Bắt đầu học tiếng Trung, nhiều người thường bỡ ngỡ với hệ thống chữ Hán, ngữ điệu mới lạ và chưa biết nên bắt đầu từ đâu. Đặc biệt với từ vựng, việc ghi nhớ và sử dụng nhuần nhuyễn cần có phương pháp hợp lý. Thật may là bạn không cần học hàng nghìn từ ngay từ đầu. Nắm vững 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản chính là bước khởi đầu vững chắc, giúp bạn hiểu câu, nói được và hình thành phản xạ giao tiếp một cách tự nhiên.
Trong bài viết này, Học Viện Ôn Ngọc BeU sẽ cùng bạn hệ thống 100 từ đầu tiên một cách khoa học, dễ nhớ và dễ áp dụng trong đời sống hàng ngày.
1. 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản – Viên gạch đầu tiên cho hành trình chinh phục ngôn ngữ
Để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung, việc làm quen với 100 từ vựng cơ bản sẽ là viên gạch đầu tiên, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày:
1.1. Từ vựng tiếng Trung cơ bản về số đếm
Số đếm là nền tảng đầu tiên khi bắt đầu học bất kỳ ngôn ngữ nào. Với tiếng Trung, việc nắm chắc các con số không chỉ giúp bạn nói tuổi, nói giờ hay mua sắm dễ dàng mà còn là chìa khóa để mở rộng giao tiếp trong đời sống hàng ngày.
Chữ viết | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
一 | yī | Một | 我有一个苹果。(Wǒ yǒu yí gè píngguǒ.) → Tôi có một quả táo. |
二 | èr | Hai | 我有两个妹妹。(Wǒ yǒu liǎng gè mèimei.) → Tôi có hai em gái. |
三 | sān | Ba | 我家有三口人。(Wǒ jiā yǒu sān kǒu rén.) → Nhà tôi có ba người. |
四 | sì | Bốn | 他有四本书。(Tā yǒu sì běn shū.) → Anh ấy có bốn quyển sách. |
五 | wǔ | Năm | 我买了五个面包。→ Tôi mua năm cái bánh mì. |
六 | liù | Sáu | 六个学生在教室。(Liù gè xuésheng zài jiàoshì.) → Sáu Học Sinh đang ở trong lớp. |
七 | qī | Bảy | 今天是七月七日。(Jīntiān shì qī yuè qī rì.) → Hôm nay là ngày 7 tháng 7. |
八 | bā | Tám | 我八点去学校。(Wǒ bā diǎn qù xuéxiào.) → Tôi đến trường lúc tám giờ. |
九 | jiǔ | Chín | 我有九支笔。(Wǒ yǒu jiǔ zhī bǐ.) → Tôi có chín cây bút. |
十 | shí | Mười | 我十岁了。(Wǒ shí suì le.) → Tôi mười tuổi rồi. |
Một số câu giao tiếp cơ bản:
- 你几岁?我十岁。(Nǐ jǐ suì? Wǒ shí suì.) → Bạn mấy tuổi? Mình mười tuổi.
- 你家有几口人?(Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?) → Nhà bạn có mấy người?
- 我家有三口人。(Wǒ jiā yǒu sān kǒu rén.) → Nhà mình có ba người.
- 你有几本书?(Nǐ yǒu jǐ běn shū?) → Bạn có mấy quyển sách?
- 我有两本书。(Wǒ yǒu liǎng běn shū.)→ Mình có hai quyển.

