Khi bước lên HSK 5, nhiều người bắt đầu cảm thấy tiếng Trung trở nên “sâu” hơn và thú vị hơn. Lượng từ vựng tăng lên rõ rệt, nhiều từ gần nghĩa khiến bạn cần tinh tế hơn khi dùng, và kỹ năng đọc – viết cũng đòi hỏi sự mạch lạc hơn trước. Nếu có một lộ trình học rõ ràng, quá trình này sẽ không còn là áp lực mà trở thành cơ hội để bạn kết nối sâu hơn với ngôn ngữ.
Trong bài viết này, Học Viện Ôn Ngọc BeU sẽ cùng bạn hệ thống hóa từ vựng HSK 5 và gợi ý phương pháp học thông minh, giúp việc ghi nhớ trở nên tự nhiên và ứng dụng linh hoạt vào cả bài thi lẫn giao tiếp hàng ngày.
📌 Cập nhật tháng X/2025: Hiện tại, HSK 5 được đánh giá theo hai hệ thống song song: khung 6 bậc cũ và khung 9 bậc mới.
Nếu dự định thi trong thời gian gần, bạn nên ưu tiên ôn theo khung 6 bậc vì đây vẫn là chuẩn chính thức và phổ biến tại Việt Nam. Tuy vậy, với kế hoạch học lâu dài, việc tìm hiểu khung 9 bậc sẽ giúp bạn chủ động hơn trong lộ trình tương lai. |
1. Tổng hợp 2500 từ vựng tiếng Trung HSK 5 kèm ví dụ
Học HSK 5 không chỉ là luyện đề. Đó là hành trình bạn học cách tư duy, diễn đạt và giao tiếp bằng một ngôn ngữ hoàn toàn khác. Nhưng để tư duy bằng tiếng Trung, bạn cần một kho từ đủ sâu – đủ chắc – đủ đúng chuẩn.
Vậy HSK 5 cần bao nhiêu từ vựng? Nên học theo hệ nào? Có cần học từ khung mới không? Đây là những câu hỏi thường trực với bất kỳ ai đang đứng giữa ngưỡng cửa của cấp độ trung – cao cấp này.
- HSK 5 theo khung bậc 6: Đây là hệ thống thi vẫn đang được áp dụng chính thức hiện nay. Theo đó, người học cần nắm vững tối thiểu 2500 từ vựng, bao gồm cả phần kế thừa từ các cấp độ trước (1200 từ vựng) và các từ mới đặc trưng cho cấp độ HSK 5 (1300 từ vựng). Đây cũng là mốc đánh dấu khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành và viết luận tiếng Trung dài với nội dung có chiều sâu.
- HSK 5 theo khung bậc 9: Dù chưa chính thức áp dụng, hệ thống HSK mới đánh giá HSK 5 ở trình độ trung cấp, yêu cầu nắm 4316 từ vựng. Trong đó có tới 1071 từ mới. Hệ thống này hướng tới việc giúp người học sử dụng tiếng Trung toàn diện, nhưng chưa cần ưu tiên nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK hiện hành.
Chính vì vậy, trong nội dung dưới đây, Học Viện Ôn Ngọc BeU đã tổng hợp đầy đủ 2500 từ vựng tiếng Trung HSK 5 theo khung 6 bậc, đi kèm ví dụ minh họa thực tế, dễ hiểu. Mỗi từ vựng không chỉ là một con chữ đơn lẻ, mà là một công cụ giúp bạn tư duy, diễn đạt, và từng bước làm chủ tiếng Trung ở cấp độ học thuật và ứng dụng cao hơn.
STT | Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
1 | 哎 | āi | Thán từ | Ồ, à (thán) | 哎,你来了!(Ài, nǐ lái le! – Ồ, cậu đến rồi!) |
2 | 唉 | āi | Thán từ | Than vãn (thán) | 唉,太累了。(Āi, tài lèi le. – Than, mệt quá.) |
3 | 爱护 | ài hù | Động từ | Yêu thương, giữ gìn | 我们要爱护环境。(Wǒmen yào àihù huánjìng. – Chúng ta phải giữ gìn môi trường.) |
4 | 爱惜 | ài xī | Động từ | Quý trọng | 他很爱惜这本书。(Tā hěn àixī zhè běn shū. – Anh ấy rất quý trọng cuốn sách này.) |
5 | 爱心 | ài xīn | Danh từ | Lòng tốt | 她有颗爱心。(Tā yǒu kē àixīn. – Cô ấy có lòng tốt.) |
6 | 安慰 | ān wèi | Động từ | An ủi | 朋友安慰我。(Péngyou ānwèi wǒ. – Bạn bè an ủi tôi.) |
7 | 安装 | ān zhuāng | Động từ | Lắp đặt | 安装软件。(Ān zhuāng ruǎnjiàn. – Lắp đặt phần mềm.) |
8 | 岸 | àn | Danh từ | Bờ (sông) | 河岸。(Hé àn. – Bờ sông.) |
9 | 暗 | àn | Tính từ | Tối tăm | 房间很暗。(Fángjiān hěn àn. – Phòng tối lắm.) |
10 | 熬夜 | áo yè | Động từ | Thức đêm | 别熬夜了。(Bié áoyè le. – Đừng thức đêm nữa.) |
11 | 把握 | bǎ wò | Động từ | Nắm chắc | 把握机会。(Bǎwò jīhuì. – Nắm chắc cơ hội.) |
12 | 摆 | bǎi | Động từ | Bày biện | 摆桌子。(Bǎi zhuōzi. – Bày bàn.) |
13 | 办理 | bàn lǐ | Động từ | Xử lý (thủ tục) | 办理签证。(Bànlǐ qiānzhèng. – Xử lý visa.) |
14 | 傍晚 | bàng wǎn | Danh từ | Chiều muộn | 傍晚散步。(Bàngwǎn sànbù. – Dạo bộ chiều muộn.) |
15 | 包裹 | bāo guǒ | Danh từ | Bưu kiện | 快递包裹。(Kuàidì bāoguǒ. – Gói hàng nhanh.) |
16 | 包含 | bāo hán | Động từ | Bao hàm | 这包括包含费用。(Zhè bāokuò bāohán fèiyòng. – Điều này bao hàm chi phí.) |
17 | 包括 | bāo kuò | Động từ | Bao gồm | 包括税费。(Bāokuò shuìfèi. – Bao gồm thuế.) |
18 | 薄 | báo | Tính từ | Mỏng | 薄纸。(Báo zhǐ. – Giấy mỏng.) |
19 | 宝贝 | bǎo bèi | Danh từ | Bảo bối | 我的宝贝。(Wǒ de bǎobèi. – Bảo bối của tôi.) |
20 | 宝贵 | bǎo guì | Tính từ | Quý báu | 时间宝贵。(Shíjiān bǎoguì. – Thời gian quý báu.) |
21 | 保持 | bǎo chí | Động từ | Duy trì | 保持健康。(Bǎochí jiànkāng. – Duy trì sức khỏe.) |
22 | 保存 | bǎo cún | Động từ | Lưu giữ | 保存文件。(Bǎocún wénjiàn. – Lưu file.) |
23 | 保留 | bǎo liú | Động từ | Bảo lưu | 保留意见。(Bǎoliú yìjiàn. – Bảo lưu ý kiến.) |
24 | 保险 | bǎo xiǎn | Danh từ | Bảo hiểm | 买保险。(Mǎi bǎoxiǎn. – Mua bảo hiểm.) |
25 | 报到 | bào dào | Động từ | Điểm danh | 开学报到。(Kāixué bàodào. – Điểm danh đầu năm học.) |
26 | 报道 | bào dào | Danh từ/Động từ | Bản tin, đưa tin | 新闻报道。(Xīnwén bàodào. – Bản tin.) |
27 | 报告 | bào gào | N/Động từ | Báo cáo | 工作报告。(Gōngzuò bàogào. – Báo cáo công việc.) |
28 | 报社 | bào shè | Danh từ | Tòa soạn báo | 在报社工作。(Zài bàoshè gōngzuò. – Làm ở tòa soạn.) |
29 | 抱怨 | bào yuàn | Động từ | Trách móc | 不要抱怨。(Bùyào bàoyuàn. – Đừng trách móc.) |
30 | 背 | bèi | Động từ | Học thuộc | 背课文。(Bèi kèwén. – Học thuộc bài.) |
31 | 悲观 | bēi guān | Tính từ | Bi quan | 他很悲观。(Tā hěn bēiguān. – Anh ấy bi quan.) |
32 | 背景 | bèi jǐng | Danh từ | Bối cảnh | 家庭背景。(Jiātíng bèijǐng. – Nền tảng gia đình.) |
33 | 被子 | bèi zi | Danh từ | Chăn đắp | 盖被子。(Gài bèizi. – Trùm chăn.) |
34 | 本科 | běn kē | Danh từ | Trình độ đại học | 本科学位。(Běnkē xuéwèi. – Bằng đại học.) |
35 | 本领 | běn lǐng | Danh từ | Bản lĩnh | 学本领。(Xué běnlǐng. – Học bản lĩnh.) |
36 | 本质 | běn zhì | Danh từ | Bản chất | 事物的本质。(Shìwù de běnzhì. – Bản chất sự vật.) |
37 | 比例 | bǐ lì | Danh từ | Tỉ lệ | 男女比例。(Nán nǚ bǐlì. – Tỉ lệ nam nữ.) |
38 | 彼此 | bǐ cǐ | Trạng từ | Lẫn nhau | 我们彼此了解。(Wǒmen bǐcǐ liǎojiě. – Chúng ta hiểu lẫn nhau.) |
39 | 必然 | bì rán | Tính từ | Tất yếu | 这是必然的。(Zhè shì bìrán de. – Đây là tất yếu.) |
40 | 必要 | bì yào | Tính từ | Cần thiết | 没有必要。(Méiyǒu bìyào. – Không cần thiết.) |
41 | 毕竟 | bì jìng | Trạng từ | Rốt cuộc | 毕竟是朋友。(Bìjìng shì péngyou. – Rốt cuộc là bạn bè.) |
42 | 避免 | bì miǎn | Động từ | Tránh | 避免错误。(Bìmǐan cuòwù. – Tránh lỗi.) |
43 | 编辑 | biān jí | Động từ/N | Biên tập | 编辑文章。(Biānjí wénzhāng. – Biên tập bài viết.) |
44 | 鞭炮 | biān pào | Danh từ | Pháo | 放鞭炮。(Fàng biānpào. – Đốt pháo.) |
45 | 便 | biàn | Trạng từ | Liền, tiện | 便于使用。(Biànyú shǐyòng. – Dễ sử dụng.) |
46 | 辩论 | biàn lùn | Động từ/N | Biện luận | 参加辩论。(Cānjiā biànlùn. – Tham gia biện luận.) |
47 | 标点 | biāo diǎn | Danh từ | Dấu câu | 注意标点。(Zhùyì biāodiǎn. – Chú ý dấu câu.) |
48 | 标志 | biāo zhì | Danh từ | Đánh dấu | 交通标志。(Jiāotōng biāozhì. – Biển giao thông.) |
49 | 表达 | biǎo dá | Động từ | Diễn đạt | 表达想法。(Biǎodá xiǎngfǎ. – Diễn đạt ý tưởng.) |
50 | 表面 | biǎo miàn | Danh từ | Bề mặt | 表面现象。(Biǎomiàn xiànxiàng. – Hiện tượng bề mặt.) |
51 | 表明 | biǎo míng | Động từ | Cho thấy, biểu thị | 数据表明问题。(Shùjù biǎomíng wèntí. – Dữ liệu cho thấy vấn đề.) |
52 | 表情 | biǎo qíng | Danh từ | Biểu cảm | 她的表情很开心。(Tā de biǎoqíng hěn kāixīn. – Biểu cảm của cô ấy vui vẻ.) |
53 | 表现 | biǎo xiàn | Động từ/Danh từ | Biểu hiện, thể hiện | 他在工作中表现很好。(Tā zài gōngzuò zhōng biǎoxiàn hěn hǎo. – Anh ấy thể hiện tốt trong công việc.) |
54 | 表演 | biǎo yǎn | Động từ/Danh từ | Biểu diễn | 表演节目。(Biǎoyǎn jiémù. – Biểu diễn tiết mục.) |
55 | 表格 | biǎo gé | Danh từ | Biểu mẫu, bảng | 填写表格。(Tiánxiě biǎogé. – Điền biểu mẫu.) |
56 | 表扬 | biǎo yáng | Động từ | Khen ngợi | 老师表扬学生。(Lǎoshī biǎoyáng xuéshēng. – Giáo Viên khen ngợi Học Sinh.) |
57 | 宾馆 | bīn guǎn | Danh từ | Khách sạn | 住宾馆。(Zhù bīnguǎn. – Ở khách sạn.) |
58 | 冰箱 | bīng xiāng | Danh từ | Tủ lạnh | 冰箱里有水果。(Bīngxiāng lǐ yǒu shuǐguǒ. – Trong tủ lạnh có trái cây.) |
59 | 饼干 | bǐng gān | Danh từ | Bánh quy | 吃饼干。(Chī bǐnggān. – Ăn bánh quy.) |
60 | 并且 | bìng qiě | Trạng từ | Hơn nữa, và | 他聪明并且努力。(Tā cōngmíng bìngqiě nǔlì. – Anh ấy thông minh và chăm chỉ.) |
61 | 病毒 | bìng dú | Danh từ | Vi-rút | 电脑中病毒了。(Diànnǎo zhòng bìngdú le. – Máy tính bị nhiễm vi-rút.) |
62 | 玻璃 | bō li | Danh từ | Thủy tinh | 玻璃杯。(Bōli bēi. – Cốc thủy tinh.) |
63 | 博士 | bó shì | Danh từ | Tiến sĩ | 他是博士。(Tā shì bóshì. – Anh ấy là tiến sĩ.) |
64 | 博物馆 | bó wù guǎn | Danh từ | Bảo tàng | 参观博物馆。(Cānguān bówùguǎn. – Tham quan bảo tàng.) |
65 | 脖子 | bó zi | Danh từ | Cổ | 脖子痛。(Bózi tòng. – Cổ đau.) |
66 | 布 | bù | Danh từ | Vải | 买块布。(Mǎi kuài bù. – Mua một tấm vải.) |
67 | 步骤 | bù zhòu | Danh từ | Bước, quy trình | 按步骤做。(Àn bùzhòu zuò. – Làm theo các bước.) |
68 | 部门 | bù mén | Danh từ | Bộ phận | 销售部门。(Xiāoshòu bùmén. – Bộ phận bán hàng.) |
69 | 擦 | cā | Động từ | Lau, chùi | 擦桌子。(Cā zhuōzi. – Lau bàn.) |
70 | 猜 | cāi | Động từ | Đoán | 猜谜语。(Cāi míyǔ. – Đoán câu đố.) |
71 | 材料 | cái liào | Danh từ | Nguyên liệu | 建筑材料。(Jiànzhù cáiliào. – Vật liệu xây dựng.) |
72 | 才能 | cái néng | Danh từ | Tài năng | 他有才能。(Tā yǒu cáinéng. – Anh ấy có tài năng.) |
73 | 踩 | cǎi | Động từ | Giẫm | 别踩草地。(Bié cǎi cǎodì. – Đừng giẫm lên cỏ.) |
74 | 采购 | cǎi gòu | Động từ | Mua sắm (hàng hóa) | 采购设备。(Cǎigòu shèbèi. – Mua sắm thiết bị.) |
75 | 采访 | cǎi fǎng | Động từ | Phỏng vấn | 采访名人。(Cǎifǎng míngrén. – Phỏng vấn người nổi tiếng.) |
76 | 彩虹 | cǎi hóng | Danh từ | Cầu vồng | 雨后有彩虹。(Yǔ hòu yǒu cǎihóng. – Sau mưa có cầu vồng.) |
77 | 餐厅 | cān tīng | Danh từ | Nhà ăn, quán ăn | 去餐厅吃饭。(Qù cāntīng chīfàn. – Đi nhà ăn ăn cơm.) |
78 | 参考 | cān kǎo | Động từ/N | Tham khảo | 参考资料。(Cānkǎo zīliào. – Tài liệu tham khảo.) |
79 | 参与 | cān yù | Động từ | Tham gia | 参与活动。(Cānyù huódòng. – Tham gia hoạt động.) |
80 | 残疾 | cán jí | Danh từ | Tàn tật | 帮助残疾人。(Bāngzhù cánjírén. – Giúp người tàn tật.) |
81 | 惭愧 | cán kuì | Tính từ | Hổ thẹn | 我很惭愧。(Wǒ hěn cánkuì. – Tôi rất hổ thẹn.) |
82 | 操场 | cāo chǎng | Danh từ | Sân vận động | 在操场跑步。(Zài cāochǎng pǎobù. – Chạy bộ trên sân.) |
83 | 操心 | cāo xīn | Động từ | Lo lắng | 别操心了。(Bié cāoxīn le. – Đừng lo lắng nữa.) |
84 | 草稿 | cǎo gǎo | Danh từ | Bản nháp | 写草稿。(Xiě cǎogǎo. – Viết bản nháp.) |
85 | 册 | cè | Danh từ | Quyển, tập | 一册书。(Yī cè shū. – Một quyển sách.) |
86 | 测验 | cè yàn | N/Động từ | Kiểm tra | 数学测验。(Shùxué cèyàn. – Kiểm tra toán.) |
87 | 厕所 | cè suǒ | Danh từ | Nhà vệ sinh | 去厕所。(Qù cèsuǒ. – Đi nhà vệ sinh.) |
88 | 曾经 | céng jīng | Trạng từ | Từng, đã từng | 我曾经去过。(Wǒ céngjīng qù guò. – Tôi đã từng đi.) |
89 | 插 | chā | Động từ | Cắm, chèn | 插花。(Chāhuā. – Cắm hoa.) |
90 | 差别 | chā bié | Danh từ | Sự khác biệt | 没有差别。(Méiyǒu chābié. – Không có khác biệt.) |
91 | 叉子 | chā zi | Danh từ | Cái nĩa | 用叉子吃饭。(Yòng chāzi chīfàn. – Dùng nĩa ăn cơm.) |
92 | 拆 | chāi | Động từ | Tháo, dỡ | 拆包裹。(Chāi bāoguǒ. – Tháo bưu kiện.) |
93 | 产品 | chǎn pǐn | Danh từ | Sản phẩm | 新产品。(Xīn chǎnpǐn. – Sản phẩm mới.) |
94 | 产生 | chǎn shēng | Động từ | Sản sinh, gây ra | 产生影响。(Chǎnshēng yǐngxiǎng. – Gây ra ảnh hưởng.) |
95 | 常识 | cháng shí | Danh từ | Thường thức | 学习常识。(Xuéxí chángshí. – Học thường thức.) |
96 | 长寿 | cháng shòu | Danh từ/Tính từ | Trường thọ | 祝你长寿。(Zhù nǐ chángshòu. – Chúc bạn trường thọ.) |
97 | 尝试 | cháng shì | Động từ | Thử nghiệm | 尝试新方法。(Chángshì xīn fāngfǎ. – Thử phương pháp mới.) |
98 | 场 | chǎng | Danh từ | Sân, trường hợp | 足球场。(Zúqiú chǎng. – Sân bóng đá.) |
99 | 抄 | chāo | Động từ | Chép | 抄笔记。(Chāo bǐjì. – Chép bài.) |
100 | 朝 | cháo | Danh từ | Triều đại, hướng | 朝北走。(Cháo běi zǒu. – Đi về hướng bắc.) |
101 | 炒 | chǎo | Động từ | Xào, chiên | 炒青菜。(Chǎo qīngcài. – Xào rau xanh.) |
102 | 吵架 | chǎo jià | Động từ | Cãi nhau | 他们吵架了。(Tāmen chǎojià le. – Họ cãi nhau rồi.) |
103 | 车库 | chē kù | Danh từ | Nhà để xe | 车在车库里。(Chē zài chēkù lǐ. – Xe ở trong nhà để xe.) |
104 | 车厢 | chē xiāng | Danh từ | Toa xe | 火车车厢。(Huǒchē chēxiāng. – Toa tàu hỏa.) |
105 | 彻底 | chè dǐ | Tính từ/Trạng từ | Triệt để | 彻底解决。(Chèdǐ jiějué. – Giải quyết triệt để.) |
106 | 沉默 | chén mò | Động từ/Tính từ | Im lặng | 他沉默不语。(Tā chénmò bù yǔ. – Anh ấy im lặng không nói.) |
107 | 趁 | chèn | Động từ | Thừa dịp | 趁年轻学习。(Chèn niánqīng xuéxí. – Thừa dịp trẻ học tập.) |
108 | 称 | chēng | Động từ | Gọi, xưng | 他被称为英雄。(Tā bèi chēng wéi yīngxióng. – Anh ấy được gọi là anh hùng.) |
109 | 称赞 | chēng zàn | Động từ | Ca ngợi | 称赞他的努力。(Chēngzàn tā de nǔlì. – Ca ngợi sự nỗ lực của anh ấy.) |
110 | 乘 | chéng | Động từ | Đi (phương tiện) | 乘飞机。(Chéng fēijī. – Đi máy bay.) |
111 | 程序 | chéng xù | Danh từ | Chương trình, quy trình | 电脑程序。(Diànnǎo chéngxù. – Chương trình máy tính.) |
112 | 诚恳 | chéng kěn | Tính từ | Chân thành | 他的态度很诚恳。(Tā de tàidù hěn chéngkěn. – Thái độ của anh ấy rất chân thành.) |
113 | 承认 | chéng rèn | Động từ | Thừa nhận | 承认错误。(Chéngrèn cuòwù. – Thừa nhận sai lầm.) |
114 | 承受 | chéng shòu | Động từ | Chịu đựng | 承受压力。(Chéngshòu yālì. – Chịu đựng áp lực.) |
115 | 城市 | chéng shì | Danh từ | Thành phố | 大城市。(Dà chéngshì. – Thành phố lớn.) |
116 | 成立 | chéng lì | Động từ | Thành lập | 公司成立了。(Gōngsī chénglì le. – Công ty đã được thành lập.) |
117 | 成就 | chéng jiù | Danh từ | Thành tựu | 取得成就。(Qǔdé chéngjiù. – Đạt được thành tựu.) |
118 | 吃亏 | chī kuī | Động từ | Chịu thiệt | 别吃亏了。(Bié chīkuī le. – Đừng chịu thiệt.) |
119 | 持续 | chí xù | Động từ | Tiếp tục, duy trì | 持续发展。(Chíxù fāzhǎn. – Phát triển bền vững.) |
120 | 池塘 | chí táng | Danh từ | Ao hồ | 池塘里有鱼。(Chítáng lǐ yǒu yú. – Trong ao có cá.) |
121 | 迟早 | chí zǎo | Trạng từ | Sớm muộn | 你迟早会明白。(Nǐ chízǎo huì míngbái. – Sớm muộn bạn sẽ hiểu.) |
122 | 尺子 | chǐ zi | Danh từ | Thước kẻ | 用尺子量。(Yòng chǐzi liáng. – Dùng thước đo.) |
123 | 翅膀 | chì bǎng | Danh từ | Cánh (chim) | 鸟儿有翅膀。(Niǎor yǒu chìbǎng. – Chim có cánh.) |
124 | 冲 | chōng | Động từ | Xông, lao | 冲到终点。(Chōng dào zhōngdiǎn. – Lao đến đích.) |
125 | 充电 | chōng diàn | Động từ | Sạc điện | 给手机充电。(Gěi shǒujī chōngdiàn. – Sạc điện thoại.) |
126 | 重复 | chóng fù | Động từ | Lặp lại | 不要重复错误。(Bùyào chóngfù cuòwù. – Đừng lặp lại sai lầm.) |
127 | 宠物 | chǒng wù | Danh từ | Thú cưng | 养宠物。(Yǎng chǒngwù. – Nuôi thú cưng.) |
128 | 抽 | chōu | Động từ | Rút, hút | 抽烟。(Chōuyān. – Hút thuốc.) |
129 | 抽象 | chōu xiàng | Tính từ | Trừu tượng | 抽象艺术。(Chōuxiàng yìshù. – Nghệ thuật trừu tượng.) |
130 | 臭 | chòu | Tính từ | Thối, hôi | 这味道很臭。(Zhè wèidào hěn chòu. – Mùi này hôi lắm.) |
131 | 出版 | chū bǎn | Động từ | Xuất bản | 出版新书。(Chūbǎn xīnshū. – Xuất bản sách mới.) |
132 | 出差 | chū chāi | Động từ | Đi công tác | 他出差了。(Tā chūchāi le. – Anh ấy đi công tác rồi.) |
133 | 出口 | chū kǒu | Danh từ/Động từ | Xuất khẩu, lối ra | 产品出口。(Chǎnpǐn chūkǒu. – Sản phẩm xuất khẩu.) |
134 | 出席 | chū xí | Động từ | Tham dự | 出席会议。(Chūxí huìyì. – Tham dự cuộc họp.) |
135 | 初级 | chū jí | Tính từ | Sơ cấp | 初级课程。(Chūjí kèchéng. – Khóa học sơ cấp.) |
136 | 除非 | chú fēi | Trạng từ | Trừ phi | 除非你努力。(Chūfēi nǐ nǔlì. – Trừ phi bạn cố gắng.) |
137 | 厨房 | chú fáng | Danh từ | Nhà bếp | 在厨房做饭。(Zài chúfáng zuòfàn. – Nấu ăn trong bếp.) |
