Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung: Gieo nền ngữ pháp – Gặt khả năng giao tiếp tự nhiên

Ngữ pháp là bước khởi đầu quan trọng trên hành trình học bất kỳ ngôn ngữ nào. Với tiếng Trung, phần này có thể mang đến cho bạn nhiều điều mới mẻ, từ cách sắp xếp câu đến những khái niệm ngữ pháp đặc trưng.

Thấu hiểu hành trình ấy, Học Viện Ôn Ngọc BeU gửi đến bạn bài viết tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, như một tấm bản đồ giúp bạn từng bước khám phá ngôn ngữ một cách tự nhiên, ứng dụng được và ngày càng yêu thích việc học hơn.

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung không đơn thuần là những quy tắc sắp đặt câu chữ, mà là cách ta biểu đạt suy nghĩ – một cách rõ ràng, tinh tế và đúng mạch tiếng Trung.

Nhờ có những cấu trúc này, người học có thể dần làm chủ cách nói phủ định, đặt câu hỏi, nhấn mạnh hay diễn tả mối liên hệ nguyên nhân – kết quả một cách tự nhiên. Đó cũng chính là nền tảng để ta không chỉ học tiếng Trung như một môn ngoại ngữ, mà còn dùng nó như một công cụ kết nối, biểu đạt và sống cùng ngôn ngữ ấy mỗi ngày.

1. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao

Dưới đây là hệ thống ngữ pháp tiếng Trung được sắp xếp theo cấp độ HSK, giúp bạn học từ nền tảng vững chắc đến khả năng diễn đạt tự nhiên, linh hoạt:

1.1. Những viên gạch đầu tiên – Ngữ pháp tiếng Trung sơ cấp (HSK 1 – HSK 2)

Bắt đầu hành trình học tiếng Trung với những cấu trúc đơn giản, dễ hiểu – nền móng cho việc giao tiếp và viết câu đúng chuẩn:

1.1.1. Các từ loại cơ bản trong ngữ pháp tiếng Trung

A. Đại từ

Trong tiếng Trung, đại từ (代词 – dàicí) là những từ được dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã xuất hiện trước đó, giúp câu văn trở nên ngắn gọn, tự nhiên và tránh lặp lại. Tùy theo cách dùng, đại từ được chia thành nhiều nhóm khác nhau. Trong đó, ba loại đại từ cơ bản và thường gặp nhất ở trình độ HSK 1-2 gồm:

  • Đại từ nhân xưng (人称代词 – rénchēng dàicí): Dùng để chỉ người nói, người nghe hoặc người/vật được nhắc đến.
  • Đại từ chỉ thị (指示代词 – zhǐshì dàicí): Dùng để xác định, chỉ rõ người, vật, địa điểm hoặc thời gian.
  • Đại từ nghi vấn (疑问代词 – yíwèn dàicí): Dùng để đặt câu hỏi hoặc diễn đạt sự nghi vấn.

1. Đại từ nhân xưng

Hán tự

Phiên âm

Ý nghĩa / Cách dùng

Ví dụ

Ngôi thứ nhất số ít (tôi, tớ, mình, ta…)

我很高兴认识你。

Wǒ hěn gāoxìng rènshi nǐ

Tôi rất vui được làm quen với bạn.

Ngôi thứ hai số ít (bạn, cậu, anh, chị…)

你好吗?

Nǐ hǎo ma?

Bạn khoẻ chứ?

Ngôi thứ ba số ít – nam (anh ấy, ông ấy, hắn…)

他叫什么名字?

Tā jiào shénme míngzi?

Anh ấy tên là gì?

Ngôi thứ ba số ít – nữ (cô ấy, chị ấy, bà ấy…)

她是我的姐姐。

Tā shì wǒ de jiějie.

Cô ấy là chị gái của tôi.

我们

wǒmen

Ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi/chúng ta…)

我们一起去购物吧。

Wǒmen yìqǐ qù gòuwù ba

Chúng ta đi mua sắm nhé.

你们

nǐmen

Ngôi thứ hai số nhiều (các bạn, các anh…)

你们喜欢吃中餐吗?

Nǐmen xǐhuān chī zhōngcān ma?

Các bạn thích ăn món Hoa không?

他们

tāmen

Ngôi thứ ba số nhiều – thường dùng cho nam hoặc nam +nữ (họ, bọn họ…)

他们正在学习汉语。

Tāmen zhèngzài xuéxí Hànyǔ.

Họ đang học tiếng Trung.

她们

tāmen

Ngôi thứ ba số nhiều – nữ (họ, các cô ấy…)

她们是姐妹。

Tāmen shì jiěmèi.

Họ là chị em gái.

大家

dàjiā

Mọi người

大家都觉得这部电影很有意思。

Dàjiā dōu juéde zhè bù diànyǐng hěn yǒuyìsi.

(Mọi người đều thấy bộ phim này rất thú vị.)

nín

Cách xưng hô lịch sự dành cho người lớn tuổi hoặc cấp trên

您好!

Nín hǎo!

(Chào ngài!)

Chỉ động vật hoặc đồ vật (ngôi thứ ba số ít)

它是我买的小狗。

Tā shì wǒ mǎi de xiǎo gǒu.

(Nó là chú chó con tôi đã mua.)

它们

tāmen

Chỉ nhiều động vật hoặc đồ vật (ngôi thứ ba số nhiều)

它们都是我买的笔。

Tāmen dōu shì wǒ mǎi de bǐ.

(Chúng đều là những chiếc bút tôi đã mua.)

2. Đại từ chỉ thị

zhè

“Đây”, “này”, “cái này”

这是一本书。

Zhè shì yī běn shū.

Đây là một cuốn sách.

“Kia”, “đó”, “cái kia”

那是一辆汽车。

Nà shì yī liàng qìchē.

Kia là một chiếc ô-tô.

这/那 + 是 + DT

zhè / nà shì…

“Đây là… / Kia là…”

这 是一个苹果。

(Zhè shì yī gè píngguǒ.)

Đây là một quả táo.

那 是谁?
Nà shì shéi?

Kia là ai?

这/那 + LT + DT

zhè / nà …

“(Cái) … này / kia”

这本书很有趣。

Zhè běn shū hěn yǒuqù.

Cuốn sách này rất thú vị.

那两只猫很可爱。

Nà liǎng zhī māo hěn kě’ài.

Hai con mèo kia rất đáng yêu

这儿

zhèr

Chỗ này, ở đây

这儿 是我的家。

Zhèr shì wǒ de jiā.

Đây là nhà tôi.

那儿

nàr

Chỗ kia, nơi đó

那儿的风景非常壮观。

Nàr de fēngjǐng fēicháng zhuàngguān.

Phong cảnh nơi đó rất hùng vĩ.

měi

Mỗi… (diễn tả sự lặp lại, mỗi cá thể)

每个人都有自己的爱好。

Měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de àihào.

(Mỗi người đều có sở thích riêng.)

3. Đại từ nghi vấn

shéi/shuí

Ai

(Dùng để hỏi người)

这是谁?

Zhè shì shéi?

Đây là ai?

什么

shénme

Gì, cái gì

(Dùng để hỏi về hành động, đồ vật)

你在做什么?

Nǐ zài zuò shénme?

Bạn đang làm gì?

多少

duōshǎo

Bao nhiêu (lớn hơn 10)

(Dùng để hỏi về số lượng lớn hơn 10)

你有多少钱?

Nǐ yǒu duōshǎo qián?

Bạn có bao nhiêu tiền?

Mấy, bao nhiêu (ít hơn 10)

(Dùng để hỏi về số lượng ít hơn 10)

你有几个苹果?

Nǐ yǒu jǐ gè píngguǒ?

Bạn có mấy quả táo?

什么时候

shénme shíhou

Khi nào, lúc nào

(Dùng để hỏi về thời gian)

你什么时候回来?

Nǐ shénme shíhou huílái?

Khi nào bạn quay lại?

哪里 / 哪儿

nǎlǐ / nǎr

Ở đâu

(Dùng để hỏi vị trí)

你住在哪里?

Nǐ zhù zài nǎlǐ?

Bạn sống ở đâu?

为什么

wèishénme

Tại sao

(Dùng để hỏi về nguyên nhân)

你为什么迟到?

Nǐ wèishénme chídào?

Tại sao bạn đến muộn?

怎么

zěnme

Như thế nào, bằng cách nào

(Dùng để hỏi về cách thức)

你怎么去学校?

Nǐ zěnme qù xuéxiào?

Bạn đi đến trường bằng cách nào?

哪个

nǎge

Cái nào

(Dùng để hỏi lựa chọn trong nhiều phương án)

你喜欢哪个?

Nǐ xǐhuān nǎge?

Bạn thích cái nào?

wèi

Vì điều gì (chỉ nguyên nhân, động cơ)

他为了你的生活可以做任何事。

Tā wèile nǐ de shēnghuó kěyǐ zuò rènhé shì.

(Anh ấy có thể làm mọi thứ vì bạn.)

B. Chữ số

Trong HSK 1 – 2, chữ số là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung và được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày – từ cách hỏi giờ, nói tuổi cho đến đọc số điện thoại hay địa chỉ. Dưới đây là những cách dùng chữ số phổ biến mà người học cần nắm vững:

  • Nói về thời gian: Dùng để chỉ giờ, ngày, tháng trong câu.
  • Diễn tả tuổi tác: Dùng khi hỏi hoặc nói về tuổi của bản thân hay người khác.
  • Chỉ số tiền: Ứng dụng trong các tình huống mua sắm, hỏi giá, thanh toán.
  • Đọc dãy số: Dùng khi đọc số điện thoại, địa chỉ, số căn cước, v.v.

Cách dùng

Ví dụ

Diễn tả thời gian

(thứ tự: giờ-phút-giây / năm-tháng-ngày / thứ)

  1. 6小时34分钟 (6 xiǎoshí 34 fēnzhōng) – 6 giờ 34 phút
  2. 2023年9月10日 (2023 nián 9 yuè 10 rì) – 10/09/2023
  3. 今天是星期一。(Jīntiān shì xīngqī yī.) – Hôm nay là thứ Hai

Diễn tả tuổi

他今年22岁。(Tā jīnnián èr-shí-èr suì.) – Anh ấy năm nay 22 tuổi

Diễn tả số tiền

10块 (shí kuài) – 10 tệ

五毛 (wǔ máo) – 5 hào

Đọc dãy số (số nhà, điện thoại, CMND… đọc từng chữ số; “1” thường đọc “yāo”)

我电话是56290001。(Wǒ de diànhuà shì wǔ liù èr jiǔ líng líng líng yāo.) – SĐT tôi: 56290001

C. Lượng từ

Trong tiếng Trung có rất nhiều lượng từ, nhưng ở trình độ HSK 1, người học chỉ cần nắm vững hai cách dùng cơ bản sau:

  • Dùng lượng từ sau số đếm – ví dụ khi nói “một người”, “hai quyển sách”, “ba cái bàn”…
  • Dùng lượng từ sau các từ chỉ thị như “这” (này), “那” (kia), “几” (mấy).

Cách dùng/ lượng từ

Cấu trúc

Ví dụ

Sau số đếm

Số + Lượng từ + Danh từ

3块蛋糕

sān kuài dàngāo

3 cái bánh

Sau “这” ”那” ”几”

这 / 那 / 几 + Lượng từ + Danh từ

那些年

nà xiē nián

Những năm ấy

一下 /yīxià/

Biểu thị thời gian ngắn, động tác nhanh chóng, số lần ít

等一下。

Děng yíxià.

(Đợi một chút.)

次 /cì/

Diễn tả số lần, thường đi với 每 (mỗi)

每次

měi cì

(Mỗi lần.)

D. Phó từ

Trong HSK 1-2, phó từ (副词 – fùcí) là những từ nhỏ nhưng có sức “thay đổi” lớn, giúp làm rõ ý nghĩa của câu – như diễn tả thời gian, mức độ, tần suất hoặc sự khẳng định – phủ định. Dù ngắn gọn, phó từ lại quyết định sắc thái và độ chính xác trong giao tiếp tiếng Trung.

1. Phủ định

Phó từ

Pinyin

Ý nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

“không”

Phủ định hiện tại / tương lai, hoặc phủ định sự thật hiển nhiên

我不是歌手。

Wǒ bú shì gēshǒu.

Tôi không phải ca sĩ.

都 不 + V

dōu bù

“đều không”

Phủ định toàn bộ tập hợp

我们都不是越南人。

Wǒmen dōu bù shì Yuènánrén.

Chúng tôi đều không phải người Việt Nam.

不 都 + V

bù dōu

“không phải ai/cái gì cũng…”

Phủ định một phần

我们不都是越南人。

Wǒmen bù dōu shì Yuènánrén.

Chúng tôi không phải ai cũng là người Việt Nam.

méi

“không” (đã không)

Phủ định hành động quá khứ

昨天我没去超市。

Zuótiān wǒ méi qù chāoshì.

Hôm qua tôi không đi siêu thị.

bié

Đừng

Đừng (thể hiện cấm đoán)

你别难过。

Nǐ bié nánguò.

(Cậu đừng buồn.)

2. Mức độ

hěn

“rất”

Đặt trước tính từ / động từ cảm xúc

她很高兴。

Tā hěn gāoxìng.

Cô ấy rất vui.

tài

“quá, lắm”

Nhấn mạnh vượt mức bình thường; thường kèm 了

太晚了!

Tài wǎn le!

Muộn quá rồi!

非常

fēicháng

Vô cùng

Vô cùng (nhấn mạnh cảm xúc, mức độ)

我非常喜欢他。

Wǒ fēicháng xǐhuan tā.

(Tôi vô cùng thích anh ấy.)

zuì

Nhất

Nhất (so sánh cao nhất, vượt trội)

他今天来得最早。

Tā jīntiān lái de zuì zǎo.

(Hôm nay anh ấy đến sớm nhất.)

Phó từ chỉ phạm vi

一起

yīqǐ

Cùng

Cùng nhau

我和他一起吃晚饭。

Wǒ hé tā yīqǐ chī wǎnfàn.

(Tôi và anh ấy cùng nhau ăn tối.)

Phó từ chỉ thời gian

正在

zhèngzài

đang

Diễn tả hành động đang diễn ra, nhấn mạnh quá trình

我正在写汉字。

Wǒ zhèngzài xiě hànzì.

(Tôi đang viết chữ Hán.)

已经

yǐjīng

đã

Diễn tả hành động đã xảy ra

他已经回家了。

Tā yǐjīng huí jiā le.

(Anh ấy đã về nhà.)

jiù

đi

Nhấn mạnh sự việc xảy ra sớm, nhanh hoặc kết quả ngay sau hành động

他们下了课就去公园玩儿。

Tāmen xià le kè jiù qù gōngyuán wánr.

(Họ đi công viên sau giờ học.)

Phó từ chỉ ngữ khí

Cũng

Cũng (thêm thông tin đồng nhất)

他也有这样的爱好。

Tā yě yǒu zhèyàng de àihào.

(Anh ấy cũng có sở thích như vậy.)

hái

Vẫn

Vẫn (chỉ hành động, trạng thái tiếp diễn hoặc thêm nữa)

我还没吃完。

Wǒ hái méi chī wán.

(Tôi vẫn chưa ăn xong.)

zhēn

Thật là

Thật là (nhấn mạnh cảm xúc chân thực)

我真想哭。

Wǒ zhēn xiǎng kū.

(Tôi thật sự muốn khóc.)

Phó từ chỉ tần suất

zài

Lại

Lặp lại, làm lại một lần nữa

明天再来。

Míngtiān zài lái.

(Ngày mai lại đến.)

E. Liên từ

Trong HSK 1-2, liên từ (连词 – liáncí) được ví như “chiếc cầu nối” giúp gắn kết các từ hoặc cụm từ, khiến câu văn trở nên tự nhiên và mạch lạc hơn. Ở cấp độ HSK 1, người học sẽ bắt đầu làm quen với một liên từ cơ bản nhưng xuất hiện rất thường xuyên: 和 (hé) – nghĩa là “và”.

Liên từ

Pinyin

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

“và / với”

Nối hai danh từ, chủ ngữ, hoặc động từ đơn (không liên kết hai mệnh đề)

我和你

Wǒ hé nǐ

Tôi và bạn

因为…所以…

/yīnwèi…suǒyǐ/

“Vì … nên”

Chỉ nguyên nhân – kết quả (vì… nên…)

因为雨很大所以她们不能去公园。

Yīnwèi yǔ hěn dà suǒyǐ tāmen bù néng qù gōngyuán.

(Vì trời mưa nên họ không thể ra công viên.)

但是

/dànshì/

Tuy nhiên

Tuy nhiên, nhưng mà (trái ngược với mệnh đề trước)

他80岁了,但是身体很好。

Tā bāshí suì le, dànshì shēntǐ hěn hǎo.

(Ông ấy đã 80 tuổi nhưng sức khỏe vẫn rất tốt.)

F. Giới từ

Trong HSK 1-2, giới từ (介词 – jiècí) được dùng để diễn tả vị trí, thời gian hoặc cách thức diễn ra của một hành động. Ở cấp độ này, người học sẽ thường xuyên bắt gặp một giới từ quen thuộc và cực kỳ quan trọng: 在 (zài) – dùng để chỉ vị trí hoặc thời điểm.

