33+ cấu trúc Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản – Viên gạch đầu tiên trên hành trình hòa nhập

Bạn đã từng cố gắng luyện tiếng Trung bằng cách học thật nhiều từ vựng, nhưng đến lúc cần giao tiếp lại… không biết bắt đầu từ đâu? Bạn có thể nhớ nghĩa của từng chữ, nhưng không thể nối chúng thành câu trọn vẹn? Đó không phải là lỗi của bạn. Có thể bạn chỉ đang thiếu một điểm tựa vững vàng: ngữ pháp tiếng Trung cơ bản.

Ngữ pháp là phần gốc rễ, không phô trương nhưng bền bỉ, không bắt mắt nhưng lại là nền tảng cho mọi biểu đạt, mọi kết nối. Hãy cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU tìm hiểu lại những cấu trúc căn bản nhất, nhẹ nhàng từng bước, để thật sự hiểu và ứng dụng tiếng Trung vào đời sống.

1. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản – Cánh cửa đầu tiên vào thế giới Hoa ngữ

1.1. Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản

1.1.1. Cấu trúc “是……的。” /shì… de/: dùng để nhấn mạnh nội dung

Cấu trúc 是……的 dùng để nhấn mạnh thông tin trong một hành động đã xảy ra hoặc đã hoàn thành – thường là thời gian, địa điểm, cách thức, đối tượng hoặc mục đích của hành động.

Công thức cơ bản:

Chủ ngữ + 是 + (thành phần được nhấn mạnh) + Động từ + 的

Ý nghĩa của cấu trúc

  • Dùng để xác nhận hoặc làm rõ chi tiết của sự việc đã xảy ra.
  • Không dùng cho hành động đang diễn ra hay chưa xảy ra.
  • Ở dạng phủ định, 是 không thể lược bỏ; nhưng ở dạng khẳng định, có thể bỏ 是 nếu ngữ cảnh rõ ràng.

Các trường hợp sử dụng phổ biến

Trường hợp nhấn mạnh

Giải thích

Ví dụ

Thời gian

Nhấn mạnh khi nào hành động xảy ra

我是昨天来的。Wǒ shì zuótiān lái de.→ Tôi đến hôm qua.

Địa điểm

Nhấn mạnh ở đâu hành động diễn ra

我们是在学校见面的。Wǒmen shì zài xuéxiào jiànmiàn de.→ Chúng tôi gặp nhau ở trường.

Cách thức

Nhấn mạnh bằng cách nào hành động được thực hiện

她是坐地铁来的。Tā shì zuò dìtiě lái de.→ Cô ấy đi tàu điện ngầm đến.

Đối tượng / người tham gia

Nhấn mạnh ai làm hoặc cùng ai

我是和他一起去的。Wǒ shì hé tā yīqǐ qù de.→ Tôi đi cùng anh ấy.

Mục đích / nguyên nhân / chi tiết khác

Làm rõ mục đích, lý do, giá tiền…

他是来学习的。Tā shì lái xuéxí de.→ Anh ấy đến để học.

Ví dụ minh họa

  • Câu trần thuật: 她是坐火车去的。/Tā shì zuò huǒchē qù de./ → Cô ấy đi tàu hỏa đến.
  • Câu nghi vấn: 你是跟谁去的?/Nǐ shì gēn shéi qù de?/ → Bạn đi với ai thế?
  • Câu cảm thán: 原来你是昨天来的啊!/Yuánlái nǐ shì zuótiān lái de a!/ → Thì ra cậu đến từ hôm qua à!

Lưu ý khi sử dụng

  • Cấu trúc này chỉ dùng cho hành động đã hoàn thành, không dùng với hành động đang hoặc sắp xảy ra.
  • Tân ngữ thường đứng sau 的, trừ khi là người.
  • Trong hội thoại, 是 đôi khi có thể được lược bỏ mà câu vẫn tự nhiên, ví dụ: 他们在食堂吃饭的。/Tāmen zài shítáng chīfàn de./ → Họ ăn cơm ở căng-tin.

1.1.2 Câu hỏi với từ “吗” /ma/ dùng để hỏi

Trợ từ “吗” (ma) là trợ từ nghi vấn thường được đặt ở cuối câu trần thuật để biến câu đó thành câu hỏi dạng “Có… không?” hoặc “Phải không?” trong tiếng Trung.

Cấu trúc cơ bản:

Chủ ngữ + Động từ / Tính từ + (Tân ngữ) + 吗?

Ví dụ:

  • 你是中国人吗?/Nǐ shì Zhōngguó rén ma?/ → Bạn có phải là người Trung Quốc không?
  • 他会说中文吗?/Tā huì shuō Zhōngwén ma?/ → Anh ấy có biết nói tiếng Trung không?
  • 这本书好看吗?/Zhè běn shū hǎokàn ma?/ → Cuốn sách này hay không?

Ngữ nghĩa: Câu có trợ từ “吗” được dùng để biểu thị nghi vấn, xác nhận hoặc thăm dò thông tin. Tùy vào ngữ cảnh, “吗” có thể mang các sắc thái sau:

A – Hỏi thông tin hoặc xác nhận sự thật: Dùng để hỏi xem điều gì đó đúng hay không đúng.

Ví dụ:

  • 你是老师吗?/Nǐ shì lǎoshī ma?/ → Bạn có phải là Giáo Viên không?
  • 今天很冷吗?/Jīntiān hěn lěng ma?/ → Hôm nay trời lạnh phải không?

B – Hỏi về hành động hoặc trạng thái: Dùng để hỏi xem hành động có xảy ra hay không.

Ví dụ:

  • 你去过北京吗?/Nǐ qùguò Běijīng ma?/ → Bạn đã từng đi Bắc Kinh chưa?
  • 你明天会来吗?/Nǐ míngtiān huì lái ma?/ → Ngày mai bạn sẽ đến chứ?
  • 他喜欢喝咖啡吗?/Tā xǐhuan hē kāfēi ma?/ → Anh ấy có thích uống cà phê không?

C – Hỏi mang sắc thái nghi ngờ, xác nhận cảm xúc: Dùng khi người nói nghi ngờ hoặc muốn kiểm chứng lại thông tin.

Ví dụ:

  • 他真的会说中文吗?/Tā zhēn de huì shuō Zhōngwén ma?/ → Anh ấy thật sự biết nói tiếng Trung sao?
  • 这件事是真的吗?/Zhè jiàn shì shì zhēn de ma?/ → Chuyện này thật à?

Một số dạng câu hỏi với “吗” phổ biến

Dạng câu hỏi

Cấu trúc

Ví dụ

Nghĩa tiếng Việt

Hỏi danh tính / đặc điểm

主语 + 是 + 名词 + 吗?

你是学生吗?Nǐ shì xuéshēng ma?

Bạn là Học Sinh phải không?

Hỏi hành động / thói quen

主语 + 动词 + 吗?

你常常去图书馆吗?Nǐ chángcháng qù túshūguǎn ma?

Bạn thường đến thư viện không?

Hỏi tình trạng / cảm xúc

主语 + 形容词 + 吗?

他累吗?Tā lèi ma?

Anh ấy mệt không?

Hỏi về thời gian / địa điểm

主语 + 在 + 地点 + 吗?

你在家吗?Nǐ zài jiā ma?

Bạn đang ở nhà à?

Hỏi với trạng thái đã hoàn thành

主语 + 动词 + 了 + 吗?

你吃饭了吗?Nǐ chīfàn le ma?

Bạn ăn cơm chưa?

Câu hỏi có 吗 và câu hỏi không có 吗: Trong giao tiếp thân mật, người Trung thường bỏ “吗”, thay vào đó dùng ngữ điệu lên giọng ở cuối câu để thể hiện ý hỏi.

Ví dụ:

  • 你是中国人? (Nâng giọng cuối câu) → Bạn là người Trung Quốc à?
  • 你去北京? (Nâng giọng cuối câu) → Cậu đi Bắc Kinh à?

Cách nói này thân mật, tự nhiên hơn, nhưng không dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng.

Lưu ý khi sử dụng:

  • “吗” không được dùng trong câu mệnh lệnh, câu cảm thán hoặc câu cầu khiến.
  • Không dùng đồng thời “吗” và “不/没” trong cùng câu hỏi.

❌ 你是不是学生吗? (Sai)

✅ 你是不是学生 hoặc 你是学生吗?

  • Trong câu có trạng từ như “真的”, “已经”, “还”, “也”…, “吗” vẫn đặt ở cuối câu. Ví dụ: 你已经看完书了吗?(Nǐ yǐjīng kàn wán shū le ma?) → Bạn đọc xong sách rồi à?

1.1.3. Cấu trúc “因为……所以” /yīnwèi… suǒyǐ/: biểu thị nguyên nhân kết quả

Cấu trúc 因为 … 所以 (yīnwèi … suǒyǐ) là mẫu câu phổ biến trong tiếng Trung, dùng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.

  • 因为: “bởi vì”, chỉ nguyên nhân.
  • 所以: “vì vậy / cho nên”, chỉ kết quả.

Cấu trúc giúp câu nói trở nên rõ ràng và hợp lý hơn.

Cách dùng 因为…所以: Cấu trúc này diễn tả nguyên nhân và kết quả rõ ràng, dùng trong cả giao tiếp hằng ngày và văn viết.

  • Có thể dùng cho câu khẳng định: nêu nguyên nhân dẫn đến kết quả.
  • Có thể dùng cho câu phủ định: chỉ kết quả không xảy ra do nguyên nhân.

Cấu trúc chung:

因为 + Nguyên nhân (A),所以 + Kết quả (B)

Lưu ý:

  • Nếu câu cùng chủ ngữ, 因为 có thể đặt sau chủ ngữ.
  • Nếu câu khác chủ ngữ, 因为 thường đứng trước chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Ví dụ khẳng định: 因为天气很好,所以我们去爬山。(Yīnwèi tiānqì hěn hǎo, suǒyǐ wǒmen qù páshān.) → Vì thời tiết đẹp, nên chúng tôi đi leo núi.
  • Ví dụ phủ định: 因为她没带雨伞,所以被淋湿了。(Yīnwèi tā méi dài yǔsǎn, suǒyǐ bèi lín shī le.) → Vì cô ấy không mang ô, nên bị ướt.

Lược bỏ 因为 hoặc 所以:

  • 因为天气冷,我们留在家里。/Yīnwèi tiānqì lěng, wǒmen liú zài jiālǐ./ → Thời tiết lạnh, chúng tôi ở nhà.
  • 天气冷,所以我们留在家里。/Tiānqì lěng, suǒyǐ wǒmen liú zài jiālǐ./ → Vì thời tiết lạnh, nên chúng tôi ở nhà.

1.1.4. Cấu trúc “只有……才” /zhǐyǒu… cái/: chỉ có… mới

Cấu trúc “只有……才” trong tiếng Trung dùng để nhấn mạnh điều kiện duy nhất cần có để đạt được một kết quả nào đó. Mẫu câu này tương đương với cách nói “chỉ có… mới…” trong tiếng Việt.

Cấu trúc câu:

只有 + Điều kiện + 才 (能) + Kết quả

Trong đó:

  • 只有 (zhǐyǒu): nghĩa là “chỉ có”, dùng để giới hạn điều kiện duy nhất.
  • 才 (cái): nghĩa là “mới”, thể hiện kết quả hoặc hành động chỉ xảy ra khi điều kiện được đáp ứng.

Ví dụ minh họa:

  • 只有听老师的话,学习才会进步。/Zhǐyǒu tīng lǎoshī de huà, xuéxí cái huì jìnbù./ → Chỉ khi nghe lời thầy cô, việc học mới tiến bộ.
  • 只有节约时间,才有更多机会做自己喜欢的事。/Zhǐyǒu jiéyuē shíjiān, cái yǒu gèng duō jīhuì zuò zìjǐ xǐhuān de shì./ → Chỉ khi biết tiết kiệm thời gian, bạn mới có nhiều cơ hội làm điều mình thích.
  • 只有保持健康,生活才会幸福。/Zhǐyǒu bǎochí jiànkāng, shēnghuó cái huì xìngfú./ → Chỉ có giữ gìn sức khỏe, cuộc sống mới hạnh phúc.

Ghi nhớ:

  • “只有……才” luôn đi thành cặp, không được dùng riêng lẻ.
  • “才” có thể đi kèm “能”, “会”, hoặc “可以” tùy theo ý nghĩa của kết quả.
  • Mẫu câu này thường dùng trong cả văn viết lẫn hội thoại hằng ngày để thể hiện tính điều kiện – kết quả rõ ràng.

1.1.5 Cấu trúc “只要……就” /zhǐyào… jiù/: chỉ cần… thì

Ý nghĩa và cách dùng

  • Cấu trúc 只要…就 dùng để diễn đạt mối quan hệ điều kiện, nghĩa là: “Chỉ cần [điều kiện] thì [kết quả]”.
  • Người nói nhấn mạnh rằng khi một điều kiện cụ thể được thỏa mãn, một kết quả nhất định sẽ xảy ra.

Cấu trúc:

只要 (zhǐyào) + [điều kiện] + 就 (jiù) + [kết quả]

Thành phần:

  • 只要 (zhǐyào): chỉ cần
  • 就 (jiù): kết quả sẽ xảy ra theo điều kiện

Ví dụ:

  • 只要你每天运动,就会身体更健康。/Zhǐyào nǐ měitiān yùndòng, jiù huì shēntǐ gèng jiànkāng./ → Chỉ cần bạn tập thể dục mỗi ngày, thì cơ thể sẽ khỏe mạnh hơn.
  • 只要按时完成作业,就可以玩游戏。/Zhǐyào ànshí wánchéng zuòyè, jiù kěyǐ wán yóuxì./ → Chỉ cần làm bài tập đúng hạn, thì bạn có thể chơi game.
  • 只要你参加志愿活动,就能认识新朋友。/Zhǐyào nǐ cānjiā zhìyuàn huódòng, jiù néng rènshí xīn péngyǒu./ → Chỉ cần bạn tham gia hoạt động tình nguyện, thì bạn sẽ làm quen được bạn mới.

Lưu ý khi sử dụng: Cấu trúc 只要…就 nhấn mạnh sự chắc chắn của kết quả khi điều kiện được đáp ứng. Có thể dùng trong:

  • Khuyến khích hoặc động viên: 只要你敢尝试,就会发现自己的潜力。/Zhǐyào nǐ gǎn chángshì, jiù huì fāxiàn zìjǐ de qiánlì./ → Chỉ cần bạn dám thử, thì sẽ khám phá được tiềm năng của bản thân.
  • Câu hỏi: 只要你愿意,我就能帮你吗?/Zhǐyào nǐ yuànyì, wǒ jiù néng bāng nǐ ma?/ → Chỉ cần bạn muốn, thì tôi có thể giúp bạn không?
  • Điều kiện tương lai: 只要明天不下雨,我们就去野餐。/Zhǐyào míngtiān bù xiàyǔ, wǒmen jiù qù yěcān./ → Chỉ cần ngày mai không mưa, thì chúng ta sẽ đi dã ngoại.

1.1.6. Cấu trúc “无论……都” /wúlùn… dōu/: cho dù… đều/ cũng

Cấu trúc “无论……都” được dùng để diễn tả ý “bất kể… thì cũng…”, nhấn mạnh rằng kết quả hoặc hành động ở mệnh đề chính không thay đổi dù trong bất kỳ tình huống nào. Đây là cách nói thường gặp trong tiếng Trung, thể hiện thái độ kiên định, không bị ảnh hưởng bởi điều kiện bên ngoài.

Cấu trúc câu:

无论 + Tình huống/điều kiện + 都 + Kết quả/hành động

Ví dụ:

  • 无论你的父母怎样批评你,他们都是为你好。/wúlùn nǐ de fùmǔ zěnyàng pīpíng nǐ, tāmen dōu shì wèi nǐ hǎo./ → Dù bố mẹ có phê bình bạn thế nào, họ cũng chỉ muốn tốt cho bạn.
  • 无论刮风下雨,他都坚持去跑步。/wúlùn guāfēng xiàyǔ, tā dōu jiānchí qù pǎobù./ → Cho dù gió thổi hay mưa rơi, anh ấy vẫn kiên trì chạy bộ.
  • 无论考试多难,我都要尽力去做。/wúlùn kǎoshì duō nán, wǒ dōu yào jìnlì qù zuò./ → Dù kỳ thi có khó đến đâu, tôi cũng sẽ cố gắng hết sức.

1.1.7. Cấu trúc “如果……就也” /rúguǒ… jiù /: nếu… thì

Cấu trúc “如果……就也” là một trong những mẫu câu điều kiện được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Trung. Mẫu này diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, tương tự như “nếu… thì…” trong tiếng Việt.

Cấu trúc câu:

如果 + Điều kiện / Giả định, 就 + Kết quả

Trong đó:

  • 如果 (rúguǒ): nghĩa là “nếu”, dùng để nêu lên điều kiện hoặc giả thiết.
  • 就 (jiù): nghĩa là “thì”, dùng để thể hiện kết quả hoặc hành động xảy ra khi điều kiện được đáp ứng.

Ví dụ:

  • 如果你觉得累,就休息一下吧。/Rúguǒ nǐ juéde lèi, jiù xiūxí yīxià ba./ → Nếu bạn thấy mệt, thì nghỉ ngơi một chút đi.
  • 如果今天有时间,我们就去看电影吧。/Rúguǒ jīntiān yǒu shíjiān, wǒmen jiù qù kàn diànyǐng ba./ → Nếu hôm nay có thời gian, chúng ta hãy đi xem phim nhé.
  • 如果你早点起床,就不会迟到了。/Rúguǒ nǐ zǎodiǎn qǐchuáng, jiù bù huì chídào le./ → Nếu bạn dậy sớm hơn, thì sẽ không bị muộn.

Trường hợp có hai chủ ngữ: Khi mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả có hai chủ ngữ khác nhau, ta dùng:

如果 + Chủ ngữ 1 + Động từ 1, Chủ ngữ 2 + 就 + Động từ 2

Ví dụ:

  • 如果她愿意帮忙,我就能完成这工作。/Rúguǒ tā yuànyì bāngmáng, wǒ jiù néng wánchéng zhè gōngzuò./ → Nếu cô ấy sẵn lòng giúp, tôi có thể hoàn thành công việc này.
  • 如果他解决了问题,我们就可以继续工作。/Rúguǒ tā jiějué le wèntí, wǒmen jiù kěyǐ jìxù gōngzuò./ → Nếu anh ấy giải quyết được vấn đề, chúng tôi có thể tiếp tục làm việc.

Biến thể và lưu ý sử dụng: Có thể lược bỏ “就” hoặc thay bằng “那 / 那么” (nà / nàme) → Dùng trong văn nói để câu tự nhiên hơn.

Ví dụ:

  • 如果你不喜欢,那我们换地点吧。/Rúguǒ nǐ bù xǐhuān, nà wǒmen huàn dìdiǎn ba./ → Nếu bạn không thích, vậy chúng ta đổi địa điểm nhé.
  • 如果天气好,那么我们去爬山吧。/Rúguǒ tiānqì hǎo, nàme wǒmen qù páshān ba./ → Nếu thời tiết đẹp, vậy chúng ta đi leo núi.

