Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung – Bước đệm giúp bạn nói đúng, hiểu sâu

Bạn có từng cảm thấy bối rối khi cố gắng ghép các từ tiếng Trung lại thành một câu hoàn chỉnh, nhưng vẫn không chắc mình đang nói đúng? Hay khi nghe người bản xứ nói, bạn hiểu từng từ… mà chẳng hiểu cả câu? Đó là dấu hiệu cho thấy bạn đang thiếu một nền tảng quan trọng – cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung.

Để có thể sử dụng ngôn ngữ này một cách linh hoạt và chính xác, việc nắm rõ các quy tắc cấu tạo câu là điều không thể bỏ qua. Hãy cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU khám phá những kiến thức cốt lõi về cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung trong bài viết dưới đây để từng bước tự tin hơn với hành trình học ngôn ngữ của mình.

Ngữ pháp tiếng Trung không chỉ đơn thuần là tập hợp các quy tắc, mà là “bộ khung” định hình nên cách diễn đạt của cả một ngôn ngữ. Nó bao gồm hệ thống từ loại (như danh từ, động từ, tính từ, đại từ, số từ, lượng từ, phó từ, giới từ, liên từ, trợ từ, từ tượng thanh, thán từ), cùng với các cấu trúc câu, lượng từ và yếu tố ngữ âm đi kèm.

Khi học tiếng Trung, việc nắm rõ cách sắp xếp từ trong câu là vô cùng quan trọng. Chỉ cần đảo sai vị trí một từ, cả ý nghĩa câu nói có thể bị thay đổi hoàn toàn, thậm chí khiến câu trở nên sai ngữ pháp.

1. Tổng hợp 105+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao

Lộ trình học tiếng Trung được chia thành ba bậc: sơ cấp, trung cấp và cao cấp, tương ứng với các cấp độ từ HSK 1 đến HSK 6. Trong đó, từ HSK 1 đến HSK 4 là giai đoạn người học dần hoàn thiện hệ thống ngữ pháp nền tảng. Ở cấp độ HSK 4, hầu hết các cấu trúc ngữ pháp quan trọng đã được giới thiệu đầy đủ.

Khi bước lên HSK 5 và HSK 6 – tức là trình độ cao cấp, người học sẽ tiếp tục đào sâu vào cách sử dụng từ vựng, bao gồm sắc thái ngữ nghĩa, mức độ trang trọng, hay bối cảnh sử dụng sao cho tự nhiên và đúng văn phong người bản xứ. Đây chính là giai đoạn chuyển từ “học đúng” sang “dùng hay”.

1.1. Tổng hợp 11+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung sơ cấp

Dưới đây là tổng hợp 11+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung sơ cấp, giúp bạn nắm vững cách dùng cơ bản:

1.1.1. 7+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 1

A. CHỮ SỐ TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG HSK 1

Trong HSK 1, chữ số là một phần không thể thiếu của ngữ pháp tiếng Trung. Bạn sẽ bắt gặp chúng rất thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày – từ cách hỏi giờ, nói tuổi, đến việc đọc số điện thoại hay địa chỉ. Dưới đây là những cách sử dụng chữ số phổ biến mà bạn cần nắm:

  1. Nói về thời gian – ví dụ: giờ, ngày, tháng.
  2. Diễn tả tuổi tác – hỏi và trả lời về tuổi của mình hoặc người khác.
  3. Chỉ số tiền – dùng khi mua sắm hoặc hỏi giá.
  4. Đọc dãy số – như số điện thoại, số nhà, CMND…

Cách dùng

Ví dụ

Diễn tả thời gian

(thứ tự: giờ-phút-giây / năm-tháng-ngày / thứ)

  1. 6小时34分钟 (6 xiǎoshí 34 fēnzhōng) – 6 giờ 34 phút
  2. 2023年9月10日 (2023 nián 9 yuè 10 rì) – 10/09/2023
  3. 今天是星期一。(Jīntiān shì xīngqī yī.) – Hôm nay là thứ Hai

Diễn tả tuổi

他今年22岁。(Tā jīnnián èr-shí-èr suì.) – Anh ấy năm nay 22 tuổi

Diễn tả số tiền

10块 (shí kuài) – 10 tệ

五毛 (wǔ máo) – 5 hào

Đọc dãy số (số nhà, điện thoại, CMND… đọc từng chữ số; “1” thường đọc “yāo”)

我电话是56290001。(Wǒ de diànhuà shì wǔ liù èr jiǔ líng líng líng yāo.) – SĐT tôi: 56290001

B. CÂU TRẦN THUẬT

Loại câu

Hán tự

Cách dùng

Ví dụ

Câu khẳng định

是 (shì)

Dùng để xác định danh tính hoặc trạng thái.

明天是星期一

Míngtiān shì xīngqīyī

Ngày mai là thứ hai

喜欢 (xǐhuān)

吃 (chī)

Câu khẳng định với động từ chỉ hành động

我喜欢他

Wǒ xǐhuān tā

Tôi thích anh ta

很 (hěn)

Câu khẳng định với phó từ chỉ mức độ

天气很热

Tiānqì hěn rè

Thời tiết rất nóng

Câu phủ định

(không)

不 (bù) dùng để phủ định sự thật hiện tại hoặc tương lai.

他不是我的哥哥

Tā bú shì wǒ de gēgē

Anh ấy không phải anh trai tôi

没 (méi) dùng để phủ định hành động trong quá khứ hoặc phủ định việc đã xảy ra.

她没去看电视剧

Tā méi qù kàn diànshìjù

Cô ấy đã không đi xem phim truyền hình

C. CÂU NGHI VẤN TRONG HSK 1

Từ dùng để hỏi

Cách dùng

Ví dụ câu hỏi

吗 (ma)

Đặt cuối câu để biến câu khẳng định thành câu hỏi

这是你的书吗?