Từ vựng tiếng Trung cơ bản về số đếm
1.2. Từ vựng tiếng Trung về chào hỏi, giới thiệu
Những lời chào đơn giản là khởi đầu của mọi cuộc trò chuyện. Nắm vững các mẫu chào hỏi và giới thiệu bản thân sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với người Trung ngay từ lần gặp đầu tiên.
Chữ viết | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
你好 | nǐ hǎo | Xin chào | 你好!你今天好吗?(Nǐ hǎo! Nǐ jīntiān hǎo ma?) – Chào bạn! Hôm nay bạn khỏe không? |
您好 | nín hǎo | Xin chào (lịch sự) | 您好老师!(Nín hǎo lǎoshī!) – Chào thầy/cô ạ! |
再见 | zàijiàn | Tạm biệt | 明天见,再见!(Míngtiān jiàn, zàijiàn!) – Ngày mai gặp nhé, tạm biệt! |
早上好 | zǎoshang hǎo | Chào buổi sáng | 早上好!今天真冷!(Zǎoshang hǎo! Jīntiān zhēn lěng!) – Chào buổi sáng! Hôm nay lạnh thật! |
下午好 | xiàwǔ hǎo | Chào buổi chiều | 下午好!你吃饭了吗?(Xiàwǔ hǎo! Nǐ chīfàn le ma?) – Chào buổi chiều! Bạn ăn cơm chưa? |
晚上好 | wǎnshang hǎo | Chào buổi tối | 晚上好!(Wǎnshang hǎo!) – Chào buổi tối! |
谢谢 | xièxie | Cảm ơn | 谢谢你的帮助!(Xièxie nǐ de bāngzhù!) – Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn! |
不客气 | bú kèqi | Không có gì | 不客气!(Bú kèqi!) – Không có gì! |
请问 | qǐng wèn | Xin hỏi | 请问你叫什么名字?(Qǐng wèn nǐ jiào shénme míngzì?) – Xin hỏi bạn tên gì? |
我叫… | wǒ jiào… | Tôi tên là… | 我叫安娜。(Wǒ jiào Ānnà.) – Tôi tên là Anna. |
Một số câu giao tiếp cơ bản:
- 你好,我叫明。(Nǐ hǎo, wǒ jiào Míng.) – Xin chào, tôi tên là Minh.
- 请问你是哪国人?(Qǐng wèn nǐ shì nǎ guó rén?) – Xin hỏi bạn là người nước nào?
- 谢谢你的礼物!(Xièxie nǐ de lǐwù!) – Cảm ơn món quà của bạn!
- 不客气,我们是朋友。(Bú kèqi, wǒmen shì péngyǒu.) – Không có gì, chúng ta là bạn mà.
- 再见,明天见!(Zàijiàn, míngtiān jiàn!) – Tạm biệt, hẹn gặp lại ngày mai!

Từ vựng tiếng Trung về chào hỏi, giới thiệu
1.3. Từ vựng tiếng Trung về đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng là những từ cơ bản nhất để xưng hô và giao tiếp hằng ngày. Khi nắm rõ cách dùng chúng, bạn sẽ dễ dàng tạo sự thân mật và tự nhiên trong mọi cuộc trò chuyện.
Chữ viết | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
我 | wǒ | Tôi | 我是学生。(Wǒ shì xuéshēng.) – Tôi là Học Sinh. |
你 | nǐ | Bạn | 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) – Bạn khỏe không? |
您 | nín | Ngài (lịch sự) | 您好,老师!(Nín hǎo, lǎoshī!) – Chào thầy/cô ạ! |
他 | tā | Anh ấy | 他是我朋友。(Tā shì wǒ péngyǒu.) – Anh ấy là bạn tôi. |
她 | tā | Cô ấy | 她很漂亮。(Tā hěn piàoliang.) – Cô ấy rất xinh đẹp. |
它 | tā | Nó (vật, con vật) | 它是我的狗。(Tā shì wǒ de gǒu.) – Nó là con chó của tôi. |
我们 | wǒmen | Chúng tôi, chúng ta | 我们都是中国人。(Wǒmen dōu shì Zhōngguó rén.) – Chúng tôi đều là người Trung Quốc. |
你们 | nǐmen | Các bạn | 你们好!(Nǐmen hǎo!) – Chào các bạn! |
他们 | tāmen | Họ (nam hoặc hỗn hợp) | 他们在上课。(Tāmen zài shàngkè.) – Họ đang học. |
她们 | tāmen | Họ (nữ) | 她们是护士。(Tāmen shì hùshì.) – Họ là y tá. |
Một số câu giao tiếp cơ bản:
- 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?) – Bạn tên là gì?
- 我们是同学。(Wǒmen shì tóngxué.) – Chúng tôi là bạn cùng lớp.
- 他是我的哥哥。(Tā shì wǒ de gēge.) – Anh ấy là anh trai tôi.
- 她们都很友好。(Tāmen dōu hěn yǒuhǎo.) – Các cô ấy đều rất thân thiện.
- 您身体好吗?(Nín shēntǐ hǎo ma?) – Sức khỏe của ngài vẫn tốt chứ ạ?

