tài wǎn huí jiā ne~

Anh yêu, đừng về muộn quá nhé~

夫君,辛苦你了。

Fūjūn, xīnkǔ nǐ le.

Phu quân, anh vất vả rồi. (Cổ trang, nhẹ nhàng)

老公,我在家等你吃饭哦~

Lǎogōng, wǒ zài jiā děng nǐ chīfàn o~

Em chờ anh về ăn cơm nhé~

我老公最帅!

Wǒ lǎogōng zuì shuài!

Chồng em là đẹp trai nhất!

老公,给我一个抱抱~

Lǎogōng, gěi wǒ yí gè bàobào~

Chồng ơi, ôm em cái đi~

亲爱的,我今天不太舒服。

Qīn’ài de, wǒ jīntiān bù tài shūfu.

Anh yêu, hôm nay em thấy không khỏe.

丈夫,我们周末一起去散步吧。

Zhàngfū, wǒmen zhōumò yīqǐ qù sànbù ba.

Mình đi dạo cuối tuần nhé anh?

老公,你是不是又忘了我们的纪念日?

Lǎogōng, nǐ shì bú shì yòu wàng le wǒmen de jìniànrì?

Anh lại quên ngày kỷ niệm rồi đúng không?

夫君,晚上早点回来哟~

Fūjūn, wǎnshàng zǎodiǎn huílái yō~

Tối nhớ về sớm nha chồng ơi~

老公,工资到账了吗?

Lǎogōng, gōngzī dàozhàng le ma?

Chồng ơi, có lương chưa vậy?

老公,我饿了~

Lǎogōng, wǒ è le~

Em đói rồi chồng ơi~

丈夫,来,喝口水。

Zhàngfū, lái, hē kǒu shuǐ.

Uống nước đi anh.

夫人喊你回家吃饭了!

Fūrén hǎn nǐ huí jiā chīfàn le!

Vợ gọi anh về ăn cơm rồi đây! (hài hước)

亲爱的,今天你表现得很棒哦!

Qīn’ài de, jīntiān nǐ biǎoxiàn de hěn bàng o!

Anh yêu, hôm nay anh giỏi lắm!

老公,要不要一起看剧?

Lǎogōng, yàobuyào yīqǐ kàn jù?

Mình xem phim cùng nhau không chồng?

老公,晚安,做个好梦!

Lǎogōng, wǎn’ān, zuò gè hǎo mèng!

Chồng ngủ ngon, mơ đẹp nhé!

亲爱的,我在你身边就是安心。

Qīn’ài de, wǒ zài nǐ shēnbiān jiùshì ānxīn.

Có anh bên cạnh là em yên tâm rồi.

老公,我们什么时候去 du lịch nhỉ?

Lǎogōng, wǒmen shénme shíhòu qù lǚyóu nǐ?

Khi nào mình đi du lịch anh nhỉ?

丈夫,你今天穿这件衣服真好看。

Zhàngfū, nǐ jīntiān chuān zhè jiàn yīfu zhēn hǎokàn.

Hôm nay anh mặc đẹp quá trời luôn đó!

老公,我不高兴了~你哄哄我 đi~

Lǎogōng, wǒ bù gāoxìng le~ nǐ hǒnghǒng wǒ ba~

Em giận rồi đó, dỗ em đi~

老公,我做了你喜欢吃的 món nè~

Lǎogōng, wǒ zuò le nǐ xǐhuān chī de món ne~

Em nấu món anh thích rồi nè~

夫人申请一下亲亲抱抱举高高~

Fūrén shēnqǐng yīxià qīnqīn bàobào jǔgāogāo~

Vợ xin anh một cái hôn, ôm và nhấc bổng lên nha~

(2) Chồng nói với vợ:

Câu tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

老婆,今天过得怎么样?

Lǎopó, jīntiān guò de zěnmeyàng?

Vợ yêu, hôm nay em thế nào?

亲爱的,早点休息,别熬夜了。

Qīn’ài de, zǎodiǎn xiūxí, bié áoyè le.

Ngủ sớm đi em, đừng thức khuya nữa.

妻子,今天你真漂亮。

Qīzi, jīntiān nǐ zhēn piàoliang.

Em hôm nay đẹp lắm.

太太,我给你带了你喜欢的奶茶。

Tàitai, wǒ gěi nǐ dàile nǐ xǐhuān de nǎichá.

Anh mua trà sữa em thích nè.

老婆,别担心,一切都有我。

Lǎopó, bié dānxīn, yīqiè dōu yǒu wǒ.

Đừng lo gì cả, có anh ở đây rồi.

宝贝,想不想我?

Bǎobèi, xiǎng bù xiǎng wǒ?

Nhớ anh không đó~

老婆,今天我下厨给你做饭!

Lǎopó, jīntiān wǒ xiàchú gěi nǐ zuòfàn!

Hôm nay để anh nấu ăn cho em!