Zhè shì nǐ de shū ma?

Đây là sách của bạn à?

呢 (ne)

Dùng để hỏi lại (câu rút gọn)

我是老师,你呢?

Wǒ shì lǎoshī, nǐ ne?

Tôi là Giáo Viên, còn bạn?

D. CÂU CẦU KHIẾN

Câu cầu khiến trong tiếng Trung được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị hoặc lời khuyên. Ở cấp độ HSK 1, câu cầu khiến thường sử dụng là 请 (qǐng):

Từ dùng để cầu khiến

Cách dùng

Ví dụ câu hỏi

请 (qǐng)

Dùng để biểu thị sự mời, xin phép, hoặc yêu cầu lịch sự; được đặt trước nhất trong câu.

1. Dùng để mời ai làm gì đó

2. Dùng để yêu cầu lịch sự

3. Dùng trong câu nhờ vả

请进

qǐng jìn

Mời vào

请你帮我拿一下那个东西。

Qǐng nǐ bāng wǒ ná yīxià nàge dōngxi.

Xin bạn giúp tôi lấy cái đó một chút.

E. CÂU CẢM THÁN

Từ dùng để cảm thán

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ câu hỏi

太 (tài)

Trong tiếng Trung, 太 (tài) là phó từ chỉ mức độ, thường mang nghĩa “quá”, “rất” hoặc “cực kỳ”.

太 + Tính từ + 了

太漂亮了!

tài piàoliang le!

Đẹp quá đi!

太 + Động từ

我太喜欢这部电影了

Wǒ tài xǐhuān zhè bù diànyǐng le!

Tôi rất thích bộ phim này!

不太 + Tính từ/Động từ

今天我不太累。

Jīntiān wǒ bú tài lèi.

Hôm nay tôi không quá mệt.

F. TRẠNG THÁI CỦA HÀNH ĐỘNG

Từ dùng để chỉ trạng thái của hành động

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ câu hỏi

在……呢

Được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Đây là một dạng câu tiếp diễn, tương tự như thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh.

Chủ ngữ + 在 + Động từ + Tân ngữ + 呢

我在看书呢。

Wǒ zài kànshū ne.

Tôi đang đọc sách.

他们在吃饭呢。

Tāmen zài chīfàn ne.

Họ đang ăn cơm.

H. CÁC CÂU DẠNG ĐẶC BIỆT TRONG TIẾNG TRUNG HSK 1

(1) Câu với “有” (yǒu) – Dùng để nói về sự sở hữu:

Ví dụ:

一个星期有7日。

Yí gè xīngqī yǒu qī rì.

→ Một tuần có 7 ngày.

(2) Mẫu câu “是……的” – Dùng để nhấn mạnh một yếu tố nhất định trong câu nói về quá khứ, ví dụ như thời gian, địa điểm hay cách thức.

Ví dụ:

  • Nhấn mạnh thời gian: 我是昨天回来的。 Wǒ shì zuótiān huílái de. – Tôi về từ hôm qua.
  • Nhấn mạnh Địa điểm: 这是在北京买的。Zhè shì zài Běijīng mǎi de. – Đây là đồ mua ở Bắc Kinh.
  • Nhấn mạnh phương thức: 他是开车来的。Tā shì kāichē lái de. Anh ấy lái xe đến đây.
Tổng hợp 7+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 1

Tổng hợp 7+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 1

1.1.2. 4+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 2

A. CHỮ SỐ TRONG TIẾNG TRUNG

Tương tự ngữ pháp HSK 1, ngữ pháp HSK 2 cũng chú trọng đến phần chữ số. Tuy nhiên, ở HSK 2, phần trọng điểm ngữ pháp này sẽ chú trọng đến cấu trúc ghi số thứ tự và đơn vị trọng lượng, cụ thể như bảng dưới đây:

Loại số

Cấu trúc / Dạng dùng

Ví dụ

Số thứ tự

第 + số đếm

第三

dì sān

Thứ ba

Đơn vị trọng lượng

Số + 斤 / 公斤

4公斤,2斤

Sì gōngjīn, liǎng jīn

4kg, 1kg

B. CÁC KIỂU CÂU

Ở HSK 2, bạn sẽ cần chú trọng vào ngữ pháp của 2 kiểu câu, đó là câu nghi vấn và câu cầu khiến. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn có thể tự tin đặt câu với 2 kiểu câu này:

Câu nghi vấn

Cách hỏi

Mục đích sử dụng

Ví dụ

吧 /ba/

Câu hỏi phỏng đoán, nhẹ nhàng

你是中国人吧?

Nǐ shì Zhōngguó rén ba?

Bạn là người Trung Quốc nhỉ?

为什么 /wèishénme/

Hỏi lý do

你为什么没来?

Nǐ wèishénme méi lái?

Tại sao bạn chưa đến?

好吗 /hǎo ma/

Đề xuất, hỏi ý kiến

你帮我做作业,好吗?

Nǐ bāng wǒ zuò zuòyè, hǎo ma?

Bạn giúp tôi làm bài tập được không?

Câu cầu khiến

不要

Đừng (khuyên nhủ)

不要吃了。

Bú yào chī le.

Đừng ăn nữa.

C. TRẠNG THÁI CỦA HÀNH ĐỘNG

Trong HSK 2, để mô tả trạng thái của một hành động, bạn cần sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt nhằm làm rõ mức độ, thời gian hoặc đặc điểm của hành động đó. Có một số cách phổ biến giúp thể hiện trạng thái hành động một cách chính xác và tự nhiên, bao gồm:

Cấu trúc sử dụng

Ý nghĩa

Ví dụ

正在 /zhèngzài/

Hành động đang xảy ra

我正在做作业。

Wǒ zhèngzài zuò zuòyè.