Giới từ

Pinyin

Nghĩa

Mẫu cấu trúc

Ví dụ

zài

“đang / ở”

S + 在 + Địa điểm + V + …

(“Ai làm gì, ở đâu”)

她在吃米饭。

Tā zài chī mǐfàn.

Cô ấy đang ăn cơm.

从…到

cóng… dào

từ… đến…

Từ… đến… (chỉ điểm bắt đầu và điểm kết thúc)

从这里到公园还有3公里。

Cóng zhèli dào gōngyuán hái yǒu sān gōnglǐ.

Từ đây đến công viên còn 3km nữa.

duì

đối với, với

Đối với… (thể hiện sự ảnh hưởng hoặc đánh giá)

经常锻炼对身体很有好处。

Jīngcháng duànliàn duì shēntǐ hěn yǒu hǎochù.

Tập thể dục thường xuyên rất tốt cho sức khỏe.

so với

So với… (dùng trong câu so sánh)

他比你帅。

Tā bǐ nǐ shuài.

Anh ấy đẹp trai hơn bạn.

xiàng

hướng về, về phía

Hướng tới… (chỉ phương hướng, đối tượng tiếp nhận)

你向老师感谢吧。

Nǐ xiàng lǎoshī gǎnxiè ba.

Bạn cảm ơn thầy giáo đi.

cách, xa cách

Cách… (chỉ khoảng cách giữa hai địa điểm)

学校离我家很远。

Xuéxiào lí wǒ jiā hěn yuǎn.

Trường học cách nhà tôi rất xa.

J. Trợ từ

Trong HSK 1 – 2, trợ từ (助词 – zhùcí) là những từ không có nghĩa độc lập nhưng đóng vai trò quan trọng để câu văn trở nên tự nhiên, rõ ràng và đúng ngữ pháp. Dù kích thước “nhỏ bé”, trợ từ lại là thành phần không thể thiếu trong một câu tiếng Trung hoàn chỉnh. Một số trợ từ phổ biến trong HSK 1 bao gồm: trợ từ kết cấu (的) và trợ từ ngữ khí (了, 吗, 呢).

Loại

Trợ từ

Pinyin

Chức năng / Mẫu câu

Ví dụ

Kết cấu

de

Dùng để nối giữa định ngữ và trung tâm ngữ

Cấu trúc: Định ngữ + 的 + Danh từ

  • Định ngữ: Thành phần đứng trước & bổ nghĩa cho danh từ/ngữ danh từ, dùng để miêu tả & hạn chế.
  • Trung tâm ngữ: Là đối tượng được nhắc chính đến trong cụm danh từ.

我的衣服

Wǒ de yīfu

Quần áo của tôi

Ngữ khí

le

Cuối câu ⇒ khẳng định sự việc đã xảy ra / thay đổi trạng thái

他去学校了。

Tā qù xuéxiào le.

Anh ấy đến trường rồi.

ma

Cuối câu hỏi Có / Không

他是学生吗?

Tā shì xuéshēng ma?

Cậu ấy là Học Sinh phải không?

ne

Cuối câu: làm dịu giọng / hỏi lược bớt phần lặp

你在哪儿呢?

Nǐ zài nǎr ne?

Bạn đang ở đâu vậy?

Trợ từ kết cấu

hěn

Động từ + 得 + tính từ

他学得很好。

Tā xué de hěn hǎo.

Anh ấy học rất tốt.

她做得好。

Tā zuò de hǎo.

Cô ấy làm rất tốt.

Trợ từ động thái

zhe

着 /zhe/: biểu thị hành động đang tiếp diễn

他在学校门口等着。

Tā zài xuéxiào ménkǒu děng zhe.

Anh ta đang đợi ở cổng trường.

guò

过 /guò/: từng làm, đã làm qua

我来过中国。

Wǒ lái guò Zhōngguó.

Tôi từng đến Trung Quốc.

le

了 /le/: đã xảy ra, hoàn thành

她哭了。

Tā kū le.

Cô ấy đã khóc rồi.

Trợ từ ngữ khí

ba

吧 /ba/: đề xuất, khuyên nhủ nhẹ nhàng

快走吧。

Kuài zǒu ba.

Mau đi đi.

L. Thán từ

Trong tiếng Trung, thán từ là những từ dùng để biểu lộ thái độ, cảm xúc hoặc tâm trạng của người nói, thường đứng riêng lẻ và không liên kết trực tiếp với các từ khác trong câu. Chúng giúp thể hiện cảm xúc như ngạc nhiên, thất vọng, thương cảm, giật mình hay vui mừng.

Thán từ

Cách dùng

Ví dụ

喂 /wèi/

Dùng khi bắt đầu cuộc gọi

喂,小兰,你好!

Wèi, Xiǎo Lán, nǐ hǎo!

Alo, Tiểu Lan, chào cậu!

喂,请问小明去哪儿了?

Wèi, qǐngwèn Xiǎo Míng qù nǎr le?

Alo, cho hỏi Tiểu Minh đi đâu rồi?

1.1.2. Động từ và cấu trúc liên quan trong HSK

A. Trợ động từ

Trong tiếng Trung HSK 1 – 2, trợ động từ (助动词 – zhùdòngcí) là những từ đi kèm với động từ chính, giúp làm rõ ý nghĩa của hành động, chẳng hạn như diễn tả khả năng, sự cho phép hay mong muốn thực hiện một việc nào đó.

Ở trình độ này, bạn sẽ thường gặp những trợ động từ quen thuộc như 会 (huì) – biết (thông qua học hỏi hoặc luyện tập) và 能 (néng) – có thể, có khả năng thực hiện một hành động. Những từ này giúp câu nói trở nên đầy đủ ý nghĩa và linh hoạt hơn trong giao tiếp.

Trợ động từ

Pinyin

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

huì

biết (qua học hỏi)

Diễn tả kỹ năng đã rèn luyện

他会做饭。

Tā huì zuòfàn.

Anh ấy biết nấu ăn.

néng

có thể

Chỉ khả năng tự thân, điều kiện khách quan

他能开车。

Tā néng kāichē.

Anh ấy có thể lái xe.

B. Động từ năng nguyện

Trong tiếng Trung, động từ năng nguyện (能愿动词 – néngyuàn dòngcí) được dùng để diễn đạt khả năng, mong muốn hoặc sự cần thiết khi thực hiện một hành động. Ở cấp độ HSK 2, người học sẽ thường xuyên gặp những động từ năng nguyện cơ bản xuất hiện nhiều trong giao tiếp hằng ngày như:

Động từ năng nguyện

Ý nghĩa

Ví dụ

可以 /kěyǐ/

Có thể

你可以帮我做饭吗?

Nǐ kěyǐ bāng wǒ zuòfàn ma?

Bạn có thể giúp tôi nấu cơm không?

要 /yào/

Phải

我要走了。

Wǒ yào zǒu le.

Tôi phải đi rồi.

可能 /kěnéng/

Có khả năng

明天可能下大雨。

Míngtiān kěnéng xià dàyǔ.

Ngày mai có thể mưa to.

C. Động từ trùng điệp (lặp lại)

Động từ trùng điệp (重叠动词 – chóngdié dòngcí) là một hiện tượng ngữ pháp thú vị trong tiếng Trung, khi một động từ được lặp lại toàn phần hoặc một phần nhằm tạo ra sắc thái nhẹ nhàng, tạm thời hoặc diễn tả hành động thử làm gì đó trong thời gian ngắn. Cách sử dụng này giúp câu văn trở nên mềm mại, gần gũi và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Công thức

Loại động từ áp dụng

Ví dụ

A – A

1 âm tiết

看一看,试一试

Kàn yí kàn, shì yí shì

Nhìn thử, thử xem

ABAB

2 âm tiết

学习学习,休息休息

Xuéxí xuéxí, xiūxi xiūxi

Học một chút, nghỉ ngơi chút

AAB

Ly hợp

洗洗手,招招手

Xǐ xǐ shǒu, zhāo zhāo shǒu

Rửa tay, vẫy tay

1.1.3. Các mẫu câu tiếng Trung thường gặp trong HSK 1 và HSK 2

A. Câu trần thuật

Loại câu

Hán tự

Cách dùng

Ví dụ

Câu khẳng định

是 (shì)

Dùng để xác định danh tính hoặc trạng thái.

明天是星期一

Míngtiān shì xīngqīyī

Ngày mai là thứ hai

喜欢 (xǐhuān)

吃 (chī)

Câu khẳng định với động từ chỉ hành động

我喜欢他

Wǒ xǐhuān tā

Tôi thích anh ta

很 (hěn)

Câu khẳng định với phó từ chỉ mức độ

天气很热

Tiānqì hěn rè

Thời tiết rất nóng

Câu phủ định

(không)

不 (bù) dùng để phủ định sự thật hiện tại hoặc tương lai.

他不是我的哥哥

Tā bú shì wǒ de gēgē

Anh ấy không phải anh trai tôi

没 (méi) dùng để phủ định hành động trong quá khứ hoặc phủ định việc đã xảy ra.

她没去看电视剧

Tā méi qù kàn diànshìjù

Cô ấy đã không đi xem phim truyền hình

B. Câu nghi vấn

Từ dùng để hỏi

Cách dùng

Ví dụ câu hỏi

吗 (ma)

Đặt cuối câu để biến câu khẳng định thành câu hỏi

这是你的书吗?

Zhè shì nǐ de shū ma?

Đây là sách của bạn à?

呢 (ne)

Dùng để hỏi lại (câu rút gọn)

我是老师,你呢?

Wǒ shì lǎoshī, nǐ ne?

Tôi là Giáo Viên, còn bạn?

吧 /ba/

Câu hỏi phỏng đoán, nhẹ nhàng

你是中国人吧?

Nǐ shì Zhōngguó rén ba?

Bạn là người Trung Quốc nhỉ?

为什么 /wèishénme/

Hỏi lý do

你为什么没来?

Nǐ wèishénme méi lái?

Tại sao bạn chưa đến?

好吗 /hǎo ma/

Đề xuất, hỏi ý kiến

你帮我做作业,好吗?

Nǐ bāng wǒ zuò zuòyè, hǎo ma?

Bạn giúp tôi làm bài tập được không?

C. Câu cầu khiến

Từ dùng để cầu khiến

Cách dùng

Ví dụ câu hỏi

请 (qǐng)

Dùng để biểu thị sự mời, xin phép, hoặc yêu cầu lịch sự; được đặt trước nhất trong câu.

1. Dùng để mời ai làm gì đó

2. Dùng để yêu cầu lịch sự

3. Dùng trong câu nhờ vả

请进

qǐng jìn

Mời vào

请你帮我拿一下那个东西。

Qǐng nǐ bāng wǒ ná yīxià nàge dōngxi.

Xin bạn giúp tôi lấy cái đó một chút.

不要

Đừng (khuyên nhủ)

不要吃了。

Bú yào chī le.

Đừng ăn nữa.

D. Câu cảm thán

Từ dùng để cảm thán

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ câu hỏi

太 (tài)

Trong tiếng Trung, 太 (tài) là phó từ chỉ mức độ, thường mang nghĩa “quá”, “rất” hoặc “cực kỳ”.

太 + Tính từ + 了

太漂亮了!

tài piàoliang le!

Đẹp quá đi!

太 + Động từ

我太喜欢这部电影了

Wǒ tài xǐhuān zhè bù diànyǐng le!

Tôi rất thích bộ phim này!

不太 + Tính từ/Động từ

今天我不太累。

Jīntiān wǒ bú tài lèi.

Hôm nay tôi không quá mệt.

1.1.4. Trạng thái hành động và cách diễn đạt mức độ

A. Trạng thái của hành động

Từ dùng để chỉ trạng thái của hành động

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ câu hỏi

在……呢

Được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Đây là một dạng câu tiếp diễn, tương tự như thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh.

Chủ ngữ + 在 + Động từ + Tân ngữ + 呢

我在看书呢。

Wǒ zài kànshū ne.

Tôi đang đọc sách.

他们在吃饭呢。

Tāmen zài chīfàn ne.

Họ đang ăn cơm.

正在 /zhèngzài/

Hành động đang xảy ra

我正在做作业。

Wǒ zhèngzài zuò zuòyè.

Tôi đang làm bài tập.

要…了 /yào…le/

Sắp xảy ra

外面要下雨了。

Wàimiàn yào xiàyǔ le.

Trời sắp mưa rồi.

着 /zhe/

Hành động đang tiếp diễn (nhấn mạnh trạng thái)

外面下着雨。

Wàimiàn xià zhe yǔ.

Ngoài trời đang mưa.

B. Phân biệt 一点儿 và 有点儿

Trong tiếng Trung, cả 一点儿 (yìdiǎnr) và 有点儿 (yǒudiǎnr) đều liên quan đến ý nghĩa “một chút”, nhưng cách dùng của chúng khác nhau tùy vào ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt. Dưới đây là hướng dẫn giúp bạn phân biệt rõ ràng và sử dụng linh hoạt hai cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày.

Nội dung

一点儿 (yìdiǎnr)

有点儿 (yǒudiǎnr)

Ý nghĩa

Một chút, một ít (dùng để biểu thị số lượng nhỏ hoặc mức độ nhẹ)

Hơi, có chút (biểu thị cảm giác không hài lòng, trạng thái không như mong muốn)

Cách dùng

– Đứng trước danh từ: chỉ một lượng nhỏ

– Đứng sau tính từ: biểu thị mức độ nhẹ hoặc yêu cầu điều chỉnh

– Có thể đi kèm với “了” để nói về sự thay đổi mức độ

– Trong câu phủ định: thêm 也不 / 也没

– Đứng trước tính từ hoặc động từ

– Chủ yếu dùng để thể hiện cảm xúc, trạng thái mang tính tiêu cực nhẹ

– Trong câu phủ định: thêm 不 / 没

Không kết hợp với

Các danh từ đếm được như 人 (người), 书 (sách), 桌子 (bàn)…

Có thể kết hợp đa dạng hơn, nhưng thường dùng cho cảm xúc, trạng thái hoặc hành động mang tính tiêu cực

Lưu ý

Có thể lược bỏ “一” trong khẩu ngữ: 点儿

Cẩn thận khi dùng vì mang sắc thái tiêu cực hoặc chưa hài lòng

Ví dụ

一点儿水 /yìdiǎnr shuǐ/: một ít nước

我昨天有点儿累

wǒ zuótiān yǒudiǎnr lèi

(Hôm qua tôi có hơi mệt)

冷静一点儿

lěngjìng yìdiǎnr

bình tĩnh một chút

我有点儿感动 .

wǒ yǒudiǎnr gǎndòng.

Tôi hơi xúc động một chút

天气冷了一点儿

tiānqì lěngle yìdiǎnr

Trời hơi lạnh một chút

我有点饿

wǒ yǒudiǎnr è

Tôi hơi đói

累了一点儿,但很开心

lèile yìdiǎnr, dàn hěn kāixīn

Hơi mệt một chút, nhưng rất vui

你碗里还有点饭

nǐ wǎn lǐ hái yǒudiǎnr fàn

Trong bát của cậu vẫn còn chút cơm

1.2. Vững vàng từng bước – Ngữ pháp tiếng Trung trung cấp (HSK 3 – HSK 4)

Tiến sâu hơn vào ngữ pháp, học cách kết nối ý, diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc rõ ràng, tự nhiên như người bản ngữ:

1.2.1. Các loại bổ ngữ trong ngữ pháp HSK 3 & 4

A – Bổ ngữ kết quả

Cách dùng: Bổ ngữ kết quả là thành phần được thêm vào sau động từ để thể hiện kết quả của một hành động đã xảy ra hay chưa xảy ra.

(1) Câu khẳng định:

S + V + BNKQ + O

Ví dụ:

  1. 我找到你的眼镜了。(Wǒ zhǎo dào nǐ de yǎnjìng le)

→ Mình tìm thấy kính của cậu rồi.

  1. 我洗好水果了。(Wǒ xǐ hǎo shuǐguǒ le.)

→ Mình rửa xong hoa quả rồi.

(2) Câu phủ định:

S + 没(有)V + BNKQ + O

Ví dụ:

  1. 我没有看到你的女朋友。(Wǒ méiyǒu kàn dào nǐ de nǚ péngyǒu.)

→ Tôi không nhìn thấy bạn gái của bạn.

  1. 我没做完今天的作业。 (Wǒ méi zuò wán jīntiān de zuòyè.)

→ Tôi chưa làm xong bài tập hôm nay.

(3) Câu nghi vấn:

S + V + BNKQ + O +了吗/了没有?

Ví dụ:

  1. 你找到你的狗了吗?Nǐ zhǎo dào nǐ de gǒu le ma?

→ Bạn đã tìm thấy con chó của mình chưa?

  1. 妈妈做好今晚的饭了没有?Māma zuò hǎo jīnwǎn de fàn le méiyǒu?

→ Mẹ đã nấu xong bữa tối chưa?

B – Bổ ngữ trạng thái (Trình độ) (BNTT)

Cách dùng: Bổ ngữ trình độ được dùng để miêu tả mức độ, trạng thái, hay kết quả của hành động.

(1) Câu khẳng định

S + V + 得 + tính từ

S + (V) O + V + 得 + tính từ

Ví dụ:

  1. 他跑得很快。(Tā pǎo de hěn kuài.)

→ Anh ấy chạy rất nhanh.

  1. 我(学)英文学得很好。(Wǒ (xué) Yīngwén xué de hěn hǎo.)

