Không ít người học đến HSK 5 rồi vẫn thấy mình loay hoay: biết nhiều từ nhưng viết câu không đúng, nghe hiểu sơ sơ nhưng chẳng diễn đạt được ý trọn vẹn. Nguyên nhân sâu xa thường nằm ở việc ngữ pháp HSK 5 chưa thật sự vững. Ở cấp độ này, ngữ pháp không chỉ là công cụ thi cử, mà còn là cánh cửa mở lối cho tư duy ngôn ngữ logic, linh hoạt và chính xác. Tuy nhiên, nếu chỉ học rời rạc theo kiểu “mẫu câu chép vội” hay “học đâu quên đấy”, bạn sẽ rất khó để ứng dụng hiệu quả trong đọc hiểu và viết luận.
Trong bài viết này, Học Viện Ôn Ngọc BeU sẽ cùng bạn hệ thống hóa những điểm ngữ pháp cốt lõi trong HSK 5 – dễ hiểu, dễ nhớ và dễ vận dụng, để bạn không chỉ học để thi, mà còn thật sự tư duy và diễn đạt bằng tiếng Trung một cách tự nhiên, trọn vẹn.
1. Tổng hợp 7+ cấu trúc ngữ pháp HSK 5
Tổng hợp hơn 7+ cấu trúc ngữ pháp HSK 5 giúp Người Học nắm vững nền tảng ngữ pháp nâng cao, áp dụng linh hoạt trong giao tiếp, viết luận và thi HSK 5.
1.1. Đại từ
Giới thiệu các đại từ trong HSK 5 cùng cách dùng và ví dụ minh họa, giúp bạn nắm vững cách thay thế, chỉ định và nhấn mạnh trong câu.
Loại đại từ | Cách dùng | Ví dụ |
某 (mǒu) | Dùng để chỉ người hoặc vật không xác định, thường đứng trước danh từ. | – 某人 (mǒu rén): người nào đó. – 某件事情 (mǒu jiàn shìqíng): việc gì đó. – 某个地方 (mǒu gè dìfāng): một nơi nào đó. |
各自 (gèzì) | Dùng để chỉ từng người, từng đối tượng hoặc khía cạnh riêng của họ; thường làm chủ ngữ hoặc gán ghép với đối tượng được xác định. | – 新年到了,大家都各自安排自己的计划。 (Xīnnián dàole, dàjiā dōu gèzì ānpái zìjǐ de jìhuà.): Tết đến, mọi người đều sắp xếp kế hoạch riêng của mình. – 会议结束后,员工们各自回到自己的办公室。 (Huìyì jiéshù hòu, yuángōngmen gèzì huí dào zìjǐ de bàngōngshì.): Sau cuộc họp, các nhân viên đều trở về văn phòng riêng của mình. – 每个学生都有各自的兴趣爱好。 (Měi gè xuéshēng dōu yǒu gèzì de xìngqù àihào.): Mỗi Học Sinh đều có sở thích riêng. |
1.2. Giới từ
Tổng hợp các giới từ HSK 5, hướng dẫn cách kết hợp với danh từ và động từ để biểu đạt quan hệ về thời gian, không gian và mục đích.
Loại giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
朝 (cháo) | Biểu thị hướng của động tác, chỉ phương hướng mà hành động nhắm tới. | – 他朝我不断地点头。 (Tā cháo wǒ bù duàn de diǎntóu.): Anh ấy liên tục gật đầu về phía tôi. – 孩子们朝操场跑去。 (Háizimen cháo cāochǎng pǎo qù.): Các em nhỏ chạy về phía sân tập thể dục. – 他朝窗外望去,看见了花园里的景色。 (Tā cháo chuāngwài wàng qù, kànjiànle huāyuán lǐ de jǐngsè.): Anh ấy nhìn ra ngoài cửa sổ và thấy cảnh trong vườn. |
自 (zì) | Dùng sau các từ như 来, 发, 寄,… để chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ. | – 我来自越南。 (Wǒ láizì Yuènán.): Tôi đến từ Việt Nam. – 这封信来自北京。 (Zhè fēng xìn láizì Běijīng.): Bức thư này gửi từ Bắc Kinh. – 他来自一家科技公司。 (Tā láizì yī jiā kējì gōngsī.): Anh ấy đến từ một công ty công nghệ. |
自从 (zìcóng) | Biểu thị thời điểm bắt đầu, thường đứng trước chủ ngữ, có nghĩa là “từ khi”. | – 自从我搬到上海以后,生活变得方便多了。 (Zìcóng wǒ bān dào Shànghǎi yǐhòu, shēnghuó biàn de fāngbiàn duō le.): Từ khi tôi chuyển đến Thượng Hải, cuộc sống trở nên tiện lợi hơn. – 自从开始锻炼,我的身体越来越健康。 (Zìcóng kāishǐ duànliàn, wǒ de shēntǐ yuè lái yuè jiànkāng.): Từ khi bắt đầu tập thể dục, sức khỏe của tôi ngày càng tốt. – 自从加入这个团队,他的工作效率提高了很多。 (Zìcóng jiārù zhège tuánduì, tā de gōngzuò xiàolǜ tígāo le hěn duō.): Từ khi gia nhập đội này, hiệu quả công việc của anh ấy cải thiện rất nhiều. |
1.3. Liên từ
Dưới đây là các liên từ HSK 5, giải thích cách nối câu, so sánh, nhấn mạnh và chỉ điều kiện, giúp câu văn mạch lạc và logic hơn:
Loại liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
总之 (zǒng zhī) | Dùng để đưa ra kết luận cho đoạn văn hoặc ý vừa nêu; nghĩa là “tóm lại, nói chung”. | – 总之,他对一切都很烦。 (Zǒngzhī, tā duì yīqiè dōu hěn fán.): Tóm lại, anh ấy cảm thấy mệt mỏi với mọi thứ. – 听力、口语、阅读、写作,总之哪门功课都很重要,都得学好。 (Tīnglì, kǒuyǔ, yuèdú, xiězuò, zǒngzhī nǎ mén gōngkè dōu hěn zhòngyào, dōu děi xué hǎo.): Nghe, nói, đọc, viết – tóm lại, môn nào cũng quan trọng, đều phải học tốt. – 这个项目总之需要大家齐心协力才能完成。 (Zhège xiàngmù zǒngzhī xūyào dàjiā qíxīn xiélì cáinéng wánchéng.): Tóm lại, dự án này cần mọi người cùng chung sức mới hoàn thành được. |
于是 (yú shì) | Dùng để nối hai sự việc, diễn tả kết quả hoặc hành động tiếp theo; nghĩa là “thế là, vì vậy, rồi thì”. | – 于是她来找我跟我一起做饭。 (Yúshì tā lái zhǎo wǒ gēn wǒ yīqǐ zuò fàn.): Thế là cô ấy đến tìm tôi và cùng tôi nấu ăn. – 于是一件事情接上一件。 (Yúshì yī jiàn shìqíng jiē shàng yī jiàn.): Thế là mọi việc nối tiếp nhau. – 小明忘记带钥匙,于是他只好在门口等朋友来开门。 (Xiǎo Míng wàngjì dài yàoshi, yúshì tā zhǐhǎo zài ménkǒu děng péngyǒu lái kāimén.): Tiểu Minh quên mang chìa khóa, thế là anh ấy đành đứng ngoài cửa chờ bạn mở cửa. |
究竟 (jiū jìng) | Dùng trong câu hỏi hoặc để nhấn mạnh kết quả, nghĩa là “rốt cuộc, cuối cùng”. | – 你究竟来不来? (Nǐ jiùjìng lái bù lái?): Rốt cuộc bạn có đến không? – 她究竟经验丰富,说的话很有道理。 (Tā jiùjìng jīngyàn fēngfù, shuō dehuà hěn yǒu dàolǐ.): Rốt cuộc, cô ấy có nhiều kinh nghiệm, nên những gì cô ấy nói rất có lý. – 经过讨论,他们究竟决定了这个方案。 (Jīngguò tǎolùn, tāmen jiùjìng juédìngle zhège fāng’àn.): Sau khi thảo luận, cuối cùng họ đã quyết định phương án này. |
何况 (hé kuàng) | Dùng để bổ sung, nhấn mạnh sự so sánh, nghĩa là “huống chi, hơn nữa, vả lại”. | – 他在陌生人面前都不习惯讲话,何况要到大庭广众之中呢? (Tā zài mòshēng rén miànqián dōu bù xíguàn jiǎnghuà, hékuàng yào dào dàtíngguǎngzhòng zhī zhōng ne?): Trước mặt người lạ cậu ta còn không quen nói, huống chi là ở chỗ đông người. – 这个问题连你都不会,何况是我呢? (Zhège wèntí lián nǐ dōu bù huì, hékuàng shì wǒ ne?): Vấn đề này bạn còn không biết, huống chi là tôi. – 他连短文都没看完,何况去做练习题呢。 (Tā lián duǎnwén dōu méi kàn wán, hékuàng qù zuò liànxí tí ne.): Anh ấy còn chưa đọc xong đoạn văn, huống chi là làm bài tập. |
1.4. Giới từ đặc biệt: 于 (yú)
1) Chỉ thời gian
Cách dùng: Chữ 于 được dùng để xác định thời điểm một sự kiện diễn ra trong quá khứ, tương đương “vào” hoặc “tại thời điểm…”.
Cấu trúc:
于 + thời gian |
Ví dụ:
- 这座桥建于1949年。 (Zhè zuò qiáo jiàn yú 1949 nián.): Cây cầu này được xây dựng vào năm 1949.
- 他出生于三月三日。 (Tā chūshēng yú sān yuè sān rì.): Anh ấy sinh ngày 3 tháng 3.
- 会议于上午九点开始。 (Huìyì yú shàngwǔ jiǔ diǎn kāishǐ.): Cuộc họp bắt đầu vào 9 giờ sáng.
2) Chỉ địa điểm
Cách dùng: Dùng 于 để xác định nơi chốn, địa điểm diễn ra hành động, nghĩa tương đương “tại, ở”.
Cấu trúc:
于 + địa điểm |
Ví dụ:
- 博览会于北京开幕。 (Bólǎnhuì yú Běijīng kāimù.): Hội chợ triển lãm khai mạc tại Bắc Kinh.
- 他去年毕业于孙德生大学。 (Tā qùnián bìyè yú Sūndéshēng dàxué.): Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Tôn Đức Thắng.
- 展览将于上海举办。 (Zhǎnlǎn jiāng yú Shànghǎi jǔbàn.): Triển lãm sẽ được tổ chức tại Thượng Hải.
3) Chỉ đối tượng
Cách dùng: 于 có thể dùng để chỉ khía cạnh hay đối tượng mà hành động liên quan, nghĩa tương đương “về” hoặc “đối với”.
Cấu trúc:
于 + tân ngữ |
Ví dụ:
- 最近我忙于工作,忘记了爸爸的生日。 (Zuìjìn wǒ máng yú gōngzuò, wàngjì le bàba de shēngrì.): Gần đây tôi bận rộn với công việc nên quên mất sinh nhật bố.
- 十年来,他一直致力于科学研究。 (Shí nián lái, tā yìzhí zhìlì yú kēxué yánjiū.): Trong suốt 10 năm qua, ông ấy luôn nỗ lực nghiên cứu khoa học.
- 他专注于绘画创作。 (Tā zhuānzhù yú huìhuà chuàngzuò.): Anh ấy tập trung vào sáng tác tranh.
4) Chỉ điểm bắt đầu hoặc lý do
Cách dùng: Trong trường hợp này, 于 được dùng giống như “从” hoặc “自”, chỉ lý do hoặc xuất phát điểm của hành động.
Cấu trúc:
于 + điểm bắt đầu / lý do |
Ví dụ:
- 不知道出于什么原因,他对妈妈说了一个谎。 (Bù zhīdào chū yú shénme yuányīn, tā duì māma shuōle yī gè huǎng.): Vì một lý do nào đó, anh ấy đã nói dối mẹ.
- 能否成功,取决于你平时的努力。 (Néngfǒu chénggōng, qǔjué yú nǐ píngshí de nǔlì.): Thành công hay không phụ thuộc vào nỗ lực hàng ngày của bạn.
- 他的问题出于经验不足。 (Tā de wèntí chū yú jīngyàn bùzú.): Vấn đề của anh ấy xuất phát từ kinh nghiệm chưa đủ.
5) Dùng để so sánh
Cách dùng: 于 còn được dùng trong các câu so sánh, nghĩa tương đương “hơn/so với” để so sánh giữa hai đối tượng.
Cấu trúc:
Tính từ + 于 |
Ví dụ:
- 他的汉语水平高于同学。 (Tā de Hànyǔ shuǐpíng gāo yú tóngxué.): Trình độ tiếng Trung của anh ấy cao hơn bạn cùng lớp.
- 这个房间远大于我的房间。 (Zhè ge fángjiān yuǎn dà yú wǒ de fángjiān.): Phòng này lớn hơn rất nhiều so với phòng của tôi.
- 这次考试的难度低于上次。 (Zhè cì kǎoshì de nándù dī yú shàng cì.): Độ khó của bài kiểm tra lần này thấp hơn lần trước.
1.5. So sánh 以及 (yǐ jí) và 和 (hé)
Trong ngữ pháp HSK 5, có một số từ và cụm từ dễ gây nhầm lẫn vì nghĩa tương đồng nhưng cách dùng khác nhau. Điển hình là 以及 (yǐjí) và 和 (hé) – cả hai đều có nghĩa là “và”, dùng để nối các từ hoặc cụm từ trong mối quan hệ song song, nhưng cách dùng lại khác nhau về ngữ cảnh và mức độ trang trọng.
1) 以及 (yǐjí)
以及 thường xuất hiện trong văn viết, dùng để nối các thành phần, nhấn mạnh hoặc liệt kê, đặc biệt khi từ/cụm từ đứng trước quan trọng hơn từ/cụm từ đứng sau.
Ví dụ:
- 他在艺术领域以及科技领域都有很大的成就。 (Tā zài yìshù lǐngyù yǐjí kējì lǐngyù dōu yǒu hěn dà de chéngjiù.): Anh ấy đã đạt được những thành tựu to lớn trong lĩnh vực nghệ thuật và công nghệ.
- 这篇论文介绍了人工智能的背景、意义、现状以及影响。 (Zhè piān lùnwén jièshàole réngōng zhìnéng de bèijǐng, yìyì, xiànzhuàng yǐjí yǐngxiǎng.): Bài viết giới thiệu nền tảng, ý nghĩa, hiện trạng và tác động của trí tuệ nhân tạo.
- 请介绍一下这部电影的大意,以及你的观后感。 (Qǐng jièshào yīxià zhè bù diànyǐng de dàyì, yǐjí nǐ de guānhòu gǎn.): Vui lòng giới thiệu sơ lược nội dung bộ phim và cảm nhận của bạn sau khi xem.
2) 和 (hé)
和 phổ biến trong văn nói, dùng để nối các từ/cụm từ trong mối quan hệ bình đẳng, không nhấn mạnh thứ tự hay mức độ quan trọng.
Ví dụ:
- 他和我都生于2000年。 (Tā hé wǒ dū shēng yú 2000 nián.): Anh ấy và tôi đều sinh năm 2000.
- 小红和小明取得了这次考试的并列第一名。 (Xiǎohóng hé Xiǎomíng qǔdéle zhè cì kǎoshì de bìngliè dì yī míng.): Tiểu Hồng và Tiểu Minh cùng xếp thứ nhất trong kỳ thi này.
- 他常常回大学的城市看望老师和同学们。 (Tā chángcháng huí dàxué de chéngshì kànwàng lǎoshī hé tóngxuémen.): Anh ấy thường trở về thành phố nơi học đại học để thăm Giáo Viên và các Bạn Cùng Lớp.
Tóm lại, khi muốn nối các thành phần trong văn viết, nhấn mạnh sự liệt kê hoặc thứ tự quan trọng, bạn nên dùng 以及. Trong khi đó, 和 thích hợp trong giao tiếp hằng ngày, nối các thành phần ngang hàng, bình đẳng, không cần nhấn mạnh thứ tự.
1.6.Trợ từ đặc biệt: 所 (suǒ)
Trong ngữ pháp HSK 5, chữ 所 (suǒ) là một từ rất đặc biệt, thường xuất hiện trong văn viết và có hai cách sử dụng chính.
Cách 1:
Cách dùng: 所 đứng trước động từ, kết hợp với 的 để làm định ngữ cho danh từ, nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động. Cách dùng này thường gặp trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Cấu trúc:
所 + động từ + 的: “mà” |
Ví dụ:
- 这些经验是我以前所没有遇到的。 (Zhèxiē jīngyàn shì wǒ yǐqián suǒ méiyǒu yùdào de.): Những trải nghiệm này trước đây tôi chưa từng gặp.
- 请注意你所站的位置,可能不太安全。 (Qǐng zhùyì nǐ suǒ zhàn de wèizhì, kěnéng bù tài ānquán.): Hãy chú ý vị trí bạn đang đứng, có thể không an toàn.
- 这是他所写的一篇文章,非常精彩。 (Zhè shì tā suǒ xiě de yī piān wénzhāng, fēicháng jīngcǎi.): Đây là bài viết mà anh ấy đã viết, rất xuất sắc.
Cách 2: Dùng làm lượng từ
Cách dùng: Trong trường hợp này, 所 dùng cùng các từ như 这 / 那 / 几 để chỉ số lượng, thường đi kèm với danh từ chỉ cơ sở, công trình, đơn vị,…
Cấu trúc:
所 + danh từ |
Ví dụ:
- 这附近有几所图书馆? (Zhè fùjìn yǒu jǐ suǒ túshūguǎn?): Có bao nhiêu thư viện quanh đây vậy?
- 那所医院已经有五十年历史了。 (Nà suǒ yīyuàn yǐjīng yǒu wǔshí nián lìshǐ le.): Bệnh viện đó đã có lịch sử 50 năm.
- 这所学校培养了很多优秀的学生。 (Zhè suǒ xuéxiào péiyǎng le hěn duō yōuxiù de xuéshēng.): Trường học này đã đào tạo được nhiều Học Sinh xuất sắc.
Tóm lại, 所 trong HSK 5 giúp nhấn mạnh đối tượng bị tác động hoặc được dùng làm lượng từ cho các danh từ cụ thể. Việc nắm vững cách dùng 所 sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn các câu văn trang trọng và văn viết trong tiếng Trung.
1.7. Một số cấu trúc ngữ pháp HSK 5 thường dùng khác
Trong quá trình học HSK 5, ngoài những cấu trúc chính, bạn cũng nên ghi nhớ một số mẫu câu thường dùng khác để diễn đạt ý nghĩa tinh tế và mạch lạc hơn trong văn viết cũng như giao tiếp. Dưới đây là các cấu trúc cơ bản cùng cách dùng và ví dụ minh họa:
1) Dù… cùng
Cách dùng: Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh rằng dù điều kiện có thay đổi đến mức nào, kết quả hoặc hành động vẫn không thay đổi.
Cấu trúc:
再…,也… (zài…, yě…): “Dù… cũng…” |
Ví dụ:
- 天气再热,我也要去晨跑。(Tiānqì zài rè, wǒ yě yào qù chénpǎo.): Dù trời có nóng đến đâu, tôi vẫn sẽ đi chạy buổi sáng.
- 会议再晚开始,他也会按时到场。(Huìyì zài wǎn kāishǐ, tā yě huì ànshí dàochǎng.): Dù cuộc họp có bắt đầu muộn, anh ấy vẫn sẽ đến đúng giờ.
Cấu trúc 2: Thà … còn hơn”
Cách dùng: Dùng để so sánh hai hành động, nhấn mạnh hành động thứ hai tốt hơn hoặc hợp lý hơn hành động thứ nhất.
Cấu trúc:
与其…,不如… (yǔ qí…, bù rú…): “Thà… còn hơn…” |
Ví dụ:
- 与其抱怨问题,不如积极寻找解决办法。(Yǔqí bàoyuàn wèntí, bùrú jījí xúnzhǎo jiějué bànfǎ.): Thay vì than phiền vấn đề, thà tích cực tìm cách giải quyết còn hơn.
- 与其在家看电视,不如去公园散步。(Yǔqí zàijiā kàn diànshì, bùrú qù gōngyuán sànbù.): Thà đi dạo ở công viên còn hơn ở nhà xem tivi.
Cấu trúc 3. “Không những không…, trái lại…”
Cách dùng: Cấu trúc dùng để diễn tả kết quả trái ngược với dự đoán ban đầu.
Cấu trúc:
不但不…,反而… (bù dàn bù…, fǎn’ér…): “Không những không…, trái lại…” |
Ví dụ:
- 运动不但不累,反而让人精力充沛。(Yùndòng bùdàn bù lèi, fǎn’ér ràng rén jīnglì chōngpèi.): Tập thể dục không những không mệt, trái lại còn làm tinh thần sảng khoái.
- 我帮助他,他不但不感谢,反而抱怨我。(Wǒ bāngzhù tā, tā bùdàn bù gǎnxiè, fǎn’ér bàoyuàn wǒ.): Tôi giúp anh ấy, anh ấy không những không biết ơn, trái lại còn phàn nàn tôi.
Cấu trúc 4. “Thà… còn hơn / Thà… cũng phải…”
Cách dùng: Cấu trúc này dùng để thể hiện sự lựa chọn, nhấn mạnh điều gì đó là quan trọng hoặc không thể nhượng bộ.
Cấu trúc:
宁可…,也不/也要… (nìngkě…, yě bù / yě yào…): “Thà… còn hơn / Thà… cũng phải…” |
Ví dụ:
- 老师宁可自己加班,也不让学生熬夜做作业。(Lǎoshī nìngkě zìjǐ jiābān, yě bù ràng xuéshēng áoyè zuò zuòyè.): Giáo Viên thà làm thêm giờ, cũng không để Học Sinh phải thức khuya làm bài.
- 他宁可自己受批评,也不让别人受到伤害。(Tā nìngkě zìjǐ shòu pīpíng, yě bù ràng biérén shòu shānghài.): Anh ấy thà bị phê bình còn hơn để người khác chịu tổn thương.
- 小孩子宁可不吃晚饭,也要继续玩游戏。(Xiǎo háizi nìngkě bù chī wǎnfàn, yě yào jìxù wán yóuxì.): Trẻ con thà không ăn tối, vẫn muốn tiếp tục chơi.