138 | 传 | chuán | Động từ | Truyền, lan truyền | 传播消息。(Chuánbō xiāoxī. – Lan truyền tin tức.) |
139 | 传统 | chuán tǒng | Danh từ | Truyền thống | 中国传统。(Zhōngguó chuántǒng. – Truyền thống Trung Quốc.) |
140 | 窗帘 | chuāng lián | Danh từ | Rèm cửa | 拉窗帘。(Lā chuānglián. – Kéo rèm cửa.) |
141 | 闯 | chuǎng | Động từ | Xông vào, đột nhập | 闯红灯。(Chuǎng hóngdēng. – Vượt đèn đỏ.) |
142 | 创作 | chuàng zuò | Động từ/Danh từ | Sáng tác | 创作小说。(Chuàngzuò xiǎoshuō. – Sáng tác tiểu thuyết.) |
143 | 吹 | chuī | Động từ | Thổi | 吹蜡烛。(Chuī làzhú. – Thổi nến.) |
144 | 磁带 | cí dài | Danh từ | Băng từ | 老式磁带。(Lǎoshì cídài. – Băng từ kiểu cũ.) |
145 | 辞职 | cí zhí | Động từ | Từ chức | 他辞职了。(Tā cízhí le. – Anh ấy đã từ chức.) |
146 | 此外 | cǐ wài | Trạng từ | Ngoài ra | 此外,还有问题。(Cǐwài, hái yǒu wèntí. – Ngoài ra, còn có vấn đề.) |
147 | 次品 | cì pǐn | Danh từ | Sản phẩm lỗi | 检查次品。(Jiǎnchá cìpǐn. – Kiểm tra sản phẩm lỗi.) |
148 | 刺激 | cì jī | Động từ/Tính từ | Kích thích | 刺激经济。(Cìjī jīngjì. – Kích thích kinh tế.) |
149 | 从而 | cóng ér | Trạng từ | Từ đó | 努力从而成功。(Nǔlì cóngér chénggōng. – Cố gắng để thành công.) |
150 | 匆忙 | cōng máng | Tính từ | Vội vã | 不要匆忙。(Bùyào cōngmáng. – Đừng vội vã.) |
151 | 聪明 | cōng míng | Tính từ | Thông minh | 他很聪明。(Tā hěn cōngmíng. – Anh ấy rất thông minh.) |
152 | 存 | cún | Động từ | Lưu trữ, tồn tại | 存钱。(Cún qián. – Để dành tiền.) |
153 | 存在 | cún zài | Động từ | Tồn tại | 问题存在。(Wèntí cúnzài. – Vấn đề tồn tại.) |
154 | 错误 | cuò wù | Danh từ/Tính từ | Sai lầm | 犯错误。(Fàn cuòwù. – Phạm sai lầm.) |
155 | 答案 | dá àn | Danh từ | Đáp án | 写答案。(Xiě dá’àn. – Viết đáp án.) |
156 | 达到 | dá dào | Động từ | Đạt được | 达到目标。(Dádào mùbiāo. – Đạt được mục tiêu.) |
157 | 打扮 | dǎ bàn | Động từ | Trang điểm, ăn mặc | 她打扮得很漂亮。(Tā dǎbàn de hěn piàoliang. – Cô ấy ăn mặc rất đẹp.) |
158 | 打扰 | dǎ rǎo | Động từ | Làm phiền | 抱歉打扰了。(Bàoqiàn dǎrǎo le. – Xin lỗi đã làm phiền.) |
159 | 打听 | dǎ ting | Động từ | Hỏi thăm | 打听消息。(Dǎtīng xiāoxī. – Hỏi thăm tin tức.) |
160 | 大臣 | dà chén | Danh từ | Đại thần, quan lớn | 古代的大臣。(Gǔdài de dàchén. – Đại thần thời cổ đại.) |
161 | 大方 | dà fang | Tính từ | Hào phóng | 他很大方。(Tā hěn dàfang. – Anh ấy rất hào phóng.) |
162 | 代 | dài | N/Động từ | Thế hệ, thay thế | 代表公司。(Dàibiǎo gōngsī. – Đại diện công ty.) |
163 | 代表 | dài biǎo | Động từ/N | Đại diện | 他是代表。(Tā shì dàibiǎo. – Anh ấy là đại diện.) |
164 | 代替 | dài tì | Động từ | Thay thế | 代替他工作。(Dàitì tā gōngzuò. – Thay thế anh ấy làm việc.) |
165 | 待遇 | dài yù | Danh từ | Đãi ngộ | 公司待遇好。(Gōngsī dàiyù hǎo. – Công ty có đãi ngộ tốt.) |
166 | 贷款 | dài kuǎn | Động từ/N | Vay vốn | 银行贷款。(Yínháng dàikuǎn. – Vay vốn ngân hàng.) |
167 | 带领 | dài lǐng | Động từ | Dẫn dắt | 带领团队。(Dàilǐng tuándùi. – Dẫn dắt đội nhóm.) |
168 | 袋子 | dài zi | Danh từ | Túi, bao | 塑料袋子。(Sùliào dàizi. – Túi nhựa.) |
169 | 单纯 | dān chún | Tính từ | Đơn thuần | 他的想法很单纯。(Tā de xiǎngfǎ hěn dānchún. – Ý tưởng của anh ấy rất đơn thuần.) |
170 | 单调 | dān diào | Tính từ | Đơn điệu | 生活很单调。(Shēnghuó hěn dāndiào. – Cuộc sống rất đơn điệu.) |
171 | 单位 | dān wèi | Danh từ | Đơn vị (công tác) | 工作单位。(Gōngzuò dānwèi. – Đơn vị công tác.) |
172 | 单独 | dān dú | Tính từ/Trạng từ | Đơn độc, riêng lẻ | 单独行动。(Dāndú xíngdòng. – Hành động riêng lẻ.) |
173 | 耽误 | dān wu | Động từ | Trì hoãn | 别耽误时间。(Bié dānwù shíjiān. – Đừng trì hoãn thời gian.) |
174 | 胆子 | dǎn zi | Danh từ | Can đảm | 他胆子很大。(Tā dǎnzi hěn dà. – Anh ấy rất can đảm.) |
175 | 淡 | dàn | Tính từ | Nhạt | 茶很淡。(Chá hěn dàn. – Trà nhạt lắm.) |
176 | 当地 | dāng dì | Danh từ | Địa phương | 当地文化。(Dāngdì wénhuà. – Văn hóa địa phương.) |
177 | 挡 | dǎng | Động từ | Chặn | 挡住风。(Dǎngzhù fēng. – Chặn gió.) |
178 | 岛 | dǎo | Danh từ | Đảo | 去岛上度假。(Qù dǎoshàng dùjià. – Đi nghỉ trên đảo.) |
179 | 倒霉 | dǎo méi | Tính từ | Xui xẻo | 今天真倒霉。(Jīntiān zhēn dǎoméi. – Hôm nay thật xui xẻo.) |
180 | 导演 | dǎo yǎn | Danh từ/Động từ | Đạo diễn | 他是导演。(Tā shì dǎoyǎn. – Anh ấy là đạo diễn.) |
181 | 导致 | dǎo zhì | Động từ | Dẫn đến | 导致失败。(Dǎozhì shībài. – Dẫn đến thất bại.) |
182 | 道德 | dào dé | Danh từ | Đạo đức | 讲究道德。(Jiǎngjiù dàodé. – Chú trọng đạo đức.) |
183 | 道理 | dào lǐ | Danh từ | Đạo lý | 明白道理。(Míngbái dàolǐ. – Hiểu đạo lý.) |
184 | 盗窃 | dào qiè | Động từ/N | Trộm cắp | 防止盗窃。(Fángzhǐ dàoqiè. – Ngăn chặn trộm cắp.) |
185 | 得 | dé | Động từ | Được, đạt được | 得到奖励。(Dédào jiǎnglì. – Nhận được phần thưởng.) |
186 | 得以 | dé yǐ | Trạng từ | Có thể (làm gì đó) | 得以实现梦想。(Déyǐ shíxiàn mèngxiǎng. – Có thể thực hiện giấc mơ.) |
187 | 灯笼 | dēng lóng | Danh từ | Đèn lồng | 挂灯笼。(Guà dēnglóng. – Treo đèn lồng.) |
188 | 登记 | dēng jì | Động từ | Đăng ký | 登记信息。(Dēngjì xìnxī. – Đăng ký thông tin.) |
189 | 等待 | děng dài | Động từ | Chờ đợi | 等待结果。(Děngdài jiéguǒ. – Chờ đợi kết quả.) |
190 | 等于 | děng yú | Động từ | Bằng, tương đương | 一加一等于二。(Yī jiā yī děngyú èr. – Một cộng một bằng hai.) |
191 | 低 | dī | Tính từ | Thấp | 声音很低。(Shēngyīn hěn dī. – Âm thanh rất thấp.) |
192 | 滴 | dī | N/Động từ | Giọt, nhỏ giọt | 水滴。(Shuǐ dī. – Giọt nước.) |
193 | 敌人 | dí rén | Danh từ | Kẻ thù | 战胜敌人。(Zhànshèng dírén. – Đánh bại kẻ thù.) |
194 | 抵抗 | dǐ kàng | Động từ | Chống lại | 抵抗压力。(Dǐkàng yālì. – Chống lại áp lực.) |
195 | 底 | dǐ | Danh từ | Đáy, nền | 瓶底。(Píng dǐ. – Đáy chai.) |
196 | 地点 | dì diǎn | Danh từ | Địa điểm | 选择地点。(Xuǎnzé dìdiǎn. – Chọn địa điểm.) |
197 | 地球 | dì qiú | Danh từ | Trái đất | 保护地球。(Bǎohù dìqiú. – Bảo vệ Trái đất.) |
198 | 地区 | dì qū | Danh từ | Khu vực | 沿海地区。(Yánhǎi dìqū. – Khu vực ven biển.) |
199 | 地毯 | dì tǎn | Danh từ | Thảm | 铺地毯。(Pū dìtǎn. – Trải thảm.) |
200 | 地位 | dì wèi | Danh từ | Vị trí, địa vị | 社会地位。(Shèhuì dìwèi. – Địa vị xã hội.) |
201 | 地图 | dì tú | Danh từ | Bản đồ | 看地图。(Kàn dìtú. – Xem bản đồ.) |
202 | 递 | dì | Động từ | Đưa, chuyển | 递给我书。(Dì gěi wǒ shū. – Đưa tôi cuốn sách.) |
203 | 地震 | dì zhèn | Danh từ | Động đất | 地震很严重。(Dìzhèn hěn yánzhòng. – Động đất rất nghiêm trọng.) |
204 | 典型 | diǎn xíng | Tính từ/Danh từ | Điển hình | 典型例子。(Diǎnxíng lìzi. – Ví dụ điển hình.) |
205 | 电池 | diàn chí | Danh từ | Pin, bình ắc quy | 更换电池。(Gēnghuàn diànchí. – Thay pin.) |
206 | 电梯 | diàn tī | Danh từ | Thang máy | 坐电梯。(Zuò diàntī. – Đi thang máy.) |
207 | 电源 | diàn yuán | Danh từ | Nguồn điện | 关闭电源。(Guānbì diànyuán. – Tắt nguồn điện.) |
208 | 电台 | diàn tái | Danh từ | Đài phát thanh | 听电台。(Tīng diàntái. – Nghe đài phát thanh.) |
209 | 点心 | diǎn xin | Danh từ | Đồ ăn nhẹ, bánh | 吃点心。(Chī diǎnxīn. – Ăn bánh.) |
210 | 电子 | diàn zǐ | Danh từ | Điện tử | 电子产品。(Diànzǐ chǎnpǐn. – Sản phẩm điện tử.) |
211 | 调 | diào | Động từ | Điều chỉnh | 调音量。(Diào yīnliàng. – Điều chỉnh âm lượng.) |
212 | 调查 | diào chá | Động từ/Danh từ | Điều tra | 调查情况。(Diàochá qíngkuàng. – Điều tra tình hình.) |
213 | 钓 | diào | Động từ | Câu (cá) | 去钓鱼。(Qù diàoyú. – Đi câu cá.) |
214 | 顶 | dǐng | Danh từ/Động từ | Đỉnh, đội đầu | 帽子顶。(Màozi dǐng. – Đỉnh mũ.) |
215 | 冻 | dòng | Động từ | Đông lạnh | 水冻住了。(Shuǐ dòngzhù le. – Nước bị đông lại.) |
216 | 动画 | dòng huà | Danh từ | Hoạt hình | 看动画片。(Kàn dònghuàpiàn. – Xem phim hoạt hình.) |
217 | 动力 | dòng lì | Danh từ | Động lực | 缺乏动力。(Quēfá dònglì. – Thiếu động lực.) |
218 | 洞 | dòng | Danh từ | Hang, lỗ | 山洞。(Shāndòng. – Hang núi.) |
219 | 豆腐 | dòu fu | Danh từ | Đậu phụ | 炒豆腐。(Chǎo dòufu. – Xào đậu phụ.) |
220 | 独立 | dú lì | Tính từ/Động từ | Độc lập | 独立思考。(Dúlì sīkǎo. – Suy nghĩ độc lập.) |
221 | 独特 | dú tè | Tính từ | Độc đáo | 风格独特。(Fēnggé dútè. – Phong cách độc đáo.) |
222 | 堵 | dǔ | Động từ | Tắc, chặn | 路堵了。(Lù dǔ le. – Đường bị tắc.) |
223 | 赌博 | dǔ bó | Động từ/Danh từ | Cờ bạc | 禁止赌博。(Jìnzhǐ dǔbó. – Cấm cờ bạc.) |
224 | 肚 | dǔ | Danh từ | Bụng | 肚子饿了。(Dùzi è le. – Bụng đói rồi.) |
225 | 肚子 | dǔ zi | Danh từ | Bụng | 肚子痛。(Dùzi tòng. – Đau bụng.) |
226 | 渡 | dù | Động từ | Qua (sông) | 渡河。(Dù hé. – Qua sông.) |
227 | 端 | duān | Danh từ/Động từ | Đầu, bưng | 端盘子。(Duān pánzi. – Bưng đĩa.) |
228 | 短处 | duǎn chù | Danh từ | Khuyết điểm | 改正短处。(Gǎizhèng duǎnchù. – Sửa khuyết điểm.) |
229 | 短暂 | duǎn zàn | Tính từ | Ngắn ngủi | 时间短暂。(Shíjiān duǎnzàn. – Thời gian ngắn ngủi.) |
230 | 锻 | duàn | Động từ | Rèn (sắt, ý chí) | 锻炼身体。(Duànliàn shēntǐ. – Rèn luyện thân thể.) |
231 | 锻炼 | duàn liàn | Động từ | Rèn luyện | 每天锻炼。(Měitiān duànliàn. – Rèn luyện mỗi ngày.) |
232 | 堆 | duī | N/Động từ | Đống, chất đống | 一堆书。(Yī duī shū. – Một đống sách.) |
233 | 对比 | duì bǐ | Động từ/Danh từ | So sánh | 对比价格。(Duìbǐ jiàgé. – So sánh giá cả.) |
234 | 对象 | duì xiàng | Danh từ | Đối tượng | 找对象。(Zhǎo duìxiàng. – Tìm đối tượng.) |
235 | 队员 | duì yuán | Danh từ | Thành viên đội | 足球队员。(Zúqiú duìyuán. – Thành viên đội bóng đá.) |
236 | 吨 | dūn | Danh từ | Tấn | 一吨货。(Yī dūn huò. – Một tấn hàng.) |
237 | 蹲 | dūn | Động từ | Ngồi xổm | 蹲在地上。(Dūn zài dìshàng. – Ngồi xổm trên mặt đất.) |
238 | 盾 | dùn | Danh từ | Cái khiên | 矛盾。(Máodùn. – Mâu thuẫn.) |
239 | 顿时 | dùn shí | Trạng từ | Lập tức | 顿时安静了。(Dùnshí ānjìng le. – Lập tức yên tĩnh.) |
240 | 多亏 | duō kuī | Trạng từ | Nhờ có | 多亏你的帮助。(Duōkuī nǐ de bāngzhù. – Nhờ có sự giúp đỡ của bạn.) |
241 | 多元 | duō yuán | Tính từ | Đa dạng | 文化多元。(Wénhuà duōyuán. – Văn hóa đa dạng.) |
242 | 夺 | duó | Động từ | Đoạt, cướp | 夺冠军。(Duó guànjūn. – Đoạt chức vô địch.) |
243 | 恶劣 | è liè | Tính từ | Tồi tệ | 天气恶劣。(Tiānqì èliè. – Thời tiết tồi tệ.) |
244 | 耳环 | ěr huán | Danh từ | Bông tai | 戴耳环。(Dài ěrhuán. – Đeo bông tai.) |
245 | 二手 | èr shǒu | Tính từ | Đồ cũ, đã qua sử dụng | 二手车。(Èrshǒu chē. – Xe cũ.) |
246 | 发表 | fā biǎo | Động từ | Công bố, phát biểu | 发表文章。(Fābiǎo wénzhāng. – Công bố bài viết.) |
247 | 发达 | fā dá | Tính từ | Phát triển | 经济发达。(Jīngjì fādá. – Kinh tế phát triển.) |
248 | 发明 | fā míng | Động từ/Danh từ | Phát minh | 发明新科技。(Fāmíng xīn kējì. – Phát minh công nghệ mới.) |
249 | 发票 | fā piào | Danh từ | Hóa đơn | 开发票。(Kāi fāpiào. – Xuất hóa đơn.) |
250 | 发言 | fā yán | Động từ/Danh từ | Phát biểu | 会议发言。(Huìyì fāyán. – Phát biểu trong cuộc họp.) |
251 | 罚款 | fá kuǎn | Động từ/Danh từ | Phạt tiền | 违章要罚款。(Wéizhāng yào fákuǎn. – Vi phạm phải phạt tiền.) |
252 | 法院 | fǎ yuàn | Danh từ | Tòa án | 去法院。(Qù fǎyuàn. – Đi đến tòa án.) |
253 | 翻 | fān | Động từ | Lật, trở | 翻书。(Fān shū. – Lật sách.) |
254 | 翻译 | fān yì | Động từ/Danh từ | Dịch thuật | 翻译文章。(Fānyì wénzhāng. – Dịch bài viết.) |
255 | 繁荣 | fán róng | Tính từ | Thịnh vượng | 经济繁荣。(Jīngjì fánróng. – Kinh tế thịnh vượng.) |
256 | 凡 | fán | Trạng từ | Phàm là, mọi | 凡事小心。(Fánshì xiǎoxīn. – Mọi việc cần cẩn thận.) |
257 | 烦 | fán | Tính từ | Phiền, khó chịu | 别烦我。(Bié fán wǒ. – Đừng làm phiền tôi.) |
258 | 反抗 | fǎn kàng | Động từ | Phản kháng | 反抗压迫。(Fǎnkàng yāpò. – Phản kháng áp bức.) |
259 | 反映 | fǎn yìng | Động từ/Danh từ | Phản ánh | 反映问题。(Fǎnyìng wèntí. – Phản ánh vấn đề.) |
260 | 反应 | fǎn yìng | Danh từ/Động từ | Phản ứng | 他的反应很快。(Tā de fǎnyìng hěn kuài. – Phản ứng của anh ấy rất nhanh.) |
261 | 反而 | fǎn ér | Trạng từ | Ngược lại | 结果反而更糟。(Jiéguǒ fǎn’ér gèng zāo. – Kết quả ngược lại còn tệ hơn.) |
262 | 反复 | fǎn fù | Trạng từ/Động từ | Lặp đi lặp lại | 反复练习。(Fǎnfù liànxí. – Luyện tập lặp đi lặp lại.) |
263 | 饭馆 | fàn guǎn | Danh từ | Quán ăn | 去饭馆吃饭。(Qù fànguǎn chīfàn. – Đi quán ăn ăn cơm.) |
264 | 范围 | fàn wéi | Danh từ | Phạm vi | 在范围内。(Zài fànwéi nèi. – Trong phạm vi.) |
265 | 方 | fāng | Danh từ | Hướng, phía | 东方。(Dōngfāng. – Phía Đông.) |
266 | 方法 | fāng fǎ | Danh từ | Phương pháp | 学习方法。(Xuéxí fāngfǎ. – Phương pháp học tập.) |
267 | 方面 | fāng miàn | Danh từ | Phương diện | 技术方面。(Jìshù fāngmiàn. – Phương diện kỹ thuật.) |
268 | 方案 | fāng àn | Danh từ | Phương án | 制定方案。(Zhìdìng fāng’àn. – Lập phương án.) |
269 | 房东 | fáng dōng | Danh từ | Chủ nhà | 找房东谈。(Zhǎo fángdōng tán. – Nói chuyện với chủ nhà.) |
270 | 房间 | fáng jiān | Danh từ | Phòng ốc | 打扫房间。(Dǎsǎo fángjiān. – Dọn phòng.) |
271 | 防止 | fáng zhǐ | Động từ | Ngăn chặn | 防止事故。(Fángzhǐ shìgù. – Ngăn chặn tai nạn.) |
272 | 访问 | fǎng wèn | Động từ/Danh từ | Thăm, truy cập | 访问网站。(Fǎngwèn wǎngzhàn. – Truy cập trang web.) |
273 | 纺织 | fǎng zhī | Động từ/Danh từ | Dệt | 纺织厂。(Fǎngzhī chǎng. – Nhà máy dệt.) |
274 | 放手 | fàng shǒu | Động từ | Buông tay | 放手去做。(Fàngshǒu qù zuò. – Buông tay mà làm.) |
275 | 飞行 | fēi xíng | Động từ/Danh từ | Bay, phi hành | 飞行安全。(Fēixíng ānquán. – Phi hành an toàn.) |
276 | 非法 | fēi fǎ | Tính từ | Phi pháp | 非法行为。(Fēifǎ xíngwéi. – Hành vi phi pháp.) |
277 | 肥料 | féi liào | Danh từ | Phân bón | 使用肥料。(Shǐyòng féiliào. – Sử dụng phân bón.) |
278 | 肺 | fèi | Danh từ | Phổi | 保护肺。(Bǎohù fèi. – Bảo vệ phổi.) |
279 | 废话 | fèi huà | Danh từ | Nói nhảm | 别说废话。(Bié shuō fèihuà. – Đừng nói nhảm.) |
280 | 费用 | fèi yòng | Danh từ | Chi phí | 支付费用。(Zhīfù fèiyòng. – Thanh toán chi phí.) |
281 | 分辨 | fēn biàn | Động từ | Phân biệt | 分辨真假。(Fēnbiàn zhēn jiǎ. – Phân biệt thật giả.) |
282 | 分布 | fēn bù | Động từ/N | Phân bố | 人口分布。(Rénkǒu fēnbù. – Phân bố dân số.) |
283 | 纷纷 | fēn fēn | Trạng từ | Lần lượt, liên tục | 雪花纷纷落下。(Xuěhuā fēnfēn luòxià. – Tuyết rơi lả tả.) |
284 | 分量 | fèn liàng | Danh từ | Phần lượng, tầm quan trọng | 这件事分量重。(Zhè jiàn shì fènliàng zhòng. – Việc này rất quan trọng.) |
285 | 分析 | fēn xī | Động từ/N | Phân tích | 分析数据。(Fēnxī shùjù. – Phân tích dữ liệu.) |
286 | 奋斗 | fèn dòu | Động từ | Phấn đấu | 为梦想奋斗。(Wèi mèngxiǎng fèndòu. – Phấn đấu vì giấc mơ.) |
287 | 愤怒 | fèn nù | Tính từ/N | Phẫn nộ | 感到愤怒。(Gǎndào fènnù. – Cảm thấy phẫn nộ.) |
288 | 丰富 | fēng fù | Tính từ | Phong phú | 内容丰富。(Nèiróng fēngfù. – Nội dung phong phú.) |
289 | 风俗 | fēng sú | Danh từ | Phong tục | 当地风俗。(Dāngdì fēngsú. – Phong tục địa phương.) |
290 | 风险 | fēng xiǎn | Danh từ | Rủi ro | 投资有风险。(Tóuzī yǒu fēngxiǎn. – Đầu tư có rủi ro.) |
291 | 疯狂 | fēng kuáng | Tính từ | Điên cuồng | 疯狂购物。(Fēngkuáng gòuwù. – Mua sắm điên cuồng.) |
292 | 风格 | fēng gé | Danh từ | Phong cách | 独特风格。(Dútè fēnggé. – Phong cách độc đáo.) |
293 | 封 | fēng | Động từ/N | Niêm phong, phong bì | 封信。(Fēng xìn. – Niêm phong thư.) |
294 | 否定 | fǒu dìng | Động từ | Phủ định | 否定错误。(Fǒudìng cuòwù. – Phủ định sai lầm.) |
295 | 否则 | fǒu zé | Trạng từ | Nếu không | 快点,否则迟到。(Kuàidiǎn, fǒuzé chídào. – Nhanh lên, nếu không sẽ trễ.) |
296 | 夫人 | fū rén | Danh từ | Phu nhân | 总统夫人。(Zǒngtǒng fūrén. – Phu nhân tổng thống.) |
297 | 扶 | fú | Động từ | Đỡ, nâng | 扶老人。(Fú lǎorén. – Đỡ người già.) |
298 | 服气 | fú qì | Động từ | Tâm phục khẩu phục | 我服气了。(Wǒ fúqì le. – Tôi tâm phục khẩu phục.) |
299 | 服务员 | fú wù yuán | Danh từ | Nhân viên phục vụ | 服务员很热情。(Fúwùyuán hěn rèqíng. – Nhân viên phục vụ rất nhiệt tình.) |
300 | 服从 | fú cóng | Động từ | Tuân theo | 服从命令。(Fúcóng mìnglìng. – Tuân theo mệnh lệnh.) |
301 | 辅导 | fǔ dǎo | Động từ/Danh từ | Hướng dẫn, phụ đạo | 辅导学生。(Fǔdǎo xuéshēng. – Phụ đạo Học Sinh.) |
302 | 复制 | fù zhì | Động từ | Sao chép | 复制文件。(Fùzhì wénjiàn. – Sao chép tài liệu.) |