Thêm “的话” (de huà) sau mệnh đề điều kiện để nhấn mạnh:

如果 + Điều kiện + 的话,就 + Kết quả

Ví dụ:

  • 如果你认真听课,就会明白老师说什么。/Rúguǒ nǐ rènzhēn tīng kè, jiù huì míngbái lǎoshī shuō shénme./ → Nếu bạn chú ý nghe giảng, bạn sẽ hiểu lời thầy nói.
  • 如果我们早点出发,就能赶上火车。/Rúguǒ wǒmen zǎodiǎn chūfā, jiù néng gǎn shàng huǒchē./ → Nếu chúng ta khởi hành sớm, sẽ kịp chuyến tàu.
  • 如果你相信自己,就没有 gì là không thể。/Rúguǒ nǐ xiāngxìn zìjǐ, jiù méiyǒu shénme shì bù kěnéng./ → Nếu bạn tin vào bản thân, thì không gì là không thể.

Ghi nhớ:

  • “如果……就” là cấu trúc cơ bản dùng trong câu điều kiện thực tế hoặc giả định có thể xảy ra.
  • “就” có thể đi cùng các động từ như 能 (có thể), 会 (sẽ), 要 (phải), 应该 (nên),… để diễn đạt linh hoạt hơn.
  • Trong văn nói, người Trung thường giản lược “如果”, chỉ dùng “要是” hoặc “要…就…” để câu ngắn gọn, tự nhiên hơn.

1.1.8. Cấu trúc “虽然。。。但是” /suīrán… dànshì/: mặc dù…. nhưng

Cấu trúc 虽然……但是…… /suīrán……dànshì……/ trong tiếng Trung dùng để diễn đạt sự nhượng bộ, nghĩa là mệnh đề sau trái ngược hoặc ngược lại so với mệnh đề trước. Cả văn nói và văn viết đều có thể sử dụng.

Cách dùng cơ bản

  • Mệnh đề đầu bắt đầu bằng 虽然 /suīrán/: trình bày thông tin hoặc tình huống cơ bản.
  • Mệnh đề sau bắt đầu bằng 但是 /dànshì/: nêu kết quả, hành động hoặc sự việc trái ngược.

Công thức:

虽然 + mệnh đề 1, 但是 + mệnh đề 2

Ví dụ minh họa

  • 虽然他不会做饭,但是他很会洗衣服。(Suīrán tā bú huì zuòfàn, dànshì tā hěn huì xǐ yīfu.) → Tuy anh ấy không biết nấu ăn, nhưng lại rất giỏi giặt quần áo.
  • 虽然天气很冷,但是小朋友们还是在外面玩耍。(Suīrán tiānqì hěn lěng, dànshì xiǎopéngyǒumen háishì zài wàimiàn wánshuǎ.) → Mặc dù trời rất lạnh, nhưng các bé vẫn chơi ngoài trời.
  • 虽然我不太懂电脑,但是我还是试着安装了软件。(Suīrán wǒ bú tài dǒng diànnǎo, dànshì wǒ háishì shìzhe ānzhuāngle ruǎnjiàn.) → Dù tôi không rành về máy tính, nhưng vẫn cố gắng cài phần mềm.

Thay thế “但是” bằng các từ chuyển ý khác

  • 可是 /kěshì/ – thường diễn tả cảm xúc tiêu cực, tiếc nuối:

Ví dụ: 虽然我想买新包,可是钱包里没钱。(Suīrán wǒ xiǎng mǎi xīn bāo, kěshì qiánbāo lǐ méi qián.) → Mặc dù tôi muốn mua túi mới, nhưng trong ví hết tiền.

  • 却 /què/ – nhấn mạnh điều bất ngờ, trái ngược với dự đoán:

Ví dụ: 她虽然忙,却每天都坚持运动。(Tā suīrán máng, què měitiān dōu jiānchí yùndòng.) → Cô ấy tuy bận, nhưng lại vẫn kiên trì tập thể dục mỗi ngày.

  • 还是 /háishì/ – vẫn diễn tả hành động xảy ra mặc dù có trở ngại:

Ví dụ: 虽然天黑了,他还是走了很远的路。(Suīrán tiān hēi le, tā háishì zǒule hěn yuǎn de lù.) → Mặc dù trời tối, anh ấy vẫn đi một quãng đường dài.

Khi cả hai mệnh đề cùng chủ ngữ: Chủ ngữ có thể lược bỏ trong mệnh đề thứ hai:

Ví dụ:

  • 虽然他累了,但是很开心。(Suīrán tā lèi le, dànshì hěn kāixīn.) → Tuy anh ấy mệt, nhưng vẫn rất vui. 或者 viết theo thứ tự khác: 他虽然累了,但是很开心。(Cũng mang nghĩa tương tự, câu vẫn đúng ngữ pháp.)
  • 虽然天气很热,但是很舒服。/Suīrán tiānqì hěn rè, dànshì hěn shūfu./ → Mặc dù trời rất nóng, nhưng lại rất dễ chịu. Hoặc: 天气虽然很热,但是很舒服。
  • 虽然工作很忙,但是很有成就感。/Suīrán gōngzuò hěn máng, dànshì hěn yǒu chéngjiù gǎn./ → Tuy công việc rất bận rộn, nhưng lại rất có cảm giác thành tựu. Hoặc: 工作虽然很忙,但是很有成就感。
  • 虽然路很远,但是心情很好。/ Suīrán lù hěn yuǎn, dànshì xīnqíng hěn hǎo./ → Dù đường rất xa, nhưng tâm trạng vẫn rất tốt. Hoặc: 路虽然很远,但是心情很好。

Rút gọn trong văn nói

  • Chỉ dùng 但是 /dànshì/: dùng khi mệnh đề trước đã rõ ngữ cảnh. Ví dụ: 他很忙,但是还是来参加了聚会。(Tā hěn máng, dànshì háishì lái cānjiāle jùhuì.) → Anh ấy bận, nhưng vẫn đến dự buổi tụ tập.
  • Trong văn nói, 但是 có thể rút gọn thành 但 /dàn/: Ví dụ: 他虽然不会游泳,但参加了水上活动。(Tā suīrán bú huì yóuyǒng, dàn cānjiāle shuǐshàng huódòng.) → Dù anh ấy không biết bơi, nhưng vẫn tham gia trò chơi trên nước.

Cấu trúc tương tự

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

虽然……可是……

Như “但是”, nhưng thường dùng khi cảm xúc tiêu cực, tiếc nuối

虽然我想吃蛋糕,可是已经没有了。→ Mặc dù muốn ăn bánh, nhưng đã hết rồi.

虽然……却……

Nhấn mạnh sự trái ngược bất ngờ

他虽然不喜欢运动,却每天跑步。→ Dù không thích vận động, nhưng anh ấy chạy bộ mỗi ngày.

虽然……还是……

Dù có khó khăn, hành động vẫn diễn ra

虽然外面下雨,他还是去跑步。→ Mặc dù trời mưa, anh ấy vẫn đi chạy bộ.

尽管……但是……

Nhấn mạnh hơn 虽然, thường dùng trong văn viết

尽管有很多困难,但是她从未放弃。→ Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng cô ấy chưa từng từ bỏ.

1.1.9. Cấu trúc 不但……而且 /búdàn… érqiě/: không những… mà còn

Trong tiếng Trung, cấu trúc 不但……,而且…… (Bùdàn…, Érqiě…) được dùng để biểu thị mối quan hệ tăng tiến, nhấn mạnh rằng một sự vật, hiện tượng không chỉ có đặc điểm này mà còn có thêm đặc điểm khác.

Cách dùng 不但…, 而且… theo số chủ ngữ

A – Câu có 1 chủ ngữ: Khi câu chỉ có một chủ ngữ, chủ ngữ đứng trước 不但, còn 而且 nối tiếp để nhấn mạnh tính từ hoặc động từ.

Công thức:

Chủ ngữ + 不但 + Tính từ/Động từ, 而且 + Tính từ/Động từ

Ví dụ:

  • 这本书不但有趣,而且很有教育意义。/Zhè běn shū bùdàn yǒuqù, érqiě hěn yǒu jiàoyù yìyì/ → Cuốn sách này không những thú vị mà còn rất có giá trị giáo dục.
  • 他不但会画画,而且擅长雕塑。/Tā bùdàn huì huàhuà, érqiě shàncháng diāosù/ → Anh ấy không chỉ biết vẽ mà còn giỏi điêu khắc.

B – Câu có 2 chủ ngữ: Nếu câu có hai chủ ngữ khác nhau, chủ ngữ 1 đi sau 不但, chủ ngữ 2 đi sau 而且.

Công thức:

不但 + Chủ ngữ 1 + Tính từ/Động từ, 而且 + Chủ ngữ 2 + Tính từ/Động từ

Ví dụ:

  • 不但老师很认真,而且学生也很努力。/Bùdàn lǎoshī hěn rènzhēn, érqiě xuésheng yě hěn nǔlì/ → Không chỉ Giáo Viên rất tận tâm mà Học Sinh cũng rất chăm chỉ.
  • 不但城市发展快,而且乡村建设也进步明显。/Bùdàn chéngshì fāzhǎn kuài, érqiě xiāngcūn jiànshè yě jìnbù míngxiǎn/ → Không chỉ thành phố phát triển nhanh mà nông thôn cũng có tiến bộ rõ rệt.

Một số biến thể khác: Trong tiếng Trung, 不但 có thể thay bằng 不仅 hoặc 不只, còn 而且 có thể dùng 并且, 也, 还, 都 tùy ngữ cảnh.

Ví dụ tham khảo:

  • 不仅他很努力,而且他的同事也非常勤奋。/Bùjǐn tā hěn nǔlì, érqiě tā de tóngshì yě fēicháng qínfèn/ → Không chỉ anh ấy chăm chỉ mà đồng nghiệp của anh ấy cũng rất siêng năng.
  • 她不只会跳舞,并且会唱歌。/Tā bùzhǐ huì tiàowǔ, bìngqiě huì chànggē/ → Cô ấy không chỉ biết nhảy mà còn biết hát.

1.1.10. Cấu trúc “不是……而是” /búshì… ér shì/: không phải… mà là

Cấu trúc “不是……而是” là một mẫu câu phổ biến trong tiếng Trung, dùng để phủ định một điều và khẳng định điều khác – nghĩa là “không phải… mà là…”. Mẫu câu này giúp người nói làm rõ ý, thể hiện sự đối lập hoặc lý do thực sự của một hành động, tình huống.

Cấu trúc câu

不是 + A + 而是 + B

  • A: điều bị phủ định, hiểu sai hoặc không đúng với thực tế
  • B: điều được khẳng định, là nguyên nhân hoặc sự thật chính xác

Cách dùng và ý nghĩa:

  • Nhấn mạnh sự đối lập hoặc khác biệt: Dùng để bác bỏ thông tin ban đầu, đồng thời nêu rõ điều đúng. Ví dụ: 今天的会议不是在上午,而是在下午。/Jīntiān de huìyì búshì zài shàngwǔ, érshì zài xiàwǔ./ → Cuộc họp hôm nay không phải vào buổi sáng, mà là vào buổi chiều.
  • Giải thích lý do thực sự: Khi người khác hiểu sai nguyên nhân, cấu trúc này giúp làm rõ điều đúng. Ví dụ: 我选择这个学校不是因为它有名,而是因为我喜欢它的课程。/Wǒ xuǎnzé zhège xuéxiào búshì yīnwèi tā yǒumíng, érshì yīnwèi wǒ xǐhuan tā de kèchéng./ → Tôi chọn trường này không phải vì nó nổi tiếng, mà là vì tôi thích chương trình học.
  • Diễn đạt sự thay đổi trong quan điểm hoặc hành động. Ví dụ: 他不是不想帮你,而是他太忙了。/Tā búshì bù xiǎng bāng nǐ, érshì tā tài máng le./ → Không phải anh ấy không muốn giúp bạn, mà là anh ấy quá bận.

Ví dụ mở rộng

  • 我不是生气,而是有点失望。/Wǒ búshì shēngqì, érshì yǒudiǎn shīwàng./ → Tôi không phải tức giận, mà là hơi thất vọng.
  • 我们这次出差不是为了休息,而是为了谈合作。/Wǒmen zhè cì chūchāi búshì wèile xiūxi, érshì wèile tán hézuò./ → Chuyến công tác này không phải để nghỉ ngơi, mà là để bàn công việc.
  • 他成功不是因为运气,而是因为努力。/Tā chénggōng búshì yīnwèi yùnqì, érshì yīnwèi nǔlì./ → Anh ấy thành công không phải nhờ may mắn, mà là nhờ nỗ lực.

Ghi nhớ nhỏ:

  • Cấu trúc này dùng được trong cả văn nói và văn viết.
  • Dễ gặp trong các câu giải thích, tranh luận, hoặc nhấn mạnh lý do thật sự.
  • Khi nói nhanh, người Trung Quốc vẫn giữ nguyên trật tự “不是…而是”, không rút gọn.

1.2. Các từ loại trong ngữ pháp tiếng Trung

1.2.1. Danh từ – 名词 /míngcí/

Danh từ là từ loại dùng để chỉ người, sự vật, nơi chốn hoặc thời gian trong câu. Đây là một trong những nội dung ngữ pháp cơ bản, giúp bạn giao tiếp tiếng Trung chính xác và tự nhiên hơn.

Trước danh từ có thể xuất hiện lượng từ hoặc số từ, nhưng không dùng phó từ làm bổ ngữ. Khi muốn nhấn mạnh hoặc diễn tả ý trùng lặp, một số danh từ đơn âm có thể được trùng lặp. Ví dụ: 人 人 (Rén rén) = 每人 (měi rén) = Mỗi người.

Để biểu thị số nhiều, bạn có thể thêm từ 们 (men) sau danh từ. Tuy nhiên, nếu danh từ đã có lượng từ hoặc số từ, bạn không dùng thêm 们. Ví dụ:

  • 你们 (Nǐmen) – các bạn
  • 三个学生 (Sān gè xuéshēng) – 3 bạn Học Sinh

Dù là số ít hay số nhiều, danh từ trong tiếng Trung không biến đổi hình thức.

Ví dụ:

  • 一个人 (Yī gè rén) – 1 người
  • 三个人 (Sān gè rén) – 3 người

Vị trí và chức năng ngữ pháp của danh từ: Danh từ có thể đóng vai trò chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ tùy ngữ cảnh.

Vị trí 1 – Danh từ làm chủ ngữ

Ví dụ:

  • 河内是越南的首都 (Hénèi shì Yuènán de shǒudū) – Hà Nội là thủ đô Việt Nam
  • 冬天很冷 (Dōngtiān hěn lěng) – Mùa đông rất lạnh

Vị trí 2 – Danh từ làm vị ngữ: Khi làm vị ngữ, danh từ thường đứng sau động từ phán đoán 是 (shì) hoặc 不是 (bù shì).

Ví dụ:

  • 她是同学 (Tā shì tóngxué) – Cô ấy là bạn học
  • 她是中国人 (Tā shì Zhōngguó rén) – Cô ấy là người Trung Quốc

Vị trí 3 – Danh từ làm tân ngữ

Ví dụ:

  • 我去商店买书 (Wǒ qù shāngdiàn mǎi shū) – Tôi đến cửa hàng mua sách
  • 我读杂志 (Wǒ dú zázhì) – Tôi đọc tạp chí
  • 我看中国电影 (Wǒ kàn Zhōngguó diànyǐng) – Tôi xem phim Trung Quốc

Vị trí 4 – Danh từ làm định ngữ

Ví dụ:

  • 这是中国水果 (Zhè shì Zhōngguó shuǐguǒ) – Đây là trái cây Trung Quốc
  • 汉语语法比较难 (Hànyǔ yǔfǎ bǐjiào nán) – Ngữ pháp tiếng Trung tương đối khó
  • 我的爸爸很帅 (Wǒ de bàba hěn shuài) – Bố tôi rất đẹp trai

Ngoài ra, các danh từ chỉ thời gian, nơi chốn, phương hướng còn có thể làm trạng ngữ trong câu. Ví dụ: 我的朋友明天来 (Wǒ de péngyǒu míngtiān lái) – Bạn của tôi ngày mai đến

1.2.2. Động từ – 动词 /dòngcí/

Động từ là từ loại dùng để biểu thị hành động, cử chỉ, hành vi, thay đổi hoặc trạng thái của con người, sự vật. Trong câu tiếng Trung, cấu trúc cơ bản là:

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ

Trong ngữ pháp tiếng Trung, động từ được chia thành các loại cơ bản sau:

1. Động từ chỉ hành động, cử chỉ: Biểu thị các hoạt động vật lý hoặc động tác:

  • 跳 /tiào/: nhảy → 我喜欢跳舞。/ Wǒ xǐhuān tiàowǔ: Tôi thích khiêu vũ.
  • 坐 /zuò/: ngồi → 请坐。/ Qǐng zuò: Mời ngồi.
  • 跑 /pǎo/: chạy → 他跑得很快。/ Tā pǎo de hěn kuài: Anh ấy chạy rất nhanh.
  • 吃 /chī/: ăn → 我吃晚饭了。/ Wǒ chī wǎnfàn le: Tôi đã ăn tối.
  • 喝 /hē/: uống → 爸爸喝茶。/ Bàba hē chá: Bố uống trà.

2. Động từ diễn tả hoạt động tâm lý: Diễn đạt tâm trạng, cảm xúc, suy nghĩ:

  • 喜欢 /xǐhuān/: thích → 我很喜欢这本书。/ Wǒ hěn xǐhuān zhè běn shū: Tôi rất thích cuốn sách này.
  • 讨厌 /tǎoyàn/: ghét → 他讨厌等人。/ Tā tǎoyàn děng rén: Anh ấy ghét chờ người khác.
  • 担心 /dānxīn/: lo lắng → 别担心,一切都会好。/ Bié dānxīn, yīqiè dōu huì hǎo: Đừng lo, mọi chuyện sẽ ổn.
  • 盼望 /pànwàng/: mong chờ → 我盼望假期快到来。/ Wǒ pànwàng jiàqī kuài dàolái: Tôi mong kỳ nghỉ đến sớm.

3. Động từ chỉ sự thay đổi, tồn tại, biến mất: Biểu thị sự chuyển biến hoặc trạng thái của sự vật:

  • 存在 /cúnzài/: tồn tại → 问题仍然存在。/ Wèntí réngrán cúnzài: Vấn đề vẫn tồn tại.
  • 成长 /chéngzhǎng/: trưởng thành → 孩子们已经成长了。/ Háizimen yǐjīng chéngzhǎng le: Trẻ em đã trưởng thành.
  • 产生 /chǎnshēng/: phát sinh → 新问题产生了。/ Xīn wèntí chǎnshēng le: Vấn đề mới đã phát sinh.
  • 消亡 /xiāowáng/: biến mất → 旧习惯慢慢消亡。/ Jiù xíguàn mànman xiāowáng: Thói quen cũ dần biến mất.

4. Động từ phán đoán 是 (shì): Dùng để xác định, mô tả đặc trưng hoặc mối quan hệ:

  • Biểu thị sự thuộc về → 西游记是中国四大名著之一。/ Xīyóu jì shì Zhōngguó sì dà míngzhù zhī yī: Tây du ký là một trong tứ đại danh tác của Trung Quốc.
  • Biểu thị đặc trưng → 这种茶是绿茶。/ Zhè zhǒng chá shì lǜchá: Loại trà này là trà xanh.
  • Phân biệt đối lập → 她是她,我是我。/ Tā shì tā, wǒ shì wǒ: Cô ấy là cô ấy, tôi là tôi.

5. Động từ năng nguyện: Biểu thị khả năng, nguyện vọng, nhu cầu hoặc đánh giá:

  • 可以 /kěyǐ/: có thể → 我可以帮你吗?/ Wǒ kěyǐ bāng nǐ ma?: Tôi có thể giúp bạn không?
  • 想 /xiǎng/: muốn → 我想去旅行。/ Wǒ xiǎng qù lǚxíng: Tôi muốn đi du lịch.
  • 应该 /yīnggāi/: nên → 你应该休息一下。/ Nǐ yīnggāi xiūxí yīxià: Bạn nên nghỉ ngơi một chút.
  • 值得 /zhídé/: đáng → 这本书值得读。/ Zhè běn shū zhídé dú: Cuốn sách này đáng đọc.