→ Tôi học tiếng Anh rất giỏi.

(2) Câu phủ định

S + (V)O + V + 得 + 不 + tính từ

Ví dụ:

  • 我跑得不快。(Wǒ pǎo de bú kuài.) → Tôi chạy không nhanh.

(3) Câu nghi vấn

S + (V)O + V + 得 + tính từ + 吗?

S + (V)O + V + 得 + tính từ 不 tính từ

Ví dụ:

  1. 你做饭做得好吃吗?(Nǐ zuòfàn zuò de hǎochī ma?) → Bạn nấu cơm có ngon không?
  2. 你做饭做得好吃不好吃? (Nǐ zuòfàn zuò de hǎochī bù hǎochī?) → Bạn nấu cơm có ngon hay không?

C – Bổ ngữ khả năng

Cách dùng: Bổ ngữ khả năng dùng để biểu đạt hành động có thể hoặc không thể thực hiện được.

(1) Câu khẳng định

S + V + 得 + BNKN + O

Ví dụ: 我看得很清楚你写的汉字。(Wǒ kàn de hěn qīngchǔ nǐ xiě de hànzì.) → Tôi nhìn rất rõ chữ Hán bạn viết.

(2) Câu phủ định

S + V + 不 + BNKN+ O

Ví dụ: 我找不到我的男朋友了。(Wǒ zhǎo bú dào wǒ de nán péngyou le.) → Tôi không tìm thấy bạn trai mình nữa.

(3) Câu nghi vấn

S + V + 得 + BNKN + V + 不 + BNKN + O?

S + V + 得 + BNKN + O + 吗?

Ví dụ:

  1. 你找得到找不到我的眼镜?(Nǐ zhǎo de dào zhǎo bú dào wǒ de yǎnjìng?) → Bạn có tìm thấy kính của tôi không?
  2. 你找得到我的眼镜吗?(Nǐ zhǎo de dào wǒ de yǎnjìng ma?) → Bạn tìm thấy kính của tôi không?

D – Bổ ngữ phương hướng

Bổ ngữ phương hướng dùng để mô tả hướng di chuyển của hành động, thể hiện đến gần (来) hay ra xa (去) so với vị trí người nói. Có hai dạng chính: đơn giản và phức tạp.

(1) Bổ ngữ phương hướng đơn giản

1A. Cấu trúc cơ bản

V + 来 / 去

Trong đó:

  • 来 (lái): Động tác hướng về người nói
  • 去 (qù): Động tác rời xa người nói

Ví dụ:

  1. 我回来了。Wǒ huílái le. → Tôi về rồi.
  2. 我过去吧。Wǒ guòqù ba. → Tôi đi qua đó nhé.

1B. Khi tân ngữ (O) chỉ nơi chốn:

V + O + 来 / 去

Ví dụ: 我回家去了。Wǒ huí jiā qù le. → Tôi đi về nhà rồi.

1C. Khi tân ngữ không chỉ nơi chốn (ví dụ: đồ vật):

V + O + 来 / 去

V + 来 / 去 + O

Ví dụ:

  1. 我带作业来了。Wǒ dài zuòyè lái le. → Tôi mang bài tập đến rồi.
  2. 我带来了作业。Wǒ dàilái le zuòyè. → Tôi đã mang bài tập đến.

(2) Bổ ngữ phương hướng phức tạp

Miêu tả hành động di chuyển kèm theo hướng cụ thể như: lên, xuống, vào, ra, về, qua, dậy… kết hợp với 来 / 去 để chỉ hướng so với người nói.

Cấu trúc tổng quát:

V + 上 / 下 / 进 / 出 / 回 / 过 / 起 + 来 / 去

Ví dụ:

  1. 她走上来了。Tā zǒu shàng lái le. → Cô ấy đi lên (đây) rồi.
  2. 他跑下去了。Tā pǎo xià qù le. → Anh ấy chạy xuống dưới rồi.

2A. Khi tân ngữ là nơi chốn

V + 上/下/进/出/回/过/起 + O + 来 / 去

Ví dụ: 明天你坐公共汽车回学校来吧。(Míngtiān nǐ zuò gōnggòngqìchē huí xuéxiào lái ba.) → Ngày mai bạn hãy đi xe buýt về trường nhé.

2B. Khi tân ngữ không chỉ nơi chốn (vật thể):

V + 上/下/进/出/回/过/起 + O + 来 / 去

V + 上/下/进/出/回/过/起 + 来 / 去 + O

Ví dụ:

  1. 我带过你的衣服来了。Wǒ dài guò nǐ de yīfu lái le. → Tôi mang quần áo của bạn qua rồi.
  2. 我带过来你的衣服了。Wǒ dài guòlái nǐ de yīfu le. → Tôi đã mang quần áo của bạn tới rồi.

(3) Các mẫu câu Bổ ngữ phương hướng thường gặp

3A: Miêu tả sự xuất hiện, hiển lộ của sự vật hoặc hành động.

V + 出来

Ví dụ:

  1. 我很快就画出来一只狗。(Wǒ hěn kuài jiù huà chūlái yì zhī gǒu.) → Tôi vẽ được một con chó rất nhanh.
  2. 我写的汉字你能看出来吗?(Wǒ xiě de hànzì nǐ néng kàn chūlái ma?) → Bạn có nhận ra chữ Hán tôi viết không?

3B: Biểu thị sự chuyển biến từ mạnh sang yếu, động sang tĩnh.

V / Tính từ + 下来

Ví dụ: 那辆车越开越慢,现在停下来了。(Nà liàng chē yuè kāi yuè màn, xiànzài tíng xiàlái le.) → Chiếc xe càng đi càng chậm, giờ thì dừng lại rồi.

3C: Thường dùng để thể hiện sự hồi tưởng, nhớ lại, hoặc để nêu cảm giác tổng thể.

V + 起来

Ví dụ:

  • 你能想起来我是谁吗?(Nǐ néng xiǎng qǐlái wǒ shì shéi ma?) → Bạn có nhớ ra tôi là ai không?
  • 你穿这条裙子看起来很像一个女孩。(Nǐ chuān zhè tiáo qúnzi kàn qǐlái hěn xiàng yí gè nǚhái.) → Bạn mặc chiếc váy này nhìn rất giống con gái.

E – Bổ ngữ xu hướng kép

Bổ ngữ xu hướng kép là một điểm ngữ pháp quan trọng trong HSK 4. Loại bổ ngữ này hình thành từ việc kết hợp các bổ ngữ xu hướng đơn như 来 (lái), 去 (qù) với các động từ chỉ phương hướng như 上 (shàng), 下 (xià), 进 (jìn), 出 (chū), 回 (huí), 过 (guò), 起 (qǐ), 到 (dào). Nhờ bổ ngữ xu hướng kép, người học có thể diễn tả chính xác hướng di chuyển của hành động, chẳng hạn hướng về phía người nói hoặc ra xa người nói.

Các động từ

来/lái/: Đến, đi

(Hướng về phía người nói)

去/qù/: Đi, đến

(Ngược hướng người nói)

上/shàng/:Lên

上来/shànglái/: Đi lên

上去/shàngqù/: Đi lên

下/xià/:Xuống

下来/xiàlái/: Đi xuống

下去/xiàqù/: Đi xuống

进/jìn/: Vào

进来/jìnlái/: Vào trong

进去/jìnqù/: Vào trong

出/chū/: Ra

出来/chūlái/: Ra ngoài

出去/chūqù/: Ra ngoài

回/huí/: Trở về

回来/huílái/: Quay về

回去/huíqù/: Quay về

过/guò/: Qua

过来/guòlái/: Đi qua

过去/guòqù/: Đi qua

起/qǐ/(hướng của động tác): Lên

起来/qǐlái/: Lên (hướng của động tác)

Ví dụ:

  • 我们走过来,他们走过去。/ Wǒmen zǒu guòlái, tāmen zǒu guòqù. / Chúng tôi đi về đây, họ đi về kia.
  • 我走上来的。/ Wǒ zǒu shànglái de. / Tôi đi lên (hướng về phía người nói).
  • 她跑进来了。/ Tā pǎo jìnlái le. / Cô ấy chạy vào trong (hướng về phía người nói).
  • 他跑下去了。/ Tā pǎo xiàqù le. / Anh ta chạy xuống rồi (hướng ra xa người nói).

Khi kết hợp với tân ngữ:

Nếu tân ngữ chỉ nơi chốn, công thức:

  • Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + Tân ngữ + 来/去

Nếu tân ngữ không chỉ nơi chốn, bạn có thể đặt tân ngữ sau hoặc trước 来/去:

  • Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + Tân ngữ + 来/去
  • Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + 来/去 + Tân ngữ

Ví dụ:

  • 他从房间里搬出一张桌子来。/ Tā cóng fángjiān lǐ bān chū yī zhāng zhuōzi lái. / Anh ấy chuyển một cái bàn từ trong phòng ra.
  • 她从香港买回来一本汉语词典。/ Tā cóng Xiānggǎng mǎi huílái yī běn Hànyǔ cídiǎn. / Cô ấy mua một cuốn từ điển từ Hồng Kông về.

Một số bổ ngữ xu hướng kép mở rộng

1) Động từ + 出来: thể hiện sự xuất hiện hay chuyển động mới

  • 我写的汉字你能看出来吗?/ Wǒ xiě de Hànzì nǐ néng kàn chūlái ma? / Bạn có nhìn ra chữ Hán tôi viết không?
  • 我从盒子里拿出来了一块巧克力。/ Wǒ cóng hézi lǐ ná chūláile yī kuài qiǎokèlì. / Tôi lấy một miếng socola ra khỏi hộp.

2) Động từ / Tính từ + 下来: thể hiện sự thay đổi trạng thái hoặc chuyển từ mạnh sang yếu, từ động sang dừng

  • 他跑得越来越慢,现在停下来了。/ Tā pǎo de yuè lái yuè màn, xiànzài tíng xiàláile. / Anh ấy chạy càng lúc càng chậm, giờ dừng lại rồi.
  • 天气越来越冷,现在暖和下来了。/ Tiānqì yuè lái yuè lěng, xiànzài nuǎnhuo xiàláile. / Thời tiết càng lúc càng lạnh, bây giờ ấm áp hơn rồi.

3) Động từ + 起来: thể hiện hướng động tác hoặc khả năng nhận biết, nhận thức

  • 请各位同学站起来。/ Qǐng gèwèi tóngxué zhàn qǐlái. / Mời các bạn Học Sinh đứng lên.
  • 你能想起来我是谁吗?/ Nǐ néng xiǎng qǐlái wǒ shì shéi ma? / Bạn có nhớ tôi là ai không?

Lưu ý: Khi dùng bổ ngữ xu hướng kép, không kết hợp với 把 hoặc 被 trong câu.

1.2.2. Các cấu trúc câu sử dụng giới từ

Giới từ 给, 跟, 对

Giới từ là những từ đặt trước danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ, thường dùng để giới thiệu, làm rõ vai trò của thành phần đứng sau trong câu.

A – Giới từ 给

Giới từ

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ

给 (gěi)

Diễn tả hành động làm việc gì đó cho ai

S + 给 + ai đó + động từ

我给你买咖啡。(Wǒ gěi nǐ mǎi kāfēi.) → Mình mua cà phê cho bạn.

跟 (gēn)

Diễn tả hành động cùng ai làm việc gì đó; có thể thay bằng 和

A 跟 B 一起 + V

我跟老朋友去书店买书。(Wǒ gēn lǎo péngyǒu qù shūdiàn mǎi shū.) → Mình cùng bạn cũ đi hiệu sách mua sách.

对 (duì)

Chỉ thái độ, hành động, ảnh hưởng của ai đó đối với người/sự vật

A 对 B + phần còn lại

他对我非常好。(Tā duì wǒ fēicháng hǎo.) → Anh ấy rất tốt với mình.

Câu chữ 被, 把

B – Câu chữ 被

Cách dùng: Dùng để diễn tả hành động bị tác động bởi ai đó.

Cấu trúc

S + 被(叫 / 让)+ ai đó + V + phần khác

Ví dụ: 我被爸爸打了。(Wǒ bèi bàba dǎ le.) → Mình bị bố đánh rồi.

A – Câu chữ 把

Cách dùng: Dùng khi muốn nhấn mạnh kết quả, tác động hoặc thay đổi đối với tân ngữ (O). Thường xuất hiện trong mệnh lệnh, yêu cầu hoặc mô tả hành động cụ thể.

(1) Cấu trúc cơ bản:

A + 把 + O + V + phần còn lại

Ví dụ: 你把咖啡喝吧!(Nǐ bǎ kāfēi hē ba!) → Bạn uống cà phê đi!

(2) Thay đổi vị trí tân ngữ:

A + 把 + O + 放/搬… + 到/在/进… + địa điểm

Ví dụ: 我把你的衣服放进行李箱了。(Wǒ bǎ nǐ de yīfu fàng jìn xínglǐxiāng le.) → Mình để quần áo của bạn vào trong vali rồi.

(3) Thay đổi chủ sở hữu tân ngữ:

A + 把 + O + 送/还/借/带… + 给 + ai đó

Ví dụ: 我把钱还给哥哥了。(Wǒ bǎ qián huán gěi gēge le.) → Mình đã trả tiền cho anh trai rồi.

(4) Dùng với bổ ngữ kết quả:

A + 把 + O + V + bổ ngữ kết quả

Ví dụ: 你把水果洗干净吧。(Nǐ bǎ shuǐguǒ xǐ gānjìng ba.) → Bạn rửa sạch hoa quả đi.

(5) Dùng với bổ ngữ xu hướng:

A + 把 + O + V + bổ ngữ xu hướng

Ví dụ: 你把水果拿过来。(Nǐ bǎ shuǐguǒ ná guòlái.) → Bạn mang hoa quả lại đây.

Các cấu trúc thường dùng với 在

Giới từ 在 trong tiếng Trung HSK 4 không chỉ chỉ vị trí, mà còn đi kèm nhiều cấu trúc khác để biểu thị phạm vi, phương diện, điều kiện hay quá trình. Nắm chắc các cấu trúc này giúp câu văn diễn đạt rõ nghĩa, tự nhiên hơn.

1) 在……上 (zài……shàng) – Trong vấn đề, về phương diện

Cách dùng: Diễn tả một phương diện, một vấn đề nào đó, thường nhấn mạnh quyền hạn, khả năng hay phạm vi ảnh hưởng.

Cấu trúc:

在……上 (zài……shàng)

Ví dụ:

  • 他在团队管理上很有经验。/ Tā zài tuánduì guǎnlǐ shàng hěn yǒu jīngyàn. / Anh ấy rất có kinh nghiệm trong quản lý đội nhóm.
  • 在沟通技巧上,她比我更出色。/ Zài gōutōng jìqiǎo shàng, tā bǐ wǒ gèng chūsè. / Về kỹ năng giao tiếp, cô ấy nổi trội hơn tôi.

2) 在……方面 (zài……fāngmiàn) – Về phương diện…

Cách dùng: Nhấn mạnh một lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể, thường dùng để nhận xét hoặc đánh giá.

Cấu trúc:

在……方面 (zài……fāngmiàn)

Ví dụ:

  • 小李在艺术方面很有天赋。/ Xiǎo Lǐ zài yìshù fāngmiàn hěn yǒu tiānfù. / Tiểu Lý rất có tài năng về nghệ thuật.
  • 在学习方法方面,他比同学更有心得。/ Zài xuéxí fāngfǎ fāngmiàn, tā bǐ tóngxué gèng yǒu xīndé. / Về phương pháp học tập, anh ấy có nhiều kinh nghiệm hơn bạn cùng lớp.

3) 在……下 (zài……xià) – Dưới … / dưới điều kiện …

Cách dùng: Biểu thị điều kiện, tiền đề hay sự tác động của một yếu tố.

Cấu trúc:

在……下 (zài……xià)

Ví dụ:

  • 在老师的指导下,我们完成了项目。/ Zài lǎoshī de zhǐdǎo xià, wǒmen wánchéngle xiàngmù. / Dưới sự hướng dẫn của thầy giáo, chúng tôi đã hoàn thành dự án.
  • 我不会在压力下放弃自己的理想。/ Wǒ bù huì zài yālì xià fàngqì zìjǐ de lǐxiǎng. / Tôi sẽ không từ bỏ lý tưởng của mình dưới áp lực.

4) 在……中 (zài……zhōng) – Trong / trong quá trình …

Cách dùng: Biểu thị quá trình, phạm vi hay nhóm đối tượng.

Cấu trúc:

在……中 (zài……zhōng)

Ví dụ:

  • 在讨论中,我们提出了很多新想法。/ Zài tǎolùn zhōng, wǒmen tíchūle hěnduō xīn xiǎngfǎ. / Trong quá trình thảo luận, chúng tôi đưa ra nhiều ý tưởng mới.
  • 他在学生中很受欢迎。/ Tā zài xuéshēng zhōng hěn shòu huānyíng. / Anh ấy rất được Học Sinh yêu mến.

Cấu trúc 关于 + N

Cách dùng: Dùng để giới thiệu chủ đề đề cập đến.

Cấu trúc

关于 + N

Ví dụ: 我喜欢看关于中国历史的电影。(Tôi thích xem phim về lịch sử Trung Quốc.)