>>> Download TRỌN BỘ ngữ pháp HSK 5 hoàn toàn miễn phí TẠI ĐÂY

Tổng hợp 7+ cấu trúc ngữ pháp HSK 5
2. Chi tiết ngữ pháp HSK 5 theo bài
Phần này tổng hợp chi tiết các cấu trúc ngữ pháp xuất hiện trong từng bài của giáo trình HSK 5 chuẩn, giúp bạn hệ thống kiến thức theo chủ đề và luyện tập theo tiến trình học một cách có hệ thống:
Bài | Cấu trúc ngữ pháp | Ví dụ |
Bài 1 | 1. 该 + 如何 + 动词 2. 如何? (đặt cuối câu, trưng cầu ý kiến) 3. 靠 + danh từ (dựa vào) 4. 靠 + địa điểm (gần, sát) 5. 居然 + câu (ngạc nhiên) | 1. 讨论这个问题该如何解决。 2. 我们希望由你来负责,如何? 3. 在家靠父母,出门靠朋友。 4. 我的座位是靠窗的座位。 5. 这么简单的题,你居然也不会做? |
Bài 2 | 1. 时间点 + 以来 2. 临 + 时间 (sắp xảy ra) 3. 立刻 + 动词 (ngay lập tức) 4. 悄悄 + 动词 (lặng lẽ) 5. 偷偷 + 动词 (bí mật) | 1. 改革开放以来,中国发生了巨大的变化。 2. 临考试前,他每天复习到很晚。 3. 他收到消息后,立刻给朋友打了电话。 4. 父亲悄悄把我拉到一边说话。 5. 她谁也没告诉,偷偷去旅行了。 |
Bài 3 | 1. 各自 + 动词 (từng người riêng) 2. 勿 + 动词 (đừng, cấm) 3. 包括 + danh từ (bao gồm) 4. 时刻 (danh từ: thời khắc) 5. 时时刻刻 + 动词 (luôn luôn) | 1. 学生们在宿舍里各自安排自己的学习时间。 2. 非工作人员,请勿入内。 3. 汉语技能教学包括听、说、读、写四个方面。 4. 在最后时刻,他为本队踢进了关键一球。 5. 我们时时刻刻提醒自己,安全第一。 |
Bài 4 | 1. 至今 + 还没/已经 + 动词 (đến nay) 2. 顶 + danh từ (đỉnh, chống) 3. …得不行 / …得不得了 (cực kỳ) 4. 反而 + câu (ngược lại) 5. 满足 + yêu cầu (đủ, thỏa mãn) | 1. 我在北京出生、长大,至今还没离开过呢。 2. 请把手举过头顶。 3. 孩子们高兴得不得了! 4. 这样做不但不能提高,反而会降低兴趣。 5. 只要能吃上一顿饱饭,我就满足了。 |
Bài 5 | 1. 原 nhân + 从而 + kết quả 2. 于 + thời gian/đối tượng (tại, với) 3. 变/作为 + danh từ (trở thành, coi là) 4. 动词 + 起来 (tích tụ, che giấu) 5. 美丽 (hình dáng đẹp) | 1. 比赛前做好心理准备,从而提高比赛成绩。 2. 这家公司成立于2010年。 3. 压力可以变为动力。 4. 地下水流到低洼处,积蓄起来形成小湖泊。 5. 她有一双美丽的眼睛。 |
Bài 6 | 1. 替 + người + 动词 (thay ai) 2. 替 + người + tính từ (vì ai mà) 3. 说不定 + 还在/会 + 动词 (có thể) 4. 似的 / 得什么似的 (giống như, cực kỳ) 5. 纷纷 + 动词 (dồn dập) | 1. 你能替他讲一节课吗? 2. 我们都替他高兴。 3. 这会儿说不定还在睡觉呢。 4. 电话像雪片似的纷纷打来。 5. 路上的人纷纷回家。 |
Bài 7 | 1. 瞎 + 动词 (vô căn cứ, bừa) 2. 分别 + 动词 (riêng biệt) 3. 根 (lượng từ: sợi dài) 4. 便 + 动词 (liền, ngay) 5. 忽然 / 突然 + 动词 (bất ngờ) | 1. 别听他瞎说! 2. 我分别联系了三位朋友。 3. 我买了三根香蕉。 4. 我们家便多了些嘈杂声。 5. 忽然发现远处有一只老虎。 |
Bài 8 | 1. 倒 (tương phản, bất ngờ) 2. 动词来动词去 (lặp lại) 3. 要不 + phương án (nếu không thì) 4. 彼此 + 动词 (lẫn nhau, đại từ) 5. 互相 + 动词 (lẫn nhau, phó từ) | 1. 质量倒是挺好,就是价格有点高。 2. 跑来跑去。 3. 要不你明天再来吧。 4. 彼此可以从表情了解对方。 5. 好朋友应该互相帮助。 |
Bài 9 | 1. 算 + 是 (coi như) 2. 算了吧 (thôi bỏ qua) 3. 作为 + danh từ (với tư cách) 4. 曾经 + 动词 + 过 (đã từng) 5. 亲自 + 动词 (tự tay) | 1. 也算是个不错的成绩了。 2. 算了吧,这点小事别放在心上。 3. 作为班长,他对大家非常负责。 4. 我曾经在北京工作过三年。 5. 这封信是校长亲自写的。 |
Bài 10 | 1. 毕竟 + câu (dù sao, rốt cuộc) 2. 逐渐 + 动词/ tính từ (dần dần) 3. 或许 + 动词 (có lẽ) 4. 显示 + khả năng (thể hiện) 5. 显得 + tính từ (trông có vẻ) | 1. 但毕竟尽力了。 2. 天气逐渐变冷。 3. 或许明天会下雨。 4. 显示出了她的领导能力。 5. 显得很精神。 |
Bài 11 | 1. 动词 + 来 (hướng về người nói) 2. 动词 + 过来 (bình tĩnh lại, đọc xuể) 3. 所 + 动词 (làm định ngữ) 4. 相当 + tính từ (khá) 5. 数…最… (cao nhất) | 1. 早晨醒来,我发现阳光已经照进房间。 2. 很快冷静过来。 3. 这幅画所表达的是对家乡的思念。 4. 今天的天气相当冷。 5. 要数小王最幽默。 |
Bài 12 | 1. A 以及 B (và, liệt kê) 2. 达到 + 程度 (đạt mức độ) 3. 在…程度上 (ở mức độ) 4. 发达 (phát triển cao, tính từ) 5. 发展 + danh từ (phát triển, động từ) | 1. 老师以及几位老同学。 2. 已经达到很高的程度。 3. 在一定程度上,环境会影响性格。 4. 这个地区的工业非常发达。 5. 大力发展清洁能源。 |
Bài 13 | 1. 何况 + B (huống hồ) 2. 何必 + 动词 (sao phải) 3. 多亏 + người/mệnh đề (may mà) 4. 激烈 + danh từ (gay gắt) 5. 强烈 + danh từ (mãnh liệt) | 1. 连我都觉得难,何况外国学生呢? 2. 何必说得那么客气呢? 3. 多亏你提醒我。 4. 激烈的辩论。 5. 强烈的共鸣。 |
Bài 14 | 1. 所谓 + khái niệm (cái gọi là) 2. 则 (liên từ: thì, còn) 3. 为…所… (bị động trang trọng) 4. 动词 + 起 (bắt đầu, xây dựng) 5. 通常 + 动词 (thông thường) | 1. 所谓“机不可失”。 2. 而我则更喜欢安静。 3. 深受年轻人所喜爱。 4. 跳起舞来。 5. 公司开会通常在周一上午。 |
Bài 15 | 1. 比 + 不过 + người (không hơn được) 2. 迟早 + 会/得 + 动词 (sớm muộn) 3. 再三 + 动词 (nhiều lần) 4. 胜利 (chiến thắng đối kháng) 5. 成功 (thành công chung) | 1. 我可比不过他。 2. 迟早会有回报。 3. 老师再三提醒。 4. 取得了胜利。 5. 终于成功了。 |
Bài 16 | 1. 即 + 动词 (ngay, chính là) 2. 个别 + danh từ (riêng lẻ, ít) 3. 非 + 动词 + 不可 (nhất định phải) 4. 临时 + 动词 (đột ngột tạm) 5. 暂时 + 动词 (tạm thời kéo dài) | 1. 不懂即问。 2. 个别辅导。 3. 他非去不可。 4. 临时决定不去。 5. 暂时还没找到工作。 |
Bài 17 | 1. 以 + danh từ + 为… (lấy làm) 2. 平常 + 动词 (bình thường) 3. 宁可 A 也不 B (thà A còn hơn B) 4. 忽视 + đối tượng (bỏ qua vô tình) 5. 轻视 + đối tượng (coi thường) | 1. 以诚实为做人原则。 2. 他平常说话很少。 3. 宁可坐地铁,也不想被堵。 4. 忽视了家人的感受。 5. 不要轻视任何一个对手。 |
Bài 18 | 1. 极其 + tính từ (cực kỳ) 2. 其余 + danh từ (phần còn lại) 3. 可见 + kết luận (cho thấy) 4. 目前 + tình huống (đến nay) 5. 现在 + thời điểm (ngay bây giờ) | 1. 极其迷人。 2. 其余两个留在家里。 3. 可见他工作很努力。 4. 到目前为止。 5. 我现在就去。 |
Bài 19 | 1. 如…般 + tính từ (như… vậy) 2. 闻 + mùi (ngửi) 3. 趁 + thời cơ + 动词 (nhân lúc) 4. 怀念 + người/quá khứ (nhớ sâu sắc) 5. 想念 + người (nhớ mong gặp) | 1. 像海水般深邃。 2. 闻了闻汤的味道。 3. 趁天气好,去郊游吧。 4. 怀念大学时代的朋友。 5. 很想念出差的爸爸。 |
Bài 20 | 1. 动词 + 得 / 不 + 起 (có/không khả năng thực hiện) 2. 支 + danh từ (chống đỡ) 3. 凭 + tân ngữ (dựa vào, theo) 4. 记录 (ghi chép) 5. 纪录 (kỷ lục) | 1. 这家餐厅太贵了,我吃不起。 2. 他用手支着下巴,若有所思。 3. 请大家凭票入场。 4. 我已经把会议内容记录下来了。 5. 他打破了世界纪录。 |
Bài 21 | 1. 硬 + 动词 (cố chấp, gắng gượng) 2. 偶然 + danh từ (ngẫu nhiên) 3. 尽快 + 动词 (càng sớm càng tốt) 4. 偶然 (ngẫu nhiên, bất ngờ) 5. 偶尔 (thỉnh thoảng) | 1. 赵高把鹿硬说成马。 2. 一个偶然的机会,他发现学习汉字也可以很有趣。 3. 我要抓紧时间尽快完成作业。 4. 这本书是她一次逛书市时偶然发现的。 5. 我平时加班不多,月底偶尔有一两天。 |
Bài 22 | 1. 一旦 + …就… (một khi) 2. 难免 + 会/有 (khó tránh) 3. 自从 + …以来 (từ khi) 4. 平等 (bình đẳng) 5. 公平 (công bằng) | 1. 一旦下定决心,就不要轻易放弃。 2. 初次合作,出现一些误会是难免的。 3. 自从上大学以来,我的生活方式发生了很大变化。 4. 法律面前人人平等。 5. 我们要公平地评判这场比赛。 |
Bài 23 | 1. 一致 + 动词 (nhất trí) 2. 某 + danh từ (một ai đó) 3. 幸亏 + …不然 (may mà) 4. 单独 + 动词 (một mình, tách biệt) 5. 独自 + 动词 (tự mình) | 1. 委员们一致通过了这项提案。 2. 公司员工李某因表现优异而被评为“年度之星”。 3. 幸亏你提醒我,不然我就错过考试了。 4. 我想和你单独聊聊这件事。 5. 他独自去旅行,想安静地思考一些问题。 |
Bài 24 | 1. 行动 + 动词 (hành động, hoạt động) 2. 义务 (nghĩa vụ, miễn phí) 3. 发言 (phát biểu) 4. 发表 (bày tỏ, đăng tải) | 1. 我们要说到做到,马上行动。 2. 每个公民都有保护环境的义务。 3. 他在会议上发言时非常自信。 4. 他在杂志上发表了一篇文章。 |
Bài 25 | 1. 朝 + danh từ (hướng về) 2. 简直 + … (thật là, gần như) 3. 严肃 (nghiêm túc) 4. 严格 (nghiêm ngặt) | 1. 我家阳台朝南,冬天晒得到太阳。 2. 外面太冷了,简直像进了冰箱。 3. 他在会上严肃地指出了问题。 4. 老师对学生的作业要求很严格。 |
Bài 26 | 1. 十/百/千 + 来 (ước lượng xấp xỉ) 2. 一来…二来… (lý do 1, lý do 2) 3. 至于 + mức độ (đạt đến mức) 4. 至于 + B (chuyển ý) 5. 总算 (cuối cùng, tạm ổn) | 1. 他雇了二十来个人帮忙收割稻子。 2. 我今天来学校,一来是拿资料,二来是见见老师。 3. 我只是说错了一句话,你至于生这么大的气吗? 4. 我负责策划,至于宣传,你去找小王吧。 5. 等了半个小时,公交车总算来了。 |
Bài 27 | 1. 动词 + 下来 (hoàn thành, cố định) 2. 舍不得 / 舍得 (không nỡ / sẵn lòng) 3. 损失 (thiệt hại) 4. 失去 (mất hoàn toàn) | 1. 我终于把论文定下来了。 2. 孩子第一次去上学,妈妈真舍不得。 3. 公司因为台风损失了很多货物。 4. 他失去了最好的朋友。 |
Bài 28 | 1. 不如 (không bằng) 2. 干脆 + 动词 (dứt khoát) 3. 万一 + mệnh đề (nếu lỡ) 4. 挤 (chen lấn) 5. 拥挤 (đông đúc) | 1. 求人不如求己。 2. 我已经试了几次,还是不行,我干脆放弃吧。 3. 万一你错过了最后一班车,怎么办? 4. 车上人太多,我挤了半天才上去。 5. 早高峰的地铁非常拥挤。 |
Bài 29 | 1. 不如 (không bằng) 2. 干脆 + 动词 (dứt khoát) 3. 万一 + mệnh đề (nếu lỡ) 4. 挤 (chen lấn) 5. 拥挤 (đông đúc) | 1. 求人不如求己。 2. 我已经试了六次,还是不行,我干脆放弃好了。 3. 万一你错过了最后一班车怎么办? 4. 坐车的人太多,我挤了半天才上车。 5. 火车里人多得很,车厢拥挤不堪。 |
Bài 30 | 1. 无意 + 动词 (không ý định) 2. 无意中 + 动词 (vô tình) 3. 有利 + 于 (có lợi cho) 4. 的确 + 动词 (chắc chắn) 5. 接近 (tiếp cận) | 1. 他无意伤害任何人。 2. 后来一位渔民无意中发现了一种巧妙而实用的方法。 3. 适度的压力有利于保持良好的状态。 4. 这种方法的确可以提高学习效率。 5. 接近下午一点时,救护车终于赶到了。 |
Bài 31 | 1. 嗯 (ńg – nghi vấn) 2. 嗯 (ňg – bất ngờ) 3. 嗯 (ǹg – đồng ý) 4. 轻易 + 动词 (dễ dàng) 5. 轻易不 + 动词 (ít khi) | 1. 嗯?今天不是周末吗? 2. 嗯!为什么门开着? 3. 嗯,如果您方便,我就开始讲。 4. 任何成功都不是轻易得到的。 5. 他从不轻易改变主意。 |
Bài 32 | 1. 密切 + danh từ (mật thiết) 2. 密切 + 动词 (tỉ mỉ) 3. 密切 + 联系 (gắn kết) 4. 尽量 + 动词 (trong khả năng) 5. 逐步 + 动词 (từng bước) | 1. 还有一部分污染和我们的日常生活密切相关。 2. 医生密切观察病人的病情变化。 3. 新建的铁路大大密切了西部地区与首都的联系。 4. 上班高峰时尽量避免开车出行。 5. 城市公共交通服务正在逐步改善。 |
Bài 33 | 1. 照常 + 动词 (như thường) 2. 难怪 + câu (khó trách) 3. 与其 A 不如 B (thà A còn hơn B) 4. 表现 (thể hiện) 5. 体现 (thể hiện tinh thần) | 1. 虽然下雨了,学校的课程仍然照常进行。 2. 他每天加班到很晚,难怪身体总是疲惫。 3. 与其坐车堵在路上,不如骑自行车更快。 4. 他在会议上表现得非常自信。 5. 公司的企业文化在员工日常行为中体现得很明显。 |
Bài 34 | 1. 总之 (tóm lại) 2. 动词 + 过 (thay đổi hướng) 3. 动词 + 开 (mở ra) 4. 反复 (lặp lại) 5. 重复 (lặp lại) | 1. 总之,网络的确带给我们以前无法想象的方便。 2. 他转过身,一句话也不说。 3. 猴子突然站了起来,张开双手。 4. 他考试时容易紧张,错误反复出现。 5. 我没听清楚,请你再重复一遍。 |
Bài 35 | 1. 赶快 + 动词 (nhanh chóng) 2. 片 (lượng từ: lát, phiến) 3. 根本 + 不/就 (hoàn toàn) 4. 特殊 (đặc biệt, khác thường) 5. 特别 (đặc biệt,格外) | 1. 天快下雨了,我们赶快收拾好行李吧。 2. 我切了几片苹果,准备做沙拉。 3. 他根本就没有听我的建议。 4. 这种植物在高海拔地区有特殊的生长方式。 5. 我特别喜欢这个城市的夜景。 |
Bài 36 | 1. 除非 + …才/不然 (trừ khi) 2. 直 + 动词 (luôn, liên tiếp) 3. 反正 (dù sao) 4. 应付 (đối phó) 5. 处理 (giải quyết) | 1. 除非你先完成作业,否则不能出去玩。 2. 他专心学习,直看到了深夜才睡觉。 3. 不管你们谁去,反正我不会去。 4. 小张这几天工作太忙,只能应付下会议准备。 5. 老师认真处理了学生的投诉,确保班级秩序。 |
2.1. Bài 1
Chủ điểm 1. 如何 (rúhé)
A – Trường hợp là đại từ dùng để hỏi phương thức, cách thức thực hiện một việc.
Ví dụ:
我们明天开会,讨论这个问题该如何解决。(Wǒmen míngtiān kāihuì, tǎolùn zhège wèntí gāi rúhé jiějué.): Ngày mai chúng ta họp để thảo luận cách giải quyết vấn đề này.
评委请第一对夫妻说说他俩是如何相处的。(Píngwěi qǐng dì yī duì fūqī shuō shuō tā liǎ shì rúhé xiāngchǔ de.): Ban giám khảo mời cặp vợ chồng đầu tiên chia sẻ cách họ sống hòa thuận với nhau.
B – Trường hợp được đặt ở cuối câu để trưng cầu ý kiến, hỏi thăm tình hình:
Ví dụ:
- 我们希望由你来负责解决这个问题,如何?(Wǒmen xīwàng yóu nǐ lái fùzé jiějué zhège wèntí, rúhé?): Chúng tôi hy vọng bạn phụ trách giải quyết vấn đề này, bạn thấy sao?
- “80后”们月收入情况如何?(“Bālíng hòu” men yuè shōurù qíngkuàng rúhé?): Thu nhập hàng tháng của thế hệ 8X như thế nào?
Chủ điểm 2. 靠 (kào)
“靠” là động từ, có một số nghĩa phổ biến:
Nghĩa 1: Dựa vào, tựa vào (vật lý, chống đỡ cơ thể)
Ví dụ:
- 王老师喜欢靠着桌子讲课。(Wáng lǎoshī xǐhuān kàozhe zhuōzi jiǎngkè.): Thầy Vương thích dựa vào bàn để giảng bài.
- 他靠在椅子上休息了一会儿。(Tā kào zài yǐzi shàng xiūxí le yíhuìr.): Anh ấy tựa vào ghế nghỉ một lát.
Nghĩa 2: Nhờ vào, dựa vào ai đó để đạt được lợi ích
Ví dụ:
- 在家靠父母,出门靠朋友。(Zài jiā kào fùmǔ, chūmén kào péngyǒu.): Ở nhà nhờ bố mẹ, ra ngoài nhờ bạn bè.
- 没有人可以完全不靠别人生活。(Méiyǒu rén kěyǐ wánquán bù kào biérén shēnghuó.): Không ai có thể sống hoàn toàn không dựa vào người khác.
Gần kề, sát bên (vị trí, không gian)
Ví dụ:
- 我的座位是17号,是靠窗的座位。(Wǒ de zuòwèi shì shíqī hào, shì kào chuāng de zuòwèi.): Chỗ ngồi của tôi là số 17, gần cửa sổ.
- 我希望将来买一套靠海的房子。(Wǒ xīwàng jiānglái mǎi yí tào kào hǎi de fángzi.): Tôi hy vọng tương lai sẽ mua một căn nhà gần biển.
Chủ điểm 3. 居然 (jūrán)
“居然” là phó từ, diễn tả sự ngạc nhiên, không ngờ đến.
Ví dụ:
- 这么简单的题,你居然也不会做?(Zhème jiǎndān de tí, nǐ jūrán yě bù huì zuò?): Câu hỏi đơn giản như vậy, bạn lại không làm được sao?
- 没想到居然在这里遇到你!(Méi xiǎngdào jūrán zài zhèlǐ yùdào nǐ!): Không ngờ lại gặp bạn ở đây!
- 为了不打扰医生休息,她居然放弃了机会。(Wèile bù dǎrǎo yīshēng xiūxí, tā jūrán fàngqì le jīhuì.): Để không làm phiền bác sĩ nghỉ ngơi, cô ấy lại từ bỏ cơ hội.
Chủ điểm 4. Phân biệt 如何 (rúhé) và 怎么 (zěnme)
Phân biệt | 如何 (rúhé) | 怎么 (zěnme) |
Giống nhau | Đều là đại từ, dùng để hỏi cách làm hoặc thăm dò ý kiến. Ví dụ: 只有知道如何/怎么停止的人,才知道如何/怎么高速前进。Zhǐyǒu zhīdào rúhé / zěnme tíngzhǐ de rén, cái zhīdào rúhé / zěnme gāosù qiánjìn.Chỉ những người biết cách dừng mới biết cách tiến nhanh. | |
Phong cách | Dùng trong văn viết, trang trọng. Ví dụ: 该如何爱护我们的地球?(Gāi rúhé àihù wǒmen de dìqiú?): Phải bảo vệ Trái Đất thế nào? | Dùng trong văn nói, thân thiện. Ví dụ: 你今天是怎么来的?(Nǐ jīntiān shì zěnme lái de?): Hôm nay bạn đến bằng cách nào? |
Hỏi nguyên nhân | Không dùng để hỏi nguyên nhân. | Có thể dùng để hỏi nguyên nhân. Ví dụ: 今天怎么这么冷?Jīntiān zěnme zhème lěng?Sao hôm nay trời lạnh vậy? |
Vị trí & mục đích | Có thể đứng cuối câu, hỏi thăm tình hình hoặc trưng cầu ý kiến. Ví dụ: 最近身体如何?Zuìjìn shēntǐ rúhé?Dạo này sức khỏe thế nào? | Thường đứng đầu câu, biểu thị ngạc nhiên hoặc thăm dò. Ví dụ: 怎么,你不认识我了?Zěnme, nǐ bù rènshi wǒ le?Sao vậy, bạn không nhận ra tôi à? |
2.2. Bài 2
Chủ điểm 1. 以来 (yǐlái)
Loại từ: Danh từ.
Cách dùng: Biểu thị một khoảng thời gian tính từ một thời điểm trong quá khứ đến hiện tại.
Ví dụ
- 改革开放以来,中国发生了巨大的变化。(Gǎigé kāifàng yǐlái, Zhōngguó fāshēngle jùdà de biànhuà.): Kể từ khi cải cách mở cửa, Trung Quốc đã có những thay đổi lớn.
- 一直以来,父母都很关心孩子的学习。(Yīzhí yǐlái, fùmǔ dōu hěn guānxīn háizi de xuéxí.): Suốt thời gian qua, bố mẹ luôn quan tâm đến việc học của con cái.
- 自去年以来,我已经读完三本专业书籍。(Zì qùnián yǐlái, wǒ yǐjīng dú wán sān běn zhuānyè shūjí.): Kể từ năm ngoái, tôi đã đọc xong ba cuốn sách chuyên ngành.
Chủ điểm 2. 临 (lín)
Loại từ: Động từ / Giới từ.
A – Trường hợp là động từ:
Cách dùng: Biểu thị vị trí gần sát, kề bên.
Ví dụ: 我想买一套不临街的房子,这样不会太吵。(Wǒ xiǎng mǎi yī tào bù lín jiē de fángzi, zhèyàng bú huì tài chǎo.): Tôi muốn mua một căn nhà không sát mặt đường, như vậy sẽ không ồn ào.
B – Trường hợp là giới từ
Cách dùng: Giới từ: “临…(时/前)” dùng để chỉ thời điểm sắp xảy ra hành động hoặc sự kiện.
Ví dụ:
- 这是我临离开北京的时候买的。(Zhè shì wǒ lín líkāi Běijīng de shíhòu mǎi de.): Đây là thứ tôi mua vào lúc sắp rời Bắc Kinh.
- 临考试前,他每天复习到很晚。(Lín kǎoshì qián, tā měitiān fùxí dào hěn wǎn.): Trước kỳ thi, anh ấy học đến rất muộn mỗi ngày.
Chủ điểm 3. 立刻 (lìkè)
Loại từ: Phó từ
Cách dùng: “立刻 + động từ” biểu thị hành động xảy ra ngay lập tức, thường nối tiếp một sự kiện vừa xảy ra.
Ví dụ:
- 上了楼,开门的竟是微笑着的父母,温暖的气息立刻扑面而来。(Shàngle lóu, kāimén de jìng shì wēixiào zhe de fùmǔ, wēnnuǎn de qìxí lìkè pū miàn ér lái.): Lên đến lầu, mở cửa ra, bố mẹ mỉm cười đứng đó, cảm giác ấm áp lập tức tràn ngập.
- 那两只羊一见到青草,就立刻去吃草了。(Nà liǎng zhī yáng yī jiàn dào qīngcǎo, jiù lìkè qù chī cǎo le.): Hai con cừu vừa thấy cỏ là lập tức đi ăn, còn đâu tâm trí mà đánh nhau.
- 他收到消息后,立刻给朋友打了电话。(Tā shōu dào xiāoxi hòu, lìkè gěi péngyǒu dǎle diànhuà.): Sau khi nhận tin, anh ấy lập tức gọi điện cho bạn.
Chủ điểm 4. Phân biệt 悄悄 (qiāoqiāo) và 偷偷 (tōutōu)
Giống nhau: Đều là phó từ, biểu thị làm việc gì đó mà không để người khác phát hiện.
Khác biệt | 悄悄 (qiāoqiāo) | 偷偷 (tōutōu) |
Ý nghĩa | Nhấn mạnh âm thanh nhỏ, lặng lẽ. | Nhấn mạnh hành vi bí mật, không muốn người khác biết. |
Ví dụ | 父亲悄悄把我拉到一边说话。 Fùqīn qiāoqiāo bǎ wǒ lā dào yībiān shuōhuà. Bố lặng lẽ kéo tôi sang một bên để nói chuyện. | 她谁也没告诉,偷偷去旅行了。 Tā shéi yě méi gàosù, tōutōu qù lǚxíng le. Cô ấy không nói với ai, lén đi du lịch. |
2.3. Bài 3
Chủ điểm 1. 各自 (gèzì) – Từng người, riêng phần mình
Loại từ: Đại từ
Cách dùng: Chỉ bản thân một người hoặc một khía cạnh riêng của mỗi người, thường đi cùng với đối tượng được nhắc đến làm chủ ngữ hoặc định ngữ trong câu.
Ví dụ:
- 中场休息时间到了,比赛双方队员各自回场外休息。(Zhōngchǎng xiūxí shíjiān dào le, bǐsài shuāngfāng duìyuán gèzì huí chǎngwài xiūxí.): Khi hết hiệp một, các cầu thủ của hai đội lần lượt ra ngoài nghỉ ngơi.
- 刘经理认真看了三家广告公司各自提交的计划。(Liú jīnglǐ rènzhēn kàn le sān jiā guǎnggào gōngsī gèzì tíjiāo de jìhuà.): Quản lý Liu đã xem kỹ kế hoạch mà từng công ty quảng cáo nộp.
- 学生们在宿舍里各自安排自己的学习时间。(Xuéshēngmen zài sùshè lǐ gèzì ānpái zìjǐ de xuéxí shíjiān.): Các sinh viên sắp xếp thời gian học của riêng mình trong ký túc xá.
Chủ điểm 2. 勿 (wù) – Chớ, đừng
Loại từ: Phó từ
Cách dùng: Biểu thị sự cấm đoán, ngăn cấm hoặc khuyên nhủ; thường dùng trong văn viết, giống “不要”.
Ví dụ:
- 非工作人员,请勿入内。(Fēi gōngzuò rényuán, qǐng wù rù nèi.): Người không phải nhân viên, xin đừng vào bên trong.
- 网上购票者须注意网站安全,切勿上当受骗。(Wǎngshàng gòupiào zhě xū zhùyì wǎngzhàn ānquán, qièwù shàngdàng shòupiàn.): Người mua vé trực tuyến cần chú ý bảo mật, đừng để bị lừa.
- 上山可行,勿下海。(Shàng shān kě xíng, wù xià hǎi.): Có thể lên núi, đừng xuống biển.
Chủ điểm 3. 包括 (bāokuò) – Bao gồm
Loại từ: Động từ
Cách dùng: Biểu thị việc một tập hợp bao gồm các bộ phận, cũng có thể dùng để nhấn mạnh, đưa ra ví dụ hoặc giải thích bổ sung.
Ví dụ:
- 汉语技能教学包括听、说、读、写四个方面。(Hànyǔ jìnéng jiàoxué bāokuò tīng, shuō, dú, xiě sì gè fāngmiàn.): Giảng dạy kỹ năng tiếng Trung bao gồm bốn phương diện: nghe, nói, đọc, viết.
- 学习,包括“学”与“习”,学是学习知识,习是实践和练习。(Xuéxí, bāokuò “xué” yǔ “xí”, xué shì xuéxí zhīshì, xí shì shíjiàn hé liànxí.): Học tập bao gồm “học” và “tập”, “học” là tiếp thu kiến thức, “tập” là thực hành và luyện tập.
- 我们班所有人,包括最不爱运动的学生,也都参加了运动会。(Wǒmen bān suǒyǒu rén, bāokuò zuì bù ài yùndòng de xuéshēng, yě dōu cānjiā le yùndònghuì.): Tất cả Học Sinh trong lớp, kể cả những bạn ít thích thể thao nhất, đều tham gia hội thao.
Chủ điểm 4. 时刻 (shíkè) – Thời khắc
Loại từ: Danh từ / Phó từ
Cách dùng:
- Danh từ: Chỉ một thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể.
- Phó từ: Biểu thị “mỗi lúc, liên tục, không ngừng”, có thể lặp lại thành “时时刻刻”.
Ví dụ:
- 在最后时刻,他为本队踢进了关键一球。(Zài zuìhòu shíkè, tā wèi běn duì tī jìn le guānjiàn yī qiú.): Vào những phút cuối, anh ấy ghi bàn quyết định cho đội mình.
- 美好的时刻过去后,是一个个紧张的夜晚。(Měihǎo de shíkè guòqù hòu, shì yīgè gè jǐnzhāng de yèwǎn.): Sau những khoảnh khắc đẹp, là những đêm căng thẳng nối tiếp.
- 我们时时刻刻提醒自己,安全第一。(Wǒmen shíshíkèkè tíxǐng zìjǐ, ānquán dì yī.): Chúng tôi luôn nhắc nhở bản thân, an toàn là trên hết.
Chủ điểm 5. Phân biệt 舒适 (shūshì) và 舒服 (shūfu)
Khác biệt | 舒适 (shūshì) | 舒服 (shūfu) |
Ý nghĩa | Nhấn mạnh cảm giác tổng thể, sự tiện nghi, dễ chịu. | Nhấn mạnh cảm giác chủ quan, thoải mái về thể chất hoặc tinh thần. |
Môi trường sử dụng | Thường dùng trong văn viết, mô tả môi trường, hoàn cảnh. Ví dụ: 这款车内部空间宽大,乘坐舒适。 Zhè kuǎn chē nèibù kōngjiān kuāndà, chéngzuò shūshì. Xe này nội thất rộng rãi, ngồi rất thoải mái. | Thường dùng trong văn nói, mô tả cảm giác cá nhân. Ví dụ: 他靠在沙发上舒舒服服地看电视。 Tā kào zài shāfā shàng shūshūfu fu de kàn diànshì. Anh ấy tựa vào ghế sofa xem TV thật thoải mái. |
Trùng điệp | Hiếm khi dùng trùng điệp. | Có thể trùng điệp kiểu AABB hoặc ABAB, đôi khi dùng như động từ. Ví dụ: 踢完球了?洗个热水澡舒服舒服吧。 Tī wán qiú le? Xǐ gè rè shuǐzhǎo shūfu shūfu ba. Chơi bóng xong rồi, tắm nước nóng thật thoải mái đi. |
2.4. Bài 4
Chủ điểm 1. 至今 (zhìjīn) – Đến nay
Loại từ: Phó từ
Cách dùng: Biểu thị thời điểm kéo dài đến hiện tại; thường đứng ở đầu vế câu thứ hai hoặc trước động từ. Có thể kết hợp với các từ khác tạo thành cấu trúc cố định, ví dụ: “从古至今” (từ xưa đến nay).