6. Động từ chỉ xu hướng: Biểu thị hướng di chuyển hoặc sự phát triển của hành động:

  • 来 /lái/: đến → 快进来吧!/ Kuài jìnlái ba: Mau vào đây đi!
  • 去 /qù/: đi → 他去学校了。/ Tā qù xuéxiào le: Anh ấy đã đi đến trường.
  • 上 /shàng/ → 上来 /shànglái/: đi lên → 小猫跳上来。/ Xiǎo māo tiào shànglái: Con mèo nhảy lên.
  • 下 /xià/ → 下去 /xiàqù/: đi xuống → 请下去休息。/ Qǐng xiàqù xiūxí: Hãy xuống nghỉ ngơi.

7. Động từ li hợp: Là động từ hai chữ nhưng có thể tách hoặc thêm các thành phần khác:

  • 结婚 /jiéhūn/: kết hôn → 我跟她结婚了。/ Wǒ gēn tā jiéhūn le: Tôi đã kết hôn với cô ấy.
  • Có thể thêm trợ từ 了, 过 hoặc số từ → 结了婚 /Jiéle hūn/: Đã kết hôn.

Hình thức trùng điệp AAB. Ví dụ: 跳跳舞 /Tiào tiàowǔ/: Khiêu vũ, 唱唱歌 /Chàng chànggē/: Hát hò.

Lưu ý: Khi dùng động từ li hợp, đại từ nghi vấn hoặc bổ ngữ nên đặt trước động từ. Ví dụ: 你看现在是十点了,上什么班啊!/ Nǐ kàn xiànzài shì shí diǎn le, shàng shénme bān a!: Bây giờ đã 10 giờ rồi, cậu còn đi làm làm gì nữa?

1.2.3. Tính từ – 形容词 /xíngróngcí/

Tính từ (形容词 /Xíngróngcí/), hay còn gọi là hình dung từ, là từ loại dùng để miêu tả tính chất, trạng thái của con người, sự vật, hiện tượng hoặc hành động. Trong câu tiếng Trung, tính từ thường đóng vai trò định ngữ, vị ngữ, trạng ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ.

Để diễn tả phủ định của tính từ, bạn chỉ cần đặt 不 (bù) trước tính từ, ví dụ:

  • 不漂亮 /bù piàoliang/: không đẹp
  • 不高 /bù gāo/: không cao

Cấu trúc cơ bản của tính từ trong câu:

(1) Dùng để diễn tả trạng thái của chủ thể

Cấu trúc 1: Chủ ngữ + Phó từ + Tính từ

Ví dụ:

  • 他很高 /Tā hěn gāo/: Anh ấy rất cao
  • 她很聪明 /Tā hěn cōngmíng/: Cô ấy rất thông minh

(2) Bổ nghĩa cho danh từ ngay sau tính từ:

Cấu trúc 2: Tính từ + 的 + Danh từ

Ví dụ:

  • 漂亮的花 /piàoliang de huā/: bông hoa đẹp
  • 干净的房间 /gānjìng de fángjiān/: căn phòng sạch sẽ

Phân loại tính từ theo nghĩa

(1) Biểu thị trạng thái của người hoặc sự vật: Miêu tả đặc điểm ngoại hình, cảm xúc hoặc tình trạng như

  • 高 (gāo): Cao
  • 矮 (ǎi): Thấp
  • 丑(chǒu): Xấu
  • 漂亮 (piàoliang): Đẹp
  • 干净 (gānjìng): Sạch

(2) Biểu thị tính chất của người hoặc sự vật: Miêu tả tính chất, phẩm chất, đặc điểm vật lý hoặc giá trị như:

  • 好 (hǎo): Tốt
  • 坏 (huài): Xấu, tồi
  • 新 (xīn): Mới
  • 旧 (jiù): Cũ

(3) Biểu thị trạng thái, động tác của hành vi: Miêu tả tốc độ, thái độ, cảm giác trong hành động hoặc công việc:

  • 慢 (màn): Chậm
  • 快 (kuài): Nhanh
  • 轻松 (qīngsōng): Thư thái

Cách dùng tính từ trong câu tiếng Trung

Cách dùng

Giải thích

Ví dụ

Làm định ngữ

Bổ nghĩa cho danh từ

漂亮的衣服 / Piàoliang de yīfú: Chiếc áo đẹp

Làm vị ngữ

Diễn tả đặc tính hoặc trạng thái của chủ ngữ

他很快乐 / Tā hěn kuàilè: Anh ấy rất hạnh phúc

Làm trạng ngữ

Bổ nghĩa cho động từ

他快速地跑 / Tā kuàisù de pǎo: Anh ấy chạy rất nhanh

Làm bổ ngữ

Bổ sung ý nghĩa cho động từ

他吃饱了 / Tā chī bǎo le: Anh ấy đã ăn no

Làm chủ ngữ

Đứng đầu câu, biểu thị chủ thể hoặc khái niệm

勤劳是成功的关键 / Qínláo shì chénggōng de guānjiàn: Chăm chỉ là chìa khóa thành công

Làm tân ngữ

Đứng sau động từ để chỉ đối tượng

我喜欢干净 / Wǒ xǐhuan gānjìng: Tôi thích sạch sẽ

Lưu ý khi sử dụng tính từ trong tiếng Trung

  • Lặp lại tính từ
  • Đơn âm tiết: AA / AA 的 / AA 儿 Ví dụ 亮亮 / liàngliàng/: sáng sáng; 红红的 / hónghóng de/: đỏ đỏ
  • Hai âm tiết: AABB / AABB 的 / AABB 儿. Ví dụ 干干净净 / gāngānjìngjìng/: sạch sẽ; 快快乐乐 / kuàikuàilèle/: vui vẻ
  • Một số tính từ xấu thường lặp theo dạng A里AB. Ví dụ 糊里糊涂 / húli hútú/: mù mờ, bối rối; 迷里迷糊 / mílǐ míhū/: lạc lối, rối rắm
  • Một số tính từ không đi với phó từ 不 hoặc 很
  • 不闪亮 / bù shǎnliàng/: Sai
  • 很甜甜蜜蜜 / hěn tiántián mìmì/: Sai
  • 不黄澄澄 / bù huángchéngchéng/: Sai

1.2.4. Từ khu biệt – 区别词 /qūbié cí/

Từ khu biệt (区别词 /Qūbié cí/), còn gọi là tính từ phi vị ngữ, là từ dùng để biểu thị đặc trưng hoặc thuộc tính của sự vật, hiện tượng. Chúng thường chỉ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ, và trong câu có thể làm định ngữ, một số ít làm trạng ngữ.

Ví dụ:

  • 雌 /cí/: cái, mái, nữ (chỉ giống hoặc phái)
  • 雄 /xióng/: đực, trống
  • 正 /zhēng/: thuần chính, đúng, chính cống
  • 副 /fù/: phó, thứ, phụ
  • 大型 /dàxíng/: to lớn, khổng lồ
  • 小型 /xiǎoxíng/: loại nhỏ, cỡ nhỏ

Hình thức của từ khu biệt: Từ khu biệt trong tiếng Trung có hai hình thức chính: hình thức phụ gia và hình thức phức hợp.

(1) Hình thức phụ gia: Được tạo bằng cách thêm phụ tố trước hoặc sau căn từ gốc.

Phụ tố

Ví dụ

Nghĩa

中式 /zhōngshì/

Phong cách Trung Hoa

西式 /xīshì/

Phong cách phương Tây

新式 /xīnshì/

Kiểu mới

慢性 /mànxìng/

Mãn tính

真性 /zhēnxìng/

Thật thà

假性 /jiǎxìng/

Giả dối

高级 /gāojí/

Cao cấp

中级 /zhōngjí/

Trung cấp

初级 /chūjí/

Sơ cấp

高等 /gāoděng/

Cao cấp, cao đẳng

中等 /zhōngděng/

Trung bình

初等 /chūděng/

Sơ cấp

(2) Hình thức phức hợp: Là từ ghép, thường dùng trực tiếp, không cần phụ tố:

Từ khu biệt

Nghĩa

野生 /yěshēng/

Hoang dại, mọc hoang

经典 /jīngdiǎn/

Kinh điển (tác phẩm)

木质 /mùzhì/

Bằng gỗ

机动 /jīdòng/

Cơ động, chạy bằng máy

国营 /guóyíng/

Quốc doanh

Cấu trúc ngữ pháp của từ khu biệt: Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp giúp vận dụng từ khu biệt linh hoạt trong văn viết và khẩu ngữ.

Cách dùng

Ví dụ minh họa

1. Từ khu biệt có thể trực tiếp bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ. (Hầu hết đều có thể thêm 的 (de) để tạo cụm danh từ có chứa từ khu biệt.)

西式服装 /Xīshì fúzhuāng/: Trang phục kiểu Tây.

大型轿车 /dàxíng jiàochē/: Xe ô tô cỡ lớn.

慢性肺炎 /mànxìng fèiyán/: Viêm phổi mãn tính.

彩色电视 /cǎisè diànshì/: Tivi màu.

野生的 /yěshēng de/: Hoang dã.

2. Từ khu biệt không thể dùng độc lập làm chủ ngữ, vị ngữ hay tân ngữ. Tuy nhiên, các cụm từ được cấu tạo bởi từ khu biệt hoặc tổ hợp có nghĩa đối xứng vẫn có thể đảm nhiệm những vị trí đó trong câu.

不男不女 /bù nán bù nǚ/: Không nam không nữ.

两男两女 /liǎng nán liǎng nǚ/: Hai nam hai nữ.

3. Các cụm có từ khu biệt kết hợp với 的 (de) có thể được dùng làm chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.

小型的我不要 /xiǎoxíng de wǒ bù yào/: Loại nhỏ tôi không cần.

我要中型的 /Wǒ yào zhōngxíng de/: Tôi muốn loại cỡ trung.

4. Ở thể phủ định, phía trước từ khu biệt thêm 非 (fēi) chứ không dùng 不 (bù).

非正式会谈 /Fēi zhèngshì huìtán/: Cuộc họp không chính thức.

非慢性病 /Fēi mànxìng bìng/: Bệnh không mãn tính.

1.2.5. Số từ – 数词 /shù cí/

Phân loại số từ trong tiếng Trung

Loại số từ

Cách sử dụng

Ví dụ

Số đếm

Biểu thị số lượng, bao gồm cả bội số, phân số, số xấp xỉ.

– 书架上有五本书 /Shūjià shàng yǒu wǔ běn shū/: Trên kệ có 5 cuốn sách

Bội số

Thêm 倍 (bèi) phía sau số đếm để biểu thị gấp mấy lần.

– 这个城市的人口是我家乡的三倍 /Zhège chéngshì de rénkǒu shì wǒ jiāxiāng de sān bèi/: Dân số thành phố này gấp 3 lần quê tôi

Phân số

Dùng cấu trúc cố định x 成 (x chéng) hoặc x 分之 x (x fēn zhī x) để chỉ tỷ lệ.

– 公司利润减少了百分之十五 /Gōngsī lìrùn jiǎnshǎole bǎi fēn zhī shíwǔ/: Lợi nhuận công ty giảm 15%

Số xấp xỉ

Dùng các từ như 来 (lái), 多 (duō), 左右 (zuǒyòu), 上下 (shàngxià) hoặc hai số liên tiếp để diễn đạt số lượng ước lượng.

– 会议还有三十来分钟就开始 /Huìyì hái yǒu sānshí lái fēnzhōng jiù kāishǐ/: Còn khoảng 30 phút nữa là cuộc họp bắt đầu

Số thứ tự

Biểu thị thứ tự, thường thêm 第 (dì) hoặc 初 (chū) trước số đếm.

– 这是第二次参加这个活动 /Zhè shì dì èr cì cānjiā zhège huódòng/: Đây là lần thứ hai tôi tham gia sự kiện

Cách dùng số từ:

(1) Số từ không đứng một mình

Ví dụ:

  • 三 + 五 等于 八 /sān + wǔ děngyú bā/: 3 + 5 = 8
  • 离开朋友,即使他有七十二变也没用 /Líkāi péngyǒu, jíshǐ tā yǒu qīshí’èr biàn yě méi yòng/: Rời xa bạn bè, dù anh ta có bảy mươi hai phép biến hóa cũng vô dụng

(2) Kết hợp số từ với lượng từ

Vị trí

Ví dụ

Nghĩa

Định ngữ

书架上有五本书 /Shūjià shàng yǒu wǔ běn shū/

Trên kệ có 5 cuốn sách

Bổ ngữ

她等了我二十分钟还没见面 /Tā děngle wǒ èrshí fēnzhōng hái méi jiànmiàn/

Cô ấy đợi tôi 20 phút mà vẫn chưa gặp

Trạng ngữ

他一脚踢开了门 /Tā yī jiǎo tī kāile mén/

Anh ấy dùng một cú đá mở cửa

Chủ ngữ

据说七是一个幸运数字 /Jùshuō qī shì yīgè xìngyùn shùzì/

Nghe nói số 7 là con số may mắn

Tân ngữ

这瓶水值二十块钱 /Zhè píng shuǐ zhí èrshí kuài qián/

Chai nước này giá 20 đồng

(3) Số thứ tự trong tên riêng

Ví dụ: 我们住在三号楼,四层 /Wǒmen zhù zài sān hào lóu, sì céng/: Chúng tôi sống ở tòa nhà số 3, tầng 4

Lưu ý khi sử dụng số từ

  • Bội số chỉ dùng để biểu thị gia tăng. Ví dụ: 价格上涨了三倍 /Jiàgé shàngzhǎngle sān bèi/: Giá tăng gấp 3 lần
  • Phân số có thể biểu thị tăng hoặc giảm. Ví dụ: 由于成本上升,公司决定涨价10% /Yóuyú chéngběn shàngshēng, gōngsī juédìng zhǎngjià 10%/: Do chi phí tăng, công ty quyết định tăng giá 10%
  • Số “半 (bàn)” là một số từ đặc biệt. Ví dụ: 请给我一半斤米 /Qǐng gěi wǒ yī bàn jīn mǐ/: Cho tôi nửa cân gạo

1.2.6. Lượng từ – 量词 /liàngcí/

Lượng từ (量词 /Liàngcí/) là từ loại dùng để chỉ đơn vị đếm hoặc đo cho người, vật, hành động, hoặc sự kiện. Trong tiếng Trung, lượng từ luôn đứng giữa số từ và danh từ, giúp câu văn trở nên tự nhiên, rõ ràng và chính xác hơn. Đây là phần kiến thức bắt buộc phải nắm vững khi học giao tiếp hoặc ôn thi HSK.

Phân loại lượng từ trong tiếng Trung

Phân loại

Định nghĩa

Ví dụ minh họa

1. Danh lượng từ tạm thời

Chỉ các danh từ tạm thời dùng như lượng từ để biểu thị đơn vị số lượng.

一碗汤 /yì wǎn tāng/: Một bát canh.

两片面包 /liǎng piàn miànbāo/: Hai lát bánh mì.

2. Danh lượng từ đo lường

Dùng để chỉ đơn vị đo lường như độ dài, trọng lượng, thể tích…

一斤苹果 /yì jīn píngguǒ/: Nửa ký táo.

三公里 /sān gōnglǐ/: Ba kilômét.

五升牛奶 /wǔ shēng niúnǎi/: Năm lít sữa.

3. Danh lượng từ chuyên dụng

Lượng từ dành riêng cho một số danh từ nhất định, không thể thay thế bằng 个.

一朵花 /yì duǒ huā/: Một bông hoa.

四条鱼 /sì tiáo yú/: Bốn con cá.

一头牛 /yì tóu niú/: Một con bò.

4. Danh lượng từ thông dụng

Lượng từ có thể dùng với nhiều danh từ khác nhau, thường gặp nhất là 个 /gè/.

一个学生 /yí gè xuéshēng/: Một Học Sinh.

这种水果 /zhè zhǒng shuǐguǒ/: Loại trái cây này.

5. Động lượng từ chuyên dùng

Dùng với động từ để chỉ số lần, tần suất hoặc phạm vi hành động.

见了一次面 /jiàn le yí cì miàn/: Gặp một lần.

走了一趟市场 /zǒu le yí tàng shìchǎng/: Đi chợ một chuyến.

看了三遍 /kàn le sān biàn/: Xem ba lần.

6. Động lượng từ dụng cụ

Dùng với động từ để chỉ hành động cụ thể, thường mang tính “động tác”.

打了一拳 /dǎ le yì quán/: Đấm một cú.

喝一口水 /hē yì kǒu shuǐ/: Uống một ngụm nước.

敲一敲门 /qiāo yì qiāo mén/: Gõ một cái cửa.

7. Lượng từ ghép

Gồm hai hoặc nhiều đơn vị kết hợp, thường dùng trong đo lường hoặc tính toán.

千米每小时 /qiān mǐ měi xiǎoshí/: Kilômét/giờ.

吨公里 /dūn gōnglǐ/: Tấn-kilômét.

千瓦时 /qiān wǎ shí/: Kilowatt-giờ.

Cách dùng lượng từ trong câu: Không ít người học có thói quen dùng lượng từ 个 cho mọi trường hợp – điều này tuy phổ biến trong giao tiếp hằng ngày nhưng lại không chuẩn về mặt ngữ pháp. Vì vậy, để diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn, người học cần nắm vững cách dùng từng loại lượng từ thông qua ví dụ và ngữ cảnh cụ thể.

Cách dùng

Ví dụ minh họa chi tiết

Cấu trúc cơ bản: Số từ + Lượng từ + (Tính từ) + Danh từ

一件漂亮的衣服 /Yí jiàn piàoliang de yīfu/: Một chiếc áo đẹp.

两杯热咖啡 /Liǎng bēi rè kāfēi/: Hai cốc cà phê nóng.

Lượng từ đứng sau số từ để chỉ số lượng

他买了几本书。/Tā mǎi le jǐ běn shū./ – Anh ấy mua mấy quyển sách.

办公室有三位老师。/Bàngōngshì yǒu sān wèi lǎoshī./ – Văn phòng có ba thầy cô giáo.

Lặp lại lượng từ để chỉ số nhiều, phân tán hoặc cường độ cao

墙上挂着张张画。/Qiáng shàng guàzhe zhāng zhāng huà./ – Trên tường treo đầy tranh.

桌上放着本本书。/Zhuō shàng fàngzhe běn běn shū./ – Trên bàn có nhiều quyển sách.

Hình thức lặp lại của lượng từ trong tiếng Trung: tiếng Trung có hiện tượng lặp lại lượng từ, thường là lặp hai lần (trừ các lượng từ đo lường). Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh tần suất, mức độ hoặc tính liên tục của hành động, giúp câu nói sinh động và giàu biểu cảm hơn.

Lượng từ lặp lại

Ví dụ minh họa

朵朵 /duǒduǒ/

花园里开满了朵朵鲜花。/Huāyuán lǐ kāi mǎn le duǒduǒ xiānhuā./ – Trong vườn nở đầy những bông hoa tươi.

次次 /cìcì/

我次次都迟到。/Wǒ cìcì dōu chídào./ – Lần nào tôi cũng đến muộn.

口口 /kǒukǒu/

她口口声声说要努力。/Tā kǒukǒu shēngshēng shuō yào nǔlì./ – Cô ấy luôn miệng nói rằng sẽ cố gắng.