303 | 副 | fù | Danh từ | Phó, phụ | 副经理。(Fù jīnglǐ. – Phó giám đốc.) |
304 | 覆盖 | fù gài | Động từ | Phủ, che phủ | 雪覆盖山顶。(Xuě fùgài shāndǐng. – Tuyết phủ đỉnh núi.) |
305 | 付款 | fù kuǎn | Động từ/Danh từ | Thanh toán | 在线付款。(Zàixiàn fùkuǎn. – Thanh toán trực tuyến.) |
306 | 附件 | fù jiàn | Danh từ | Tệp đính kèm | 邮件附件。(Yóujiàn fùjiàn. – Tệp đính kèm email.) |
307 | 附近 | fù jìn | Danh từ | Gần đây | 附近有超市。(Fùjìn yǒu chāoshì. – Gần đây có siêu thị.) |
308 | 父亲 | fù qīn | Danh từ | Cha, bố | 我的父亲。(Wǒ de fùqīn. – Bố của tôi.) |
309 | 富 | fù | Tính từ | Giàu có | 他很富。(Tā hěn fù. – Anh ấy rất giàu.) |
310 | 富裕 | fù yù | Tính từ | Giàu có, sung túc | 生活富裕。(Shēnghuó fùyù. – Cuộc sống sung túc.) |
311 | 负责 | fù zé | Động từ | Chịu trách nhiệm | 负责项目。(Fùzé xiàngmù. – Chịu trách nhiệm dự án.) |
312 | 负担 | fù dān | Động từ/Danh từ | Gánh nặng, gánh vác | 减轻负担。(Jiǎnqīng fùdān. – Giảm bớt gánh nặng.) |
313 | 改革 | gǎi gé | Động từ/Danh từ | Cải cách | 经济改革。(Jīngjì gǎigé. – Cải cách kinh tế.) |
314 | 改进 | gǎi jìn | Động từ | Cải tiến | 改进方法。(Gǎijìn fāngfǎ. – Cải tiến phương pháp.) |
315 | 改正 | gǎi zhèng | Động từ | Sửa chữa | 改正错误。(Gǎizhèng cuòwù. – Sửa chữa sai lầm.) |
316 | 盖 | gài | Động từ/N | Che, cái nắp | 盖上盖子。(Gàishàng gàizi. – Đậy nắp lại.) |
317 | 概括 | gài kuò | Động từ | Khái quát | 概括内容。(Gàikuò nèiróng. – Khái quát nội dung.) |
318 | 概念 | gài niàn | Danh từ | Khái niệm | 新概念。(Xīn gàiniàn. – Khái niệm mới.) |
319 | 干 | gān | Động từ | Làm, khô | 干活。(Gānhuó. – Làm việc.) |
320 | 干脆 | gān cuì | Tính từ/Trạng từ | Dứt khoát | 干脆拒绝。(Gāncuì jùjué. – Dứt khoát từ chối.) |
321 | 干燥 | gān zào | Tính từ | Khô ráo | 天气干燥。(Tiānqì gānzào. – Thời tiết khô ráo.) |
322 | 感激 | gǎn jī | Động từ | Cảm kích | 感激你的帮助。(Gǎnjī nǐ de bāngzhù. – Cảm kích sự giúp đỡ của bạn.) |
323 | 赶紧 | gǎn jǐn | Trạng từ | Nhanh chóng | 赶紧走。(Gǎnjǐn zǒu. – Nhanh chóng đi.) |
324 | 感慨 | gǎn kǎi | Động từ/N | Cảm khái | 感慨万千。(Gǎnkǎi wànqiān. – Cảm khái muôn vàn.) |
325 | 感染 | gǎn rǎn | Động từ | Lây nhiễm, cảm hóa | 防止感染。(Fángzhǐ gǎnrǎn. – Ngăn chặn lây nhiễm.) |
326 | 感情 | gǎn qíng | Danh từ | Tình cảm | 深厚感情。(Shēnhòu gǎnqíng. – Tình cảm sâu đậm.) |
327 | 感受 | gǎn shòu | Động từ/N | Cảm nhận | 感受幸福。(Gǎnshòu xìngfú. – Cảm nhận hạnh phúc.) |
328 | 感谢 | gǎn xiè | Động từ | Cảm ơn | 感谢支持。(Gǎnxiè zhīchí. – Cảm ơn sự hỗ trợ.) |
329 | 敢于 | gǎn yú | Động từ | Dám | 敢于挑战。(Gǎnyú tiǎozhàn. – Dám thử thách.) |
330 | 钢铁 | gāng tiě | Danh từ | Thép | 钢铁厂。(Gāngtiě chǎng. – Nhà máy thép.) |
331 | 岗位 | gǎng wèi | Danh từ | Vị trí công việc | 新岗位。(Xīn gǎngwèi. – Vị trí công việc mới.) |
332 | 港口 | gǎng kǒu | Danh từ | Cảng | 港口运输。(Gǎngkǒu yùnshū. – Vận chuyển cảng.) |
333 | 高档 | gāo dàng | Tính từ | Cao cấp | 高档酒店。(Gāodàng jiǔdiàn. – Khách sạn cao cấp.) |
334 | 高兴 | gāo xìng | Tính từ | Vui vẻ | 我很高兴。(Wǒ hěn gāoxìng. – Tôi rất vui.) |
335 | 高级 | gāo jí | Tính từ | Cao cấp, cao cấp | 高级课程。(Gāojí kèchéng. – Khóa học cao cấp.) |
336 | 高速公路 | gāo sù gōnglù | Danh từ | Đường cao tốc | 开车上高速公路。(Kāichē shàng gāosù gōnglù. – Lái xe lên đường cao tốc.) |
337 | 搞 | gǎo | Động từ | Làm, xử lý | 搞研究。(Gǎo yánjiū. – Làm nghiên cứu.) |
338 | 告别 | gào bié | Động từ | Chia tay | 告别朋友。(Gàobié péngyou. – Chia tay bạn bè.) |
339 | 告诉 | gào sù | Động từ | Nói, thông báo | 告诉我真相。(Gàosù wǒ zhēnxiàng. – Nói với tôi sự thật.) |
340 | 胳膊 | gē bo | Danh từ | Cánh tay | 胳膊疼。(Gēbo téng. – Cánh tay đau.) |
341 | 鸽子 | gē zi | Danh từ | Chim bồ câu | 喂鸽子。(Wèi gēzi. – Cho chim bồ câu ăn.) |
342 | 隔 | gé | Động từ/N | Ngăn cách, khoảng cách | 隔墙有耳。(Gé qiáng yǒu ěr. – Vách có tai.) |
343 | 革命 | gé mìng | Danh từ | Cách mạng | 革命历史。(Gémìng lìshǐ. – Lịch sử cách mạng.) |
344 | 个人 | gè rén | Danh từ | Cá nhân | 个人意见。(Gèrén yìjiàn. – Ý kiến cá nhân.) |
345 | 各自 | gè zì | Trạng từ | Từng người, mỗi người | 各自努力。(Gèzì nǔlì. – Mỗi người cố gắng.) |
346 | 根 | gēn | Danh từ | Rễ, cái | 树根。(Shù gēn. – Rễ cây.) |
347 | 根本 | gēn běn | Trạng từ/Danh từ | Căn bản | 根本原因。(Gēnběn yuányīn. – Nguyên nhân căn bản.) |
348 | 根据 | gēn jù | Danh từ/Động từ | Căn cứ | 根据事实。(Gēnjù shìshí. – Căn cứ vào sự thật.) |
349 | 跟踪 | gēn zōng | Động từ | Theo dõi | 跟踪目标。(Gēnzōng mùbiāo. – Theo dõi mục tiêu.) |
350 | 更加 | gèng jiā | Trạng từ | Càng, càng thêm | 更加努力。(Gèngjiā nǔlì. – Càng thêm nỗ lực.) |
351 | 工商 | gōng shāng | Danh từ | Công thương | 工商管理。(Gōngshāng guǎnlǐ. – Quản lý công thương.) |
352 | 公主 | gōng zhǔ | Danh từ | Công chúa | 童话里的公主。(Tónghuà lǐ de gōngzhǔ. – Công chúa trong truyện cổ tích.) |
353 | 公开 | gōng kāi | Tính từ/Động từ | Công khai | 公开信息。(Gōngkāi xìnxī. – Công khai thông tin.) |
354 | 公平 | gōng píng | Tính từ | Công bằng | 比赛要公平。(Bǐsài yào gōngpíng. – Cuộc thi phải công bằng.) |
355 | 公寓 | gōng yù | Danh từ | Căn hộ | 租公寓。(Zū gōngyù. – Thuê căn hộ.) |
356 | 公元 | gōng yuán | Danh từ | Công nguyên | 公元前。(Gōngyuán qián. – Trước Công nguyên.) |
357 | 贡献 | gòng xiàn | Động từ/Danh từ | Đóng góp | 为社会贡献。(Wèi shèhuì gòngxiàn. – Đóng góp cho xã hội.) |
358 | 共同 | gòng tóng | Tính từ/Trạng từ | Chung, cùng nhau | 共同努力。(Gòngtóng nǔlì. – Cùng nhau nỗ lực.) |
359 | 沟通 | gōu tōng | Động từ | Giao tiếp | 与客户沟通。(Yǔ kèhù gōutōng. – Giao tiếp với khách hàng.) |
360 | 构成 | gòu chéng | Động từ | Cấu thành | 构成团队。(Gòuchéng tuánduì. – Hình thành đội nhóm.) |
361 | 购买 | gòu mǎi | Động từ | Mua sắm | 购买新车。(Gòumǎi xīnchē. – Mua xe mới.) |
362 | 够 | gòu | Động từ | Đủ | 钱够吗?(Qián gòu ma? – Tiền đủ không?) |
363 | 孤单 | gū dān | Tính từ | Cô đơn | 感到孤单。(Gǎndào gūdān. – Cảm thấy cô đơn.) |
364 | 姑姑 | gū gu | Danh từ | Cô (bên cha) | 姑姑很亲切。(Gūgu hěn qīnqiè. – Cô rất thân thiện.) |
365 | 顾客 | gù kè | Danh từ | Khách hàng | 服务顾客。(Fúwù gùkè. – Phục vụ khách hàng.) |
366 | 雇 | gù | Động từ | Thuê | 雇工人。(Gù gōngrén. – Thuê công nhân.) |
367 | 故乡 | gù xiāng | Danh từ | Quê hương | 回到故乡。(Huí dào gùxiāng. – Trở về quê hương.) |
368 | 顾 | gù | Động từ | Quan tâm, chú ý | 顾及感受。(Gùjí gǎnshòu. – Quan tâm đến cảm xúc.) |
369 | 鼓 | gǔ | N/Động từ | Trống, cổ vũ | 敲鼓。(Qiāo gǔ. – Đánh trống.) |
370 | 鼓励 | gǔ lì | Động từ | Khuyến khích | 鼓励学生。(Gǔlì xuéshēng. – Khuyến khích Học Sinh.) |
371 | 鼓掌 | gǔ zhǎng | Động từ | Vỗ tay | 大家鼓掌。(Dàjiā gǔzhǎng. – Mọi người vỗ tay.) |
372 | 骨头 | gǔ tou | Danh từ | Xương | 鸡骨头。(Jī gǔtou. – Xương gà.) |
373 | 固定 | gù dìng | Động từ/Tính từ | Cố định | 固定时间。(Gùdìng shíjiān. – Cố định thời gian.) |
374 | 挂号 | guà hào | Động từ/N | Đăng ký (bệnh viện) | 医院挂号。(Yīyuàn guàhào. – Đăng ký ở bệnh viện.) |
375 | 乖 | guāi | Tính từ | Ngoan | 小孩很乖。(Xiǎohái hěn guāi. – Đứa trẻ rất ngoan.) |
376 | 拐 | guǎi | Động từ | Rẽ,拐 | 拐弯。(Guǎiwān. – Rẽ.) |
377 | 怪 | guài | Động từ/Tính từ | Trách, kỳ lạ | 别怪我。(Bié guài wǒ. – Đừng trách tôi.) |
378 | 关闭 | guān bì | Động từ | Đóng, tắt | 关闭电源。(Guānbì diànyuán. – Tắt nguồn điện.) |
379 | 观察 | guān chá | Động từ/N | Quan sát | 观察动物。(Guānchá dòngwù. – Quan sát động vật.) |
380 | 观点 | guān diǎn | Danh từ | Quan điểm | 不同观点。(Bùtóng guāndiǎn. – Quan điểm khác nhau.) |
381 | 官方 | guān fāng | Danh từ/Tính từ | Chính thức | 官方消息。(Guānfāng xiāoxī. – Tin tức chính thức.) |
382 | 管理 | guǎn lǐ | Động từ/Danh từ | Quản lý | 管理公司。(Guǎnlǐ gōngsī. – Quản lý công ty.) |
383 | 罐 | guàn | Danh từ | Cái lon, hũ | 罐头。(Guàntou. – Đồ hộp.) |
384 | 冠军 | guàn jūn | Danh từ | Quán quân | 获得冠军。(Huòdé guànjūn. – Giành chức quán quân.) |
385 | 光滑 | guāng huá | Tính từ | Mịn màng, trơn | 皮肤光滑。(Pífū guānghuá. – Da mịn màng.) |
386 | 光临 | guāng lín | Động từ | Ghé thăm (lịch sự) | 欢迎光临。(Huānyíng guānglín. – Chào mừng ghé thăm.) |
387 | 光芒 | guāng máng | Danh từ | Ánh sáng, hào quang | 太阳光芒。(Tàiyáng guāngmáng. – Hào quang mặt trời.) |
388 | 广播 | guǎng bō | Động từ/Danh từ | Phát thanh | 听广播。(Tīng guǎngbō. – Nghe phát thanh.) |
389 | 广告 | guǎng gào | Danh từ | Quảng cáo | 看广告。(Kàn guǎnggào. – Xem quảng cáo.) |
390 | 逛 | guàng | Động từ | Đi dạo | 逛商场。(Guàng shāngchǎng. – Đi dạo trung tâm thương mại.) |
391 | 规律 | guī lǜ | Danh từ | Quy luật | 自然规律。(Zìrán guīlǜ. – Quy luật tự nhiên.) |
392 | 规模 | guī mó | Danh từ | Quy mô | 大规模活动。(Dà guīmó huódòng. – Hoạt động quy mô lớn.) |
393 | 规则 | guī zé | Danh từ | Quy tắc | 遵守规则。(Zūnshǒu guīzé. – Tuân thủ quy tắc.) |
394 | 归 | guī | Động từ | Trở về | 归国。(Guīguó. – Trở về nước.) |
395 | 柜台 | guì tái | Danh từ | Quầy hàng | 在柜台买票。(Zài guìtái mǎipiào. – Mua vé ở quầy.) |
396 | 贵重 | guì zhòng | Tính từ | Quý giá | 贵重物品。(Guìzhòng wùpǐn. – Vật phẩm quý giá.) |
397 | 滚 | gǔn | Động từ | Lăn, cút | 球滚了。(Qiú gǔn le. – Quả bóng lăn.) |
398 | 锅 | guō | Danh từ | Cái nồi | 炒锅。(Chǎoguō. – Nồi chiên.) |
399 | 国籍 | guó jí | Danh từ | Quốc tịch | 中国国籍。(Zhōngguó guójí. – Quốc tịch Trung Quốc.) |
400 | 国际 | guó jì | Danh từ/Tính từ | Quốc tế | 国际会议。(Guójì huìyì. – Hội nghị quốc tế.) |
401 | 果实 | guǒ shí | Danh từ | Quả, thành quả | 树上结满果实。(Shù shàng jié mǎn guǒshí. – Cây trĩu đầy quả.) |
402 | 裹 | guǒ | Động từ | Gói, bọc | 裹上衣服。(Guǒ shàng yīfu. – Bọc thêm quần áo.) |
403 | 哈 | hā | Thán từ | Hà (thán từ) | 哈哈,真好笑!(Hāhā, zhēn hǎoxiào! – Hà, thật buồn cười!) |
404 | 海关 | hǎi guān | Danh từ | Hải quan | 通过海关。(Tōngguò hǎiguān. – Qua hải quan.) |
405 | 海洋 | hǎi yáng | Danh từ | Đại dương | 保护海洋。(Bǎohù hǎiyáng. – Bảo vệ đại dương.) |
406 | 害羞 | hài xiū | Tính từ/Động từ | Ngại ngùng, xấu hổ | 她很害羞。(Tā hěn hàixiū. – Cô ấy rất ngại ngùng.) |
407 | 含 | hán | Động từ | Chứa, ngậm | 这包含很多信息。(Zhè hán hěnduō xìnxī. – Cái này chứa nhiều thông tin.) |
408 | 含义 | hán yì | Danh từ | Ý nghĩa, hàm ý | 词语的含义。(Cíyǔ de hányì. – Ý nghĩa của từ ngữ.) |
409 | 寒冷 | hán lěng | Tính từ | Lạnh giá | 冬天很寒冷。(Dōngtiān hěn hánlěng. – Mùa đông rất lạnh giá.) |
410 | 汗 | hàn | Danh từ | Mồ hôi | 流汗。(Liú hàn. – Toát mồ hôi.) |
411 | 汉语 | hàn yǔ | Danh từ | Tiếng Trung | 学习汉语。(Xuéxí hànyǔ. – Học tiếng Trung.) |
412 | 航班 | háng bān | Danh từ | Chuyến bay | 航班延误。(Hángbān yánwù. – Chuyến bay bị hoãn.) |
413 | 航空 | háng kōng | Danh từ | Hàng không | 航空公司。(Hángkōng gōngsī. – Công ty hàng không.) |
414 | 行业 | háng yè | Danh từ | Ngành nghề | 服务行业。(Fúwù hángyè. – Ngành dịch vụ.) |
415 | 豪华 | háo huá | Tính từ | Xa hoa | 豪华酒店。(Háohuá jiǔdiàn. – Khách sạn xa hoa.) |
416 | 好奇 | hào qí | Tính từ | Tò mò | 我很好奇。(Wǒ hěn hàoqí. – Tôi rất tò mò.) |
417 | 好客 | hào kè | Tính từ | Hiếu khách | 他们很好客。(Tāmen hěn hàokè. – Họ rất hiếu khách.) |
418 | 耗 | hào | Động từ | Tiêu hao | 耗时间。(Hào shíjiān. – Tiêu tốn thời gian.) |
419 | 号 | hào | Danh từ | Số, hiệu | 房间号。(Fángjiān hào. – Số phòng.) |
420 | 合同 | hé tóng | Danh từ | Hợp đồng | 签订合同。(Qiāndìng hétóng. – Ký hợp đồng.) |
421 | 合法 | hé fǎ | Tính từ | Hợp pháp | 合法行为。(Héfǎ xíngwéi. – Hành vi hợp pháp.) |
422 | 合理 | hé lǐ | Tính từ | Hợp lý | 价格合理。(Jiàgé hélǐ. – Giá cả hợp lý.) |
423 | 合作 | hé zuò | Động từ/Danh từ | Hợp tác | 国际合作。(Guójì hézuò. – Hợp tác quốc tế.) |
424 | 核心 | hé xīn | Danh từ | Hạt nhân, cốt lõi | 问题核心。(Wèntí héxīn. – Cốt lõi vấn đề.) |
425 | 核 | hé | Danh từ | Hạt nhân | 核能。(Hénéng. – Năng lượng hạt nhân.) |
426 | 盒子 | hé zi | Danh từ | Hộp, cái hộp | 打开盒子。(Dǎkāi hézi. – Mở hộp.) |
427 | 恨 | hèn | Động từ/Danh từ | Hận, oán hận | 不要恨他。(Bùyào hèn tā. – Đừng hận anh ấy.) |
428 | 横 | héng | Tính từ/Danh từ | Ngang, hoành | 横线。(Héngxian. – Đường ngang.) |
429 | 后代 | hòu dài | Danh từ | Hậu đại | 保护后代。(Bǎohù hòudài. – Bảo vệ hậu thế.) |
430 | 后果 | hòu guǒ | Danh từ | Hậu quả | 承担后果。(Chéngdān hòuguǒ. – Chịu hậu quả.) |
431 | 忽视 | hū shì | Động từ | Bỏ qua, xem nhẹ | 不要忽视细节。(Bùyào hūshì xìjié. – Đừng xem nhẹ chi tiết.) |
432 | 呼吸 | hū xī | Động từ/Danh từ | Hô hấp | 深呼吸。(Shēn hūxī. – Hít thở sâu.) |
433 | 胡同 | hú tòng | Danh từ | Ngõ, hẻm | 北京胡同。(Běijīng hútòng. – Ngõ ở Bắc Kinh.) |
434 | 壶 | hú | Danh từ | Cái ấm, bình | 茶壶。(Cháhú. – Ấm trà.) |
435 | 蝴蝶 | hú dié | Danh từ | Con bướm | 蝴蝶飞舞。(Húdié fēiwǔ. – Bướm bay lượn.) |
436 | 糊涂 | hú tu | Tính từ | Hồ đồ, lú lẫn | 他很糊涂。(Tā hěn hútú. – Anh ấy rất hồ đồ.) |
437 | 花瓣 | huā bàn | Danh từ | Cánh hoa | 玫瑰花瓣。(Méiguī huābàn. – Cánh hoa hồng.) |
438 | 花生 | huā shēng | Danh từ | Lạc, đậu phộng | 吃花生。(Chī huāshēng. – Ăn đậu phộng.) |
439 | 滑 | huá | Tính từ/Động từ | Trơn, trượt | 地面很滑。(Dìmiàn hěn huá. – Mặt đất rất trơn.) |
440 | 划 | huà | Động từ | Vẽ, hoạch định | 划计划。(Huà jìhuà. – Hoạch định kế hoạch.) |
441 | 化学 | huà xué | Danh từ | Hóa học | 学习化学。(Xuéxí huàxué. – Học hóa học.) |
442 | 话题 | huà tí | Danh từ | Chủ đề | 热门话题。(Rèmén huàtí. – Chủ đề nóng.) |
443 | 怀念 | huái niàn | Động từ | Hoài niệm | 怀念故乡。(Huáiniàn gùxiāng. – Hoài niệm quê hương.) |
444 | 坏处 | huài chù | Danh từ | Nhược điểm, tác hại | 抽烟的坏处。(Chōuyān de huàichù. – Tác hại của hút thuốc.) |
445 | 缓解 | huǎn jiě | Động từ | Làm dịu, giảm bớt | 缓解压力。(Huǎnjiě yālì. – Giảm bớt áp lực.) |
446 | 幻想 | huàn xiǎng | Động từ/N | Ảo tưởng | 不要幻想。(Bùyào huànxiǎng. – Đừng ảo tưởng.) |
447 | 慌 | huāng | Tính từ | Hoảng loạn | 别慌。(Bié huāng. – Đừng hoảng.) |
448 | 黄昏 | huáng hūn | Danh từ | Hoàng hôn | 黄昏很美。(Huánghūn hěn měi. – Hoàng hôn rất đẹp.) |
449 | 皇帝 | huáng dì | Danh từ | Hoàng đế | 古代皇帝。(Gǔdài huángdì. – Hoàng đế thời cổ đại.) |
450 | 黄金 | huáng jīn | Danh từ | Vàng | 黄金价格。(Huángjīn jiàgé. – Giá vàng.) |
451 | 挥 | huī | Động từ | Vung, huy | 挥手告别。(Huīshǒu gàobié. – Vung tay chào tạm biệt.) |
452 | 恢复 | huī fù | Động từ | Khôi phục | 恢复健康。(Huīfù jiànkāng. – Khôi phục sức khỏe.) |
453 | 灰 | huī | Danh từ/Tính từ | Tro, màu xám | 烟灰。(Yānhuī. – Tro thuốc lá.) |
454 | 灰尘 | huī chén | Danh từ | Bụi bặm | 清理灰尘。(Qīnglǐ huīchén. – Dọn sạch bụi.) |
455 | 辉煌 | huī huáng | Tính từ | Huy hoàng | 辉煌成就。(Huīhuáng chéngjiù. – Thành tựu huy hoàng.) |
456 | 会员 | huì yuán | Danh từ | Thành viên | 成为会员。(Chéngwéi huìyuán. – Trở thành thành viên.) |
457 | 汇 | huì | Động từ | Quy tụ, chuyển (tiền) | 汇款。(Huìkuǎn. – Chuyển tiền.) |
458 | 汇率 | huì lǜ | Danh từ | Tỷ giá hối đoái | 检查汇率。(Jiǎnchá huìlǜ. – Kiểm tra tỷ giá.) |
459 | 婚礼 | hūn lǐ | Danh từ | Lễ cưới | 参加婚礼。(Cānjiā hūnlǐ. – Tham dự lễ cưới.) |
460 | 婚姻 | hūn yīn | Danh từ | Hôn nhân | 幸福婚姻。(Xìngfú hūnyīn. – Hôn nhân hạnh phúc.) |
461 | 活泼 | huó pō | Tính từ | Sôi nổi, hoạt bát | 孩子很活泼。(Háizi hěn huópō. – Đứa trẻ rất hoạt bát.) |
462 | 活力 | huó lì | Danh từ | Sức sống | 充满活力。(Chōngmǎn huólì. – Tràn đầy sức sống.) |
463 | 活动 | huó dòng | Động từ/Danh từ | Hoạt động | 参加活动。(Cānjiā huódòng. – Tham gia hoạt động.) |
464 | 火柴 | huǒ chái | Danh từ | Que diêm | 点火柴。(Diǎn huǒchái. – Châm que diêm.) |
465 | 火箭 | huǒ jiàn | Danh từ | Tên lửa | 发射火箭。(Fāshè huǒjiàn. – Phóng tên lửa.) |
466 | 火焰 | huǒ yàn | Danh từ | Ngọn lửa | 火焰很高。(Huǒyàn hěn gāo. – Ngọn lửa rất cao.) |
467 | 基本 | jī běn | Tính từ/Trạng từ | Cơ bản | 基本知识。(Jīběn zhīshi. – Kiến thức cơ bản.) |
468 | 基础 | jī chǔ | Danh từ | Nền tảng | 打好基础。(Dǎ hǎo jīchǔ. – Xây dựng nền tảng tốt.) |
469 | 机构 | jī gòu | Danh từ | Cơ quan, tổ chức | 政府机构。(Zhèngfǔ jīgòu. – Cơ quan chính phủ.) |