1.2.3. Câu phức và các liên từ, phó từ

Phó từ mức độ (rất, khá, cực kỳ…)

Cách dùng: Khi muốn diễn tả mức độ của tính từ (vui, buồn, mệt, đẹp…).

很 / 非常 / 特别 / 真 / 不太 / 有点儿 + tính từ

Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ:

太 + tính từ + 了

Nhấn mạnh tình trạng đến mức tối đa.

Tính từ + 极了

Ví dụ:

  1. 我很高兴。 /Wǒ hěn gāoxìng/ → Mình rất vui.
  2. 太好了! /Tài hǎo le/ → Tuyệt quá!
  3. 我累极了。 → Mình mệt rã rời rồi.

Cấu trúc điều kiện: 如果…就;只要…就;哪怕…也…

1) Chỉ cần… thì… (只要…,就…)

Cách dùng: Diễn tả rằng chỉ cần điều kiện được đáp ứng, kết quả sẽ xảy ra.

Cấu trúc:

只要 + điều kiện, 就 + kết quả

Ví dụ:

  • 只要你努力学习,就能考上好大学。/ Zhǐyào nǐ nǔlì xuéxí, jiù néng kǎoshàng hǎo dàxué. / Chỉ cần bạn học chăm chỉ, sẽ có thể thi đỗ vào trường đại học tốt.
  • 只要按时交作业,老师就会表扬你。/ Zhǐyào ànshí jiāo zuòyè, lǎoshī jiù huì biǎoyáng nǐ. / Chỉ cần nộp bài đúng hạn, Giáo Viên sẽ khen ngợi bạn.

2) Trừ khi… thì mới… (除非…,才…)

Cách dùng: Thể hiện bắt buộc phải có điều kiện đó, mới dẫn đến kết quả.

Cấu trúc:

除非 + điều kiện, 才 + kết quả

Ví dụ:

  • 除非你亲自去,才会有人帮你。/ Chúfēi nǐ qīnzì qù, cái huì yǒu rén bāng nǐ. / Trừ khi bạn đi trực tiếp, mới có người giúp bạn.
  • 除非完成所有作业,才可以出去玩。/ Chúfēi wánchéng suǒyǒu zuòyè, cái kěyǐ chūqù wán. / Chỉ khi hoàn thành hết bài tập, mới được ra ngoài chơi.

3) Cho dù… thì cũng… (即使…,也…)

Cách dùng: Diễn tả dù xảy ra tình huống nào, kết quả vẫn không thay đổi.

Cấu trúc:

即使 + tình huống, 也 + kết quả

Ví dụ:

  • 即使晚上很晚,我也要完成报告。/ Jíshǐ wǎnshàng hěn wǎn, wǒ yě yào wánchéng bàogào. / Cho dù đêm rất muộn, tôi cũng phải hoàn thành báo cáo.
  • 即使生病,他也坚持去上班。/ Jíshǐ shēngbìng, tā yě jiānchí qù shàngbān. / Cho dù bị ốm, anh ấy vẫn kiên trì đi làm.

Lưu ý:

  • Khi dùng câu điều kiện, luôn chú ý thứ tự câu: điều kiện thường đặt trước, kết quả đặt sau.
  • Việc sử dụng đúng phó từ điều kiện giúp câu văn rõ nghĩa và mạch lạc, đặc biệt khi trình bày giả định, nhấn mạnh hoặc cảnh báo.

4) Câu điều kiện: 如果 (Nếu)… 就 (thì) …

Cấu trúc:

如果…(的话),(S)就…

Ví dụ: 如果有钱的话,我就给你买手机。(Nếu có tiền, tôi sẽ mua điện thoại cho bạn.)

5) Cấu trúc 哪怕……,也/还……

Cách dùng: dùng để diễn đạt nhượng bộ, mang nghĩa “Cho dù… thì vẫn…”. Thường được dùng khi muốn nhấn mạnh tinh thần kiên định hoặc sự việc vẫn xảy ra bất chấp điều kiện khó khăn.

Cấu trúc:

哪怕 + điều kiện khó khăn / giả thiết, 也/还 + hành động / kết quả

Ví dụ:

  • 哪怕工作再忙,我也会每天锻炼身体。/ Nǎpà gōngzuò zài máng, wǒ yě huì měitiān duànliàn shēntǐ. / Cho dù công việc bận đến đâu, tôi vẫn sẽ luyện tập thể dục mỗi ngày.
  • 哪怕别人不支持,她也坚持自己的梦想。/ Nǎpà biérén bù zhīchí, tā yě jiānchí zìjǐ de mèngxiǎng. / Cho dù người khác không ủng hộ, cô ấy vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ của mình.
  • 哪怕天很冷,我们还要去山上露营。/ Nǎpà tiān hěn lěng, wǒmen hái yào qù shān shàng lùyíng. / Cho dù trời rất lạnh, chúng tôi vẫn sẽ đi cắm trại trên núi.

Cấu trúc nguyên nhân – kết quả

Cấu trúc “Nguyên nhân – Kết quả” trong HSK 4 dùng để diễn tả lý do của một hành động, sự việc và kết quả đi kèm. Nắm chắc các cấu trúc này sẽ giúp câu văn của bạn rõ ràng, logic và tự nhiên hơn.

1) Vì… nên… (由于…,…)

Cách dùng: Dùng để chỉ nguyên nhân khách quan dẫn đến kết quả.

Cấu trúc:

由于 + nguyên nhân, kết quả

Ví dụ:

  • 由于下雨,我们取消了郊游。/ Yóuyú xiàyǔ, wǒmen qǔxiāo le jiāoyóu. / Vì trời mưa, chúng tôi đã hủy chuyến đi dã ngoại.
  • 由于交通堵塞,他迟到了半个小时。/ Yóuyú jiāotōng dǔsè, tā chídào le bàn gè xiǎoshí. / Vì tắc đường, anh ấy đã đến muộn nửa giờ.

2) Nếu đã… thì… (既然…,就…)

Cách dùng: Diễn tả rằng một khi tình huống đã xảy ra, thì kết quả hoặc hành động tiếp theo là tất yếu.

Cấu trúc:

既然 + tình huống, 就 + kết quả/đề xuất

Ví dụ:

  • 既然你已经决定了,就不要再犹豫。/ Jìrán nǐ yǐjīng juédìng le, jiù bú yào zài yóuyù. / Nếu bạn đã quyết định rồi, thì đừng do dự nữa.
  • 事情既然发生了,就积极面对吧。/ Shìqíng jìrán fāshēng le, jiù jījí miànduì ba. / Sự việc đã xảy ra rồi, vậy thì hãy đối mặt một cách tích cực.

3) Do đó, vì vậy (…,因此…)

Cách dùng: Dùng để nêu kết quả tất yếu dựa trên nguyên nhân.

Cấu trúc:

Nguyên nhân + 因此 + kết quả

Ví dụ:

  • 我们准备充分,因此比赛很顺利。/ Wǒmen zhǔnbèi chōngfèn, yīncǐ bǐsài hěn shùnlì. / Chúng tôi chuẩn bị đầy đủ, vì vậy cuộc thi diễn ra rất suôn sẻ.
  • 他认真学习,因此考试成绩很好。/ Tā rènzhēn xuéxí, yīncǐ kǎoshì chéngjì hěn hǎo. / Anh ấy học tập chăm chỉ, vì vậy điểm thi rất tốt.

Cấu trúc tương phản: 不是…而是;虽然…但是;……否则……

Cấu trúc “Nhưng…” trong HSK 4 dùng để diễn tả sự đối lập, trái ngược hoặc tình huống bất ngờ giữa hai mệnh đề. Học thuộc các cấu trúc này giúp bạn nói và viết tự nhiên hơn, đồng thời nhấn mạnh ý trái ngược trong câu.

A – Mặc dù… nhưng… (尽管…,但是…)

Cách dùng: Diễn tả rằng dù điều gì đó xảy ra, kết quả hoặc hành động khác vẫn diễn ra.

Cấu trúc:

尽管 + tình huống, 但是 + kết quả

Ví dụ:

  • 尽管天气很冷,但是他每天早上都去跑步。/ Jǐnguǎn tiānqì hěn lěng, dànshì tā měitiān zǎoshang dōu qù pǎobù. / Mặc dù trời rất lạnh, nhưng anh ấy vẫn chạy bộ mỗi sáng.
  • 尽管考试很难,我还是尽力而为。/ Jǐnguǎn kǎoshì hěn nán, wǒ háishì jìnlì ér wéi. / Mặc dù đề thi khó, tôi vẫn cố gắng hết sức.

B – Trái ngược, bất ngờ (倒…)

Cách dùng: Diễn tả kết quả trái ngược với suy nghĩ hoặc tình huống ban đầu.

Cấu trúc:

Mệnh đề 1 + 倒 + mệnh đề 2

Ví dụ:

  • 虽然房间不大,布置倒挺温馨的。/ Suīrán fángjiān bú dà, bùzhì dào tǐng wēnxīn de. / Tuy phòng không lớn, nhưng trang trí lại rất ấm cúng.
  • 那家店不显眼,生意倒很好。/ Nà jiā diàn bú xiǎnyǎn, shēngyì dào hěn hǎo. / Cửa hàng đó không nổi bật, nhưng kinh doanh lại rất tốt.

C – Tuy nhiên (…,却…)

Cách dùng: Nhấn mạnh tình huống trái ngược hoặc điều bất ngờ so với mệnh đề đầu.

Cấu trúc:

Mệnh đề 1 + 却 + mệnh đề 2

Ví dụ:

  • 他没学过画画,却画得很好。/ Tā méi xué guo huàhuà, què huà de hěn hǎo. / Anh ấy chưa từng học vẽ, nhưng lại vẽ rất đẹp.
  • 我以为很容易,却遇到了很多困难。/ Wǒ yǐwéi hěn róngyì, què yùdào le hěn duō kùnnán. / Tôi tưởng là dễ, nhưng lại gặp rất nhiều khó khăn.

Lưu ý:

  • Các cấu trúc này không thể dùng thay thế lẫn nhau hoàn toàn, nên cần chú ý ngữ cảnh:
  • 尽管…但是…: nhấn mạnh mặc dù có khó khăn nhưng vẫn thực hiện
  • 倒…: nhấn mạnh kết quả trái ngược, bất ngờ
  • …却…: nhấn mạnh tình huống trái ngược so với dự đoán
  • Sử dụng linh hoạt giúp câu văn tự nhiên và giàu sắc thái.

Cấu trúc liên tiếp: 先…再…然后…

Trong ngữ pháp HSK 4, phó từ liên kết giúp kết nối các mệnh đề, ý tưởng hay hành động, làm câu văn rõ ràng, mạch lạc hơn. Dưới đây là những phó từ liên kết quan trọng và cách sử dụng cơ bản.

A – Phó từ liên kết Chúle… yǐwài, dōu…

Cách dùng: Diễn tả ngoại trừ một yếu tố đặc thù, những thứ còn lại đều áp dụng.

Cấu trúc:

除了…以外, 都… / Chúle… yǐwài, dōu…

Ví dụ:

  • 除了汉语课以外,别的课我都不学。/ Chúle Hànyǔ kè yǐwài, biéde kè wǒ dōu bù xué. / Ngoại trừ tiếng Trung, các môn khác tôi đều không học.
  • 这本书除了北京图书馆以外,别的地方都没有。/ Zhè běn shū chúle Běijīng túshūguǎn yǐwài, biéde dìfāng dōu méiyǒu. / Cuốn sách này ngoài thư viện Bắc Kinh ra thì các nơi khác đều không có.

B – Phó từ liên kết Chúle… Yǐwài, hái…/: Ngoại trừ…, còn….

Cách dùng: Sau khi loại trừ yếu tố đặc thù, bổ sung thêm thông tin khác, nhấn mạnh rằng còn có điều khác cũng quan trọng.

Cấu trúc:

除了… 以外, 还… /Chúle… Yǐwài, hái…/: Ngoại trừ…, còn….

Ví dụ:

  • 他住的地方真不错,除了离学校很近以外,也很安静。/ Tā zhù de dìfāng zhēn búcuò, chúle lí xuéxiào hěn jìn yǐwài, yě hěn ānjìng. / Nơi anh ấy sống thực sự rất tốt, ngoài việc gần trường học ra thì cũng rất yên tĩnh.
  • 这件事除了小李,我也知道。/ Zhè jiàn shì chúle Xiǎo Lǐ, wǒ yě zhīdào. / Sự việc này ngoài Tiểu Lý ra, tôi cũng biết.

C – Phó từ liên kết 先…再 (又)…然后…最后… / Xiān… zài (yòu)… ránhòu… zuìhòu…

Cách dùng: Biểu thị thứ tự hành động, giúp câu văn rõ ràng, logic.

Cấu trúc:

先… 再 (又)… 然后… 最后… (….đã, rồi mới…., sau đó…., cuối cùng…)

Ví dụ:

  • 我先复习生词,再做作业,然后读课文,最后预习课文。/ Wǒ xiān fùxí shēngcí, zài zuò zuòyè, ránhòu dú kèwén, zuìhòu yùxí kèwén. / Trước tiên, tôi học từ vựng, rồi làm bài tập, sau đó đọc đoạn văn, cuối cùng chuẩn bị bài tiếp theo.
  • 你先填申请表,再去办护照,然后去大使馆办签证,最后再订机票。/ Nǐ xiān tián shēnqǐng biǎo, zài qù bàn hùzhào, ránhòu qù dàshǐguǎn bàn qiānzhèng, zuìhòu zài dìng jīpiào. / Bạn điền đơn trước, rồi làm hộ chiếu, sau đó đến đại sứ quán xin visa, cuối cùng đặt vé máy bay.

Lưu ý chung:

  • Các phó từ liên kết giúp câu văn mạch lạc, dễ hiểu, đặc biệt khi trình bày thứ tự hành động hoặc bổ sung ý.
  • Khi sử dụng, chú ý vị trí và ngữ cảnh để không làm câu bị lộn xộn hay khó hiểu.

Cấu trúc 既…又/也/还…

Cách dùng: Cấu trúc 既……又/也/还…… dùng để diễn tả hai đặc điểm cùng xảy ra trong một sự việc, có thể dịch là “vừa… lại…”, “đã… lại còn…”. Thường dùng với tính từ hoặc động từ, hai yếu tố có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.

Cấu trúc:

既 + đặc điểm 1 + 又/也/还 + đặc điểm 2

Ví dụ:

  • 这道菜既香又辣,非常开胃。/ Zhè dào cài jì xiāng yòu là, fēicháng kāiwèi. / Món ăn này vừa thơm vừa cay, rất kích thích vị giác.
  • 他学习既认真又勤奋,所以成绩一直很好。/ Tā xuéxí jì rènzhēn yòu qínfèn, suǒyǐ chéngjì yīzhí hěn hǎo. / Anh ấy học vừa nghiêm túc lại chăm chỉ, nên thành tích luôn tốt.
  • 这个房间既小也整洁,住起来很舒服。/ Zhège fángjiān jì xiǎo yě zhěngjié, zhù qǐlái hěn shūfú. / Căn phòng này vừa nhỏ lại gọn gàng, ở rất thoải mái.

Câu điều kiện nâng cao (HSK 4)

Câu điều kiện là một điểm ngữ pháp quan trọng trong HSK 4, được dùng để diễn đạt các mối quan hệ như “nếu… thì…”, “chỉ khi… mới…”, hay “cho dù… thì cũng…”. Loại câu này giúp người học trình bày các ý tưởng giả định hoặc các điều kiện xảy ra một cách rõ ràng và logic.

1) Chỉ cần… thì… (只要…,就…)

Cách dùng: Diễn tả rằng chỉ cần điều kiện được đáp ứng, kết quả sẽ xảy ra.

Cấu trúc:

只要 + điều kiện, 就 + kết quả

Ví dụ:

  • 只要你努力学习,就能考上好大学。/ Zhǐyào nǐ nǔlì xuéxí, jiù néng kǎoshàng hǎo dàxué. / Chỉ cần bạn học chăm chỉ, sẽ có thể thi đỗ vào trường đại học tốt.
  • 只要按时交作业,老师就会表扬你。/ Zhǐyào ànshí jiāo zuòyè, lǎoshī jiù huì biǎoyáng nǐ. / Chỉ cần nộp bài đúng hạn, Giáo Viên sẽ khen ngợi bạn.

2) Trừ khi… thì mới… (除非…,才…)

Cách dùng: Thể hiện bắt buộc phải có điều kiện đó, mới dẫn đến kết quả.

Cấu trúc:

除非 + điều kiện, 才 + kết quả

Ví dụ:

  • 除非你亲自去,才会有人帮你。/ Chúfēi nǐ qīnzì qù, cái huì yǒu rén bāng nǐ. / Trừ khi bạn đi trực tiếp, mới có người giúp bạn.
  • 除非完成所有作业,才可以出去玩。/ Chúfēi wánchéng suǒyǒu zuòyè, cái kěyǐ chūqù wán. / Chỉ khi hoàn thành hết bài tập, mới được ra ngoài chơi.

3) Cho dù… thì cũng… (即使…,也…)

Cách dùng: Diễn tả dù xảy ra tình huống nào, kết quả vẫn không thay đổi.