妻子辛苦了,我来按摩一下。

Qīzi xīnkǔ le, wǒ lái ànmó yīxià.

Vợ vất vả rồi, để anh xoa bóp cho nhé.

太太,你的笑容让我一天都开心。

Tàitai, nǐ de xiàoróng ràng wǒ yītiān dōu kāixīn.

Nụ cười của em làm anh vui cả ngày.

老婆,我们去逛街好吗?

Lǎopó, wǒmen qù guàngjiē hǎo ma?

Mình đi dạo phố nhé vợ?

老婆,别生气了,我错了~

Lǎopó, bié shēngqì le, wǒ cuò le~

Em đừng giận nữa, anh sai rồi~

太太,出门记得带伞哦。

Tàitai, chūmén jìde dài sǎn o.

Em ra ngoài nhớ mang ô nha.

老婆,给你一个大大的拥抱!

Lǎopó, gěi nǐ yí gè dàdà de yōngbào!

Ôm em cái thiệt chặt nè!

妻子,周末我们去看电影吧!

Qīzi, zhōumò wǒmen qù kàn diànyǐng ba!

Cuối tuần mình đi xem phim nha em!

老婆,你的手好冷,让我暖暖。

Lǎopó, nǐ de shǒu hǎo lěng, ràng wǒ nuǎnnuǎn.

Tay em lạnh quá, để anh sưởi cho.

宝贝,你就是我的小太阳。

Bǎobèi, nǐ jiù shì wǒ de xiǎo tàiyáng.

Em là mặt trời nhỏ của anh đó~

老婆,今天想吃啥?我带你 đi ăn~

Lǎopó, jīntiān xiǎng chī shá? wǒ dài nǐ qù chī~

Em muốn ăn gì, anh dẫn đi nha~

老婆,等我一下,我马上 về tới rồi~

Lǎopó, děng wǒ yīxià, wǒ mǎshàng huílái le~

Đợi anh xíu, anh sắp về rồi~

夫人,今晚我包 hết việc nhà!

Fūrén, jīnwǎn wǒ bāo hēi gōngzuò le!

Tối nay để anh lo hết việc nhà cho nha~

老婆,我要加油努力给你 cuộc sống tốt nhất.

Lǎopó, wǒ yào jiāyóu nǔlì gěi nǐ zuì hǎo de shēnghuó.

Anh sẽ cố gắng hết sức để mang lại cuộc sống tốt nhất cho em.

老婆,你是我的 toàn bộ thế giới.

Lǎopó, nǐ shì wǒ de quánbù shìjiè.

Em là cả thế giới của anh.

宝贝,生气也好可爱~

Bǎobèi, shēngqì yě hǎo kě’ài~

Em giận cũng dễ thương nữa~

老婆,你辛苦了,来抱一个!

Lǎopó, nǐ xīnkǔ le, lái bào yí gè!

Em vất vả rồi, ôm một cái nào!

老婆,今天不高兴就靠 anh nè~

Lǎopó, jīntiān bù gāoxìng jiù kào ān nè~

Không vui thì tựa vào anh nha~

老婆,爱你三千遍!

Lǎopó, ài nǐ sān qiān biàn!

Yêu em ba ngàn lần! (mượn từ Avengers)

4. Chữ “Vợ” trong tiếng Trung – Luyện viết, luyện yêu thương qua từng câu từ

Bài tập 1: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

a. 我的 / 是 / 很 / 妻子 / 温柔

→ ________________

(Dịch: Vợ tôi rất dịu dàng.)

b. 爱人 / 你 / 见过 / 的 / 我

→ ________________

(Dịch: Bạn đã gặp vợ tôi chưa?)

c. 给 / 买了 / 老婆 / 我 / 一束花

→ ________________

(Dịch: Tôi đã mua cho vợ một bó hoa.)

Đáp án bài tập

a. 我的妻子很温柔。 (Wǒ de qīzi hěn wēnróu.)

→ “Vợ tôi rất dịu dàng.”

  • Chủ ngữ “我的妻子” (vợ tôi)
  • Vị ngữ “很温柔” (rất dịu dàng)

b. 你见过我的爱人吗? (Nǐ jiànguò wǒ de àirén ma?)

→ “Bạn đã gặp vợ tôi chưa?”

  • Trạng ngữ chỉ hành động đã xảy ra “见过” (gặp rồi)
  • Đối tượng “我的爱人” (vợ tôi)
  • Câu hỏi kết thúc bằng “吗” để tạo thành câu hỏi Yes/No.

c. 我给老婆买了一束花。 (Wǒ gěi lǎopó mǎile yī shù huā.)

→ “Tôi đã mua cho vợ một bó hoa.”