Tôi đang làm bài tập.

要…了 /yào…le/

Sắp xảy ra

外面要下雨了。

Wàimiàn yào xiàyǔ le.

Trời sắp mưa rồi.

着 /zhe/

Hành động đang tiếp diễn (nhấn mạnh trạng thái)

外面下着雨。

Wàimiàn xià zhe yǔ.

Ngoài trời đang mưa.

D. PHÂN BIỆT CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC 一点儿 VÀ 有点儿

Trong tiếng Trung, 一点儿 và 有点儿 đều mang nghĩa liên quan đến “một chút”, nhưng cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau tùy vào ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt. Dưới đây là cách để phân biệt chính xác và sử dụng linh hoạt hai cấu trúc này trong giao tiếp hằng ngày mà bạn có thể tham khảo:

Nội dung

一点儿 (yìdiǎnr)

有点儿 (yǒudiǎnr)

Ý nghĩa

Một chút, một ít (dùng để biểu thị số lượng nhỏ hoặc mức độ nhẹ)

Hơi, có chút (biểu thị cảm giác không hài lòng, trạng thái không như mong muốn)

Cách dùng

– Đứng trước danh từ: chỉ một lượng nhỏ

– Đứng sau tính từ: biểu thị mức độ nhẹ hoặc yêu cầu điều chỉnh

– Có thể đi kèm với “了” để nói về sự thay đổi mức độ

– Trong câu phủ định: thêm 也不 / 也没

– Đứng trước tính từ hoặc động từ

– Chủ yếu dùng để thể hiện cảm xúc, trạng thái mang tính tiêu cực nhẹ

– Trong câu phủ định: thêm 不 / 没

Không kết hợp với

Các danh từ đếm được như 人 (người), 书 (sách), 桌子 (bàn)…

Có thể kết hợp đa dạng hơn, nhưng thường dùng cho cảm xúc, trạng thái hoặc hành động mang tính tiêu cực

Lưu ý

Có thể lược bỏ “一” trong khẩu ngữ: 点儿

Cẩn thận khi dùng vì mang sắc thái tiêu cực hoặc chưa hài lòng

Ví dụ

一点儿水 /yìdiǎnr shuǐ/: một ít nước

我昨天有点儿累

wǒ zuótiān yǒudiǎnr lèi

(Hôm qua tôi có hơi mệt)

冷静一点儿

lěngjìng yìdiǎnr

bình tĩnh một chút

我有点儿感动 .

wǒ yǒudiǎnr gǎndòng.

Tôi hơi xúc động một chút

天气冷了一点儿

tiānqì lěngle yìdiǎnr

Trời hơi lạnh một chút

我有点饿

wǒ yǒudiǎnr è

Tôi hơi đói

累了一点儿,但很开心

lèile yìdiǎnr, dàn hěn kāixīn

Hơi mệt một chút, nhưng rất vui

你碗里还有点饭

nǐ wǎn lǐ hái yǒudiǎnr fàn

Trong bát của cậu vẫn còn chút cơm

Tổng hợp 4+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 2

Tổng hợp 4+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 2

>>> Download: Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 1 & 2

1.2. Tổng hợp 45+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung trung cấp

Dưới đây là tổng hợp 45+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung trung cấp, giúp bạn mở rộng cách dùng và diễn đạt linh hoạt hơn:

1.2.1. 40+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 3

A. CÁC LOẠI BỔ NGỮ TRONG NGỮ PHÁP HSK 3

Bổ ngữ là thành phần quen thuộc và quan trọng trong tiếng Trung. HSK 3 giới thiệu nhiều loại bổ ngữ như bổ ngữ kết quả, bổ ngữ khả năng, bổ ngữ xu hướng… cùng cách dùng cụ thể.

(1) Bổ ngữ kết quả (BNKQ)

Cách dùng: Bổ ngữ kết quả là thành phần được thêm vào sau động từ để thể hiện kết quả của một hành động đã xảy ra hay chưa xảy ra.

(1) Câu khẳng định:

S + V + BNKQ + O

Ví dụ:

  1. 我找到你的眼镜了。(Wǒ zhǎo dào nǐ de yǎnjìng le)

→ Mình tìm thấy kính của cậu rồi.

  1. 我洗好水果了。(Wǒ xǐ hǎo shuǐguǒ le.)

→ Mình rửa xong hoa quả rồi.

(2) Câu phủ định:

S + 没(有)V + BNKQ + O

Ví dụ:

  1. 我没有看到你的女朋友。(Wǒ méiyǒu kàn dào nǐ de nǚ péngyǒu.)

→ Tôi không nhìn thấy bạn gái của bạn.

  1. 我没做完今天的作业。 (Wǒ méi zuò wán jīntiān de zuòyè.)

→ Tôi chưa làm xong bài tập hôm nay.

(3) Câu nghi vấn:

S + V + BNKQ + O +了吗/了没有?

Ví dụ:

  1. 你找到你的狗了吗?Nǐ zhǎo dào nǐ de gǒu le ma?

→ Bạn đã tìm thấy con chó của mình chưa?

  1. 妈妈做好今晚的饭了没有?Māma zuò hǎo jīnwǎn de fàn le méiyǒu?

→ Mẹ đã nấu xong bữa tối chưa?

(2) Bổ ngữ trạng thái (Trình độ) (BNTT)

Cách dùng: Bổ ngữ trình độ được dùng để miêu tả mức độ, trạng thái, hay kết quả của hành động.