Cấu trúc:

即使 + tình huống, 也 + kết quả

Ví dụ:

  • 即使晚上很晚,我也要完成报告。/ Jíshǐ wǎnshàng hěn wǎn, wǒ yě yào wánchéng bàogào. / Cho dù đêm rất muộn, tôi cũng phải hoàn thành báo cáo.
  • 即使生病,他也坚持去上班。/ Jíshǐ shēngbìng, tā yě jiānchí qù shàngbān. / Cho dù bị ốm, anh ấy vẫn kiên trì đi làm.

Lưu ý:

  • Khi dùng câu điều kiện, luôn chú ý thứ tự câu: điều kiện thường đặt trước, kết quả đặt sau.
  • Việc sử dụng đúng phó từ điều kiện giúp câu văn rõ nghĩa và mạch lạc, đặc biệt khi trình bày giả định, nhấn mạnh hoặc cảnh báo.

1.2.4. Các cấu trúc miêu tả trạng thái, số lượng, thời gian

Nơi chốn + V + 着 + số lượng danh từ

Cách dùng: Câu tồn tại, diễn tả ở đâu đó có cái gì đó.

Cấu trúc:

Nơi chốn + V + 着 + số lượng danh

Ví dụ: 桌子上放着一杯咖啡。Trên bàn có 1 cốc cà phê

Cấu trúc 要/快要/就要 … 了

Cách dùng: Dùng để diễn tả điều gì đó sắp xảy ra.

Cấu trúc:

要/快要/就要 …. 了

Ví dụ: 快要下雨了。 (Sắp mưa rồi.)

都…了

Cách dùng: Nhấn mạnh, thường mang chút phàn nàn.

Cấu trúc

都…了

Ví dụ: 我都等你半个小时了。 (Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi đấy.)

V + 过

Cách dùng: Chỉ kinh nghiệm trong quá khứ.

Cấu trúc:

V + 过

Ví dụ: 我看过这个电影。 (Tôi đã xem phim này rồi.)

Diễn tả số lượng ước lượng

Cách dùng: Dùng để diễn tả số ước lượng (không có con số cụ thể)

Cấu trúc

Số + lượng + 左右

Số từ liên tiếp + lượng + Danh từ

Ví dụ:

  1. 我们学校有一百人左右。Trường của chúng ta có khoảng 100 người
  2. 这个铅笔三四 块。Cái bút chì này 3, 4 tệ.

Diễn tả sự phủ định hoàn toàn

Cách dùng: Dùng để diễn tả sự phủ định hoàn toàn với một vấn đề nào đó.

Cấu trúc

一 + lượng từ + N + 也 / 都 + 没 / 不…

一点儿 + N + 也 / 都 + 没 / 不…

一点儿也不 + Tính từ

Ví dụ:

  • 我一个面包也不想吃。 (Tôi chẳng muốn ăn cái bánh nào.)
  • 他一点儿咖啡都没喝。 (Anh ấy chẳng uống chút cà phê nào.)
  • 我一点儿也不累。 (Tôi không mệt chút nào.)

Câu tồn hiện (HSK 4)

Trong ngữ pháp HSK 4, câu tồn hiện được dùng để biểu thị sự xuất hiện, tồn tại hay biến mất của một sự vật, hiện tượng tại một thời điểm hay địa điểm nhất định. Loại câu này được chia thành câu tồn tại và câu ẩn hiện, mỗi loại có cách dùng và cấu trúc riêng.

1) Câu tồn tại (存在句 / cúnzài jù)

Cách dùng: Biểu thị sự tồn tại của ai hoặc cái gì ở một địa điểm cụ thể.

Cấu trúc cơ bản:

Địa điểm + 有/是/Động từ + 着 + Tân ngữ

Ví dụ:

  • 山上有个庙。/ Shānshàng yǒu gè miào. / Trên đồi có một ngôi chùa.
  • 门口停着几辆汽车。/ Ménkǒu tíngzhe jǐ liàng qìchē. / Có mấy chiếc xe đang đỗ trước cửa.
  • 楼的前边是一个公园。/ Lóu de qiánbian shì yīgè gōngyuán. / Trước tòa nhà có một công viên.

Lưu ý:

  • Câu tồn tại luôn cần từ chỉ nơi chốn, không thêm giới từ 在 vào trước từ này.
  • Đúng: 桌子上有三本书。/ Zhuōzi shàng yǒu sān běn shū.
  • Sai: 在桌子上有三本书。/ Zài zhuōzi shàng yǒu sān běn shū.
  • Kết cấu động từ biểu thị phương thức tồn tại thường chứa 有, 是 hoặc Động từ + 着.
  • Danh từ thường là người hoặc sự vật không xác định, phía trước danh từ có thể có từ chỉ số lượng.

2) Câu ẩn hiện (显现句 / xiǎnxiàn jù)

Cách dùng: Biểu thị sự xuất hiện hoặc biến mất của điều gì đó.

Cấu trúc cơ bản:

Từ chỉ nơi chốn / từ chỉ thời gian + Động từ + 了 / Động từ + bổ ngữ + Tân ngữ

Thể phủ định: Chỉ cần thêm 没(有) vào trước động từ:

Ví dụ biểu thị sự xuất hiện:

  • 他的脸上透出了一丝笑意。/ Tā de liǎn shàng tòu chūle yīsī xiào yì. / Trên khuôn mặt anh ấy lóe lên một nụ cười.
  • 车里走下来几个人。/ Chē lǐ zǒu xiàlái jǐ gèrén. / Trong xe có vài người đi xuống.
  • 后边开过来一辆汽车。/ Hòubian kāi guòlái yī liàng qìchē. / Phía sau có một chiếc ô tô chạy đến.

Ví dụ biểu thị sự biến mất:

  • 昨天村里死了两头牛。/ Zuótiān cūnlǐ sǐle liǎng tóu niú. / Ngày hôm qua, trong làng có hai con bò chết.

Ví dụ thể phủ định:

  • 桌子上没(有)放着一杯咖啡。/ Zhuōzi shàng méi (yǒu) fàngzhe yībēi kāfēi. / Trên bàn không có cốc cà phê.
  • 前边没有停着自行车。/ Qiánbian méiyǒu tíngzhe zìxíngchē. / Xe đạp không đỗ phía trước.

Lưu ý:

  • Khi tân ngữ không phải nơi chốn, câu ẩn hiện vẫn cần từ chỉ thời gian để xác định bối cảnh.
  • Kết cấu động từ phần lớn là Động từ + 了 hoặc Động từ + bổ ngữ để nhấn mạnh sự xuất hiện, biến mất hay hoàn thành hành động.

1.2.5. So sánh và biểu đạt mức độ

越 A 越 B; 越来越…

Cách dùng: Dùng khi một điều gì đó thay đổi sẽ kéo theo sự thay đổi của điều khác. (B càng thay đổi theo sự biến đổi của A.)

越 A 越 B

Ví dụ:

那辆车越跑越快。 /Nà liàng chē yuè pǎo yuè kuài/

→ Chiếc xe đó càng chạy càng nhanh.

Câu so sánh

Loại so sánh

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ

So sánh hơn

Nói A hơn B ở một đặc điểm nào đó

A 比 B + tính từ (+ 多了 / 得多 / 一些 / 一点儿 …)

她学得比我好一些。(Tā xué de bǐ wǒ hǎo yīxiē.) → Cô ấy học tốt hơn tôi một chút.

今天的西瓜比昨天贵两块钱。(Jīntiān de xīguā bǐ zuótiān guì liǎng kuài qián.) → Dưa hấu hôm nay đắt hơn hôm qua 2 tệ.

So sánh kém

Nói A không bằng B

A 没有 B + (那么 / 多么) + tính từ

我没有我妹妹那么漂亮。(Wǒ méiyǒu wǒ mèimei nàme piàoliang.) → Tôi không xinh đẹp bằng em gái.

So sánh bằng

Nói A và B có cùng đặc điểm

A 跟 B 一样 (+ tính từ)

我跟我弟弟一样。(Wǒ gēn wǒ dìdì yīyàng.) → Tôi và em trai tôi giống nhau.

Tính từ lặp lại (nghĩa tăng lên)

Cách dùng: Tăng sắc thái miêu tả, thường đi với “的” hoặc “地”.

Cấu trúc

Tính từ 1 chữ cái A:

AA 的 (红红的,长长的…)

Tính từ 2 chữ cái AB:

AABB (漂漂亮亮,高高兴兴…)

Ví dụ:

  1. 她头发长长的,眼睛大大的。 (Tóc dài, mắt to.)
  2. 他高高兴兴地告诉我… (Anh ấy vui mừng kể cho tôi…)

Động từ lặp lại (giảm mức độ hành động)

Cách dùng: Mang sắc thái nhẹ nhàng, làm thử.

Cấu trúc:

Động từ 1 chữ cái A:

AA ( 试试,看看…)

A 一 A (走一走,读一读…)

Động từ 2 chữ cái AB:

ABAB (认识认识,介绍介绍,锻炼锻炼…)

Ví dụ:

  1. 你看看这本书。 (Bạn xem thử quyển sách này.)
  2. 可以介绍我们认识认识吗? (Có thể giới thiệu để làm quen không?)

1.2.6. Liên hợp hành động & trạng thái nối tiếp

一边 V 一边 V

Cách dùng: Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.

Cấu trúc:

一边 V1 一边 V2

Ví dụ: 我女朋友一边说一边笑。 (Bạn gái mình vừa nói vừa cười.)

V1 了(O)就 V2…

Cách dùng: Hành động A hoàn thành thì ngay lập tức thực hiện hành động B.

Cấu trúc:

V1 了 (O) 就 V2…

Ví dụ:

  1. 我回了家就睡觉。 (Về nhà là đi ngủ.)
  2. 我妈妈吃了饭就看电视。 (Mẹ mình vừa ăn cơm xong là xem TV.)

V1 + 着 + O1 + V2 + O2

Cách dùng: Cấu trúc “着” + V2 để biểu thị hành động/vật vẫn tiếp diễn hoặc làm nền hoạt động

Cấu trúc:

V1 + 着 + O1 + V2 + O2

Ví dụ:

  1. 我看着电视做作业。 → Mình làm bài tập trong khi xem TV.
  2. 我站着等她。 → Mình đứng đợi cô ấy.

又 V / 再 V

Cách dùng: Dùng để trình bày thứ tự các hành động.

Cấu trúc:

先 V,再/又 V,然后 V

Ví dụ: 先吃饭,再去买水果,然后做作业。(Ăn cơm trước, rồi đi mua hoa quả, sau đó làm bài tập.)

1.2.7. Cấu trúc đặc biệt thường gặp

Cấu trúc 能…吗?

Cách dùng: Là câu hỏi tu từ khẳng định / phủ định

Cấu trúc

Khẳng định:

能 + 不 + V + 吗?

Phủ định:

能 + V + 吗?

Ví dụ

  1. 你不运动,能不胖吗? (Không tập thì làm sao không béo?)
  2. 你不喜欢学习,能学好吗? (Không thích học thì sao học tốt?)

还是 và 或者

Cách dùng: Dùng trong câu hỏi và câu trần thuật

Cấu trúc:

Câu hỏi/câu có hình thức nghi vấn:

还是 (dịch: Hay là)

Câu trần thuật

或者 (Dịch: Hoặc)

Ví dụ:

  1. 你喜欢茶还是咖啡? (Bạn thích trà hay là cà phê?)
  2. 给我茶或者咖啡都行。 (Cho tôi trà hoặc cà phê đều được.)

Cấu trúc 首……先,其……次 …

Cách dùng: Cấu trúc 首……先,其……次 … dùng để diễn tả trình tự hành động hoặc sự việc, có thể dịch là “trước tiên…, sau đó…”. Đây là mẫu câu phổ biến trong HSK 4, giúp người học nối tiếp các ý theo thứ tự logic.

Cấu trúc:

首 + động từ/động tác 1 + 先, 其 + động từ/động tác 2 + 次

Ví dụ: 做饭首先要准备食材,其次要注意火候。/ Zuò fàn shǒuxiān yào zhǔnbèi shícái, qícì yào zhùyì huǒhòu. / Nấu ăn trước tiên cần chuẩn bị nguyên liệu, sau đó chú ý kiểm soát lửa.

1.3. Bay cao cùng ngôn ngữ – Ngữ pháp tiếng Trung nâng cao (HSK 5 – HSK 6)

Chinh phục cấp độ cao nhất với những cấu trúc phức tạp, mang tính biểu cảm và học thuật, giúp bạn làm chủ tiếng Trung toàn diện:

1.3.1. Đại từ và từ chỉ người trong HSK 5 & 6

Đại từ trong HSK 5

Giới thiệu các đại từ trong HSK 5 cùng cách dùng và ví dụ minh họa, giúp bạn nắm vững cách thay thế, chỉ định và nhấn mạnh trong câu.

Loại đại từ

Cách dùng

Ví dụ

某 (mǒu)

Dùng để chỉ người hoặc vật không xác định, thường đứng trước danh từ.

– 某人 (mǒu rén): người nào đó.

– 某件事情 (mǒu jiàn shìqíng): việc gì đó.

– 某个地方 (mǒu gè dìfāng): một nơi nào đó.

各自 (gèzì)

Dùng để chỉ từng người, từng đối tượng hoặc khía cạnh riêng của họ; thường làm chủ ngữ hoặc gán ghép với đối tượng được xác định.

– 新年到了,大家都各自安排自己的计划。 (Xīnnián dàole, dàjiā dōu gèzì ānpái zìjǐ de jìhuà.): Tết đến, mọi người đều sắp xếp kế hoạch riêng của mình.

– 会议结束后,员工们各自回到自己的办公室。 (Huìyì jiéshù hòu, yuángōngmen gèzì huí dào zìjǐ de bàngōngshì.): Sau cuộc họp, các nhân viên đều trở về văn phòng riêng của mình.

– 每个学生都有各自的兴趣爱好。 (Měi gè xuéshēng dōu yǒu gèzì de xìngqù àihào.): Mỗi Học Sinh đều có sở thích riêng.

Phân biệt 人家 và 别人 (HSK 6)

Trong tiếng Trung nâng cao, 人家 và 别人 đều là đại từ, dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người không phải người nói hay người nghe, nhưng cách sử dụng và sắc thái khác nhau.

Tiêu chí

人家

别人

Điểm giống

Đều là đại từ, đều nhắc đến người ngoài người nói và người nghe.

Đều là đại từ, đều nhắc đến người ngoài người nói và người nghe.

Điểm khác

Có thể định chỉ một người hoặc một nhóm cụ thể đã xuất hiện trong bối cảnh, tương tự như “他/他们”. Ngoài ra, còn có nghĩa hài hước hoặc tự trào, khi người nói đề cập đến bản thân mình.

Chỉ dùng để nói về người khác nói chung, không bao gồm người nói, không dùng để trào hoặc hài hước.

1.3.2. Giới từ và cách sử dụng nâng cao

Các giới từ thông dụng (如:在、从、向…)

Loại giới từ

Cách dùng

Ví dụ

朝 (cháo)

Biểu thị hướng của động tác, chỉ phương hướng mà hành động nhắm tới.

– 他朝我不断地点头。 (Tā cháo wǒ bù duàn de diǎntóu.): Anh ấy liên tục gật đầu về phía tôi.

– 孩子们朝操场跑去。 (Háizimen cháo cāochǎng pǎo qù.): Các em nhỏ chạy về phía sân tập thể dục.

– 他朝窗外望去,看见了花园里的景色。 (Tā cháo chuāngwài wàng qù, kànjiànle huāyuán lǐ de jǐngsè.): Anh ấy nhìn ra ngoài cửa sổ và thấy cảnh trong vườn.

自 (zì)

Dùng sau các từ như 来, 发, 寄,… để chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ.

– 我来自越南。 (Wǒ láizì Yuènán.): Tôi đến từ Việt Nam.

– 这封信来自北京。 (Zhè fēng xìn láizì Běijīng.): Bức thư này gửi từ Bắc Kinh.

– 他来自一家科技公司。 (Tā láizì yī jiā kējì gōngsī.): Anh ấy đến từ một công ty công nghệ.

自从 (zìcóng)

Biểu thị thời điểm bắt đầu, thường đứng trước chủ ngữ, có nghĩa là “từ khi”.

– 自从我搬到上海以后,生活变得方便多了。 (Zìcóng wǒ bān dào Shànghǎi yǐhòu, shēnghuó biàn de fāngbiàn duō le.): Từ khi tôi chuyển đến Thượng Hải, cuộc sống trở nên tiện lợi hơn.

鉴于 (Jiànyú)

“xét thấy”, “căn cứ vào”, “bởi vì”

Giới thiệu tình huống, sự thật, hoặc nguyên nhân đã tồn tại và được xem xét/cân nhắc, từ đó đưa ra quyết định, nhận định, hoặc hành động tương ứng ở vế câu sau.

鉴于情况紧急,会议决定提前举行。(Jiànyú qíngkuàng jǐnjí, huìyì juédìng tíqián jǔxíng.) => Xét thấy tình hình khẩn cấp, cuộc họp quyết định tổ chức sớm hơn.

于 (yú)

Giới từ “于” (yú) thường kết hợp với danh từ để tạo thành cụm giới từ (于 + Danh từ), sau đó bổ sung ý nghĩa cho động từ trung tâm (đứng sau động từ hoặc đứng trước động từ). Dùng để chỉ vị trí, thời gian hoặc hướng xảy ra của một hành động.

我们于图书馆见面。 (Wǒmen yú túshūguǎn jiànmiàn.) => Chúng tôi gặp nhau tại thư viện.