Ví dụ:
- 我在北京出生、长大,至今还没离开过呢。(Wǒ zài Běijīng chūshēng, zhǎng dà, zhìjīn hái méi líkāiguò ne.): Tôi sinh ra và lớn lên ở Bắc Kinh, đến nay vẫn chưa rời khỏi nơi này.
- 至今,很多国家还没有制定明确的健康饮食标准。(Zhìjīn, hěn duō guójiā hái méiyǒu zhìdìng míngquè de jiànkāng yǐnshí biāozhǔn.): Đến nay, nhiều quốc gia vẫn chưa đặt ra tiêu chuẩn rõ ràng về thực phẩm lành mạnh.
- 流传至今的民间故事,讲述了孝敬父母的精神。(Liúchuán zhìjīn de mínjiān gùshì, jiǎngshù le xiàojìng fùmǔ de jīngshén.): Những câu chuyện dân gian truyền đến nay kể về tinh thần hiếu thảo với cha mẹ.
Chủ điểm 2. 顶 (dǐng) – Đỉnh / Chống / Chống lại
Loại từ: Danh từ / Động từ / Lượng từ
Cách dùng:
A – Trường hợp là Danh từ: Chỉ phần cao nhất của người hoặc vật.
Ví dụ:
- 请把手举过头顶。(Qǐng bǎ shǒu jǔ guò tóudǐng.): Hãy giơ tay qua đầu.
- 画上是一座山,山顶有一个人往下看。(Huà shàng shì yī zuò shān, shāndǐng yǒu yīgè rén wǎng xià kàn.): Trên bức tranh là một ngọn núi, trên đỉnh núi có người nhìn xuống.
B – Trường hợp là Động từ: Biểu thị hành động dùng đầu, chống hoặc đón lấy.
Ví dụ:
- 他能用头顶起20斤重的东西。(Tā néng yòng tóudǐng qǐ 20 jīn zhòng de dōngxi.): Anh ấy có thể dùng đầu nâng vật nặng 20 cân.
- 天气寒冷,子路顶着大雪前行。(Tiānqì hánlěng, Zǐ Lù dǐng zhe dàxuě qiánxíng.): Thời tiết lạnh, Tử Lộ chống chọi với tuyết đi về phía trước.
C – Trường hợp là Lượng từ: Dùng cho mũ, ô lớn hoặc vật có hình dạng giống ô.
Ví dụ:
- 我这顶新帽子怎么样?(Wǒ zhè dǐng xīn màozi zěnme yàng?): Chiếc mũ mới này của tôi thế nào?
- 这项计划将成为儿童健康的一顶保护伞。(Zhè xiàng jìhuà jiāng chéngwéi értóng jiànkāng de yī dǐng bǎohù sǎn.): Kế hoạch này sẽ trở thành “chiếc ô bảo vệ” sức khỏe trẻ em.
Chủ điểm 3. …得不行 / …得不得了 (… de bùxíng / … de bùdéliǎo) – Cực kỳ / Rất
Loại từ: Trợ từ mức độ
Cách dùng: Biểu thị mức độ rất cao của hành động hoặc tính chất.
Ví dụ:
- 扶着米袋的双手冻得不行,他停下来暖暖手,再继续赶路。(Fú zhe mǐdài de shuāngshǒu dòng de bùxíng, tā tíng xiàlái nuǎn nuǎn shǒu, zài jìxù gǎnlù.): Hai tay anh ấy cầm bao gạo lạnh cóng, anh dừng lại sưởi tay rồi tiếp tục đi.
- 这个地方这么热闹,孩子们高兴得不得了!(Zhège dìfāng zhème rènào, háizimen gāoxìng de bùdéliǎo!): Nơi này náo nhiệt quá, các em vui sướng không tả nổi!
- 他心里烦得很,自言自语地抱怨:“怎么还有那么远啊!”(Tā xīn lǐ fán de hěn, zìyánzìyǔ de bàoyuàn: “Zěnme hái yǒu nàme yuǎn a!”): Anh ấy trong lòng bực bội, tự nói với mình: “Sao còn xa thế này nữa!”
Chủ điểm 4. 反而 (fǎn’ér) – Ngược lại / Trái lại
Loại từ: Phó từ
Cách dùng: Đứng giữa câu, biểu thị sự tương phản với dự đoán ban đầu hoặc kết quả ngược lại.
Ví dụ:
- 这样做不但不能提高阅读能力,反而会降低兴趣。(Zhèyàng zuò bùdàn bù néng tígāo yuèdú nénglì, fǎn’ér huì jiàngdī xìngqù.): Làm như vậy không những không nâng cao khả năng đọc, ngược lại còn giảm hứng thú.
- 大城市的生活虽然精彩,但农村的父母反而不太适应。(Dà chéngshì de shēnghuó suīrán jīngcǎi, dàn nóngcūn de fùmǔ fǎn’ér bù tài shìyìng.): Cuộc sống ở thành phố lớn tuy thú vị, nhưng cha mẹ sống ở nông thôn lại không thích nghi.
- 他并没有因为物质条件好而高兴,反而常说:“希望父母能和我一起过好日子!”(Tā bìng méiyǒu yīn wèi wùzhí tiáojiàn hǎo ér gāoxìng, fǎn’ér cháng shuō: “Xīwàng fùmǔ néng hé wǒ yīqǐ guò hǎo rìzi!”): Anh ấy không vui vì điều kiện vật chất tốt, ngược lại thường nói: “Mong cha mẹ có thể cùng tôi sống những ngày tốt đẹp!”
Chủ điểm 5. Phân biệt 满足 (mǎnzú) và 满意 (mǎnyì)
Khác biệt | 满足 (mǎnzú) | 满意 (mǎnyì) |
Ý nghĩa | Cảm thấy đủ, không còn yêu cầu gì thêm. | Hài lòng, đúng với tâm ý của bản thân. |
Cấu trúc kết hợp | Thường kết hợp với “希望、要求、条件、愿望”. | Thường làm định ngữ hoặc trạng ngữ, không trực tiếp kết hợp với tân ngữ. |
Môi trường sử dụng | Thường dùng để biểu thị sự thỏa mãn tổng thể. | Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết, nhấn mạnh cảm giác chủ quan. |
Ví dụ minh họa | 只要能吃上一顿饱饭,我就满足了。 Zhǐyào néng chī shàng yī dùn bǎo fàn, wǒ jiù mǎnzú le. Chỉ cần ăn một bữa no, tôi đã cảm thấy đủ. | 老师说他对这次作业非常满意 Lǎoshī shuō tā duì zhè cì zuòyè fēicháng mǎnyì. Giáo Viên nói rằng anh ấy rất hài lòng với bài tập lần này. |
Ví dụ bổ sung | 这个方案无法完全满足我们的要求 Zhège fāng’àn wúfǎ wánquán mǎnzú wǒmen de yāoqiú. Kế hoạch này không thể hoàn toàn đáp ứng yêu cầu của chúng tôi. | 她找到了一份满意的工作。 Tā zhǎodào le yī fèn mǎnyì de gōngzuò. Cô ấy tìm được một công việc khiến bản thân hài lòng. |
2.5. Bài 5
Chủ điểm 1. 从而 (cóng’ér) – Từ đó / Do đó
Loại từ: Liên từ
Cách dùng: Đứng giữa hai câu; câu trước thường biểu thị nguyên nhân hoặc phương pháp, câu sau biểu thị kết quả, mục đích.
Ví dụ:
- 比赛前做好心理准备,可以减少紧张,从而提高比赛成绩。(Bǐsài qián zuò hǎo xīnlǐ zhǔnbèi, kěyǐ jiǎnshǎo jǐnzhāng, cóng’ér tígāo bǐsài chéngjì.): Chuẩn bị tâm lý trước thi đấu có thể giảm căng thẳng, từ đó cải thiện kết quả thi đấu.
- 在工作中合理安排时间,从而完成更多任务。(Zài gōngzuò zhōng hélǐ ānpái shíjiān, cóng’ér wánchéng gèng duō rènwù.): Sắp xếp thời gian hợp lý trong công việc, từ đó hoàn thành nhiều nhiệm vụ hơn.
- 他每天坚持锻炼,从而保持了健康的体魄。(Tā měitiān jiānchí duànliàn, cóng’ér bǎochí le jiànkāng de tǐpò.): Anh ấy luyện tập hàng ngày, từ đó duy trì được sức khỏe tốt.
Chủ điểm 2. 于 (yú) – Tại / Ở / Với / So với
Loại từ: Giới từ
Cách dùng: Biểu thị thời gian, xuất xứ, phạm vi, đối tượng, so sánh, phương hướng…
Ví dụ:
- 这家公司成立于2010年。(Zhè jiā gōngsī chénglì yú 2010 nián.): Công ty này thành lập vào năm 2010.
- 这种药主要用于头痛的治疗。(Zhè zhǒng yào zhǔyào yòng yú tóutòng de zhìliáo.): Loại thuốc này chủ yếu dùng để điều trị đau đầu.
- 这条河流发源于西部山区。(Zhè tiáo héliú fāyuán yú xībù shānqū.): Dòng sông này bắt nguồn từ khu vực núi phía Tây.
- 李明求助于朋友解决问题。(Lǐ Míng qiúzhù yú péngyǒu jiějué wèntí.): Lý Minh nhờ bạn giúp giải quyết vấn đề.
- 学生们认为自己远不如老师于知识储备。(Xuéshēngmen rènwéi zìjǐ yuǎn bùrú lǎoshī yú zhīshì chǔbèi.): Học Sinh cho rằng kiến thức của mình so với Giáo Viên thì còn kém xa.
Chủ điểm 3. 为 (wéi / wèi) – Trở thành / Là / Được coi là
Loại từ: Động từ
Nghĩa 1: Trở thành / Biến thành (成、成为)
Ví dụ:
- 压力可以变为动力。(Yālì kěyǐ biàn wèi dònglì.): Áp lực có thể trở thành động lực.
- 旧的工业区变为了文化创意园。(Jiù de gōngyè qū biàn wèi le wénhuà chuàngyì yuán.): Khu công nghiệp cũ đã trở thành khu văn hóa sáng tạo.
Nghĩa 2: Làm, coi như (作为、算作)
- 他把经验当作财富来看待。(Tā bǎ jīngyàn dàngzuò cáifù lái kàndài.): Anh ấy coi kinh nghiệm như là tài sản.
- 在面试中,很多人以沟通能力为重要标准。(Zài miànshì zhōng, hěn duō rén yǐ gōutōng nénglì wéi zhòngyào biāozhǔn.): Trong phỏng vấn, nhiều người coi khả năng giao tiếp là tiêu chuẩn quan trọng.
Chủ điểm 4. 起来 (qǐlái) – Động từ + 起来
Loại từ: Động từ kết hợp phó từ
A – Trường hợp từ phân tán đến tập trung, tích tụ
Ví dụ: 地下水流到低洼处,积蓄起来形成小湖泊。(Dìxiàshuǐ liú dào dīwā chù, jīxù qǐlái xíngchéng xiǎo húbó.): Nước ngầm chảy đến chỗ trũng, tích tụ lại tạo thành hồ nhỏ.
B – Trường hợp từ lộ rõ đến ẩn nấp, che giấu
Ví dụ:
- 他觉得做错了事,就躲起来不敢面对大家。(Tā juéde zuò cuò le shì, jiù duǒ qǐlái bù gǎn miànduì dàjiā.): Anh ấy thấy làm sai nên trốn đi, không dám đối mặt mọi người.
- 为了保护财物,他把钱藏起来。(Wèile bǎohù cáiwù, tā bǎ qián cáng qǐlái.): Để bảo vệ tài sản, anh ấy giấu tiền đi.
Chủ điểm 5. Phân biệt 美丽 (měilì) và 优美 (yōuměi)
Khác biệt | 美丽 (měilì) | 优美 (yōuměi) |
Ý nghĩa | Đẹp về hình dáng, tướng mạo, phong cảnh; thiên về cảm quan thị giác. | Đẹp, duyên dáng về hành động, hình tượng, cảnh vật; có thể cảm nhận phi thị giác (nghe, cảm giác). |
Phạm vi sử dụng | Văn viết hoặc miêu tả ngoại hình, phong cảnh. | Văn viết hoặc miêu tả hành vi, phong cảnh, âm thanh, động tác. |
Từ tu từ / cảm xúc | Có thể mang nghĩa tốt đẹp, cao quý. | Thường không mang ý tu từ. |
Ví dụ minh họa | 她有一双美丽的眼睛。 Tā yǒu yī shuāng měilì de yǎnjīng. Cô ấy có đôi mắt đẹp. | 舞者的动作优美,引来观众掌声。 Wǔzhě de dòngzuò yōuměi, yǐnlái guānzhòng zhǎngshēng. Động tác của vũ công rất uyển chuyển, khiến khán giả vỗ tay. |
Ví dụ phong cảnh | 雨后出现了一道美丽的彩虹。 Yǔ hòu chūxiàn le yī dào měilì de cǎihóng. Trời mưa xong xuất hiện một cầu vồng đẹp. | 公园里的湖面波光粼粼,景色优美。 Gōngyuán lǐ de húmiàn bōguāng línlín, jǐngsè yōuměi. Mặt hồ trong công viên lấp lánh, cảnh vật rất đẹp và duyên dáng. |
2.6. Bài 6
Chủ điểm 1. 替 (tì) – Thay, thay cho
Loại từ: Động từ / Giới từ
A – Trường hợp là động từ
Cách dùng: Thay thế ai đó
Ví dụ:
- 见了老板,你替我向他问好。(Jiàn le lǎobǎn, nǐ tì wǒ xiàng tā wènhǎo.): Gặp sếp, bạn giúp tôi gửi lời hỏi thăm.
- 刘老师今天有事来不了,你能替他讲一节课吗?(Liú lǎoshī jīntiān yǒu shì lái bùliǎo, nǐ néng tì tā jiǎng yī jié kè ma?): Thầy Liu hôm nay bận, bạn có thể thay ông ấy dạy một tiết không?
B – Trường hợp là Giới từ
Cách dùng/ Nghĩa: Vì, cho ai đó
Ví dụ:
- 李阳要去留学了,我们都替他高兴。(Lǐ Yáng yào qù liúxué le, wǒmen dōu tì tā gāoxìng.): Lý Dương chuẩn bị đi du học, chúng tôi đều vui vì cậu ấy.
- 七郎暗暗下定决心替百姓除掉害人的东西。(Qī Láng àn àn xià dìng juéxīn tì bǎixìng chú diào hài rén de dōngxī.): Thất Lang âm thầm quyết định loại bỏ vật gây hại cho dân chúng.
Chủ điểm 2. 说不定 (shuōbùdìng) – Chưa chắc, có thể
Loại từ: Động từ / Phó từ
A – Trường hợp là động từ
Cách dùng/Nghĩa: Chưa khẳng định, không thể nói rõ ràng
Ví dụ:
- 出发时间还说不定。(Chūfā shíjiān hái shuōbùdìng.): Thời gian khởi hành chưa thể xác định.
- 我们比赛谁赢谁输,还真说不定。(Wǒmen bǐsài shéi yíng shéi shū, hái zhēn shuōbùdìng.): Ai thắng ai thua trong trận đấu vẫn chưa thể nói trước.
B – Trường hợp là Phó từ
Cách dùng/Nghĩa: Biểu thị khả năng, ước đoán
Ví dụ:
- 周末他起得晚,这会儿说不定还在睡觉呢。(Zhōumò tā qǐ de wǎn, zhè huìr shuōbùdìng hái zài shuìjiào ne.): Cuối tuần cậu ấy dậy muộn, giờ này có thể vẫn đang ngủ.
- 别轻易放弃,说不定下次会成功。(Bié qīngyì fàngqì, shuōbùdìng xià cì huì chénggōng.): Đừng từ bỏ dễ dàng, biết đâu lần sau sẽ thành công.
Chủ điểm 3. 似的 (shì de) – Giống như, như thể
Loại từ: Trợ từ
Cách dùng: So sánh trực tiếp với sự vật/tình huống
Ví dụ:
- 消息一出来,电话像雪片似的纷纷打来。(Xiāoxi yī chūlái, diànhuà xiàng xuěpiàn shì de fēnfēn dǎ lái.): Tin vừa ra, điện thoại liên tục đổ như tuyết rơi.
- 他不敢相信,好像做梦似的。(Tā bù gǎn xiāngxìn, hǎoxiàng zuòmèng shì de.): Anh ấy không dám tin, như đang mơ.
Cấu trúc:
“得 + 什么似的” – Nhấn mạnh cảm xúc, thái độ |
Ví dụ:
- 孩子背着书包跑得什么似的,弄得全身都是灰。(Háizi bèizhe shūbāo pǎo de shénme shì de, nòng de quánshēn dōu shì huī.): Đứa trẻ cắp cặp chạy vội vàng, toàn thân lấm lem bụi.
- 小狗吓得什么似的,赶紧躲到角落里。(Xiǎo gǒu xià de shénme shì de, gǎnjǐn duǒ dào jiǎoluò lǐ.): Con chó sợ hãi đến mức vội vàng trốn vào góc.
Chủ điểm 4. 纷纷 (fēnfēn) – Dồn dập, liên tục
Loại từ: Tính từ / Phó từ
A – Trường hợp là tính từ
Nghĩa: Nhiều, rối rắm
Ví dụ:
- 秋风刮起,落叶纷纷。(Qiūfēng guā qǐ, luòyè fēnfēn.): Gió thu thổi, lá rơi rụng dồn dập.
- 他救起了妻子,孩子却被水冲走,事后人们议论纷纷。(Tā jiù qǐ le qīzi, háizi què bèi shuǐ chōng zǒu, shìhòu rénmen yìlùn fēnfēn.): Anh cứu vợ nhưng con bị cuốn đi, mọi người bàn tán xôn xao sau đó.
B – Trường hợp là Phó từ
Nghĩa: Diễn tả hành động nhiều người/sự vật liên tục xảy ra
Ví dụ:
- 除掉“夕”以后,百姓纷纷表示感谢。(Chú diào “Xī” yǐhòu, bǎixìng fēnfēn biǎoshì gǎnxiè.): Sau khi loại bỏ “Xī”, dân chúng lần lượt bày tỏ lòng biết ơn.
- 要下雨了,路上的人纷纷回家。(Yào xiàyǔ le, lù shàng de rén fēnfēn huí jiā.): Trời sắp mưa, người trên đường dồn dập trở về nhà.
Chủ điểm 5. Phân biệt 打听 (dǎting) và 询问 (xúnwèn)
Giống: Đều là động từ, đều có nghĩa “hỏi, tìm hiểu thông tin”.
Điểm khác biệt | 打听 (dǎting) | 询问 (xúnwèn) |
Phạm vi sử dụng | Khẩu ngữ, đời thường | Văn viết, trang trọng |
Tính chất thông tin | Tìm kiếm, dò hỏi thông tin, có thể kèm bổ ngữ kết quả “到” | Hỏi thăm, trưng cầu ý kiến, không dùng “到” |
Ví dụ | 我到处打听,也没打听到这家餐馆的地址。Wǒ dàochù dǎting, yě méi dǎting dào zhè jiā cānguǎn de dìzhǐ.Tôi hỏi khắp nơi cũng không tìm được địa chỉ nhà hàng này. | 他仔细询问了公司的发展情况。Tā zǐxì xúnwèn le gōngsī de fāzhǎn qíngkuàng.Anh ấy hỏi kỹ về tình hình phát triển của công ty. |
Khác biệt bổ sung | Thường tìm hiểu, dò xét, có thể mang tính lén lút | Có thể đi kèm tân ngữ, dùng làm danh từ; trang trọng, chi tiết |
2.7. Bài 7
Chủ điểm 1. 瞎 (xiā) – Mù, không có căn cứ
Loại từ: Động từ / Phó từ
A – Trường hợp là động từ
Nghĩa: Mắt không nhìn thấy
Ví dụ:
- 聪明人用手挡住马的眼睛,对那个人说:“要是这马真是你的,你一定知道马的那只眼睛是瞎的。” (Cōngmíng rén yòng shǒu dǎng zhù mǎ de yǎnjīng, duì nà gèrén shuō: “Yàoshi zhè mǎ zhēn shì nǐ de, nǐ yīdìng zhīdào mǎ de nà zhī yǎnjīng shì xiā de.”): Người thông minh che mắt con ngựa lại, nói với người kia: “Nếu con ngựa này thật sự là của bạn, bạn sẽ biết mắt nó bị mù.”
- 他买了一只瞎猫回来照顾。(Tā mǎi le yī zhī xiā māo huílái zhàogù.): Anh ấy mua một con mèo mù về chăm.
B – Trường hợp là phó từ
Nghĩa: Làm việc vô lý, không có căn cứ, vô ích
Ví dụ:
- 别听他瞎说!不用担心,我们不会遇到麻烦的。(Bié tīng tā xiā shuō! Bùyòng dānxīn, wǒmen bù huì yùdào máfan de.): Đừng nghe anh ta nói bậy! Không cần lo lắng, chúng ta sẽ không gặp rắc rối đâu.
- 你瞎猜也没用,不如直接问他。(Nǐ xiā cāi yě méiyòng, bùrú zhíjiē wèn tā.): Bạn đoán bừa cũng vô ích, tốt hơn là hỏi thẳng anh ấy.
Chủ điểm 2. 分别 (fēnbié) – Ly biệt, riêng, khác nhau
Loại từ: Động từ / Phó từ / Danh từ
A – Trường hợp là Động từ
Nghĩa: Chia tay, ly biệt
Ví dụ:
- 分别只是暂时的,我们很快会再见面。(Fēnbié zhǐshì zànshí de, wǒmen hěn kuài huì zàijiàn miàn.): Ly biệt chỉ là tạm thời, chúng ta sẽ gặp lại sớm thôi.
- 毕业多年后,他们终于再次分别。(Bìyè duōnián hòu, tāmen zhōngyú zàicì fēnbié.): Nhiều năm sau khi tốt nghiệp, họ cuối cùng chia tay nhau.
B – Trường hợp là Phó từ
Nghĩa: Riêng biệt, từng cái một
Ví dụ:
- 我分别联系了三位朋友,他们的意见都不同。(Wǒ fēnbié liánxì le sān wèi péngyǒu, tāmen de yìjiàn dōu bùtóng.): Tôi liên hệ từng người bạn, ý kiến của họ đều khác nhau.
- 桌上放着三种饮料,分别是茶、咖啡和果汁。(Zhuō shàng fàngzhe sān zhǒng yǐnliào, fēnbié shì chá, kāfēi hé guǒzhī.): Trên bàn có ba loại đồ uống, lần lượt là trà, cà phê và nước trái cây.
C – Trường hợp là Danh từ
Nghĩa: Sự khác nhau
Ví dụ: 我不清楚这两种做法有什么分别。(Wǒ bù qīngchǔ zhè liǎng zhǒng zuòfǎ yǒu shénme fēnbié.): Tôi không rõ hai cách làm này có gì khác nhau.
Chủ điểm 3. 根 (gēn) – Rễ, gốc, lượng từ
Loại từ: Danh từ / Lượng từ
A – Trường hợp là danh từ
Nghĩa: Rễ cây, gốc
Ví dụ:
这棵树的根很深,很难挖出来。(Zhè kē shù de gēn hěn shēn, hěn nán wā chūlái.): Rễ cây này rất sâu, rất khó đào lên.
下雨后,植物的根能吸收大量水分。(Xià yǔ hòu, zhíwù de gēn néng xīshōu dàliàng shuǐfèn.): Sau mưa, rễ cây hút được nhiều nước.
B – Trường hợp là danh từ
Nghĩa: Gốc, nền tảng
Ví dụ:
- 这颗牙连牙根都坏了,你平时不觉得疼吗?(Zhè kē yá lián yágēn dōu huài le, nǐ píngshí bù juéde téng ma?): Chiếc răng này cả chân răng đều hỏng, bình thường bạn không thấy đau sao?
- 问题必须从根本解决,不能只处理表面。(Wèntí bìxū cóng gēnběn jiějué, bùnéng zhǐ chǔlǐ biǎomiàn.) Vấn đề phải giải quyết từ gốc, không thể chỉ xử lý bề mặt.
C – Trường hợp là Lượng từ
Nghĩa: Dùng cho vật dài, nhỏ
Ví dụ:
- 我买了三根香蕉。(Wǒ mǎi le sān gēn xiāngjiāo.): Tôi mua ba quả chuối (quả dài).
- 他连续换了几根箭,都没射中靶子。(Tā liánxù huàn le jǐ gēn jiàn, dōu méi shè zhòng bǎzi.): Anh ấy thay mấy mũi tên liên tiếp, nhưng đều không trúng đích.
Chủ điểm 4. 便 (biàn)
Nghĩa: Thì, liền, ngay lập tức
Loại từ: Phó từ (thường dùng trong văn viết)
Ví dụ: 楼上新买了一架钢琴,我们家便多了些嘈杂声。(Lóu shàng xīn mǎi le yī jià gāngqín, wǒmen jiā biàn duō le xiē cáozá shēng.): Lầu trên mới mua đàn piano, nhà chúng tôi liền có thêm tiếng ồn.
Chủ điểm 5. Phân biệt 忽然 (hūrán) và 突然 (tūrán)
Giống: Đều đứng trước động từ, biểu thị bất ngờ, xảy ra nhanh.
Điểm khác biệt | 忽然 (hūrán) | 突然 (tūrán) |
Phạm vi | Phó từ, chỉ đứng trước động từ hoặc đầu câu. Có thể thay bằng “突然”。 | Tính từ, có thể làm vị ngữ, định ngữ, bổ ngữ. |
Ví dụ | 一天傍晚,他正带着士兵在山中打猎,忽然发现远处有一只老虎。 Yītiān bàngwǎn, tā zhèng dàizhe shìbīng zài shān zhōng dǎliè, hūrán fāxiàn yuǎnchù yǒu yī zhī lǎohǔ. Chiều hôm đó, anh dẫn lính săn trong rừng, bỗng nhiên phát hiện một con hổ ở xa. | 这件事太突然了! Zhè jiàn shì tài tūrán le! Việc này quá đột ngột! |
2.8. Bài 8
Chủ điểm 1. 倒 (dào) – Ngược lại, trái ngược, nhấn mạnh bất ngờ hoặc nhượng bộ
Loại từ: Phó từ
A – Dùng để Biểu thị sự tương phản, trái ngược với thông thường
Ví dụ:
- 在粮食短缺的情况下,用橡子喂猴子倒是个办法。(Zài liángshí duǎnquē de qíngkuàng xià, yòng xiàngzi wèi hóuzi dào shì gè bànfǎ.): Trong tình huống thiếu lương thực, dùng hạt sồi cho khỉ ăn lại là một phương án.
- 少年不明白,勇敢反倒成为缺点了?(Shàonián bù míngbái, yǒnggǎn fǎndào chéngwéi quēdiǎn le?): Cậu bé không hiểu, sao sự dũng cảm lại trở thành điểm yếu nhỉ?