件件 /jiànjiàn/

这些礼物件件都很特别。/Zhèxiē lǐwù jiànjiàn dōu hěn tèbié./ – Những món quà này món nào cũng đặc biệt.

1.2.7. Phó từ – 副词 /fùcí/

Trong tiếng Trung, phó từ (副词 /fùcí/) – hay còn gọi là trạng từ, là một trong những thành phần ngữ pháp quan trọng bên cạnh danh từ, động từ và tính từ. Phó từ được dùng để bổ sung nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một phó từ khác, giúp câu diễn đạt rõ ràng, chính xác và sinh động hơn khi nói về thời gian, tần suất, phạm vi, mức độ, ngữ khí, v.v.

Ví dụ một số phó từ thường gặp:

  • 非常 /Fēicháng/: Cực kỳ
  • 马上 /Mǎshàng/: Ngay lập tức
  • 毕竟 /Bìjìng/: Sau tất cả

Vị trí của phó từ trong câu tiếng Trung: Phó từ trong tiếng Trung thường có những vị trí xuất hiện như sau:

Vị trí trong câu

Ví dụ minh họa

Đứng đầu câu

终于妈妈回来了。/Zhōngyú māma huíláile./ – Cuối cùng mẹ đã về.

Đứng giữa câu (trước vị ngữ)

我非常喜欢你。/Wǒ fēicháng xǐhuān nǐ./ – Tôi cực kỳ thích bạn.

Đứng cuối câu

他高兴极了。/Tā gāoxìng jíle./ – Anh ấy vui mừng khôn xiết.

Các loại phó từ trong tiếng Trung và cách sử dụng: Phó từ trong tiếng Trung được chia thành nhiều nhóm khác nhau. Dưới đây là các loại phổ biến cùng ví dụ cụ thể để bạn dễ ghi nhớ.

(1) Phó từ chỉ mức độ (程度副词): Dùng để miêu tả mức độ, cường độ của hành động hoặc tính chất. Một số phó từ chỉ mức độ tiêu biểu:

  • 很 (hěn) – rất
  • 非常 (fēicháng) – vô cùng
  • 特别 (tèbié) – đặc biệt
  • 太 (tài) – quá

Ví dụ:

  • 稍微等一会儿。/Shāowéi děng yīhuǐr./ – Đợi một chút nhé.
  • 如果再细一点,就更好了。/Rúguǒ zài xì yīdiǎn, jiù gèng hǎole./ – Nếu thon hơn chút thì càng tốt.

(2) Phó từ chỉ phạm vi (范围副词): Dùng để chỉ phạm vi, số lượng hoặc mức độ bao quát. Một số phó từ chỉ phạm vi tiêu biểu:

  • 都 (dōu) – đều
  • 全 (quán) – toàn bộ
  • 只 (zhǐ) – chỉ
  • 仅 (jǐn) – duy nhất

Ví dụ:

  • 他有汉语词典,我也有。/Tā yǒu Hànyǔ cídiǎn, wǒ yě yǒu./ – Anh ấy có từ điển tiếng Trung, tôi cũng có.
  • 我只爱你。/Wǒ zhǐ ài nǐ./ – Anh chỉ yêu em thôi.

(3) Phó từ chỉ thời gian (时间副词): Biểu thị thời điểm hoặc tần suất xảy ra hành động. Một số phó từ chỉ thời gian tiêu biểu:

  • 现在 (xiànzài) – hiện tại
  • 曾经 (céngjīng) – đã từng
  • 已经 (yǐjīng) – đã
  • 马上 (mǎshàng) – ngay lập tức

Ví dụ:

  • 他刚从北京回来。/Tā gāng cóng Běijīng huílái./ – Cô ấy vừa từ Bắc Kinh trở về.
  • 我从来没有见过他。/Wǒ cónglái méiyǒu jiànguò tā./ – Tôi chưa từng gặp anh ta bao giờ.

(4) Phó từ khẳng định (肯定副词): Biểu thị ý khẳng định hoặc chắc chắn trong câu. Một số phó từ khẳng định tiêu biểu:

  • 必 (bì) – Phải
  • 必须 (bìxū) – Buộc phải
  • 的确 (díquè) – Thực sự

Ví dụ: 他们必须提前三个小时完成作业。/Tāmen bìxū tíqián sān gè xiǎoshí wánchéng zuòyè./ – Họ phải hoàn thành bài tập sớm hơn 3 tiếng.

(5) Phó từ phủ định (否定副词): Dùng để phủ định hành động hoặc trạng thái. Một số phó từ phủ định tiêu biểu:

  • 不 (bù) – không
  • 没 (méi) – chưa
  • 别 (bié) – đừng
  • 未 (wèi) – chưa từng

Ví dụ:

  • 我还没吃饭。/Wǒ hái méi chīfàn./ – Tôi vẫn chưa ăn cơm.
  • 不用谢。/Bùyòng xiè./ – Không cần cảm ơn.

(6) Phó từ chỉ trạng thái (状态副词): Miêu tả trạng thái, cách thức, hoặc cảm xúc. Một số phó từ chỉ trạng thái tiêu biểu:

  • 忽然 (hūrán) – Đột nhiên
  • 偷偷 (tōutōu) – Lén lút
  • 渐渐 (jiànjiàn) – Dần dần
  • 特意 (tèyì) – Đặc biệt

Ví dụ: 晓玲偷偷告诉我一个秘密。/Xiǎolíng tōutōu gàosù wǒ yīgè mìmì./ – Tiểu Linh lén nói với tôi một bí mật.

(7) Phó từ ngữ khí (语气副词): Thể hiện tình cảm, thái độ hoặc quan điểm của người nói. Một số phó từ ngữ khí tiêu biểu:

  • 也许 (yěxǔ) – có lẽ
  • 居然 (jūrán) – thật không ngờ
  • 果然 (guǒrán) – quả nhiên
  • 难道 (nándào) – chẳng lẽ

Ví dụ: 我当然想跟他去看电影。/Wǒ dāngrán xiǎng gēn tā qù kàn diànyǐng./ – Tất nhiên là tớ muốn đi xem phim cùng anh ấy rồi.

(8) Phó từ chỉ tần suất (频率副词): Dùng để chỉ mức độ thường xuyên của hành động. Một số phó từ chỉ tần suất tiêu biểu:

  • 常常 (chángcháng) – thường xuyên
  • 经常 (jīngcháng) – thường
  • 偶尔 (ǒu’ěr) – thỉnh thoảng
  • 从不 (cóngbù) – chưa bao giờ

Ví dụ: 我们还会见面的。/Wǒmen hái huì jiànmiàn de./ – Chúng ta vẫn sẽ gặp lại.

(9) Phó từ chỉ nơi chốn (处所副词): Dùng để chỉ vị trí, phương hướng. Một số phó từ chỉ nơi chốn tiêu biểu:

  • 这里 (zhèlǐ) – Ở đây
  • 那里 (nàlǐ) – Ở đó
  • 随时随地 (suíshí suídì) – Tùy lúc, tùy nơi

Ví dụ: 你在这里做什么?/Nǐ zài zhèlǐ zuò shénme?/ – Cậu đang làm gì ở đây?

Chức năng của phó từ trong tiếng Trung: Phó từ trong câu có thể đảm nhận nhiều vai trò, nhưng phổ biến nhất là làm trạng ngữ, bổ sung ý nghĩa cho vị ngữ.

  • Phó từ một âm tiết thường đặt trước vị ngữ. Ví dụ, 我很难过。/Wǒ hěn nánguò./ – Tôi rất buồn.
  • Phó từ hai âm tiết có thể đứng đầu câu. Vi dụ, 最近我很忙。/Zuìjìn wǒ hěn máng./ – Gần đây tôi rất bận.
  • Ngoài ra, phó từ còn có thể:
  • Kết hợp để liên kết câu. Ví dụ, 看清楚再走。/Kàn qīngchǔ zài zǒu./ – Nhìn cho rõ rồi hãy đi.
  • Bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm số lượng. Ví dụ, 他们至少应该准备三支笔。/Tāmen zhìshǎo yīnggāi zhǔnbèi sān zhī bǐ./ – Họ ít nhất nên chuẩn bị ba cây bút.

1.2.8. Đại từ – 代词 /dàicí/

Đại từ trong tiếng Trung (代词 – dàicí) là những từ dùng để thay thế danh từ, tính từ hoặc cụm từ trong câu, giúp tránh lặp từ và làm rõ ý nghĩa. Chúng thường biểu thị người, vật, địa điểm, thời gian hoặc các khái niệm khác một cách ngắn gọn, rõ ràng. Đại từ giúp câu văn mạch lạc, dễ hiểu, đồng thời hỗ trợ giao tiếp hiệu quả.

Phân loại đại từ trong tiếng Trung

  • Đại từ nhân xưng (人称代词 – rénchēng dàicí): Dùng để chỉ người hoặc vật liên quan đến hành động, sự việc trong câu. Thay thế tên riêng hoặc danh từ cụ thể, giảm sự lặp lại và giúp câu văn rõ ràng hơn.
  • Đại từ chỉ định (指示代词 – zhǐshì dàicí): Dùng để chỉ định hoặc nhấn mạnh đối tượng, sự vật, địa điểm hoặc thời gian cụ thể.
  • Đại từ nghi vấn (疑问代词 – yíwèn dàicí): Dùng để đặt câu hỏi về người, vật, nơi chốn, thời gian, lý do hoặc cách thức.

Cách dùng đại từ trong tiếng Trung

(1) Đại từ nhân xưng

  • Chủ ngữ: 我非常喜欢看电影。(Wǒ fēicháng xǐhuan kàn diànyǐng.) – Tôi rất thích xem phim
  • Tân ngữ: 他打电话给我。(Tā dǎ diànhuà gěi wǒ.) – Anh ấy gọi cho tôi
  • Sở hữu: 这是我的笔记本。(Zhè shì wǒ de bǐjìběn.) – Đây là sổ của tôi

Lưu ý: Trong văn nói, “的” thường được lược bỏ với các danh từ thân quen: 我弟弟 (Wǒ dìdi) – Em trai tôi.

(2) Đại từ chỉ thị

  • Chủ ngữ / tân ngữ: 这朵花好香。(Zhè duǒ huā hǎo xiāng.) – Đóa hoa này thơm quá
  • Định ngữ: 这样的电影,我看多了。(Zhèyàng de diànyǐng, wǒ kàn duō le.) – Bộ phim như này tôi xem nhiều rồi
  • Trạng ngữ / bổ ngữ: 那天他没来。(Nà tiān tā méi lái.) – Hôm đó anh ấy không đến

Lưu ý: Có thể kết hợp với lượng từ: 那些人 (Nà xiē rén) – Những người kia

(3) Đại từ nghi vấn

  • Chủ ngữ / vị ngữ: 你要什么?(Nǐ yào shénme?) – Bạn cần gì?
  • Vị ngữ: 这件衣服多少钱?(Zhè jiàn yīfu duōshǎo qián?) – Bộ đồ này bao nhiêu tiền?
  • Định ngữ: 我不知道谁的书这本。(Wǒ bù zhīdào shéi de shū zhè běn.) – Tôi không biết cuốn sách này của ai
  • Bổ ngữ / trạng ngữ: 她正在哪里?(Tā zhèngzài nǎlǐ?) – Cô ấy đang ở đâu?

Lưu ý: Đại từ nghi vấn có thể kết hợp để tạo câu hỏi phức tạp: 你在找什么东西?(Nǐ zài zhǎo shénme dōngxi?) – Bạn đang tìm cái gì?

1.2.9. Từ tượng thanh – 拟声词 /nǐ shēng cí/

Từ tượng thanh (拟声词 – nǐ shēng cí) là những từ ngữ mô phỏng âm thanh phát ra từ sự vật, hiện tượng hoặc hành động. Chúng giúp người nghe dễ dàng hình dung âm thanh, tạo ra hiệu ứng sinh động và chân thực trong diễn đạt.

Ví dụ:

  • 咕咕 (gū gū): Mô phỏng tiếng chim cú kêu.
  • 嘀嗒 (dī dā): Âm thanh đồng hồ tích tắc.
  • 轰隆 (hōng lóng): Âm thanh sấm nổ.
  • 哗啦 (huā lā): Tiếng nước chảy hoặc đồ vật rơi.

Cách dùng từ tượng thanh trong tiếng Trung

(1) Dùng độc lập: Từ tượng thanh có thể sử dụng một mình mà không cần ngữ cảnh phức tạp, mang lại hiệu quả trực tiếp, dễ hiểu.

  • Diễn tả âm thanh: Ví dụ, 嘀嗒 (dī dā) – Tiếng đồng hồ tích tắc.
  • Nhấn mạnh âm thanh: Ví dụ, 咕咕 (gū gū) – Tiếng chim cú.
  • Mô tả trạng thái hoặc hành động: Ví dụ, 啪 (pā) – Tiếng vật rơi hoặc vỗ tay.
  • Trong hội thoại hoặc văn học: Ví dụ, 风呼呼 (fēng hū hū) – Tiếng gió thổi.

(2) Làm thành phần trong câu: Từ tượng thanh còn có thể đóng vai trò chủ ngữ, vị ngữ, bổ ngữ hoặc miêu tả cảm xúc trong câu.

Cách sử dụng

Ví dụ minh họa

Chủ ngữ: Chỉ đối tượng tạo ra âm thanh

咕咕在树上叫。(Gū gū zài shù shàng jiào.) – Chim cú kêu gù gù trên cây.

Vị ngữ: Mô tả hành động của chủ ngữ

钟表嘀嗒地走。(Zhōng biǎo dī dā de zǒu.) – Đồng hồ chạy tích tắc.

Bổ ngữ: Bổ sung cho động từ

他把书扔下,发出啪的声音。(Tā bǎ shū rēng xià, fāchū pā de shēngyīn.) – Anh ấy ném sách xuống, phát ra tiếng ‘bùm’.

Miêu tả trạng thái: Diễn tả hiện tượng

风嘶嘶地吹过。(Fēng sī sī de chuī guò.) – Gió thổi ào ào.

Biểu thị cảm xúc: Thể hiện tâm trạng nhân vật

她看到惊人的景象,忍不住哇的叫。(Tā kàn dào jīng rén de jǐng xiàng, rěn bù zhù wā de jiào.) – Cô ấy thấy cảnh tượng đáng kinh ngạc, không nhịn được mà kêu lên ‘Wow’.

1.2.10. Thán từ – 叹词 /tàn cí/

Từ cảm thán (thán từ – 叹词 / tàn cí /) là loại từ dùng để biểu thị cảm xúc như vui, buồn, ngạc nhiên, phàn nàn, hoặc để kêu gọi, thu hút sự chú ý. Trong ngữ pháp tiếng Trung, thán từ không kết hợp với các từ khác và có thể đứng độc lập thành một câu.

Ví dụ:

  • 啊 / a /
  • 哎 / āi /
  • 喂 / wèi /
  • 呸 / pēi /

Ví dụ minh họa:

  • 哎呀,我忘了带钥匙!/ Āi yā, wǒ wàng le dài yàoshi! / – Ôi trời, tôi quên mang chìa khóa rồi!
  • 哦,原来是这样啊!/ Ó, yuánlái shì zhèyàng ā! / – Ồ, thì ra là như vậy.

Tác dụng của từ cảm thán: Thán từ giúp biểu thị cảm xúc, phản ứng như ngạc nhiên, khen ngợi, phàn nàn, thở dài… đồng thời đóng vai trò đối đáp trong giao tiếp.

Thán từ chủ yếu được dùng để:

(1) Độc lập thành câu: Không có chủ ngữ, vị ngữ. Ví dụ: 喂! 你干什么哪? / Wèi! Nǐ gànshénme nǎ? / – Này! Bạn đang làm gì đó?

(2) Xen kẽ trong câu để giải thích hoặc nhấn mạnh. Ví dụ, 回头一望, 哦, 满山的红叶。/ Huítóu yīwàng, ó, mǎn shān de hóngyè / – Quay đầu nhìn lại, núi đầy lá đỏ.

(3) Làm tân ngữ, định ngữ, trung tâm vị ngữ hoặc bổ ngữ:

  • 嘴张着, 好像在喊啊。/ Zuǐ zhāngzhe, hǎoxiàng zài hǎn a / – Miệng đang mở như thể đang hét
  • 他急忙‘啊’了一声。/ Tā jímáng ‘a’ le yīshēng / – Anh ấy vội nói một tiếng “À”
  • 电话里发出‘喂喂’的声音。/ Diànhuà li fāchū ‘wèi wèi’ de shēngyīn / – Trong điện thoại phát ra tiếng “Này, này”
  • 他疼得直哎哟。/ Tā téng dé zhí āiyō / – Anh ấy đau đến mức rên rỉ
  • 人们哈哈大笑起来。/ Rénmen hāhā dà xiào qǐlái / – Mọi người cười phá lên

Phân loại thán từ trong tiếng Trung

(1) Biểu thị kinh ngạc, ngạc nhiên: 啊 [ā], 咦 [yí], 嘿 [hēi], 嗨 [hāi], 嚯 [huò], 吓 [xià], 呕 [ǒu], 哟 [yō]

Ví dụ:

  • 咦? 还要我来教你? / Yí? Hái yào wǒ lái jiào nǐ? / – Ơ? Còn cần tôi dạy bạn nữa sao?
  • 哟! 还挺厉害啊! / Yō! Hái tǐng lìhài a! / – Ôi! Cũng khá giỏi đấy!

(2) Biểu thị vui vẻ, mỉa mai: 哈哈 [hā], 嘻嘻 [xī xī], 呵 [hē], 呵呵 [hēhē]

Ví dụ:

  • 哈哈, 我终于学会开车啦! / Hāhā, wǒ zhōngyú xuéhuì kāichē la! / – Haha, cuối cùng tôi đã học lái xe rồi!
  • 呵呵, 他也能考上大学? – / Hēhē, tā yě néng kǎo shàng dàxué? / – Haha, anh ta cũng có thể thi đại học à?

(3) Biểu thị buồn, tiếc hận: 唉 [āi], 哎 [āi], 哎呀 [āiyā]

Ví dụ:

  • 唉, 要是当时听你的话该多好哇! / Āi, yàoshi dāngshí tīng nǐ dehuà gāi duō hǎo wa! / – Aizzz, giá mà lúc đó tôi nghe lời bạn thì tốt biết mấy.
  • 哎呀! 我可真不知道他是为了这事儿呀! / Āiyā! Wǒ kě zhēn bù zhīdào tā shì wèile zhè shì er ya! / – Ôi trời! Tôi thật sự không biết anh ấy làm vì chuyện này!

(4) Biểu thị phẫn nộ, khinh bỉ: 呸 [Pēi], 啐 [cuì], 哼 [hēng], 吓 [xià]

Ví dụ:

  • 呸! 你胡说八道! / Pēi! Nǐ húshuō bādào! / – Phì! Bạn nói bậy bạ!
  • 哼, 你竟然相信他的话? / Hēng, nǐ jìngrán xiāngxìn tā dehuà? / – Hừ, bạn lại tin lời anh ta sao?

Biểu thị bất mãn: 唉 [āi], 嗨 [hāi], 嚯 [huò], 吓 [xià]

Ví dụ:

  • 唉, 他的意见我还就是不同意! / Āi, tā de yìjiàn wǒ hái jiùshì bù tóngyì! / – Ai, tôi vẫn không đồng ý với ý kiến của anh ấy.
  • 吓, 你怎么能这样说话呢? / Xià, nǐ zěnme néng zhèyàng shuōhuà ne? / – Sợ quá, sao bạn có thể nói như vậy?