Giới từ đặc biệt: 于 (HSK 5) – 5 cách sử dụng

1) Chỉ thời gian

Cách dùng: Chữ 于 được dùng để xác định thời điểm một sự kiện diễn ra trong quá khứ, tương đương “vào” hoặc “tại thời điểm…”.

Cấu trúc:

于 + thời gian

Ví dụ:

  • 这座桥建于1949年。 (Zhè zuò qiáo jiàn yú 1949 nián.): Cây cầu này được xây dựng vào năm 1949.
  • 他出生于三月三日。 (Tā chūshēng yú sān yuè sān rì.): Anh ấy sinh ngày 3 tháng 3.
  • 会议于上午九点开始。 (Huìyì yú shàngwǔ jiǔ diǎn kāishǐ.): Cuộc họp bắt đầu vào 9 giờ sáng.

2) Chỉ địa điểm

Cách dùng: Dùng 于 để xác định nơi chốn, địa điểm diễn ra hành động, nghĩa tương đương “tại, ở”.

Cấu trúc:

于 + địa điểm

Ví dụ:

  • 博览会于北京开幕。 (Bólǎnhuì yú Běijīng kāimù.): Hội chợ triển lãm khai mạc tại Bắc Kinh.
  • 他去年毕业于孙德生大学。 (Tā qùnián bìyè yú Sūndéshēng dàxué.): Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Tôn Đức Thắng.
  • 展览将于上海举办。 (Zhǎnlǎn jiāng yú Shànghǎi jǔbàn.): Triển lãm sẽ được tổ chức tại Thượng Hải.

3) Chỉ đối tượng

Cách dùng: 于 có thể dùng để chỉ khía cạnh hay đối tượng mà hành động liên quan, nghĩa tương đương “về” hoặc “đối với”.

Cấu trúc:

于 + tân ngữ

Ví dụ:

  • 最近我忙于工作,忘记了爸爸的生日。 (Zuìjìn wǒ máng yú gōngzuò, wàngjì le bàba de shēngrì.): Gần đây tôi bận rộn với công việc nên quên mất sinh nhật bố.
  • 十年来,他一直致力于科学研究。 (Shí nián lái, tā yìzhí zhìlì yú kēxué yánjiū.): Trong suốt 10 năm qua, ông ấy luôn nỗ lực nghiên cứu khoa học.
  • 他专注于绘画创作。 (Tā zhuānzhù yú huìhuà chuàngzuò.): Anh ấy tập trung vào sáng tác tranh.

4) Chỉ điểm bắt đầu hoặc lý do

Cách dùng: Trong trường hợp này, 于 được dùng giống như “从” hoặc “自”, chỉ lý do hoặc xuất phát điểm của hành động.

Cấu trúc:

于 + điểm bắt đầu / lý do

Ví dụ:

  • 不知道出于什么原因,他对妈妈说了一个谎。 (Bù zhīdào chū yú shénme yuányīn, tā duì māma shuōle yī gè huǎng.): Vì một lý do nào đó, anh ấy đã nói dối mẹ.
  • 能否成功,取决于你平时的努力。 (Néngfǒu chénggōng, qǔjué yú nǐ píngshí de nǔlì.): Thành công hay không phụ thuộc vào nỗ lực hàng ngày của bạn.
  • 他的问题出于经验不足。 (Tā de wèntí chū yú jīngyàn bùzú.): Vấn đề của anh ấy xuất phát từ kinh nghiệm chưa đủ.

5) Dùng để so sánh

Cách dùng: 于 còn được dùng trong các câu so sánh, nghĩa tương đương “hơn/so với” để so sánh giữa hai đối tượng.

Cấu trúc:

Tính từ + 于

Ví dụ:

  • 他的汉语水平高于同学。 (Tā de Hànyǔ shuǐpíng gāo yú tóngxué.): Trình độ tiếng Trung của anh ấy cao hơn bạn cùng lớp.
  • 这个房间远大于我的房间。 (Zhè ge fángjiān yuǎn dà yú wǒ de fángjiān.): Phòng này lớn hơn rất nhiều so với phòng của tôi.
  • 这次考试的难度低于上次。 (Zhè cì kǎoshì de nándù dī yú shàng cì.): Độ khó của bài kiểm tra lần này thấp hơn lần trước.

Các cấu trúc với giới từ trong HSK 6: 番, 过于…

Cách sử dụng của 番

Cách dùng 1: Chỉ “lần” – là lượng từ, dùng cho các hành động tốn thời gian, hao tổn sức lực, hoặc có quá trình thực hiện dài.

Ví dụ:

  • 他尝试解决问题好几番,终于找到了合适的方法。(Tā chángshì jiějué wèntí hǎo jǐ fān, zhōngyú zhǎodào le héshì de fāngfǎ.) → Anh ấy thử giải quyết vấn đề nhiều lần, cuối cùng tìm ra phương pháp phù hợp.
  • 小组成员讨论了一番,才决定最终方案。(Xiǎozǔ chéngyuán tǎolùn le yī fān, cái juédìng zuìzhōng fāng’àn.) → Các thành viên nhóm đã thảo luận một lúc mới quyết định phương án cuối cùng.

Cách dùng 2: Dùng trong suy nghĩ, lời nói hoặc quy trình, chỉ số lần, thường đi kèm số từ “một, vài”

Ví dụ:

  • 她在心里衡量了一番,最终还是选择了继续努力。(Tā zài xīn lǐ héngliáng le yī fān, zuìzhōng hái shì xuǎnzé le jìxù nǔlì.) → Cô ấy cân nhắc một hồi trong lòng, cuối cùng vẫn quyết định tiếp tục cố gắng.
  • 经过一番思考,他决定向老板提出自己的建议。(Jīngguò yī fān sīkǎo, tā juédìng xiàng lǎobǎn tíchū zìjǐ de jiànyì.) → Sau một hồi suy nghĩ, anh ấy quyết định đưa ra ý kiến với sếp.

Cách dùng 3: Dùng sau động từ “翻” để chỉ “gấp mấy lần”

Ví dụ:

  • 近十年内,这家公司的利润已经翻三番。(Jìn shí nián nèi, zhè jiā gōngsī de lìrùn yǐjīng fān sān fān.) → Trong vòng mười năm gần đây, lợi nhuận của công ty này đã tăng gấp ba lần.
  • 人口数量在过去二十年里几乎翻了两番。(Rénkǒu shùliàng zài guòqù èrshí nián lǐ jīhū fān le liǎng fān.) → Dân số trong hai mươi năm qua gần như tăng gấp đôi hai lần.

Cách dùng của 过于

Cách dùng: 过于 là phó từ dùng để biểu thị mức độ thái quá, vượt qua giới hạn bình thường nào đó, thường đi kèm với tính từ hoặc động từ.

Cấu trúc:

过于 + tính từ/động từ

Ví dụ:

  • 这次比赛他过于紧张,反而发挥失常。(Zhè cì bǐsài tā guòyú jǐnzhāng, fǎn’ér fāhuī shīcháng.) → Anh ấy quá căng thẳng trong trận đấu lần này, kết quả lại không tốt như mong đợi.
  • 会议讨论过于冗长,导致大家注意力下降。(Huìyì tǎolùn guòyú rǒngcháng, dǎozhì dàjiā zhùyìlì xiàjiàng.) → Cuộc họp thảo luận quá dài dòng, khiến mọi người mất tập trung.

1.3.3. Liên từ và cách nối mệnh đề nâng cao

Cách liên kết mệnh đề: 和, 以及…

A – 以及 (yǐjí)

Từ loại: Liên từ (连词)

Nghĩa: Dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có quan hệ song song, thường thể hiện sự liệt kê với mức độ chính – phụ hoặc trước – sau.

Cấu trúc:

A 以及 B

→ “A và B”, nhấn mạnh A là chính, B là bổ sung.

Ví dụ:

  • 我邀请了老师以及几位老同学参加聚会。(Wǒ yāoqǐng le lǎoshī yǐjí jǐ wèi lǎo tóngxué cānjiā jùhuì.) → Tôi mời thầy giáo và vài người bạn cũ tham dự buổi tụ họp.
  • 学校将建设新的图书馆以及体育馆。(Xuéxiào jiāng jiànshè xīn de túshūguǎn yǐjí tǐyùguǎn.) → Trường sẽ xây dựng thư viện và nhà thể chất mới.

Ghi nhớ: “以及” thường được dùng trong văn viết, mang sắc thái trang trọng hơn so với “和 (hé)” hoặc “跟 (gēn)”.

B – 和 (hé): 和 phổ biến trong văn nói, dùng để nối các từ/cụm từ trong mối quan hệ bình đẳng, không nhấn mạnh thứ tự hay mức độ quan trọng.

Ví dụ: 他和我都生于2000年。 (Tā hé wǒ dū shēng yú 2000 nián.): Anh ấy và tôi đều sinh năm 2000.

Cấu trúc so sánh giữa liên từ (HSK 5)

Loại liên từ

Cách dùng

Ví dụ

总之 (zǒng zhī)

Dùng để đưa ra kết luận cho đoạn văn hoặc ý vừa nêu; nghĩa là “tóm lại, nói chung”.

– 总之,他对一切都很烦。 (Zǒngzhī, tā duì yīqiè dōu hěn fán.): Tóm lại, anh ấy cảm thấy mệt mỏi với mọi thứ.

– 听力、口语、阅读、写作,总之哪门功课都很重要,都得学好。 (Tīnglì, kǒuyǔ, yuèdú, xiězuò, zǒngzhī nǎ mén gōngkè dōu hěn zhòngyào, dōu děi xué hǎo.): Nghe, nói, đọc, viết – tóm lại, môn nào cũng quan trọng, đều phải học tốt.

– 这个项目总之需要大家齐心协力才能完成。 (Zhège xiàngmù zǒngzhī xūyào dàjiā qíxīn xiélì cáinéng wánchéng.): Tóm lại, dự án này cần mọi người cùng chung sức mới hoàn thành được.

于是 (yú shì)

Dùng để nối hai sự việc, diễn tả kết quả hoặc hành động tiếp theo; nghĩa là “thế là, vì vậy, rồi thì”.

– 于是她来找我跟我一起做饭。 (Yúshì tā lái zhǎo wǒ gēn wǒ yīqǐ zuò fàn.): Thế là cô ấy đến tìm tôi và cùng tôi nấu ăn.

– 于是一件事情接上一件。 (Yúshì yī jiàn shìqíng jiē shàng yī jiàn.): Thế là mọi việc nối tiếp nhau.

– 小明忘记带钥匙,于是他只好在门口等朋友来开门。 (Xiǎo Míng wàngjì dài yàoshi, yúshì tā zhǐhǎo zài ménkǒu děng péngyǒu lái kāimén.): Tiểu Minh quên mang chìa khóa, thế là anh ấy đành đứng ngoài cửa chờ bạn mở cửa.

究竟 (jiū jìng)

Dùng trong câu hỏi hoặc để nhấn mạnh kết quả, nghĩa là “rốt cuộc, cuối cùng”.

– 你究竟来不来? (Nǐ jiùjìng lái bù lái?): Rốt cuộc bạn có đến không?

– 她究竟经验丰富,说的话很有道理。 (Tā jiùjìng jīngyàn fēngfù, shuō dehuà hěn yǒu dàolǐ.): Rốt cuộc, cô ấy có nhiều kinh nghiệm, nên những gì cô ấy nói rất có lý.

– 经过讨论,他们究竟决定了这个方案。 (Jīngguò tǎolùn, tāmen jiùjìng juédìngle zhège fāng’àn.): Sau khi thảo luận, cuối cùng họ đã quyết định phương án này.

何况 (hé kuàng)

Dùng để bổ sung, nhấn mạnh sự so sánh, nghĩa là “huống chi, hơn nữa, vả lại”.

– 他在陌生人面前都不习惯讲话,何况要到大庭广众之中呢? (Tā zài mòshēng rén miànqián dōu bù xíguàn jiǎnghuà, hékuàng yào dào dàtíngguǎngzhòng zhī zhōng ne?): Trước mặt người lạ cậu ta còn không quen nói, huống chi là ở chỗ đông người.

– 这个问题连你都不会,何况是我呢? (Zhège wèntí lián nǐ dōu bù huì, hékuàng shì wǒ ne?): Vấn đề này bạn còn không biết, huống chi là tôi.

– 他连短文都没看完,何况去做练习题呢。 (Tā lián duǎnwén dōu méi kàn wán, hékuàng qù zuò liànxí tí ne.): Anh ấy còn chưa đọc xong đoạn văn, huống chi là làm bài tập.

Liên từ và phó từ nhấn mạnh trong HSK 6: 恨不得, 不由得…

A – 恨不得

恨不得 (hènbudé) là một cấu trúc ngữ pháp HSK 6, mang nghĩa “hận không thể”, dùng để biểu thị mong muốn, khát khao hoặc nóng lòng làm một việc gì đó, thường là điều không thể thực hiện ngay. Về cơ bản, đây là một động từ, nhấn mạnh mức độ háo hức và khẩn trương của người nói.

Cấu trúc cơ bản:

恨不得 + động từ

Ví dụ minh họa:

1- Anh ấy háo hức đến mức mong mình có thể bay ngay đến Bắc Kinh:

  • 他恨不得长出翅膀,一下子飞到北京去。(Tā hènbudé zhǎng chū chìbǎng, yīxià zǐ fēi dào Běijīng qù.) → Anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay ngay đến Bắc Kinh.

2- Cô ấy nóng lòng muốn tham gia ngay vào hoạt động tình nguyện:

  • 她恨不得立刻加入志愿者队伍。(Tā hènbudé lìkè jiārù zhìyuànzhě duìwǔ.) → Cô ấy hận không thể lập tức tham gia đội tình nguyện.

3- Tôi mong muốn kết thúc công việc càng sớm càng tốt:

  1. 我恨不得现在就把所有工作完成。(Wǒ hènbudé xiànzài jiù bǎ suǒyǒu gōngzuò wánchéng.) → Tôi hận không thể ngay bây giờ hoàn thành hết công việc.

Lưu ý khi sử dụng:

  • 恨不得 thường đi kèm với những hành động không thể thực hiện ngay, hoặc mong muốn cực độ.
  • Có thể kết hợp với “立刻 / 马上 / 一下子” để nhấn mạnh tính cấp bách hoặc mức độ nóng lòng.

B – 不由得

不由得 (bùyóudé) là một cấu trúc ngữ pháp HSK 6, mang nghĩa “không được, đành phải, buộc phải”, dùng để diễn tả một phản ứng hay cảm xúc mà người nói không thể kiểm soát được. Đây là phó từ, nhấn mạnh mức độ tự nhiên, không kìm nén được của hành động hoặc cảm xúc, và lý do gây ra tình trạng này thường được nêu ở phần trước câu.

Cấu trúc cơ bản:

不由得 + cụm động từ / cụm chủ vị

Ví dụ minh họa:

  • 他说得如此透彻,不由得你信服。(Tā shuō de rúcǐ tòuchè, bùyóudé nǐ xìnfú.) → Anh ta nói thấu đáo như vậy, bạn đành phải phục.
  • 想起过去的艰辛,不由得流下眼泪。(Xiǎngqǐ guòqù de jiānxīn, bùyóudé liú xià yǎnlèi.) → Nhớ lại những gian khổ trước đây, tôi đành phải rơi nước mắt.
  • 听到这个笑话,大家不由得哈哈大笑起来。(Tīng dào zhège xiàohuà, dàjiā bùyóudé hāhā dà xiào qǐlái.) → Nghe câu chuyện hài hước này, mọi người đành phải cười to.

Lưu ý khi sử dụng:

  • 不由得 nhấn mạnh tính tự nhiên và không cưỡng lại được của phản ứng.
  • Lý do gây ra phản ứng thường được nêu trước 不由得.
  • Có thể dùng với cả cảm xúc, hành động, lời nói, cử chỉ.

1.3.4. Trợ từ và cấu trúc đặc biệt trong ngữ pháp nâng cao

Trợ từ đặc biệt 所 (suǒ)

Chữ 所 (suǒ) là một từ rất đặc biệt, thường xuất hiện trong văn viết và có hai cách sử dụng chính.

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ

Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động (thường trong văn viết/trang trọng)

所 + động từ + 的 (“mà”)

– 这些经验是我以前所没有遇到的。 (Zhèxiē jīngyàn shì wǒ yǐqián suǒ méiyǒu yùdào de.) → Những trải nghiệm này trước đây tôi chưa từng gặp.

– 请注意你所站的位置,可能不太安全。 (Qǐng zhùyì nǐ suǒ zhàn de wèizhì, kěnéng bù tài ānquán.) → Hãy chú ý vị trí bạn đang đứng, có thể không an toàn.

– 这是他所写的一篇文章,非常精彩。 (Zhè shì tā suǒ xiě de yī piān wénzhāng, fēicháng jīngcǎi.) → Đây là bài viết mà anh ấy đã viết, rất xuất sắc.

Dùng làm lượng từ, chỉ số lượng cơ sở, đơn vị

所 + danh từ

– 这附近有几所图书馆? (Zhè fùjìn yǒu jǐ suǒ túshūguǎn?) → Có bao nhiêu thư viện quanh đây vậy?

– 那所医院已经有五十年历史了。 (Nà suǒ yīyuàn yǐjīng yǒu wǔshí nián lìshǐ le.) → Bệnh viện đó đã có lịch sử 50 năm.