B – Dùng để Biểu thị không nghĩ đến, bất ngờ
Ví dụ:
- 有这样的人?我倒想认识认识。(Yǒu zhèyàng de rén? Wǒ dào xiǎng rènshi rènshi.): Có người như thế sao? Tôi lại muốn gặp thử.
- 小刘租的房子虽小,收拾得倒还整洁。(Xiǎo Liú zū de fángzi suī xiǎo, shōushi dé dào hái zhěngjié.): Nhà thuê của Tiểu Lưu tuy nhỏ nhưng dọn dẹp lại còn gọn gàng.
C – Dùng để Biểu thị nhượng bộ, vừa khẳng định vừa nêu thêm
Ví dụ:
- 质量倒是挺好,就是价格有点高。(Zhìliàng dào shì tǐng hǎo, jiùshì jiàgé yǒudiǎn gāo.): Chất lượng thì tốt, nhưng giá hơi cao.
- 我倒愿意参加,只是暂时没空。(Wǒ dào yuànyì cānjiā, zhǐshì zànshí méi kòng.): Tôi thì sẵn sàng tham gia, nhưng hiện tại chưa có thời gian.
D – Dùng để Biểu thị không nhẫn nại, thúc giục, hỏi
Ví dụ: 你倒说句话,这件事你到底负责不负责?(Nǐ dào shuō jù huà, zhè jiàn shì nǐ dàodǐ fùzé bù fùzé?): Nói đi chứ, việc này cuối cùng bạn có chịu trách nhiệm không?
Chủ điểm 2. …来…去 (lái…qù) – Lặp đi lặp lại, liên tục
Loại từ: Cấu trúc động từ
Ví dụ:
- 小狗追着自己的尾巴,在草地上跑来跑去。(Xiǎo gǒu zhuīzhe zìjǐ de wěibā, zài cǎodì shàng pǎo lái pǎo qù.): Chú chó chạy tới chạy lui đuổi theo đuôi mình trên bãi cỏ.
- 他们研究来讨论去,还是没找到解决方法。(Tāmen yánjiū lái tǎolùn qù, háishì méi zhǎodào jiějué fāngfǎ.): Họ nghiên cứu và bàn đi bàn lại, vẫn không tìm ra cách giải quyết.
Chủ điểm 3. 要不 (yào bù) – Nếu không thì, hay dùng để gợi ý phương án khác
Loại từ: Liên từ
Nghĩa 1 – Nếu không như thế này, kết quả khác sẽ xảy ra
- 老太太说:“4块,要不我不卖。” (Lǎotàitài shuō: “4 kuài, yào bù wǒ bù mài.”): Bà cụ nói: “4 đồng, nếu không thì tôi không bán đâu.”
- 还好碰见你了,要不然我肯定迟到了。(Hái hǎo pèngjiàn nǐ le, yào bùrán wǒ kěndìng chídào le.): May mà gặp bạn, nếu không tôi chắc chắn trễ.
Nghĩa 2 – Ngụ ý còn một lựa chọn khác
- 今天太晚了,要不你明天再来吧。(Jīntiān tài wǎn le, yào bù nǐ míngtiān zài lái ba.): Hôm nay quá muộn, hay bạn mai đến cũng được.
- 要不这样吧,改成每天早上四颗,晚上三颗,总够了。(Yào bù zhèyàng ba, gǎi chéng měitiān zǎoshang sì kē, wǎnshàng sān kē, zǒng gòu le.): Thế này đi, mỗi sáng bốn viên, tối ba viên, tổng cộng là đủ.
Chủ điểm 4. Phân biệt 彼此 và 互相
Giống: Đều biểu thị cả hai bên cùng thực hiện hành động
Điểm khác biệt | 彼此 (bǐcǐ) | 互相 (hùxiāng) |
Loại từ | Đại từ, có thể đứng trước động từ làm chủ ngữ | Phó từ, khi đứng trước động từ cần có chủ ngữ ở trước |
Ví dụ | 相处久了,彼此可以从表情、语气了解对方。 Sau thời gian chung sống, họ có thể hiểu nhau qua biểu cảm và giọng điệu. | 好朋友应该互相帮助。 Bạn thân nên giúp đỡ lẫn nhau. |
Khả năng làm tân ngữ/định ngữ | Có thể làm tân ngữ hoặc định ngữ: 我们是最好的朋友,不分彼此。 | Không dùng làm tân ngữ hoặc định ngữ |
Trùng điệp | Có thể trùng điệp để nhấn mạnh: 彼此彼此 | Không trùng điệp |
2.9. Bài 9
Chủ điểm 1. 算 (suàn)
Từ loại: 动词 (động từ)
Nghĩa: Xem như, coi như, cho là (认作,当做)。
A – Dùng để Biểu thị coi điều gì là như thế nào đó:
Ví dụ:
- 这次没拿第一,也算是个不错的成绩了。(Zhè cì méi ná dì yī, yě suàn shì gè bú cuò de chéngjì le.): Lần này không giành hạng nhất, nhưng cũng coi như là thành tích khá rồi.
B – Khi đi với “了”, biểu thị bỏ qua, không tính toán nữa (作罢,不再计较):
Ví dụ:
- 算了吧,这点小事别放在心上。(Suàn le ba, zhè diǎn xiǎo shì bié fàng zài xīn shàng.): Thôi đi, chuyện nhỏ thôi, đừng để bụng nữa.
Chủ điểm 2. 作为 (zuòwéi)
Từ loại: 动词 / 介词 (động từ / giới từ)
Nghĩa:
- (Động từ) Xem là, coi là (看做,认为是…)
- (Giới từ) Với tư cách là, lấy thân phận hoặc tính chất của…
Cách dùng & ví dụ:
- Động từ: 我把这次失败作为一次宝贵的经验。(Wǒ bǎ zhè cì shībài zuòwéi yí cì bǎoguì de jīngyàn.): Tôi xem thất bại lần này như một kinh nghiệm quý báu.
- Giới từ: 作为班长,他对大家非常负责。(Zuòwéi bānzhǎng, tā duì dàjiā fēicháng fùzé.): Với tư cách là lớp trưởng, cậu ấy rất có trách nhiệm với mọi người.
Chủ điểm 3. 曾经 (céngjīng)
Từ loại: 副词 (phó từ)
Nghĩa: Đã từng – biểu thị hành động hoặc tình huống từng xảy ra trong quá khứ.
Cách dùng: Thường đứng trước động từ chính trong câu
Ví dụ:
- 我曾经在北京工作过三年。(Wǒ céngjīng zài Běijīng gōngzuò guò sān nián.): Tôi đã từng làm việc ở Bắc Kinh ba năm.
- 他曾经梦想成为一名医生。(Tā céngjīng mèngxiǎng chéngwéi yì míng yīshēng.): Anh ấy đã từng mơ ước trở thành bác sĩ.
Chủ điểm 4. Phân biệt 亲自 (qīnzì) và 自己 (zìjǐ)
Giống: Đều chỉ bản thân người nói hoặc người được nhắc đến.
So sánh | 亲自 (qīnzì) | 自己 (zìjǐ) |
Khác nhau | 1. Là phó từ, thường đặt giữa chủ ngữ và động từ。 2. Thường dùng với người có địa vị hoặc khi nhấn mạnh việc tự tay làm điều đặc biệt。 | 1. Là đại từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, định ngữ。 2. Dùng để nhấn mạnh người thực hiện hành động chính là bản thân, không phải người khác。 |
Ví dụ | 这封信是校长亲自写的。(Zhè fēng xìn shì xiàozhǎng qīnzì xiě de.) Bức thư này do hiệu trưởng tự tay viết. | 你要自己决定未来的方向。(Nǐ yào zìjǐ juédìng wèilái de fāngxiàng.) Bạn phải tự mình quyết định hướng đi tương lai. |
2.10. Bài 10
Chủ điểm 1. 毕竟 (bìjìng)
Từ loại: 副词 (phó từ)
Nghĩa: Rốt cuộc, suy cho cùng, dù sao đi nữa.
Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh kết quả hoặc bản chất không thể phủ nhận sau khi xem xét mọi yếu tố.
A – Biểu thị kết quả cuối cùng hoặc lý do hợp lý:
Ví dụ: 我们虽然输了比赛,但毕竟尽力了。(Wǒmen suīrán shū le bǐsài, dàn bìjìng jìnlì le.): Dù thua trận, nhưng suy cho cùng chúng ta cũng đã cố gắng hết sức.
B – Dùng để khẳng định một thực tế không thể thay đổi:
Ví dụ: 他毕竟是老师,说话自然更有分量。(Tā bìjìng shì lǎoshī, shuōhuà zìrán gèng yǒu fènliàng.): Dù sao thì anh ấy cũng là Giáo Viên, nên lời nói có trọng lượng hơn.
Chủ điểm 2. 逐渐 (zhújiàn)
Từ loại: 副词 (phó từ)
Nghĩa: Dần dần, từ từ – biểu thị sự thay đổi về mức độ hoặc số lượng theo thời gian.
Cách dùng: Thường đứng trước động từ hoặc tính từ:
Ví dụ:
- 天气逐渐变冷,街上的人越来越少。(Tiānqì zhújiàn biàn lěng, jiē shàng de rén yuè lái yuè shǎo.): Thời tiết dần lạnh hơn, người trên phố ngày càng ít.
- 经过几年的努力,公司逐渐站稳了脚跟。(Jīngguò jǐ nián de nǔlì, gōngsī zhújiàn zhànwěn le jiǎogēn.): Sau vài năm nỗ lực, công ty đã dần đứng vững.
Chủ điểm 3. 或许 (huòxǔ)
Từ loại: 副词 (phó từ)
Nghĩa: Có lẽ, có thể – biểu thị phỏng đoán hoặc khả năng không chắc chắn.
Cách dùng: Đặt trước chủ ngữ hoặc động từ, thường mang sắc thái suy đoán nhẹ:
Ví dụ:
- 或许明天会下雨,我们最好带把伞。(Huòxǔ míngtiān huì xià yǔ, wǒmen zuìhǎo dài bǎ sǎn.): Có lẽ ngày mai sẽ mưa, chúng ta nên mang ô theo.
- 他现在不说话,或许是在想办法。(Tā xiànzài bù shuōhuà, huòxǔ shì zài xiǎng bànfǎ.): Anh ấy không nói gì, có lẽ đang suy nghĩ cách giải quyết.
Chủ điểm 4. Phân biệt 显示 (xiǎnshì) và 显得 (xiǎnde)
Giống: Cả hai đều là động từ, mang nghĩa “thể hiện, bộc lộ ra bên ngoài”. Tuy nhiên, cách dùng khác nhau.
显示 (xiǎnshì) | 显得 (xiǎnde) | |
Khác nhau | Dùng để chỉ biểu hiện ra năng lực, thái độ hoặc tình huống cụ thể. Thường đi với danh từ hoặc cụm danh từ. | Dùng để chỉ trạng thái, đặc điểm hoặc cảm giác được thể hiện ra bên ngoài. Thường đi với tính từ. |
Ví dụ | 这次比赛显示出了她的领导能力。(Zhè cì bǐsài xiǎnshì chū le tā de lǐngdǎo nénglì.) Trận thi đấu này thể hiện rõ năng lực lãnh đạo của cô ấy. | 他穿上这件西装显得很精神。(Tā chuān shàng zhè jiàn xīzhuāng xiǎnde hěn jīngshén.) Anh ấy mặc bộ vest này trông rất tươi tắn. |
Tổng kết | Nhấn mạnh sự biểu hiện có chủ ý, mang tính kết quả hoặc minh chứng. | Nhấn mạnh trạng thái, ấn tượng, cảm giác được toát ra một cách tự nhiên. |
2.11. Bài 11
Chủ điểm 1. 来 / 过来 (lái / guòlai)
Hai từ này đều là động từ xu hướng, biểu thị hướng về phía người nói. Trong nhiều trường hợp, chúng còn thể hiện sự chuyển đổi trạng thái.
Cách dùng 1: chỉ hướng động tác hoặc trạng thái chuyển đến vị trí người nói.
Cấu trúc:
Động từ + 来 |
Ví dụ: 早晨醒来,我发现阳光已经照进房间。(Zǎochén xǐnglái, wǒ fāxiàn yángguāng yǐjīng zhào jìn fángjiān.) → Sáng sớm tỉnh dậy, tôi phát hiện ánh nắng đã chiếu vào phòng.
Cách dùng 2: chỉ quay lại trạng thái ban đầu hoặc trở nên bình thường.
Cấu trúc:
Động từ + 过来 |
Ví dụ: 被吓了一跳后,他很快冷静过来。(Bèi xià le yí tiào hòu, tā hěn kuài lěngjìng guòlai.) → Sau khi bị giật mình, anh ta nhanh chóng bình tĩnh lại.
Cách dùng 3: biểu thị có (hoặc không đủ) năng lực để làm gì đó, thường dùng ở dạng phủ định.
Cấu trúc:
Động từ + 得/不 + 过来 |
Ví dụ: 邮件太多了,我都看不过来了。(Yóujiàn tài duō le, wǒ dōu kàn bù guòlai.) → Email nhiều quá, tôi không đọc xuể.
Chủ điểm 2. 所 (suǒ)
“所” là trợ từ thường đứng trước động từ, dùng để biểu thị sự vật hoặc hành động được đề cập đến. Ngoài ra, “所” còn có thể làm lượng từ.
Cách dùng 1: 所 + 动词 làm định ngữ hoặc chủ ngữ, nhấn mạnh nội dung hành động.
Ví dụ: 这幅画所表达的是对家乡的思念。(Zhè fú huà suǒ biǎodá de shì duì jiāxiāng de sīniàn.) → Bức tranh này thể hiện nỗi nhớ quê hương.
Cách dùng 2: 有/无 + 所 + 动词: biểu thị có / không có kết quả hoặc thay đổi nào đó.
Ví dụ: 最近的努力让她的成绩有所提高。(Zuìjìn de nǔlì ràng tā de chéngjì yǒu suǒ tígāo.) → Sự nỗ lực gần đây giúp điểm số của cô ấy được cải thiện.
Cách dùng 3: 所 làm lượng từ, dùng cho trường học, cơ quan, nơi chốn.
Ví dụ: 他毕业于一所著名的大学。(Tā bìyè yú yì suǒ zhùmíng de dàxué.) → Anh ấy tốt nghiệp từ một trường đại học nổi tiếng.
Chủ điểm 3. 相当 (xiāngdāng)
“相当” vừa có thể là động từ, vừa là phó từ, biểu thị mức độ tương đương hoặc trình độ cao.
A – Trường hợp là Động từ 相当: biểu thị hai sự vật, sự việc tương đương nhau.
Ví dụ: 这两种产品的质量相当。(Zhè liǎng zhǒng chǎnpǐn de zhìliàng xiāngdāng.) → Chất lượng của hai loại sản phẩm này tương đương nhau.
B – Trường hợp là Phó từ 相当: biểu thị mức độ khá cao.
Ví dụ: 今天的天气相当冷。(Jīntiān de tiānqì xiāngdāng lěng.) → Hôm nay trời khá lạnh.
Chủ điểm 4. 数 (shǔ / shù)
Từ này có hai cách đọc và hai nghĩa khác nhau, cần phân biệt rõ.
Cách 1: “数” (shǔ) – động từ “đếm, tính”
Ví dụ: 他在数口袋里的零钱。(Tā zài shǔ kǒudài lǐ de língqián.) → Anh ta đang đếm tiền lẻ trong túi.
Cấu trúc “数……最……” / “最……要数……”: biểu thị so sánh mức độ cao nhất.
Ví dụ: 在我们班,要数小王最幽默。(Zài wǒmen bān, yào shǔ Xiǎo Wáng zuì yōumò.) → Trong lớp chúng tôi, Tiểu Vương là người hài hước nhất.
Cách 2: “数” (shù) – danh từ, nghĩa là “mấy, vài”
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết.
Ví dụ: 他已经失眠数夜。(Tā yǐjīng shīmián shù yè.) → Anh ta đã mất ngủ vài đêm liền.
Chủ điểm 5. Phân biệt 持续 (chíxù) và 继续 (jìxù)
Giống nhau: Đều là động từ, mang nghĩa “tiếp diễn, không ngừng”. Tuy nhiên, cách dùng khác nhau rõ rệt.
持续 (chíxù) | 继续 (jìxù) |
Biểu thị sự liên tục không bị ngắt quãng. Ví dụ: 这场大雨持续下了一整天。(Zhè chǎng dàyǔ chíxù xià le yì zhěng tiān.) → Cơn mưa này kéo dài suốt cả ngày. | Biểu thị tiếp tục sau khi tạm ngừng hoặc gián đoạn Ví dụ: 休息一下,我们继续工作吧。(Xiūxi yíxià, wǒmen jìxù gōngzuò ba.) → Nghỉ một lát rồi chúng ta làm tiếp nhé. |
Có thể làm định ngữ. Ví dụ: 持续的高温让人难受。(Chíxù de gāowēn ràng rén nánshòu.) | Không thể làm định ngữ. |
– | Thường không đi với bổ ngữ thời lượng. |
2.12. Bài 12
Chủ điểm 1. 以及 (yǐjí)
Từ loại: Liên từ (连词)
Nghĩa: Dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có quan hệ song song, thường thể hiện sự liệt kê với mức độ chính – phụ hoặc trước – sau.
Cấu trúc:
A 以及 B → “A và B”, nhấn mạnh A là chính, B là bổ sung. |
Ví dụ:
- 我邀请了老师以及几位老同学参加聚会。(Wǒ yāoqǐng le lǎoshī yǐjí jǐ wèi lǎo tóngxué cānjiā jùhuì.) → Tôi mời thầy giáo và vài người bạn cũ tham dự buổi tụ họp.
- 学校将建设新的图书馆以及体育馆。(Xuéxiào jiāng jiànshè xīn de túshūguǎn yǐjí tǐyùguǎn.) → Trường sẽ xây dựng thư viện và nhà thể chất mới.
Ghi nhớ: “以及” thường được dùng trong văn viết, mang sắc thái trang trọng hơn so với “和 (hé)” hoặc “跟 (gēn)”.
Chủ điểm 2. 程度 (chéngdù)
Từ loại: Danh từ (名词)
Nghĩa: Biểu thị trình độ, mức độ hoặc phạm vi mà một sự việc, hiện tượng nào đó đạt được.
Cấu trúc thông dụng:
达到 / 超过 + 程度 在……程度上 某种程度上 |
Ví dụ:
- 他的中文水平已经达到很高的程度。(Tā de Zhōngwén shuǐpíng yǐjīng dádào hěn gāo de chéngdù.) → Trình độ tiếng Trung của anh ấy đã đạt đến mức khá cao.
- 在一定程度上,环境会影响一个人的性格。(Zài yídìng chéngdù shàng, huánjìng huì yǐngxiǎng yí gè rén de xìnggé.) → Ở một mức độ nhất định, môi trường sẽ ảnh hưởng đến tính cách của một người.
Ghi nhớ: “程度” thường đi kèm với các phó từ chỉ mức độ như “一定、一部分、很大”等 để thể hiện phạm vi khác nhau.
Chủ điểm 3. Phân biệt 发达 (fādá) và 发展 (fāzhǎn)
So sánh | 发达 (fādá) | 发展 (fāzhǎn) |
Từ loại | Tính từ (形容词) | Động từ (动词) |
Nghĩa | Biểu thị một sự vật đã đạt đến trình độ cao, phát triển mạnh. | Biểu thị quá trình phát triển hoặc mở rộng, nhấn mạnh sự biến đổi, tiến triển. |
Cách dùng | Thường dùng để mô tả mức độ phát triển cao của kinh tế, khoa học, giao thông, v.v. | Dùng để chỉ hành động, quá trình phát triển của quốc gia, tổ chức, cá nhân. |
Ví dụ | – 这个地区的工业非常发达。 (Zhège dìqū de gōngyè fēicháng fādá.) → Ngành công nghiệp của khu vực này rất phát triển. | – 政府正在大力发展清洁能源。 (Zhèngfǔ zhèngzài dàlì fāzhǎn qīngjié néngyuán.) → Chính phủ đang nỗ lực phát triển năng lượng sạch. |
Lưu ý | Chỉ trạng thái đã đạt đến trình độ cao. | Chỉ quá trình đang diễn ra, có thể tiếp tục tiến bộ. |
2.13. Bài 13
Chủ điểm 1. 何况 (hékuàng)
Từ loại: Liên từ (连词)
Nghĩa: Dùng trong câu có ngữ khí phản vấn (hỏi ngược lại), biểu thị mức độ cao hơn hoặc bổ sung lý do, thường mang ý “huống hồ”, “chứ đừng nói”.
Cấu trúc:
A 都……,何况 B 呢? ……,何况 …… |
Ví dụ:
- 连我都觉得这道题难,何况第一次学中文的外国学生呢?(Lián wǒ dōu juéde zhè dào tí nán, hékuàng dì yī cì xué Zhōngwén de wàiguó xuéshēng ne?) → Ngay cả tôi còn thấy bài này khó, huống hồ là sinh viên nước ngoài mới học tiếng Trung lần đầu.
- 这家餐厅环境好、味道也不错,何况离家还这么近。(Zhè jiā cāntīng huánjìng hǎo, wèidào yě búcuò, hékuàng lí jiā hái zhème jìn.) → Nhà hàng này vừa ngon vừa gần nhà, huống hồ không gian lại rất đẹp.
Ghi nhớ: “何况” thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, mang tính suy luận hoặc nhấn mạnh.
Chủ điểm 2. 何必 (hébì)
Từ loại: Phó từ (副词)
Nghĩa: Dùng trong câu hỏi tu từ, biểu thị không cần thiết, không đáng phải làm vậy.
Cấu trúc:
何必 + Động từ → “Hà tất phải…”, “Sao phải…”, “Cần gì phải…”. |
Ví dụ:
- 都是朋友,何必说得那么客气呢?(Dōu shì péngyǒu, hébì shuō de nàme kèqì ne?) → Đều là bạn bè, cần gì phải khách sáo thế?
- 天气这么冷,何必出去跑步呢?(Tiānqì zhème lěng, hébì chūqù pǎobù ne?) → Trời lạnh thế này, sao phải ra ngoài chạy bộ làm gì?
Ghi nhớ: “何必” luôn mang sắc thái khuyên can, nhẹ nhàng, thường dùng trong giao tiếp tự nhiên.
Chủ điểm 3. 多亏 (duōkuī)
Từ loại: Động từ / Liên từ (动词/连词)
Nghĩa: Biểu thị “nhờ có… mà tránh được rắc rối” hoặc “may mà…”.
Cấu trúc:
多亏 + Danh từ / Mệnh đề, … → “May mà…”, “Nhờ có…”. |
Ví dụ:
- 多亏你提醒我,不然我就错过考试时间了。(Duōkuī nǐ tíxǐng wǒ, bùrán wǒ jiù cuòguò kǎoshì shíjiān le.) → May mà bạn nhắc, nếu không tôi đã lỡ giờ thi rồi.
- 昨天多亏天气好,我们的活动才能顺利进行。(Zuótiān duōkuī tiānqì hǎo, wǒmen de huódòng cáinéng shùnlì jìnxíng.) → Hôm qua may mà thời tiết đẹp nên hoạt động mới diễn ra suôn sẻ.
Ghi nhớ: “多亏” nhấn mạnh sự may mắn hoặc giúp đỡ, thường mang nghĩa tích cực.
Chủ điểm 4. Phân biệt 激烈 (jīliè) và 强烈 (qiángliè)
Phân biệt | 激烈 (jīliè) | 强烈 (qiángliè) |
Từ loại | Tính từ (形容词) | Tính từ (形容词) |
Nghĩa | Biểu thị sự kịch liệt, gay gắt, căng thẳng. | Biểu thị sự mạnh mẽ, mãnh liệt, có cường độ cao. |
Ngữ cảnh dùng | Thường dùng với tranh luận, thi đấu, cảm xúc, xung đột. | Thường dùng với ánh sáng, mùi vị, tình cảm, phản ứng, nguyện vọng. |
Ví dụ | – 双方展开了激烈的辩论。 (Shuāngfāng zhǎnkāi le jīliè de biànlùn.) → Hai bên đã nổ ra cuộc tranh luận gay gắt. | – 他对这部电影产生了强烈的共鸣。 (Tā duì zhè bù diànyǐng chǎnshēng le qiángliè de gòngmíng.) → Anh ấy có sự đồng cảm sâu sắc với bộ phim này. |
Ghi nhớ nhanh | Nhấn mạnh sự đối đầu, căng thẳng. | Nhấn mạnh cường độ mạnh, sức tác động lớn. |
2.14. Bài 14
Chủ điểm 1. 所谓 (suǒ wèi)
Từ loại: Tính từ / Định ngữ
Nghĩa: “Cái gọi là…”, thường dùng để nêu ra khái niệm hoặc cụm từ cần giải thích.
Cách dùng 1: Dùng để dẫn ra khái niệm, cách nói quen thuộc hoặc thuật ngữ cần được làm rõ.
Ví dụ: 所谓“机不可失”,就是指机会来了要及时抓住。(Suǒ wèi “jī bù kě shī”, jiù shì zhǐ jī huì lái le yào jí shí zhuā zhù.) → Cái gọi là “thời cơ không thể bỏ lỡ” có nghĩa là khi có cơ hội, phải nắm bắt ngay.
Cách dùng 2: Dùng để chỉ lời nói hoặc quan điểm của người khác, thường mang ý phủ định hoặc không tán đồng.
Ví dụ: 他所谓的“独家消息”,其实网上早就传遍了。(Tā suǒ wèi de “dú jiā xiāo xī”, qí shí wǎng shàng zǎo jiù chuán biàn le.) → “Tin độc quyền” mà anh ta nói thật ra đã lan truyền khắp mạng rồi.
Chủ điểm 2. 则 (zé)
Từ loại 1: Lượng từ
Nghĩa: Dùng cho văn bản, tin tức, truyện ngắn, tin vắn.
Ví dụ: 今天的报纸上有一则关于环保的新报道。(Jīn tiān de bào zhǐ shàng yǒu yī zé guān yú huán bǎo de xīn bào dào.) → Trên báo hôm nay có một tin mới về bảo vệ môi trường.
Từ loại 2: Liên từ
Nghĩa: Dùng trong cấu trúc đối chiếu, nhân quả hoặc chuyển ý.
Ví dụ 1 (so sánh): 他喜欢热闹,而我则更喜欢安静。(Tā xǐ huān rè nào, ér wǒ zé gèng xǐ huān ān jìng.) → Anh ấy thích náo nhiệt, còn tôi thì thích yên tĩnh hơn.
Ví dụ 2 (nhân quả): 天气太冷,则容易感冒。(Tiān qì tài lěng, zé róng yì gǎn mào.) → Trời quá lạnh thì dễ bị cảm.
Ví dụ 3 (thành ngữ): 欲速则不达。(Yù sù zé bù dá.) → Dục tốc bất đạt.
Chủ điểm 3. 为……所…… (wéi……suǒ……)
Cấu trúc cố định – thường dùng trong văn viết, mang ý bị / được (nghĩa bị động trang trọng).
Cấu trúc:
为 + tân ngữ + 所 + động từ |
Ví dụ:
- 他的作品深受年轻人所喜爱。(Tā de zuò pǐn shēn shòu nián qīng rén suǒ xǐ ài.) → Tác phẩm của anh ấy được giới trẻ yêu thích.
- 那件事让我为他所感动。(Nà jiàn shì ràng wǒ wéi tā suǒ gǎn dòng.) → Chuyện đó khiến tôi cảm động vì anh ấy.