(6) Biểu thị tỉnh táo, minh mẫn: 呕 [Ǒu], 哼 [hēng], 喂 [wèi], 哎呀 [āiyā]

Ví dụ:

  • 他哼了一声。/ Tā hēng le yī shēng / – Anh ấy hừ một tiếng.
  • 门外传来喂, 喂的声音。 / Mén wàizhuàn lái wèi, wèi de shēngyīn / – Tiếng “Này, này” vang từ ngoài cửa.
  • 他唉呀唉呀乱叫。/ Tā āi ya āi ya luàn jiào / – Anh ấy kêu loạn lên, ‘ái chà, ái chà’.
  • 他疼得直哎哟。/ Tā téng dé zhí āiyō / – Anh ấy đau đến mức không ngừng rên rỉ ‘ái chà’.

1.2.11. Giới từ – 介词 /jiècí/

Giới từ là những hư từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu, liên quan đến đối tượng, thời gian, nơi chốn, phương thức. Trong tiếng Trung, giới từ thường đặt trước đại từ, danh từ hoặc cụm danh từ để tạo thành cụm giới từ.

Phân loại giới từ theo chức năng

  • Chỉ thời gian: 在 (zài), 从 (cóng), 打 (dǎ), 当 (dāng), 由 (yóu), 自从 (zìcóng), 于 (yú), 自 (zì), 临 (lín), 至 (zhì), 赶 (gǎn), 直到 (zhídào), 到 (dào)
  • Chỉ phương thức: 用 (yòng), 拿 (ná), 以 (yǐ), 通过 (tōngguò), 靠 (kào), 依 (yī)
  • Chỉ căn cứ: 依 (yī), 靠 (kào), 依照 (yīzhào), 照 (zhào), 按 (àn), 按照 (ànzhào), 据 (jù), 根据 (gēnjù), 遵照 (zūnzhào), 借 (jiè), 趁 (chèn), 承 (chéng), 凭 (píng), 凭借 (píngjiè), 论 (lùn), 本着 (běnzhe), 管 (guǎn), 以 (yǐ)
  • Chỉ nguyên nhân, mục đích: 为 (wèi), 为了 (wèi le), 因为 (yīn wèi), 由于 (yóu yú)
  • Chỉ so sánh: 比 (bǐ), 跟 (gēn), 比较 (bǐjiào)
  • Chỉ nơi chốn, phương hướng: 在 (zài), 从 (cóng), 到 (dào), 打 (dǎ), 自 (zì), 朝 (cháo), 向 (xiàng), 往 (wǎng), 冲 (chōng), 由 (yóu)
  • Chỉ loại trừ: 除 (chú), 除了 (chúle)
  • Biểu thị sự trải qua: 经 (jīng), 经过 (jīngguò), 通过 (tōngguò), 沿 (yán), 顺 (shùn)

Cách sử dụng giới từ trong câu tiếng Trung:

  • Giới từ không đứng độc lập, phải đi kèm đại từ, danh từ hoặc cụm danh từ để đảm nhận chức năng định ngữ, trạng ngữ hoặc bổ ngữ.
  • Sau giới từ không dùng các trợ từ động thái: 了, 着, 过.
  • Giới từ không được dùng trong câu hỏi chính phản.

Ví dụ:

  • 他从北京来 / Tā cóng Běijīng lái / – Anh ấy đến từ Bắc Kinh.
  • 这是一本书往韩国 / Zhè shì yī běn shū wǎng Hánguó / – Đây là cuốn sách về Hàn Quốc.
  • 在图书馆读书 / Zài túshūguǎn dúshū / – Đọc sách trong thư viện.

Cách sử dụng một số giới từ phổ biến

(1) 在 (zài) – Ở

Công thức:

S + 在 + Tân ngữ chỉ địa điểm + V + Thành phần khác

Ví dụ: 他在河内读大学。/ Tā zài Hénèi dú dàxué / – Anh ấy học đại học ở Hà Nội.

(2) 从 (cóng) – Từ: Dùng chỉ khởi điểm thời gian, quãng đường hoặc quá trình, thường kết hợp với 到.

Công thức:

从 A 到 B

Ví dụ: 从北京到上海要坐几个小时的飞机? / Cóng Běijīng dào Shànghǎi yào zuò jǐ gè xiǎoshí de fēijī? / – Từ Bắc Kinh đến Thượng Hải phải ngồi máy bay mấy tiếng?

(3) 给 (gěi) – Cho: Dùng khi thực hiện hành động cho ai đó.

Công thức:

S 给 O + V

Ví dụ: 我给爸爸做晚饭。/ Wǒ gěi bàba zuò wǎnfàn / – Tôi nấu cơm tối cho bố.

(4) 跟 (gēn) – Cùng: Dùng khi cùng ai làm gì, tương đương với 和.

Công thức:

A 跟 B (一起)+ V

Ví dụ: 我跟老朋友去书店买书。/ Wǒ gēn lǎo péngyǒu qù shūdiàn mǎishū / – Tôi cùng bạn thân đi tiệm sách mua sách.

(5) 对 (duì) – Đối với: Dùng để chỉ cách đối xử hoặc quan hệ với thành phần phía sau.

Công thức:

A 对 B + Thành phần khác

Ví dụ: 他对我非常好。/ Tā duì wǒ fēicháng hǎo / – Anh ấy đối với tôi vô cùng tốt.

1.2.12. Liên từ – 连词 /liáncí/

Liên từ là những từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các thành phần trong câu – như từ, cụm từ, hay mệnh đề – giúp câu văn mạch lạc, thể hiện rõ mối quan hệ giữa các ý.

Đặc điểm của liên từ tiếng Trung

  • Kết nối: Nối danh từ, động từ, tính từ, hoặc mệnh đề lại với nhau.
  • Vị trí linh hoạt: Có thể đứng giữa hai thành phần hoặc đầu mệnh đề.
  • Thể hiện quan hệ ngữ nghĩa: Như nguyên nhân – kết quả, điều kiện, so sánh, hoặc nhượng bộ.
  • Ngắn gọn, dễ hiểu: Thường là những từ đơn giản nhưng mang nghĩa rõ ràng.

Phân loại và cách dùng liên từ trong tiếng Trung

(1) Liên từ phối hợp: Dùng để nối các thành phần có cùng cấp độ trong câu.

Liên từ

Nghĩa

Ví dụ

和 (hé)

我喜欢猫和狗。(Wǒ xǐhuān māo hé gǒu.) – Tôi thích cả mèo và chó.

或 (huò)

hoặc

晚饭我们吃米饭或面条。(Wǎnfàn wǒmen chī mǐfàn huò miàntiáo.) – Bữa tối chúng ta ăn cơm hoặc mì.

与 (yǔ)

và (trang trọng)

他与老师保持联系。(Tā yǔ lǎoshī bǎochí liánxì.) – Anh ấy giữ liên lạc với thầy giáo.

既…又 (jì…yòu)

vừa…vừa

他既会画画又会弹钢琴。(Tā jì huì huàhuà yòu huì tán gāngqín.) – Anh ấy vừa biết vẽ vừa biết chơi piano.

与其…不如 (yǔqí…bùrú)

thà…còn hơn

与其生气,不如出去走走。(Yǔqí shēngqì, bùrú chūqù zǒuzou.) – Thà đi dạo còn hơn là tức giận.

(2) Liên từ quan hệ tiếp diễn: Diễn tả sự nối tiếp hoặc bổ sung thông tin.

Liên từ

Nghĩa

Ví dụ

并且 (bìngqiě)

và, thêm nữa

她很聪明,并且很勤奋。(Tā hěn cōngmíng, bìngqiě hěn qínfèn.) – Cô ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.

而且 (érqiě)

hơn nữa

天气冷,而且在下雪。(Tiānqì lěng, érqiě zài xiàxuě.) – Trời lạnh và còn đang tuyết rơi.

同时 (tóngshí)

đồng thời

他在工作,同时也在学习。(Tā zài gōngzuò, tóngshí yě zài xuéxí.) – Anh ấy vừa làm vừa học.

而 (ér)

còn, nhưng

他喜欢茶,而我喜欢咖啡。(Tā xǐhuān chá, ér wǒ xǐhuān kāfēi.) – Anh ấy thích trà, còn tôi thích cà phê.

接着 (jiēzhe)

sau đó

他洗了手,接着开始做饭。(Tā xǐ le shǒu, jiēzhe kāishǐ zuòfàn.) – Anh ấy rửa tay rồi bắt đầu nấu ăn.

(3) Liên từ tương phản – nhượng bộ: Dùng để thể hiện sự đối lập hoặc nhượng bộ trong câu.

Liên từ

Nghĩa

Ví dụ

但是 (dànshì)

nhưng

我很想去,但是太晚了。(Wǒ hěn xiǎng qù, dànshì tài wǎn le.) – Tôi rất muốn đi, nhưng đã quá muộn.

不过 (bùguò)

tuy nhiên

他失败了,不过没有放弃。(Tā shībài le, bùguò méiyǒu fàngqì.) – Anh ấy thất bại nhưng không bỏ cuộc.

而 (ér)

còn, nhưng

他很外向,而她很安静。(Tā hěn wàixiàng, ér tā hěn ānjìng.) – Anh ấy hướng ngoại, còn cô ấy trầm lặng.

虽然…但是 (suīrán…dànshì)

mặc dù…nhưng

虽然很难,但是我会试试。(Suīrán hěn nán, dànshì wǒ huì shìshi.) – Mặc dù rất khó, nhưng tôi sẽ thử.

即使 (jíshǐ)

dù cho

即使失败了,也要努力。(Jíshǐ shībài le, yě yào nǔlì.) – Dù thất bại cũng phải cố gắng.

(4) Liên từ nhân quả: Thể hiện quan hệ nguyên nhân – kết quả.

Liên từ

Nghĩa

Ví dụ

因为…所以 (yīnwèi…suǒyǐ)

vì…nên

因为下雨,所以我们没去。(Yīnwèi xiàyǔ, suǒyǐ wǒmen méi qù.) – Vì trời mưa nên chúng tôi không đi.

由于 (yóuyú)

do, vì

由于交通问题,他迟到了。(Yóuyú jiāotōng wèntí, tā chídào le.) – Do giao thông, anh ấy đến muộn.

因此 (yīncǐ)

vì thế

他努力工作,因此获得晋升。(Tā nǔlì gōngzuò, yīncǐ huòdé jìnshēng.) – Anh ấy làm việc chăm chỉ nên được thăng chức.

所以 (suǒyǐ)

cho nên

我饿了,所以点了外卖。(Wǒ è le, suǒyǐ diǎn le wàimài.) – Tôi đói nên gọi đồ ăn.

以至于 (yǐzhìyú)

đến nỗi

他太累了,以至于睡着了。(Tā tài lèi le, yǐzhìyú shuìzháo le.) – Anh ấy mệt đến nỗi ngủ thiếp đi.

(5) Liên từ điều kiện – giả thiết

Liên từ

Nghĩa

Ví dụ

如果 (rúguǒ)

nếu

如果明天下雪,我们就不出门。(Rúguǒ míngtiān xiàxuě, wǒmen jiù bù chūmén.) – Nếu mai tuyết rơi, chúng tôi sẽ không ra ngoài.

要是 (yàoshi)

nếu

要是你来,我一定很高兴。(Yàoshi nǐ lái, wǒ yīdìng hěn gāoxìng.) – Nếu bạn đến, tôi sẽ rất vui.

除非 (chúfēi)

trừ khi

除非他同意,否则不行。(Chúfēi tā tóngyì, fǒuzé bùxíng.) – Trừ khi anh ấy đồng ý, nếu không thì không được.

只要…就 (zhǐyào…jiù)

chỉ cần…thì

只要努力,就能成功。(Zhǐyào nǔlì, jiù néng chénggōng.) – Chỉ cần cố gắng là có thể thành công.

一旦 (yīdàn)

một khi

一旦开始,就不能停下。(Yīdàn kāishǐ, jiù bùnéng tíng xià.) – Một khi đã bắt đầu thì không thể dừng lại.

(6) Liên từ lựa chọn

Liên từ

Nghĩa

Ví dụ

或者 (huòzhě)

hoặc

你可以坐车或者骑自行车去。(Nǐ kěyǐ zuò chē huòzhě qí zìxíngchē qù.) – Bạn có thể đi xe buýt hoặc đi xe đạp.

还是 (háishi)

hay (trong câu hỏi)

你要咖啡还是果汁?(Nǐ yào kāfēi háishi guǒzhī?) – Bạn muốn cà phê hay nước ép?

要么…要么 (yàome…yàome)

hoặc…hoặc

要么现在走,要么等一小时。(Yàome xiànzài zǒu, yàome děng yī xiǎoshí.) – Hoặc đi ngay, hoặc chờ thêm một tiếng.

不然 (bùrán)

nếu không

快点,不然就迟到了。(Kuài diǎn, bùrán jiù chídào le.) – Nhanh lên, nếu không sẽ muộn.

(7) Liên từ so sánh

Liên từ

Nghĩa

Ví dụ

比 (bǐ)

hơn

今天比昨天冷。(Jīntiān bǐ zuótiān lěng.) – Hôm nay lạnh hơn hôm qua.

不如 (bùrú)

không bằng

我的中文不如你。(Wǒ de zhōngwén bùrú nǐ.) – Tiếng Trung của tôi không bằng bạn.

跟…一样 (gēn…yíyàng)

giống như

她的包跟我的一样。(Tā de bāo gēn wǒ de yīyàng.) – Túi của cô ấy giống hệt của tôi.

与…相比 (yǔ…xiāngbǐ)

so với

与去年相比,今年更热。(Yǔ qùnián xiāngbǐ, jīnnián gèng rè.) – So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.

(8) Liên từ chỉ mục đích

Liên từ

Nghĩa

Ví dụ

为了 (wèile)

để, nhằm

为了健康,他每天跑步。(Wèile jiànkāng, tā měitiān pǎobù.) – Để khỏe mạnh, anh ấy chạy bộ mỗi ngày.

以便 (yǐbiàn)

để, nhằm

请早点起床,以便不迟到。(Qǐng zǎodiǎn qǐchuáng, yǐbiàn bù chídào.) – Hãy dậy sớm để không bị muộn.

以便于 (yǐbiàn yú)

để thuận tiện cho

我们提前准备,以便于顺利进行。(Wǒmen tíqián zhǔnbèi, yǐbiàn yú shùnlì jìnxíng.) – Chúng ta chuẩn bị trước để công việc diễn ra suôn sẻ.

(9) Liên từ tăng tiến

Liên từ

Nghĩa

Ví dụ

更 (gèng)

hơn

这本书更有意思。(Zhè běn shū gèng yǒuyìsi.) – Quyển sách này thú vị hơn.

越来越 (yuèláiyuè)

ngày càng

天气越来越热。(Tiānqì yuèláiyuè rè.) – Thời tiết ngày càng nóng.

愈加 (yùjiā)

càng thêm

他对艺术的热爱愈加深厚。(Tā duì yìshù de rè’ài yùjiā shēnhòu.) – Tình yêu nghệ thuật của anh ấy ngày càng sâu sắc hơn.

更加 (gèngjiā)

càng, thêm

我们更加努力工作。(Wǒmen gèngjiā nǔlì gōngzuò.) – Chúng tôi làm việc chăm chỉ hơn nữa.

1.2.13. Trợ từ – 助词 /zhùcí/

Trợ từ (助词) là hư từ không mang nghĩa độc lập, được thêm vào từ, cụm từ hoặc câu để thực hiện chức năng ngữ pháp, biểu thị:

  • Mối quan hệ giữa các thành phần câu (quan hệ kết cấu).
  • Trạng thái, tiến trình hoặc kết quả của hành động (động thái).
  • Thái độ, cảm xúc hay ngữ điệu của người nói (ngữ khí).

Đặc điểm chung

  • Không đứng độc lập: Trợ từ luôn đi kèm các yếu tố ngữ pháp khác trong câu.
  • Không có nghĩa từ vựng: Vai trò của chúng là ngữ pháp, không mang nội dung ý nghĩa cụ thể.
  • Thường đọc thanh nhẹ (轻声): Khi nói, đa số trợ từ được phát âm nhẹ, không mang trọng âm.

Phân loại trợ từ trong tiếng Trung: Hệ thống phổ biến nhất chia trợ từ thành ba nhóm chính dựa trên chức năng cốt lõi trong ngữ pháp tiếng Trung.

Phân loại chính

Chức năng cốt lõi

Các trợ từ tiêu biểu (hiện đại)

Trợ từ kết cấu (结构助词)

Liên kết các thành phần trong câu, thể hiện quan hệ cú pháp như định ngữ, trạng ngữ, bổ ngữ.

的、地、得、所

Trợ từ động thái (动态助词)

Biểu thị trạng thái, thời gian hoặc kinh nghiệm của hành động.

了、着、过

Trợ từ ngữ khí (语气助词)

Thường đứng cuối câu, dùng để thể hiện thái độ, cảm xúc hoặc ngữ điệu của người nói.

吗、呢、吧、啊、了

Một số trợ từ có thể mang chức năng kép, chẳng hạn 了 vừa là trợ từ động thái, vừa có thể dùng như trợ từ ngữ khí. Ngoài ra còn có nhóm nhỏ hơn như trợ từ so sánh: 似的、一样.

1.2.14. Từ ngữ khí – 语气词 / yǔqì cí/

Trợ từ ngữ khí là những hư từ được dùng để biểu thị sắc thái, cảm xúc hoặc ngữ điệu trong câu. Chúng giúp người nói làm mềm, nhấn mạnh, nghi vấn, cảm thán hoặc thúc giục một cách tự nhiên hơn. Khi nói tiếng Trung, trợ từ ngữ khí thường xuất hiện ở cuối câu và có tác dụng thể hiện cảm xúc, không cần dịch sang tiếng Việt.

Ví dụ:

  • 你吃饭了吗?(Nǐ chīfàn le ma?) – Bạn ăn cơm chưa?
  • 我们走吧!(Wǒmen zǒu ba!) – Chúng ta đi thôi!

Các loại trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung:

Loại trợ từ ngữ khí

Cách dùng

Ví dụ minh họa

Ngữ khí nghi vấn

Biểu thị nghi vấn, hỏi ý kiến, dò hỏi. Thường gặp: 吗、呢、吧、啊。

– 他是老师吗?(Tā shì lǎoshī ma?) – Anh ấy là Giáo Viên à?

– 你在看什么呢?(Nǐ zài kàn shénme ne?) – Bạn đang xem gì thế?

– 咱们去公园吧?(Zánmen qù gōngyuán ba?) – Mình ra công viên nhé?

– 啊?你真的决定了?(A? Nǐ zhēn de juédìng le?) – Hả? Bạn thật sự quyết định rồi à?

Ngữ khí mệnh lệnh

Biểu thị yêu cầu, đề nghị, khuyên nhủ hoặc thúc giục. Thường gặp: 吧、啊、呀、啦。

– 别忘了带伞啊!(Bié wàngle dài sǎn a!) – Đừng quên mang ô nhé!

– 快点走吧!(Kuài diǎn zǒu ba!) – Nhanh đi nào!

– 小心点呀!(Xiǎoxīn diǎn ya!) – Cẩn thận đấy nhé!

Ngữ khí cảm thán

Biểu thị cảm xúc mạnh như ngạc nhiên, vui mừng, tiếc nuối,… Thường gặp: 啊、呀、哇。

– 真漂亮啊!(Zhēn piàoliang a!) – Đẹp quá đi mất!

– 好冷呀!(Hǎo lěng ya!) – Lạnh quá!

– 天哪,太棒了哇!(Tiān na, tài bàng le wa!) – Trời ơi, tuyệt vời quá!