Từ vựng tiếng Trung về đại từ nhân xưng
1.4. Từ vựng tiếng Trung về gia đình
Gia đình luôn là chủ đề gần gũi và quen thuộc khi bắt đầu học tiếng Trung. Nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng giới thiệu về người thân và kể chuyện cuộc sống hằng ngày bằng tiếng Trung.
Chữ viết | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
家 | jiā | Gia đình, nhà | 我爱我的家。(Wǒ ài wǒ de jiā.) – Tôi yêu gia đình của mình. |
爸爸 | bàba | Bố | 我爸爸是医生。(Wǒ bàba shì yīshēng.) – Bố tôi là bác sĩ. |
妈妈 | māma | Mẹ | 妈妈做饭很好吃。(Māma zuò fàn hěn hǎochī.) – Mẹ nấu ăn rất ngon. |
哥哥 | gēge | Anh trai | 我有一个哥哥。(Wǒ yǒu yí gè gēge.) – Tôi có một anh trai. |
姐姐 | jiějie | Chị gái | 姐姐在上大学。(Jiějie zài shàng dàxué.) – Chị tôi đang học đại học. |
弟弟 | dìdi | Em trai | 弟弟很聪明。(Dìdi hěn cōngmíng.) – Em trai rất thông minh. |
妹妹 | mèimei | Em gái | 妹妹喜欢唱歌。(Mèimei xǐhuan chànggē.) – Em gái thích hát. |
爷爷 | yéye | Ông nội | 爷爷喜欢喝茶。(Yéye xǐhuan hē chá.) – Ông nội thích uống trà. |
奶奶 | nǎinai | Bà nội | 奶奶每天散步。(Nǎinai měitiān sànbù.) – Bà nội đi dạo mỗi ngày. |
兄弟姐妹 | xiōngdì jiěmèi | Anh chị em | 我有很多兄弟姐妹。(Wǒ yǒu hěn duō xiōngdì jiěmèi.) – Tôi có nhiều anh chị em. |
Một số câu giao tiếp cơ bản:
- 你家有几口人?(Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?) – Nhà bạn có mấy người?
- 我家有五口人。(Wǒ jiā yǒu wǔ kǒu rén.) – Nhà tôi có 5 người.
- 你爸爸做什么工作?(Nǐ bàba zuò shénme gōngzuò?) – Bố bạn làm nghề gì?
- 我妈妈是老师。(Wǒ māma shì lǎoshī.) – Mẹ tôi là Giáo Viên.
- 我爱我的家人。(Wǒ ài wǒ de jiārén.) – Tôi yêu gia đình của mình.

Từ vựng tiếng Trung về gia đình
1.5. Từ vựng tiếng Trung về thời gian & ngày tháng
Chủ đề thời gian là nền tảng cho mọi cuộc hội thoại. Khi nắm được các từ vựng cơ bản này, bạn có thể nói về lịch trình, giờ học, hay hẹn gặp ai đó một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Chữ viết | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
今天 | jīntiān | Hôm nay | 今天是星期一。(Jīntiān shì xīngqīyī.) – Hôm nay là thứ Hai. |
昨天 | zuótiān | Hôm qua | 昨天我去超市。(Zuótiān wǒ qù chāoshì.) – Hôm qua tôi đi siêu thị. |
明天 | míngtiān | Ngày mai | 明天见!(Míngtiān jiàn!) – Hẹn gặp ngày mai! |
星期 | xīngqī | Tuần, thứ | 这个星期很忙。(Zhège xīngqī hěn máng.) – Tuần này tôi rất bận. |
月 | yuè | Tháng | 五月很热。(Wǔ yuè hěn rè.) – Tháng Năm rất nóng. |
年 | nián | Năm | 今年是2025年。(Jīnnián shì 2025 nián.) – Năm nay là năm 2025. |
时间 | shíjiān | Thời gian | 你有时间吗?(Nǐ yǒu shíjiān ma?) – Bạn có thời gian không? |
早上 | zǎoshang | Buổi sáng | 我早上七点起床。(Wǒ zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.) – Tôi dậy lúc 7 giờ sáng. |
下午 | xiàwǔ | Buổi chiều | 下午我去上课。(Xiàwǔ wǒ qù shàngkè.) – Chiều tôi đi học. |
晚上 | wǎnshang | Buổi tối | 晚上我们一起吃饭。(Wǎnshang wǒmen yìqǐ chīfàn.) – Tối nay chúng ta cùng ăn nhé. |
Một số câu giao tiếp cơ bản:
- 今天是几号?(Jīntiān shì jǐ hào?) – Hôm nay là ngày mấy?
- 现在几点?(Xiànzài jǐ diǎn?) – Bây giờ là mấy giờ?
- 我星期天不上班。(Wǒ xīngqītiān bú shàngbān.) – Tôi không làm việc vào Chủ nhật.
- 我明天有课。(Wǒ míngtiān yǒu kè.) – Ngày mai tôi có tiết học.
- 我晚上看电影。(Wǒ wǎnshang kàn diànyǐng.) – Tôi xem phim vào buổi tối.