Chủ điểm 4. 起 (qǐ)
Từ loại: Động từ
Nghĩa: Biểu thị sự bắt đầu, khởi động, hình thành hoặc liên kết lại; thường đi kèm với các động từ khác tạo thành cụm cố định.
Ví dụ:
- 大家手拉手,围成一个圈跳起舞来。(Dà jiā shǒu lā shǒu, wéi chéng yī gè quān tiào qǐ wǔ lái.) → Mọi người nắm tay nhau, tạo thành vòng tròn rồi bắt đầu nhảy múa.
- 我们要建立起完善的管理制度。(Wǒ men yào jiàn lì qǐ wán shàn de guǎn lǐ zhì dù.) → Chúng ta cần xây dựng một hệ thống quản lý hoàn thiện.
Chủ điểm 5. Phân biệt 通常 (tōng cháng) và 常常 (cháng cháng)
Giống: Cả hai đều biểu thị hành động, tình huống thường xuyên xảy ra.
Khác:
1. 通常 (tōng cháng)
- Nhấn mạnh tính quy luật, tính cố định của hành động.
- Ngoài phó từ, còn có thể làm tính từ (dùng làm định ngữ).
Ví dụ:
- 公司开会通常在周一上午。(Gōng sī kāi huì tōng cháng zài zhōu yī shàng wǔ.) → Công ty thường họp vào sáng thứ Hai.
- 我们通常的做法是先讨论再决定。(Wǒ men tōng cháng de zuò fǎ shì xiān tǎo lùn zài jué dìng.) → Cách làm thông thường của chúng tôi là thảo luận trước khi quyết định.
2. 常常 (cháng cháng)
- Nhấn mạnh tần suất xuất hiện, không có tính quy luật rõ ràng.
- Chỉ là phó từ, không dùng làm định ngữ.
Ví dụ:
- 他常常忘记带钥匙。(Tā cháng cháng wàng jì dài yào shi.) → Anh ấy thường xuyên quên mang chìa khóa.
- 她常常去北京出差,对那儿很熟悉。(Tā cháng cháng qù Běi jīng chū chāi, duì nà er hěn shú xī.) → Cô ấy hay đi công tác ở Bắc Kinh nên rất quen thuộc nơi đó.
2.15. Bài 15
Chủ điểm 1. 过 (guò)
Từ loại: Động từ xu hướng / bổ ngữ khả năng
Cách dùng: Biểu thị năng lực vượt trội hay không bằng ai đó; nghĩa là “vượt qua, hơn được”.
Cấu trúc thường gặp:
动词 + 得/不 + 过 |
Ví dụ:
- 他说话又快又有逻辑,我可比不过他。(Tā shuō huà yòu kuài yòu yǒu luó jí, wǒ kě bǐ bù guò tā.) → Anh ấy nói nhanh và logic, tôi không thể hơn anh ấy được.
- 他们公司的价格低,我们在价格上竞争不过他们。(Tā men gōng sī de jià gé dī, wǒ men zài jià gé shàng jìng zhēng bù guò tā men.) → Công ty họ có giá rẻ, chúng ta không thể cạnh tranh nổi về giá.
Chủ điểm 2. 迟早 (chí zǎo)
Từ loại: Phó từ
Cách dùng: Biểu thị một việc sớm muộn gì cũng sẽ xảy ra, thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ.
Ví dụ:
- 如果你一直努力,迟早会有回报。(Rú guǒ nǐ yī zhí nǔ lì, chí zǎo huì yǒu huí bào.) → Nếu bạn kiên trì nỗ lực, sớm muộn cũng sẽ được đền đáp.
- 这些问题我们迟早得解决。(Zhè xiē wèn tí wǒ men chí zǎo děi jiě jué.) → Những vấn đề này sớm muộn chúng ta cũng phải giải quyết.
Chủ điểm 3. 再三 (zài sān)
Từ loại: Phó từ
Nghĩa: Nghĩa là “hết lần này đến lần khác”, “nhiều lần”. Dùng trước động từ, biểu thị sự lặp lại hoặc nhấn mạnh hành động.
Ví dụ:
- 老师再三提醒,同学们还是忘记带作业。(Lǎo shī zài sān tí xǐng, tóng xué men hái shì wàng jì dài zuò yè.) → Giáo Viên nhắc đi nhắc lại mà Học Sinh vẫn quên mang bài tập.
- 他考虑再三,终于决定接受这份工作。(Tā kǎo lǜ zài sān, zhōng yú jué dìng jiē shòu zhè fèn gōng zuò.) → Sau khi cân nhắc kỹ nhiều lần, anh ấy cuối cùng quyết định nhận công việc này.
Chủ điểm 4. Phân biệt 胜利 (shèng lì) và 成功 (chéng gōng)
Điểm giống: Cả hai đều biểu thị đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn.
Ví dụ: 球队胜利 / 成功 地完成了比赛。(Qiú duì shèng lì / chéng gōng de wán chéng le bǐ sài.)
→ Đội bóng đã hoàn thành trận đấu một cách thắng lợi / thành công.
Điểm khác:
1. 胜利 (shèng lì)
- Chủ yếu dùng trong thi đấu, chiến tranh, công việc có tính đối kháng.
- Thường làm trạng ngữ, ít khi làm vị ngữ.
Ví dụ: 经过长时间的努力,我们终于取得了胜利。(Jīng guò cháng shí jiān de nǔ lì, wǒ men zhōng yú qǔ dé le shèng lì.) → Sau thời gian dài nỗ lực, chúng ta cuối cùng đã giành chiến thắng.
2. 成功 (chéng gōng)
- Dùng rộng hơn, không chỉ trong thi đấu mà còn trong học tập, công việc, cuộc sống.
- Có thể làm động từ, tính từ hoặc bổ ngữ.
Ví dụ: 经过无数次实验,他们终于成功了。(Jīng guò wú shù cì shí yàn, tā men zhōng yú chéng gōng le.) → Sau vô số lần thử nghiệm, họ cuối cùng đã thành công.
2.16. Bài 16
Chủ điểm 1. 即 (jí)
Từ loại:
- Động từ (trong văn viết): nghĩa là “chính là”, tương đương với “就是”。
- Phó từ: nghĩa là “liền, ngay, tức thì”, tương đương với “就、便”。
Ví dụ:
- “春”字即春天的“春”,象征万物复苏。(“Chūn” zì jí chūn tiān de “chūn”, xiàng zhēng wàn wù fù sū.) → Chữ “xuân” chính là “mùa xuân”, biểu trưng cho vạn vật hồi sinh.
- 不懂即问,这样才能不断进步。(Bù dǒng jí wèn, zhè yàng cái néng bú duàn jìn bù.) → Không hiểu thì hỏi ngay, có như vậy mới tiến bộ được.
- 两人一见即熟,很快成了朋友。(Liǎng rén yī jiàn jí shú, hěn kuài chéng le péng yǒu.) → Hai người vừa gặp đã thân, nhanh chóng trở thành bạn.
Chủ điểm 2. 个别 (gè bié)
Từ loại: Tính từ
Nghĩa 1: riêng lẻ, từng cá nhân, từng phần riêng biệt。
Nghĩa 2: số lượng rất ít, hiếm hoi.
Ví dụ:
- 老师安排了个别辅导,帮助学生解决学习中的难题。(Lǎo shī ān pái le gè bié fǔ dǎo, bāng zhù xué shēng jiě jué xué xí zhōng de nán tí.) → Giáo Viên tổ chức buổi hướng dẫn riêng để giúp Học Sinh giải quyết khó khăn trong học tập.
- 除了个别人外,大多数人都赞成这个计划。(Chú le gè bié rén wài, dà duō shù rén dōu zàn chéng zhè ge jì huà.) → Ngoại trừ một vài người, hầu hết đều đồng ý với kế hoạch này.
- 个别地区昨晚下了暴雨。(Gè bié dì qū zuó wǎn xià le bào yǔ.) → Một vài khu vực có mưa lớn vào tối qua.
Chủ điểm 3. 非 (fēi)
A – Tiền tố: biểu thị “không thuộc phạm vi nào đó”.
Ví dụ: 如:非语言交流 (giao tiếp phi ngôn ngữ)、非专业人员 (người không chuyên).
B – Động từ: nghĩa là “không phải”, tương đương “不是”。
Ví dụ:
- 这件事非我的责任。(Zhè jiàn shì fēi wǒ de zé rèn.) → Việc này không phải trách nhiệm của tôi.
- 成功有时并非运气,而是坚持。(Chéng gōng yǒu shí bìng fēi yùn qì, ér shì jiān chí.) → Thành công đôi khi không phải do may mắn, mà là do kiên trì.
C – Phó từ: biểu thị thái độ cố chấp, nhất định phải làm gì đó. Thường dùng trong cấu trúc “非 + động từ + 不可”, nghĩa là “bắt buộc, nhất định phải”.
Ví dụ:
- 他非去不可,说什么也拦不住。(Tā fēi qù bù kě, shuō shén me yě lán bù zhù.) → Anh ấy nhất quyết phải đi, nói gì cũng không ngăn nổi.
- 我本不想提这件事,你何必非让我说出来呢?(Wǒ běn bù xiǎng tí zhè jiàn shì, nǐ hé bì fēi ràng wǒ shuō chū lái ne?) → Tôi vốn không định nhắc chuyện này, sao bạn cứ bắt tôi phải nói ra?
Chủ điểm 4. Phân biệt 临时 (lín shí) và 暂时 (zàn shí)
Nghĩa chung: Đều chỉ “trong thời gian ngắn”
Phương diện | 临时 (lín shí) | 暂时 (zàn shí) |
Khác biệt chính | Biểu thị việc xảy ra đột ngột, gần đến lúc phát sinh; nhấn mạnh “tình huống tạm thời, bất ngờ”. | Biểu thị “trạng thái tạm thời kéo dài trong một thời gian ngắn”, nhấn mạnh “chưa có sự thay đổi ngay”. |
Từ loại | Có thể làm định ngữ (từ chỉ thuộc tính). | Thường chỉ làm phó từ, không làm định ngữ. |
Ví dụ | 我临时决定不去参加会议了。 Wǒ lín shí jué dìng bú qù cān jiā huì yì le. → Tôi tạm thời quyết định không dự cuộc họp nữa. | 我暂时还没找到合适的工作。 Wǒ zàn shí hái méi zhǎo dào hé shì de gōng zuò. → Tôi tạm thời chưa tìm được công việc phù hợp. |
Cách dùng mở rộng | 临时工 (nhân viên tạm thời)、临时措施 (biện pháp tạm thời) | 暂时停止 (tạm dừng)、暂时离开 (rời đi tạm thời) |
2.17. Bài 17
Chủ điểm 1. 以 (yǐ)
Từ loại: Giới từ / Liên từ
Nghĩa:
- Là giới từ, thường dùng trong văn viết, mang nghĩa “dùng, lấy, nhờ vào, dựa vào” (用、拿、凭借).
- Là liên từ, biểu thị mục đích, thường dùng trong văn viết.
Ví dụ:
- 我们以诚实为做人原则。(Wǒmen yǐ chéngshí wéi zuòrén yuánzé.) → Chúng ta lấy sự trung thực làm nguyên tắc sống.
- 老师鼓励我们以实际行动帮助别人。(Lǎoshī gǔlì wǒmen yǐ shíjì xíngdòng bāngzhù biérén.) → Thầy khuyến khích chúng ta hành động thực tế để giúp đỡ người khác.
Chủ điểm 2. 平常 (píngcháng)
Từ loại: Tính từ / Danh từ
Nghĩa:
- Là tính từ, chỉ sự bình thường, không đặc biệt.
- Là danh từ, mang nghĩa “ngày thường, lúc bình thường”.
Ví dụ:
- 他平常说话很少,今天却很活跃。(Tā píngcháng shuōhuà hěn shǎo, jīntiān què hěn huóyuè.) → Bình thường anh ấy ít nói, nhưng hôm nay lại rất năng động.
- 平常我们都忙工作,周末才有时间见面。 (Píngcháng wǒmen dōu máng gōngzuò, zhōumò cái yǒu shíjiān jiànmiàn.) → Thường ngày chúng tôi đều bận làm việc, chỉ cuối tuần mới có thời gian gặp nhau.
Chủ điểm 3. 宁可 (nìngkě)
Từ loại: Phó từ
Nghĩa: Biểu thị sự so sánh và lựa chọn trong hai khả năng, thường mang ý nghĩa “thà… còn hơn…”.
Cấu trúc:
宁可……,也不…… |
Ví dụ:
- 我宁可坐地铁,也不想被堵在路上。(Wǒ nìngkě zuò dìtiě, yě bù xiǎng bèi dǔ zài lù shàng.) → Tôi thà đi tàu điện ngầm còn hơn bị tắc đường.
- 她宁可少睡一点,也要把作业写完。(Tā nìngkě shǎo shuì yīdiǎn, yě yào bǎ zuòyè xiě wán.) → Cô ấy thà ngủ ít đi một chút còn hơn để bài tập chưa xong.
Chủ điểm 4. Phân biệt: 忽视 (hūshì) và 轻视 (qīngshì)
Từ vựng | Nghĩa chung | Khác biệt chính | Ví dụ |
忽视 | Không chú ý, không để tâm | Nhấn mạnh sự thiếu chú ý hoặc vô tình bỏ qua | 他太专注工作,忽视了家人的感受。(Tā tài zhuānzhù gōngzuò, hūshì le jiārén de gǎnshòu.) → Anh ấy quá tập trung vào công việc mà quên mất cảm xúc của gia đình. |
轻视 | Coi thường, xem nhẹ | Nhấn mạnh thái độ xem thường, cố ý hạ thấp người khác | 不要轻视任何一个对手。(Bùyào qīngshì rènhé yíge duìshǒu.) → Đừng coi thường bất kỳ đối thủ nào. |
2.18. Bài 18
Chủ điểm 1. 极其 (jíqí)
Từ loại: Phó từ
Nghĩa: “Cực kỳ, vô cùng”, tương đương với “非常”. Thường dùng trong văn viết, và chỉ bổ nghĩa cho tính từ song âm tiết hoặc đa âm tiết.
Ví dụ:
- 这座城市的夜景极其迷人。(Zhè zuò chéngshì de yèjǐng jíqí mírén.) → Cảnh đêm của thành phố này cực kỳ quyến rũ.
- 他对工作极其认真,从不马虎。(Tā duì gōngzuò jíqí rènzhēn, cóng bù mǎhu.) → Anh ấy cực kỳ nghiêm túc trong công việc, chưa bao giờ cẩu thả.
Chủ điểm 2. 其余 (qíyú)
Từ loại: Đại từ
Nghĩa: “Phần còn lại, những người hoặc vật khác” – chỉ những phần không bao gồm trong nhóm đã nêu.
Ví dụ:
- 五个人中,三个去旅游,其余两个留在家里。(Wǔ gèrén zhōng, sān gè qù lǚyóu, qíyú liǎng gè liú zài jiālǐ.) → Trong năm người, ba người đi du lịch, hai người còn lại ở nhà.
- 我吃了一半,其余的留给你。(Wǒ chī le yíbàn, qíyú de liú gěi nǐ.) → Tôi ăn một nửa, phần còn lại để cho bạn.
Chủ điểm 3. 可见 (kějiàn)
Từ loại: Liên từ
Nghĩa: Dùng để kết luận, phán đoán hoặc suy ra từ một hiện tượng, tình huống đã nêu.
Cấu trúc:
“……,(由此)可见……” |
Ví dụ:
- 他每天都加班到很晚,可见他工作很努力。(Tā měitiān dōu jiābān dào hěn wǎn, kějiàn tā gōngzuò hěn nǔlì.) → Anh ấy ngày nào cũng tăng ca đến khuya, đủ thấy anh rất chăm chỉ.
- 这篇文章引用了大量的数据,可见作者准备得很充分。(Zhè piān wénzhāng yǐnyòng le dàliàng de shùjù, kějiàn zuòzhě zhǔnbèi de hěn chōngfèn.) → Bài viết này trích dẫn nhiều số liệu, cho thấy tác giả đã chuẩn bị rất kỹ.
Chủ điểm 4. Phân biệt: 目前 (mùqián) và 现在 (xiànzài)
Điểm giống: Cả hai đều là danh từ chỉ thời gian, dùng để nói về thời điểm hiện tại. Trong một số ngữ cảnh, chúng có thể thay thế cho nhau.
Ví dụ:
至少目前/现在可以这么说,没有证据表明这种说法是错的。
→ Ít nhất là hiện nay có thể nói như vậy, chưa có bằng chứng cho thấy cách nói đó sai.
Điểm khác
1 – 目前 (mùqián)
- Nhấn mạnh một giai đoạn kéo dài đến hiện tại (từ quá khứ → nay).
- Thường dùng trong văn viết, báo cáo, luận văn, bài phát biểu trang trọng.
- Không dùng với thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- 到目前为止,实验还没有出现问题。→ Cho đến nay, thí nghiệm vẫn chưa gặp sự cố.
- 目前经济形势比较稳定。→ Hiện nay tình hình kinh tế khá ổn định.
2 – 现在 (xiànzài)
- Chỉ thời điểm ngay lúc nói, hoặc để so sánh với quá khứ.
- Dùng linh hoạt trong văn nói và văn viết.
- Có thể kết hợp với thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- 我现在就去开会。→ Tôi đi họp ngay bây giờ.
- 现在是晚上八点。→ Bây giờ là 8 giờ tối.
2.19. Bài 19
Chủ điểm 1. 般 (bān)
Từ loại: Trợ từ
Nghĩa: Biểu thị “giống như”, “tựa như” (nghĩa tương đương với “一样”, “似的”)
Vị trí: Thường đứng sau danh từ, tạo thành cụm từ làm định ngữ hoặc trạng ngữ
Ví dụ:
- 天空蓝得像海水般深邃。(Tiān kōng lán de xiàng hǎi shuǐ bān shēn suì.) → Bầu trời xanh sâu thẳm như nước biển.
- 她笑起来,笑容像阳光般温暖。(Tā xiào qǐ lái, xiào róng xiàng yáng guāng bān wēn nuǎn.) → Nụ cười của cô ấy ấm áp như ánh mặt trời.
- 雨点般的掌声响彻整个大厅。(Yǔ diǎn bān de zhǎng shēng xiǎng chè zhěng gè dà tīng.) → Tiếng vỗ tay rào rào như mưa vang khắp đại sảnh.
Chủ điểm 2. 闻 (wén)
(1) Khi là ngữ tố
Nghĩa: “Nghe thấy”, hoặc “tin tức, sự việc được nghe thấy”.
Ví dụ:
- 百闻不如一见。(Bǎi wén bù rú yí jiàn.) → Trăm nghe không bằng một thấy.
- 他把旅途中见闻的趣事讲给大家听。(Tā bǎ lǚ tú zhōng jiàn wén de qù shì jiǎng gěi dà jiā tīng.) → Anh ấy kể cho mọi người nghe những chuyện thú vị trong chuyến đi.
- 村里的人闻讯赶来帮忙。(Cūn lǐ de rén wén xùn gǎn lái bāng máng.) → Người dân trong làng nghe tin liền vội vàng đến giúp.
(2) Khi là động từ
Nghĩa: Dùng mũi để ngửi, cảm nhận mùi vị.
Ví dụ:
- 妈妈闻了闻汤的味道,说:“还差点盐。”(Mā ma wén le wén tāng de wèi dào, shuō: “Hái chà diǎn yán.”) → Mẹ ngửi thử mùi canh và nói: “Thiếu một chút muối.”
- 我刚进门,就闻到一股咖啡香。(Wǒ gāng jìn mén, jiù wén dào yì gǔ kā fēi xiāng.) → Vừa bước vào cửa, tôi đã ngửi thấy mùi cà phê thơm phức.
Chủ điểm 3. 趁 (chèn)
Từ loại: Giới từ
Nghĩa: “Nhân lúc”, “lợi dụng” (một thời gian hoặc cơ hội nào đó).
Cấu trúc:
趁 + danh từ / cụm động từ / tính từ / câu đơn |
Ví dụ:
- 趁天气好,我们去郊游吧。(Chèn tiān qì hǎo, wǒ men qù jiāo yóu ba.) → Nhân lúc thời tiết đẹp, chúng ta đi dã ngoại thôi.
- 趁孩子睡着,她赶紧做家务。(Chèn hái zi shuì zháo, tā gǎn jǐn zuò jiā wù.) → Nhân lúc con ngủ, cô ấy nhanh chóng làm việc nhà.
- 趁热喝,这汤才最好喝。(Chèn rè hē, zhè tāng cái zuì hǎo hē.) → Uống khi còn nóng, món súp này mới ngon nhất.
Chủ điểm 4. Phân biệt 怀念 (huái niàn) và 想念 (xiǎng niàn)
Giống nhau: Đều là động từ, biểu thị nhớ nhung, lưu luyến đối với người hoặc hoàn cảnh nào đó.
怀念 (huái niàn) | 想念 (xiǎng niàn) |
Thường dùng trong văn viết, nhấn mạnh sự nhớ nhung sâu sắc, không thể quên. Ví dụ: 我一直怀念大学时代的朋友。 Wǒ yì zhí huái niàn dà xué shí dài de péng yǒu. → Tôi luôn nhớ về những người bạn thời đại học. | Thường dùng trong khẩu ngữ, nhấn mạnh mong muốn được gặp lại ai đó. Ví dụ: 孩子很想念出差的爸爸。 Hái zi hěn xiǎng niàn chū chāi de bà ba. → Đứa bé rất nhớ người cha đang đi công tác. |
Thường dùng cho người đã khuất hoặc hoàn cảnh không thể quay lại. Ví dụ: 这首歌表达了作者对去世母亲的怀念 Zhè shǒu gē biǎo dá le zuò zhě duì qù shì mǔ qīn de huái niàn. → Bài hát thể hiện nỗi nhớ thương của tác giả dành cho người mẹ đã khuất. | Thường dùng cho người còn sống hoặc hoàn cảnh có thể gặp lại. Ví dụ: 每到春节,我就特别想念家乡的味道。 Měi dào chūn jié, wǒ jiù tè bié xiǎng niàn jiā xiāng de wèi dào. → Mỗi dịp Tết đến, tôi lại đặc biệt nhớ hương vị quê hương. |
2.20. Bài 20
Chủ điểm 1. 动词 + 得 / 不 + 起 (dòngcí + de / bù + qǐ)
Công dụng: Cấu trúc này biểu thị về mặt chủ quan có hoặc không có năng lực / điều kiện để thực hiện hoặc tiếp nhận hành động nào đó.
Cấu trúc:
动词 + 得起 → có khả năng thực hiện 动词 + 不起 → không có khả năng thực hiện |
Ví dụ:
- 这家餐厅太贵了,我吃不起。(Zhè jiā cān tīng tài guì le, wǒ chī bù qǐ.) → Nhà hàng này đắt quá, tôi không đủ khả năng ăn ở đây.
- 他买得起房子,也养得起车。(Tā mǎi de qǐ fáng zi, yě yǎng de qǐ chē.) → Anh ấy đủ khả năng mua nhà và nuôi xe.
- 真正的友谊要经得起时间的考验。(Zhēn zhèng de yǒu yì yào jīng de qǐ shí jiān de kǎo yàn.) → Tình bạn chân thành phải chịu được thử thách của thời gian.
Chủ điểm 2. 支 (zhī)
(1) Khi là động từ: “chống, đỡ”
Cách dùng: Biểu thị hành động dùng vật gì đó chống đỡ để vật thể không bị ngã.
Ví dụ:
- 他用手支着下巴,若有所思。(Tā yòng shǒu zhī zhe xià bā, ruò yǒu suǒ sī.) → Anh ấy chống cằm, trông như đang suy nghĩ điều gì đó.
- 老树被风吹得摇晃,一个木棍支着才没倒。(Lǎo shù bèi fēng chuī de yáo huàng, yí gè mù gùn zhī zhe cái méi dǎo.) → Cây cổ thụ bị gió làm rung lắc, nhờ một cây gậy chống nên không đổ.
(2) Khi là lượng từ: “cây, đội, bản, bài”
Cách dùng: Dùng để chỉ đồ vật có cán dài, đội ngũ, hoặc bài hát / bản nhạc.
Ví dụ:
- 我有三支笔。(Wǒ yǒu sān zhī bǐ.) → Tôi có ba cây bút.
- 他们组建了一支足球队。(Tā men zǔ jiàn le yì zhī zú qiú duì.) → Họ thành lập một đội bóng đá.
- 她弹了一支优美的曲子。(Tā tán le yì zhī yōu měi de qǔ zi.) → Cô ấy chơi một bản nhạc du dương.
Chủ điểm 3. 凭 (píng)
(1) Khi là động từ: “dựa vào, nhờ vào”
Cách dùng: Biểu thị hành động dựa vào điều gì đó để đạt được hoặc làm việc gì.
Ví dụ:
- 他凭努力考上了理想的大学。(Tā píng nǔ lì kǎo shàng le lǐ xiǎng de dà xué.) → Anh ấy nhờ vào nỗ lực mà đỗ được trường đại học mong muốn.
- 我们不能只凭感觉判断事情。(Wǒ men bù néng zhǐ píng gǎn jué pàn duàn shì qíng.) → Chúng ta không thể chỉ dựa vào cảm giác để đánh giá sự việc.
(2) Khi là giới từ: “dựa theo, căn cứ vào”
Cấu trúc thường dùng:
凭 + tân ngữ + động từ |
Ví dụ:
- 请大家凭票入场。(Qǐng dà jiā píng piào rù chǎng.) → Xin mời mọi người vào cửa theo vé.
- 你凭什么说我错?(Nǐ píng shén me shuō wǒ cuò?) → Anh dựa vào đâu mà nói tôi sai?
Chủ điểm 4. Phân biệt 记录 (jì lù) và 纪录 (jì lù)
So sánh | 记录 (jì lù) | 纪录 (jì lù) |
Từ loại | Động từ hoặc danh từ | Danh từ |
Nghĩa chính | (1) Ghi chép lại lời nói, sự việc đã xảy ra. (2) Tài liệu đã được ghi chép hoặc người thực hiện việc ghi chép. | (1) Thành tích tốt nhất đạt được trong phạm vi nhất định. (2) Cũng có thể chỉ “phim tài liệu” ghi lại sự kiện có giá trị. |
Ví dụ (1) | 我已经把会议内容记录下来了。Wǒ yǐ jīng bǎ huì yì nèi róng jì lù xià lái le.→ Tôi đã ghi lại nội dung của cuộc họp. | 他打破了世界纪录。Tā dǎ pò le shì jiè jì lù.→ Anh ấy đã phá kỷ lục thế giới. |
Ví dụ (2) | 请小李负责做这次会议的记录。Qǐng xiǎo Lǐ fù zé zuò zhè cì huì yì de jì lù.→ Xin mời Tiểu Lý phụ trách ghi biên bản cuộc họp lần này. | 我昨天看了一部纪录片,非常感动。Wǒ zuó tiān kàn le yí bù jì lù piān, fēi cháng gǎn dòng.→ Hôm qua tôi xem một bộ phim tài liệu, rất xúc động. |
2.21. Bài 21
Chủ điểm 1. 硬 (yìng)
Từ loại: Phó từ
Nghĩa: Biểu thị sự kiên quyết, cố chấp, hoặc gắng sức làm một việc gì đó, dù khó khăn hay không đủ năng lực.
Cách dùng 1: Kiên quyết / Cố chấp làm việc gì
Ví dụ:
- 在中国历史故事“指鹿为马”中,赵高把鹿硬说成马。(Zài Zhōngguó lìshǐ gùshì “Zhǐ lù wéi mǎ” zhōng, Zhào Gāo bǎ lù yìng shuō chéng mǎ.) → Trong câu chuyện “Chỉ hươu gọi ngựa”, Triệu Cao cố tình nói con hươu là con ngựa.