(1) Câu khẳng định

S + V + 得 + tính từ

S + (V) O + V + 得 + tính từ

Ví dụ:

  1. 他跑得很快。(Tā pǎo de hěn kuài.)

→ Anh ấy chạy rất nhanh.

  1. 我(学)英文学得很好。(Wǒ (xué) Yīngwén xué de hěn hǎo.)

→ Tôi học tiếng Anh rất giỏi.

(2) Câu phủ định

S + (V)O + V + 得 + 不 + tính từ

Ví dụ:

  • 我跑得不快。(Wǒ pǎo de bú kuài.)

→ Tôi chạy không nhanh.

(3) Câu nghi vấn

S + (V)O + V + 得 + tính từ + 吗?

S + (V)O + V + 得 + tính từ 不 tính từ

Ví dụ:

  1. 你做饭做得好吃吗?(Nǐ zuòfàn zuò de hǎochī ma?)

→ Bạn nấu cơm có ngon không?

  1. 你做饭做得好吃不好吃? (Nǐ zuòfàn zuò de hǎochī bù hǎochī?)

→ Bạn nấu cơm có ngon hay không?

(3) Bổ ngữ khả năng (BNKN)

Cách dùng: Bổ ngữ khả năng dùng để biểu đạt hành động có thể hoặc không thể thực hiện được.

(1) Câu khẳng định

S + V + 得 + BNKN + O

Ví dụ:

我看得很清楚你写的汉字。(Wǒ kàn de hěn qīngchǔ nǐ xiě de hànzì.)

→ Tôi nhìn rất rõ chữ Hán bạn viết.

(2) Câu phủ định

S + V + 不 + BNKN+ O

Ví dụ:

我找不到我的男朋友了。(Wǒ zhǎo bú dào wǒ de nán péngyou le.)

→ Tôi không tìm thấy bạn trai mình nữa.

(3) Câu nghi vấn

S + V + 得 + BNKN + V + 不 + BNKN + O?

S + V + 得 + BNKN + O + 吗?

Ví dụ:

  1. 你找得到找不到我的眼镜?(Nǐ zhǎo de dào zhǎo bú dào wǒ de yǎnjìng?)

→ Bạn có tìm thấy kính của tôi không?

  1. 你找得到我的眼镜吗?(Nǐ zhǎo de dào wǒ de yǎnjìng ma?)

→ Bạn tìm thấy kính của tôi không?

(4) Bổ ngữ phương hướng

Bổ ngữ phương hướng dùng để mô tả hướng di chuyển của hành động, thể hiện đến gần (来) hay ra xa (去) so với vị trí người nói. Có hai dạng chính: đơn giản và phức tạp.

(1) Bổ ngữ phương hướng đơn giản

1A. Cấu trúc cơ bản

V + 来 / 去

Trong đó:

  • 来 (lái): Động tác hướng về người nói
  • 去 (qù): Động tác rời xa người nói

Ví dụ:

  1. 我回来了。Wǒ huílái le. → Tôi về rồi.
  2. 我过去吧。Wǒ guòqù ba. → Tôi đi qua đó nhé.

1B. Khi tân ngữ (O) chỉ nơi chốn:

V + O + 来 / 去

Ví dụ:

  • 我回家去了。Wǒ huí jiā qù le. → Tôi đi về nhà rồi.

1C. Khi tân ngữ không chỉ nơi chốn (ví dụ: đồ vật):

V + O + 来 / 去

V + 来 / 去 + O

Ví dụ:

  1. 我带作业来了。Wǒ dài zuòyè lái le. → Tôi mang bài tập đến rồi.
  2. 我带来了作业。Wǒ dàilái le zuòyè. → Tôi đã mang bài tập đến.

(2) Bổ ngữ phương hướng phức tạp

Miêu tả hành động di chuyển kèm theo hướng cụ thể như: lên, xuống, vào, ra, về, qua, dậy… kết hợp với 来 / 去 để chỉ hướng so với người nói.

Cấu trúc tổng quát:

V + 上 / 下 / 进 / 出 / 回 / 过 / 起 + 来 / 去

Ví dụ:

  1. 她走上来了。Tā zǒu shàng lái le. → Cô ấy đi lên (đây) rồi.
  2. 他跑下去了。Tā pǎo xià qù le. → Anh ấy chạy xuống dưới rồi.

2A. Khi tân ngữ là nơi chốn

V + 上/下/进/出/回/过/起 + O + 来 / 去

Ví dụ:

明天你坐公共汽车回学校来吧。(Míngtiān nǐ zuò gōnggòngqìchē huí xuéxiào lái ba.)

→ Ngày mai bạn hãy đi xe buýt về trường nhé.

2B. Khi tân ngữ không chỉ nơi chốn (vật thể):

V + 上/下/进/出/回/过/起 + O + 来 / 去

V + 上/下/进/出/回/过/起 + 来 / 去 + O

Ví dụ:

  1. 我带过你的衣服来了。Wǒ dài guò nǐ de yīfu lái le.

→ Tôi mang quần áo của bạn qua rồi.

  1. 我带过来你的衣服了。Wǒ dài guòlái nǐ de yīfu le.

→ Tôi đã mang quần áo của bạn tới rồi.

(3) Các mẫu câu Bổ ngữ phương hướng thường gặp

3A: Miêu tả sự xuất hiện, hiển lộ của sự vật hoặc hành động.

V + 出来

Ví dụ:

  1. 我很快就画出来一只狗。(Wǒ hěn kuài jiù huà chūlái yì zhī gǒu.)

→ Tôi vẽ được một con chó rất nhanh.