Từ vựng tiếng Trung về thời gian & ngày tháng
1.6. Từ vựng tiếng Trung về đồ vật hàng ngày
Những vật dụng quen thuộc quanh ta là chủ đề rất gần gũi để bắt đầu giao tiếp tiếng Trung. Việc ghi nhớ các từ này giúp bạn dễ dàng diễn đạt những nhu cầu cơ bản trong sinh hoạt hằng ngày.
Chữ viết | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
桌子 | zhuōzi | Cái bàn | 桌子上有一本书。(Zhuōzi shàng yǒu yī běn shū.) – Trên bàn có một quyển sách. |
椅子 | yǐzi | Cái ghế | 我买了一把椅子。(Wǒ mǎile yī bǎ yǐzi.) – Tôi đã mua một cái ghế. |
书 | shū | Sách | 我喜欢看书。(Wǒ xǐhuan kàn shū.) – Tôi thích đọc sách. |
笔 | bǐ | Bút | 请给我一支笔。(Qǐng gěi wǒ yī zhī bǐ.) – Làm ơn đưa tôi một cây bút. |
包 | bāo | Cái túi | 我的包很大。(Wǒ de bāo hěn dà.) – Cái túi của tôi rất to. |
手机 | shǒujī | Điện thoại | 他的手机很新。(Tā de shǒujī hěn xīn.) – Điện thoại của anh ấy rất mới. |
钥匙 | yàoshi | Chìa khóa | 我找不到钥匙。(Wǒ zhǎo bú dào yàoshi.) – Tôi không tìm thấy chìa khóa. |
电脑 | diànnǎo | Máy tính | 我用电脑学习。(Wǒ yòng diànnǎo xuéxí.) – Tôi học bằng máy tính. |
水杯 | shuǐbēi | Cốc nước | 请给我一个水杯。(Qǐng gěi wǒ yī gè shuǐbēi.) – Làm ơn cho tôi một cái cốc. |
钱包 | qiánbāo | Ví tiền | 我的钱包在家里。(Wǒ de qiánbāo zài jiālǐ.) – Ví tiền của tôi ở nhà. |
Một số câu giao tiếp cơ bản:
- 我的手机在哪里?(Wǒ de shǒujī zài nǎlǐ?) – Điện thoại của tôi ở đâu?
- 请给我一支笔。(Qǐng gěi wǒ yī zhī bǐ.) – Làm ơn đưa tôi một cây bút.
- 桌子上有什么?(Zhuōzi shàng yǒu shénme?) – Trên bàn có gì vậy?
- 这是你的包吗?(Zhè shì nǐ de bāo ma?) – Đây có phải là túi của bạn không?
- 我找不到钥匙。(Wǒ zhǎo bú dào yàoshi.) – Tôi không tìm thấy chìa khóa.

Từ vựng tiếng Trung về đồ vật hàng ngày
1.7. Từ vựng tiếng Trung về thức ăn & đồ uống
Ẩm thực luôn là chủ đề khiến việc học trở nên thú vị hơn bao giờ hết. Khi nắm được nhóm từ này, bạn có thể tự tin gọi món, nói về sở thích ăn uống và giao tiếp trong những tình huống đời thường.
Chữ viết | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
米饭 | mǐfàn | Cơm | 我爱吃米饭。(Wǒ ài chī mǐfàn.) – Tôi thích ăn cơm. |
面条 | miàntiáo | Mì | 妹妹喜欢吃面条。(Mèimei xǐhuan chī miàntiáo.) – Em gái thích ăn mì. |
包子 | bāozi | Bánh bao | 早餐我吃包子。(Zǎocān wǒ chī bāozi.) – Bữa sáng tôi ăn bánh bao. |
水果 | shuǐguǒ | Trái cây | 我每天吃水果。(Wǒ měitiān chī shuǐguǒ.) – Tôi ăn hoa quả mỗi ngày. |
苹果 | píngguǒ | Táo | 苹果很好吃。(Píngguǒ hěn hǎo chī.) – Táo rất ngon. |
牛奶 | niúnǎi | Sữa | 我喝牛奶。(Wǒ hē niúnǎi.) – Tôi uống sữa. |
茶 | chá | Trà | 奶奶喜欢喝茶。(Nǎinai xǐhuan hē chá.) – Bà nội thích uống trà. |
水 | shuǐ | Nước | 请给我一杯水。(Qǐng gěi wǒ yī bēi shuǐ.) – Làm ơn cho tôi một cốc nước. |
鸡蛋 | jīdàn | Trứng gà | 我吃两个鸡蛋。(Wǒ chī liǎng gè jīdàn.) – Tôi ăn hai quả trứng. |
面包 | miànbāo | Bánh mì | 我喜欢吃面包。(Wǒ xǐhuan chī miànbāo.) – Tôi thích ăn bánh mì. |
Một số câu giao tiếp cơ bản:
- 你早饭吃什么?(Nǐ zǎofàn chī shénme?) – Buổi sáng bạn ăn gì?
- 我想喝牛奶。(Wǒ xiǎng hē niúnǎi.) – Tôi muốn uống sữa.
- 苹果很好吃!(Píngguǒ hěn hǎo chī!) – Táo ngon quá!
- 请给我一杯水。(Qǐng gěi wǒ yī bēi shuǐ.) – Làm ơn cho tôi một cốc nước.
- 我爱吃面条和包子。(Wǒ ài chī miàntiáo hé bāozi.) – Tôi thích ăn mì và bánh bao.