- 他觉得汉字太复杂,但还是硬要学下去。(Tā juéde Hànzì tài fùzá, dàn háishì yìng yào xué xiàqù.) → Anh ấy thấy chữ Hán quá phức tạp nhưng vẫn cố học cho bằng được.
Cách dùng 2: Dù không đủ năng lực vẫn cố gắng làm
Ví dụ:
- 你不知道这一年我是怎么硬挺过来的。(Nǐ bù zhīdào zhè yī nián wǒ shì zěnme yìng tǐng guòlái de.) → Bạn không biết tôi đã gắng gượng vượt qua năm nay thế nào đâu.
- 虽然中药汤很苦,但他还是硬把它喝下去了。 (Suīrán zhōngyào tāng hěn kǔ, dàn tā háishì yìng bǎ tā hē xiàqù le.) → Tuy thuốc Đông y rất đắng, nhưng anh ấy vẫn cố uống hết.
Chủ điểm 2. 偶然 (ǒurán)
Từ loại: Tính từ / Phó từ
Nghĩa: Biểu thị sự việc xảy ra ngẫu nhiên, bất ngờ, ngoài dự đoán. Khi làm phó từ, có nghĩa là “thỉnh thoảng, đôi khi”.
Cách dùng 1: Tính từ – Ngẫu nhiên, bất ngờ
Ví dụ:
- 一个偶然的机会,他发现学习汉字也可以很有趣。(Yī gè ǒurán de jīhuì, tā fāxiàn xuéxí Hànzì yě kěyǐ hěn yǒuqù.) → Một cơ hội tình cờ, anh ấy phát hiện ra việc học chữ Hán cũng rất thú vị.
- 桂花偶然也能长成大树,但这种情况很少。(Guìhuā ǒurán yě néng zhǎng chéng dà shù, dàn zhè zhǒng qíngkuàng hěn shǎo.) → Cây quế hoa đôi khi cũng có thể mọc thành cây lớn, nhưng rất hiếm.
Cách dùng 2: Phó từ – Thỉnh thoảng, có lúc
Ví dụ:
- 她专心地织着毛衣,偶然也会抬头看看钟。(Tā zhuānxīn de zhīzhe máoyī, ǒurán yě huì táitóu kànkan zhōng.) → Cô ấy chăm chú đan áo len, thỉnh thoảng ngẩng lên nhìn đồng hồ.
- 我去过的那些地方,偶然也会出现在梦里。(Wǒ qù guò de nàxiē dìfāng, ǒurán yě huì chūxiàn zài mèng lǐ.) → Những nơi tôi từng đến, thỉnh thoảng cũng xuất hiện trong giấc mơ.
Chủ điểm 3. 尽快 (jǐnkuài)
Từ loại: Phó từ
Nghĩa: Làm một việc càng sớm càng tốt, nhanh hết mức có thể.
Ví dụ:
- 我要抓紧时间尽快完成作业。(Wǒ yào zhuājǐn shíjiān jǐnkuài wánchéng zuòyè.) → Tôi phải tranh thủ thời gian để hoàn thành bài tập càng sớm càng tốt.
- 请你尽快把报告交给经理。(Qǐng nǐ jǐnkuài bǎ bàogào jiāo gěi jīnglǐ.) → Hãy nộp báo cáo cho quản lý sớm nhất có thể.
- 天气还不错,您尽快把衣服洗一洗吧。(Tiānqì hái bùcuò, nín jǐnkuài bǎ yīfu xǐ yī xǐ ba.) → Trời đang đẹp, cô hãy nhanh giặt quần áo đi nhé.
Chủ điểm 4. Phân biệt 偶然 (ǒurán) và 偶尔 (ǒu’ěr)
Giống nhau: Cả hai đều có thể làm phó từ, mang nghĩa “thỉnh thoảng, không thường xuyên”, đôi khi có thể thay thế cho nhau.
Ví dụ: 在校园里,我偶然/偶尔也会碰到李艳。(Zài xiàoyuán lǐ, wǒ ǒurán/ǒu’ěr yě huì pèng dào Lǐ Yàn.)→ Ở trong khuôn viên trường, thỉnh thoảng tôi cũng gặp Lý Diễm.
偶然 (ǒurán) | 偶尔 (ǒu’ěr) |
Nhấn mạnh tính bất ngờ, ngoài dự đoán, trái nghĩa với “必然” (bìrán – tất nhiên). Ví dụ::这本书是她一次逛书市时偶然发现的。(Zhè běn shū shì tā yī cì guàng shūshì shí ǒurán fāxiàn de.) | Nhấn mạnh tần suất ít, trái nghĩa với “经常” (jīngcháng – thường xuyên). Ví dụ:我平时加班不多,月底偶尔有一两天。(Wǒ píngshí jiābān bù duō, yuèdǐ ǒu’ěr yǒu yī liǎng tiān.) |
Có thể làm định ngữ, vị ngữ, và có thể thêm phó từ chỉ mức độ trước nó. Ví dụ:李阳喜欢画画儿并非偶然。(Lǐ Yáng xǐhuan huàhuàr bìngfēi ǒurán.) | Thường chỉ làm phó từ, không thể thêm phó từ chỉ mức độ, cũng không dùng làm vị ngữ. Ví dụ:他在农村的生活很单调,偶尔的聚会也没什么意思。(Tā zài nóngcūn de shēnghuó hěn dāndiào, ǒu’ěr de jùhuì yě méi shénme yìsi.) |
2.22. Bài 22
Chủ điểm 1. 一旦 (yídàn)
Từ loại: Phó từ
Nghĩa: Biểu thị thời điểm không xác định trong tương lai, khi sự việc nào đó xảy ra hoặc giả sử xảy ra, thì sẽ kéo theo kết quả nhất định.
Thường đi kèm cấu trúc:
“一旦……就……”. |
Cách dùng: Dùng để nêu tình huống giả định hoặc nhấn mạnh tính tất yếu sau khi sự việc xảy ra.
Ví dụ:
- 一旦下定决心,就不要轻易放弃。(Yídàn xiàdìng juéxīn, jiù bùyào qīngyì fàngqì.) → Một khi đã quyết tâm thì đừng dễ dàng từ bỏ.
- 一旦天气转暖,花儿就会重新开放。(Yídàn tiānqì zhuǎn nuǎn, huār jiù huì chóngxīn kāifàng.) → Khi thời tiết ấm lên, hoa sẽ nở trở lại.
- 一旦你相信自己,很多问题自然会迎刃而解。(Yídàn nǐ xiāngxìn zìjǐ, hěn duō wèntí zìrán huì yíngrèn ér jiě.) → Một khi bạn tin vào bản thân, nhiều vấn đề sẽ tự khắc được giải quyết.
Chủ điểm 2. 难免 (nánmiǎn)
Từ loại: Tính từ
Nghĩa: Biểu thị một sự việc khó tránh khỏi, thường dùng trong ngữ cảnh mang tính khách quan hoặc có phần cảm thông.
Cách dùng: Có thể đứng trước động từ hoặc tính từ, thường dùng với cấu trúc: “是难免的”, “难免会……”.
Ví dụ:
- 初次合作,出现一些误会是难免的。(Chūcì hézuò, chūxiàn yīxiē wùhuì shì nánmiǎn de.) → Khi hợp tác lần đầu, xảy ra vài hiểu lầm là điều khó tránh.
- 工作压力太大,难免会有情绪。(Gōngzuò yālì tài dà, nánmiǎn huì yǒu qíngxù.) → Áp lực công việc quá lớn, khó tránh khỏi cảm xúc tiêu cực.
- 他刚到新环境,难免有些不适应。(Tā gāng dào xīn huánjìng, nánmiǎn yǒuxiē bú shìyìng.) → Anh ấy mới đến môi trường mới, khó tránh khỏi chưa quen.
Chủ điểm 3. 自从 (zìcóng)
Từ loại: Giới từ
Nghĩa: Biểu thị thời điểm bắt đầu của một hành động hoặc trạng thái trong quá khứ. Thường đi với 以来 (yǐlái) ở cuối câu để nhấn mạnh thời gian kéo dài.
Cấu trúc:
自从 + mốc thời gian / sự kiện + (以来) + mệnh đề chính |
Ví dụ:
- 自从上大学以来,我的生活方式发生了很大变化。(Zìcóng shàng dàxué yǐlái, wǒ de shēnghuó fāngshì fāshēng le hěn dà biànhuà.) → Từ khi vào đại học, lối sống của tôi đã thay đổi rất nhiều.
- 自从学了中文,他每天都在练习发音。(Zìcóng xué le Zhōngwén, tā měitiān dōu zài liànxí fāyīn.) → Từ khi học tiếng Trung, anh ấy ngày nào cũng luyện phát âm.
- 自从那次旅行后,她开始对摄影产生兴趣。(Zìcóng nà cì lǚxíng hòu, tā kāishǐ duì shèyǐng chǎnshēng xìngqù.) → Từ sau chuyến du lịch đó, cô ấy bắt đầu yêu thích nhiếp ảnh.
Chủ điểm 4. Phân biệt 平等 (píngděng) và 公平 (gōngpíng)
Giống nhau: Cả hai đều là tính từ, đều thể hiện ý không thiên vị, đối xử công bằng.
Ví dụ: 老师应该平等/公平地对待每一个学生。(Lǎoshī yīnggāi píngděng/gōngpíng de duìdài měi yī gè xuéshēng.) → Giáo Viên nên đối xử công bằng với mọi Học Sinh.
平等 (píngděng) | 公平 (gōngpíng) |
Nhấn mạnh quyền lợi và địa vị ngang nhau, thường dùng trong bối cảnh xã hội, pháp luật. Ví dụ: 法律面前人人平等。(Fǎlǜ miànqián rénrén píngděng.) → Trước pháp luật, mọi người đều bình đẳng. | Nhấn mạnh xử lý sự việc hợp lý, đúng đắn, không thiên về bên nào. Ví dụ: 我们要公平地评判这场比赛。(Wǒmen yào gōngpíng de píngpàn zhè chǎng bǐsài.) → Chúng ta nên đánh giá công bằng trận đấu này. |
Thường dùng cho quan hệ, địa vị, quyền lợi giữa người với người. Ví dụ: 现实中,男女机会并不完全平等。(Xiànshí zhōng, nánnǚ jīhuì bìng bù wánquán píngděng.) | Thường dùng cho sự việc cụ thể, phán xét, hoặc phần thưởng. Ví dụ: 公司对员工的奖金分配要公平。(Gōngsī duì yuángōng de jiǎngjīn fēnpèi yào gōngpíng.) |
2.23. Bài 23
Chủ điểm 1. 一致 (yízhì)
Từ loại: 形容词 / 副词 (Tính từ / Phó từ)
A – Khi làm tính từ
Nghĩa: Biểu thị không có sự khác biệt hoặc bất đồng, thể hiện sự đồng thuận, nhất quán.
Ví dụ:
- 他们对这个计划的看法基本一致。(Tāmen duì zhège jìhuà de kànfǎ jīběn yízhì.) → Họ có cùng quan điểm về kế hoạch này.
- 长期一起工作的同事,在思维方式上往往会变得一致。 (Chángqī yīqǐ gōngzuò de tóngshì, zài sīwéi fāngshì shàng wǎngwǎng huì biàndé yízhì.) → Những đồng nghiệp làm việc lâu năm thường có cách suy nghĩ tương đồng.
B – Khi làm phó từ
Nghĩa: Biểu thị mọi người đều cùng nhau, có cùng thái độ hoặc hành động.
Ví dụ:
- 委员们一致通过了这项提案。(Wěiyuánmen yízhì tōngguò le zhè xiàng tí’àn.) → Các thành viên trong hội đồng nhất trí thông qua đề án.
- 专家一致认为这种药物安全有效。(Zhuānjiā yízhì rènwéi zhè zhǒng yàowù ānquán yǒuxiào.) → Các chuyên gia nhất trí cho rằng loại thuốc này an toàn và hiệu quả.
Chủ điểm 2. 某 (mǒu)
Từ loại: 指示代词 (Đại từ chỉ thị)
Nghĩa 1: Chỉ người hoặc vật nhất định, thường dùng sau họ hoặc danh từ, để ẩn danh hoặc giữ kín thông tin (đôi khi mang sắc thái châm biếm, mỉa mai).
Ví dụ:
- 公司员工李某因表现优异而被评为“年度之星”。(Gōngsī yuángōng Lǐ mǒu yīn biǎoxiàn yōuyì ér bèi píng wéi “niándù zhī xīng”.) → Nhân viên họ Lý của công ty vì biểu hiện xuất sắc mà được bầu là “Ngôi sao của năm”.
- 报纸上报道了一起事件,但只提到“某企业”,没有说明名字。 (Bàozhǐ shàng bàodào le yī qǐ shìjiàn, dàn zhǐ tídào “mǒu qǐyè”, méiyǒu shuōmíng míngzì.) → Báo đưa tin về một vụ việc, chỉ nói “một doanh nghiệp nào đó” mà không nêu tên cụ thể.
Nghĩa 2: Chỉ người hoặc vật không xác định rõ ràng.
Ví dụ:
- 科学家正在研究某种新材料,用来替代塑料。(Kēxuéjiā zhèngzài yánjiū mǒu zhǒng xīn cáiliào, yòng lái tìdài sùliào.) → Các nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vật liệu mới để thay thế nhựa.
- 她在某个清晨突然决定离开那座城市。(Tā zài mǒu gè qīngchén tūrán juédìng líkāi nà zuò chéngshì.) → Một buổi sáng nào đó, cô ấy bất ngờ quyết định rời khỏi thành phố.
Chủ điểm 3. 幸亏 (xìngkuī)
Từ loại: 副词 (Phó từ)
Nghĩa: Biểu thị nhờ vào một nguyên nhân may mắn nào đó mà tránh được hậu quả xấu — tương đương với “may mà”, “nhờ có…”.
Cấu trúc:
幸亏 + nguyên nhân / điều kiện, 不然 / 要不然 + kết quả xấu |
Ví dụ:
- 幸亏你提醒我,不然我就错过考试了。(Xìngkuī nǐ tíxǐng wǒ, bùrán wǒ jiù cuòguò kǎoshì le.) → May mà bạn nhắc, không thì tôi đã lỡ kỳ thi rồi.
- 幸亏天气放晴,我们才能顺利出发。(Xìngkuī tiānqì fàng qíng, wǒmen cáinéng shùnlì chūfā.) → May mà trời quang, nên chúng tôi mới có thể khởi hành thuận lợi.
- 幸亏医生来得及时,病人才脱离危险。(Xìngkuī yīshēng lái de jíshí, bìngrén cái tuōlí wēixiǎn.) → Nhờ bác sĩ đến kịp thời, bệnh nhân mới qua khỏi cơn nguy hiểm.
Chủ điểm 4. Phân biệt 单独 (dāndú) và 独自 (dúzì)
Giống nhau: Đều là phó từ, mang nghĩa “một mình”, “không có người khác”.
Ví dụ: 她太年轻了,恐怕不能单独/独自完成这个项目。(Tā tài niánqīng le, kǒngpà bùnéng dāndú/dúzì wánchéng zhège xiàngmù.)
单独 (dāndú) | 独自 (dúzì) |
Nhấn mạnh không cùng với người khác, thường dùng trong ngữ cảnh hành động hoặc tình huống tách biệt. Ví dụ: 我想和你单独聊聊这件事。(Wǒ xiǎng hé nǐ dāndú liáoliáo zhè jiàn shì.) | Nhấn mạnh tự mình làm việc gì đó, thiên về hành vi chủ động, mang sắc thái “một mình gánh vác”. Ví dụ: 他独自去旅行,想安静地思考一些问题。(Tā dúzì qù lǚxíng, xiǎng ānjìng de sīkǎo yīxiē wèntí.) |
Có thể dùng cho sự vật hoặc nhóm. Ví dụ: 这个实验需要单独进行。(Zhège shíyàn xūyào dāndú jìnxíng.) | Không dùng cho sự vật, chỉ dùng cho con người. |
Có thể là tính từ, dùng làm định ngữ. Ví dụ: 本科生有单独的教室。(Běnkēshēng yǒu dāndú de jiàoshì.) | Không thể dùng làm tính từ. |
2.24. Bài 24
Chủ điểm 1. 行动 (xíngdòng)
(1) Động từ
Nghĩa 1: Chỉ hoạt động thể chất, đi lại.
Ví dụ:
- 他受伤以后,行动不太方便。(Tā shòushāng yǐhòu, xíngdòng bù tài fāngbiàn.) → Sau khi bị thương, anh ấy đi lại không thuận tiện.
- 小猫悄悄地行动,不想惊动别人。(Xiǎo māo qiāoqiāo de xíngdòng, bù xiǎng jīngdòng biérén.) → Con mèo con di chuyển nhẹ nhàng, không muốn làm ai chú ý.
Nghĩa 2: Chỉ hành động cụ thể nhằm đạt mục tiêu.
Ví dụ:
- 我们要说到做到,马上行动。(Wǒmen yào shuō dào zuò dào, mǎshàng xíngdòng.) → Chúng ta phải nói là làm, hành động ngay lập tức.
- 她决定自己行动,不再依赖别人。(Tā juédìng zìjǐ xíngdòng, bù zài yīlài biérén.) → Cô ấy quyết định tự mình hành động, không còn phụ thuộc người khác.
(2) Danh từ: Chỉ hoạt động, hành vi cụ thể.
Ví dụ:
- 保护环境是一项长期的行动。(Bǎohù huánjìng shì yī xiàng chángqī de xíngdòng.) → Bảo vệ môi trường là một hành động lâu dài.
- 学校组织了一次支教行动。(Xuéxiào zǔzhī le yī cì zhījiào xíngdòng.)→ Trường học đã tổ chức một hoạt động dạy học tình nguyện.
Chủ điểm 2. 义务 (yìwù)
(1) Danh từ: Chỉ trách nhiệm, bổn phận mà con người cần gánh vác về mặt pháp luật hoặc đạo đức.
Ví dụ:
- 每个公民都有保护环境的义务。(Měi gè gōngmín dōu yǒu bǎohù huánjìng de yìwù.) → Mỗi công dân đều có nghĩa vụ bảo vệ môi trường.
- 父母有抚养孩子的义务。(Fùmǔ yǒu fǔyǎng háizi de yìwù.) → Cha mẹ có nghĩa vụ nuôi dưỡng con cái.
(2) Tính từ: Chỉ việc làm miễn phí, không nhận thù lao.
Ví dụ:
- 同学们周末去公园做义务劳动。(Tóngxuémen zhōumò qù gōngyuán zuò yìwù láodòng.) → Các Bạn Học đi lao động công ích ở công viên vào cuối tuần.
- 国家实行九年义务教育制度。(Guójiā shíxíng jiǔ nián yìwù jiàoyù zhìdù.) → Nhà nước thực hiện chế độ giáo dục bắt buộc 9 năm.
Chủ điểm 3. Phân biệt 发言 (fāyán) và 发表 (fābiǎo)
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa chính | Cách dùng & ví dụ |
发言 (fāyán) | Động từ / Danh từ | Phát biểu, nói ý kiến trong lớp học, hội nghị. | 他在会议上发言时非常自信。(Tā zài huìyì shàng fāyán shí fēicháng zìxìn.) → Anh ấy rất tự tin khi phát biểu trong cuộc họp. 请你先发个言,然后我们再讨论。(Qǐng nǐ xiān fā gè yán, ránhòu wǒmen zài tǎolùn.) → Mời bạn phát biểu trước, rồi chúng ta sẽ thảo luận. |
发表 (fābiǎo) | Động từ | Bày tỏ ý kiến công khai hoặc đăng tải bài viết, phát biểu chính thức. | 他在杂志上发表了一篇文章。(Tā zài zázhì shàng fābiǎo le yī piān wénzhāng.) → Anh ấy đã đăng một bài viết trên tạp chí. 总统发表了重要讲话。(Zǒngtǒng fābiǎo le zhòngyào jiǎnghuà.) → Tổng thống đã có bài phát biểu quan trọng. |
2.25. Bài 25
Chủ điểm 1. 朝 (cháo)
(1) Động từ: Biểu thị hướng về, đối mặt với một phương hướng nào đó.
Ví dụ:
- 我家阳台朝南,冬天晒得到太阳。(Wǒ jiā yángtái cháo nán, dōngtiān shài de dào tàiyáng.) → Ban công nhà tôi hướng về phía Nam, mùa đông có nắng chiếu vào.
- 她坐在窗边,脸朝外看风景。(Tā zuò zài chuāngbiān, liǎn cháo wài kàn fēngjǐng.) → Cô ấy ngồi bên cửa sổ, mặt hướng ra ngoài ngắm cảnh.
(2) Giới từ: Biểu thị phương hướng của hành động, động tác. Khác với “向 (xiàng)”, “朝” không thể làm bổ ngữ phương hướng.
Ví dụ:
- 孩子们朝老师挥手告别。(Háizimen cháo lǎoshī huīshǒu gàobié.) → Các em nhỏ vẫy tay chào tạm biệt cô giáo.
- 我们的目标正朝成功的方向前进。(Wǒmen de mùbiāo zhèng cháo chénggōng de fāngxiàng qiánjìn.) → Mục tiêu của chúng ta đang tiến về phía thành công.
Chủ điểm 2. 简直 (jiǎnzhí)
- Phó từ – biểu thị mức độ cao hoặc cảm xúc mạnh, nghĩa là “thật là”, “quả là”, “gần như”.
- Thường dùng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên, bất ngờ hoặc phóng đại.
Ví dụ:
- 外面太冷了,简直像进了冰箱。(Wàimiàn tài lěng le, jiǎnzhí xiàng jìn le bīngxiāng.) → Bên ngoài lạnh quá, cứ như bước vào tủ lạnh vậy.
- 他今天的表现简直让人佩服。(Tā jīntiān de biǎoxiàn jiǎnzhí ràng rén pèifú.) → Màn thể hiện hôm nay của anh ấy thật khiến người ta khâm phục.
- 这孩子太调皮了,简直让老师头疼。(Zhè háizi tài tiáopí le, jiǎnzhí ràng lǎoshī tóuténg.) → Đứa trẻ này nghịch quá, thật khiến cô giáo đau đầu.
Chủ điểm 3. Phân biệt 严肃 (yánsù) và 严格 (yángé)
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa chính | Cách dùng & ví dụ |
严肃 (yánsù) | Tính từ | Nhấn mạnh thái độ nghiêm túc, hoặc bầu không khí trang nghiêm. | 他在会上严肃地指出了问题。(Tā zài huì shàng yánsù de zhǐchū le wèntí.) → Anh ấy nghiêm túc chỉ ra vấn đề trong cuộc họp. 教室里气氛很严肃,大家都不敢说话。(Jiàoshì lǐ qìfēn hěn yánsù, dàjiā dōu bù gǎn shuōhuà.) → Không khí trong lớp rất nghiêm túc, ai cũng im lặng. |
严格 (yángé) | Tính từ | Nhấn mạnh tuân thủ quy định, tiêu chuẩn hoặc kỷ luật nghiêm khắc. | 老师对学生的作业要求很严格。(Lǎoshī duì xuéshēng de zuòyè yāoqiú hěn yángé.) → Giáo Viên có yêu cầu rất nghiêm ngặt đối với bài tập của Học Sinh. 公司实行严格的考勤制度。(Gōngsī shíxíng yángé de kǎoqín zhìdù.) → Công ty thực hiện chế độ điểm danh nghiêm khắc. |
2.26. Bài 26
Chủ điểm 1. 来 (lái)
(1) Trợ từ chỉ ước lượng: “来” được dùng sau các số từ như “十、百、千…” hoặc các cụm chỉ số lượng để biểu thị ước lượng không chính xác, xấp xỉ.
Ví dụ:
- 他雇了二十来个人帮忙收割稻子。(Tā gù le èrshí lái gè rén bāngmáng shōugē dàozi.) → Anh ấy thuê chừng hơn hai mươi người giúp gặt lúa.
- 那块石头有五斤来重。(Nà kuài shítou yǒu wǔ jīn lái zhòng.) → Hòn đá đó nặng khoảng năm cân.
(2) Liên từ chỉ liệt kê nguyên nhân: “来” có thể dùng trong cấu trúc “一来……,二来……” để liệt kê lý do, mục đích hoặc nguyên nhân.
Ví dụ:
- 我今天来学校,一来是拿资料,二来是见见老师。(Wǒ jīntiān lái xuéxiào, yīlái shì ná zīliào, èrlái shì jiànjiàn lǎoshī.) → Hôm nay tôi đến trường, một là để lấy tài liệu, hai là để gặp thầy cô.
- 他选择留在家乡,一来父母年纪大了,二来他也想创业。(Tā xuǎnzé liú zài jiāxiāng, yīlái fùmǔ niánjì dà le, èrlái tā yě xiǎng chuàngyè.) → Anh ấy chọn ở lại quê, một phần vì cha mẹ đã lớn tuổi, phần khác vì muốn khởi nghiệp.
Chủ điểm 2. 至于 (zhìyú)
(1) Động từ: Dùng để biểu thị đạt đến một mức độ hoặc tình huống nào đó, thường xuất hiện trong câu phản vấn, thể hiện sự nghi ngờ hoặc không đáng đến mức ấy.
Ví dụ:
- 我只是说错了一句话,你至于生这么大的气吗?(Wǒ zhǐshì shuō cuò le yī jù huà, nǐ zhìyú shēng zhème dà de qì ma?) → Tôi chỉ lỡ nói sai một câu, có đến mức tức giận vậy không?
- 天气虽然冷,但也不至于这么穿。(Tiānqì suīrán lěng, dàn yě bú zhìyú zhème chuān.) → Trời lạnh thật, nhưng cũng không đến mức phải mặc như thế.
(2) Giới từ: Dùng trong kết cấu “A……,至于B……” để chuyển ý hoặc bổ sung nội dung mới, thường nhằm nói sang một vấn đề khác.
Ví dụ:
- 我负责策划,至于宣传,你去找小王吧。(Wǒ fùzé cèhuà, zhìyú xuānchuán, nǐ qù zhǎo Xiǎo Wáng ba.) → Tôi phụ trách phần kế hoạch, còn về quảng bá thì cậu tìm Tiểu Vương nhé.
- 这本书我看过,至于好不好看,那就见仁见智了。(Zhè běn shū wǒ kànguò, zhìyú hǎo bù hǎokàn, nà jiù jiànrénjiànzhì le.) → Cuốn sách này tôi đọc rồi, còn hay hay không thì tùy cảm nhận mỗi người.
Chủ điểm 3. 总算 (zǒngsuàn)
(1) Phó từ – “Cuối cùng thì cũng…”: Biểu thị sau một quá trình dài chờ đợi, khó khăn hoặc nỗ lực, kết quả mong muốn cuối cùng cũng đạt được.
Ví dụ:
- 等了半个小时,公交车总算来了。(Děng le bàn gè xiǎoshí, gōngjiāochē zǒngsuàn lái le.) → Chờ nửa tiếng, xe buýt cuối cùng cũng đến.
- 经过几个月的努力,他总算通过了考试。(Jīngguò jǐ gè yuè de nǔlì, tā zǒngsuàn tōngguò le kǎoshì.) → Sau nhiều tháng cố gắng, cuối cùng anh ấy cũng vượt qua kỳ thi.
(2) Phó từ – “Coi như, tạm xem là…”: Biểu thị kết quả không hoàn hảo nhưng vẫn chấp nhận được, hoặc đạt mức cơ bản.
Ví dụ:
- 房子虽然不大,但总算有个地方住了。(Fángzi suīrán bú dà, dàn zǒngsuàn yǒu gè dìfāng zhù le.) → Nhà tuy nhỏ nhưng dù sao cũng có chỗ ở.