  1. 我写的汉字你能看出来吗?(Wǒ xiě de hànzì nǐ néng kàn chūlái ma?)

→ Bạn có nhận ra chữ Hán tôi viết không?

3B: Biểu thị sự chuyển biến từ mạnh sang yếu, động sang tĩnh.

V / Tính từ + 下来

Ví dụ:

  • 那辆车越开越慢,现在停下来了。(Nà liàng chē yuè kāi yuè màn, xiànzài tíng xiàlái le.)

→ Chiếc xe càng đi càng chậm, giờ thì dừng lại rồi.

3C: Thường dùng để thể hiện sự hồi tưởng, nhớ lại, hoặc để nêu cảm giác tổng thể.

V + 起来

Ví dụ:

  1. 你能想起来我是谁吗?(Nǐ néng xiǎng qǐlái wǒ shì shéi ma?)

→ Bạn có nhớ ra tôi là ai không?

  1. 你穿这条裙子看起来很像一个女孩。(Nǐ chuān zhè tiáo qúnzi kàn qǐlái hěn xiàng yí gè nǚhái.)

→ Bạn mặc chiếc váy này nhìn rất giống con gái.

B. NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG HSK 3 NÂNG CAO

Sau khi nắm vững kiến thức cơ bản, bạn có thể tiếp cận các điểm ngữ pháp nâng cao trong HSK 3 để mở rộng khả năng biểu đạt và cải thiện độ tự nhiên trong giao tiếp.

(2) 越 A 越 B

Cách dùng: Dùng khi một điều gì đó thay đổi sẽ kéo theo sự thay đổi của điều khác. (B càng thay đổi theo sự biến đổi của A.)

越 A 越 B

Ví dụ:

那辆车越跑越快。 /Nà liàng chē yuè pǎo yuè kuài/

→ Chiếc xe đó càng chạy càng nhanh.

(3) 越来越 Tính từ

Cách dùng: Miêu tả sự thay đổi tăng dần theo thời gian.

Cấu trúc:

越来越 Tính từ

Ví dụ: 我越来越喜欢学汉语。 → Mình càng ngày càng thích học tiếng Trung.

(4) 又 Tính từ 又 Tính từ

Cách dùng: Dùng để nói về hai đặc điểm song song cùng tồn tại.

Cấu trúc

又 + tính từ + 又 + tính từ

Ví dụ: 我的妹妹又聪明又可爱。 → Em gái mình vừa thông minh vừa đáng yêu.

(5) 一边 V 一边 V

Cách dùng: Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.

Cấu trúc:

一边 V1 一边 V2

Ví dụ: 我女朋友一边说一边笑。 (Bạn gái mình vừa nói vừa cười.)

(6) V1 了(O)就 V2…

Cách dùng: Hành động A hoàn thành thì ngay lập tức thực hiện hành động B.

Cấu trúc:

V1 了 (O) 就 V2…

Ví dụ:

  1. 我回了家就睡觉。 (Về nhà là đi ngủ.)
  2. 我妈妈吃了饭就看电视。 (Mẹ mình vừa ăn cơm xong là xem TV.)

(7) Nơi chốn + V + 着 + số lượng danh

Cách dùng: Câu tồn tại, diễn tả ở đâu đó có cái gì đó.

Cấu trúc:

Nơi chốn + V + 着 + số lượng danh

Ví dụ: 桌子上放着一杯咖啡。Trên bàn có 1 cốc cà phê

(8) V1 + 着 +(O1)+ V2 +(O2)

Cách dùng: Cấu trúc “着” + V2 để biểu thị hành động/vật vẫn tiếp diễn hoặc làm nền hoạt động

Cấu trúc:

V1 + 着 + O1 + V2 + O2

Ví dụ:

  1. 我看着电视做作业。 → Mình làm bài tập trong khi xem TV.
  2. 我站着等她。 → Mình đứng đợi cô ấy.

(9) S + 对 + N +感兴趣/有兴趣

Cách dùng: Dùng để diễn tả sự hứng thú với một chủ đề nào đó.

Cấu trúc:

S + 对 + N +感兴趣/有兴趣

Ví dụ: 我对音乐很感兴趣。 (Mình rất hứng thú với âm nhạc.)

(10) 又+V/再+V

Cách dùng: Dùng để chỉ hành động lặp lại

Hành động đã xảy ra một lần rồi lặp lại.

又 + V

Hành động chưa xảy ra, sẽ lặp lại trong tương lai.

再 + V

Ví dụ:

  1. 昨天吃面条,今天又吃面条。 (Hôm qua ăn mì, hôm nay lại ăn mì.)
  2. 今天学汉语,明天再学汉语。 (Hôm nay học tiếng Trung, ngày mai lại học.)

(11) Câu so sánh trong ngữ pháp HSK 3

a. So sánh hơn

Cách dùng: Dùng khi muốn nói A hơn B ở một đặc điểm nào đó.

Cấu trúc:

A 比 B + tính từ (+ 多了 / 得多 / 一些 / 一点儿 …)

Ví dụ:

  1. 她学得比我好一些。(Cô ấy học tốt hơn tôi một chút.)
  2. 今天的西瓜比昨天贵两块钱。(Dưa hấu hôm nay đắt hơn hôm qua 2 tệ.)

b. So sánh kém

Cách dùng: Dùng khi muốn nói A không bằng B.

Cấu trúc:

A 没有 B + (那么 / 多么) + tính từ

Ví dụ: 我没有我妹妹那么漂亮。(Tôi không xinh đẹp bằng em gái.)

c. So sánh bằng

Cách dùng: Dùng để nói A và B có cùng đặc điểm.

Cấu trúc

A 跟 B 一样 (+ tính từ)

Ví dụ: 我跟我弟弟一样。(Tôi và em trai tôi giống nhau.)