Từ vựng tiếng Trung về thức ăn & đồ uống
1.8. Các động từ cơ bản
Động từ là “trái tim” của câu – giúp bạn diễn đạt hành động và cảm xúc. Khi đã nắm được những động từ cơ bản, bạn có thể tự tin nói về những việc mình làm mỗi ngày một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Chữ viết | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
是 | shì | Là | 我是老师。(Wǒ shì lǎoshī.) – Tôi là Giáo Viên. |
有 | yǒu | Có | 我有一本书。(Wǒ yǒu yī běn shū.) – Tôi có một quyển sách. |
去 | qù | Đi | 我去学校。(Wǒ qù xuéxiào.) – Tôi đi học. |
来 | lái | Đến | 你来我家吗?(Nǐ lái wǒ jiā ma?) – Bạn đến nhà tôi không? |
看 | kàn | Xem, nhìn | 我看电视。(Wǒ kàn diànshì.) – Tôi xem TV. |
吃 | chī | Ăn | 我喜欢吃水果。(Wǒ xǐhuan chī shuǐguǒ.) – Tôi thích ăn hoa quả. |
喝 | hē | Uống | 你喝茶吗?(Nǐ hē chá ma?) – Bạn có uống trà không? |
学 | xué | Học | 我学中文。(Wǒ xué Zhōngwén.) – Tôi học tiếng Trung. |
喜欢 | xǐhuan | Thích | 我喜欢听音乐。(Wǒ xǐhuan tīng yīnyuè.) – Tôi thích nghe nhạc. |
做 | zuò | Làm | 妈妈在做饭。(Māma zài zuò fàn.) – Mẹ đang nấu ăn. |
Một số câu giao tiếp cơ bản:
- 你去哪里?(Nǐ qù nǎlǐ?) – Bạn đi đâu vậy?
- 我是学生。(Wǒ shì xuéshēng.) – Tôi là Học Sinh.
- 我喜欢吃面包。(Wǒ xǐhuan chī miànbāo.) – Tôi thích ăn bánh mì.
- 她在看书。(Tā zài kàn shū.) – Cô ấy đang đọc sách.
- 我学中文。(Wǒ xué Zhōngwén.) – Tôi học tiếng Trung.

Các động từ cơ bản
1.9. Các tính từ cơ bản
Tính từ giúp câu nói trở nên sinh động, giàu cảm xúc hơn. Việc học những tính từ phổ biến sẽ giúp bạn miêu tả người, vật và cảm xúc bằng tiếng Trung một cách dễ dàng và tự nhiên.
Chữ viết | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
大 | dà | To, lớn | 我的房子很大。(Wǒ de fángzi hěn dà.) – Nhà của tôi rất lớn. |
小 | xiǎo | Nhỏ | 小猫很可爱。(Xiǎo māo hěn kě’ài.) – Con mèo nhỏ rất dễ thương. |
多 | duō | Nhiều | 学生很多。(Xuéshēng hěn duō.) – Học Sinh rất nhiều. |
少 | shǎo | Ít | 水太少了。(Shuǐ tài shǎo le.) – Nước ít quá rồi. |
好 | hǎo | Tốt, ngon | 这个很好吃。(Zhè ge hěn hǎochī.) – Cái này rất ngon. |
坏 | huài | Xấu, hỏng | 电脑坏了。(Diànnǎo huài le.) – Máy tính bị hỏng rồi. |
高 | gāo | Cao | 他很高。(Tā hěn gāo.) – Anh ấy rất cao. |
矮 | ǎi | Thấp | 我比他矮。(Wǒ bǐ tā ǎi.) – Tôi thấp hơn anh ấy. |
漂亮 | piàoliang | Đẹp | 她很漂亮。(Tā hěn piàoliang.) – Cô ấy rất đẹp. |
忙 | máng | Bận | 妈妈很忙。(Māma hěn máng.) – Mẹ rất bận. |
Một số câu giao tiếp cơ bản:
- 今天很好。(Jīntiān hěn hǎo.) – Hôm nay rất tốt.
- 你的房间很大。(Nǐ de fángjiān hěn dà.) – Phòng của bạn rất rộng.
- 他很忙,没有时间。(Tā hěn máng, méiyǒu shíjiān.) – Anh ấy bận, không có thời gian.
- 小狗很可爱!(Xiǎo gǒu hěn kě’ài!) – Chú chó nhỏ thật dễ thương!
- 她比我高。(Tā bǐ wǒ gāo.) – Cô ấy cao hơn tôi.