Ngữ khí khẳng định

Biểu thị sự khẳng định, kết thúc hoặc giải thích. Thường gặp: 的、了、嘛、呢、啦、罢了、而已。

– 我早就知道了。(Wǒ zǎo jiù zhīdào le.) – Tôi biết từ lâu rồi.

– 他一定会来的。(Tā yídìng huì lái de.) – Anh ấy nhất định sẽ đến.

– 不过是个小问题罢了。(Bùguò shì ge xiǎo wèntí bàle.) – Chỉ là vấn đề nhỏ thôi.

– 这也没什么嘛。(Zhè yě méi shénme ma.) – Có gì đâu mà.

Ngữ khí ngắt nghỉ / nhấn mạnh

Dùng để ngắt nhịp, chuyển ý hoặc tạo cảm giác tự nhiên trong hội thoại. Thường gặp: 呢、啊、吧、么。

– 今天天气不错啊,出去走走吧!(Jīntiān tiānqì bùcuò a, chūqù zǒuzou ba!) – Hôm nay trời đẹp quá, ra ngoài đi dạo nhé!

– 他呢,一直都很努力。(Tā ne, yīzhí dōu hěn nǔlì.) – Còn cậu ấy thì luôn rất chăm chỉ.

– 吃吧,别客气。(Chī ba, bié kèqì.) – Ăn đi, đừng khách sáo.

Cách dùng 5 trợ từ ngữ khí phổ biến

(1) 的 (de): Dùng cuối câu để nhấn mạnh, khẳng định hoặc làm rõ thông tin.

Ví dụ:

  • 这本书是我买的。 (Zhè běn shū shì wǒ mǎi de.) – Quyển sách này là tôi mua đấy.
  • 他是真的喜欢你们的。 (Tā shì zhēn de xǐhuān nǐmen de.) – Anh ấy thật lòng thích các bạn đấy.

(2)了 (le): Dùng để diễn tả sự thay đổi, kết thúc hành động, hoặc thúc giục.

Ví dụ:

  • 我懂了。 (Wǒ dǒng le.) – Tôi hiểu rồi.
  • 外面下雨了。 (Wàimiàn xiàyǔ le.) – Ngoài trời mưa rồi.
  • 快点准备吧,时间不早了!(Kuài diǎn zhǔnbèi ba, shíjiān bù zǎo le!) – Mau chuẩn bị đi, muộn rồi đó!

(3) 呢 (ne): Biểu thị trạng thái đang diễn ra, hỏi lại, hoặc dùng để nhẹ nhàng hóa câu hỏi.

Ví dụ:

  • 他在睡觉呢。 (Tā zài shuìjiào ne.) – Anh ấy đang ngủ.
  • 你去哪里呢? (Nǐ qù nǎli ne?) – Bạn đi đâu đấy?
  • 大家都吃饭了,我呢?(Dàjiā dōu chīfàn le, wǒ ne?) – Mọi người đều ăn rồi, còn tôi thì sao?

(4) 吧 (ba): Dùng để đưa ra đề nghị, gợi ý, phỏng đoán hoặc biểu thị sự đồng ý.

Ví dụ:

  • 一起去看电影吧!(Yīqǐ qù kàn diànyǐng ba!) – Cùng đi xem phim nhé!
  • 你也觉得不错吧?(Nǐ yě juéde bùcuò ba?) – Bạn cũng thấy ổn nhỉ?
  • 算了吧,不提这件事了。 (Suànle ba, bù tí zhè jiàn shì le.) – Thôi bỏ đi, đừng nhắc chuyện đó nữa.

(5) 啊 (a): Dùng để biểu thị cảm thán, gọi, liệt kê hoặc ngắt nghỉ trong câu.

Ví dụ:

  • 多美的花啊!(Duō měi de huā a!) – Bông hoa đẹp quá!
  • 来啊,试试看!(Lái a, shìshì kàn!) – Nào, thử xem nào!
  • 水果啊,点心啊,都在桌上。 (Shuǐguǒ a, diǎnxīn a, dōu zài zhuō shàng.) – Nào là hoa quả, nào là bánh ngọt, đều bày trên bàn cả.

1.3. Câu và thành phần câu trong ngữ pháp tiếng Trung

1.3.1. Chủ ngữ – 主语 /zhǔyǔ/

Trong tiếng Trung, chủ ngữ (主语 – zhǔyǔ) là thành phần quan trọng của câu, biểu thị đối tượng thực hiện hành động, diễn tả trạng thái hoặc chịu tác động từ hành động. Chủ ngữ thường là người, vật, sự vật hay khái niệm mà câu muốn nói đến. Nó đóng vai trò trung tâm, giúp xác định ai hoặc cái gì đang thực hiện hay chịu tác động trong câu.

Đôi khi, tính từ hoặc động từ (gọi chung là thuật từ) cũng có thể đảm nhiệm vai trò chủ ngữ khi được dùng như danh từ.

Ví dụ:

  • 他在家。 (Tā zài jiā.) – Anh ấy ở nhà.
  • 天气很好。 (Tiānqì hěn hǎo.) – Thời tiết rất tốt.

Trong các ví dụ này, “他” (anh ấy) và “天气” (thời tiết) đều là chủ ngữ, chỉ đối tượng thực hiện hoặc trải qua hành động, trạng thái được miêu tả trong câu.

Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Trung: Cấu trúc câu tiếng Trung được xác định chủ yếu qua thứ tự từ, giúp người học dễ nhận diện và sử dụng chính xác.

(1) Dùng để miêu tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

Câu chủ ngữ – vị ngữ (S + V)

Ví dụ:

  • 我吃饭。(Wǒ chīfàn.) – Tôi ăn cơm.
  • 她学习汉语。(Tā xuéxí hànyǔ.) – Cô ấy học tiếng Trung.

(2) Thêm tân ngữ để chỉ đối tượng bị tác động của hành động.

chủ ngữ – vị ngữ – tân ngữ (S + V + O)

Ví dụ:

  • 我喝水。(Wǒ hē shuǐ.) – Tôi uống nước.
  • 他写信给我。(Tā xiě xìn gěi wǒ.) – Anh ấy viết thư cho tôi.

(3) Thêm trạng ngữ để chỉ thời gian, địa điểm, phương thức hoặc nguyên nhân.

chủ ngữ – trạng ngữ – vị ngữ (S + A + V)

Ví dụ:

  • 我在家看电视。(Wǒ zài jiā kàn diànshì.) – Tôi xem tivi ở nhà.
  • 她昨天去商店。(Tā zuótiān qù shāngdiàn.) – Cô ấy đã đi siêu thị hôm qua.

(4) Bổ ngữ bổ sung thông tin cho tân ngữ hoặc hành động.

Câu có bổ ngữ (S + V + O + B)

Ví dụ:

  • 我把书放在桌子上。(Wǒ bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng.) – Tôi đặt sách lên bàn.
  • 她把钱给了我。(Tā bǎ qián gěi le wǒ.) – Cô ấy đã đưa tiền cho tôi.

(5) Câu nghi vấn: Dùng để đặt câu hỏi, có thể thêm từ nghi vấn hoặc ngữ khí từ.

Ví dụ:

  • 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) – Bạn khỏe không?
  • 他在吗?(Tā zài ma?) – Anh ấy có ở đây không?

(6) Diễn tả ý nghĩa phức tạp hoặc nhiều hành động liên tiếp.

Câu phức (S + V + O + C)

Ví dụ:

  • 我希望你能来。(Wǒ xīwàng nǐ néng lái.) – Tôi hy vọng bạn có thể đến.
  • 她告诉我她要去旅行。(Tā gàosù wǒ tā yào qù lǚxíng.) – Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ đi du lịch.

1.3.2. Vị ngữ – 谓语 /wèiyǔ/

Vị ngữ trong tiếng Trung (谓语 – wèiyǔ) là thành phần trung tâm trong câu, dùng để miêu tả hành động, trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Vị ngữ thường đứng ngay sau chủ ngữ, có thể là động từ, tính từ hoặc các cụm từ phức hợp.

Chức năng của vị ngữ:

  • Diễn tả hành động. Ví dụ, 他唱歌。 (Tā chàng gē.) – Anh ấy hát.
  • Mô tả trạng thái hoặc đặc điểm. Ví dụ, 天气很冷。 (Tiānqì hěn lěng.) – Thời tiết rất lạnh.

Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Trung thường theo mô hình:

Chủ ngữ (S) + Vị ngữ (V) + Tân ngữ (O)

(1) Câu khẳng định: Câu khẳng định dùng để trình bày một hành động hoặc sự thật đơn giản.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Vị ngữ + Tân ngữ

Ví dụ: 我喝茶。 (Wǒ hē chá.) – Tôi uống trà.

  • Chủ ngữ: 我 (Wǒ – Tôi)
  • Vị ngữ: 喝 (hē – uống)
  • Tân ngữ: 茶 (chá – trà)

(2) Câu phủ định:

  • Từ 不 (bù) dùng để phủ định hành động ở hiện tại hoặc tương lai;
  • 没 (méi) dùng khi nói về hành động chưa xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + 不/没 + Vị ngữ + Tân ngữ

Ví dụ: 他不看电视。 (Tā bù kàn diànshì.) – Anh ấy không xem tivi.

  • Chủ ngữ: 他 (Tā – Anh ấy)
  • Vị ngữ: 不看 (bù kàn – không xem)
  • Tân ngữ: 电视 (diànshì – tivi)

(3) Câu nghi vấn: Câu nghi vấn được tạo bằng cách thêm 吗 (ma) ở cuối câu để biến câu khẳng định thành câu hỏi có/không.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Vị ngữ + Tân ngữ + 吗?

Ví dụ: 你喜欢音乐吗?(Nǐ xǐhuān yīnyuè ma?) – Bạn có thích âm nhạc không?

  • Chủ ngữ: 你 (Nǐ – Bạn)
  • Vị ngữ: 喜欢 (xǐhuān – thích)
  • Tân ngữ: 音乐 (yīnyuè – âm nhạc)

(4) Một số cấu trúc câu mở rộng

A – Câu có trạng từ

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Trạng từ (在 / 去 / 来 / 现在 / 已经…) + Vị ngữ

Ví dụ: 我们现在上课。 (Wǒmen xiànzài shàngkè.) – Chúng tôi đang học.

  • Chủ ngữ: 我们 (Wǒmen – Chúng tôi)
  • Vị ngữ: 上课 (shàngkè – học)
  • Trạng từ chỉ thời gian: 现在 (xiànzài – bây giờ)

B – Câu có bổ ngữ

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ

Ví dụ: 她唱得很好听。 (Tā chàng de hěn hǎotīng.) – Cô ấy hát rất hay.

  • Chủ ngữ: 她 (Tā – Cô ấy)
  • Vị ngữ: 唱得很好听 (chàng de hěn hǎotīng – hát rất hay)
  • Bổ ngữ (得 + từ mô tả) dùng để miêu tả kết quả hoặc mức độ của hành động.

1.3.3. Động ngữ – 动语 /dòng yǔ/

Động từ dùng để diễn tả hành động, động tác, hành vi, sự thay đổi hay trạng thái của con người hoặc sự vật.

Cấu trúc cơ bản:

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ

Trong tiếng Trung, động từ chia thành 3 loại chính:

  • Động từ cập vật (có tân ngữ đi kèm)
  • Động từ bất cập vật (không có tân ngữ)
  • Dạng phủ định thường dùng 不 (bù) hoặc 没/没有 (méi/méiyǒu)

Cách dùng động từ trong tiếng Trung:

Chức năng của động từ

Ví dụ minh họa

Làm vị ngữ – trung tâm của câu

Động từ có thể mang hoặc không mang tân ngữ.

我喝茶。(Wǒ hē chá.) – Tôi uống trà.

哥哥跑得很快。(Gēge pǎo de hěn kuài.) – Anh trai chạy rất nhanh.

Động từ cập vật

Thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ.

他们学习中文。(Tāmen xuéxí Zhōngwén.) – Họ học tiếng Trung.

我明天见老师。(Wǒ míngtiān jiàn lǎoshī.) – Ngày mai tôi gặp cô giáo.

他喜欢拍照。(Tā xǐhuān pāizhào.) – Anh ấy thích chụp ảnh.

Động từ bất cập vật

Không cần tân ngữ theo sau.

小李笑了。(Xiǎo Lǐ xiào le.) – Tiểu Lý cười rồi.

奶奶睡着了。(Nǎinai shuì zháo le.) – Bà đã ngủ say.

别哭!(Bié kū!) – Đừng khóc!

Làm chủ ngữ

Khi vị ngữ là hình dung từ hoặc động từ mang ý phán đoán.

读书对孩子很重要。(Dúshū duì háizi hěn zhòngyào.) – Việc đọc sách rất quan trọng với trẻ nhỏ.

运动可以让人快乐。(Yùndòng kěyǐ ràng rén kuàilè.) – Vận động có thể khiến con người vui vẻ.

Làm tân ngữ

她喜欢旅行。(Tā xǐhuān lǚxíng.) – Cô ấy thích du lịch.

我们开始工作了。(Wǒmen kāishǐ gōngzuò le.) – Chúng tôi bắt đầu làm việc rồi.

Làm định ngữ

Phía sau có trợ từ 的 (de).

我有想去的地方。(Wǒ yǒu xiǎng qù de dìfāng.) – Tôi có nơi muốn đi.

他买了能用的电脑。(Tā mǎi le néng yòng de diànnǎo.) – Anh ấy mua chiếc máy tính có thể dùng được.

Làm bổ ngữ

Diễn tả kết quả, khả năng hoặc mức độ của hành động.

我听得懂老师的话。(Wǒ tīng de dǒng lǎoshī de huà.) – Tôi nghe hiểu lời thầy nói.

她跑得太快了。(Tā pǎo de tài kuài le.) – Cô ấy chạy quá nhanh.

Làm trạng ngữ

Thường có trợ từ 地 (de) đi kèm.

孩子们高兴地玩游戏。(Háizimen gāoxìng de wán yóuxì.) – Bọn trẻ vui vẻ chơi trò chơi.

他认真地写作业。(Tā rènzhēn de xiě zuòyè.) – Cậu ấy chăm chỉ làm bài tập.

1.3.4. Tân ngữ – 宾语 /bīnyǔ/

Tân ngữ trong tiếng Trung 宾语 /Bīnyǔ/ – hay còn gọi là túc từ, là thành phần thuộc vị ngữ trong câu, dùng để chỉ đối tượng chịu tác động của động từ hoặc giới từ. Nói một cách dễ hiểu, tân ngữ chính là “người” hoặc “vật” nhận hành động được nói đến trong câu.

Về vị trí, tân ngữ thường đứng sau động từ hoặc giới từ, giúp câu trở nên đầy đủ và rõ nghĩa hơn. Ngoài ra, trong một số cấu trúc, tân ngữ còn thể hiện mối liên hệ giữa các sự vật, trả lời cho những câu hỏi như “谁 (Ai?)” hay “什么 (Cái gì?)”.

Một câu tiếng Trung có thể có một hoặc nhiều tân ngữ khác nhau. Tân ngữ có thể là từ đơn, cụm từ, hoặc mệnh đề ngắn.

Ví dụ:

  • 小李喜欢音乐。/Xiǎo Lǐ xǐhuān yīnyuè/: Tiểu Lý thích âm nhạc.
  • 我们参观博物馆。/Wǒmen cānguān bówùguǎn/: Chúng tôi tham quan viện bảo tàng.
  • 他看电影。/Tā kàn diànyǐng/: Anh ấy xem phim.
  • 妈妈准备晚饭。/Māmā zhǔnbèi wǎnfàn/: Mẹ chuẩn bị bữa tối.
  • 学生读课文。/Xuéshēng dú kèwén/: Học Sinh đọc bài khóa.

Cấu trúc của tân ngữ trong tiếng Trung

(1) Câu có một tân ngữ: Đây là dạng cơ bản nhất, trong đó động từ chỉ có một đối tượng chịu tác động.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ

Ví dụ:

  • 我学中文。/Wǒ xué Zhōngwén./: Tôi học tiếng Trung.
  • 他喝咖啡。/Tā hē kāfēi./: Anh ấy uống cà phê.
  • 她看书。/Tā kàn shū./: Cô ấy đọc sách.
  • 我们吃苹果。/Wǒmen chī píngguǒ./: Chúng tôi ăn táo.
  • 小张买衣服。/Xiǎo Zhāng mǎi yīfu./: Tiểu Trương mua quần áo.

(2) Câu có hai tân ngữ (câu vị ngữ động từ mang hai tân ngữ): Trong một số trường hợp, một động từ có thể đi kèm hai tân ngữ – thường gặp trong những câu có ý “cho, tặng, dạy, gửi, đưa…”. Tân ngữ thứ nhất là gián tiếp, chỉ người; tân ngữ thứ hai là trực tiếp, chỉ vật.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ 1 (chỉ người) + Tân ngữ 2 (chỉ vật)

Ví dụ:

  • 老师给我们作业。/Lǎoshī gěi wǒmen zuòyè./: Thầy giáo giao bài tập cho chúng tôi.
  • Tân ngữ 1: 我们 – Chúng tôi
  • Tân ngữ 2: 作业 – Bài tập
  • 哥哥送妹妹一束花。/Gēge sòng mèimei yī shù huā./: Anh trai tặng em gái một bó hoa.
  • Tân ngữ 1: 妹妹 – Em gái
  • Tân ngữ 2: 一束花 – Một bó hoa
  • 我告诉你一个秘密。/Wǒ gàosù nǐ yí gè mìmì./: Tôi nói cho bạn một bí mật.
  • Tân ngữ 1: 你 – Bạn
  • Tân ngữ 2: 一个秘密 – Một bí mật

1.3.5. Định ngữ – 定语 /dìngyǔ/

Định ngữ là thành phần bổ nghĩa cho danh từ trung tâm, giúp làm rõ đặc điểm, phạm vi, sở hữu hoặc tính chất của danh từ đó. Định ngữ có thể do danh từ, đại từ, tính từ, động từ, số từ hoặc lượng từ đảm nhận. Giữa định ngữ và trung tâm ngữ thường có hoặc không có trợ từ 的 (de) tùy trường hợp.

Ví dụ:

  • 我喜欢那家新开的咖啡店。(Wǒ xǐhuān nà jiā xīn kāi de kāfēidiàn) – Tôi thích quán cà phê mới mở đó.
  • 桌上有三本中文书。(Zhuō shàng yǒu sān běn Zhōngwén shū) – Trên bàn có ba quyển sách tiếng Trung.

Phân loại định ngữ trong tiếng Trung

Loại định ngữ

Cách dùng

Ví dụ minh họa

Định ngữ hạn chế

Biểu thị giới hạn về thời gian, nơi chốn, số lượng, sở hữu,… Thường do danh từ, đại từ, số lượng từ đảm nhận.

那是我朋友的手机。(Nà shì wǒ péngyou de shǒujī) – Kia là điện thoại của bạn tôi.

这三辆车都是新的。(Zhè sān liàng chē dōu shì xīn de) – Ba chiếc xe này đều là xe mới.

Định ngữ miêu tả

Biểu thị tính chất, đặc điểm, trạng thái của danh từ trung tâm.Do tính từ đảm nhận, thường dùng kèm 的.

她是一个聪明的学生。(Tā shì yí gè cōngmíng de xuéshēng) – Cô ấy là một Học Sinh thông minh.

我们住在安静的地方。(Wǒmen zhù zài ānjìng de dìfāng) – Chúng tôi sống ở một nơi yên tĩnh.

Định ngữ kết cấu động từ

Khi định ngữ là kết cấu động từ hoặc chủ-vị, phải có 的.