470 | 激光 | jī guāng | Danh từ | Tia laze | 激光技术。(Jīguāng jìshù. – Công nghệ laze.) |
471 | 激励 | jī lì | Động từ | Khích lệ | 激励团队。(Jīlì tuánduì. – Khích lệ đội nhóm.) |
472 | 机会 | jī huì | Danh từ | Cơ hội | 抓住机会。(Zhuāzhù jīhuì. – Nắm bắt cơ hội.) |
473 | 积极 | jī jí | Tính từ | Tích cực | 积极态度。(Jījí tàidù. – Thái độ tích cực.) |
474 | 积累 | jī lěi | Động từ/Danh từ | Tích lũy | 积累经验。(Jīlěi jīngyàn. – Tích lũy kinh nghiệm.) |
475 | 机器 | jī qì | Danh từ | Máy móc | 修理机器。(Xiūlǐ jīqì. – Sửa máy móc.) |
476 | 肌肤 | jī fū | Danh từ | Làn da | 保护肌肤。(Bǎohù jīfū. – Bảo vệ làn da.) |
477 | 肌肉 | jī ròu | Danh từ | Cơ bắp | 锻炼肌肉。(Duànliàn jīròu. – Rèn luyện cơ bắp.) |
478 | 技术 | jì shù | Danh từ | Kỹ thuật | 学习技术。(Xuéxí jìshù. – Học kỹ thuật.) |
479 | 纪律 | jì lǜ | Danh từ | Kỷ luật | 遵守纪律。(Zūnshǒu jìlǜ. – Tuân thủ kỷ luật.) |
480 | 纪念 | jì niàn | Động từ/Danh từ | Kỷ niệm | 纪念活动。(Jìniàn huódòng. – Hoạt động kỷ niệm.) |
481 | 寄 | jì | Động từ | Gửi | 寄信。(Jì xìn. – Gửi thư.) |
482 | 寂寞 | jì mò | Tính từ | Cô đơn, tĩnh lặng | 感到寂寞。(Gǎndào jìmò. – Cảm thấy cô đơn.) |
483 | 计 | jì | Động từ/Danh từ | Tính toán, kế hoạch | 计划未来。(Jìhuà wèilái. – Lên kế hoạch tương lai.) |
484 | 计划 | jì huà | Động từ/Danh từ | Kế hoạch | 制定计划。(Zhìdìng jìhuà. – Lập kế hoạch.) |
485 | 记者 | jì zhě | Danh từ | Phóng viên | 记者采访。(Jìzhě cǎifǎng. – Phóng viên phỏng vấn.) |
486 | 继续 | jì xù | Động từ | Tiếp tục | 继续努力。(Jìxù nǔlì. – Tiếp tục nỗ lực.) |
487 | 季节 | jì jié | Danh từ | Mùa | 春季。(Chūnjì. – Mùa xuân.) |
488 | 既 | jì | Trạng từ | Vừa, đã | 既然来了就留下。(Jìrán láile jiù liúxià. – Đã đến thì ở lại.) |
489 | 既然 | jì rán | Trạng từ | Vì, bởi vì | 既然下雨就别去。(Jìrán xiàyǔ jiù bié qù. – Vì trời mưa thì đừng đi.) |
490 | 继 | jì | Động từ | Kế tục, tiếp nối | 继承传统。(Jìchéng chuántǒng. – Kế thừa truyền thống.) |
491 | 继承 | jì chéng | Động từ | Kế thừa | 继承遗产。(Jìchéng yíchǎn. – Kế thừa di sản.) |
492 | 纪录 | jì lù | Danh từ/Động từ | Kỷ lục, ghi chép | 打破纪录。(Dǎpò jìlù. – Phá kỷ lục.) |
493 | 记忆 | jì yì | Danh từ/Động từ | Ký ức, nhớ | 美好记忆。(Měihǎo jìyì. – Ký ức đẹp.) |
494 | 加班 | jiā bān | Động từ/Danh từ | Tăng ca | 今晚加班。(Jīnwǎn jiābān. – Tối nay tăng ca.) |
495 | 加工 | jiā gōng | Động từ/Danh từ | Gia công, chế biến | 加工食品。(Jiāgōng shípǐn. – Chế biến thực phẩm.) |
496 | 加强 | jiā qiáng | Động từ | Tăng cường | 加强管理。(Jiāqiáng guǎnlǐ. – Tăng cường quản lý.) |
497 | 加速 | jiā sù | Động từ | Tăng tốc | 加速发展。(Jiāsù fāzhǎn. – Tăng tốc phát triển.) |
498 | 夹 | jiā | Động từ/N | Kẹp, cái kẹp | 用夹子夹。(Yòng jiāzi jiā. – Dùng kẹp để kẹp.) |
499 | 夹克 | jiá kè | Danh từ | Áo khoác | 穿夹克。(Chuān jiákè. – Mặc áo khoác.) |
500 | 家庭 | jiā tíng | Danh từ | Gia đình | 幸福家庭。(Xìngfú jiātíng. – Gia đình hạnh phúc.) |
501 | 结构 | jié gòu | Danh từ | Kết cấu | 这个建筑的结构很稳固。(Zhè ge jiànzhù de jiégòu hěn wěngù. – Cấu trúc của tòa nhà này rất vững chãi.) |
502 | 结合 | jié hé | Động từ | Kết hợp | 理论结合实践。(Lǐlùn jiéhé shíjiàn. – Kết hợp lý luận với thực tiễn.) |
503 | 结论 | jié lùn | Danh từ | Kết luận | 得出结论。(Dé chū jiélùn. – Đưa ra kết luận.) |
504 | 结账 | jié zhàng | Động từ | Thanh toán | 请结账。(Qǐng jiézhàng. – Vui lòng thanh toán.) |
505 | 戒 | jiè | Động từ | Cai | 戒烟。(Jiè yān. – Cai thuốc lá.) |
506 | 戒指 | jiè zhǐ | Danh từ | Nhẫn | 戴戒指。(Dài jièzhi. – Đeo nhẫn.) |
507 | 届 | jiè | Danh từ | Khóa | 第五届会议。(Dì wǔ jiè huìyì. – Kỳ họp thứ năm.) |
508 | 借口 | jiè kǒu | Danh từ | Cớ, lý do | 找借口。(Zhǎo jièkǒu. – Tìm cớ.) |
509 | 金属 | jīn shǔ | Danh từ | Kim loại | 金属制品。(Jīnshǔ zhìpǐn. – Sản phẩm kim loại.) |
510 | 尽快 | jǐn kuài | Trạng từ | Mau chóng | 尽快完成。(Jǐnkuài wánchéng. – Hoàn thành mau chóng.) |
511 | 尽量 | jǐn liàng | Trạng từ | Cố gắng | 尽量帮助。(Jǐnliàng bāngzhù. – Cố gắng giúp đỡ.) |
512 | 紧急 | jǐn jí | Tính từ | Cấp bách | 紧急情况。(Jǐnjí qíngkuàng. – Tình huống cấp bách.) |
513 | 谨慎 | jǐn shèn | Tính từ | Cẩn thận | 谨慎驾驶。(Jǐnshèn jiàshǐ. – Lái xe cẩn thận.) |
514 | 尽力 | jìn lì | Động từ | Dốc hết sức | 尽力而为。(Jìnlì ér wéi. – Dốc hết sức.) |
515 | 进步 | jìn bù | Danh từ | Tiến bộ | 取得进步。(Qǔdé jìnbù. – Đạt được tiến bộ.) |
516 | 进口 | jìn kǒu | Động từ/Danh từ | Nhập khẩu | 进口商品。(Jìnkǒu shāngpǐn. – Hàng nhập khẩu.) |
517 | 近代 | jìn dài | Danh từ | Cận đại | 近代历史。(Jìndài lìshǐ. – Lịch sử cận đại.) |
518 | 经典 | jīng diǎn | Danh từ | Kinh điển | 经典作品。(Jīngdiǎn zuòpǐn. – Tác phẩm kinh điển.) |
519 | 经商 | jīng shāng | Động từ | Kinh doanh | 从事经商。(Cóngshì jīngshāng. – Tham gia kinh doanh.) |
520 | 经历 | jīng lì | Danh từ | Trải nghiệm | 丰富经历。(Fēngfù jīnglì. – Trải nghiệm phong phú.) |
521 | 经理 | jīng lǐ | Danh từ | Giám đốc | 公司经理。(Gōngsī jīnglǐ. – Giám đốc công ty.) |
522 | 经过 | jīng guò | Động từ | Qua, trải qua | 经过努力。(Jīngguò nǔlì. – Qua nỗ lực.) |
523 | 经验 | jīng yàn | Danh từ | Kinh nghiệm | 分享经验。(Fēnxiǎng jīngyàn. – Chia sẻ kinh nghiệm.) |
524 | 精华 | jīng huá | Danh từ | Tinh hoa | 文章精华。(Wénzhāng jīnghuá. – Tinh hoa bài viết.) |
525 | 精神 | jīng shén | Danh từ | Tinh thần | 精神饱满。(Jīngshén bǎomǎn. – Tinh thần dồi dào.) |
526 | 精彩 | jīng cǎi | Tính từ | Tuyệt vời | 表演精彩。(Biǎoyǎn jīngcǎi. – Biểu diễn tuyệt vời.) |
527 | 精密 | jīng mì | Tính từ | Tinh mật | 精密仪器。(Jīngmì yíqì. – Thiết bị tinh mật.) |
528 | 经常 | jīng cháng | Trạng từ | Thường xuyên | 经常锻炼。(Jīngcháng duànliàn. – Thường xuyên rèn luyện.) |
529 | 惊讶 | jīng yà | Động từ | Ngạc nhiên | 感到惊讶。(Gǎndào jīngyà. – Cảm thấy ngạc nhiên.) |
530 | 景色 | jǐng sè | Danh từ | Cảnh sắc | 美丽景色。(Měilì jǐngsè. – Cảnh sắc đẹp đẽ.) |
531 | 竞争 | jìng zhēng | Động từ | Cạnh tranh | 市场竞争。(Shìchǎng jìngzhēng. – Cạnh tranh thị trường.) |
532 | 镜子 | jìng zi | Danh từ | Gương | 照镜子。(Zhào jìngzi. – Soi gương.) |
533 | 究竟 | jiū jìng | Trạng từ | Rốt cuộc | 究竟怎么回事。(Jiūjìng zěnme huí shì. – Rốt cuộc chuyện gì.) |
534 | 纠结 | jiū jié | Động từ | Bối rối | 心里纠结。(Xīn lǐ jiūjié. – Trong lòng bối rối.) |
535 | 救护车 | jiù hù chē | Danh từ | Xe cứu thương | 叫救护车。(Jiào jiùhùchē. – Gọi xe cứu thương.) |
536 | 就 | jiù | Trạng từ | Liền, ngay | 就走。(Jiù zǒu. – Đi ngay.) |
537 | 就是 | jiù shì | Trạng từ | Chính là | 就是他。(Jiù shì tā. – Chính là anh ấy.) |
538 | 就业 | jiù yè | Động từ | Việc làm | 毕业生就业。(Bìyèshēng jiùyè. – Sinh viên tốt nghiệp tìm việc.) |
539 | 酒吧 | jiǔ bā | Danh từ | Quầy bar | 去酒吧。(Qù jiǔbā. – Đi bar.) |
540 | 旧 | jiù | Tính từ | Cũ | 旧书。(Jiù shū. – Sách cũ.) |
541 | 救 | jiù | Động từ | Cứu | 救人。(Jiù rén. – Cứu người.) |
542 | 舅舅 | jiù jiu | Danh từ | Cậu | 舅舅来了。(Jiùjiu lái le. – Cậu đến rồi.) |
543 | 救济 | jiù jì | Động từ | Cứu tế | 救济贫困。(Jiùjì pínkùn. – Cứu tế người nghèo.) |
544 | 巨大 | jù dà | Tính từ | Lớn lao | 巨大变化。(Jùdà biànhuà. – Thay đổi lớn lao.) |
545 | 据 | jù | Động từ | Dựa theo | 据说。(Jù shuō. – Theo như nói.) |
546 | 聚会 | jù huì | N/Động từ | Tụ họp | 朋友聚会。(Péngyou jùhuì. – Tụ họp bạn bè.) |
547 | 俱乐部 | jù lè bù | Danh từ | Câu lạc bộ | 加入俱乐部。(Jiārù jùlèbù. – Gia nhập câu lạc bộ.) |
548 | 拒绝 | jù jué | Động từ | Từ chối | 拒绝邀请。(Jùjué yāoqǐng. – Từ chối lời mời.) |
549 | 具备 | jù bèi | Động từ | Sở hữu, có | 具备条件。(Jùbèi tiáojiàn. – Có điều kiện.) |
550 | 剧烈 | jù liè | Tính từ | Kịch liệt | 剧烈运动。(Jùliè yùndòng. – Vận động kịch liệt.) |
551 | 剧本 | jù běn | Danh từ | Kịch bản | 写剧本。(Xiě jùběn. – Viết kịch bản.) |
552 | 举 | jǔ | Động từ | Nâng, cử | 举手。(Jǔ shǒu. – Giơ tay.) |
553 | 举动 | jǔ dòng | Danh từ | Hành động | 奇怪举动。(Qíguài jǔdòng. – Hành động lạ lùng.) |
554 | 举办 | jǔ bàn | Động từ | Tổ chức | 举办比赛。(Jǔbàn bǐsài. – Tổ chức cuộc thi.) |
555 | 具有 | jù yǒu | Động từ | Có, sở hữu | 具有意义。(Jùyǒu yìyì. – Có ý nghĩa.) |
556 | 绝望 | jué wàng | Tính từ | Tuyệt vọng | 感到绝望。(Gǎndào juéwàng. – Cảm thấy tuyệt vọng.) |
557 | 决不 | jué bù | Trạng từ | Quyết không | 决不放弃。(Jué bù fàngqì. – Quyết không bỏ cuộc.) |
558 | 绝对 | jué duì | Tính từ | Tuyệt đối | 绝对正确。(Juéduì zhèngquè. – Tuyệt đối đúng.) |
559 | 决定 | jué dìng | Động từ/N | Quyết định | 做出决定。(Zuò chū juédìng. – Đưa ra quyết định.) |
560 | 均 | jūn | Trạng từ | Đều, trung bình | 平均均分。(Píngjūn jūn fēn. – Điểm trung bình.) |
561 | 均匀 | jūn yún | Tính từ | Đều đặn | 分工均匀。(Fēngōng jūnyún. – Phân công đều đặn.) |
562 | 遵守 | zūn shǒu | Động từ | Tuân thủ | 遵守规则。(Zūnshǒu guīzé. – Tuân thủ quy tắc.) |
563 | 援助 | yuán zhù | Động từ/Danh từ | Hỗ trợ | 提供援助。(Tígōng yuánzhù. – Cung cấp hỗ trợ.) |
564 | 圆 | yuán | Danh từ/Tính từ | Tròn, viên | 圆球。(Yuán qiú. – Quả bóng tròn.) |
565 | 缘故 | yuán gù | Danh từ | Lý do | 因为这个缘故。(Yīnwèi zhè ge yuángù. – Vì lý do này.) |
566 | 远方 | yuǎn fāng | Danh từ | Xa xôi | 来自远方。(Lái zì yuǎnfāng. – Đến từ xa xôi.) |
567 | 远程 | yuǎn chéng | Tính từ | Xa xôi, từ xa | 远程教育。(Yuǎnchéng jiàoyù. – Giáo dục từ xa.) |
568 | 愿 | yuàn | Động từ | Nguyện | 愿意帮助。(Yuànyì bāngzhù. – Nguyện giúp đỡ.) |
569 | 愿望 | yuàn wàng | Danh từ | Nguyện vọng | 实现愿望。(Shíxiàn yuànwàng. – Thực hiện nguyện vọng.) |
570 | 越 | yuè | Động từ | Vượt | 越过山。(Yuè guò shān. – Vượt qua núi.) |
571 | 约 | yuē | Động từ | Hẹn, ước chừng | 约时间。(Yuē shíjiān. – Hẹn thời gian.) |
572 | 约会 | yuē huì | Động từ/Danh từ | Hẹn hò | 去约会。(Qù yuēhuì. – Đi hẹn hò.) |
573 | 越发 | yuè fā | Trạng từ | Ngày càng | 越发忙碌。(Yuèfā mánglù. – Ngày càng bận rộn.) |
574 | 载 | zài | Động từ | Chở, ghi | 载人汽车。(Zài rén qìchē. – Xe chở người.) |
575 | 再 | zài | Trạng từ | Lại, nữa | 再见。(Zàijiàn. – Tạm biệt.) |
576 | 再次 | zài cì | Trạng từ | Lần nữa | 再次尝试。(Zàicì chángshì. – Thử lần nữa.) |
577 | 灾难 | zāi nàn | Danh từ | Thảm họa | 自然灾难。(Zìrán zāinàn. – Thảm họa thiên nhiên.) |
578 | 糟糕 | zāo gāo | Tính từ | Tệ hại | 天气糟糕。(Tiānqì zāogāo. – Thời tiết tệ.) |
579 | 造 | zào | Động từ | Tạo, chế tạo | 制造产品。(Zhìzào chǎnpǐn. – Chế tạo sản phẩm.) |
580 | 噪音 | zào yīn | Danh từ | Tiếng ồn | 减少噪音。(Jiǎnshǎo zàoyīn. – Giảm tiếng ồn.) |
581 | 增加 | zēng jiā | Động từ | Tăng | 增加收入。(Zēngjiā shōurù. – Tăng thu nhập.) |
582 | 增长 | zēng zhǎng | Động từ/N | Tăng trưởng | 经济增长。(Jīngjì zēngzhǎng. – Tăng trưởng kinh tế.) |
583 | 赠送 | zèng sòng | Động từ | Tặng | 赠送礼物。(Zèngsòng lǐwù. – Tặng quà.) |
584 | 组织 | zǔ zhī | Động từ/N | Tổ chức | 组织活动。(Zǔzhī huódòng. – Tổ chức hoạt động.) |
585 | 祖先 | zǔ xiān | Danh từ | Tổ tiên | 尊敬祖先。(Zūnjìng zǔxiān. – Tôn kính tổ tiên.) |
586 | 租赁 | zū lìn | Động từ | Thuê mướn | 租赁房屋。(Zūlìn fángwū. – Thuê nhà.) |
587 | 战术 | zhàn shù | Danh từ | Chiến thuật | 足球战术。(Zúqiú zhànshù. – Chiến thuật bóng đá.) |
588 | 占领 | zhàn lǐng | Động từ | Chiếm lĩnh | 占领市场。(Zhànlǐng shìchǎng. – Chiếm lĩnh thị trường.) |
589 | 战争 | zhàn zhēng | Danh từ | Chiến tranh | 避免战争。(Bìmiǎn zhànzhēng. – Tránh chiến tranh.) |
590 | 账号 | zhàng hào | Danh từ | Tài khoản | 注册账号。(Zhùcè zhànghào. – Đăng ký tài khoản.) |
591 | 账单 | zhàng dān | Danh từ | Hóa đơn | 支付账单。(Zhīfù zhàngdān. – Thanh toán hóa đơn.) |
592 | 掌握 | zhǎng wò | Động từ | Nắm vững | 掌握技能。(Zhǎngwò jìnéng. – Nắm vững kỹ năng.) |
593 | 转变 | zhuǎn biàn | Động từ | Chuyển biến | 态度转变。(Tàidù zhuǎnbiàn. – Thay đổi thái độ.) |
594 | 专家 | zhuān jiā | Danh từ | Chuyên gia | 咨询专家。(Zīxún zhuānjiā. – Tham khảo chuyên gia.) |
595 | 专门 | zhuān mén | Tính từ | Chuyên môn | 专门研究。(Zhuānmén yánjiū. – Nghiên cứu chuyên môn.) |
596 | 赚 | zhuàn | Động từ | Kiếm (tiền) | 赚钱。(Zhuàn qián. – Kiếm tiền.) |
597 | 装饰 | zhuāng shì | Động từ/Danh từ | Trang trí | 装饰房间。(Zhuāngshì fángjiān. – Trang trí phòng.) |
598 | 追 | zhuī | Động từ | Đuổi theo | 追梦。(Zhuī mèng. – Đuổi theo giấc mơ.) |
599 | 咨询 | zī xún | Động từ/Danh từ | Tư vấn | 寻求咨询。(Xúnqiú zīxún. – Tìm kiếm tư vấn.) |
600 | 资源 | zī yuán | Danh từ | Tài nguyên | 利用资源。(Lìyòng zīyuán. – Sử dụng tài nguyên.) |
601 | 资金 | zījīn | Danh từ | Vốn, quỹ | 缺乏资金。(Quēfá zījīn. – Thiếu vốn.) |
602 | 资格 | zīgé | Danh từ | Tư cách | 获得资格。(Huòdé zīgé. – Đạt tư cách.) |
603 | 资料 | zīliào | Danh từ | Tài liệu | 收集资料。(Shōují zīliào. – Thu thập tài liệu.) |
604 | 紫 | zǐ | Tính từ/Danh từ | Tím | 紫色花。(Zǐsè huā. – Hoa tím.) |
605 | 自从 | zìcóng | Trạng từ | Từ khi | 自从毕业后。(Zìcóng bìyè hòu. – Từ khi tốt nghiệp.) |
606 | 自豪 | zìháo | Tính từ | Tự hào | 感到自豪。(Gǎndào zìháo. – Cảm thấy tự hào.) |
607 | 自觉 | zìjué | Tính từ | Tự giác | 自觉学习。(Zìjué xuéxí. – Tự giác học tập.) |
608 | 自私 | zìsī | Tính từ | Ích kỷ | 不要自私。(Bùyào zìsī. – Đừng ích kỷ.) |
609 | 自由 | zìyóu | Tính từ/Danh từ | Tự do | 追求自由。(Zhuīqiú zìyóu. – Theo đuổi tự do.) |
610 | 字幕 | zìmù | Danh từ | Phụ đề | 电影字幕。(Diànyǐng zìmù. – Phụ đề phim.) |
611 | 字典 | zìdiǎn | Danh từ | Từ điển | 查字典。(Chá zìdiǎn. – Tra từ điển.) |
612 | 字母 | zìmǔ | Danh từ | Chữ cái | 英文字母。(Yīngwén zìmǔ. – Chữ cái tiếng Anh.) |
613 | 综合 | zōnghé | Động từ/Tính từ | Tổng hợp | 综合分析。(Zōnghé fēnxī. – Phân tích tổng hợp.) |
614 | 总裁 | zǒngcái | Danh từ | Tổng giám đốc | 公司总裁。(Gōngsī zǒngcái. – Tổng giám đốc công ty.) |
615 | 总共 | zǒnggòng | Trạng từ | Tổng cộng | 总共十人。(Zǒnggòng shí rén. – Tổng cộng mười người.) |
616 | 总理 | zǒnglǐ | Danh từ | Thủ tướng | 国家总理。(Guójiā zǒnglǐ. – Thủ tướng quốc gia.) |
617 | 总之 | zǒngzhī | Trạng từ | Tóm lại | 总之,很开心。(Zǒngzhī, hěn kāixīn. – Tóm lại, rất vui.) |
618 | 宗教 | zōngjiào | Danh từ | Tôn giáo | 不同宗教。(Bùtóng zōngjiào. – Các tôn giáo khác nhau.) |
619 | 踪迹 | zōngjì | Danh từ | Tung tích | 没有踪迹。(Méiyǒu zōngjì. – Không có tung tích.) |
620 | 尊敬 | zūnjìng | Động từ | Tôn kính | 尊敬老师。(Zūnjìng lǎoshī. – Tôn kính Giáo Viên.) |
621 | 遵守 | zūnshǒu | Động từ | Tuân thủ | 遵守法律。(Zūnshǒu fǎlǜ. – Tuân thủ pháp luật.) |
622 | 座 | zuò | Danh từ | Ghế, chỗ | 座位空着。(Zuòwèi kōngzhe. – Ghế trống.) |
623 | 做客 | zuò kè | Động từ | Làm khách | 来我家做客。(Lái wǒ jiā zuòkè. – Đến nhà tôi làm khách.) |
624 | 作为 | zuòwéi | Trạng từ | Là, như | 作为朋友。(Zuòwéi péngyou. – Là bạn bè.) |
625 | 作者 | zuòzhě | Danh từ | Tác giả | 书籍作者。(Shūjí zuòzhě. – Tác giả sách.) |
626 | 哎哟 | āiyō | Thán từ | Ối (thán từ đau) | 哎哟,好痛!(Āiyō, hǎo tòng! – Ối, đau quá!) |
627 | 癌症 | áizhèng | Danh từ | Ung thư | 预防癌症。(Yùfáng áizhèng. – Phòng ngừa ung thư.) |
628 | 爱好 | àihào | Danh từ/Động từ | Sở thích | 我的爱好是读书。(Wǒ de àihào shì dúshū. – Sở thích của tôi là đọc sách.) |
629 | 安静 | ānjìng | Tính từ | Yên tĩnh | 房间很安静。(Fángjiān hěn ānjìng. – Phòng rất yên tĩnh.) |
630 | 安排 | ānpái | Động từ | Sắp xếp | 安排时间。(Ānpái shíjiān. – Sắp xếp thời gian.) |
631 | 把握 | bǎwò | Động từ | Nắm chắc | 把握机会。(Bǎwò jīhuì. – Nắm chắc cơ hội.) |
632 | 摆 | bǎi | Động từ | Bày, đặt | 摆放家具。(Bǎifàng jiājù. – Bày biện đồ đạc.) |
633 | 拜访 | bàifǎng | Động từ | Thăm viếng | 拜访朋友。(Bàifǎng péngyou. – Thăm bạn bè.) |
634 | 班级 | bānjí | Danh từ | Lớp học | 我的班级。(Wǒ de bānjí. – Lớp của tôi.) |
635 | 帮忙 | bāngmáng | Động từ | Giúp đỡ | 请帮忙。(Qǐng bāngmáng. – Xin giúp đỡ.) |
636 | 包装 | bāozhuāng | Động từ/N | Đóng gói | 包装礼物。(Bāozhuāng lǐwù. – Đóng gói quà.) |
637 | 薄 | báo | Tính từ | Mỏng | 薄衣服。(Báo yīfu. – Quần áo mỏng.) |
638 | 宝贝 | bǎobèi | Danh từ | Bảo bối | 我的宝贝。(Wǒ de bǎobèi. – Bảo bối của tôi.) |
639 | 保持 | bǎochí | Động từ | Giữ gìn | 保持平静。(Bǎochí píngjìng. – Giữ bình tĩnh.) |