Các tính từ cơ bản
1.10. Các danh từ cơ bản
Danh từ là nền tảng của mọi ngôn ngữ, giúp người học miêu tả thế giới xung quanh một cách cụ thể và sinh động hơn. Dưới đây là 10 danh từ cơ bản trong tiếng Trung mà người mới học nên ghi nhớ:
Chữ viết | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
书 | shū | Sách | 我喜欢看书。(Wǒ xǐhuān kàn shū.) – Tôi thích đọc sách. |
水 | shuǐ | Nước | 我想喝水。(Wǒ xiǎng hē shuǐ.) – Tôi muốn uống nước. |
钱 | qián | Tiền | 我没有钱。(Wǒ méiyǒu qián.) – Tôi không có tiền. |
手机 | shǒujī | Điện thoại | 她的手机很漂亮。(Tā de shǒujī hěn piàoliang.) – Điện thoại của cô ấy rất đẹp. |
衣服 | yīfu | Quần áo | 我买了新衣服。(Wǒ mǎile xīn yīfu.) – Tôi đã mua quần áo mới. |
桌子 | zhuōzi | Bàn | 桌子上有书。(Zhuōzi shàng yǒu shū.) – Trên bàn có sách. |
椅子 | yǐzi | Ghế | 请坐在椅子上。(Qǐng zuò zài yǐzi shàng.) – Mời ngồi lên ghế. |
房子 | fángzi | Ngôi nhà | 我家有一栋房子。(Wǒ jiā yǒu yī dòng fángzi.) – Nhà tôi có một ngôi nhà. |
电脑 | diànnǎo | Máy tính | 他用电脑工作。(Tā yòng diànnǎo gōngzuò.) – Anh ấy làm việc bằng máy tính. |
车 | chē | Xe, ô tô | 我有一辆车。(Wǒ yǒu yī liàng chē.) – Tôi có một chiếc xe. |
Một vài câu giao tiếp cơ bản liên quan đến danh từ:
- 你的手机多少钱?(Nǐ de shǒujī duōshǎo qián?) – Điện thoại của bạn bao nhiêu tiền?
- 桌子上有电脑吗?(Zhuōzi shàng yǒu diànnǎo ma?) – Trên bàn có máy tính không?
- 我喜欢漂亮的衣服。(Wǒ xǐhuān piàoliang de yīfu.) – Tôi thích quần áo đẹp.
- 他在房子里看书。(Tā zài fángzi lǐ kàn shū.) – Anh ấy đang đọc sách trong nhà.
- 我想买一辆新车。(Wǒ xiǎng mǎi yī liàng xīn chē.) – Tôi muốn mua một chiếc xe mới.
>>> Download file PDF 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản TẠI ĐÂY

Các danh từ cơ bản
2. Bài tập luyện tập 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản – Biến ghi nhớ thành phản xạ
Học từ vựng chỉ thật sự hiệu quả khi bạn có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên. Dưới đây là 5 dạng bài tập giúp bạn củng cố và rèn phản xạ với 100 từ cơ bản trong tiếng Trung.
Dạng 1: Điền từ vào chỗ trống
Gợi ý: 我 (wǒ) – 你 (nǐ) – 他 (tā) – 学生 (xuéshēng) – 老师 (lǎoshī)
1. ______ 是老师。( ______ shì lǎoshī.)
2. ______ 是学生。( ______ shì xuéshēng.)
3. ______ 爱中国。(______ ài Zhōngguó.)
4. ______ 很好。(______ hěn hǎo.)
5. ______ 是谁?(______ shì shéi?)
Đáp án:
|
Dạng 2: Ghép từ với nghĩa tiếng Việt
A – Từ tiếng Trung | B – Nghĩa tiếng Việt |
书 (shū) | a. Quyển sách |
水 (shuǐ) | b. Nước |
吃 (chī) | c. Ăn cơm |
喝 (hē) | d. Uống nước |
饭 (fàn) | e. Cơm |
Đáp án: 书 – a, 水 – b, 吃 – c, 喝 – d, 饭 – e |
Dạng 3: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
1. 我(喜欢 / 喝)茶。Wǒ (xǐhuān / hē) chá.
2. 他是(学生 / 水)。Tā shì (xuéshēng / shuǐ
3. 你(几岁 / 几本书)?Nǐ (jǐ suì / jǐ běn shū)?
4. 我家有(四 / 吃)口人。Wǒ jiā yǒu (sì / chī) kǒu rén.
5. 她(漂亮 / 吃饭)。 Tā (piàoliang / chī fàn).
Đáp án: 1. 喜欢 (xǐhuān) 2. 学生 (xuéshēng) 3. 几岁 (jǐ suì) 4. 四 (sì) 5. 漂亮 (piàoliang) |
Dạng 4: Viết lại từ đúng theo Pinyin
Viết Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
māma | Mẹ |
lǎoshī | Giáo Viên |
píngguǒ | Táo |
xièxie | Cảm ơn |
Zhōngguó | Trung Quốc |
Đáp án: 1. 妈妈 2. 老师 3. 苹果 4. 谢谢 5. 中国 |
Dạng 5: Dịch câu đơn giản từ Việt sang Trung
1. Tôi là Học Sinh.
2. Cô ấy rất đẹp.
3. Nhà tôi có bốn người.
4. Tôi thích ăn táo.
5. Cảm ơn bạn.
Đáp án 1. 我是学生。 (Wǒ shì xuéshēng.) 2. 她很漂亮。 (Tā hěn piàoliang.) 3. 我家有四口人。 (Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén.) 4. 我喜欢吃苹果。 (Wǒ xǐhuān chī píngguǒ.) 5. 谢谢你。 (Xièxie nǐ.) |