– 这所学校培养了很多优秀的学生。 (Zhè suǒ xuéxiào péiyǎng le hěn duō yōuxiù de xuéshēng.) → Trường học này đã đào tạo được nhiều học sinh xuất sắc.

Cấu trúc 别提多……了 (rất hay gặp trong khẩu ngữ HSK 6)

Nghĩa: “Khỏi phải nói…”, “Không cần bàn cãi…”

Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh mức độ cao của tính chất hoặc hành động, thường mang ngữ khí cảm thán, cường điệu.

Cấu trúc:

别提 + 多 + tính từ/động từ + 了

Ví dụ:

  • 这道菜别提多好吃了。(Zhè dào cài biétí duō hǎochī le.) Món ăn này ngon khỏi phải nói.
  • 昨天的雨别提多大了。(Zuótiān de yǔ biétí duō dà le.) Trận mưa hôm qua to khủng khiếp luôn.

Cách dùng 着呢 để nhấn mạnh (HSK 6)

Cách dùng: 着呢 là trợ từ dùng để nhấn mạnh mức độ cao của sự việc, thường xuất hiện trong khẩu ngữ. Nó thể hiện cảm xúc hoặc đánh giá cường điệu, tương đương với “rất, lắm” trong tiếng Việt.

Cấu trúc:

Danh từ/Động từ/ Tính từ + 着呢

Ví dụ:

  • 今天天气冷着呢,出门一定要穿厚衣服。(Jīntiān tiānqì lěng zhene, chūmén yīdìng yào chuān hòu yīfú.) → Hôm nay trời lạnh lắm, ra ngoài nhất định phải mặc áo dày.
  • 他的作业难着呢,我花了好几个小时才做完。(Tā de zuòyè nán zhene, wǒ huāle hǎo jǐ gè xiǎoshí cái zuò wán.) → Bài tập của anh ấy khó lắm, tôi mất cả mấy tiếng mới làm xong.
  • 这家餐厅的菜好吃着呢,下次一定还要来。(Zhè jiā cāntīng de cài hǎochī zhene, xià cì yīdìng hái yào lái.) → Món ăn ở nhà hàng này ngon lắm, lần sau nhất định còn muốn quay lại.

1.3.5. Cặp từ dễ nhầm lẫn và phân biệt nghĩa

Phân biệt 体谅 và 原谅

Trong tiếng Trung, 体谅 và 原谅 đều liên quan đến việc hiểu biết hoặc tha thứ, nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và mang sắc thái ý nghĩa riêng.

Từ / cụm từ

Ý nghĩa

Cách dùng / Cấu trúc

Ví dụ

体谅 (tǐliàng)

Thông cảm, thấu hiểu

Diễn tả việc đặt mình vào vị trí người khác, hiểu và cảm thông cho hoàn cảnh hoặc khó khăn của họ. Chủ ngữ + 体谅 + đối tượng/hoàn cảnh

– 他工作繁忙,请多体谅他一下。(Tā gōngzuò fánmáng, qǐng duō tǐliàng tā yīxià.) → Anh ấy bận rộn, xin hãy thông cảm cho anh ấy một chút.

– 在这种天气里出门,大家应该体谅老人的不便。(Zài zhè zhǒng tiānqì lǐ chūmén, dàjiā yīnggāi tǐliàng lǎorén de búbiàn.) → Trong thời tiết thế này, mọi người nên thông cảm cho những khó khăn của người cao tuổi khi ra ngoài.

原谅 (yuánliàng)

Tha thứ, bỏ qua lỗi lầm

Thể hiện hành động tha thứ cho một lỗi lầm hoặc hành vi sai trái. Chủ ngữ + 原谅 + đối tượng/việc làm

– 她原谅了弟弟的粗心。(Tā yuánliàng le dìdì de cūxīn.) → Cô ấy đã tha thứ cho sự cẩu thả của em trai.

– 对不起,我的迟到,请原谅我。(Duìbuqǐ, wǒ de chídào, qǐng yuánliàng wǒ.) → Xin lỗi vì tôi đến muộn, xin hãy tha thứ cho tôi.

So sánh 体谅 và 原谅

Tiêu chí

体谅

原谅

Ý nghĩa

Thông cảm, hiểu rõ hoàn cảnh của người khác

Tha thứ cho lỗi lầm hoặc hành vi sai trái

Ngữ cảnh

Khi cần sự đồng cảm hoặc thấu hiểu

Khi cần bỏ qua một lỗi lầm cụ thể

Sắc thái

Nhấn mạnh sự đồng cảm

Nhấn mạnh hành động tha thứ

Ví dụ so sánh:

  • 她希望同事能体谅她最近的压力。(Tā xīwàng tóngshì néng tǐliàng tā zuìjìn de yālì.) => Cô ấy mong đồng nghiệp thông cảm cho áp lực gần đây của mình.
  • 她希望同事能原谅她上次的失误。(Tā xīwàng tóngshì néng yuánliàng tā shàngcì de shīwù.) => Cô ấy mong đồng nghiệp tha thứ cho sai sót lần trước của mình.

Phân biệt 起码 và 至少

Điểm giống: Cả hai đều biểu thị mức thấp nhất, tối thiểu của một yêu cầu hay hành động.

Ví dụ:

  • 每个学生起码要完成一篇作文。Měi gè xuéshēng qǐmǎ yào wánchéng yī piān zuòwén.→ Mỗi Học Sinh ít nhất phải hoàn thành một bài văn.
  • 参加比赛的人至少要十岁以上。Cānjiā bǐsài de rén zhìshǎo yào shí suì yǐshàng.→ Những người tham gia cuộc thi phải ít nhất 10 tuổi trở lên.

Tiêu chí so sánh

起码 (qǐmǎ)

至少 (zhìshǎo)

Điểm khác

Là tính từ, có thể đứng trước danh từ làm định ngữ. Có thể kết hợp với 最 để nhấn mạnh mức tối thiểu.

Là phó từ, không thể đứng trước danh từ. Không thể kết hợp với 最.

Ví dụ minh họa

按时完成作业,这是对学生起码的要求。

Ànshí wánchéng zuòyè, zhè shì duì xuéshēng qǐmǎ de yāoqiú.

→ Hoàn thành bài tập đúng hạn là yêu cầu tối thiểu đối với Học Sinh. 我每个月的生活费最起码也要2000块钱。Wǒ měi gè yuè de shēnghuófèi zuì qǐmǎ yě yào 2000 kuài qián.→ Chi phí sinh hoạt hàng tháng của tôi ít nhất cũng phải 2000 tệ.

今天到场的人至少有五百人。

Jīntiān dàochǎng de rén zhìshǎo yǒu wǔbǎi rén.

→ Hôm nay có ít nhất 500 người đến buổi họp.

Từ đồng nghĩa với sắc thái khác nhau trong HSK 6

Từ đồng nghĩa với các chủ thể khác: Có nhiều từ mang cùng nghĩa nhưng phong cách ngôn ngữ khác nhau. Thông thường, từ đầu trong mỗi cặp mang sắc thái trang trọng, thuộc văn viết, trong khi từ thứ hai lại được dùng nhiều trong khẩu ngữ, giao tiếp hàng ngày. Việc lựa chọn từ phù hợp giúp bài viết hoặc câu nói có phong cách thống nhất và tự nhiên.

Các cặp từ điển hình:

  • 将 / 把
  • 道 / 说
  • 便 / 就
  • 即 / 就是
  • 令 / 让
  • 食 / 吃

Ví dụ: 女儿满脸困惑,反问道:“你们不是也有时候说,哪个同学容易相处,哪个同学很自私吗? (Nǚ’ér mǎn liǎn kùnhuò, fǎnwèn dào: “Nǐmen bùshì yě yǒu shíhòu shuō, nǎge tóngxué róngyì xiāngchǔ, nǎge tóngxué hěn sī ma?”) → Cô con gái tỏ vẻ khó hiểu hỏi lại: “Bố mẹ không phải cũng từng nói có những bạn dễ gần, có những bạn lại rất ích kỷ sao?”

Lưu ý: Khi viết hoặc nói, bạn nên chọn từ theo phong cách tổng thể của văn bản. Ví dụ, trong bài viết học thuật hoặc văn viết trang trọng, dùng 将, 道, 便, 即, 令, 食; trong giao tiếp hàng ngày hoặc hội thoại, dùng 把, 说, 就, 就是, 让, 吃 sẽ tự nhiên hơn.

Từ đồng nghĩa nhưng khác ngữ thể: Trong tiếng Trung, một số từ có nghĩa tương tự nhau nhưng ngữ thể và ngữ cảnh sử dụng lại khác nhau. Việc phân biệt chính xác giúp người học sử dụng phù hợp trong văn viết và văn nói, đồng thời giữ phong cách thống nhất trong bài viết.

Các nhóm từ tiêu biểu:

  • 将 – 把
  • 道 – 说
  • 便 – 就
  • 即 – 就是
  • 令 – 让
  • 食 – 吃

Nguyên tắc chung:

  • Từ đứng đầu trong mỗi nhóm (将, 道, 便, 即, 令, 食) thường mang sắc thái trang trọng, văn viết.
  • Từ thứ hai trong mỗi nhóm (把, 说, 就, 就是, 让, 吃) phổ biến trong khẩu ngữ, thân thiện, gần gũi.
  • Khi lựa chọn từ, cần cân nhắc phong cách tổng thể của văn bản để đảm bảo tính thống nhất, tránh trộn lẫn khẩu ngữ và văn viết.

Ví dụ: 她每天放学回来就自己整理书桌,把书本摆放整齐。/Tā měitiān fàngxué huílái jiù zìjǐ zhěnglǐ shūzhuō, bǎ shūběn bǎifàng zhěngqí./: Mỗi ngày sau khi tan học, cô ấy tự sắp xếp bàn học và đặt sách ngăn nắp. (khẩu ngữ, dùng 把)

2. Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại & ứng dụng trong đời sống: Hiểu ngôn ngữ – hiểu chính mình

Cùng khám phá cách người Trung Quốc sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp hằng ngày – nơi ngôn ngữ không chỉ là quy tắc, mà còn là cách thể hiện tư duy và cảm xúc:

2.1. Cấu trúc “A得不行” (A dé bùxíng) – Nhấn mạnh mức độ cực kỳ

Cấu trúc “A得不行” (A dé bùxíng) trong tiếng Trung được dùng để nhấn mạnh mức độ cực kỳ cao của một tính từ hoặc trạng thái, mang ý nghĩa “rất”, “vô cùng”, hay “đến mức không chịu nổi”. Đây là một dạng biểu đạt mạnh, thường dùng trong giao tiếp tự nhiên để tăng sắc thái cảm xúc cho câu nói.

Mặc dù được sử dụng phổ biến trong khẩu ngữ, “A得不行” không xuất hiện trong giáo trình HSK vì mang tính biểu cảm và cảm thán mạnh, không phù hợp với ngữ pháp chuẩn và trang trọng mà HSK hướng tới. Hệ thống HSK ưu tiên những cấu trúc trung tính, dễ tiếp cận và phổ quát cho người học ở các cấp độ cơ bản đến trung cấp.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Tính từ + 得 + 不行

Ví dụ

  • 他高兴得不行。(Tā gāoxìng dé bùxíng) – Anh ấy vui mừng vô cùng.
  • 今天热得不行,大家都想开空调。(Jīntiān rè dé bùxíng, dàjiā dōu xiǎng kāi kòngtiáo) – Hôm nay nóng không chịu nổi, ai cũng muốn bật điều hòa.
  • 这道菜辣得不行,我快受不了了。(Zhè dào cài là dé bùxíng, wǒ kuài shòu bùliǎo le) – Món này cay cực kỳ, tôi sắp không chịu nổi rồi.

2.2. Cấu trúc “有得/没得 + Động từ” – Thể hiện sự có/không có khả năng hoặc cơ hội

Cấu trúc “有得/没得 + 动词” (yǒu dé / méi dé + dòngcí) trong tiếng Trung được dùng để diễn tả việc có hoặc không có khả năng, điều kiện để thực hiện một hành động nào đó. Đây là cách nói mang sắc thái tự nhiên, ngắn gọn và rất phổ biến trong khẩu ngữ của người bản xứ.

Cấu trúc này mang tính địa phương và khẩu ngữ cao, thường được dùng trong hội thoại hàng ngày chứ không thuộc phạm vi ngữ pháp chuẩn của HSK. Do HSK hướng tới hệ thống ngữ pháp phổ thông, chính thống và dễ hiểu cho người học quốc tế, nên các cấu trúc mang tính vùng miền như “有得/没得 + 动词” thường không được đưa vào giáo trình.

Ngoài ra, cách dùng này có thể khiến người học mới dễ nhầm lẫn với các cấu trúc chuẩn hơn như 能 (néng), 可以 (kěyǐ) hay 没有 (méiyǒu).

Cấu trúc:

有得 + động từ → Có thể / Có điều kiện làm gì đó

没得 + động từ → Không thể / Không có điều kiện làm gì đó

Ý nghĩa: Thể hiện sự khẳng định hoặc phủ định về khả năng thực hiện hành động, thường dùng trong lời nói hàng ngày để diễn tả nhanh và tự nhiên.

Ví dụ minh họa

  • 你有得去吗?(Nǐ yǒu dé qù ma?) – Bạn có thể đi được không?
  • 这机会没得放过。(Zhè jīhuì méi dé fàng guò.) – Cơ hội này không thể bỏ lỡ.
  • 他没得办法。(Tā méi dé bànfǎ.) – Anh ấy không còn cách nào khác.

2.3. Cấu trúc “X thì X, nhưng mà…” (X jiù X, dànshì…) – Nhấn mạnh sự tương phản

Đây là cấu trúc mang tính khẩu ngữ trong tiếng Trung, thường được dùng trong giao tiếp hằng ngày để thể hiện thái độ công nhận một phần nhưng vẫn nêu ra sự đối lập hoặc hạn chế.

Giáo trình HSK tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp phổ biến và chuẩn mực, phù hợp cho thi cử và văn viết. Trong khi đó, cấu trúc khẩu ngữ như “X就X, 但是…” mang tính linh hoạt cao, thay đổi tùy ngữ cảnh và sắc thái biểu cảm nên khó chuẩn hóa thành quy tắc cố định. Vì vậy, dạng câu này thường được dạy thông qua hội thoại thực tế hoặc giao tiếp với người bản ngữ, thay vì xuất hiện trong giáo trình HSK chính thức.

Ý nghĩa: “X thì X, nhưng mà…” → thừa nhận một sự thật hoặc trạng thái X, song hàm ý rằng vẫn tồn tại yếu tố khiến nó chưa hoàn toàn tích cực hoặc không như mong đợi.

Cấu trúc:

X 就 X,但是 + mệnh đề đối lập / hạn chế

  • X 就 X: thừa nhận sự thật, nhấn mạnh rằng điều đó đúng.
  • 但是: nhưng mà… → đưa ra ý kiến trái ngược, hạn chế, hoặc bổ sung.

Cách dùng: Thường dùng trong khẩu ngữ để thể hiện thái độ “công nhận nhưng chưa hài lòng”. Có thể áp dụng cho tính từ, động từ, hoặc danh từ.

Ví dụ:

  • 便宜就便宜,但是质量不好。 (Piányi jiù piányi, dànshì zhìliàng bù hǎo.) → Rẻ thì rẻ, nhưng mà chất lượng không tốt.
  • 累就累,但是很开心。 (Lèi jiù lèi, dànshì hěn kāixīn.) → Mệt thì mệt, nhưng mà rất vui.
  • 好看就好看,但是不实用。 (Hǎokàn jiù hǎokàn, dànshì bù shíyòng.) → Đẹp thì đẹp, nhưng mà không thực dụng.
  • 难就难,但是我想试试。 (Nán jiù nán, dànshì wǒ xiǎng shìshi.) → Khó thì khó, nhưng mà tôi muốn thử.

2.4. Cấu trúc “搞得 + Chủ ngữ + Tình trạng” – Miêu tả hậu quả do một hành động gây ra

“搞得” (gǎode) là một cách nói khẩu ngữ trong tiếng Trung, mang nghĩa “làm cho… trở nên…”, dùng để diễn tả hậu quả hoặc trạng thái mà một hành động gây ra cho chủ thể.

HSK tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp chuẩn mực và phổ biến. “搞得” là cách nói linh hoạt, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, phim ảnh hay mạng xã hội, khó chuẩn hóa thành quy tắc ngữ pháp cố định nên không được đưa vào chương trình học chính thức.”

Cấu trúc:

搞得 + Chủ ngữ + Tình trạng

  • 搞得: làm cho, khiến cho.
  • Chủ ngữ: người hoặc đối tượng chịu ảnh hưởng.
  • Tình trạng: kết quả, trạng thái, cảm xúc, tình hình.

Ý nghĩa: Nhấn mạnh hậu quả của một hành động hoặc tình huống, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc bất ngờ.

Ví dụ:

  • 他总是迟到,搞得大家很不高兴。 (Tā zǒngshì chídào, gǎode dàjiā hěn bù gāoxìng.) → Anh ấy lúc nào cũng đến muộn, làm cho mọi người rất không vui.
  • 外面下大雨,搞得路上全是水。 (Wàimiàn xià dàyǔ, gǎode lùshàng quán shì shuǐ.) → Ngoài trời mưa to, làm cho đường ngập đầy nước.
  • 他说话太直接,搞得我很尴尬。 (Tā shuōhuà tài zhíjiē, gǎode wǒ hěn gāngà.) → Anh ấy nói chuyện quá thẳng, làm tôi rất ngượng ngùng.