(12) 才+V, 就+V

Cách dùng: Dùng để chỉ thời điểm và trình tự hành động

khi hành động xảy ra muộn hơn bình thường, mang ý hơi chậm trễ:

才 + V

khi hành động xảy ra sớm, nhanh, thuận lợi:

就 + V (了)

Ví dụ:

  1. 我九点才起床。 (Tôi 9h mới dậy.)
  2. 我七点就起床了。 (Tôi 7h đã dậy rồi.)

(13) 先 V,再/又 V,然后 V

Cách dùng: Dùng để trình bày thứ tự các hành động.

Cấu trúc:

先 V,再/又 V,然后 V

Ví dụ: 先吃饭,再去买水果,然后做作业。(Ăn cơm trước, rồi đi mua hoa quả, sau đó làm bài tập.)

(14) 除了…(以外),都/还/也…

Cách dùng: Dùng để chỉ yếu tố ngoại trừ

Cấu trúc

Nếu A không nằm trong B → 都

Nếu A nằm trong B → 还 / 也

Ví dụ:

  1. 除了游泳以外,什么运动我都会。 (Trừ bơi ra, môn nào tôi cũng biết.)
  2. 除了汉语以外,我也会说英语。 (Ngoài tiếng Trung, tôi cũng biết tiếng Anh.)

(15) 如果…(的话),(S)就…

Cách dùng từ: Câu điều kiện: Nếu… thì…

Cấu trúc:

如果…(的话),(S)就…

Ví dụ: 如果有钱的话,我就给你买手机。(Nếu có tiền, tôi sẽ mua điện thoại cho bạn.)

(16) Động từ lặp lại: Nghĩa giảm đi

Cách dùng: Mang sắc thái nhẹ nhàng, làm thử.

Cấu trúc:

Động từ 1 chữ cái A:

AA ( 试试,看看…)

A 一 A (走一走,读一读…)

Động từ 2 chữ cái AB:

ABAB (认识认识,介绍介绍,锻炼锻炼…)

Ví dụ:

  1. 你看看这本书。 (Bạn xem thử quyển sách này.)
  2. 可以介绍我们认识认识吗? (Có thể giới thiệu để làm quen không?)

(17) Tính từ lặp lại: Nghĩa tăng lên

Cách dùng: Tăng sắc thái miêu tả, thường đi với “的” hoặc “地”.

Cấu trúc

Tính từ 1 chữ cái A:

AA 的 (红红的,长长的…)

Tính từ 2 chữ cái AB:

AABB (漂漂亮亮,高高兴兴…)

Ví dụ:

  1. 她头发长长的,眼睛大大的。 (Tóc dài, mắt to.)
  2. 他高高兴兴地告诉我… (Anh ấy vui mừng kể cho tôi…)

(18) 只要…, (S) 就…

Cách dùng: Câu điều kiện: Chỉ cần…, thì…

Cấu trúc:

只要…, (S) 就…

Ví dụ: 只要有时间,我就跟你去。 (Chỉ cần có thời gian, tôi sẽ đi cùng bạn.)

(19) 关于+N

Cách dùng: Dùng để giới thiệu chủ đề đề cập đến.

Cấu trúc

关于 + N

Ví dụ: 我喜欢看关于中国历史的电影。(Tôi thích xem phim về lịch sử Trung Quốc.)

(20) 要/快要/就要 …. 了

Cách dùng: Dùng để diễn tả điều gì đó sắp xảy ra.

Cấu trúc:

要/快要/就要 …. 了

Ví dụ: 快要下雨了。 (Sắp mưa rồi.)

(21) 都…了

Cách dùng: Nhấn mạnh, thường mang chút phàn nàn.

Cấu trúc

都…了

Ví dụ: 我都等你半个小时了。 (Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi đấy.)

(22) V + 过

Cách dùng: Chỉ kinh nghiệm trong quá khứ.

Cấu trúc:

V + 过

Ví dụ: 我看过这个电影。 (Tôi đã xem phim này rồi.)

(23) Diễn tả sự phủ định hoàn toàn

Cách dùng: Dùng để diễn tả sự phủ định hoàn toàn với một vấn đề nào đó.

Cấu trúc

一 + lượng từ + N + 也 / 都 + 没 / 不…

一点儿 + N + 也 / 都 + 没 / 不…

一点儿也不 + Tính từ

Ví dụ:

  1. 我一个面包也不想吃。 (Tôi chẳng muốn ăn cái bánh nào.)
  2. 他一点儿咖啡都没喝。 (Anh ấy chẳng uống chút cà phê nào.)
  3. 我一点儿也不累。 (Tôi không mệt chút nào.)

(24) Cấu trúc 能…吗?trong ngữ pháp HSK 3

Cách dùng: Là câu hỏi tu từ khẳng định / phủ định

Cấu trúc

Khẳng định:

能 + 不 + V + 吗?

Phủ định:

能 + V + 吗?

Ví dụ

  1. 你不运动,能不胖吗? (Không tập thì làm sao không béo?)
  2. 你不喜欢学习,能学好吗? (Không thích học thì sao học tốt?)

(25) 还是 và 或者

Cách dùng: Dùng trong câu hỏi và câu trần thuật

Cấu trúc:

Câu hỏi/câu có hình thức nghi vấn:

还是 (dịch: Hay là)

Câu trần thuật

或者 (Dịch: Hoặc)

Ví dụ:

  1. 你喜欢茶还是咖啡? (Bạn thích trà hay là cà phê?)
  2. 给我茶或者咖啡都行。 (Cho tôi trà hoặc cà phê đều được.)