Bài tập luyện tập 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản – Biến ghi nhớ thành phản xạ
3. Phương pháp học 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản – Dễ dàng, hiệu quả và đầy cảm hứng
Phương pháp 1 – Lập kế hoạch học tập 100 từ trong 4 tuần
Để học 100 từ vựng tiếng Trung hiệu quả, hãy chia nhỏ mục tiêu và lên kế hoạch rõ ràng cho từng tuần. Mỗi tuần học 25 từ mới, quan trọng là nắm chắc – nhớ lâu – vận dụng được.
Gợi ý sắp xếp thời gian:
- Tuần 1: Số đếm, chào hỏi, đại từ
- Tuần 2: Gia đình, thời gian, đồ vật
- Tuần 3: Đồ ăn, đồ uống, động từ cơ bản
- Tuần 4: Tính từ và danh từ thường gặp
Mỗi ngày chỉ cần 15–20 phút học mới và 5–10 phút ôn lại. Lộ trình 4 tuần này đặc biệt phù hợp cho người mới bắt đầu, học sinh – sinh viên hoặc người đi làm bận rộn, giúp học đều, nhớ kỹ mà không bị quá tải.
Phương pháp 2: Học từ vựng theo chủ đề quen thuộc
Một cách giúp việc học 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản trở nên nhẹ nhàng hơn là học theo chủ đề quen thuộc. Khi từ vựng gắn liền với đời sống hằng ngày, não bộ dễ liên tưởng và ghi nhớ nhanh hơn.
Việc chia theo chủ đề còn giúp bạn hình thành “bức tranh ngôn ngữ” rõ ràng, dễ nhớ lại các cụm từ liên quan khi giao tiếp — chẳng hạn, nhắc đến “gia đình” là nghĩ ngay tới 爸爸 (bàba – bố), 妈妈 (māma – mẹ), 哥哥 (gēge – anh trai).
Phương pháp này đặc biệt phù hợp với người mới bắt đầu hoặc người học thiên về trực quan, cảm xúc, dễ ghi nhớ khi kết hợp từ với hình ảnh hoặc câu chuyện cụ thể.

Học từ vựng theo chủ đề quen thuộc
Phương pháp 3: Kết hợp chữ Hán – Pinyin – Nghĩa – Câu ví dụ
Khi học từ vựng, đừng chỉ dừng ở mặt chữ hay nghĩa tiếng Việt. Hãy kết hợp chữ Hán, Pinyin, nghĩa và câu ví dụ để hiểu cách dùng trong ngữ cảnh thực tế. Cách học này giúp ghi nhớ lâu hơn và rèn kỹ năng đọc, viết, giao tiếp cùng lúc.
Phương pháp phù hợp với mọi đối tượng:
- Người đi làm: Ghi chú ngắn trên Flashcard để học lúc rảnh.
- Học sinh, sinh viên: Lập bảng tổng hợp hoặc sơ đồ tư duy theo chủ đề.
Ví dụ:
- 苹果 (píngguǒ) – táo – 我喜欢吃苹果 (Wǒ xǐhuān chī píngguǒ) → Mình thích ăn táo.
- 学生 (xuéshēng) – học sinh – 他是学生 (Tā shì xuéshēng) → Anh ấy là học sinh.
Phương pháp 4: Ứng dụng Flashcard (thủ công hoặc app)
Flashcard là cách học từ vựng đơn giản nhưng hiệu quả, giúp ghi nhớ chữ Hán, Pinyin, nghĩa và câu ví dụ cùng lúc. Bạn có thể tự làm bằng giấy hoặc dùng app, học theo nhóm nhỏ và áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng để nhớ lâu hơn.
Phương pháp này phù hợp với người đi làm tận dụng thời gian rảnh, hoặc học sinh – sinh viên thích học nhóm, có thể kết hợp Flashcard với sơ đồ tư duy để ghi nhớ hệ thống hơn. Ví dụ: Mặt trước ghi 苹果 → mặt sau píngguǒ – táo – 我喜欢吃苹果 (Wǒ xǐhuān chī píngguǒ) → Mình thích ăn táo.