来中国学习的同学很多。(Lái Zhōngguó xuéxí de tóngxué hěn duō) – Có rất nhiều bạn đến Trung Quốc học tập.

昨天来的客人是老师。(Zuótiān lái de kèrén shì lǎoshī) – Vị khách đến hôm qua là thầy giáo.

Các trường hợp định ngữ thường gặp

1. Danh từ làm định ngữ

Cách dùng

Ví dụ

Biểu thị sở hữu, thời gian, nơi chốn → thêm

我姐姐的房间很整齐。(Wǒ jiějie de fángjiān hěn zhěngqí) – Phòng của chị tôi rất gọn gàng.那是昨天的报纸。(Nà shì zuótiān de bàozhǐ) – Đó là tờ báo hôm qua.

Nói rõ tính chất của trung tâm ngữ → có thể bỏ 的

学生食堂 (xuéshēng shítáng) – Nhà ăn sinh viên.北京大学 (Běijīng Dàxué) – Đại học Bắc Kinh.

Đại từ làm định ngữ

Cách dùng

Ví dụ

Đại từ nhân xưng biểu thị sở hữu → thêm

我的朋友在上海工作。(Wǒ de péngyou zài Shànghǎi gōngzuò) – Bạn tôi làm việc ở Thượng Hải.他们的教室很大。(Tāmen de jiàoshì hěn dà) – Phòng học của họ rất rộng.

Nếu trung tâm ngữ là người thân, bạn bè quen thuộcbỏ 的

这是我爸爸。(Zhè shì wǒ bàba) – Đây là cha tôi.他们班有二十个学生。(Tāmen bān yǒu èrshí gè xuéshēng) – Lớp họ có 20 Học Sinh.

Khi đại từ chỉ định, số lượng từ làm định ngữ → không thêm

那本书很好看。(Nà běn shū hěn hǎokàn) – Cuốn sách kia rất hay.这两个人我都认识。(Zhè liǎng gè rén wǒ dōu rènshi) – Hai người này tôi đều quen.

Tính từ làm định ngữ

Cách dùng

Ví dụ

Tính từ một âm tiết → thường không thêm 的

她穿红衣服。(Tā chuān hóng yīfu) – Cô ấy mặc áo đỏ.好朋友 (hǎo péngyou) – Bạn tốt.

Tính từ hai âm tiết hoặc có phó từ chỉ mức độ → bắt buộc thêm 的

非常漂亮的花 (fēicháng piàoliang de huā) – Bông hoa rất đẹp.很高的山 (hěn gāo de shān) – Ngọn núi rất cao.

Động từ làm định ngữ

Cách dùng

Ví dụ

Thường phải có sau động từ.

坐在前面的同学请举手。(Zuò zài qiánmiàn de tóngxué qǐng jǔ shǒu) – Bạn ngồi phía trước, xin giơ tay.昨天来的信我已经看了。(Zuótiān lái de xìn wǒ yǐjīng kàn le) – Lá thư gửi đến hôm qua tôi đã đọc rồi.

Số từ và lượng từ làm định ngữ

Cách dùng

Ví dụ

Số từ làm định ngữ → thường thêm

我买了三十的票。(Wǒ mǎi le sānshí de piào) – Tôi đã mua vé loại 30 tệ.

Lượng từ làm định ngữ → không thêm

他买两瓶水。(Tā mǎi liǎng píng shuǐ) – Anh ấy mua hai chai nước.我看一部电影。(Wǒ kàn yí bù diànyǐng) – Tôi xem một bộ phim.

Kết cấu động từ làm định ngữ

Cách dùng

Ví dụ

Thường phải có 的 để liên kết với trung tâm ngữ.

刚跑过来的孩子很可爱。(Gāng pǎo guòlái de háizi hěn kě’ài) – Đứa bé vừa chạy tới thật đáng yêu.唱歌的女生声音很好听。(Chàng gē de nǚshēng shēngyīn hěn hǎotīng) – Cô gái hát có giọng rất hay.

Một số cấu trúc định ngữ đặc biệt

Loại định ngữ

Ví dụ minh họa

Cụm từ liên hợp

伟大的梦想 (wěidà de mèngxiǎng) – Giấc mơ vĩ đại.

Cụm động-tân

爱学习的孩子 (ài xuéxí de háizi) – Đứa trẻ thích học.

Cụm chủ-vị

妈妈生病的消息让我难过。(Māma shēngbìng de xiāoxī ràng wǒ nánguò) – Tin mẹ bị bệnh khiến tôi buồn.

Cụm lượng từ

一辆汽车 (yí liàng qìchē) – Một chiếc xe hơi.

Cụm chính-phụ

中国文化的特点 (Zhōngguó wénhuà de tèdiǎn) – Đặc trưng văn hóa Trung Quốc.

Cụm phương vị từ

房间里的灯 (fángjiān lǐ de dēng) – Ngọn đèn trong phòng.

Cụm giới từ

关于环保的报告 (guānyú huánbǎo de bàogào) – Báo cáo về bảo vệ môi trường.

1.3.6. Trạng ngữ – 状语 /zhuàngyǔ/

Trạng ngữ là thành phần trong câu dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, làm rõ cách thức, thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, mức độ của hành động hoặc trạng thái.

  • Vị trí phổ biến: Trước thành phần trung tâm của vị ngữ.
  • Trong một số trường hợp đặc biệt, trạng ngữ có thể đứng sau động từ hoặc tính từ.
  • Khi đặt trạng ngữ ở đầu câu, câu sẽ được nhấn mạnh hơn, giúp câu mạch lạc và liên kết hơn, đặc biệt với trạng ngữ dài.

Ví dụ:

  • 他 认真地 写作业。(Tā rènzhēn de xiě zuòyè) – Anh ấy làm bài tập một cách nghiêm túc.
  • 她 昨天 去了上海。(Tā zuótiān qùle Shànghǎi) – Cô ấy đã đi Thượng Hải hôm qua.

Phân loại và ví dụ trạng ngữ

(1) Trạng ngữ chỉ thời gian

  • Cách dùng: Diễn tả khi hành động xảy ra.
  • Vị trí: Thường đứng đầu câu hoặc trước động từ.

Ví dụ:

  • 上周,我去看了电影。(Shàng zhōu, wǒ qù kànle diànyǐng) – Tuần trước, tôi đi xem phim.
  • 我每天早上跑步。(Wǒ měitiān zǎoshang pǎobù) – Tôi chạy bộ mỗi sáng.
  • 他晚上十点睡觉。(Tā wǎnshàng shí diǎn shuìjiào) – Anh ấy ngủ lúc 10 giờ tối.

(2) Trạng ngữ chỉ địa điểm

  • Cách dùng: Nêu nơi diễn ra hành động.
  • Vị trí: Sau trạng ngữ thời gian (nếu có) và trước động từ.

Ví dụ:

  • 我在公园散步。(Wǒ zài gōngyuán sànbù) – Tôi đi dạo ở công viên.
  • 她从广州来。(Tā cóng Guǎngzhōu lái) – Cô ấy đến từ Quảng Châu.
  • 我家附近有一家超市。(Wǒ jiā fùjìn yǒu yì jiā chāoshì) – Gần nhà tôi có một siêu thị.

(3) Trạng ngữ chỉ cách thức

  • Cách dùng: Diễn tả cách thức thực hiện hành động.
  • Cấu trúc:

Tính từ/Phó từ + 地 (de) + Động từ

Ví dụ:

  • 他 高兴地 跳舞。(Tā gāoxìng de tiàowǔ) – Anh ấy nhảy múa một cách vui vẻ.
  • 请 慢慢 吃。(Qǐng mànmàn chī) – Xin hãy ăn từ từ.
  • 妈妈仔细地 看菜谱。(Māmā zǐxì de kàn càipǔ) – Mẹ xem công thức nấu ăn một cách cẩn thận.

(4) Trạng ngữ chỉ nguyên nhân

  • Cách dùng: Nêu lý do hoặc nguyên nhân hành động.
  • Cấu trúc:

Dùng từ nối như 因为 (yīnwèi – vì), 由于 (yóuyú – do)

Ví dụ:

  • 因为天气冷,他穿了厚外套。(Yīnwèi tiānqì lěng, tā chuānle hòu wàitào) – Vì trời lạnh, anh ấy mặc áo khoác dày.
  • 由于路上堵车,我们迟到了。(Yóuyú lù shàng dǔchē, wǒmen chídào le) – Do đường đông, chúng tôi đến muộn.

(5) Trạng ngữ chỉ mục đích

  • Cách dùng: Nêu mục tiêu của hành động.
  • Cấu trúc:

Dùng 为了 (wèile – để) hoặc 为 (wèi)

Ví dụ:

  • 为了锻炼身体,他每天跑步。(Wèile duànliàn shēntǐ, tā měitiān pǎobù) – Để rèn luyện sức khỏe, anh ấy chạy bộ mỗi ngày.
  • 他为了学习汉语,报名了培训班。(Tā wèile xuéxí Hànyǔ, bào míngle péixùn bān) – Anh ấy đăng ký lớp học để học tiếng Trung.

(6) Trạng ngữ chỉ mức độ

  • Cách dùng: Diễn tả cường độ hoặc mức độ hành động/tính từ.
  • Cấu trúc:

Phó từ mức độ (很, 非常, 太…) + Tính từ/Động từ

Ví dụ:

  • 这道菜 非常 辣。(Zhè dào cài fēicháng là) – Món này rất cay.
  • 我今天 太 累了。(Wǒ jīntiān tài lèi le) – Hôm nay tôi quá mệt.
  • 她跑得 很 快。(Tā pǎo de hěn kuài) – Cô ấy chạy rất nhanh.

1.3.7. Bổ ngữ – 补语 /bǔyǔ/

Bổ ngữ là thành phần ngữ pháp được thêm vào sau động từ hoặc tính từ để bổ sung ý nghĩa, làm rõ kết quả, mức độ, thời gian, phương hướng, hoặc trạng thái của hành động hoặc sự việc. Bổ ngữ giúp câu nói trở nên chi tiết, rõ ràng và cụ thể hơn.

Ví dụ: 他做得很认真。(Tā zuò de hěn rènzhēn) – Anh ấy làm rất nghiêm túc. Trong câu này, 得很认真 là bổ ngữ mức độ, mô tả mức độ chăm chỉ trong hành động của chủ thể.

Phân loại bổ ngữ trong tiếng Trung

(1) Bổ ngữ kết quả (结果补语 – Jiéguǒ Bǔyǔ)

Công dụng: Diễn tả kết quả hoặc tác động của hành động.

Cấu trúc:

Khẳng định: Động từ + Bổ ngữ kết quả + (Tân ngữ)

Phủ định: Động từ + 没(有) + Bổ ngữ kết quả + (Tân ngữ)

Nghi vấn: Động từ + Bổ ngữ kết quả + 吗/没有?

Ví dụ:

  • 他修好了电脑。(Tā xiū hǎo le diànnǎo) – Anh ấy đã sửa xong máy tính.
  • 我没喝完咖啡。(Wǒ méi hē wán kāfēi) – Tôi chưa uống hết cà phê.
  • 你买到票了吗?(Nǐ mǎi dào piào le ma?) – Bạn đã mua được vé chưa?

(2) Bổ ngữ xu hướng (趋向补语 – Qūxiàng Bǔyǔ)

A – Bổ ngữ xu hướng đơn (单趋向补语)

Công dụng: Diễn tả phương hướng hành động.

Cấu trúc:

Động từ + 来/去

Hoặc Động từ + Tân ngữ + 来/去

Ví dụ:

  • 他走来了。(Tā zǒu lái le) – Anh ấy đi tới đây.
  • 她搬去了新家。(Tā bān qù le xīn jiā) – Cô ấy chuyển đến nhà mới.
  • 我拿来了水瓶。(Wǒ ná lái le shuǐpíng) – Tôi mang chai nước đến đây.

B – Bổ ngữ xu hướng kép (复趋向补语)

Công dụng: Diễn tả hành động di chuyển theo một hướng cụ thể, thường bao gồm đi vào, ra ngoài, lên, xuống, trở về…

Cấu trúc:

Nếu tân ngữ chỉ nơi chốn: Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + Tân ngữ + 来/去

Nếu tân ngữ không chỉ nơi chốn: Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + 来/去 + Tân ngữ

Ví dụ:

  • 快把椅子搬进教室来吧!(Kuài bǎ yǐzi bān jìn jiàoshì lái ba!) – Mau mang ghế vào lớp đi!
  • 小李从图书馆搬回了一箱书。(Xiǎo Lǐ cóng túshūguǎn bān huí le yī xiāng shū) – Tiểu Lý mang về một thùng sách từ thư viện.
  • 他从市场买回来水果。(Tā cóng shìchǎng mǎi huílái shuǐguǒ) – Anh ấy mua trái cây từ chợ về.

(3) Bổ ngữ mức độ (程度补语 – Chéngdù Bǔyǔ)

Công dụng: Diễn tả mức độ, cường độ hoặc trạng thái đạt được của hành động hoặc tính từ.

Cấu trúc:

Khẳng định: Động từ/Tính từ + 得 + Bổ ngữ mức độ

Phủ định: Động từ/Tính từ + 得 + 不 + Bổ ngữ mức độ

Nghi vấn: Động từ/Tính từ + 得 + Bổ ngữ mức độ + 吗?

Ví dụ:

  • 她写得很漂亮。(Tā xiě de hěn piàoliang) – Cô ấy viết rất đẹp.
  • 我唱得不太好。(Wǒ chàng de bù tài hǎo) – Tôi hát không được hay lắm.
  • 他做得好吗?(Tā zuò de hǎo ma?) – Anh ấy làm có tốt không?

(4) Bổ ngữ động lượng (动量补语 – Dòngliàng Bǔyǔ)

Công dụng: Chỉ số lần, tần suất hoặc mức độ thực hiện hành động.

Cấu trúc:

Không có tân ngữ: S + V + (了/过) + Bổ ngữ động lượng

Tân ngữ là vật: S + V + (了/过) + Bổ ngữ động lượng + Tân ngữ

Tân ngữ là người: S + V + (了/过) + Tân ngữ + Bổ ngữ động lượng

Tân ngữ là nơi chốn: Có thể đứng trước hoặc sau tân ngữ

Ví dụ mới:

  • 老师讲了两次这句话。(Lǎoshī jiǎng le liǎng cì zhè jù huà) – Thầy giáo nói câu này hai lần.
  • 我复习了三遍生词。(Wǒ fùxíle sān biàn shēngcí) – Tôi ôn từ vựng ba lượt.
  • 我见了朋友两次。(Wǒ jiàn le péngyǒu liǎng cì) – Tôi gặp bạn hai lần.
  • 我去过三次上海。(Wǒ qù guò sān cì Shànghǎi) – Tôi đã đến Thượng Hải ba lần.

(5) Bổ ngữ thời lượng (时间补语 – Shíjiān Bǔyǔ)

Công dụng: Chỉ khoảng thời gian hành động diễn ra.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ (了/过) + Bổ ngữ thời lượng + Tân ngữ

Ví dụ:

  • 他打篮球打了一个小时。(Tā dǎ lánqiú dǎ le yī gè xiǎoshí) – Anh ấy chơi bóng rổ một giờ.
  • 我看了十分钟新闻。(Wǒ kàn le shí fēnzhōng xīnwén) – Tôi xem tin tức mười phút.

(6) Bổ ngữ khả năng (可能补语 – Kěnéng Bǔyǔ)

Công dụng: Chỉ khả năng hoặc mức độ có thể thực hiện hành động.

Cấu trúc:

Khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ khả năng

Phủ định: Chủ ngữ + 动词 + 不 + 得

Nghi vấn: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ khả năng + 不 + Bổ ngữ khả năng

Ví dụ:

  • 他写得很流利。(Tā xiě de hěn liúlì) – Anh ấy viết rất lưu loát.
  • 这个问题解决得很快。(Zhège wèntí jiějué de hěn kuài) – Vấn đề này giải quyết rất nhanh.
  • 他做不到这个练习。(Tā zuò bù dào zhège liànxí) – Anh ấy không thể làm bài tập này.
  • 你看得清楚不清楚?(Nǐ kàn de qīngchǔ bù qīngchǔ?) – Bạn nhìn rõ không?

1.3.8. Trung tâm ngữ – 中心语 /zhōngxīn yǔ/

Trung tâm ngữ là thành phần ngữ pháp quan trọng, đóng vai trò trung tâm trong một cụm từ, mà các yếu tố khác trong cụm sẽ bổ sung hoặc làm rõ ý nghĩa của nó. Trung tâm ngữ thường là danh từ, động từ hoặc tính từ, và quyết định nghĩa chính của toàn bộ cụm từ.

Ví dụ:

  • 在 cụm từ 绿色的树 (cây xanh), 树 là trung tâm ngữ, còn 绿色的 là phần bổ nghĩa.
  • Trong cụm 跳得高 (nhảy cao), 跳 là trung tâm ngữ, còn 得高 là bổ ngữ mức độ.

Trung tâm ngữ được chia thành 3 loại chính:

  • Trung tâm ngữ của định ngữ
  • Trung tâm ngữ của trạng ngữ
  • Trung tâm ngữ của bổ ngữ

Các loại trung tâm ngữ trong tiếng Trung

(1) Trung tâm ngữ của định ngữ (定语的中心语): Trung tâm ngữ định ngữ là phần chính trong cụm định ngữ, thường là danh từ hoặc động từ. Các thành phần khác trong cụm định ngữ sẽ bổ nghĩa hoặc làm rõ ý nghĩa cho nó.

Ví dụ:

  • Trung tâm ngữ là danh từ: 蓝色的书包 (cặp sách màu xanh) → 书包 là trung tâm ngữ, 蓝色的 là định ngữ bổ nghĩa.
  • Trung tâm ngữ là danh từ với nhiều định ngữ: 聪明又勤奋的学生 (Học Sinh thông minh và chăm chỉ) → 学生 là trung tâm ngữ, 聪明又勤奋的 là các định ngữ.
  • Trung tâm ngữ là động từ: 正在做作业的孩子 (đứa trẻ đang làm bài tập) → 孩子 là trung tâm ngữ, 正在做作业的 là định ngữ mô tả trạng thái.

Lưu ý: Khi xác định trung tâm ngữ, hãy chú ý các thành phần bổ nghĩa xung quanh để hiểu chính xác đối tượng hoặc vật được nhắc tới.

(2) Trung tâm ngữ của trạng ngữ (状语的中心语): Trung tâm ngữ trạng ngữ là phần chính trong cụm trạng ngữ, thường là động từ hoặc tính từ, mà các thành phần khác bổ nghĩa hoặc làm rõ nghĩa cho nó. Trung tâm ngữ trạng ngữ giúp xác định hành động, trạng thái hoặc đặc điểm liên quan đến chủ ngữ hoặc động từ trong câu.

Ví dụ:

  • Trung tâm ngữ là động từ: 他慢慢地走 (Anh ấy đi chậm rãi) → 走 là trung tâm ngữ, 慢慢地 là trạng ngữ bổ nghĩa.
  • Trung tâm ngữ là tính từ chỉ trạng thái: 她高兴地笑了 (Cô ấy cười vui vẻ) → 笑 là trung tâm ngữ, 高兴地 bổ nghĩa cho cách thức cười.
  • Trung tâm ngữ là động từ chỉ thời gian: 昨天我去了图书馆 (Hôm qua tôi đã đi thư viện) → 去 là trung tâm ngữ, 昨天 bổ nghĩa chỉ thời gian.