640 | 保险 | bǎoxiǎn | Danh từ | Bảo hiểm | 买保险。(Mǎi bǎoxiǎn. – Mua bảo hiểm.) |
641 | 报告 | bàogào | N/Động từ | Báo cáo | 写报告。(Xiě bàogào. – Viết báo cáo.) |
642 | 抱歉 | bàoqiàn | Động từ | Xin lỗi | 抱歉迟到。(Bàoqiàn chídào. – Xin lỗi đến muộn.) |
643 | 悲伤 | bēishāng | Tính từ | Buồn bã | 感到悲伤。(Gǎndào bēishāng. – Cảm thấy buồn bã.) |
644 | 背 | bèi | Động từ | Mang, học thuộc | 背包。(Bèibāo. – Balo.) |
645 | 背景 | bèijǐng | Danh từ | Nền tảng | 历史背景。(Lìshǐ bèijǐng. – Nền tảng lịch sử.) |
646 | 倍 | bèi | Danh từ | Lần, gấp | 三倍。(Sān bèi. – Ba lần.) |
647 | 被动 | bèidòng | Tính từ | Bị động | 被动等待。(Bèidòng děngdài. – Chờ đợi bị động.) |
648 | 本领 | běnlǐng | Danh từ | Bản lĩnh | 学习本领。(Xuéxí běnlǐng. – Học bản lĩnh.) |
649 | 比例 | bǐlì | Danh từ | Tỷ lệ | 调整比例。(Tiáozhěng bǐlì. – Điều chỉnh tỷ lệ.) |
650 | 彼此 | bǐcǐ | Trạng từ | Lẫn nhau | 彼此信任。(Bǐcǐ xìnrèn. – Tin tưởng lẫn nhau.) |
651 | 避免 | bì miǎn | Động từ | Tránh | 避免冲突。(Bìmiǎn chōngtū. – Tránh xung đột.) |
652 | 必然 | bì rán | Tính từ/Trạng từ | Tất nhiên | 失败是必然。(Shībài shì bìrán. – Thất bại là tất nhiên.) |
653 | 必需 | bì xū | Tính từ | Cần thiết | 必需品。(Bìxū pǐn. – Vật phẩm cần thiết.) |
654 | 必要 | bì yào | Tính từ | Cần thiết | 必要措施。(Bìyào cuòshī. – Biện pháp cần thiết.) |
655 | 闭幕 | bì mù | Động từ | Bế mạc | 闭幕式。(Bìmù shì. – Lễ bế mạc.) |
656 | 边境 | biān jìng | Danh từ | Biên giới | 边境安全。(Biānjìng ānquán. – An ninh biên giới.) |
657 | 编辑 | biān jí | Động từ/N | Biên tập | 编辑文章。(Biānjí wénzhāng. – Biên tập bài viết.) |
658 | 鞭炮 | biān pào | Danh từ | Pháo | 放鞭炮。(Fàng biānpào. – Đốt pháo.) |
659 | 便 | biàn | Tính từ/Trạng từ | Tiện lợi | 方便快捷。(Fāngbiàn kuàijié. – Tiện lợi và nhanh chóng.) |
660 | 辩论 | biàn lùn | Động từ/N | Tranh luận | 公开辩论。(Gōngkāi biànlùn. – Tranh luận công khai.) |
661 | 标点 | biāo diǎn | Danh từ | Dấu câu | 使用标点。(Shǐyòng biāodiǎn. – Sử dụng dấu câu.) |
662 | 标记 | biāo jì | Động từ/Danh từ | Đánh dấu | 标记重点。(Biāojì zhòngdiǎn. – Đánh dấu trọng điểm.) |
663 | 标题 | biāo tí | Danh từ | Tiêu đề | 文章标题。(Wénzhāng biāotí. – Tiêu đề bài viết.) |
664 | 标准 | biāo zhǔn | Danh từ | Tiêu chuẩn | 符合标准。(Fúhé biāozhǔn. – Phù hợp tiêu chuẩn.) |
665 | 表达 | biǎo dá | Động từ | Biểu đạt | 表达意见。(Biǎodá yìjiàn. – Bày tỏ ý kiến.) |
666 | 表面 | biǎo miàn | Danh từ | Bề mặt | 表面光滑。(Biǎomiàn guānghuá. – Bề mặt mịn màng.) |
667 | 饼 | bǐng | Danh từ | Bánh | 月饼。(Yuèbǐng. – Bánh trung thu.) |
668 | 病 | bìng | Danh từ | Bệnh | 生病了。(Shēngbìng le. – Bị bệnh rồi.) |
669 | 并列 | bìng liè | Động từ | Song song, ngang hàng | 并列第一。(Bìngliè dìyī. – Đồng hạng nhất.) |
670 | 病毒 | bìng dú | Danh từ | Vi-rút | 预防病毒。(Yùfáng bìngdú. – Phòng ngừa vi-rút.) |
671 | 播 | bō | Động từ | Phát sóng | 播新闻。(Bō xīnwén. – Phát tin tức.) |
672 | 拨 | bō | Động từ | Quay, gọi | 拨电话。(Bō diànhuà. – Gọi điện thoại.) |
673 | 波浪 | bō làng | Danh từ | Sóng | 海上波浪。(Hǎishàng bōlàng. – Sóng trên biển.) |
674 | 博物馆 | bówùguǎn | Danh từ | Bảo tàng | 参观博物馆。(Cānguān bówùguǎn. – Tham quan bảo tàng.) |
675 | 剥 | bō | Động từ | Lột, bóc | 剥橘子。(Bō júzi. – Bóc cam.) |
676 | 玻璃 | bōli | Danh từ | Thủy tinh | 玻璃窗。(Bōli chuāng. – Cửa sổ thủy tinh.) |
677 | 博士 | bóshì | Danh từ | Tiến sĩ | 博士学位。(Bóshì xuéwèi. – Bằng tiến sĩ.) |
678 | 脖子 | bózi | Danh từ | Cổ | 脖子酸。(Bózi suān. – Cổ mỏi.) |
679 | 不安 | bùān | Tính từ | Không yên tâm | 感到不安。(Gǎndào bùān. – Cảm thấy không yên tâm.) |
680 | 不便 | bùbiàn | Tính từ | Bất tiện | 交通不便。(Jiāotōng bùbiàn. – Giao thông bất tiện.) |
681 | 不曾 | bùcéng | Trạng từ | Chưa từng | 不曾去过。(Bùcéng qùguò. – Chưa từng đi.) |
682 | 不但 | bùdàn | Trạng từ | Không chỉ | 不但聪明而且勤奋。(Bùdàn cōngmíng érqiě qínfèn. – Không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.) |
683 | 不断 | bùduàn | Trạng từ | Không ngừng | 不断进步。(Bùduàn jìnbù. – Không ngừng tiến bộ.) |
684 | 不顾 | bùgù | Động từ | Bất chấp | 不顾危险。(Bùgù wēixiǎn. – Bất chấp nguy hiểm.) |
685 | 布 | bù | Danh từ | Vải | 买块布。(Mǎi kuài bù. – Mua một tấm vải.) |
686 | 步骤 | bùzhòu | Danh từ | Bước, quy trình | 按步骤做。(Àn bùzhòu zuò. – Làm theo các bước.) |
687 | 部门 | bùmén | Danh từ | Bộ phận | 销售部门。(Xiāoshòu bùmén. – Bộ phận bán hàng.) |
688 | 不免 | bùmiǎn | Trạng từ | Không tránh khỏi | 不免担心。(Bùmiǎn dānxīn. – Không tránh khỏi lo lắng.) |
689 | 不耐烦 | bùnàifán | Tính từ | Nóng vội, thiếu kiên nhẫn | 别不耐烦。(Bié bùnàifán. – Đừng nóng vội.) |
690 | 不然 | bùrán | Trạng từ | Nếu không | 快点,不然迟到。(Kuàidiǎn, bùrán chídào. – Nhanh lên, nếu không sẽ muộn.) |
691 | 不如 | bùrú | Động từ | Không bằng | 现在不如以前。(Xiànzài bùrú yǐqián. – Bây giờ không bằng trước đây.) |
692 | 不惜 | bùxī | Động từ | Không tiếc | 不惜代价。(Bùxī dàijià. – Không tiếc giá cả.) |
693 | 不幸 | bùxìng | Tính từ | Bất hạnh | 不幸的事。(Bùxìng de shì. – Việc bất hạnh.) |
694 | 不锈钢 | bùxiùgāng | Danh từ | Thép không gỉ | 不锈钢锅。(Bùxiùgāng guō. – Nồi thép không gỉ.) |
695 | 不要紧 | bùyàojǐn | Tính từ | Không sao | 没事,不要紧。(Méishì, bùyàojǐn. – Không sao đâu.) |
696 | 布满 | bùmǎn | Động từ | Tràn đầy, phủ đầy | 天空布满星星。(Tiānkōng bùmǎn xīngxīng. – Bầu trời đầy sao.) |
697 | 部 | bù | Danh từ | Bộ, phần | 部分内容。(Bùfèn nèiróng. – Một phần nội dung.) |
698 | 擦 | cā | Động từ | Lau, chùi | 擦桌子。(Cā zhuōzi. – Lau bàn.) |
699 | 猜 | cāi | Động từ | Đoán | 猜谜语。(Cāi míyǔ. – Đoán câu đố.) |
700 | 材料 | cáiliào | Danh từ | Nguyên liệu | 建筑材料。(Jiànzhù cáiliào. – Vật liệu xây dựng.) |
701 | 财产 | cáichǎn | Danh từ | Tài sản | 保护财产。(Bǎohù cáichǎn. – Bảo vệ tài sản.) |
702 | 踩 | cǎi | Động từ | Giẫm, đạp | 踩刹车。(Cǎi shāchē. – Đạp phanh.) |
703 | 采访 | cǎifǎng | Động từ/Danh từ | Phỏng vấn | 采访名人。(Cǎifǎng míngrén. – Phỏng vấn người nổi tiếng.) |
704 | 彩虹 | cǎihóng | Danh từ | Cầu vồng | 雨后有彩虹。(Yǔ hòu yǒu cǎihóng. – Sau mưa có cầu vồng.) |
705 | 采取 | cǎiqǔ | Động từ | Áp dụng, thực hiện | 采取措施。(Cǎiqǔ cuòshī. – Thực hiện biện pháp.) |
706 | 采购 | cǎigòu | Động từ/N | Thu mua | 采购原料。(Cǎigòu yuánliào. – Thu mua nguyên liệu.) |
707 | 参考 | cānkǎo | Động từ/N | Tham khảo | 参考资料。(Cānkǎo zīliào. – Tham khảo tài liệu.) |
708 | 参与 | cānyù | Động từ | Tham gia | 参与讨论。(Cānyù tǎolùn. – Tham gia thảo luận.) |
709 | 餐厅 | cāntīng | Danh từ | Nhà ăn, nhà hàng | 去餐厅吃饭。(Qù cāntīng chīfàn. – Đi nhà hàng ăn cơm.) |
710 | 残酷 | cánkù | Tính từ | Tàn khốc | 现实很残酷。(Xiànshí hěn cánkù. – Thực tế rất tàn khốc.) |
711 | 残疾 | cánjí | Danh từ | Tàn tật | 帮助残疾人。(Bāngzhù cánjírén. – Giúp đỡ người khuyết tật.) |
712 | 惭愧 | cánkuì | Tính từ | Hổ thẹn | 感到惭愧。(Gǎndào cánkuì. – Cảm thấy hổ thẹn.) |
713 | 操场 | cāochǎng | Danh từ | Sân vận động, sân chơi | 在操场跑步。(Zài cāochǎng pǎobù. – Chạy bộ ở sân vận động.) |
714 | 操作 | cāozuò | Động từ/N | Thao tác | 操作机器。(Cāozuò jīqì. – Thao tác máy móc.) |
715 | 草 | cǎo | N | Cỏ | 绿草。(Lǜcǎo. – Cỏ xanh.) |
716 | 草案 | cǎoàn | Danh từ | Bản nháp | 起草草案。(Qǐcǎo cǎoàn. – Soạn thảo bản nháp.) |
717 | 插 | chā | Động từ | Cắm, chèn | 插花。(Chāhuā. – Cắm hoa.) |
718 | 差别 | chābié | Danh từ | Khác biệt | 没有差别。(Méiyǒu chābié. – Không có khác biệt.) |
719 | 差距 | chājù | Danh từ | Khoảng cách | 缩小差距。(Suōxiǎo chājù. – Thu hẹp khoảng cách.) |
720 | 叉子 | chāzi | Danh từ | Cái nĩa | 用叉子吃饭。(Yòng chāzi chīfàn. – Dùng nĩa ăn cơm.) |
721 | 产品 | chǎnpǐn | Danh từ | Sản phẩm | 新产品。(Xīn chǎnpǐn. – Sản phẩm mới.) |
722 | 产生 | chǎnshēng | Động từ | Phát sinh | 产生影响。(Chǎnshēng yǐngxiǎng. – Gây ra ảnh hưởng.) |
723 | 产业 | chǎnyè | Danh từ | Ngành công nghiệp | 文化产业。(Wénhuà chǎnyè. – Ngành công nghiệp văn hóa.) |
724 | 长城 | chángchéng | Danh từ | Vạn Lý Trường Thành | 参观长城。(Cānguān chángchéng. – Tham quan Vạn Lý Trường Thành.) |
725 | 常识 | chángshí | Danh từ | Thường thức | 生活常识。(Shēnghuó chángshí. – Thường thức đời sống.) |
726 | 常年 | chángnián | N/Trạng từ | Quanh năm | 常年温暖。(Chángnián wēnnuǎn. – Quanh năm ấm áp.) |
727 | 尝试 | chángshì | Động từ | Thử nghiệm | 尝试新方法。(Chángshì xīn fāngfǎ. – Thử phương pháp mới.) |
728 | 场合 | chǎnghé | Danh từ | Trường hợp, dịp | 正式场合。(Zhèngshì chǎnghé. – Dịp chính thức.) |
729 | 场面 | chǎngmiàn | Danh từ | Cảnh tượng | 热闹场面。(Rènào chǎngmiàn. – Cảnh tượng náo nhiệt.) |
730 | 畅通 | chàngtōng | Tính từ | Thông suốt | 交通畅通。(Jiāotōng chàngtōng. – Giao thông thông suốt.) |
731 | 倡导 | chàngdǎo | Động từ | Kêu gọi, đề xướng | 倡导环保。(Chàngdǎo huánbǎo. – Kêu gọi bảo vệ môi trường.) |
732 | 抄 | chāo | Động từ | Sao chép | 抄笔记。(Chāo bǐjì. – Sao chép ghi chú.) |
733 | 超级 | chāojí | Tính từ | Siêu | 超级市场。(Chāojí shìchǎng. – Siêu thị.) |
734 | 朝 | cháo | Danh từ | Triều đại, hướng | 朝北走。(Cháo běi zǒu. – Đi về phía bắc.) |
735 | 嘲笑 | cháoxiào | Động từ | Chế giễu | 不要嘲笑别人。(Bùyào cháoxiào biérén. – Đừng chế giễu người khác.) |
736 | 潮湿 | cháoshī | Tính từ | Ẩm ướt | 房间潮湿。(Fángjiān cháoshī. – Phòng ẩm ướt.) |
737 | 车祸 | chēhuò | Danh từ | Tai nạn xe | 避免车祸。(Bìmiǎn chēhuò. – Tránh tai nạn xe.) |
738 | 彻底 | chèdǐ | Tính từ/Trạng từ | Triệt để | 彻底清理。(Chèdǐ qīnglǐ. – Dọn dẹp triệt để.) |
739 | 沉默 | chénmò | Tính từ/Động từ | Im lặng | 他沉默不语。(Tā chénmò bù yǔ. – Anh ấy im lặng không nói.) |
740 | 沉重 | chénzhòng | Tính từ | Nặng nề | 心情沉重。(Xīnqíng chénzhòng. – Tâm trạng nặng nề.) |
741 | 乘 | chéng | Động từ | Đi (phương tiện) | 乘火车。(Chéng huǒchē. – Đi tàu hỏa.) |
742 | 成果 | chéngguǒ | Danh từ | Thành quả | 研究成果。(Yánjiū chéngguǒ. – Thành quả nghiên cứu.) |
743 | 诚实 | chéngshí | Tính từ | Trung thực | 做人要诚实。(Zuòrén yào chéngshí. – Làm người phải trung thực.) |
744 | 承受 | chéngshòu | Động từ | Chịu đựng | 承受压力。(Chéngshòu yālì. – Chịu đựng áp lực.) |
745 | 惩罚 | chéngfá | Động từ/Danh từ | Trừng phạt | 惩罚违纪。(Chéngfá wéijì. – Trừng phạt vi phạm kỷ luật.) |
746 | 澄清 | chéngqīng | Động từ | Làm rõ | 澄清事实。(Chéngqīng shìshí. – Làm rõ sự thật.) |
747 | 橙子 | chéngzi | Danh từ | Quả cam | 吃橙子。(Chī chéngzi. – Ăn cam.) |
748 | 秤 | chèng | Danh từ | Cái cân | 用秤称重。(Yòng chèng chēngzhòng. – Dùng cân để cân.) |
749 | 吃亏 | chīkuī | Động từ | Chịu thiệt | 不要吃亏。(Bùyào chīkuī. – Đừng chịu thiệt.) |
750 | 持续 | chíxù | Động từ | Tiếp tục, duy trì | 持续努力。(Chíxù nǔlì. – Tiếp tục nỗ lực.) |
751 | 池塘 | chítáng | Danh từ | Ao hồ | 池塘里有鱼。(Chítáng lǐ yǒu yú. – Trong ao có cá.) |
752 | 尺子 | chǐzi | Danh từ | Thước kẻ | 用尺子测量。(Yòng chǐzi cèliáng. – Dùng thước đo.) |
753 | 翅膀 | chìbǎng | Danh từ | Cánh (chim) | 鸟的翅膀。(Niǎo de chìbǎng. – Cánh chim.) |
754 | 充电 | chōngdiàn | Động từ | Sạc pin | 手机充电。(Shǒujī chōngdiàn. – Sạc điện thoại.) |
755 | 充分 | chōngfèn | Tính từ | Đầy đủ | 充分利用。(Chōngfèn lìyòng. – Sử dụng đầy đủ.) |
756 | 充满 | chōngmǎn | Động từ | Tràn đầy | 充满信心。(Chōngmǎn xìnxīn. – Tràn đầy tự tin.) |
757 | 重复 | chóngfù | Động từ | Lặp lại | 重复练习。(Chóngfù liànxí. – Lặp lại bài tập.) |
758 | 宠物 | chǒngwù | Danh từ | Thú cưng | 养宠物狗。(Yǎng chǒngwù gǒu. – Nuôi chó cưng.) |
759 | 抽烟 | chōuyān | Động từ | Hút thuốc | 禁止抽烟。(Jìnzhǐ chōuyān. – Cấm hút thuốc.) |
760 | 抽象 | chōuxiàng | Tính từ | Trừu tượng | 抽象概念。(Chōuxiàng gàiniàn. – Khái niệm trừu tượng.) |
761 | 臭 | chòu | Tính từ | Thối, hôi | 味道很臭。(Wèidào hěn chòu. – Mùi rất hôi.) |
762 | 出差 | chūchāi | Động từ | Đi công tác | 明天出差。(Míngtiān chūchāi. – Mai đi công tác.) |
763 | 出口 | chūkǒu | Danh từ/Động từ | Xuất khẩu, lối ra | 出口贸易。(Chūkǒu màoyì. – Thương mại xuất khẩu.) |
764 | 出席 | chūxí | Động từ | Tham dự | 出席会议。(Chūxí huìyì. – Tham dự cuộc họp.) |
765 | 出版 | chūbǎn | Động từ | Xuất bản | 出版书籍。(Chūbǎn shūjí. – Xuất bản sách.) |
766 | 传 | chuán | Động từ | Truyền, lan | 传播知识。(Chuánbō zhīshi. – Lan truyền kiến thức.) |
767 | 传染 | chuánrǎn | Động từ | Lây lan | 防止传染。(Fángzhǐ chuánrǎn. – Ngăn chặn lây lan.) |
768 | 传说 | chuánshuō | Danh từ | Truyền thuyết | 古老传说。(Gǔlǎo chuánshuō. – Truyền thuyết cổ xưa.) |
769 | 传统 | chuántǒng | Danh từ | Truyền thống | 传统文化。(Chuántǒng wénhuà. – Văn hóa truyền thống.) |
770 | 窗帘 | chuānglián | Danh từ | Rèm cửa | 拉窗帘。(Lā chuānglián. – Kéo rèm cửa.) |
771 | 闯 | chuǎng | Động từ | Xông vào | 闯世界。(Chuǎng shìjiè. – Xông pha thế giới.) |
772 | 创作 | chuàngzuò | Động từ/Danh từ | Sáng tác | 文学创作。(Wénxué chuàngzuò. – Sáng tác văn học.) |
773 | 吹 | chuī | Động từ | Thổi | 吹风。(Chuī fēng. – Thổi gió.) |
774 | 磁带 | cídài | Danh từ | Băng từ | 听磁带。(Tīng cídài. – Nghe băng từ.) |
775 | 辞职 | cízhí | Động từ | Từ chức | 提交辞职。(Tíjiāo cízhí. – Nộp đơn từ chức.) |
776 | 此外 | cǐwài | Trạng từ | Ngoài ra | 此外,还有。(Cǐwài, háiyǒu. – Ngoài ra, còn có.) |
777 | 次品 | cìpǐn | Danh từ | Hàng lỗi | 检查次品。(Jiǎnchá cìpǐn. – Kiểm tra hàng lỗi.) |
778 | 刺激 | cìjī | Động từ/Tính từ | Kích thích | 刺激经济。(Cìjī jīngjì. – Kích thích kinh tế.) |
779 | 从而 | cóng’ér | Trạng từ | Từ đó | 努力从而成功。(Nǔlì cóng’ér chénggōng. – Cố gắng từ đó thành công.) |
780 | 匆忙 | cōngmáng | Tính từ | Vội vã | 匆忙离开。(Cōngmáng líkāi. – Vội vã rời đi.) |
781 | 聪明 | cōngmíng | Tính từ | Thông minh | 孩子很聪明。(Háizi hěn cōngmíng. – Đứa trẻ rất thông minh.) |
782 | 丛 | cóng | Danh từ | Cụm, bụi | 丛林。(Cónglín. – Rừng rậm.) |
783 | 存 | cún | Động từ | Lưu, tồn tại | 存钱。(Cún qián. – Để dành tiền.) |
784 | 存在 | cúnzài | Động từ | Tồn tại | 问题存在。(Wèntí cúnzài. – Vấn đề tồn tại.) |
785 | 错误 | cuòwù | Danh từ | Sai lầm | 改正错误。(Gǎizhèng cuòwù. – Sửa sai lầm.) |
786 | 答应 | dāying | Động từ | Đồng ý | 答应请求。(Dāying qǐngqiú. – Đồng ý yêu cầu.) |
787 | 达到 | dádào | Động từ | Đạt được | 达到目标。(Dádào mùbiāo. – Đạt được mục tiêu.) |
788 | 答案 | dá’àn | Danh từ | Đáp án | 正确答案。(Zhèngquè dá’àn. – Đáp án đúng.) |
789 | 打扮 | dǎban | Động từ | Trang điểm | 打扮漂亮。(Dǎban piàoliang. – Trang điểm đẹp.) |
790 | 打扰 | dǎrǎo | Động từ | Làm phiền | 抱歉打扰。(Bàoqiàn dǎrǎo. – Xin lỗi làm phiền.) |
791 | 打听 | dǎtīng | Động từ | Hỏi thăm | 打听消息。(Dǎtīng xiāoxī. – Hỏi thăm tin tức.) |
792 | 打招呼 | dǎzhāohu | Động từ | Chào hỏi | 打招呼朋友。(Dǎzhāohu péngyou. – Chào hỏi bạn bè.) |
793 | 大概 | dàgài | Trạng từ | Đại khái | 大概知道。(Dàgài zhīdào. – Đại khái biết.) |
794 | 大伙儿 | dàhuǒr | Danh từ | Mọi người | 大伙儿一起去。(Dàhuǒr yīqǐ qù. – Mọi người cùng đi.) |
795 | 大厦 | dàshà | Danh từ | Tòa nhà lớn | 办公大厦。(Bàngōng dàshà. – Tòa nhà văn phòng.) |
796 | 大象 | dàxiàng | Danh từ | Con voi | 看大象。(Kàn dàxiàng. – Xem voi.) |
797 | 带领 | dàilǐng | Động từ | Dẫn dắt | 带领团队。(Dàilǐng tuánduì. – Dẫn dắt đội nhóm.) |
798 | 贷款 | dàikuǎn | N/Động từ | Vay vốn | 申请贷款。(Shēnqǐng dàikuǎn. – Xin vay vốn.) |
799 | 待遇 | dàiyù | Danh từ | Đãi ngộ | 优厚待遇。(Yōuhòu dàiyù. – Đãi ngộ tốt.) |
800 | 代表 | dàibiǎo | Động từ/Danh từ | Đại diện | 代表发言。(Dàibiǎo fāyán. – Đại diện phát biểu.) |
851 | 动画 | dònghuà | Danh từ | Hoạt hình | 看动画片。(Kàn dònghuàpiàn. – Xem phim hoạt hình.) |
852 | 动态 | dòngtài | Danh từ | Động thái | 关注动态。(Guānzhù dòngtài. – Theo dõi động thái.) |
853 | 洞 | dòng | Danh từ | Hang động | 山洞。(Shāndòng. – Hang núi.) |
854 | 豆腐 | dòufu | Danh từ | Đậu phụ | 炒豆腐。(Chǎo dòufu. – Xào đậu phụ.) |
855 | 独奏 | dúzòu | N/Động từ | Độc tấu | 钢琴独奏。(Gāngqín dúzòu. – Độc tấu đàn piano.) |
856 | 堵 | dǔ | Động từ | Tắc, chặn | 交通堵塞。(Jiāotōng dǔsè. – Giao thông tắc nghẽn.) |
857 | 赌博 | dǔbó | Động từ/Danh từ | Cờ bạc | 禁止赌博。(Jìnzhǐ dǔbó. – Cấm cờ bạc.) |