Ứng dụng Flashcard để học tiếng Trung
Phương pháp 5: Vẽ sơ đồ tư duy (Mindmap)
Sơ đồ tư duy là cách tổ chức từ vựng theo chủ đề, giúp bạn nhìn tổng thể và dễ nhớ hơn. Hãy đặt chủ đề chính ở giữa và vẽ các nhánh con cho từng nhóm từ liên quan, kèm chữ Hán, Pinyin và nghĩa. Phương pháp này rất phù hợp với Học Sinh, sinh viên hoặc những ai có nhiều thời gian học tập, vì có thể học nhóm, thêm ví dụ, hình ảnh minh họa và ghi chú cá nhân. Ví dụ, với chủ đề Gia đình (家 jiā), các nhánh con có thể là: 父亲 (fùqīn) – bố, 母亲 (mǔqīn) – mẹ, 哥哥 (gēge) – anh trai…
Phương pháp 6: Dán từ vựng quanh nhà
Đây là cách giúp bạn học tiếng Trung tự nhiên và liên tục. Hãy viết từ vựng ra giấy nhỏ hoặc dùng sticker, kèm chữ Hán, Pinyin và nghĩa, rồi dán lên các vật dụng tương ứng trong nhà: 冰箱 (bīngxiāng) – tủ lạnh, 桌子 (zhuōzi) – bàn, 门 (mén) – cửa… Khi nhìn thấy các từ này hàng ngày, bạn sẽ nhớ lâu hơn và phản xạ nhanh hơn. Phương pháp này rất phù hợp với trẻ em, người đi làm bận rộn hoặc bất kỳ ai muốn học từ vựng theo cách trực quan và sinh động.
Phương pháp 7: Ôn tập từ cũ trước khi học từ mới
Trước khi bắt đầu học các từ vựng mới, hãy dành vài phút ôn lại những từ đã học trước đó. Việc này giúp củng cố trí nhớ dài hạn, tạo nền tảng vững chắc để tiếp nhận kiến thức mới một cách dễ dàng hơn. Phương pháp này phù hợp với tất cả các đối tượng, từ Học Sinh, sinh viên đến người đi làm bận rộn; chỉ cần dành thời gian mỗi ngày để lặp lại từ cũ, bạn sẽ thấy khả năng ghi nhớ và phản xạ tiếng Trung cải thiện rõ rệt.
Phương pháp 8: Cẩn thận khi tiếp nhận thông tin
Trên mạng có nhiều lời quảng cáo về việc “học 100 từ vựng chỉ trong một ngày” hay “nhớ ngay sau 1 giờ học”. Thực tế, học xổi sẽ dễ dẫn đến “học trước quên sau”, kiến thức không được lưu lâu. Vì vậy, hãy học theo lộ trình hợp lý, hiểu kỹ từng từ, kết hợp lặp lại và ứng dụng vào câu ví dụ. Phương pháp này phù hợp với mọi đối tượng, đặc biệt là người mới bắt đầu, để đảm bảo học hiệu quả và ghi nhớ bền vững.
Nếu bạn muốn học tiếng Trung theo cách ứng dụng thực tế, chắc chắn hiểu, chắc chắn nhớ, không học vẹt hay học thuộc lòng, Học Viện Ôn Ngọc BeU chính là nơi giúp bạn đạt được điều đó, từ nền tảng đến nâng cao.

Học Viện Ôn Ngọc BeU – “Học thêm một ngôn ngữ là sống thêm một cuộc đời.”
Việc chinh phục tiếng Trung không đến từ những bước nhảy vọt, mà từ từng bước nhỏ – nhưng đúng hướng. 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản giống như viên gạch đầu tiên trên hành trình ấy: đơn giản, dễ học và cực kỳ thiết thực.
Nếu bạn đã sẵn sàng mở rộng kho từ vựng và muốn giao tiếp tiếng Trung tự nhiên hơn, hãy cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU tiếp tục khám phá bài viết “1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản”, nơi hệ thống từ được phân chia theo chủ đề, có phiên âm và ví dụ cụ thể để bạn học sâu – nhớ lâu – dùng thật.



CHIA SẺ TỪ KHÁCH HÀNG
Đánh giá bài viết (0 đánh giá)