(26) Diễn tả số ước lượng trong ngữ pháp HSK 3

Cách dùng: Dùng để diễn tả số ước lượng (không có con số cụ thể)

Cấu trúc

Số + lượng + 左右

Số từ liên tiếp + lượng + Danh từ

Ví dụ:

  1. 我们学校有一百人左右。Trường của chúng ta có khoảng 100 người
  2. 这个铅笔三四 块。Cái bút chì này 3, 4 tệ.
Tổng hợp 40+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 3

Tổng hợp 40+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 3

1.2.2. 5+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 4

(1) Câu tồn tại

Câu tồn tại biểu thị sự xuất hiện hoặc tồn tại của một sự vật, hiện tượng tại một địa điểm cụ thể. Cấu trúc nhấn mạnh vào vị trí và trạng thái của sự vật tại thời điểm nào đó.

Cấu trúc chung: Địa điểm + Động từ + 着/了/bổ ngữ xu hướng + Tân ngữ

Cấu trúc với 在、是、有: S + 在、是、有 + N

Các trường hợp sử dụng:

  • Biểu thị sự xuất hiện: Dùng với các động từ như 出现, 出, 来.
  • Biểu thị sự tồn tại: Dùng với các động từ như 停, 贴, 站, 睡, 躺, 住.
  • Biểu thị sự sắp đặt: Dùng với các động từ như 摆, 挂, 写, 放, 画.
  • Sử dụng 在、是、有: Nhấn mạnh sự tồn tại tại một địa điểm hoặc thời điểm.
  • Chú ý:
  • Chủ ngữ là địa điểm, không dùng giới từ như 在, 从 trước địa điểm.
  • Tân ngữ phải là danh từ chưa xác định (không dùng danh từ cụ thể như “sách tiếng Anh”).
  • Không dùng các động từ như 吃, 喝, 看, 喜欢, 爱, 怕, 哭, 笑, 知道, 明白, v.v.
  • Khi có trợ từ 着, không dùng phó từ 正在, 正, 在.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 桌子上摆着一瓶花。(zhuōzi shàng bǎizhe yī píng huā)
    Trên bàn có một bình hoa.
  • Câu phủ định: 桌子上没摆着花。(zhuōzi shàng méi bǎizhe huā)
    Trên bàn không có bình hoa nào.
  • Câu nghi vấn: 桌子上摆着花吗?(zhuōzi shàng bǎizhe huā ma?)
    Trên bàn có bình hoa không?
  • Câu cảm thán: 哇,桌子上摆着一瓶花,真漂亮!(wā, zhuōzi shàng bǎizhe yī píng huā, zhēn piàoliang!)
    Wow, trên bàn có một bình hoa, đẹp quá!

(2) Câu chữ 把

Câu chữ 把 nhấn mạnh vào tân ngữ, biểu thị hành động tác động trực tiếp lên sự vật hoặc người nào đó, tương tự tiếng Việt “lấy cái gì đó để làm gì”. Tân ngữ là đối tượng chịu ảnh hưởng của hành động.

Khẳng định: Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác

Phủ định: Chủ ngữ + 没 + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác

Các trường hợp sử dụng:

  • Tân ngữ phải là sự vật hoặc người cụ thể, chịu tác động của hành động.
  • Động từ phải là động từ mang tân ngữ (động từ cập vật).
  • Không dùng các động từ như 有, 在, 是, 像, 觉得, 知道, 喜欢, 来, 去.
  • Phó từ (như 都, 只) và động từ năng nguyện (như 想, 要) đứng trước 把.
  • Khi động từ đi kèm bổ ngữ kết quả (như 到, 在, 给, 成, 作, 为), bắt buộc dùng cấu trúc 把.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: (你应该把作业做完) (nǐ yīnggāi bǎ zuòyè zuò wán)
    Bạn nên làm xong bài tập.
  • Câu phủ định: 我没把鸡蛋炒好。(wǒ méi bǎ jīdàn chǎo hǎo)
    Tôi chưa xào trứng gà xong.
  • Câu nghi vấn: 你把作业做完了吗?(nǐ bǎ zuòyè zuò wánle ma?)
    Bạn đã làm xong bài tập chưa?
  • Câu cảm thán: 哇,你把房间收拾得真干净! (wā, nǐ bǎ fángjiān shōushí dé zhēn gānjìng!)
    Wow, bạn dọn phòng sạch quá!

(3) Câu chữ 被

Câu chữ 被 là câu bị động, biểu thị chủ ngữ chịu tác động từ một hành động hoặc nhân tố khác, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc trung tính. Tân ngữ sau 被 có thể lược bỏ nếu dùng 被, 给; nhưng không thể lược bỏ nếu dùng 叫, 让.

Chủ ngữ + 被 + Trạng ngữ + Động từ + Thành phần khác

Các trường hợp sử dụng:

  • Chủ ngữ là đối tượng chịu tác động, phải xác định.
  • Trạng ngữ (phó từ phủ định, động từ năng nguyện, trạng ngữ thời gian) đứng trước 被.
  • Động từ phải kết hợp với trợ từ động thái (trừ 着) hoặc bổ ngữ (trừ bổ ngữ khả năng).
  • Dùng 被, 给, 叫, 让 để biểu thị bị động, trong đó 被 và 给 phổ biến hơn.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 他的车被偷了。(tā de chē bèi tōule)
    Xe của anh ấy bị trộm rồi.
  • Câu phủ định: 他的车没被偷。(tā de chē méi bèi tōu)
    Xe của anh ấy không bị trộm.
  • Câu nghi vấn: 他的车被偷了吗?(tā de chē bèi tōule ma?)
    Xe của anh ấy có bị trộm không?
  • Câu cảm thán: 天啊,他的车竟然被偷了!(tiān a, tā de chē jìngrán bèi tōule!)
    Trời ơi, xe của anh ấy bị trộm rồi!