858 | 肚子 | dùzi | Danh từ | Bụng | 肚子饿了。(Dùzi è le. – Bụng đói rồi.) |
859 | 短信 | duǎnxìn | Danh từ | Tin nhắn | 发短信。(Fā duǎnxìn. – Gửi tin nhắn.) |
860 | 端 | duān | Động từ/N | Bưng, đầu | 端盘子。(Duān pánzi. – Bưng đĩa.) |
861 | 端正 | duānzhèng | Tính từ | Ngay thẳng | 态度端正。(Tàidù duānzhèng. – Thái độ ngay thẳng.) |
862 | 短促 | duǎncù | Tính từ | Ngắn gọn, vội vã | 声音短促。(Shēngyīn duǎncù. – Âm thanh ngắn gọn.) |
863 | 锻造 | duànzào | Động từ | Rèn | 锻造金属。(Duànzào jīnshǔ. – Rèn kim loại.) |
864 | 锻炼 | duànliàn | Động từ | Rèn luyện | 锻炼身体。(Duànliàn shēntǐ. – Rèn luyện cơ thể.) |
865 | 堆 | duī | Động từ/N | Chất đống, đống | 一堆书。(Yī duī shū. – Một đống sách.) |
866 | 对策 | duìcè | Danh từ | Đối sách | 制定对策。(Zhìdìng duìcè. – Đưa ra đối sách.) |
867 | 对待 | duìdài | Động từ | Đối xử | 公平对待。(Gōngpíng duìdài. – Đối xử công bằng.) |
868 | 对话 | duìhuà | Danh từ/Động từ | Hội thoại | 进行对话。(Jìnxíng duìhuà. – Tiến hành hội thoại.) |
869 | 对象 | duìxiàng | Danh từ | Đối tượng | 研究对象。(Yánjiū duìxiàng. – Đối tượng nghiên cứu.) |
870 | 兑换 | duìhuàn | Động từ | Đổi, trao đổi | 兑换货币。(Duìhuàn huòbì. – Đổi tiền tệ.) |
871 | 吨 | dūn | Danh từ | Tấn | 一吨煤。(Yī dūn méi. – Một tấn than.) |
872 | 蹲 | dūn | Động từ | Ngồi xổm | 蹲下。(Dūn xià. – Ngồi xổm xuống.) |
873 | 顿 | dùn | Danh từ | Bữa, lần | 吃一顿饭。(Chī yī dùn fàn. – Ăn một bữa cơm.) |
874 | 夺 | duó | Động từ | Cướp, giành | 夺冠军。(Duó guànjūn. – Giành chức vô địch.) |
875 | 额外 | éwài | Tính từ | Thêm, phụ thêm | 额外费用。(Éwài fèiyòng. – Chi phí phụ thêm.) |
876 | 恶劣 | èliè | Tính từ | Tồi tệ | 天气恶劣。(Tiānqì èliè. – Thời tiết tồi tệ.) |
877 | 发表 | fābiǎo | Động từ | Công bố | 发表文章。(Fābiǎo wénzhāng. – Công bố bài viết.) |
878 | 发达 | fādá | Tính từ | Phát triển | 经济发达。(Jīngjì fādá. – Kinh tế phát triển.) |
879 | 发抖 | fādǒu | Động từ | Run rẩy | 冷得发抖。(Lěng dé fādǒu. – Lạnh đến run rẩy.) |
880 | 发挥 | fāhuī | Động từ | Phát huy | 发挥作用。(Fāhuī zuòyòng. – Phát huy tác dụng.) |
881 | 发明 | fāmíng | Động từ/Danh từ | Phát minh | 新发明。(Xīn fāmíng. – Phát minh mới.) |
882 | 发票 | fāpiào | Danh từ | Hóa đơn | 开发票。(Kāi fāpiào. – Xuất hóa đơn.) |
883 | 发射 | fāshè | Động từ | Phóng (tên lửa, v.v.) | 发射卫星。(Fāshè wèixīng. – Phóng vệ tinh.) |
884 | 发誓 | fāshì | Động từ | Thề | 发誓努力。(Fāshì nǔlì. – Thề sẽ cố gắng.) |
885 | 发烧 | fāshāo | Động từ | Sốt | 孩子发烧了。(Háizi fāshāo le. – Đứa trẻ bị sốt.) |
886 | 发现 | fāxiàn | Động từ | Phát hiện | 发现问题。(Fāxiàn wèntí. – Phát hiện vấn đề.) |
887 | 发言 | fāyán | Động từ/Danh từ | Phát biểu | 会议发言。(Huìyì fāyán. – Phát biểu tại cuộc họp.) |
888 | 发展 | fāzhǎn | Động từ/Danh từ | Phát triển | 城市发展。(Chéngshì fāzhǎn. – Phát triển thành phố.) |
889 | 法律 | fǎlǜ | Danh từ | Pháp luật | 遵守法律。(Zūnshǒu fǎlǜ. – Tuân thủ pháp luật.) |
890 | 法院 | fǎyuàn | Danh từ | Tòa án | 去法院。(Qù fǎyuàn. – Đi đến tòa án.) |
891 | 翻 | fān | Động từ | Lật, trở | 翻书。(Fān shū. – Lật sách.) |
892 | 翻译 | fānyì | Động từ/Danh từ | Dịch thuật | 翻译文章。(Fānyì wénzhāng. – Dịch bài viết.) |
893 | 烦 | fán | Tính từ | Phiền, khó chịu | 别烦我。(Bié fán wǒ. – Đừng làm phiền tôi.) |
894 | 繁荣 | fánróng | Tính từ | Thịnh vượng | 经济繁荣。(Jīngjì fánróng. – Kinh tế thịnh vượng.) |
895 | 反而 | fǎn’ér | Trạng từ | Ngược lại | 结果反而更糟。(Jiéguǒ fǎn’ér gèng zāo. – Kết quả ngược lại còn tệ hơn.) |
896 | 反复 | fǎnfù | Trạng từ/Động từ | Lặp đi lặp lại | 反复练习。(Fǎnfù liànxí. – Luyện tập lặp đi lặp lại.) |
897 | 反抗 | fǎnkàng | Động từ | Phản kháng | 反抗压迫。(Fǎnkàng yāpò. – Phản kháng áp bức.) |
898 | 反映 | fǎnyìng | Động từ/Danh từ | Phản ánh | 反映问题。(Fǎnyìng wèntí. – Phản ánh vấn đề.) |
899 | 反应 | fǎnyìng | N/Động từ | Phản ứng | 反应很快。(Fǎnyìng hěn kuài. – Phản ứng rất nhanh.) |
900 | 饭馆 | fànguǎn | Danh từ | Quán ăn | 去饭馆吃饭。(Qù fànguǎn chīfàn. – Đi quán ăn ăn cơm.) |
901 | 防范 | fángfàn | Động từ | Phòng ngừa | 防范危险。(Fángfàn wēixiǎn. – Phòng ngừa nguy hiểm.) |
902 | 房东 | fángdōng | Danh từ | Chủ nhà | 找房东谈。(Zhǎo fángdōng tán. – Nói chuyện với chủ nhà.) |
903 | 房间 | fángjiān | Danh từ | Phòng | 干净房间。(Gānjìng fángjiān. – Phòng sạch sẽ.) |
904 | 仿佛 | fǎngfú | Trạng từ | Tựa như | 仿佛梦境。(Fǎngfú mèngjìng. – Tựa như giấc mơ.) |
905 | 纺织 | fǎngzhī | Động từ/N | Dệt may | 纺织工业。(Fǎngzhī gōngyè. – Công nghiệp dệt may.) |
906 | 放手 | fàngshǒu | Động từ | Buông tay | 放手去做。(Fàngshǒu qù zuò. – Buông tay mà làm.) |
907 | 放心 | fàngxīn | Động từ | Yên tâm | 请放心。(Qǐng fàngxīn. – Xin hãy yên tâm.) |
908 | 飞行 | fēixíng | Động từ/N | Bay, phi hành | 飞行安全。(Fēixíng ānquán. – An toàn bay.) |
909 | 非法 | fēifǎ | Tính từ | Phi pháp | 非法行为。(Fēifǎ xíngwéi. – Hành vi phi pháp.) |
910 | 肥料 | féiliào | Danh từ | Phân bón | 使用肥料。(Shǐyòng féiliào. – Sử dụng phân bón.) |
911 | 费用 | fèiyòng | Danh từ | Chi phí | 支付费用。(Zhīfù fèiyòng. – Thanh toán chi phí.) |
912 | 分辨 | fēnbiàn | Động từ | Phân biệt | 分辨真假。(Fēnbiàn zhēnjiǎ. – Phân biệt thật giả.) |
913 | 分布 | fēnbù | Động từ/N | Phân bố | 资源分布。(Zīyuán fēnbù. – Phân bố tài nguyên.) |
914 | 分配 | fēnpèi | Động từ | Phân phối | 分配任务。(Fēnpèi rènwù. – Phân phối nhiệm vụ.) |
915 | 分析 | fēnxī | Động từ/N | Phân tích | 数据分析。(Shùjù fēnxī. – Phân tích dữ liệu.) |
916 | 纷纷 | fēnfēn | Trạng từ | Lần lượt, tấp nập | 雪花纷纷落下。(Xuěhuā fēnfēn luòxià. – Tuyết rơi tấp nập.) |
917 | 奋斗 | fèndòu | Động từ | Phấn đấu | 为梦想奋斗。(Wèi mèngxiǎng fèndòu. – Phấn đấu vì giấc mơ.) |
918 | 愤怒 | fènnù | Tính từ | Phẫn nộ | 感到愤怒。(Gǎndào fènnù. – Cảm thấy phẫn nộ.) |
919 | 风格 | fēnggé | Danh từ | Phong cách | 独特风格。(Dútè fēnggé. – Phong cách độc đáo.) |
920 | 疯狂 | fēngkuáng | Tính từ | Điên cuồng | 疯狂购物。(Fēngkuáng gòuwù. – Mua sắm điên cuồng.) |
921 | 风俗 | fēngsú | Danh từ | Phong tục | 当地风俗。(Dāngdì fēngsú. – Phong tục địa phương.) |
922 | 风险 | fēngxiǎn | Danh từ | Rủi ro | 降低风险。(Jiàngdī fēngxiǎn. – Giảm rủi ro.) |
923 | 封闭 | fēngbì | Động từ/Tính từ | Phong tỏa, khép kín | 封闭道路。(Fēngbì dàolù. – Phong tỏa con đường.) |
924 | 封 | fēng | Động từ/N | Phong bì, niêm phong | 封信。(Fēng xìn. – Niêm phong thư.) |
925 | 丰富 | fēngfù | Tính từ | Phong phú | 丰富经验。(Fēngfù jīngyàn. – Kinh nghiệm phong phú.) |
926 | 符合 | fúhé | Động từ | Phù hợp | 符合要求。(Fúhé yāoqiú. – Phù hợp yêu cầu.) |
927 | 服气 | fúqì | Động từ | Tâm phục | 完全服气。(Wánquán fúqì. – Hoàn toàn tâm phục.) |
928 | 服务员 | fúwùyuán | Danh từ | Nhân viên phục vụ | 服务员很热情。(Fúwùyuán hěn rèqíng. – Nhân viên phục vụ rất nhiệt tình.) |
929 | 服装 | fúzhuāng | Danh từ | Trang phục | 时尚服装。(Shíshàng fúzhuāng. – Trang phục thời trang.) |
930 | 副 | fù | Tính từ/N | Phó, phụ | 副本。(Fùběn. – Bản sao.) |
931 | 复印 | fùyìn | Động từ | Sao chép (photocopy) | 复印文件。(Fùyìn wénjiàn. – Sao chép tài liệu.) |
932 | 复习 | fùxí | Động từ | Ôn tập | 复习功课。(Fùxí gōngkè. – Ôn tập bài học.) |
933 | 复杂 | fùzá | Tính từ | Phức tạp | 问题很复杂。(Wèntí hěn fùzá. – Vấn đề rất phức tạp.) |
934 | 父亲 | fùqīn | Danh từ | Cha, bố | 父亲很严厉。(Fùqīn hěn yánlì. – Bố rất nghiêm khắc.) |
935 | 富裕 | fùyù | Tính từ | Giàu có | 生活富裕。(Shēnghuó fùyù. – Cuộc sống giàu có.) |
936 | 付款 | fùkuǎn | Động từ/N | Thanh toán | 在线付款。(Zàixiàn fùkuǎn. – Thanh toán trực tuyến.) |
937 | 妇科 | fùkē | Danh từ | Phụ khoa | 去妇科检查。(Qù fùkē jiǎnchá. – Đi kiểm tra phụ khoa.) |
938 | 妇女 | fùnǚ | Danh từ | Phụ nữ | 保护妇女权益。(Bǎohù fùnǚ quányì. – Bảo vệ quyền lợi phụ nữ.) |
939 | 覆盖 | fùgài | Động từ | Phủ, che phủ | 雪覆盖地面。(Xuě fùgài dìmiàn. – Tuyết phủ mặt đất.) |
940 | 俯视 | fǔshì | Động từ | Nhìn xuống | 从山顶俯视。(Cóng shāndǐng fǔshì. – Nhìn xuống từ đỉnh núi.) |
941 | 改进 | gǎijìn | Động từ | Cải tiến | 改进技术。(Gǎijìn jìshù. – Cải tiến kỹ thuật.) |
942 | 改正 | gǎizhèng | Động từ | Sửa chữa | 改正错误。(Gǎizhèng cuòwù. – Sửa chữa sai lầm.) |
943 | 盖子 | gàizi | Danh từ | Nắp | 打开盖子。(Dǎkāi gàizi. – Mở nắp.) |
944 | 概括 | gàikuò | Động từ | Khái quát | 概括内容。(Gàikuò nèiróng. – Khái quát nội dung.) |
945 | 概念 | gàiniàn | Danh từ | Khái niệm | 新概念。(Xīn gàiniàn. – Khái niệm mới.) |
946 | 感想 | gǎnxiǎng | Danh từ | Cảm nghĩ | 分享感想。(Fēnxiǎng gǎnxiǎng. – Chia sẻ cảm nghĩ.) |
947 | 干燥 | gānzào | Tính từ | Khô ráo | 皮肤干燥。(Pífū gānzào. – Da khô.) |
948 | 感冒 | gǎnmào | Động từ/N | Cảm cúm | 我感冒了。(Wǒ gǎnmào le. – Tôi bị cảm cúm.) |
949 | 敢于 | gǎnyú | Động từ | Dám | 敢于挑战。(Gǎnyú tiǎozhàn. – Dám thử thách.) |
950 | 赶快 | gǎnkuài | Trạng từ | Nhanh chóng | 赶快走吧。(Gǎnkuài zǒu ba. – Nhanh chóng đi thôi.) |
951 | 干杯 | gānbēi | Động từ | Cụng ly | 大家干杯!(Dàjiā gānbēi! – Mọi người cụng ly!) |
952 | 干脆 | gāncuì | Tính từ/Trạng từ | Dứt khoát | 干脆拒绝。(Gāncuì jùjué. – Dứt khoát từ chối.) |
953 | 钢铁 | gāngtiě | Danh từ | Thép | 钢铁工业。(Gāngtiě gōngyè. – Công nghiệp thép.) |
954 | 岗位 | gǎngwèi | Danh từ | Vị trí công việc | 新岗位。(Xīn gǎngwèi. – Vị trí công việc mới.) |
955 | 港口 | gǎngkǒu | Danh từ | Cảng biển | 忙碌港口。(Mánglù gǎngkǒu. – Cảng bận rộn.) |
956 | 高档 | gāodàng | Tính từ | Cao cấp | 高档餐厅。(Gāodàng cāntīng. – Nhà hàng cao cấp.) |
957 | 高考 | gāokǎo | Danh từ | Kỳ thi đại học | 准备高考。(Zhǔnbèi gāokǎo. – Chuẩn bị kỳ thi đại học.) |
958 | 高级 | gāojí | Tính từ | Cao cấp | 高级课程。(Gāojí kèchéng. – Khóa học cao cấp.) |
959 | 高速公路 | gāosù gōnglù | Danh từ | Đường cao tốc | 开车上高速公路。(Kāichē shàng gāosù gōnglù. – Lái xe lên đường cao tốc.) |
960 | 搞 | gǎo | Động từ | Làm, xử lý | 搞研究。(Gǎo yánjiū. – Làm nghiên cứu.) |
961 | 告别 | gàobié | Động từ | Chia tay | 告别朋友。(Gàobié péngyou. – Chia tay bạn bè.) |
962 | 告诉 | gàosù | Động từ | Nói với | 告诉我真相。(Gàosù wǒ zhēnxiàng. – Nói với tôi sự thật.) |
963 | 胳膊 | gēbo | Danh từ | Cánh tay | 胳膊疼。(Gēbo téng. – Cánh tay đau.) |
964 | 鸽子 | gēzi | Danh từ | Chim bồ câu | 放飞鸽子。(Fàngfēi gēzi. – Thả chim bồ câu.) |
965 | 隔 | gé | Động từ | Ngăn cách | 隔壁邻居。(Gé bì línjū. – Hàng xóm bên cạnh.) |
966 | 革命 | gémìng | Danh từ | Cách mạng | 革命历史。(Gémìng lìshǐ. – Lịch sử cách mạng.) |
967 | 个人 | gèrén | Danh từ | Cá nhân | 个人隐私。(Gèrén yǐnsī. – Quyền riêng tư cá nhân.) |
968 | 各自 | gèzì | Trạng từ | Mỗi người | 各自回家。(Gèzì huíjiā. – Mỗi người về nhà.) |
969 | 根 | gēn | Danh từ | Rễ, cái | 树根。(Shù gēn. – Rễ cây.) |
970 | 根本 | gēnběn | Trạng từ/Tính từ | Căn bản | 根本原因。(Gēnběn yuányīn. – Nguyên nhân căn bản.) |
971 | 根据 | gēnjù | Danh từ/Động từ | Căn cứ | 根据事实。(Gēnjù shìshí. – Căn cứ vào sự thật.) |
972 | 跟踪 | gēnzōng | Động từ | Theo dõi | 跟踪新闻。(Gēnzōng xīnwén. – Theo dõi tin tức.) |
973 | 更加 | gèngjiā | Trạng từ | Càng thêm | 更加努力。(Gèngjiā nǔlì. – Càng thêm nỗ lực.) |
974 | 更新 | gēngxīn | Động từ | Cập nhật | 更新软件。(Gēngxīn ruǎnjiàn. – Cập nhật phần mềm.) |
975 | 更正 | gēngzhèng | Động từ | Sửa chữa | 更正错误。(Gēngzhèng cuòwù. – Sửa chữa sai lầm.) |
976 | 公安局 | gōng’ān jú | Danh từ | Cục công an | 去公安局。(Qù gōng’ān jú. – Đi đến cục công an.) |
977 | 公主 | gōngzhǔ | Danh từ | Công chúa | 美丽公主。(Měilì gōngzhǔ. – Công chúa xinh đẹp.) |
978 | 公开 | gōngkāi | Tính từ/Động từ | Công khai | 公开信息。(Gōngkāi xìnxī. – Công khai thông tin.) |
979 | 公寓 | gōngyù | Danh từ | Căn hộ chung cư | 租公寓。(Zū gōngyù. – Thuê căn hộ.) |
980 | 公元 | gōngyuán | Danh từ | Công nguyên | 公元前100年。(Gōngyuán qián 100 nián. – Năm 100 trước Công nguyên.) |
981 | 贡献 | gòngxiàn | Động từ/N | Đóng góp | 重大贡献。(Zhòngdà gòngxiàn. – Đóng góp lớn.) |
982 | 共同 | gòngtóng | Tính từ/Trạng từ | Chung, cùng nhau | 共同目标。(Gòngtóng mùbiāo. – Mục tiêu chung.) |
983 | 沟通 | gōutōng | Động từ | Giao tiếp | 有效沟通。(Yǒuxiào gōutōng. – Giao tiếp hiệu quả.) |
984 | 构成 | gòuchéng | Động từ | Cấu thành | 构成要素。(Gòuchéng yàosù. – Cấu thành yếu tố.) |
985 | 购买 | gòumǎi | Động từ | Mua sắm | 购买商品。(Gòumǎi shāngpǐn. – Mua hàng hóa.) |
986 | 够 | gòu | Động từ | Đủ | 够用了。(Gòu yòng le. – Đủ dùng rồi.) |
987 | 姑姑 | gūgu | Danh từ | Cô (bên cha) | 姑姑的礼物。(Gūgu de lǐwù. – Quà của cô.) |
988 | 古老 | gǔlǎo | Tính từ | Cổ xưa | 古老建筑。(Gǔlǎo jiànzhù. – Kiến trúc cổ xưa.) |
989 | 鼓掌 | gǔzhǎng | Động từ | Vỗ tay | 热烈鼓掌。(Rèliè gǔzhǎng. – Vỗ tay nhiệt liệt.) |
990 | 固定 | gùdìng | Tính từ/Động từ | Cố định | 固定时间。(Gùdìng shíjiān. – Thời gian cố định.) |
991 | 顾 | gù | Động từ | Quan tâm | 顾不上吃饭。(Gù bù shàng chīfàn. – Không quan tâm đến ăn uống.) |
992 | 顾客 | gùkè | Danh từ | Khách hàng | 服务顾客。(Fúwù gùkè. – Phục vụ khách hàng.) |
993 | 故意 | gùyì | Trạng từ | Cố ý | 故意迟到。(Gùyì chídào. – Cố ý đến muộn.) |
994 | 雇佣 | gùyòng | Động từ | Thuê mướn | 雇佣工人。(Gùyòng gōngrén. – Thuê công nhân.) |
995 | 刮风 | guāfēng | Động từ | Nổi gió | 今天刮风。(Jīntiān guāfēng. – Hôm nay nổi gió.) |
996 | 怪 | guài | Động từ/Tính từ | Kỳ lạ, trách | 怪事。(Guài shì. – Việc lạ.) |
997 | 关闭 | guānbì | Động từ | Đóng cửa, tắt | 关闭窗口。(Guānbì chuāngkǒu. – Đóng cửa sổ.) |
998 | 观察 | guānchá | Động từ/N | Quan sát | 仔细观察。(Zǐxì guānchá. – Quan sát cẩn thận.) |
999 | 观念 | guānniàn | Danh từ | Quan niệm | 传统观念。(Chuántǒng guānniàn. – Quan niệm truyền thống.) |
1000 | 官 | guān | Danh từ | Quan chức | 政府官员。(Zhèngfǔ guānyuán. – Quan chức chính phủ.) |
1001 | 管理 | guǎnlǐ | Động từ/Danh từ | Quản lý | 管理公司。(Guǎnlǐ gōngsī. – Quản lý công ty.) |
1002 | 罐头 | guàntou | Danh từ | Đồ hộp | 买罐头食品。(Mǎi guàntou shípǐn. – Mua đồ hộp.) |
1003 | 冠军 | guànjūn | Danh từ | Nhà vô địch | 获得冠军。(Huòdé guànjūn. – Giành chức vô địch.) |
1004 | 光 | guāng | Danh từ | Ánh sáng | 阳光明媚。(Yángguāng míngmèi. – Ánh nắng rực rỡ.) |
1005 | 光滑 | guānghuá | Tính từ | Mịn màng | 表面光滑。(Biǎomiàn guānghuá. – Bề mặt mịn màng.) |
1006 | 光明 | guāngmíng | Tính từ/N | Sáng sủa, tương lai | 前途光明。(Qiántú guāngmíng. – Tương lai sáng sủa.) |
1007 | 光盘 | guāngpán | Danh từ | Đĩa CD/DVD | 刻录光盘。(Kèlù guāngpán. – Ghi đĩa CD.) |
1008 | 广播 | guǎngbō | N/Động từ | Phát thanh | 听广播。(Tīng guǎngbō. – Nghe radio.) |
1009 | 广告 | guǎnggào | Danh từ | Quảng cáo | 投放广告。(Tóufàng guǎnggào. – Đăng quảng cáo.) |
1010 | 逛 | guàng | Động từ | Đi dạo | 逛商场。(Guàng shāngchǎng. – Đi dạo trung tâm thương mại.) |
1011 | 规律 | guīlǜ | Danh từ | Quy luật | 自然规律。(Zìrán guīlǜ. – Quy luật tự nhiên.) |
1012 | 规划 | guīhuà | Động từ/Danh từ | Quy hoạch | 城市规划。(Chéngshì guīhuà. – Quy hoạch thành phố.) |
1013 | 规模 | guīmó | Danh từ | Quy mô | 大规模项目。(Dà guīmó xiàngmù. – Dự án quy mô lớn.) |
1014 | 规则 | guīzé | Danh từ | Quy tắc | 遵守规则。(Zūnshǒu guīzé. – Tuân thủ quy tắc.) |
1015 | 柜台 | guìtái | Danh từ | Quầy | 去柜台结账。(Qù guìtái jiézhàng. – Đi quầy thanh toán.) |
1016 | 贵重 | guìzhòng | Tính từ | Quý giá | 贵重物品。(Guìzhòng wùpǐn. – Vật phẩm quý giá.) |
1017 | 滚 | gǔn | Động từ | Lăn | 球滚了。(Qiú gǔn le. – Quả bóng lăn.) |
1018 | 棍子 | gùnzi | Danh từ | Cây gậy | 拿根棍子。(Ná gēn gùnzi. – Cầm một cây gậy.) |
1019 | 锅 | guō | Danh từ | Nồi | 洗锅。(Xǐ guō. – Rửa nồi.) |
1020 | 国籍 | guójí | Danh từ | Quốc tịch | 中国国籍。(Zhōngguó guójí. – Quốc tịch Trung Quốc.) |
1021 | 国际 | guójì | Danh từ | Quốc tế | 国际会议。(Guójì huìyì. – Hội nghị quốc tế.) |
1022 | 果酱 | guǒjiàng | Danh từ | Mứt trái cây | 面包抹果酱。(Miànbāo mǒ guǒjiàng. – Phết mứt lên bánh mì.) |
1023 | 果汁 | guǒzhī | Danh từ | Nước ép trái cây | 喝果汁。(Hē guǒzhī. – Uống nước ép trái cây.) |
1024 | 过分 | guòfèn | Tính từ | Quá đáng | 要求过分。(Yāoqiú guòfèn. – Yêu cầu quá đáng.) |