  • Chủ ngữ “我” (tôi)
  • Động từ “给” (cho)
  • Tân ngữ gián tiếp “老婆” (vợ)
  • Động từ “买了” (đã mua)
  • Tân ngữ trực tiếp “一束花” (một bó hoa)
Luyện làm bài tập sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh để tăng vốn từ vựng

Luyện làm bài tập sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh để tăng vốn từ vựng

Bài tập 2: Dựa vào các gợi ý sau, hãy tự viết một đoạn hội thoại giữa hai người bạn nói về vợ:

A: Hỏi thăm về vợ của B (tên, sở thích, nghề nghiệp).

B: Giới thiệu về vợ mình.

A: Hỏi thêm về cuộc sống gia đình.

B: Trả lời và chia sẻ một câu chuyện nhỏ về vợ.

Ví dụ gợi ý:

  • A: 你的老婆叫什么名字?(Nǐ de lǎopó jiào shénme míngzì?)
  • B: 她叫小婷,她喜欢画画。 (Tā jiào Xiǎo Tíng, tā xǐhuān huàhuà.)

Đáp án: Gợi ý đoạn hội thoại từ Học Viện Ôn Ngọc BeU

A: 你的老婆叫什么名字? (Nǐ de lǎopó jiào shénme míngzì?)

(Vợ cậu tên là gì?)

B: 她叫小婷,她喜欢画画。 (Tā jiào Xiǎo Tíng, tā xǐhuān huàhuà.)

(Cô ấy tên là Tiểu Đình, cô ấy thích vẽ tranh.)

A: 哇,听起来很有趣!她是画家吗?(Wa, tīng qǐlái hěn yǒuqù! Tā shì huàjiā ma?)

(Wow, nghe thú vị thật! Cô ấy là họa sĩ à?)

B: 不是,她是一名老师,在学校教美术。 (Bú shì, tā shì yī míng lǎoshī, zài xuéxiào jiāo měishù.)

(Không, cô ấy là giáo viên, dạy mỹ thuật ở trường học.)

A: 你们的生活怎么样?(Nǐmen de shēnghuó zěnme yàng?)

(Cuộc sống của hai vợ chồng cậu thế nào?)

B: 还不错,我们喜欢一起去旅行。上个月我们去了云南,看到了很美的风景。 (Hái búcuò, wǒmen xǐhuān yīqǐ qù lǚxíng. Shàng gè yuè wǒmen qùle Yúnnán, kàndào le hěn měi de fēngjǐng.)

(Cũng khá tốt, bọn tớ thích đi du lịch cùng nhau. Tháng trước bọn tớ đi Vân Nam và ngắm cảnh đẹp tuyệt vời.)

Lưu ý:

  • 老婆 (lǎopó) là cách gọi thân mật dành cho vợ.
  • 妻子 (qīzi) có thể thay thế trong tình huống trang trọng hơn.
Luyện tập giải bài tập đều đặn sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng ghi nhớ từ vựng

Luyện tập giải bài tập đều đặn sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng ghi nhớ từ vựng

Dù là “老婆” (lǎopó), “媳妇” (xífù) hay “爱人” (àirén), mỗi danh xưng đều mang theo hơi ấm của tình yêu và sự gắn kết. Hiểu đúng ngôn từ chính là cách để hiểu sâu hơn về văn hóa, và cũng là chìa khóa giúp bạn giao tiếp tự nhiên, tinh tế hơn trong đời sống hôn nhân.

Tình thân, cũng như hôn nhân, được xây dựng từ những lời nói đầy yêu thương. Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ để giao tiếp tự tin hơn với gia đình người Trung Quốc, hãy cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU tiếp tục hành trình khám phá với bài viết Từ vựng tiếng Trung về gia đình, nơi chứa đựng những danh xưng thân thuộc giúp bạn kết nối trọn vẹn hơn với những người thân yêu!

Ngày đăng: 18/08/2025

Tác giả: Học Viện Ôn Ngọc BeU

Chia sẻ:

Mục lục

  • 1. 6 cách gọi vợ trong tiếng Trung - Khi ngôn từ ôm trọn yêu thương
  • 1.1. 老婆 - Bà xã
  • 1.2. 妻子 - Thê tử, bà xã
  • 1.3. 夫人 - Phu nhân, bà xã
  • 1.4. 浑家 - Vợ, nhà tôi, bà xã
  • 1.5. 家小 - Vợ con, vợ
  • 1.6. 内助 - Vợ, bà xã
  • 2. Những cách xưng hô vợ chồng trong tiếng Trung - Khi ngôn từ dệt nên hạnh phúc
  • 3. Mẫu câu giao tiếp về vợ chồng trong tiếng Trung - Hiểu để nói đúng, nói hay
  • 4. Chữ “Vợ” trong tiếng Trung - Luyện viết, luyện yêu thương qua từng câu từ
Luyện tập giải bài tập đều đặn sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng ghi nhớ từ vựng

CHIA SẺ TỪ KHÁCH HÀNG

Đánh giá bài viết (0 đánh giá)