- 工作虽然辛苦,但总算稳定。(Gōngzuò suīrán xīnkǔ, dàn zǒngsuàn wěndìng.) → Công việc tuy vất vả nhưng nhìn chung ổn định.
Chủ điểm 4. Phân biệt 总算 (zǒngsuàn) và 终于 (zhōngyú)
Điểm chung: Đều là phó từ, dùng để chỉ kết quả đạt được sau thời gian chờ đợi hoặc thay đổi.
总算 (zǒngsuàn) | 终于 (zhōngyú) |
1. Nhấn mạnh sự nhẹ nhõm, hài lòng vì kết quả cuối cùng đã đạt được như mong đợi. Ví dụ: 我总算明白了老师的话。 → Cuối cùng tôi cũng hiểu lời thầy. | 1. Nhấn mạnh thời điểm hoặc kết quả cuối cùng, có thể là tích cực hoặc tiêu cực. Ví dụ: 他终于决定离开那个城市。 → Cuối cùng anh ấy cũng quyết định rời thành phố đó. |
2. Có thể dùng trong nghĩa “tạm ổn, cũng được rồi”. 他才学半年,总算能说几句中文。 → Mới học nửa năm mà đã nói được vài câu tiếng Trung, cũng coi như tạm ổn. | 2. Không mang nghĩa “tạm ổn” như 总算. |
2.27. Bài 27
Chủ điểm 1. “动词 + 下来” (xiàlái)
Ý nghĩa:: Cấu trúc “动词 + 下来” biểu thị hành động đã hoàn thành, được cố định hoặc tách ra khỏi vật gốc. Trong một số trường hợp, nó còn mang ý nghĩa duy trì, giữ nguyên trạng thái sau hành động.
Ví dụ:
- 我终于把论文定下来了。(Wǒ zhōngyú bǎ lùnwén dìng xiàlái le.) → Cuối cùng tôi cũng đã chốt xong bài luận.
- 那张画是他亲手从旧相册里剪下来的。 (Nà zhāng huà shì tā qīnshǒu cóng jiù xiàngcè lǐ jiǎn xiàlái de.) → Bức tranh đó là anh ấy tự tay cắt ra từ album cũ.
- 一天下来,他已经跑了二十多公里。(Yī tiān xiàlái, tā yǐjīng pǎo le èrshí duō gōnglǐ.) → Sau cả một ngày, anh ta đã chạy hơn hai mươi cây số.
Chủ điểm 2. 舍不得 (shěbude)
Ý nghĩa: “舍不得” là động từ, chỉ không nỡ, không muốn rời bỏ, tiêu phí hay sử dụng một vật, một người hoặc một cơ hội. Ngược lại, “舍得” chỉ sự sẵn lòng từ bỏ, chịu chi hoặc chia sẻ.
Ví dụ:
- 孩子第一次去上学,妈妈真舍不得。(Háizi dì yī cì qù shàngxué, māma zhēn shěbude.) → Đứa trẻ đi học lần đầu, mẹ thật sự không nỡ xa con.
- 你舍不得花钱买书,可是书能让你增长见识啊。(Nǐ shěbude huā qián mǎi shū, kěshì shū néng ràng nǐ zēngzhǎng jiànshì a.) → Bạn không nỡ bỏ tiền mua sách, nhưng sách giúp bạn mở mang kiến thức đấy.
- 他舍得放弃高薪工作去支教,真让人佩服。 (Tā shěde fàngqì gāoxīn gōngzuò qù zhījiào, zhēn ràng rén pèifú.) → Anh ấy sẵn lòng bỏ công việc lương cao để đi dạy học, thật đáng khâm phục.
Chủ điểm 3. Phân biệt “损失” (sǔnshī) và “失去” (shīqù)
Mục so sánh | 损失 (sǔnshī) | 失去 (shīqù) |
Từ loại | Động từ, danh từ | Chỉ làm động từ |
Nghĩa chính | Mất đi một phần giá trị, số lượng hoặc lợi ích (thường mang nghĩa giảm sút, thiệt hại) | Mất hoàn toàn, không còn tồn tại (thường mang nghĩa mất mát tình cảm, cơ hội, sinh mạng) |
Ví dụ | 公司因为台风损失了很多货物。(Gōngsī yīnwèi táifēng sǔnshī le hěn duō huòwù.) → Công ty bị thiệt hại nhiều hàng hóa vì bão | 他失去了最好的朋友。(Tā shīqù le zuì hǎo de péngyou.)→ Anh ấy đã mất người bạn thân nhất. |
2.28. Bài 28
Chủ điểm 1. 不如 (bùrú)
Ý nghĩa: “不如” là động từ, biểu thị không bằng, không sánh kịp một người hoặc một sự vật nào đó.
Ví dụ:
- 求人不如求己。(Qiú rén bùrú qiú jǐ.) → Nhờ người không bằng nhờ chính mình.
- 这三家小店的营业额加起来还不如他一家高。(Zhè sān jiā xiǎodiàn de yíngyè’é jiā qǐlái hái bùrú tā yī jiā gāo.) → Doanh thu gộp của ba cửa hàng này còn không bằng cửa hàng của anh ta.
- 和棋艺比你稍弱的人下棋虽然容易取胜,但不如和棋艺比你更高的人对战能提升水平。(Hé qíyì bǐ nǐ shāo ruò de rén xià qí suīrán róngyì qǔshèng, dàn bùrú hé qíyì bǐ nǐ gèng gāo de rén duìzhàn néng tíshēng shuǐpíng.) → Chơi với người kém bạn một chút dễ thắng, nhưng không bằng chơi với người giỏi hơn để nâng cao trình độ.
Chủ điểm 2. 干脆 (gāncuì)
Ý nghĩa:
- Tính từ: thẳng thắn, sòng phẳng, không do dự trong lời nói hoặc hành động.
- Phó từ: dứt khoát, đơn giản, quyết đoán.
Ví dụ:
- 他这个人很干脆,说行就行,说不行就不行。(Tā zhège rén hěn gāncuì, shuō xíng jiù xíng, shuō bùxíng jiù bùxíng.) → Người này rất thẳng thắn, nói được là làm, nói không được là không làm.
- 我已经试了几次,还是不行,我干脆放弃吧。(Wǒ yǐjīng shì le jǐ cì, hái shì bùxíng, wǒ gāncuì fàngqì ba.) → Tôi đã thử vài lần mà vẫn không được, tốt nhất là bỏ đi cho xong.
- 面对复杂的局面,他干脆采取了果断措施。(Miànduì fùzá de júmiàn, tā gāncuì cǎiqǔ le guǒduàn cuòshī.) → Trước tình huống phức tạp, anh ấy đã dứt khoát thực hiện biện pháp quyết đoán.
Chủ điểm 3. 万一 (wànyī)
Ý nghĩa:
- Liên từ: biểu thị khả năng rất nhỏ nhưng có thể xảy ra, thường dùng với trường hợp bất lợi hoặc bất ngờ.
- Danh từ: tình huống bất ngờ, thường dùng trong cố định: “就怕万一”, “以防万一”.
Ví dụ:
- 万一你错过了最后一班车,怎么办?(Wànyī nǐ cuòguò le zuìhòu yī bān chē, zěnme bàn?) → Nếu lỡ chuyến xe cuối cùng thì sao?
- 不要把所有的钱投资在同一个项目上,以防万一。(Bùyào bǎ suǒyǒu de qián tóuzī zài tóng yī gè xiàngmù shàng, yǐfáng wànyī.) → Đừng đầu tư hết tiền vào cùng một dự án, phòng khi rủi ro.
- 万一明天下雨,我们就改期去爬山。(Wànyī míngtiān xià yǔ, wǒmen jiù gǎiqī qù páshān.) → Nếu trời mưa ngày mai thì chúng ta sẽ dời ngày đi leo núi.
Chủ điểm 4. Phân biệt 挤 (jǐ) và 拥挤 (yōngjǐ)
Mục so sánh | 挤 (jǐ) | 拥挤 (yōngjǐ) |
Từ loại | Động từ / Tính từ | Động từ / Tính từ |
Ý nghĩa chính | Nhấn mạnh dùng sức để chen, lách ra khỏi chỗ chật, hoặc làm vật gì đó từ khe nhỏ ra. | Nhấn mạnh chen chúc, dồn sát nhau, chỉ tình trạng đông đúc. |
Ví dụ động từ | 车上人太多,我挤了半天才上去。(Chē shàng rén tài duō, wǒ jǐ le bàn tiān cái shàng qù.)→ Trên xe đông người, tôi chen nửa ngày mới lên được. | 早高峰的地铁非常拥挤。(Zǎo gāofēng de dìtiě fēicháng yōngjǐ.)→ Tàu điện ngầm giờ cao điểm rất đông đúc. |
Ví dụ tính từ | 这么小的房间里放三张床,太挤了。(Zhème xiǎo de fángjiān lǐ fàng sān zhāng chuáng, tài jǐ le.) | 火车里人多得很,车厢拥挤不堪。(Huǒchē lǐ rén duō de hěn, chēxiāng yōngjǐ bùkān.) |
2.29. Bài 29
Chủ điểm 1. 不如 (bùrú)
Loại từ: Động từ
Ý nghĩa: Biểu thị không bằng, không sánh kịp một người hoặc một sự vật nào đó.
Ví dụ:
- 求人不如求己。(Qiú rén bùrú qiú jǐ.) → Nhờ người không bằng nhờ chính mình.
- 由于受到其他大书店的影响,这几家小书店的营业额加起来还不如他一家高。(Yóuyú shòudào qítā dà shūdiàn de yǐngxiǎng, zhè jǐ jiā xiǎo shūdiàn de yíngyè’é jiā qǐlái hái bùrú tā yī jiā gāo.) → Do bị các cửa hàng sách lớn ảnh hưởng, doanh thu gộp của vài cửa hàng nhỏ còn không bằng một cửa hàng lớn.
- 和棋艺比你差或相当的人下棋,虽然容易赢,但不如和棋艺更高的人下棋能提高水平。(Hé qíyì bǐ nǐ chà huò xiāngdāng de rén xiàqí, suīrán róngyì yíng, dàn bùrú hé qíyì gèng gāo de rén xiàqí néng tígāo shuǐpíng.) → Chơi với người kém hoặc ngang bằng bạn dễ thắng, nhưng không bằng chơi với người giỏi hơn để nâng cao trình độ.
Chủ điểm 2. 干脆 (gāncuì)
Loại từ: Tính từ / Phó từ
Ý nghĩa:
- Tính từ: Thẳng thắn, sòng phẳng, không do dự.
- Phó từ: Dứt khoát, đơn giản, quyết đoán.
Ví dụ:
- 他这个人很干脆,说行就行,说不行就不行。(Tā zhège rén hěn gāncuì, shuō xíng jiù xíng, shuō bùxíng jiù bùxíng.) → Người này thẳng thắn, nói được là làm, nói không là không.
- 我已经试了六次,还是不行,我干脆放弃好了。(Wǒ yǐjīng shì le liù cì, hái shì bùxíng, wǒ gāncuì fàngqì hǎo le.) → Tôi đã thử sáu lần mà vẫn không được, tốt nhất là bỏ đi.
- 面对复杂局面,他干脆采取了果断措施。(Miànduì fùzá júmiàn, tā gāncuì cǎiqǔ le guǒduàn cuòshī.) → Trước tình huống phức tạp, anh ấy đã dứt khoát thực hiện biện pháp quyết đoán.
Chủ điểm 3. 万一 (wànyī)
Loại từ: Liên từ / Danh từ
Ý nghĩa:
- Liên từ: Biểu thị khả năng rất nhỏ nhưng có thể xảy ra, thường dùng với trường hợp bất lợi.
- Danh từ: Tình huống bất ngờ, thường dùng trong cố định: “就怕万一”, “以防万一”.
Ví dụ:
- 万一你错过了最后一班车怎么办?(Wànyī nǐ cuòguò le zuìhòu yī bān chē zěnme bàn?) → Lỡ chuyến xe cuối cùng thì sao?
- 不要把所有鸡蛋放在同一个篮子里,以防万一。(Bùyào bǎ suǒyǒu jīdàn fàng zài tóng yī gè lánzi lǐ, yǐfáng wànyī.) → Đừng bỏ tất cả trứng vào một rổ, phòng khi rủi ro.
- 她总是带着雨伞,以防万一。 (Tā zǒngshì dàizhe yǔsǎn, yǐfáng wànyī.) → Cô ấy luôn mang theo ô, phòng khi trời mưa bất ngờ.
Chủ điểm 4. Phân biệt 挤 (jǐ) và 拥挤 (yōngjǐ)
So sánh | 挤 (jǐ) | 拥挤 (yōngjǐ) |
Từ loại | Động từ / Tính từ | Động từ / Tính từ |
Ý nghĩa chính | Dùng sức chen, lách, ép ra khỏi chỗ chật, hoặc ép vật từ khe nhỏ ra. | Chen chúc, dồn sát nhau, chỉ tình trạng đông đúc. |
Ví dụ động từ | – 坐车的人太多,我挤了半天才上车。(Chē shàng rén tài duō, wǒ jǐ le bàn tiān cái shàng chē.) → Xe đông, tôi chen nửa ngày mới lên được. | – 早高峰地铁里非常拥挤。(Zǎo gāofēng dìtiě lǐ fēicháng yōngjǐ.) → Tàu điện ngầm giờ cao điểm rất đông. |
Ví dụ tính từ | – 这么小的房间放三张床,太挤了。 | – 火车车厢里人拥挤不堪。 |
2.30. Bài 30
Chủ điểm 1. 无意 (wúyì)
Loại từ: Động từ / Phó từ
A – Trường hợp là động từ: Không có ý định, không muốn làm gì.
Ví dụ:
- 他无意伤害任何人。(Tā wúyì shānghài rènhé rén.) → Anh ấy không có ý định làm tổn thương ai cả.
- 我无意打扰您,不过我可以和您谈一会儿吗?(Wǒ wúyì dǎrǎo nín, búguò wǒ kěyǐ hé nín tán yīhuìr ma?) → Tôi không muốn làm phiền ông/bà, nhưng có thể nói chuyện một chút được không?
B – Trường hợp là phó từ: Không cố ý, thường dùng kết hợp với “无意中…”
Ví dụ:
- 后来一位渔民无意中发现了一种巧妙而实用的方法。(Hòulái yī wèi yúmín wúyì zhōng fāxiàn le yī zhǒng qiǎomiào ér shíyòng de fāngfǎ.) → Sau đó một ngư dân tình cờ phát hiện ra một phương pháp khéo léo và hữu ích.
- 他在收拾花园时,无意中找到了这只耳环。(Tā zài shōushí huāyuán shí, wúyì zhōng zhǎodào le zhè zhī ěrhuán.) → Khi dọn vườn, anh ấy vô tình tìm thấy chiếc khuyên tai này.
Chủ điểm 2. 有利 (yǒulì)
Loại từ: Tính từ
Ý nghĩa: Có lợi, có ích; thường dùng kết hợp “有利于” để biểu thị sự có lợi cho người, vật hoặc tình huống. Phủ định là “不利”。
Ví dụ:
- 高高的个子,漂亮的外表,都是他的有利条件。(Gāogāo de gèzi, piàoliang de wàibiǎo, dōu shì tā de yǒulì tiáojiàn.) → Chiều cao và ngoại hình đẹp đều là những lợi thế của anh ấy.
- 很多研究发现,适度的压力有利于保持良好的状态。(Hěnduō yánjiū fāxiàn, shìdù de yālì yǒulì yú bǎochí liánghǎo de zhuàngtài.) → Nhiều nghiên cứu cho thấy, áp lực vừa phải có lợi cho việc duy trì trạng thái tốt.
- 笑能改善肌肉紧张状况,对睡眠也是有利的。(Xiào néng gǎishàn jīròu jǐnzhāng zhuàngkuàng, duì shuìmián yě shì yǒulì de.) → Cười có thể cải thiện tình trạng căng cơ, cũng có lợi cho giấc ngủ.
Chủ điểm 3. 的确 (díquè)
Loại từ: Phó từ
Ý nghĩa: Chắc chắn, đúng sự thật, chính xác; có thể trùng điệp thành “的的确确” để nhấn mạnh.
Ví dụ:
- 这种方法的确可以提高学习效率。(Zhè zhǒng fāngfǎ díquè kěyǐ tígāo xuéxí xiàolǜ.) → Phương pháp này thật sự có thể nâng cao hiệu quả học tập.
- 他确实是我教过的学生中最聪明的。(Tā díquè shì wǒ jiāoguò de xuéshēng zhōng zuì cōngmíng de.) → Anh ấy thật sự là Học Sinh thông minh nhất mà tôi từng dạy.
- 总裁选择李阳负责的的确确有些冒险,因为他太年轻了。 (Zǒngcái xuǎnzé Lǐ Yáng fùzé de díquèquè yǒuxiē màoxiǎn, yīnwèi tā tài niánqīng le.) → Việc tổng giám đốc chọn Lý Dương phụ trách thật sự có phần mạo hiểm vì anh ấy còn quá trẻ.
Chủ điểm 4. Phân biệt 接近 (jiējìn) và 靠近 (kàojìn)
Giống nhau: Đều là động từ, biểu thị khoảng cách giữa hai đối tượng rất gần, làm khoảng cách nhỏ lại.
接近 | 靠近 |
1. Kết hợp được với người, sự vật, thời gian, địa điểm, số lượng cụ thể. Ví dụ: – 接近下午一点时,救护车终于赶到了。(Jiējìn xiàwǔ yī diǎn shí, jiùhùchē zhōngyú gǎn dào le.) → Khi gần đến 1 giờ chiều, xe cứu thương cuối cùng cũng đã tới. | 1. Kết hợp được với người, sự vật, địa điểm cụ thể, nhưng thường không dùng với thời gian, số lượng. Ví dụ: – 他们挤在靠近车窗的地方,脸对脸离得很近。(Tāmen jǐ zài kàojìn chēchuāng de dìfang, liǎn duì liǎn lí de hěn jìn.) → Họ chen chúc ở chỗ gần cửa sổ xe, mặt đối mặt rất gần nhau. |
2. Có thể kết hợp với khái niệm trừu tượng. Ví dụ: – 经过努力,现在我们已越来越接近年初定下的销售目标了。(Jīngguò nǔlì, xiànzài wǒmen yǐ yuè lái yuè jiējìn niánchū dìng xià de xiāoshòu mùbiāo le.) → Sau nỗ lực, bây giờ chúng ta ngày càng gần hơn với mục tiêu doanh số đã đặt ra từ đầu năm. | 2. Thường không kết hợp với khái niệm trừu tượng. Ví dụ: – 这个地方靠近北极地区,夏季白天很长。(Zhège dìfang kàojìn Běijí dìqū, xiàjì báitiān hěn cháng.) → Nơi này gần khu vực Bắc Cực, ban ngày mùa hè rất dài. |
3. Có thể biểu thị khoảng cách hoặc sự chênh lệch nhỏ. Ví dụ: – 他们俩的水平非常接近,这场比赛真不好说谁会赢。(Tāmen liǎ de shuǐpíng fēicháng jiējìn, zhè chǎng bǐsài zhēn bù hǎo shuō shéi huì yíng.) → Trình độ của hai người họ rất gần nhau, trận đấu này thật khó nói ai sẽ thắng. | 3. Không biểu thị sự chênh lệch nhỏ. |
2.31. Bài 31
Chủ điểm 1. 嗯 (ńg / ňg / ǹg) – Thán từ
Loại từ: Thán từ
Các cách phát âm và ý nghĩa:
– Cách 1: ńg – biểu thị nghi vấn, thắc mắc
Ví dụ:
- 嗯?今天不是周末吗?(Ńg? Jīntiān bùshì zhōumò ma?) → Hả? Hôm nay không phải cuối tuần sao?
- 嗯?大家都去哪儿了?(Ńg? Dàjiā dōu qù nǎr le?) → Hả? Mọi người đi đâu hết rồi?
– Cách 2: ňg – biểu thị bất ngờ hoặc cảm giác không nên như vậy
Ví dụ:
- 嗯!为什么门开着? (Ňg! Wèishéme mén kāi zhe?) → Ơ! Sao cửa mở vậy?
- 嗯!你怎么还在办公室? (Ňg! Nǐ zěnme hái zài bàngōngshì?) → Ơ! Sao cậu vẫn còn ở văn phòng?
– Cách 3: ǹg – biểu thị đồng ý, chấp thuận, đáp ứng
Ví dụ:
- 嗯,如果您方便,我就开始讲。(Ǹg, rúguǒ nín fāngbiàn, wǒ jiù kāishǐ jiǎng.) → Ừ, nếu ông/bà tiện, tôi sẽ nói ngay.
- 嗯,没问题,我现在就去办。(Ǹg, méi wèntí, wǒ xiànzài jiù qù bàn.) → Ừ, không vấn đề gì, tôi sẽ đi làm ngay.
Chủ điểm 2. 轻易 (qīngyì)
Loại từ: Tính từ / Phó từ
Ý nghĩa:
- Tính từ: Đơn giản, dễ dàng, thường làm trạng ngữ.
- Phó từ: Thái độ xử lý công việc không cẩn thận, tùy tiện; thường dùng trong phủ định: 轻易不… → rất ít khi làm gì.
Ví dụ:
- 任何成功都不是轻易得到的,都需要付出努力。(Rènhé chénggōng dōu bùshì qīngyì dédào de, dōu xūyào fùchū nǔlì.) → Mọi thành công không dễ dàng đạt được, đều cần nỗ lực.
- 他从不轻易改变主意,每次决定都经过深思熟虑。(Tā cóng bù qīngyì gǎibiàn zhǔyì, měi cì juédìng dōu jīngguò shēnsī shúlǜ.) → Anh ấy không dễ thay đổi quyết định, mọi lần đều suy nghĩ kỹ lưỡng.
- 领导对这个方案很感兴趣,很轻易地就批准了。(Lǐngdǎo duì zhège fāng’àn hěn gǎnxìngqù, hěn qīngyì de jiù pīzhǔn le.) → Lãnh đạo rất hứng thú với kế hoạch này và phê duyệt nhanh chóng.
Chủ điểm 3. Phân biệt 轻易 và 容易
Giống: Khi làm trạng ngữ, đều biểu thị làm việc không tốn nhiều công sức, không khó khăn.
So sánh | 轻易 (qīngyì) | 容易 (róngyì) |
Khác | 1. Nhấn mạnh hành động thoải mái, không tốn sức lực, thường làm trạng ngữ. 2. Có thể mang nghĩa tùy tiện, phủ định: “轻易不…”。 | 1. Nhấn mạnh sự việc đơn giản, không phức tạp, có thể làm vị ngữ. 2. Thường không có nghĩa tùy tiện. |
Ví dụ | – 她很聪明,高考时轻易地考上了名牌大学。- 我爱书,无论去哪儿,从不轻易放过书摊。 | – 今天的考试很容易,我半小时就做完了。 – 他最近心情不好,容易发脾气。 |
2.32. Bài 32
Chủ điểm 1. 密切 (mìqiè)
Loại từ: Tính từ / Động từ
Ý nghĩa:
(1) Tính từ – biểu thị mối quan hệ gần gũi, mật thiết.
Ví dụ:
- 还有一部分污染和我们的日常生活密切相关。(Hái yǒu yí bùfen wūrǎn hé wǒmen de rìcháng shēnghuó mìqiè xiāngguān.) → Một phần ô nhiễm có liên quan mật thiết đến đời sống hằng ngày của chúng ta.
- 参加志愿活动后,他们的交往更加密切。(Cānjiā zhìyuàn huódòng hòu, tāmen de jiāowǎng gèng jiā mìqiè.) → Sau khi tham gia hoạt động tình nguyện, mối quan hệ của họ trở nên mật thiết hơn.
(2) Tính từ – chú trọng, tỉ mỉ, thấu đáo (đối với công việc, vấn đề).
Ví dụ:
- 医生密切观察病人的病情变化。(Yīshēng mìqiè guānchá bìngrén de bìngqíng biànhuà.) → Bác sĩ theo dõi tình trạng bệnh của bệnh nhân một cách tỉ mỉ.
- 家长应与老师密切配合,共同支持孩子成长。(Jiāzhǎng yīng yǔ lǎoshī mìqiè pèihé, gòngtóng zhīchí háizi chéngzhǎng.) → Phụ huynh nên phối hợp chặt chẽ với Giáo Viên để cùng hỗ trợ sự phát triển của trẻ.
(3) Động từ – làm cho mối quan hệ trở nên gần gũi, mật thiết hơn.
Ví dụ:
- 新建的铁路大大密切了西部地区与首都的联系。(Xīnjiàn de tiělù dàdà mìqiè le xībù dìqū yǔ shǒudū de liánxì.) → Tuyến đường sắt mới đã làm tăng sự gắn kết giữa khu vực phía Tây và thủ đô.
- 友好城市之间的文化交流密切了两国人民的友谊。(Yǒuhǎo chéngshì zhījiān de wénhuà jiāoliú mìqiè le liǎng guó rénmín de yǒuyì.) → Giao lưu văn hóa giữa các thành phố kết nghĩa làm thắt chặt tình hữu nghị giữa nhân dân hai nước.
Chủ điểm 2. 尽量 (jǐnliàng)
Loại từ: Phó từ
Ý nghĩa: Trong khả năng có thể, nỗ lực đạt mức cao nhất hoặc tối ưu.
Ví dụ:
- 上班高峰时尽量避免开车出行。(Shàngbān gāofēng shí jǐnliàng bìmiǎn kāichē chūxíng.) → Cố gắng tránh đi xe ô tô vào giờ cao điểm.
- 老年人应尽量保持规律作息,保证健康。(Lǎonián rén yīng jǐnliàng bǎochí guīlǜ zuòxī, bǎozhèng jiànkāng.) → Người cao tuổi nên cố gắng duy trì nếp sinh hoạt đều đặn để bảo đảm sức khỏe.
- 为了减少浪费,请尽量使用环保材料。(Wèile jiǎnshǎo làngfèi, qǐng jǐnliàng shǐyòng huánbǎo cáiliào.) → Để giảm lãng phí, hãy cố gắng sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường.
Chủ điểm 3. 逐步 (zhúbù)
Loại từ: Trạng từ
Ý nghĩa: Từng bước một, diễn ra theo trình tự, thường do con người kiểm soát.
Ví dụ:
- 城市公共交通服务正在逐步改善。(Chéngshì gōnggòng jiāotōng fúwù zhèngzài zhúbù gǎishàn.) → Dịch vụ giao thông công cộng ở thành phố đang được cải thiện dần dần.
- 企业逐步采用可再生能源以减少碳排放。(Qǐyè zhúbù cǎiyòng kě zàishēng néngyuán yǐ jiǎnshǎo tàn páifàng.) → Các doanh nghiệp dần dần sử dụng năng lượng tái tạo để giảm lượng khí thải carbon.
- 受灾地区的基础设施逐步恢复正常运作。(Shòuzāi dìqū de jīchǔ shèshī zhúbù huīfù zhèngcháng yùnzuò.) → Cơ sở hạ tầng ở khu vực bị thiên tai đang dần dần khôi phục hoạt động bình thường.