1025 | 过滤 | guòlǜ | Động từ | Lọc | 过滤水。(Guòlǜ shuǐ. – Lọc nước.) |
1026 | 过期 | guòqī | Động từ | Hết hạn | 食品过期。(Shípǐn guòqī. – Thực phẩm hết hạn.) |
1027 | 过程 | guòchéng | Danh từ | Quá trình | 学习过程。(Xuéxí guòchéng. – Quá trình học tập.) |
1028 | 哈 | hā | Thán từ | Hà (thán từ) | 哈哈,真好玩!(Hāhā, zhēn hǎowán! – Hà, thật vui!) |
1029 | 害虫 | hàichóng | Danh từ | Côn trùng gây hại | 消灭害虫。(Xiāomiè hàichóng. – Tiêu diệt côn trùng gây hại.) |
1030 | 害怕 | hàipà | Động từ | Sợ hãi | 害怕考试。(Hàipà kǎoshì. – Sợ thi.) |
1031 | 喊 | hǎn | Động từ | Hét, gọi to | 喊名字。(Hǎn míngzì. – Gọi to tên.) |
1032 | 寒假 | hánjià | Danh từ | Kỳ nghỉ đông | 寒假计划。(Hánjià jìhuà. – Kế hoạch nghỉ đông.) |
1033 | 航班 | hángbān | Danh từ | Chuyến bay | 航班准时。(Hángbān zhǔnshí. – Chuyến bay đúng giờ.) |
1034 | 行业 | hángyè | Danh từ | Ngành nghề | 科技行业。(Kējì hángyè. – Ngành công nghệ.) |
1035 | 好比 | hǎobǐ | Trạng từ | Ví như | 生活好比旅行。(Shēnghuó hǎobǐ lǚxíng. – Cuộc sống ví như một chuyến đi.) |
1036 | 好处 | hǎochù | Danh từ | Lợi ích | 运动好处多。(Yùndòng hǎochù duō. – Lợi ích của vận động nhiều.) |
1037 | 好转 | hǎozhuǎn | Động từ | Tốt lên | 病情好转。(Bìngqíng hǎozhuǎn. – Tình trạng bệnh tốt lên.) |
1038 | 豪华 | háohuá | Tính từ | Xa hoa | 豪华酒店。(Háohuá jiǔdiàn. – Khách sạn xa hoa.) |
1039 | 好奇 | hàoqí | Tính từ | Tò mò | 孩子很好奇。(Háizi hěn hàoqí. – Đứa trẻ rất tò mò.) |
1040 | 号码 | hàomǎ | Danh từ | Số (điện thoại, v.v.) | 记号码。(Jì hàomǎ. – Ghi số.) |
1041 | 合适 | héshì | Tính từ | Phù hợp | 衣服很合适。(Yīfu hěn héshì. – Quần áo rất phù hợp.) |
1042 | 和平 | hépíng | Danh từ | Hòa bình | 世界和平。(Shìjiè hépíng. – Hòa bình thế giới.) |
1043 | 何必 | hébì | Trạng từ | Hà tất | 何必生气。(Hébì shēngqì. – Hà tất phải giận.) |
1044 | 何况 | hékuàng | Trạng từ | Huống chi | 他忙,何况我。(Tā máng, hékuàng wǒ. – Anh ấy bận, huống chi tôi.) |
1045 | 合法 | héfǎ | Tính từ | Hợp pháp | 合法经营。(Héfǎ jīngyíng. – Kinh doanh hợp pháp.) |
1046 | 合理 | hélǐ | Tính từ | Hợp lý | 价格合理。(Jiàgé hélǐ. – Giá cả hợp lý.) |
1047 | 合作 | hézuò | Động từ/Danh từ | Hợp tác | 国际合作。(Guójì hézuò. – Hợp tác quốc tế.) |
1048 | 核心 | héxīn | Danh từ | Cốt lõi | 问题核心。(Wèntí héxīn. – Cốt lõi vấn đề.) |
1049 | 盒子 | hézi | Danh từ | Hộp | 打开盒子。(Dǎkāi hézi. – Mở hộp.) |
1050 | 恨 | hèn | Động từ/N | Hận, oán hận | 不要恨他。(Bùyào hèn tā. – Đừng hận anh ấy.) |
1051 | 横 | héng | Tính từ/N | Ngang, hoành | 横线。(Héngxian. – Đường ngang.) |
1052 | 欢迎 | huānyíng | Động từ | Chào đón | 欢迎光临。(Huānyíng guānglín. – Chào mừng quý khách.) |
1053 | 回国 | huíguó | Động từ | Về nước | 留学生回国。(Liúxuéshēng huíguó. – Du Học Sinh về nước.) |
1054 | 回忆 | huíyì | Động từ/N | Nhớ lại, hồi ức | 美好回忆。(Měihǎo huíyì. – Hồi ức đẹp.) |
1055 | 汇款 | huìkuǎn | Danh từ | Chuyển tiền | 寄汇款。(Jì huìkuǎn. – Gửi chuyển tiền.) |
1056 | 婚礼 | hūnlǐ | Danh từ | Lễ cưới | 参加婚礼。(Cānjiā hūnlǐ. – Tham gia lễ cưới.) |
1057 | 活泼 | huópō | Tính từ | Sôi nổi | 性格活泼。(Xìnggé huópō. – Tính cách sôi nổi.) |
1058 | 活力 | huólì | Danh từ | Sức sống | 充满活力。(Chōngmǎn huólì. – Tràn đầy sức sống.) |
1059 | 活动 | huódòng | N/Động từ | Hoạt động | 组织活动。(Zǔzhī huódòng. – Tổ chức hoạt động.) |
1060 | 火柴 | huǒchái | Danh từ | Que diêm | 点火柴。(Diǎn huǒchái. – Châm que diêm.) |
1061 | 火箭 | huǒjiàn | Danh từ | Tên lửa | 发射火箭。(Fāshè huǒjiàn. – Phóng tên lửa.) |
1062 | 火焰 | huǒyàn | Danh từ | Ngọn lửa | 火焰熊熊。(Huǒyàn xióngxióng. – Ngọn lửa bùng cháy.) |
1063 | 基础 | jīchǔ | Danh từ | Nền tảng | 打基础。(Dǎ jīchǔ. – Xây dựng nền tảng.) |
1064 | 机会 | jīhuì | Danh từ | Cơ hội | 抓住机会。(Zhuāzhù jīhuì. – Nắm bắt cơ hội.) |
1065 | 积极 | jījí | Tính từ | Tích cực | 积极参加。(Jījí cānjiā. – Tích cực tham gia.) |
1066 | 积累 | jīlěi | Động từ/Danh từ | Tích lũy | 积累财富。(Jīlěi cáifù. – Tích lũy của cải.) |
1067 | 机器 | jīqì | Danh từ | Máy móc | 操作机器。(Cāozuò jīqì. – Vận hành máy móc.) |
1068 | 技术 | jìshù | Danh từ | Kỹ thuật | 先进技术。(Xiānjìn jìshù. – Kỹ thuật tiên tiến.) |
1069 | 纪律 | jìlǜ | Danh từ | Kỷ luật | 严格纪律。(Yángé jìlǜ. – Kỷ luật nghiêm ngặt.) |
1070 | 纪念 | jìniàn | Động từ/N | Kỷ niệm | 纪念日。(Jìniàn rì. – Ngày kỷ niệm.) |
1071 | 寄 | jì | Động từ | Gửi | 寄包裹。(Jì bāoguǒ. – Gửi bưu kiện.) |
1072 | 寂寞 | jìmò | Tính từ | Cô đơn | 感到寂寞。(Gǎndào jìmò. – Cảm thấy cô đơn.) |
1073 | 计划 | jìhuà | N/Động từ | Kế hoạch | 制定计划。(Zhìdìng jìhuà. – Lập kế hoạch.) |
1074 | 记者 | jìzhě | Danh từ | Phóng viên | 记者采访。(Jìzhě cǎifǎng. – Phóng viên phỏng vấn.) |
1075 | 继续 | jìxù | Động từ | Tiếp tục | 继续学习。(Jìxù xuéxí. – Tiếp tục học tập.) |
1076 | 季节 | jìjié | Danh từ | Mùa | 四季。(Sìjì. – Bốn mùa.) |
1077 | 既然 | jìrán | Trạng từ | Vì, bởi vì | 既然如此。(Jìrán rúcǐ. – Vì vậy.) |
1078 | 继承 | jìchéng | Động từ | Kế thừa | 继承遗产。(Jìchéng yíchǎn. – Kế thừa di sản.) |
1079 | 纪录 | jìlù | Danh từ | Kỷ lục | 打破纪录。(Dǎpò jìlù. – Phá kỷ lục.) |
1080 | 记忆 | jìyì | Danh từ | Ký ức | 童年记忆。(Tóngnián jìyì. – Ký ức tuổi thơ.) |
1081 | 加班 | jiābān | Động từ/N | Làm thêm giờ | 今晚加班。(Jīnwǎn jiābān. – Tối nay làm thêm giờ.) |
1082 | 加工 | jiāgōng | Động từ/N | Chế biến | 食品加工。(Shípǐn jiāgōng. – Chế biến thực phẩm.) |
1083 | 加强 | jiāqiáng | Động từ | Tăng cường | 加强锻炼。(Jiāqiáng duànliàn. – Tăng cường rèn luyện.) |
1084 | 加速 | jiāsù | Động từ | Tăng tốc | 加速前进。(Jiāsù qiánjìn. – Tăng tốc tiến tới.) |
1085 | 家庭 | jiātíng | Danh từ | Gia đình | 幸福家庭。(Xìngfú jiātíng. – Gia đình hạnh phúc.) |
1086 | 结构 | jiégòu | Danh từ | Cấu trúc | 句子结构。(Jùzi jiégòu. – Cấu trúc câu.) |
1087 | 结合 | jiéhé | Động từ | Kết hợp | 理论结合实践。(Lǐlùn jiéhé shíjiàn. – Kết hợp lý thuyết và thực tiễn.) |
1088 | 结论 | jiélùn | Danh từ | Kết luận | 得出结论。(Dé chū jiélùn. – Đưa ra kết luận.) |
1089 | 戒指 | jièzhi | Danh từ | Nhẫn | 结婚戒指。(Jiéhūn jièzhi. – Nhẫn cưới.) |
1090 | 借口 | jièkǒu | Danh từ | Lý do, cớ | 找借口。(Zhǎo jièkǒu. – Tìm cớ.) |
1091 | 金属 | jīnshǔ | Danh từ | Kim loại | 贵金属。(Guì jīnshǔ. – Kim loại quý.) |
1092 | 尽快 | jǐnkuài | Trạng từ | Mau chóng | 尽快回复。(Jǐnkuài huífù. – Trả lời mau chóng.) |
1093 | 尽量 | jǐnliàng | Trạng từ | Cố gắng | 尽量准时。(Jǐnliàng zhǔnshí. – Cố gắng đúng giờ.) |
1094 | 紧急 | jǐnjí | Tính từ | Cấp bách | 紧急情况。(Jǐnjí qíngkuàng. – Tình huống cấp bách.) |
1095 | 谨慎 | jǐnshèn | Tính từ | Cẩn trọng | 谨慎投资。(Jǐnshèn tóuzī. – Đầu tư cẩn trọng.) |
1096 | 尽力 | jìnlì | Động từ | Dốc sức | 尽力帮忙。(Jìnlì bāngmáng. – Dốc sức giúp đỡ.) |
1097 | 进步 | jìnbù | Danh từ | Tiến bộ | 取得进步。(Qǔdé jìnbù. – Đạt được tiến bộ.) |
1098 | 进口 | jìnkǒu | Động từ/N | Nhập khẩu | 进口汽车。(Jìnkǒu qìchē. – Ô tô nhập khẩu.) |
1099 | 经典 | jīngdiǎn | Danh từ | Kinh điển | 经典著作。(Jīngdiǎn zhùzuò. – Tác phẩm kinh điển.) |
1100 | 经历 | jīnglì | Danh từ | Trải nghiệm | 丰富经历。(Fēngfù jīnglì. – Trải nghiệm phong phú.) |
1101 | 经商 | jīngshāng | Động từ | Kinh doanh | 从事经商。(Cóngshì jīngshāng. – Tham gia kinh doanh.) |
1102 | 经理 | jīnglǐ | Danh từ | Quản lý, giám đốc | 公司经理。(Gōngsī jīnglǐ. – Quản lý công ty.) |
1103 | 经过 | jīngguò | Động từ | Trải qua, đi qua | 经过努力。(Jīngguò nǔlì. – Trải qua nỗ lực.) |
1104 | 经验 | jīngyàn | Danh từ | Kinh nghiệm | 分享经验。(Fēnxiǎng jīngyàn. – Chia sẻ kinh nghiệm.) |
1105 | 精神 | jīngshén | Danh từ | Tinh thần | 精神很好。(Jīngshén hěn hǎo. – Tinh thần rất tốt.) |
1106 | 精彩 | jīngcǎi | Tính từ | Tuyệt vời | 表演精彩。(Biǎoyǎn jīngcǎi. – Biểu diễn tuyệt vời.) |
1107 | 经常 | jīngcháng | Trạng từ | Thường xuyên | 经常运动。(Jīngcháng yùndòng. – Thường xuyên vận động.) |
1108 | 惊讶 | jīngyà | Động từ | Ngạc nhiên | 感到惊讶。(Gǎndào jīngyà. – Cảm thấy ngạc nhiên.) |
1109 | 景色 | jǐngsè | Danh từ | Cảnh sắc | 美丽景色。(Měilì jǐngsè. – Cảnh sắc đẹp.) |
1110 | 竞争 | jìngzhēng | Động từ/Danh từ | Cạnh tranh | 激烈竞争。(Jīliè jìngzhēng. – Cạnh tranh gay gắt.) |
1111 | 镜子 | jìngzi | Danh từ | Gương | 照镜子。(Zhào jìngzi. – Soi gương.) |
1112 | 究竟 | jiūjìng | Trạng từ | Rốt cuộc | 究竟怎么回事?(Jiūjìng zěnme huí shì? – Rốt cuộc là chuyện gì?) |
1113 | 救护车 | jiùhùchē | Danh từ | Xe cứu thương | 叫救护车。(Jiào jiùhùchē. – Gọi xe cứu thương.) |
1114 | 就业 | jiùyè | Động từ/N | Việc làm | 就业机会。(Jiùyè jīhuì. – Cơ hội việc làm.) |
1115 | 酒吧 | jiǔbā | Danh từ | Quầy bar | 去酒吧玩。(Qù jiǔbā wán. – Đi chơi ở quán bar.) |
1116 | 救 | jiù | Động từ | Cứu | 救人。(Jiù rén. – Cứu người.) |
1117 | 救济 | jiùjì | Động từ/Danh từ | Cứu tế | 救济贫困。(Jiùjì pínkùn. – Cứu tế người nghèo.) |
1118 | 巨大 | jùdà | Tính từ | To lớn | 巨大变化。(Jùdà biànhuà. – Thay đổi to lớn.) |
1119 | 聚会 | jùhuì | Động từ/N | Tụ họp | 朋友聚会。(Péngyou jùhuì. – Tụ họp bạn bè.) |
1120 | 俱乐部 | jùlèbù | Danh từ | Câu lạc bộ | 加入俱乐部。(Jiārù jùlèbù. – Tham gia câu lạc bộ.) |
1121 | 拒绝 | jùjué | Động từ | Từ chối | 拒绝帮助。(Jùjué bāngzhù. – Từ chối giúp đỡ.) |
1122 | 具备 | jùbèi | Động từ | Có, sở hữu | 具备能力。(Jùbèi nénglì. – Có năng lực.) |
1123 | 剧烈 | jùliè | Tính từ | Kịch liệt | 剧烈运动。(Jùliè yùndòng. – Vận động kịch liệt.) |
1124 | 举 | jǔ | Động từ | Nâng, cử | 举手提问。(Jǔshǒu tíwèn. – Giơ tay hỏi.) |
1125 | 举办 | jǔbàn | Động từ | Tổ chức | 举办活动。(Jǔbàn huódòng. – Tổ chức hoạt động.) |
1126 | 具有 | jùyǒu | Động từ | Có, sở hữu | 具有特点。(Jùyǒu tèdiǎn. – Có đặc điểm.) |
1127 | 绝望 | juéwàng | Tính từ | Tuyệt vọng | 不要绝望。(Bùyào juéwàng. – Đừng tuyệt vọng.) |
1128 | 绝对 | juéduì | Tính từ | Tuyệt đối | 绝对安全。(Juéduì ānquán. – Tuyệt đối an toàn.) |
1129 | 决定 | juédìng | Động từ/N | Quyết định | 重要决定。(Zhòngyào juédìng. – Quyết định quan trọng.) |
1130 | 均 | jūn | Trạng từ | Đều, trung bình | 平均分配。(Píngjūn fēnpèi. – Phân phối đều.) |
1131 | 均匀 | jūnyún | Tính từ | Đều đặn | 涂抹均匀。(Túmǒ jūnyún. – Thoa đều.) |
1132 | 军 | jūn | Danh từ | Quân đội | 军人职责。(Jūnrén zhízé. – Nhiệm vụ quân nhân.) |
1133 | 咖啡 | kāfēi | Danh từ | Cà phê | 喝咖啡。(Hē kāfēi. – Uống cà phê.) |
1134 | 开除 | kāichú | Động từ | Sa thải | 被开除。(Bèi kāichú. – Bị sa thải.) |
1135 | 开幕 | kāimù | Động từ | Khai mạc | 开幕仪式。(Kāimù yíshì. – Lễ khai mạc.) |
1136 | 开水 | kāishuǐ | Danh từ | Nước sôi | 喝开水。(Hē kāishuǐ. – Uống nước sôi.) |
1137 | 看不起 | kànbùqǐ | Động từ | Coi thường | 不要看不起别人。(Bùyào kànbùqǐ biérén. – Đừng coi thường người khác.) |
1138 | 看望 | kànwàng | Động từ | Thăm hỏi | 看望朋友。(Kànwàng péngyou. – Thăm bạn bè.) |
1139 | 烤 | kǎo | Động từ | Nướng | 烤肉。(Kǎoròu. – Nướng thịt.) |
1140 | 考虑 | kǎolǜ | Động từ | Cân nhắc | 考虑问题。(Kǎolǜ wèntí. – Cân nhắc vấn đề.) |
1141 | 考试 | kǎoshì | N/Động từ | Thi cử | 准备考试。(Zhǔnbèi kǎoshì. – Chuẩn bị thi.) |
1142 | 棵 | kē | Danh từ | Cây (phân loại) | 一棵树。(Yī kē shù. – Một cái cây.) |
1143 | 科学 | kēxué | Danh từ | Khoa học | 学习科学。(Xuéxí kēxué. – Học khoa học.) |
1144 | 咳嗽 | késòu | Động từ/N | Ho | 咳嗽不止。(Késòu bùzhǐ. – Ho không ngừng.) |
1145 | 可怕 | kěpà | Tính từ | Đáng sợ | 可怕的故事。(Kěpà de gùshì. – Câu chuyện đáng sợ.) |
1146 | 可惜 | kěxī | Tính từ | Đáng tiếc | 错过机会真可惜。(Cuòguò jīhuì zhēn kěxī. – Bỏ lỡ cơ hội thật đáng tiếc.) |
1147 | 渴望 | kěwàng | Động từ | Khao khát | 渴望自由。(Kěwàng zìyóu. – Khao khát tự do.) |
1148 | 客气 | kèqì | Tính từ | Lịch sự | 别客气。(Bié kèqì. – Đừng khách sáo.) |
1149 | 课堂 | kètáng | Danh từ | Lớp học | 课堂讨论。(Kètáng tǎolùn. – Thảo luận trong lớp.) |
1150 | 课题 | kètí | Danh từ | Chủ đề, đề tài | 研究课题。(Yánjiū kètí. – Nghiên cứu đề tài.) |
1151 | 克服 | kèfú | Động từ | Khắc phục | 克服困难。(Kèfú kùnnán. – Khắc phục khó khăn.) |
1152 | 刻苦 | kèkǔ | Tính từ | Chăm chỉ, khổ luyện | 刻苦学习。(Kèkǔ xuéxí. – Chăm chỉ học tập.) |
1153 | 课程 | kèchéng | Danh từ | Khóa học | 选修课程。(Xuǎnxiū kèchéng. – Chọn khóa học tự chọn.) |
1154 | 空间 | kōngjiān | Danh từ | Không gian | 空间很大。(Kōngjiān hěn dà. – Không gian rất rộng.) |
1155 | 空气 | kōngqì | Danh từ | Không khí | 清新空气。(Qīngxīn kōngqì. – Không khí trong lành.) |
1156 | 空闲 | kòngxián | Tính từ/Danh từ | Rảnh rỗi | 空闲时间。(Kòngxián shíjiān. – Thời gian rảnh rỗi.) |
1157 | 控制 | kòngzhì | Động từ | Kiểm soát | 控制情绪。(Kòngzhì qíngxù. – Kiểm soát cảm xúc.) |
1158 | 口味 | kǒuwèi | Danh từ | Khẩu vị | 口味重。(Kǒuwèi zhòng. – Khẩu vị nặng.) |
1159 | 夸张 | kuāzhāng | Tính từ/Động từ | Phóng đại | 不要夸张。(Bùyào kuāzhāng. – Đừng phóng đại.) |
1160 | 会计 | kuàijì | Danh từ | Kế toán | 学会计。(Xué kuàijì. – Học kế toán.) |
1161 | 宽 | kuān | Tính từ | Rộng | 道路很宽。(Dàolù hěn kuān. – Con đường rất rộng.) |
1162 | 款式 | kuǎnshì | Danh từ | Kiểu dáng | 新款式。(Xīn kuǎnshì. – Kiểu dáng mới.) |
1163 | 昆虫 | kūnchóng | Danh từ | Côn trùng | 研究昆虫。(Yánjiū kūnchóng. – Nghiên cứu côn trùng.) |
1164 | 扩大 | kuòdà | Động từ | Mở rộng | 扩大规模。(Kuòdà guīmó. – Mở rộng quy mô.) |
1165 | 辣 | là | Tính từ | Cay | 辣椒很辣。(Làjiāo hěn là. – Ớt rất cay.) |
1166 | 蜡烛 | làzhú | Danh từ | Nến | 点蜡烛。(Diǎn làzhú. – Thắp nến.) |
1167 | 懒惰 | lǎnduò | Tính từ | Lười biếng | 不要懒惰。(Bùyào lǎnduò. – Đừng lười biếng.) |
1168 | 劳动 | láodòng | N/Động từ | Lao động | 参加劳动。(Cānjiā láodòng. – Tham gia lao động.) |
1169 | 劳驾 | láojià | Động từ | Làm phiền (lịch sự) | 劳驾,借过。(Láojià, jièguò. – Làm phiền, xin đi qua.) |
1170 | 牢 | láo | Danh từ | Nhà tù | 逃出牢房。(Táo chū láofáng. – Trốn khỏi nhà tù.) |
1171 | 老实 | lǎoshi | Tính từ | Thật thà | 老实人。(Lǎoshi rén. – Người thật thà.) |
1172 | 姥姥 | lǎolao | Danh từ | Bà ngoại | 看望姥姥。(Kànwàng lǎolao. – Thăm bà ngoại.) |
1173 | 乐观 | lèguān | Tính từ | Lạc quan | 保持乐观。(Bǎochí lèguān. – Giữ thái độ lạc quan.) |
1174 | 乐器 | yuèqì | Danh từ | Nhạc cụ | 弹乐器。(Tán yuèqì. – Chơi nhạc cụ.) |
1175 | 雷 | léi | Danh từ | Sấm | 打雷了。(Dǎléi le. – Có sấm sét.) |
1176 | 冷淡 | lěngdàn | Tính từ | Lạnh lùng | 态度冷淡。(Tàidù lěngdàn. – Thái độ lạnh lùng.) |
1177 | 梨 | lí | Danh từ | Quả lê | 吃梨。(Chī lí. – Ăn lê.) |
1178 | 礼拜 | lǐbài | Danh từ | Tuần lễ, lễ bái | 下礼拜见。(Xià lǐbài jiàn. – Gặp tuần sau.) |
1179 | 礼貌 | lǐmào | Danh từ | Lịch sự | 讲礼貌。(Jiǎng lǐmào. – Giữ lịch sự.) |
1180 | 理发 | lǐfà | Động từ/N | Cắt tóc | 去理发。(Qù lǐfà. – Đi cắt tóc.) |
1181 | 理论 | lǐlùn | Danh từ | Lý luận | 学习理论。(Xuéxí lǐlùn. – Học lý luận.) |
1182 | 理由 | lǐyóu | Danh từ | Lý do | 充分理由。(Chōngfèn lǐyóu. – Lý do đầy đủ.) |
1183 | 理想 | lǐxiǎng | Danh từ | Lý tưởng | 追求理想。(Zhuīqiú lǐxiǎng. – Theo đuổi lý tưởng.) |
1184 | 立刻 | lìkè | Trạng từ | Lập tức | 立刻行动。(Lìkè xíngdòng. – Hành động ngay lập tức.) |
1185 | 力量 | lìliàng | Danh từ | Sức mạnh | 团结力量。(Tuánjié lìliàng. – Sức mạnh đoàn kết.) |
1186 | 利润 | lìrùn | Danh từ | Lợi nhuận | 提高利润。(Tígāo lìrùn. – Tăng lợi nhuận.) |
1187 | 利用 | lìyòng | Động từ | Sử dụng | 利用资源。(Lìyòng zīyuán. – Sử dụng tài nguyên.) |
1188 | 立交桥 | lìjiāoqiáo | Danh từ | Cầu vượt | 走立交桥。(Zǒu lìjiāoqiáo. – Đi qua cầu vượt.) |
1189 | 立即 | lìjí | Trạng từ | Ngay lập tức | 立即回复。(Lìjí huífù. – Trả lời ngay lập tức.) |
1190 | 立体 | lìtǐ | Tính từ/N | Lập thể, 3D | 立体图像。(Lìtǐ túxiàng. – Hình ảnh 3D.) |
1191 | 立场 | lìchǎng | Danh từ | Lập trường | 坚定立场。(Jiāndìng lìchǎng. – Lập trường kiên định.) |
1192 | 粒 | lì | Danh từ | Hạt | 一粒米。(Yī lì mǐ. – Một hạt gạo.) |
1193 | 例 | lì | Danh từ | Ví dụ | 举例说明。(Jǔlì shuōmíng. – Đưa ví dụ giải thích.) |
1194 | 例外 | lìwài | Danh từ | Ngoại lệ | 没有例外。(Méiyǒu lìwài. – Không có ngoại lệ.) |
1195 | 历来 | lìlái | Trạng từ | Từ trước đến nay | 历来如此。(Lìlái rúcǐ. – Từ trước đến nay là vậy.) |