2.5. Cấu trúc “真是有点 + Tính từ” – Nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc cảm xúc

Cấu trúc “真是有点 + tính từ” là cách nói khẩu ngữ trong tiếng Trung, dùng để nhấn mạnh một chút trạng thái nào đó, thường mang sắc thái than phiền, bất ngờ hoặc hơi khó chịu. Ví dụ: 真是有点麻烦 → Thật là hơi phiền.

HSK tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp chuẩn mực, phổ biến và chính quy. “真是有点 + tính từ” là cách nói linh hoạt, giàu cảm xúc, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, phim ảnh hoặc mạng xã hội, khó chuẩn hóa thành quy tắc cố định nên không có trong chương trình học chính thức.”

Cấu trúc:

真是有点 + Tính từ

  • 真是: thật là, đúng là.
  • 有点: hơi, có chút.
  • Tính từ: trạng thái, cảm xúc, tình hình.

Ý nghĩa: Nhấn mạnh cảm giác “thật sự có hơi…”, thường mang sắc thái than thở hoặc phàn nàn nhẹ.

Ví dụ:

  • 今天真是有点冷。 (Jīntiān zhēnshì yǒudiǎn lěng.) → Hôm nay thật là hơi lạnh.
  • 这件事真是有点麻烦。 (Zhè jiàn shì zhēnshì yǒudiǎn máfan.) → Việc này đúng là hơi phiền.
  • 他真是有点奇怪。 (Tā zhēnshì yǒudiǎn qíguài.) → Anh ấy thật là hơi kỳ lạ.

2.6. Cấu trúc “随手 + Động từ” – Hành động vô ý, thuận tiện

Cấu trúc “随手” (suíshǒu) mang nghĩa “tiện tay”, “thuận tay” hay “nhân tiện” và thường đi kèm với động từ để diễn tả hành động được thực hiện một cách tự nhiên, không chuẩn bị trước, chỉ vì thuận tiện. Ví dụ: 随手关门 → tiện tay đóng cửa.

Lý do không xuất hiện trong giáo trình HSK chuẩn là vì HSK tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp phổ biến, chính quy và dễ kiểm tra trong kỳ thi. “随手 + động từ” là cách nói khẩu ngữ, linh hoạt, phổ biến trong giao tiếp đời thường, phim ảnh và mạng xã hội, nên khó chuẩn hóa thành quy tắc cố định và ít được đưa vào hệ thống bài học chính thức, dù người bản ngữ sử dụng rất nhiều.

Cấu trúc:

随手 + Động từ (+ tân ngữ)

  • 随手: tiện tay, thuận tay.
  • Động từ: hành động thực hiện ngay lúc đó, không chuẩn bị.
  • Tân ngữ (nếu có): đối tượng của hành động.

Ý nghĩa: Diễn đạt hành động được làm một cách tiện lợi, không mất công chuẩn bị, thường mang sắc thái tự nhiên, thoải mái.

Ví dụ:

  • 他随手关了灯。 (Tā suíshǒu guānle dēng.) → Anh ấy tiện tay tắt đèn.
  • 请随手关门。 (Qǐng suíshǒu guānmén.) → Xin hãy tiện tay đóng cửa.
  • 她随手把书放在桌子上。 (Tā suíshǒu bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng.) → Cô ấy tiện tay đặt sách lên bàn.

3. Chạm tay vào ngữ pháp – Bài tập luyện tập nhẹ nhàng, ứng dụng cao

Dưới đây là những dạng bài tập đơn giản giúp bạn vận dụng ngữ pháp đã học một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong giao tiếp hằng ngày:

Dạng 1: Điền từ vào chỗ trống (填空题 – Tiánkòng tí)

  1. 他明天____北京出差。(Tā míngtiān ____ Běijīng chūchāi.)
  2. 我喜欢喝咖啡,____不喜欢喝茶。(Wǒ xǐhuān hē kāfēi, ____ bù xǐhuān hē chá.)
  3. 今天的作业我已经做____了。(Jīntiān de zuòyè wǒ yǐjīng zuò ____ le.
  4. 你会开车吗?我____不会。(Nǐ huì kāichē ma? Wǒ ____ bù huì.)
  5. 他每天早上六点____起床。( Tā měitiān zǎoshang liù diǎn ____ qǐchuáng.)

Đáp án:

  1. 要 → Anh ấy ngày mai sẽ đi công tác ở Bắc Kinh.
  2. 但是 → Tôi thích uống cà phê, nhưng không thích uống trà.
  3. 完 → Bài tập hôm nay tôi đã làm xong.
  4. 自己 → Bạn có thể lái xe không? Tôi thì không biết.
  5. 就 → Hàng ngày anh ấy dậy lúc 6 giờ sáng.

Dạng 2: Biến đổi câu theo yêu cầu (句型转换 – Jùxíng zhuǎnhuàn)

1. Chuyển câu sau sang dạng phủ định. 我会说中文。(Wǒ huì shuō Zhōngwén.)

2. Dùng cấu trúc “虽然…但是…” để nối hai câu. 天气很冷。我们还是去散步。(Tiānqì hěn lěng. Wǒmen háishì qù sànbù.)

3. Biến câu đơn thành câu hỏi với 吗. 你喜欢喝茶。(Nǐ xǐhuān hē chá.)

4. Chuyển câu từ hiện tại sang quá khứ. 他今天上课。(Tā jīntiān shàng kè.)

5. Sử dụng “比” để so sánh. 我的中文水平/他的中文水平/高 (Wǒ de Zhōngwén shuǐpíng / tā de Zhōngwén shuǐpíng / gāo)

Đáp án:

  1. 我不会说中文。 (Wǒ bù huì shuō Zhōngwén.) → Tôi không biết nói tiếng Trung.
  2. 虽然天气很冷,但是我们还是去散步。 (Suīrán tiānqì hěn lěng, dànshì wǒmen háishì qù sànbù.) → Dù trời lạnh, nhưng chúng tôi vẫn đi dạo.
  3. 你喜欢喝茶吗? (Nǐ xǐhuān hē chá ma?) → Bạn có thích uống trà không?
  4. 他今天上了课。 (Tā jīntiān shàng le kè.) → Hôm nay anh ấy đã đi học.
  5. 我的中文水平比他的中文水平高。 (Wǒ de Zhōngwén shuǐpíng bǐ tā de Zhōngwén shuǐpíng gāo.) → Trình độ tiếng Trung của tôi cao hơn anh ấy.

Dạng 3: Chọn cấu trúc đúng để hoàn thành câu (选择合适的语法结构)

  1. 我____喜欢看书,也喜欢听音乐。( Wǒ ____ xǐhuān kàn shū, yě xǐhuān tīng yīnyuè.)
  2. 他学习中文很努力,____他的成绩很好。(Tā xuéxí Zhōngwén hěn nǔlì, ____ tā de chéngjì hěn hǎo.)
  3. 你明天有时间吗?____我们一起去看电影。(Nǐ míngtiān yǒu shíjiān ma? ____ wǒmen yìqǐ qù kàn diànyǐng.)
  4. 今天天气很热,____大家都想去游泳。(Jīntiān tiānqì hěn rè, ____ dàjiā dōu xiǎng qù yóuyǒng.)
  5. 你吃饭了吗?____我还没吃呢。(Nǐ chī fàn le ma? ____ wǒ hái méi chī ne.)

Đáp án:

  1. 不仅…而且… → Tôi không chỉ thích đọc sách, mà còn thích nghe nhạc.
  2. 所以 → Anh ấy học tiếng Trung rất chăm, vì vậy thành tích rất tốt.
  3. 那 → Ngày mai bạn có thời gian không? Vậy chúng ta cùng đi xem phim.
  4. 所以 → Hôm nay trời nóng, nên mọi người đều muốn đi bơi.
  5. 我 → Bạn đã ăn cơm chưa? Tôi vẫn chưa ăn.

>>> Tải file PDF bài tập tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung chuẩn mới nhất 2025

Chạm tay vào ngữ pháp

Chạm tay vào ngữ pháp – Bài tập luyện tập nhẹ nhàng, ứng dụng cao

4. Tài liệu ôn luyện ngữ pháp tiếng Trung gợi mở và dễ tiếp cận

Để việc học ngữ pháp tiếng Trung trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả, bạn nên lựa chọn các tài liệu có hệ thống rõ ràng, nội dung gắn với kỳ thi HSK và đời sống thực tế. Dưới đây là một số nguồn học đáng tin cậy và dễ tiếp cận mà bạn có thể bắt đầu ngay hôm nay:

Bộ giáo trình chuẩn HSK: Giáo trình 标准教程 (Biāozhǔn jiàochéng) – HSK Standard Course là lựa chọn hàng đầu cho người học theo lộ trình thi HSK. Mỗi bài đều có phần ngữ pháp được giải thích chi tiết, đi kèm ví dụ thực tế giúp người học dễ nắm bắt và áp dụng. Bộ sách được chia theo 6 cấp độ, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người muốn củng cố kiến thức nâng cao.

Sách ngữ pháp tiếng Trung: Nếu bạn muốn hiểu sâu hơn về cấu trúc và cách vận dụng ngữ pháp, các sách như Sách Học Nhanh Nhớ Lâu Ngữ Pháp Tiếng Trung Thông Dụng hay Học Nhanh Nhớ Lâu Ngữ Pháp Tiếng Trung Thông Dụng – The Zhishi là lựa chọn tuyệt vời. Ngoài ra, các đầu sách hướng dẫn bằng tiếng Việt như Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung theo cấp độ HSK (Giáo trình tiếng Hán thực hành Sơ + Trung cấp; Sách ngữ pháp tiếng Trung trung cấp) cũng giúp người học dễ tiếp cận, đặc biệt là khi tự học tại nhà.

File PDF tổng hợp ngữ pháp HSK: Để tiện cho việc ôn tập, bạn có thể tải về bộ tài liệu PDF tổng hợp ngữ pháp theo từng cấp độ HSK – từ HSK 1 đến HSK 6. Các file này bao gồm:

Giáo trình HSK Standard Course

Giáo trình HSK Standard Course là lựa chọn hàng đầu cho người học theo lộ trình thi HSK

5. Cách học ngữ pháp tiếng Trung hiệu quả – Nhẹ nhàng – vững chắc

Cách 1 – Học từ ngữ pháp cơ bản và gắn kết với ngữ cảnh đời sống:

Bắt đầu từ những cấu trúc đơn giản và quan sát cách người bản ngữ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn. Thay vì học lý thuyết khô khan, hãy áp dụng ngay vào những tình huống thực tế, ví dụ khi học câu “我喜欢…”, bạn có thể nói: 我喜欢喝咖啡 (Tôi thích uống cà phê) hay 我喜欢听音乐 (Tôi thích nghe nhạc), vừa nhớ cấu trúc vừa luyện nói tự nhiên.

Cách 2 – Quan sát – học theo – áp dụng:

Nhìn cách người khác nói hoặc viết, ghi nhớ cấu trúc, sau đó tự thử đặt câu tương tự là cách học hiệu quả. Ví dụ khi xem đoạn hội thoại: 他去了商店。他买了水果 (Anh ấy đã đi cửa hàng. Anh ấy mua hoa quả), bạn có thể học cách dùng “了” để diễn tả hành động hoàn thành và tự viết câu về việc mình đã làm hôm nay, giúp ghi nhớ linh hoạt và thực tiễn hơn.

Cách 3 – Viết ngắn – luyện đều:

Viết câu ngắn nhưng đều đặn mỗi ngày là cách giúp bạn nhớ ngữ pháp mà không bị quá tải. Mỗi ngày bạn có thể viết 5 câu đơn giản như: 今天很热 (Hôm nay rất nóng), 我吃了早饭 (Tôi đã ăn sáng), 他在学校 (Anh ấy đang ở trường). Việc luyện tập đều đặn này vừa giúp nắm vững cấu trúc, vừa luyện chữ Hán hiệu quả.

Cách 4 – Học qua hội thoại có cảm xúc:

Gắn cảm xúc vào câu nói khi luyện hội thoại sẽ giúp bạn ghi nhớ cấu trúc lâu hơn và sử dụng tự nhiên. Ví dụ khi bạn vui, nói câu “我好开心!” hay khi mệt thì nói “我有点累”, những cảm xúc này giúp câu trở nên sống động, dễ hình dung và dễ nhớ hơn so với học lý thuyết thuần túy.

Cách 5 – Đặt câu hỏi – khám phá ngược:

Thay vì chỉ học câu trả lời, hãy tự đặt câu hỏi với cấu trúc bạn đang học và thử trả lời. Ví dụ khi học “谁…?”, bạn có thể hỏi: 谁喜欢咖啡?(Ai thích cà phê?) và trả lời: 我喜欢咖啡。Cách học này giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ pháp, linh hoạt áp dụng trong nhiều ngữ cảnh và hình thành thói quen tư duy phản xạ bằng tiếng Trung.

Cách học ngữ pháp tiếng Trung hiệu quả

Cách học ngữ pháp tiếng Trung hiệu quả – Nhẹ nhàng – vững chắc

Hành trình học tiếng Trung sẽ luôn có những lúc chững lại, những đoạn đường cần dừng chân để hiểu và hấp thụ kiến thức từ gốc rễ. Hy vọng rằng, phần tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung mà Học Viện Ôn Ngọc BeU mang tới hôm nay sẽ là một người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn học một cách chủ động, không áp lực, không rập khuôn.

Và nếu bạn muốn tiếp tục hành trình ấy một cách ứng dụng và gần gũi hơn, đừng bỏ qua bài viết về từ vựng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày, nơi mọi kiến thức sẽ bước ra khỏi trang sách để bước vào đời sống.

Ngày đăng: 30/9/2025

Tác giả: Học Viện Ôn Ngọc BeU

Chia sẻ:

Mục lục

  • 1. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao
  • 1.1. Những viên gạch đầu tiên - Ngữ pháp tiếng Trung sơ cấp (HSK 1 - HSK 2)
  • 1.1.1. Các từ loại cơ bản trong ngữ pháp tiếng Trung
  • 1.1.2. Động từ và cấu trúc liên quan trong HSK
  • 1.1.3. Các mẫu câu tiếng Trung thường gặp trong HSK 1 và HSK 2
  • 1.1.4. Trạng thái hành động và cách diễn đạt mức độ
  • 1.2. Vững vàng từng bước - Ngữ pháp tiếng Trung trung cấp (HSK 3 - HSK 4)
  • 1.2.1. Các loại bổ ngữ trong ngữ pháp HSK 3 & 4
  • 1.2.2. Các cấu trúc câu sử dụng giới từ
  • 1.2.3. Câu phức và các liên từ, phó từ
  • 1.2.4. Các cấu trúc miêu tả trạng thái, số lượng, thời gian
  • 1.2.5. So sánh và biểu đạt mức độ
  • 1.2.6. Liên hợp hành động & trạng thái nối tiếp
  • 1.2.7. Cấu trúc đặc biệt thường gặp
  • 1.3. Bay cao cùng ngôn ngữ - Ngữ pháp tiếng Trung nâng cao (HSK 5 - HSK 6)
  • 1.3.1. Đại từ và từ chỉ người trong HSK 5 & 6
  • 1.3.2. Giới từ và cách sử dụng nâng cao
  • 1.3.3. Liên từ và cách nối mệnh đề nâng cao
  • 1.3.4. Trợ từ và cấu trúc đặc biệt trong ngữ pháp nâng cao
  • 1.3.5. Cặp từ dễ nhầm lẫn và phân biệt nghĩa
  • 2. Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại & ứng dụng trong đời sống: Hiểu ngôn ngữ - hiểu chính mình
  • 2.1. Cấu trúc "A得不行" (A dé bùxíng) - Nhấn mạnh mức độ cực kỳ
  • 2.2. Cấu trúc "有得/没得 + Động từ" - Thể hiện sự có/không có khả năng hoặc cơ hội
  • 2.3. Cấu trúc "X thì X, nhưng mà..." (X jiù X, dànshì...) - Nhấn mạnh sự tương phản
  • 2.4. Cấu trúc "搞得 + Chủ ngữ + Tình trạng" - Miêu tả hậu quả do một hành động gây ra
  • 2.5. Cấu trúc "真是有点 + Tính từ" - Nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc cảm xúc
  • 2.6. Cấu trúc "随手 + Động từ" - Hành động vô ý, thuận tiện
  • 3. Chạm tay vào ngữ pháp - Bài tập luyện tập nhẹ nhàng, ứng dụng cao
  • Dạng 1: Điền từ vào chỗ trống (填空题 - Tiánkòng tí)
  • Dạng 2: Biến đổi câu theo yêu cầu (句型转换 - Jùxíng zhuǎnhuàn)
  • Dạng 3: Chọn cấu trúc đúng để hoàn thành câu (选择合适的语法结构)
  • 4. Tài liệu ôn luyện ngữ pháp tiếng Trung gợi mở và dễ tiếp cận
  • 5. Cách học ngữ pháp tiếng Trung hiệu quả - Nhẹ nhàng - vững chắc

CHIA SẺ TỪ KHÁCH HÀNG

Đánh giá bài viết (0 đánh giá)