Lưu ý: Xác định trung tâm ngữ giúp hiểu rõ hành động hoặc trạng thái mà cụm trạng ngữ mô tả, từ đó làm câu văn rõ nghĩa và hiệu quả hơn.

(3) Trung tâm ngữ của bổ ngữ (补语的中心语): Trung tâm ngữ bổ ngữ là phần chính trong cụm bổ ngữ, thường là động từ hoặc tính từ, mà các thành phần khác bổ nghĩa hoặc làm rõ ý nghĩa. Nó quyết định ý nghĩa chính của cụm và ảnh hưởng tới cách hiểu câu.

Ví dụ:

  • Trung tâm ngữ là động từ: 他跑得很快 (Anh ấy chạy rất nhanh) → 跑 là trung tâm ngữ, 得很快 là bổ ngữ mức độ.
  • Trung tâm ngữ là động từ với bổ ngữ chỉ kết quả: 我吃完了晚饭 (Tôi đã ăn xong bữa tối) → 吃 là trung tâm ngữ, 完了 chỉ kết quả.
  • Trung tâm ngữ là tính từ: 她觉得很开心 (Cô ấy cảm thấy rất vui) → 觉得 là trung tâm ngữ, 很开心 là bổ ngữ mô tả trạng thái.

Lưu ý: Khi học bổ ngữ, nhận biết trung tâm ngữ giúp bạn nắm bắt nội dung chính và hiểu đúng mức độ, trạng thái hoặc kết quả của hành động.

1.3.9. Cấu trúc một câu hoàn chỉnh gồm: Chủ ngữ + Vị ngữ + Tân ngữ

Đây là cấu trúc dùng để biểu đạt một hành động, trạng thái hoặc sự việc trong câu.

Cấu trúc tổng quát:

Chủ ngữ + Vị ngữ + Tân ngữ

Ví dụ:

我喜欢中文。/Wǒ xǐhuān zhōngwén./ – Tôi thích tiếng Trung.

  • Chủ ngữ: 我 (Tôi)
  • Vị ngữ: 喜欢 (thích)
  • Tân ngữ: 中文 (tiếng Trung)

她买了一件新衣服。’/Tā mǎile yī jiàn xīn yīfu./ – Cô ấy mua một chiếc áo mới.

  • Chủ ngữ: 她 (Cô ấy)
  • Vị ngữ: 买了 (đã mua)
  • Tân ngữ: 一件新衣服 (một chiếc áo mới)

我们参观博物馆。/Wǒmen cānguān bówùguǎn./ – Chúng tôi tham quan bảo tàng.

  • Chủ ngữ: 我们 (Chúng tôi)
  • Vị ngữ: 参观 (tham quan)
  • Tân ngữ: 博物馆 (bảo tàng)

1.4. Phân biệt một số từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, có nhiều từ phát âm giống nhau nhưng ý nghĩa khác nhau, hoặc nghĩa gần giống nhau nhưng khác từ loại, dẫn đến cách sử dụng không giống nhau. Vì vậy, khi học, bạn cần nắm rõ đặc điểm của từng từ để tránh dùng sai ngữ cảnh.

(1) Phân biệt 突然 (túrán) và 忽然 (hūrán)

Điểm giống: Cả hai đều mang nghĩa “đột nhiên, bỗng nhiên” – dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra bất ngờ.

Điểm khác:

Từ

Từ loại

Đặc điểm sử dụng

Ví dụ

忽然 (hūrán)

Phó từ

Chỉ có thể làm phó từ, đặt trước động từ, tính từ hoặc cụm động từ.

我忽然很想家。Wǒ hūrán hěn xiǎng jiā.Tôi bỗng nhiên rất nhớ nhà.

突然 (túrán)

Phó từ / Tính từ

Cách dùng linh hoạt hơn, có thể làm phó từ hoặc tính từ.

你来得太突然了。Nǐ láidé tài túrán le.Cậu đến đột ngột quá.

(2) Phân biệt 做 (zuò), 作 (zuò) và 坐 (zuò)

Ba từ này đều có cùng cách đọc là /zuò/ và đều thuộc loại động từ, nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.

Từ

Nghĩa

Đặc điểm sử dụng

Ví dụ

做 (zuò)

Làm (một việc cụ thể)

Thường dùng trong khẩu ngữ, diễn tả hành động cụ thể, thực tế. Tân ngữ thường là đơn âm tiết.

做饭 (zuò fàn) – Nấu cơm

做买卖 (zuò mǎimài) – Buôn bán

作 (zuò)

Làm, tạo ra (mang tính trừu tượng)

Thường dùng trong văn viết, thể hiện ý nghĩa trừu tượng hoặc hành động có tính học thuật, sáng tạo. Tân ngữ thường song âm tiết.

作弊 (zuòbì) – Gian lận, quay cóp

制作 (zhìzuò) – Chế tác, sản xuất

坐 (zuò)

Ngồi

Diễn tả trạng thái, tư thế khi ngồi.

坐下 (zuò xià) – Ngồi xuống

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản – Cánh cửa đầu tiên vào thế giới Hoa ngữ

2. Cùng luyện ngữ pháp tiếng Trung cơ bản – Bắt nhịp nhẹ nhàng với 3 dạng bài cơ bản

Học ngữ pháp tiếng Trung không chỉ là học lý thuyết mà còn cần thực hành thường xuyên. Dưới đây là 3 dạng bài cơ bản giúp bạn bắt nhịp nhẹ nhàng, vừa rèn luyện khả năng nhận diện ngữ pháp, vừa nâng cao kỹ năng làm bài.

Dạng 1: Điền từ vào chỗ trống (填空题)

1. 我____去图书馆学习。(Wǒ ____ qù túshūguǎn xuéxí.)

2. 他每天早上七点____起床。(Tā měitiān zǎoshang qī diǎn ____ qǐchuáng.)

3. 昨天的天气很____,我们去公园玩。(Zuótiān de tiānqì hěn ____, wǒmen qù gōngyuán wán.)

4. 她喜欢喝茶,____不喜欢咖啡。(Tā xǐhuān hē chá, ____ bù xǐhuān kāfēi.)

Đáp án:

1. 要 (yào)

2. 起 (qǐ)

3. 好 (hǎo

4. 可是 (kěshi)

Dạng 2: Sắp xếp lại câu (句子排序)

1. (去 / 他 / 图书馆 / 明天 / 会)

2. (吃 / 我 / 早饭 / 每天 / 七点)

3. (很 / 高兴 / 我 / 认识 / 你)

4. (昨天 / 下雨 / 昨天 / 我们 / 没有 / 出去)

5. (喜欢 / 她 / 蓝色 / 的 / 衣服)

Đáp án:

1. 他明天会去图书馆。/Tā míngtiān huì qù túshūguǎn./ – Anh ấy sẽ đi thư viện vào ngày mai.

2. 我每天七点吃早饭。/Wǒ měitiān qī diǎn chī zǎofàn./ – Tôi ăn sáng mỗi ngày lúc 7 giờ.

3. 我很高兴认识你。/Wǒ hěn gāoxìng rènshí nǐ./ – Tôi rất vui được gặp bạn.

4. 昨天下雨,我们没有出去。/Zuótiān xià yǔ, wǒmen méiyǒu chūqù./ – Hôm qua trời mưa, chúng tôi không ra ngoài.

5. 她喜欢蓝色的衣服。/Tā xǐhuān lán sè de yīfú./ – Cô ấy thích quần áo màu xanh.

Dạng 3: Dịch câu song ngữ (中越互译)

1. 我每天早上六点起床。(Wǒ měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.)

2. 这个苹果很好吃。(Zhège píngguǒ hěn hǎochī.)

3. 昨天晚上我和朋友一起看电影。(Zuótiān wǎnshang wǒ hé péngyǒu yīqǐ kàn diànyǐng.)

4. 请你帮我把书拿过来。(Qǐng nǐ bāng wǒ bǎ shū ná guòlái.)

5. 他学习汉语已经一年了。(Tā xuéxí Hànyǔ yǐjīng yī nián le.)

Đáp án:

1. Tôi mỗi sáng thức dậy lúc 6 giờ.

2. Quả táo này rất ngon.

3. Tối hôm qua tôi đi xem phim cùng bạn.

4. Làm ơn giúp tôi lấy cuốn sách qua đây.

5. Anh ấy đã học tiếng Trung được một năm.

luyện ngữ pháp tiếng Trung cơ bản

Cùng luyện ngữ pháp tiếng Trung cơ bản – Bắt nhịp nhẹ nhàng với 3 dạng bài cơ bản

3. Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản – Bộ tài liệu đồng hành cho người bắt đầu

Học tiếng Trung không chỉ là nắm vững từ vựng và phát âm, mà còn cần một nền tảng ngữ pháp vững chắc. Đối với người mới bắt đầu, việc có bộ tài liệu đồng hành sẽ giúp quá trình học dễ dàng, khoa học hơn. Dưới đây là các loại tài liệu phổ biến và cách sử dụng hiệu quả.

(1) Sách giáo trình & Giáo trình Hán ngữ 6 quyển

Giáo trình Hán ngữ gồm 6 quyển, được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm cả ngữ pháp, từ vựng, bài tập thực hành và đoạn hội thoại mẫu. Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho những ai muốn học bài bản và theo lộ trình chuẩn.

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Cấu trúc bài học logic, từ dễ đến khó.
  • Có nhiều ví dụ minh họa và bài tập thực hành đi kèm.
  • Phù hợp cho tự học hoặc theo lớp học.
  • Cần tự giác cao khi học một mình, dễ bỏ sót phần luyện tập nếu không nghiêm túc.
  • Một số ví dụ trong sách có thể hơi cứng nhắc, ít gần gũi với đời sống thực tế.

(2) Ứng dụng di động

Ứng dụng di động hỗ trợ học tiếng Trung giúp người học luyện ngữ pháp, từ vựng và nghe nói mọi lúc, mọi nơi. Một số ứng dụng phổ biến còn tích hợp trò chơi, flashcard, và kiểm tra nhanh.

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Học linh hoạt, không phụ thuộc vào thời gian hay địa điểm.
  • Nhiều ứng dụng có chế độ nhắc nhở, giúp duy trì thói quen học đều đặn.
  • Có phần nghe – nói hỗ trợ cải thiện phát âm và phản xạ giao tiếp.
  • Nội dung thường ngắn gọn, không đi sâu vào lý thuyết ngữ pháp.
  • Dễ bị xao nhãng nếu không tập trung học nghiêm túc.

(3) Website học trực tuyến

Website học trực tuyến là môi trường học đa dạng, cung cấp bài học, video, bài tập và diễn đàn thảo luận. Bạn có thể tìm kiếm các khóa học cơ bản, nâng cao hoặc chuyên sâu theo nhu cầu

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Cập nhật kiến thức liên tục, nội dung mới và phong phú.
  • Có thể tương tác trực tiếp với Giáo Viên hoặc cộng đồng Học Viên.
  • Thích hợp với người bận rộn, học từ xa mà vẫn đảm bảo lộ trình học rõ ràng.
  • Phụ thuộc vào mạng Internet.
  • Một số bài học có thể yêu cầu trả phí mới truy cập đầy đủ.

(4) File PDF

File PDF là tài liệu số, thường tổng hợp ngữ pháp cơ bản, bài tập, hoặc phiên bản rút gọn của giáo trình. Đây là lựa chọn tiện lợi cho việc học offline hoặc ôn tập nhanh.

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Dễ tải về và sử dụng mọi lúc, mọi nơi.
  • Có thể in ra để làm sổ tay học tập cá nhân.
  • Thường được trình bày súc tích, tập trung vào kiến thức trọng tâm.
  • Không có tính tương tác, không luyện nghe – nói trực tiếp.
  • Một số PDF tổng hợp có thể thiếu ví dụ minh họa sinh động.

Mỗi loại tài liệu đều có ưu và nhược điểm riêng. Với người mới bắt đầu, kết hợp giáo trình Hán ngữ, ứng dụng di động, website học trực tuyến, và file PDF sẽ tạo ra một hệ thống học toàn diện, vừa nắm vững lý thuyết, vừa thực hành linh hoạt. Việc lựa chọn kết hợp này giúp người học bắt nhịp nhẹ nhàng, tự tin hơn với ngữ pháp tiếng Trung cơ bản, đồng thời duy trì hứng thú và thói quen học đều đặn.

Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản

Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản – Bộ tài liệu đồng hành cho người bắt đầu

4. Phương pháp học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản – Hành trình hiệu quả bắt đầu từ một cách học đúng

Phương pháp 1: Học theo cụm – hiểu trong ngữ cảnh

Thay vì học từng từ hay từng cấu trúc riêng lẻ, hãy học theo cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh để nắm ngữ cảnh và ý nghĩa thực tế. Ví dụ, thay vì chỉ học “会 /huì/”, bạn học cụm “我会说中文” (Tôi có thể nói tiếng Trung) để hiểu cách dùng trong giao tiếp. Cách học này giúp bạn nhớ lâu hơn và dễ vận dụng vào tình huống thực tế.

Phương pháp 2: Ghi chép kết hợp minh họa và phản tư

Khi học ngữ pháp, hãy ghi chú và vẽ sơ đồ minh họa, thêm ví dụ riêng để não vừa nhìn, vừa tưởng tượng, vừa tư duy. Chẳng hạn, khi học “不是…而是”, bạn có thể vẽ mũi tên chỉ sự đối lập giữa A và B. Sau mỗi buổi học, nhìn lại ghi chép để tự hỏi: “Mình có hiểu cách dùng chưa?” – đó là bước phản tư quan trọng giúp kiến thức ăn sâu hơn.

Phương pháp 3: Biến sai sót thành “người thầy dịu dàng”

Đừng sợ mắc lỗi, vì mỗi lỗi là cơ hội học tập. Khi đặt câu sai, hãy tự sửa và tìm hiểu tại sao. Ví dụ, viết “我不是不喜欢你,而是我太忙” nhưng quên “而是” thì bạn sẽ nhớ lâu hơn cách dùng cấu trúc này. Nhìn nhận sai sót như người thầy sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh và vững chắc.

Phương pháp 4: Tập đặt câu mỗi ngày với 1 chủ điểm ngữ pháp

Mỗi ngày chọn một cấu trúc ngữ pháp và đặt từ 5-10 câu liên quan tới đời sống hoặc sở thích của mình. Chẳng hạn, hôm nay luyện “如果…就”, bạn có thể viết: “如果明天下雨,我就不去跑步”. Việc thực hành đều đặn tạo thành phản xạ tự nhiên và biến kiến thức thành kỹ năng.

Phương pháp 5: Giao tiếp – ứng dụng – phản xạ

Học ngữ pháp không chỉ trong sách mà hãy nói, viết, hoặc trò chuyện với người khác. Khi dùng cấu trúc “无论…都” trong câu chuyện hàng ngày: “无论天气多冷,我们都去晨跑”, bạn vừa ôn, vừa kiểm tra phản xạ sử dụng. Giao tiếp là cách nhanh nhất để ngữ pháp trở nên sống động và ăn sâu vào trí nhớ.

Phương pháp học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản

Phương pháp học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản – Hành trình hiệu quả bắt đầu từ một cách học đúng

Ngữ pháp, suy cho cùng, không phải để giới hạn, mà là để giúp ta diễn đạt trọn vẹn hơn điều mình muốn nói. Khi bạn đã nắm vững nền móng từ những kiến thức ngữ pháp tiếng Trung cơ bản, con đường học lên cao sẽ trở nên nhẹ nhàng và có định hướng hơn bao giờ hết. Nếu bạn đang sẵn sàng chạm đến những cấp độ ngôn ngữ cao hơn, mời bạn cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU tiếp tục theo dõi bài viết “Tư duy viết với 40 cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cao cấp – Tự tin viết luận, viết báo cáo”.

Ngày đăng: 28/9/2025

Tác giả: Học Viện Ôn Ngọc BeU

Chia sẻ:

Mục lục

  • 1. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản - Cánh cửa đầu tiên vào thế giới Hoa ngữ
  • 1.1. Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
  • 1.1.1. Cấu trúc “是……的。” /shì… de/: dùng để nhấn mạnh nội dung
  • 1.1.2 Câu hỏi với từ “吗” /ma/ dùng để hỏi
  • 1.1.3. Cấu trúc “因为……所以” /yīnwèi… suǒyǐ/: biểu thị nguyên nhân kết quả
  • 1.1.4. Cấu trúc “只有……才” /zhǐyǒu… cái/: chỉ có… mới
  • 1.1.5 Cấu trúc “只要……就” /zhǐyào… jiù/: chỉ cần… thì
  • 1.1.6. Cấu trúc “无论……都” /wúlùn… dōu/: cho dù… đều/ cũng
  • 1.1.7. Cấu trúc “如果……就也” /rúguǒ… jiù /: nếu… thì
  • 1.1.8. Cấu trúc “虽然。。。但是” /suīrán… dànshì/: mặc dù…. nhưng
  • 1.1.9. Cấu trúc 不但……而且 /búdàn… érqiě/: không những… mà còn
  • 1.1.10. Cấu trúc “不是……而是” /búshì… ér shì/: không phải… mà là
  • 1.2. Các từ loại trong ngữ pháp tiếng Trung
  • 1.2.1. Danh từ - 名词 /míngcí/
  • 1.2.2. Động từ - 动词 /dòngcí/
  • 1.2.3. Tính từ - 形容词 /xíngróngcí/
  • 1.2.4. Từ khu biệt - 区别词 /qūbié cí/
  • 1.2.5. Số từ - 数词 /shù cí/
  • 1.2.6. Lượng từ - 量词 /liàngcí/
  • 1.2.7. Phó từ - 副词 /fùcí/
  • 1.2.8. Đại từ - 代词 /dàicí/
  • 1.2.9. Từ tượng thanh - 拟声词 /nǐ shēng cí/
  • 1.2.10. Thán từ - 叹词 /tàn cí/
  • 1.2.11. Giới từ - 介词 /jiècí/
  • 1.2.12. Liên từ - 连词 /liáncí/
  • 1.2.13. Trợ từ - 助词 /zhùcí/
  • 1.2.14. Từ ngữ khí - 语气词 / yǔqì cí/
  • 1.3. Câu và thành phần câu trong ngữ pháp tiếng Trung
  • 1.3.1. Chủ ngữ - 主语 /zhǔyǔ/
  • 1.3.2. Vị ngữ - 谓语 /wèiyǔ/
  • 1.3.3. Động ngữ - 动语 /dòng yǔ/
  • 1.3.4. Tân ngữ - 宾语 /bīnyǔ/
  • 1.3.5. Định ngữ - 定语 /dìngyǔ/
  • 1.3.6. Trạng ngữ - 状语 /zhuàngyǔ/
  • 1.3.7. Bổ ngữ - 补语 /bǔyǔ/
  • 1.3.8. Trung tâm ngữ - 中心语 /zhōngxīn yǔ/
  • 1.3.9. Cấu trúc một câu hoàn chỉnh gồm: Chủ ngữ + Vị ngữ + Tân ngữ
  • 1.4. Phân biệt một số từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Trung
  • 2. Cùng luyện ngữ pháp tiếng Trung cơ bản - Bắt nhịp nhẹ nhàng với 3 dạng bài cơ bản
  • Dạng 1: Điền từ vào chỗ trống (填空题)
  • Dạng 2: Sắp xếp lại câu (句子排序)
  • Dạng 3: Dịch câu song ngữ (中越互译)
  • 3. Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản - Bộ tài liệu đồng hành cho người bắt đầu
  • 4. Phương pháp học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản - Hành trình hiệu quả bắt đầu từ một cách học đúng

CHIA SẺ TỪ KHÁCH HÀNG

Đánh giá bài viết (0 đánh giá)