1196 | 历史 | lìshǐ | Danh từ | Lịch sử | 学习历史。(Xuéxí lìshǐ. – Học lịch sử.) |
1197 | 连 | lián | Trạng từ | Thậm chí | 连孩子都知道。(Lián háizi dōu zhīdào. – Thậm chí trẻ con cũng biết.) |
1198 | 联合 | liánhé | Động từ/Danh từ | Liên hợp | 联合行动。(Liánhé xíngdòng. – Hành động liên hợp.) |
1199 | 联系 | liánxì | Động từ/Danh từ | Liên lạc | 保持联系。(Bǎochí liánxì. – Giữ liên lạc.) |
1200 | 恋爱 | liàn’ài | Động từ/Danh từ | Yêu đương | 谈恋爱。(Tán liàn’ài. – Yêu đương.) |
1201 | 脸 | liǎn | Danh từ | Mặt | 洗脸。(Xǐ liǎn. – Rửa mặt.) |
1202 | 凉快 | liángkuài | Tính từ | Mát mẻ | 天气凉快。(Tiānqì liángkuài. – Thời tiết mát mẻ.) |
1203 | 粮食 | liángshi | Danh từ | Lương thực | 储备粮食。(Chǔbèi liángshi. – Dự trữ lương thực.) |
1204 | 良好 | liánghǎo | Tính từ | Tốt đẹp | 关系良好。(Guānxì liánghǎo. – Quan hệ tốt đẹp.) |
1205 | 亮点 | liàngdiǎn | Danh từ | Điểm sáng | 作品亮点。(Zuòpǐn liàngdiǎn. – Điểm sáng của tác phẩm.) |
1206 | 量 | liàng | N/Động từ | Lượng, đo | 量体重。(Liàng tǐzhòng. – Đo cân nặng.) |
1207 | 疗效 | liáoxiào | Danh từ | Hiệu quả điều trị | 药物疗效。(Yàowù liáoxiào. – Hiệu quả của thuốc.) |
1208 | 聊天 | liáotiān | Động từ | Trò chuyện | 网上聊天。(Wǎngshàng liáotiān. – Trò chuyện trực tuyến.) |
1209 | 联络 | liánluò | Động từ/Danh từ | Liên lạc | 保持联络。(Bǎochí liánluò. – Giữ liên lạc.) |
1210 | 列 | liè | Động từ/Danh từ | Liệt kê, hàng | 列清单。(Liè qīngdān. – Liệt kê danh sách.) |
1211 | 裂 | liè | Động từ | Nứt, rách | 衣服裂了。(Yīfu liè le. – Quần áo bị rách.) |
1212 | 烈 | liè | Tính từ | Mãnh liệt | 烈焰。(Lièyàn. – Ngọn lửa mãnh liệt.) |
1213 | 临时 | línshí | Tính từ | Tạm thời | 临时决定。(Línshí juédìng. – Quyết định tạm thời.) |
1214 | 邻居 | línjū | Danh từ | Hàng xóm | 友好邻居。(Yǒuhǎo línjū. – Hàng xóm thân thiện.) |
1215 | 零 | líng | Số từ | Số không | 零度。(Líng dù. – Không độ.) |
1216 | 零件 | língjiàn | Danh từ | Linh kiện | 更换零件。(Gēnghuàn língjiàn. – Thay linh kiện.) |
1217 | 灵活 | línghuó | Tính từ | Linh hoạt | 方法灵活。(Fāngfǎ línghuó. – Phương pháp linh hoạt.) |
1218 | 领导 | lǐngdǎo | N/Động từ | Lãnh đạo | 领导团队。(Lǐngdǎo tuánduì. – Lãnh đạo đội nhóm.) |
1219 | 领域 | lǐngyù | Danh từ | Lĩnh vực | 科技领域。(Kējì lǐngyù. – Lĩnh vực công nghệ.) |
1220 | 铃 | líng | Danh từ | Chuông | 铃响了。(Líng xiǎng le. – Chuông reo.) |
1221 | 流泪 | liúlèi | Động từ | Chảy nước mắt | 感动流泪。(Gǎndòng liúlèi. – Xúc động đến chảy nước mắt.) |
1222 | 流传 | liúchuán | Động từ | Lưu truyền | 故事流传。(Gùshì liúchuán. – Câu chuyện được lưu truyền.) |
1223 | 流利 | liúlì | Tính từ | Lưu loát | 英语流利。(Yīngyǔ liúlì. – Tiếng Anh lưu loát.) |
1224 | 流行 | liúxíng | Động từ/Tính từ | Phổ biến | 流行歌曲。(Liúxíng gēqǔ. – Bài hát phổ biến.) |
1225 | 留念 | liúniàn | Động từ | Lưu niệm | 拍照留念。(Pāizhào liúniàn. – Chụp ảnh lưu niệm.) |
1226 | 留学 | liúxué | Động từ | Du học | 去国外留学。(Qù guówài liúxué. – Đi du học nước ngoài.) |
1227 | 柳树 | liǔshù | Danh từ | Cây liễu | 柳树成荫。(Liǔshù chéngyīn. – Cây liễu rợp bóng.) |
1228 | 六 | liù | Số từ | Sáu | 六个人。(Liù gè rén. – Sáu người.) |
1229 | 龙 | lóng | Danh từ | Rồng | 中国龙。(Zhōngguó lóng. – Rồng Trung Quốc.) |
1230 | 楼 | lóu | Danh từ | Tòa nhà, tầng | 住十楼。(Zhù shí lóu. – Sống ở tầng mười.) |
1231 | 漏 | lòu | Động từ | Rò rỉ | 水管漏水。(Shuǐguǎn lòu shuǐ. – Ống nước bị rò.) |
1232 | 露 | lù | Động từ/Danh từ | Lộ ra, sương | 露水。(Lùshuǐ. – Sương đọng.) |
1233 | 炉子 | lúzi | Danh từ | Lò sưởi | 点炉子。(Diǎn lúzi. – Đốt lò sưởi.) |
1234 | 路边 | lùbiān | Danh từ | Ven đường | 路边停车。(Lùbiān tíngchē. – Đỗ xe ven đường.) |
1235 | 陆续 | lùxù | Trạng từ | Liên tục, lần lượt | 陆续到达。(Lùxù dàodá. – Lần lượt đến.) |
1236 | 录取 | lùqǔ | Động từ | Tuyển chọn, nhận vào | 大学录取。(Dàxué lùqǔ. – Được nhận vào đại học.) |
1237 | 录音 | lùyīn | Động từ/danh từ | Ghi âm | 录音文件。(Lùyīn wénjiàn. – Tệp ghi âm.) |
1238 | 绿色 | lǜsè | Danh từ | Màu xanh lá | 绿色衣服。(Lǜsè yīfu. – Quần áo màu xanh lá.) |
1239 | 律师 | lǜshī | Danh từ | Luật sư | 找律师咨询。(Zhǎo lǜshī zīxún. – Tìm luật sư tư vấn.) |
1240 | 轮胎 | lúntāi | Danh từ | Lốp xe | 更换轮胎。(Gēnghuàn lúntāi. – Thay lốp xe.) |
1241 | 论文 | lùnwén | Danh từ | Luận văn | 写论文。(Xiě lùnwén. – Viết luận văn.) |
1242 | 逻辑 | luójí | Danh từ | Logic | 逻辑思维。(Luójí sīwéi. – Tư duy logic.) |
1243 | 落 | luò | Động từ | Rơi, lạc | 落叶。(Luòyè. – Lá rụng.) |
1244 | 落后 | luòhòu | Tính từ | Lạc hậu | 技术落后。(Jìshù luòhòu. – Kỹ thuật lạc hậu.) |
1245 | 骂 | mà | Động từ | Mắng | 不要骂人。(Bùyào mà rén. – Đừng mắng người.) |
1246 | 买卖 | mǎimài | Danh từ/Động từ | Mua bán | 做买卖。(Zuò mǎimài. – Làm ăn mua bán.) |
1247 | 麦克风 | màikèfēng | Danh từ | Micro | 用麦克风讲话。(Yòng màikèfēng jiǎnghuà. – Nói qua micro.) |
1248 | 馒头 | mántou | Danh từ | Bánh bao (không nhân) | 吃馒头。(Chī mántou. – Ăn bánh bao.) |
1249 | 满足 | mǎnzú | Động từ | Thỏa mãn | 满足需求。(Mǎnzú xūqiú. – Thỏa mãn nhu cầu.) |
1250 | 漫画 | mànhuà | Danh từ | Truyện tranh | 看漫画。(Kàn mànhuà. – Đọc truyện tranh.) |
1251 | 毛病 | máobìng | Danh từ | Lỗi, tật | 机器有毛病。(Jīqì yǒu máobìng. – Máy móc có lỗi.) |
1252 | 矛盾 | máodùn | Danh từ | Mâu thuẫn | 解决矛盾。(Jiějué máodùn. – Giải quyết mâu thuẫn.) |
1253 | 冒险 | màoxiǎn | Động từ/Danh từ | Mạo hiểm | 冒险旅行。(Màoxiǎn lǚxíng. – Du lịch mạo hiểm.) |
1254 | 贸易 | màoyì | Danh từ | Thương mại | 国际贸易。(Guójì màoyì. – Thương mại quốc tế.) |
1255 | 眉毛 | méimao | Danh từ | Lông mày | 修眉毛。(Xiū méimao. – Cắt tỉa lông mày.) |
1256 | 煤 | méi | Danh từ | Than | 煤矿。(Méikuàng. – Mỏ than.) |
1257 | 没关系 | méi guānxi | Thán từ | Không sao | 没关系,别担心。(Méi guānxi, bié dānxīn. – Không sao, đừng lo.) |
1258 | 魅力 | mèilì | Danh từ | Sức hút | 城市魅力。(Chéngshì mèilì. – Sức hút của thành phố.) |
1259 | 迷路 | mílù | Động từ | Lạc đường | 他在山里迷路了。(Tā zài shānlǐ mílù le. – Anh ấy lạc đường trong núi.) |
1260 | 谜语 | míyǔ | Danh từ | Câu đố | 猜谜语。(Cāi míyǔ. – Đoán câu đố.) |
1261 | 敏感 | mǐngǎn | Tính từ | Nhạy cảm | 话题很敏感。(Huàtí hěn mǐngǎn. – Chủ đề rất nhạy cảm.) |
1262 | 明显 | míngxiǎn | Danh từ | Rõ ràng | 效果明显。(Xiàoguǒ míngxiǎn. – Hiệu quả rõ ràng.) |
1263 | 明星 | míngxīng | Danh từ | Ngôi sao | 电影明星。(Diànyǐng míngxīng. – Ngôi sao điện ảnh.) |
1264 | 命运 | mìngyùn | Danh từ | Số phận | 改变命运。(Gǎibiàn mìngyùn. – Thay đổi số phận.) |
1265 | 目标 | mùbiāo | Danh từ | Mục tiêu | 设定目标。(Shèdìng mùbiāo. – Đặt mục tiêu.) |
1266 | 目录 | mùlù | Danh từ | Mục lục | 查看目录。(Chákàn mùlù. – Xem mục lục.) |
1267 | 木头 | mùtou | Danh từ | Gỗ | 木头家具。(Mùtou jiājù. – Đồ nội thất bằng gỗ.) |
1268 | 牧场 | mùchǎng | Danh từ | Đồng cỏ, trang trại | 牧场养牛。(Mùchǎng yǎngniú. – Trang trại nuôi bò.) |
1269 | 目前 | mùqián | Danh từ/Trạng từ | Hiện tại | 目前情况。(Mùqián qíngkuàng. – Tình hình hiện tại.) |
1270 | 拿手 | náshǒu | Tính từ | Giỏi, sở trường | 唱歌是他的拿手。(Chànggē shì tā de náshǒu. – Hát là sở trường của anh ấy.) |
1271 | 耐心 | nàixīn | N/Tính từ | Kiên nhẫn | 需要耐心。(Xūyào nàixīn. – Cần kiên nhẫn.) |
1272 | 内部 | nèibù | Danh từ | Nội bộ | 内部信息。(Nèibù xìnxī. – Thông tin nội bộ.) |
1273 | 内容 | nèiróng | Danh từ | Nội dung | 丰富内容。(Fēngfù nèiróng. – Nội dung phong phú.) |
1274 | 嫩 | nèn | Tính từ | Non, mềm | 嫩叶。(Nènyè. – Lá non.) |
1275 | 能干 | nénggàn | Tính từ | Năng động, giỏi giang | 她很能干。(Tā hěn nénggàn. – Cô ấy rất giỏi giang.) |
1276 | 能源 | néngyuán | Danh từ | Năng lượng | 可再生能源。(Kě zàishēng néngyuán. – Năng lượng tái tạo.) |
1277 | 尼龙 | nílóng | Danh từ | Ni-lông | 尼龙袋。(Nílóng dài. – Túi ni-lông.) |
1278 | 念 | niàn | Động từ | Nhớ, đọc | 念书。(Niàn shū. – Đọc sách.) |
1279 | 农民 | nóngmín | Danh từ | Nông dân | 帮助农民。(Bāngzhù nóngmín. – Giúp đỡ nông dân.) |
1280 | 农业 | nóngyè | Danh từ | Nông nghiệp | 发展农业。(Fāzhǎn nóngyè. – Phát triển nông nghiệp.) |
1281 | 浓 | nóng | Tính từ | Đặc, đậm | 咖啡很浓。(Kāfēi hěn nóng. – Cà phê rất đậm.) |
1282 | 偶然 | ǒurán | Tính từ/Trạng từ | Ngẫu nhiên | 偶然相遇。(Ǒurán xiāngyù. – Gặp nhau ngẫu nhiên.) |
1283 | 拍 | pāi | Động từ | Vỗ, chụp (ảnh) | 拍照片。(Pāi zhàopiàn. – Chụp ảnh.) |
1284 | 派 | pài | Động từ/Danh từ | Phái, cử | 派代表。(Pài dàibiǎo. – Cử đại diện.) |
1285 | 赔偿 | péicháng | Động từ/Danh từ | Bồi thường | 赔偿损失。(Péicháng sǔnshī. – Bồi thường thiệt hại.) |
1286 | 培训 | péixùn | Động từ/Danh từ | Đào tạo | 员工培训。(Yuángōng péixùn. – Đào tạo nhân viên.) |
1287 | 配 | pèi | Động từ | Phối hợp, ghép đôi | 搭配衣服。(Dāpèi yīfu. – Phối quần áo.) |
1288 | 配合 | pèihé | Động từ | Phối hợp | 团队配合。(Tuánduì pèihé. – Phối hợp đội nhóm.) |
1289 | 盆 | pén | Danh từ | Chậu | 花盆。(Huāpén. – Chậu hoa.) |
1290 | 碰 | pèng | Động từ | Chạm, va | 碰杯。(Pèng bēi. – Cụng ly.) |
1291 | 批 | pī | Động từ/Danh từ | Phê duyệt, lô | 批准文件。(Pīzhǔn wénjiàn. – Phê duyệt tài liệu.) |
1292 | 披 | pī | Động từ | Khoác | 披外套。(Pī wàitào. – Khoác áo khoác.) |
1293 | 疲劳 | píláo | Tính từ/Danh từ | Mệt mỏi | 消除疲劳。(Xiāochú píláo. – Xóa bỏ mệt mỏi.) |
1294 | 皮鞋 | píxié | Danh từ | Giày da | 穿皮鞋。(Chuān píxié. – Mang giày da.) |
1295 | 啤酒 | píjiǔ | Danh từ | Bia | 喝啤酒。(Hē píjiǔ. – Uống bia.) |
1296 | 拼 | pīn | Động từ | Ghép, liều mạng | 拼命工作。(Pīnmìng gōngzuò. – Làm việc liều mạng.) |
1297 | 平凡 | píngfán | Tính từ | Bình thường | 平凡生活。(Píngfán shēnghuó. – Cuộc sống bình thường.) |
1298 | 平方 | píngfāng | Danh từ | Mét vuông | 面积十平方。(Miànjī shí píngfāng. – Diện tích mười mét vuông.) |
1299 | 平衡 | pínghéng | Danh từ/Động từ | Cân bằng | 保持平衡。(Bǎochí pínghéng. – Giữ cân bằng.) |
1300 | 平均 | píngjūn | Tính từ/Danh tuwf | Trung bình | 平均分数。(Píngjūn fēnshù. – Điểm trung bình.) |

Tổng hợp 2500 từ vựng tiếng Trung HSK 5 kèm ví dụ
2. Phương pháp học từ vựng tiếng Trung HSK 5 dành cho người yêu chiều sâu ngôn ngữ
Dưới đây là những phương pháp học từ vựng hiệu quả, kết hợp tips thực tế và ví dụ giúp bạn ghi nhớ sâu và dùng đúng ngữ cảnh.
Phương pháp 1: Học từ vựng trong ngữ cảnh
Thay vì học rời rạc từng từ, hãy đặt từ vựng vào trong câu, đoạn hội thoại hoặc tình huống thực tế. Điều này sẽ giúp não bộ của bạn liên kết từ với hình ảnh, cảm xúc, từ đo cách sử dụng từ vựng sẽ trở nên tự nhiên hơn so với việc chỉ học mỗi từ vựng.
Ví dụ: Học từ 坚持 (jiānchí – kiên trì), hãy đặt câu:
- 为了通过HSK5,我每天坚持学习一个小时。 (Wèile tōngguò HSK5, wǒ měitiān jiānchí xuéxí yí gè xiǎoshí.)
→ Để vượt qua HSK5, tôi kiên trì học một giờ mỗi ngày.
Phương pháp 2: Kết hợp âm – nghĩa – hình ảnh – cảm xúc
HSK 5 có nhiều từ trừu tượng, nếu chỉ học qua flashcard chữ – nghĩa sẽ dễ quên. Do đó, bạn hãy thêm hình ảnh minh họa hoặc liên tưởng cảm xúc khi học. Phương pháp này giúp từ vựng đi thẳng vào trí nhớ dài hạn, nhất là với các từ dễ nhầm lẫn.
Ví dụ: Từ 紧张 (jǐnzhāng – căng thẳng), bạn có thể dán kèm ảnh một người đang thi, hoặc nhớ lại lần bạn run khi thuyết trình.

Thêm hình ảnh minh họa hoặc liên tưởng cảm xúc khi học
Phương pháp 3: Viết tay và đọc to khi ôn tập
Viết tay chậm rãi từng chữ giúp bạn khắc sâu cách viết và nhớ mặt chữ. Tuy nhiên, việc học sẽ trở nên hiệu quả hơn nếu bạn kết hợp viết cùng với việc đọc to để rèn khẩu hình miệng và ghi nhớ âm thanh. hi cần viết trong bài thi HSK 5, bạn sẽ không bị “quên chữ” hay viết sai nét.
Ví dụ: Chọn 10 từ mới mỗi ngày, viết 3 lần vào vở và đọc to từng từ. Sau đó, dùng ít nhất 3 từ trong một đoạn văn ngắn 3-4 câu.
Phương pháp 4: Học theo nhóm từ đồng nghĩa – trái nghĩa
Khi học nhóm từ, bạn sẽ nhận ra sự khác biệt tinh tế trong cách dùng. Đây là kỹ năng quan trọng ở HSK 5, nơi các đáp án trong đề thi thường đánh vào nghĩa gần giống. Để áp dụng phương pháp này, bạn hãy tự lập bảng so sánh nhỏ, ghi nghĩa, ngữ cảnh, ví dụ của từng từ. Sau đó, mỗi tuần ôn lại một lần để kiến thức khắc sâu hơn nhé.
Ví dụ: Học nhóm từ chỉ cảm xúc: 开心 (kāixīn – vui vẻ), 高兴 (gāoxìng – vui mừng), 愉快 (yúkuài – dễ chịu). Phân biệt chúng bằng ví dụ thực tế để nhớ cách dùng đúng tình huống.
Phương pháp 5: Tạo “vùng sống” với tiếng Trung
Để từ vựng trở nên tự nhiên, hãy biến tiếng Trung thành một phần cuộc sống hàng ngày. Dán những tờ giấy ghi chú bằng tiếng Trugn lên những vật dụng ở nhà, đặt điện thoại sang ngôn ngữ Trung, hoặc theo dõi kênh YouTube, TikTok bằng tiếng Trung.
Ví dụ: Khi mở tủ lạnh thấy từ 冰箱 (bīngxiāng – tủ lạnh), não bạn sẽ tự động liên kết từ – vật thể – ngữ cảnh.
Phương pháp 5: Nghe – chép chính tả – bắt từ khóa
Nghe là một trong những kỹ năng khó ở HSK 5. Do đó, bạn hãy luyện nghe chủ động: vừa nghe vừa viết ra các từ khóa. Sau đó kiểm tra, đối chiếu transcript để tìm từ mình bỏ sót. Phương pháp này giúp tăng tốc độ nhận diện từ vựng và cải thiện kỹ năng nghe trong bài thi.
Ví dụ: Chọn đoạn hội thoại trong giáo trình HSK 5, nghe 3 lần:
- Lần 1 nghe toàn cảnh
- Lần 2 ghi từ khóa
- Lần 3 kiểm tra và đọc lại to theo băng

Phương pháp kết hợp giữa Nghe – chép chính tả – bắt từ khóa
3. Các bài tập ghi nhớ từ vựng HSK 5 kèm đáp án
Dạng 1: Điền Từ Vào Chỗ Trống
Bài tập:
- 为了保护环境,我们应该尽量减少使用 _____ 袋。
- 这件衣服的 _____ 很时尚,适合年轻人。
- 他因为犯了错误被公司 _____ 了。
- 这个城市的 _____ 很美丽,吸引了很多游客。
- 我们需要 _____ 联系以确保项目顺利进行。
Đáp án:
- 尼龙 (Nílóng – Túi ni-lông): 为了保护环境,我们应该尽量减少使用尼龙袋。
- 款式 (Kuǎnshì – Kiểu dáng): 这件衣服的款式很时尚,适合年轻人。
- 开除 (Kāichú – Sa thải): 他因为犯了错误被公司开除了。
- 景色 (Jǐngsè – Cảnh sắc): 这个城市的景色很美丽,吸引了很多游客。
- 保持联系 (Bǎochí liánxì – Giữ liên lạc): 我们需要保持联系以确保项目顺利进行。
Dạng 2: Ghép Nghĩa
Bài tập:
Cột A (Từ vựng) | Cột B (Nghĩa tiếng Việt) |
1. 克服 (Kèfú) | A. Sức hút |
2. 魅力 (Mèilì) | B. Khắc phục |
3. 目标 (Mùbiāo) | C. Mục tiêu |
4. 谨慎 (Jǐnshèn) | D. Cẩn trọng |
5. 经典 (Jīngdiǎn) | E. Kinh điển |
Đáp án:
- B
- A
- C
- D
- E
Dạng 3: Sử Dụng Từ Trong Câu
Bài tập:
- 理想 (Lǐxiǎng – Lý tưởng)
- 紧急 (Jǐnjí – Cấp bách)
- 活动 (Huódòng – Hoạt động)
- 流利 (Liúlì – Lưu loát)
- 满意 (Mǎnyì – Hài lòng)
Đáp án:
理想 (Lǐxiǎng – Lý tưởng):
- Câu: 年轻人应该勇敢追求自己的理想。
- Pinyin: Niánqīngrén yīnggāi yǒnggǎn zhuīqiú zìjǐ de lǐxiǎng.
- Dịch: Người trẻ nên dũng cảm theo đuổi lý tưởng của mình.
紧急 (Jǐnjí – Cấp bách):
- Câu: 遇到紧急情况,请拨打急救电话。
- Pinyin: Yùdào jǐnjí qíngkuàng, qǐng bōdǎ jíjiù diànhuà.
- Dịch: Khi gặp tình huống cấp bách, hãy gọi số cứu hộ.
活动 (Huódòng – Hoạt động):
- Câu: 学校组织了一次有趣的户外活动。
- Pinyin: Xuéxiào zǔzhī le yī cì yǒuqù de hùwài huódòng.
- Dịch: Trường học đã tổ chức một hoạt động ngoài trời thú vị.
流利 (Liúlì – Lưu loát):
- Câu: 她学了三年中文,现在说得非常流利。
- Pinyin: Tā xué le sān nián zhōngwén, xiànzài shuō de fēicháng liúlì.
- Dịch: Cô ấy học tiếng Trung ba năm, giờ nói rất lưu loát.
满意 (Mǎnyì – Hài lòng):
- Câu: 客户对我们的服务非常满意。
- Pinyin: Kèhù duì wǒmen de fúwù fēicháng mǎnyì.
- Dịch: Khách hàng rất hài lòng với dịch vụ của chúng tôi.

Các bài tập ghi nhớ từ vựng HSK 5 kèm đáp án
Việc chinh phục từ vựng tiếng Trung HSK 5 không chỉ là hành trình ghi nhớ, mà còn là hành trình kết nối với chiều sâu của một ngôn ngữ. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, có dẫn dắt tận tâm và phương pháp học giúp bạn thực sự “cảm” được tiếng Trung, Học Viện Ôn Ngọc BeU luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình ấy. Đăng ký ngay khóa học HSK 5 qua Hotline 1900 8888 02 hoặc Fanpage Học Viện Ôn Ngọc BeU để từng bước làm chủ ngôn ngữ – vững kiến thức, sâu nội lực, và mở lối cho những cơ hội mới.



CHIA SẺ TỪ KHÁCH HÀNG
Đánh giá bài viết (0 đánh giá)