Chủ điểm 4. Phân biệt 鼓励 (gǔlì) và 鼓舞 (gǔwǔ)
Giống: Đều là động từ, giúp người khác phấn khởi, tự tin
鼓励 (gǔlì) | 鼓舞 (gǔwǔ) | |
Khác | 1. Trung tính, có thể dùng cho các tình huống không tốt. 2. Ngữ nghĩa thiên về khích lệ ai đó tham gia, làm việc gì; thường đi kèm “鼓励某人做某事”. | 1. Mang nghĩa tích cực. 2. Thiên về tinh thần phấn chấn do ảnh hưởng từ sự việc hoặc hiện tượng; chủ ngữ thường là sự vật. 3. Có thể làm tính từ biểu thị sự phấn khởi. |
Ví dụ mới | 老师鼓励学生多参加社会实践活动。(Lǎoshī gǔlì xuéshēng duō cānjiā shèhuì shíjiàn huódòng.) → Giáo Viên khích lệ Học Sinh tham gia nhiều hoạt động thực tiễn xã hội. | 新的科研成果极大鼓舞了团队士气。(Xīn de kēyán chéngguǒ jídà gǔwǔ le tuánduì shìqì.) → Thành tựu nghiên cứu mới đã khích lệ tinh thần cả đội rất nhiều. |
2.33. Bài 33
Chủ điểm 1. 照常 (zhàocháng)
Loại từ: Động từ / Phó từ
Ý nghĩa: Giống như bình thường, diễn tả việc tiếp tục diễn ra không thay đổi.
Ví dụ:
- 虽然下雨了,学校的课程仍然照常进行。(Suīrán xiàyǔ le, xuéxiào de kèchéng réngrán zhàocháng jìnxíng.) → Dù trời mưa, các tiết học ở trường vẫn diễn ra bình thường.
- 虽然交通受阻,火车照常准点发车。(Suīrán jiāotōng shòuzǔ, huǒchē zhàocháng zhǔndiǎn fāchē.) → Mặc dù giao thông bị ảnh hưởng, tàu vẫn khởi hành đúng giờ như thường lệ.
- 商店在节假日期间照常营业。(Shāngdiàn zài jiéjiàrì qījiān zhàocháng yíngyè.) → Các cửa hàng vẫn mở cửa như bình thường trong dịp lễ.
Chủ điểm 2. 难怪 (nánguài)
Loại từ: Động từ / Phó từ
Ý nghĩa:
- Không nên trách móc, mang ngữ khí thông cảm, tha thứ.
- Thể hiện sự nhận ra nguyên nhân, không còn thấy lạ lùng.
Ví dụ:
- 他每天加班到很晚,难怪身体总是疲惫。(Tā měitiān jiābān dào hěn wǎn, nánguài shēntǐ zǒng shì píbèi.) → Anh ấy làm thêm đến muộn mỗi ngày, khó trách cơ thể luôn mệt mỏi.
- 最近天气忽冷忽热,难怪感冒的人多。(Zuìjìn tiānqì hū lěng hū rè, nánguài gǎnmào de rén duō.) → Gần đây thời tiết thất thường, khó trách nhiều người bị cảm.
- 你的作业没写完,难怪老师批评你。(Nǐ de zuòyè méi xiě wán, nánguài lǎoshī pīpíng nǐ.) → Bài tập của bạn chưa làm xong, khó trách thầy cô phê bình.
Chủ điểm 3. 与其 (yǔqí)
Loại từ: Liên từ
Ý nghĩa: So sánh hai tình huống, dùng khi cần lựa chọn, thường kết hợp với 不如 / 宁可.
Ví dụ:
- 与其坐车堵在路上,不如骑自行车更快。(Yǔqí zuò chē dǔ zài lù shàng, bùrú qí zìxíngchē gèng kuài.) → Thà đi xe đạp còn nhanh hơn ngồi ô tô kẹt đường.
- 与其抱怨,不如行动起来解决问题。(Yǔqí bàoyuàn, bùrú xíngdòng qǐlái jiějué wèntí.) → Thà hành động giải quyết vấn đề còn hơn là than vãn.
- 与其买便宜但质量差的衣服,我宁可多花钱买件好衣服。(Yǔqí mǎi piányí dàn zhìliàng chà de yīfú, wǒ nìngkě duō huā qián mǎi jiàn hǎo yīfú.) → Thà bỏ thêm tiền mua đồ tốt còn hơn mua đồ rẻ nhưng chất lượng kém.
Chủ điểm 4. Phân biệt 表现 (biǎoxiàn) và 体现 (tǐxiàn)
Giống: Đều là động từ, biểu thị việc thể hiện ra
表现 (biǎoxiàn) | 体现 (tǐxiàn) | |
Khác | 1. Nhấn mạnh cách thể hiện thái độ, cảm xúc, phong cách; có thể cố ý chứng tỏ ưu điểm của bản thân. 2. Có thể làm danh từ, chỉ trạng thái hành động/ lời nói. | 1. Nhấn mạnh hiện tượng, tính chất, tinh thần hoặc tư tưởng thông qua người, sự vật cụ thể. 2. Không mang nghĩa cố ý chứng tỏ. 3. Không dùng làm danh từ. |
Ví dụ mới | 他在会议上表现得非常自信。(Tā zài huìyì shàng biǎoxiàn de fēicháng zìxìn).→ Anh ấy thể hiện rất tự tin trong cuộc họp. | 公司的企业文化在员工日常行为中体现得很明显。(Gōngsī de qǐyè wénhuà zài yuángōng rìcháng xíngwéi zhōng tǐxiàn de hěn míngxiǎn.) → Văn hóa công ty thể hiện rõ rệt trong hành vi hằng ngày của nhân viên. |
2.34. Bài 34
Chủ điểm 1. 总之 (zǒngzhī)
Loại từ: Liên từ
Ý nghĩa: Tóm tắt, khái quát tình huống trước đó; nói “nói tóm lại”.
Ví dụ:
- 暑假我可能去上海、南京,还有杭州,总之,想去南方几个城市转转。(Shǔjià wǒ kěnéng qù Shànghǎi, Nánjīng, hái yǒu Hángzhōu, zǒngzhī, xiǎng qù nánfāng jǐ gè chéngshì zhuànzhuàn.) → Mùa hè tôi có thể đi Thượng Hải, Nam Kinh, và Hàng Châu; nói tóm lại, tôi muốn ghé qua vài thành phố ở miền Nam.
- 总之,网络的确带给我们以前无法想象的方便,但同时它也带来了一定的危害。(Zǒngzhī, wǎngluò díquè dài gěi wǒmen yǐqián wúfǎ xiǎngxiàng de fāngbiàn, dàn tóngshí tā yě dàilái le yídìng de wéihài.) → Nói tóm lại, Internet thực sự mang lại tiện ích không tưởng trước đây, nhưng đồng thời cũng có những tác hại nhất định.
Chủ điểm 2. 动词 + 过
Loại từ: Động từ kết hợp trợ từ
Ý nghĩa:
A- Biểu thị hành động thay đổi phương hướng hoặc tư thế.
Ví dụ:
- 他转过身,一句话也不说。(Tā zhuǎnguò shēn, yí jù huà yě bù shuō.) → Anh ấy quay người đi mà không nói một lời.
- 小猫看见主人走进来,立即跳过沙发。(Xiǎo māo kànjiàn zhǔrén zǒu jìn lái, lìjí tiàoguò shāfā.) → Con mèo nhìn thấy chủ đi vào, lập tức nhảy qua ghế sofa.
B- Biểu thị hành động di chuyển vật thể hoặc nhận vật.
Ví dụ:
- 接过书的那一刻,我突然明白了问题所在。(Jiēguò shū de nà yí kè, wǒ tūrán míngbái le wèntí suǒzài.) → Khi nhận cuốn sách, tôi bỗng hiểu ra vấn đề.
- 短短几分钟里,各种想法闪过脑海。(Duǎn duǎn jǐ fēnzhōng lǐ, gèzhǒng xiǎngfǎ shǎnguò nǎohǎi.) → Chỉ trong vài phút ngắn ngủi, nhiều ý tưởng lóe lên trong đầu tôi.
Chủ điểm 3. 动词 + 开
Loại từ: Động từ kết hợp trợ từ
Ý nghĩa: Biểu thị mở ra, giãn ra, trải ra.
Ví dụ:
- 猴子突然站了起来,张开双手,抱住管理员。(Hóuzi túrán zhàn le qǐlái, zhāngkāi shuāng shǒu, bào zhù guǎnlǐyuán.) → Con khỉ đột ngột đứng dậy, mở rộng tay và ôm chầm người quản lý.
- 老鹰在雨中张开翅膀迎接洗礼。(Lǎoyīng zài yǔ zhōng zhāngkāi chìbǎng yíngjiē xǐlǐ.) → Đại bàng mở rộng đôi cánh trong mưa, thoải mái đón cơn tắm mưa.
Chủ điểm 4. Phân biệt 反复 (fǎnfù) và 重复 (chóngfù)
Giống: Đều biểu thị sự việc xảy ra hơn một lần.
反复 (fǎnfù) | 重复 (chóngfù) | |
Khác | 1. Thường là phó từ, nhấn mạnh “nhiều lần”. 2. Thường dùng cho tình huống bất lợi hoặc hành động lặp lại phiền phức. 3. Có thể làm danh từ biểu thị tình trạng lặp lại. | 1. Thường là động từ, chỉ việc làm lại hành động tương tự. 2. Thường không dùng cho tình huống xấu. 3. Không có nghĩa danh từ. |
Ví dụ mới | 他考试时容易紧张,错误反复出现。(Tā kǎoshì shí róngyì jǐnzhāng, cuòwù fǎnfù chūxiàn.)→ Anh ấy dễ căng thẳng khi thi, lỗi lặp đi lặp lại. | 我没听清楚,请你再重复一遍。(Wǒ méi tīng qīngchǔ, qǐng nǐ zài chóngfù yí biàn.)→ Tôi nghe không rõ, xin bạn nhắc lại một lần nữa. |
2.35. Bài 35
Chủ điểm 1. 赶快 (gǎnkuài)
Loại từ: Phó từ
Ý nghĩa: “抓紧时间、加快速度” – Nhanh chóng, khẩn trương, tăng tốc thực hiện hành động.
Ví dụ:
- 天快下雨了,我们赶快收拾好行李吧。(Tiān kuài xiàyǔ le, wǒmen gǎnkuài shōushí hǎo xínglǐ ba.) → Trời sắp mưa rồi, chúng ta hãy nhanh chóng thu dọn hành lý.
- 这份材料下午开会要用,你赶快把它复印一下。(Zhè fèn cáiliào xiàwǔ kāihuì yào yòng, nǐ gǎnkuài bǎ tā fùyìn yí xià.) → Tài liệu này cần dùng trong cuộc họp chiều nay, bạn hãy nhanh chóng sao chép nó.
- 一旦温度上升,大脑就会指挥我们的身体赶快出汗。(Yídàn wēndù shàngshēng, dànǎo jiù huì zhǐhuī wǒmen de shēntǐ gǎnkuài chūhàn.) → Khi nhiệt độ tăng, não bộ sẽ ra lệnh cho cơ thể nhanh chóng toát mồ hôi.
Chủ điểm 2. 片 (piàn)
Loại từ: Danh từ / Lượng từ
Ý nghĩa:
- Danh từ: Vật mỏng, phẳng, bề mặt không lớn.
- Lượng từ: Chỉ vật thể thành phiến hoặc dùng cho âm thanh, cảnh sắc.
Ví dụ:
- 我切了几片苹果,准备做沙拉。(Wǒ qiē le jǐ piàn píngguǒ, zhǔnbèi zuò shālā.) → Tôi cắt vài lát táo để chuẩn bị làm salad.
- 大树出的“汗”,通常是从叶片的气孔里冒出来的。(Dàshù chū de “hàn”, tōngcháng shì cóng yèpiàn de qìkǒng lǐ mào chū lái de.) → “Mồ hôi” của cây lớn thường chảy ra từ các khí khổng trên lá.
- 窗外有一棵大树,秋风中,叶子一片片地掉落下来。(Chuāngwài yǒu yì kē dà shù, qiūfēng zhōng, yèzi yí piàn piàn de diào luò xiàlái.) → Bên ngoài cửa sổ có một cây lớn, lá rụng từng phiến một trong gió thu.
Chủ điểm 3. 根本 (gēnběn)
Loại từ: Danh từ / Tính từ / Phó từ
Ý nghĩa:
- Danh từ: Bộ phận quan trọng nhất của sự vật.
- Tính từ: Chủ yếu, quan trọng nhất, đóng vai trò quyết định.
- Phó từ: Từ đầu đến cuối, hoàn toàn, thường dùng trong câu phủ định hoặc nhấn mạnh triệt để.
Ví dụ:
- 事情已经根本解决了,不需要再担心。(Shìqíng yǐjīng gēnběn jiějué le, bù xūyào zài dānxīn.) → Sự việc đã được giải quyết triệt để, không cần phải lo lắng nữa.
- 他根本就没有听我的建议。(Tā gēnběn jiù méiyǒu tīng wǒ de jiànyì.) → Anh ta hoàn toàn không nghe theo lời khuyên của tôi.
- 有时候我会梦见参加考试,可是却发现自己根本读不懂题目。(Yǒu shíhou wǒ huì mèngjiàn cānjiā kǎoshì, kěshì què fāxiàn zìjǐ gēnběn dú bù dǒng tímù.) → Đôi khi tôi mơ thấy tham gia kỳ thi, nhưng lại phát hiện mình hoàn toàn không hiểu đề.
Chủ điểm 4. Phân biệt 特殊 (tèshū) và 特别 (tèbié)
Giống: Tính từ, biểu thị sự vật khác thường, không giống bình thường.
特殊 (tèshū) | 特别 (tèbié) | |
Khác | 1. Thường dùng trong văn viết. 2. Không có cách dùng phó từ. | 1. Văn viết và khẩu ngữ đều dùng. 2. Có thể làm phó từ, ý nghĩa “格外” – đặc biệt. |
Ví dụ mới | 这种植物在高海拔地区有特殊的生长方式。Zhè zhǒng zhíwù zài gāo hǎibá dìqū yǒu tèshū de shēngzhǎng fāngshì.→ Loài thực vật này có cách sinh trưởng đặc biệt ở vùng cao. | 我特别喜欢这个城市的夜景。Wǒ tèbié xǐhuān zhège chéngshì de yèjǐng.→ Tôi đặc biệt thích cảnh đêm của thành phố này. |
2.36. Bài 36
Chủ điểm 1. 除非 (chúfēi)
Loại từ: Liên từ / Giới từ
Ý nghĩa:
- Liên từ: Biểu thị điều kiện duy nhất, giống “只有”. Thường đi với “才、否则、不然”.
- Giới từ: Biểu thị ngoại trừ, giống “除了”, ngụ ý không tính đến những trường hợp khác.
Ví dụ tham khảo:
- 除非你先完成作业,否则不能出去玩。(Chúfēi nǐ xiān wánchéng zuòyè, fǒuzé bù néng chūqù wán.) → Trừ khi bạn hoàn thành bài tập trước, nếu không sẽ không được ra ngoài chơi.
- 除非急需一大笔钱,我才会考虑卖了这房子。(Chúfēi jíxū yí dà bǐ qián, wǒ cái huì kǎolǜ mài le zhè fángzi.) → Trừ khi cần một khoản tiền lớn, tôi mới cân nhắc bán ngôi nhà này.
- 这种机器,除非李阳,没人修得好。(Zhè zhǒng jīqì, chúfēi Lǐ Yáng, méi rén xiū dé hǎo.) → Loại máy này, trừ Lý Dương, không ai sửa tốt được.
- 日常工作他从来不过问,除非极特殊的问题。(Rìcháng gōngzuò tā cónglái bù guòwèn, chúfēi jí tèshū de wèntí.) → Công việc hàng ngày anh ấy không bao giờ can thiệp, trừ những vấn đề cực kỳ đặc biệt.
Chủ điểm 2. 直 (zhí)
Loại từ: Phó từ
Ý nghĩa:
- Luôn luôn, thẳng tuốt, trực tiếp. Thường đi với động từ đơn âm tiết.
- Liên tiếp, không ngừng nghỉ (một hành động, động tác).
Ví dụ:
- 他专心学习,直看到了深夜才睡觉。(Tā zhuānxīn xuéxí, zhí kàn dào shēnyè cái shuìjiào.) → Anh ấy tập trung học, cứ học thẳng đến tận đêm mới đi ngủ.
- 直到今天,我也不明白他当时为什么发那么大脾气。(Zhídào jīntiān, wǒ yě bù míngbái tā dāngshí wèishéme fā nàme dà píqi.) → Cho đến hôm nay tôi vẫn không hiểu tại sao lúc đó anh ấy nổi giận dữ vậy.
- 父亲听说儿子卖了房子,气得直发抖。(Fùqīn tīngshuō érzi mài le fángzi, qì de zhí fādǒu.) → Bố nghe tin con trai bán nhà, tức đến run lên.
- 几百盆花,要很快地抢到屋里去,累得腰酸腿疼,热汗直流。(Jǐ bǎi pén huā, yào hěn kuài de qiǎng dào wū lǐ qù, lèi de yāosuān tuǐténg, rèhàn zhí liú.) → Hàng trăm chậu hoa phải nhanh chóng mang vào nhà, mệt đến đau lưng, đau chân, mồ hôi tuôn ra liên tục.
Chủ điểm 3. 反正 (fǎnzhèng)
Loại từ: Phó từ
Ý nghĩa:
- Dù tình huống khác nhau nhưng kết quả như nhau.
- Thể hiện ngữ khí kiên quyết, nhấn mạnh sự khẳng định.
Ví dụ:
- 不管你们谁去,反正我不会去。(Bùguǎn nǐmen shéi qù, fǎnzhèng wǒ bù huì qù.) → Dù các bạn ai đi, thì tôi cũng sẽ không đi.
- 我不知道花草们受我的照顾,感谢我不感谢,反正我要感谢它们。(Wǒ bù zhīdào huācǎo men shòu wǒ de zhàogù, gǎnxiè wǒ bù gǎnxiè, fǎnzhèng wǒ yào gǎnxiè tāmen.) → Tôi không biết cây cối có cảm ơn sự chăm sóc của tôi hay không, nhưng dù sao tôi cũng phải cảm ơn chúng.
- 今天下雨,不去公园也好,反正明天还有时间。(Jīntiān xiàyǔ, bù qù gōngyuán yě hǎo, fǎnzhèng míngtiān hái yǒu shíjiān.) → Hôm nay mưa, không đi công viên cũng được, dù sao ngày mai vẫn còn thời gian.
Chủ điểm 4. Phân biệt 应付 (yìngfu) và 处理 (chǔlǐ)
Giống: Đều là động từ, áp dụng phương pháp đối với người, sự việc.
应付 (yìngfu) | 处理 (chǔlǐ) | |
Khác | 1. Thiên về đối phó, dùng biện pháp tạm thời, đôi khi thể hiện làm qua loa, hình thức. 2. Chủ ngữ thường là người. 3. Không có nghĩa thanh lý hay sắp xếp. | 1. Thiên về giải quyết vấn đề, nhấn mạnh hiệu quả và kết quả. 2. Có thể dùng với sắp xếp, xử lý sự vật, thanh lý. 3. Chủ ngữ có thể là người hoặc vật. |
Ví dụ | 小张这几天工作太忙,只能应付下会议准备。 → Xiǎo Zhāng zhè jǐ tiān gōngzuò tài máng, zhǐ néng yìngfu xià huìyì zhǔnbèi. → Mấy ngày nay anh Trương bận việc, chỉ có thể đối phó việc chuẩn bị họp. | 老师认真处理了学生的投诉,确保班级秩序。 → Lǎoshī rènzhēn chǔlǐ le xuéshēng de tóusù, quèbǎo bānjí zhìxù. → Giáo Viên đã giải quyết cẩn thận khiếu nại của Học Sinh, đảm bảo trật tự lớp học. |
3. Luyện tập 3 dạng bài tập ngữ pháp HSK 5
Dạng 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống
Câu 1: 他很努力工作,______ 还是没能完成任务。
(Tā hěn nǔlì gōngzuò, ______ háishi méi néng wánchéng rènwù.)
- A. 虽然 … 但是 (suīrán … dànshì)
- B. 即使 … 也 (jíshǐ … yě)
- C. 与其 … 不如 (yǔqí … bùrú)
Câu 2: 你______熬夜学习,不如早一点睡觉。
(Nǐ ______ áoyè xuéxí, bùrú zǎo yīdiǎn shuìjiào.)
- A. 与其 (yǔqí)
- B. 虽然 (suīrán)
- C. 即使 (jíshǐ)
Đáp án:
|
Dạng 2: Điền từ/cụm từ thích hợp theo ngữ cảnh
Câu 1: 这个问题很复杂,不可能____解决。
(Zhège wèntí hěn fùzá, bù kěnéng ____ jiějué.)
Câu 2: 我不想参加聚会,____他邀请,我也不会去。
(Wǒ bù xiǎng cānjiā jùhuì, ____ tā yāoqǐng, wǒ yě bù huì qù.)
Câu 3: 老师提醒大家上课时____认真听讲。
(Lǎoshī tíxǐng dàjiā shàngkè shí ____ rènzhēn tīngjiǎng.)
Đáp án: 1. 根本 → 这个问题很复杂,不可能根本解决。(Zhège wèntí hěn fùzá, bù kěnéng gēnběn jiějué.) 2. 反正 → 我不想参加聚会,反正他邀请,我也不会去。(Wǒ bù xiǎng cānjiā jùhuì, fǎnzhèng tā yāoqǐng, wǒ yě bù huì qù.) 3. 尽量 → 老师提醒大家上课时尽量认真听讲。 (Lǎoshī tíxǐng dàjiā shàngkè shí jǐnliàng rènzhēn tīngjiǎng.) |
Dạng 3: Sửa câu sai
Câu 1: 他把作业写完了昨天。(Tā bǎ zuòyè xiě wánle zuótiān.)
Câu 2: 这本书我已经读过很多次了,每次都学到东西很有用。(Zhè běn shū wǒ yǐjīng dúguò hěn duō cì le, měi cì dōu xuédào dōngxī hěn yǒuyòng.)
Câu 3: 老师建议我们尽量少吃油炸食品,要健康饮食。(Lǎoshī jiànyì wǒmen jǐnliàng shǎo chī yóuzhá shípǐn, yào jiànkāng yǐnshí.)
Đáp án: 1. 他昨天把作业写完了。(Tā zuótiān bǎ zuòyè xiě wánle.) 2. 这本书我已经读过很多次了,每次都学到很有用的东西。(Zhè běn shū wǒ yǐjīng dúguò hěn duō cì le, měi cì dōu xuédào hěn yǒuyòng de dōngxī.) 3. Câu đúng, không cần sửa. (Lǎoshī jiànyì wǒmen jǐnliàng shǎo chī yóuzhá shípǐn, yào jiànkāng yǐnshí.) |
>>> Download X+ bài tập ngữ pháp HSK 5 kèm đáp án PDF tại đây

Tổng hợp ngữ pháp HSK 5 theo từng bài trong giáo trình
4. Tài liệu ngữ pháp tiếng Trung HSK 5 PDF
Dưới đây là danh sách các tài liệu HSK 5 dạng PDF, bao gồm giáo trình, sách tham khảo và bài tập ngữ pháp, giúp bạn học và ôn luyện hiệu quả:
- Giáo trình HSK 5 là tài liệu học tiếng Trung trình độ cao, gồm hai tập (Thượng – Hạ) với tổng cộng 36 bài học, chia thành 12 chủ đề chính, bao quát các lĩnh vực đời sống, văn hóa, giáo dục, kinh tế, xã hội và thiên nhiên. Mỗi bài học kết hợp từ vựng, cấu trúc câu và tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học mở rộng vốn từ và biểu đạt linh hoạt hơn.
- Ngữ pháp HSK 5 – Tinh nghiên cứu, tinh luyện cấp 5 là sách tham khảo chuyên sâu, gồm 4 chương chính, giải thích cách dùng các loại từ (động từ, đại từ, tính từ, phó từ…) và cấu trúc câu đơn, câu phức, kèm nhiều bài tập ứng dụng với đáp án chi tiết. Cuốn sách giúp người học hệ thống kiến thức ngữ pháp HSK 5, vừa phù hợp luyện thi vừa nâng cao trình độ ngôn ngữ.
>>> Sách bài học Giáo trình Chuẩn HSK 5: [tập 1] – [Tập 2]
5. Tổng hợp 4+ bí quyết học ngữ pháp HSK 5 chuẩn chỉnh
Phương pháp 1 – Học theo nhóm ngữ pháp liên quan
Thay vì học rời rạc, hãy gom các ngữ pháp cùng chủ điểm, như liên từ 与其…不如…, 宁可…也… hay trạng từ 轻易, 根本, 尽量. Viết ra cấu trúc, phân loại theo chức năng và so sánh điểm giống – khác giúp bạn nắm bản chất, phân biệt nhầm lẫn và ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ, 轻易 thiên về hành vi, thái độ con người, còn 容易 thiên về tính chất sự việc.
Phương pháp 2 – Sử dụng flashcards kèm ví dụ
Flashcards là một công cụ rất hiệu quả nếu bạn ghi không chỉ cấu trúc mà kèm theo ví dụ minh họa và pinyin. Khi học, bạn nên chuẩn bị mỗi flashcard gồm cấu trúc, nghĩa, ví dụ và cách đọc, sau đó ôn lại theo phương pháp spaced repetition (lặp lại theo khoảng cách thời gian). Cách học này giúp bạn nhận diện cấu trúc nhanh, ghi nhớ cách dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và dễ áp dụng vào viết câu hay nói.
Phương pháp 3 – Luyện viết câu thực hành
Ngữ pháp HSK 5 sẽ nhớ lâu nếu bạn sử dụng ngay vào thực hành viết câu. Mỗi ngày, bạn có thể chọn 3-5 cấu trúc mới và viết ít nhất 2 câu cho mỗi cấu trúc, đồng thời thử thay đổi chủ ngữ, đối tượng hoặc bối cảnh để tạo ra các ví dụ đa dạng. Phương pháp này giúp bạn hiểu sâu sắc cách dùng, phân biệt những trường hợp dễ nhầm và tăng khả năng viết linh hoạt.
Phương pháp 4 – Học qua đoạn văn hoặc hội thoại
Ngữ pháp sẽ nhớ nhanh hơn nếu học trong ngữ cảnh thực tế. Bạn có thể chọn những đoạn văn hoặc hội thoại ngắn có chứa nhiều cấu trúc HSK 5, gạch chân các cấu trúc, dịch nghĩa và phân tích cách dùng. Sau đó, thử đặt lại câu hoặc kể lại nội dung bằng cách sử dụng các cấu trúc vừa học. Cách học này giúp bạn nhận diện ngữ pháp trong văn bản thực tế, đồng thời cải thiện khả năng đọc hiểu và viết, đặc biệt là áp dụng linh hoạt các cấu trúc.

Tổng hợp 4+ bí quyết học ngữ pháp HSK 5 chuẩn chỉnh
Kết bài
Làm chủ ngữ pháp HSK 5 là hành trình yêu cầu sự bền tâm, nhưng không nhất thiết phải đơn độc. Khi có một hệ thống kiến thức rõ ràng, người hướng dẫn tận tâm và phương pháp phù hợp với cách bạn cảm và học ngôn ngữ, thì việc tiến bộ mỗi ngày không còn là điều quá xa vời.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học HSK 5 bài bản, kết hợp luyện ngữ pháp, mở rộng tư duy và rèn kỹ năng thực hành, hãy để Học Viện Ôn Ngọc BeU đồng hành cùng bạn trên con đường chạm đến tiếng Trung sâu sắc và ứng dụng thực tế. Đăng ký ngay khóa học HSK 5 tại Học Viện Ôn Ngọc BeU, để mỗi điểm ngữ pháp không chỉ là kiến thức, mà còn trở thành bước đệm dẫn lối cho hành trình ngôn ngữ và phát triển bản thân.



CHIA SẺ TỪ KHÁCH HÀNG
Đánh giá bài viết (0 đánh giá)