(4) Bổ ngữ xu hướng kép

Bổ ngữ xu hướng kép được tạo bởi bổ ngữ xu hướng đơn (来/去) kết hợp với các động từ như 上, 下, 进, 出, 回, 过, 起, 到, biểu thị hướng hoặc trạng thái của hành động. Nó mở rộng ý nghĩa của bổ ngữ xu hướng đơn, nhấn mạnh quá trình hoặc kết quả của hành động.

Động từ + Bổ ngữ xu hướng kép (来/去 + 上, 下, 进, 出, 回, 过, 起, 到)

Các trường hợp sử dụng:

  • 起来: Biểu thị hành động bắt đầu và tiếp tục, sự tập trung, hoặc hồi ức có kết quả.
  • 下去: Biểu thị sự tiếp tục của hành động.
  • 出来: Biểu thị khả năng nhận biết hoặc kết quả nhờ hành động.
  • Dựa vào hướng của hành động (gần/lại hoặc xa/đi).

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 他想起来了昨天的事。(tā xiǎng qǐláile zuótiān de shì)
    Anh ấy nhớ lại chuyện hôm qua.
  • Câu phủ định: 他想不起来昨天的事。(tā xiǎng bù qǐlái zuótiān de shì)
    Anh ấy không nhớ nổi chuyện hôm qua.
  • Câu nghi vấn: 你想得起来昨天的事吗?(nǐ xiǎng dé qǐlái zuótiān de shì ma?)
    Bạn có nhớ được chuyện hôm qua không?
  • Câu cảm thán: 哇,他竟然想起来了那么久的事!(wā, tā jìngrán xiǎng qǐláile nàme jiǔ de shì!)
    Wow, anh ấy lại nhớ được chuyện lâu như thế!

(5) Bổ ngữ khả năng

Bổ ngữ khả năng biểu thị khả năng thực hiện một hành động, thường do động từ hoặc tính từ đảm nhận. Nó nhấn mạnh vào việc hành động có thể hoặc không thể thực hiện được.

– Khẳng định: S + V + 得 + Bổ ngữ khả năng

– Phủ định: S + V + 不 + Bổ ngữ khả năng

– Nghi vấn: S + V + 得 + BNKN + V + 不 + BNKN?

Các trường hợp sử dụng:

  • 动 (dòng): Biểu thị khả năng di chuyển hoặc không đủ sức làm gì.
  • 着 (zháo): Biểu thị khả năng đạt được mục đích hoặc kết quả.
  • 了 (liǎo): Biểu thị khả năng hoàn thành hoặc kết thúc hành động.
  • 住 (zhù): Biểu thị sự cố định hoặc tồn tại ở vị trí nào đó.
  • Không dùng 了, 着, 过, 把, 被 trong câu bổ ngữ khả năng.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 我看得懂中文书。(wǒ kàn dé dǒng zhōngwén shū)
    Tôi đọc hiểu được sách tiếng Trung.
  • Câu phủ định: 我看不懂中文书。(wǒ kàn bù dǒng zhōngwén shū)
    Tôi không đọc hiểu được sách tiếng Trung.
  • Câu nghi vấn: 你看得懂看不懂中文书?(nǐ kàn dé dǒng kàn bù dǒng zhōngwén shū?)
    Bạn có đọc hiểu được sách tiếng Trung không?
  • Câu cảm thán: 哇,你竟然看得懂那么难的书!(wā, nǐ jìngrán kàn dé dǒng nàme nán de shū!)
    Wow, bạn lại đọc hiểu được cuốn sách khó thế!
Tổng hợp 5+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 4

Tổng hợp 5+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 4

>>> Download: Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 & 4

1.3. Tổng hợp 19+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung trong cao cấp

Dưới đây là tổng hợp 19+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cao cấp, giúp bạn nâng tầm khả năng diễn đạt và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn.

1.3.1. 5+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 5

(1) Cấu trúc “再……也……”

Cấu trúc này biểu thị sự nhượng bộ, tương đương “cho dù… cũng…” trong tiếng Việt. Nó nhấn mạnh rằng dù tình huống có cực đoan đến đâu, kết quả vẫn không thay đổi.

再 + Tính từ/Động từ + 也 + Câu

Các trường hợp sử dụng:

  • Dùng để nhấn mạnh sự kiên định hoặc kết quả không thay đổi dù điều kiện có khắc nghiệt.
  • Thường xuất hiện trong ngữ cảnh nhấn mạnh ý chí, quyết tâm hoặc kết quả cố định.
  • Tính từ hoặc động từ sau 再 thường mang ý nghĩa cực đoan (rất lạnh, rất khó, v.v.).

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 天气再冷,我也要坚持锻炼。 (tiānqì zài lěng, wǒ yě yào jiānchí duànliàn)

Dù trời có lạnh hơn nữa, tôi cũng sẽ kiên trì tập luyện.

  • Câu phủ định: 天气再冷,我也不会放弃锻炼。 (tiānqì zài lěng, wǒ yě bù huì fàngqì duànliàn)

Dù trời có lạnh hơn nữa, tôi cũng không bỏ tập luyện.

  • Câu nghi vấn: 天气再冷,你也要坚持锻炼吗?(tiānqì zài lěng, nǐ yě yào jiānchí duànliàn ma?)

Dù trời lạnh hơn nữa, bạn vẫn kiên trì tập luyện à?

  • Câu cảm thán: 哇,天气再冷你也要锻炼,太厉害了! (wā, tiānqì zài lěng nǐ yě yào duànliàn, tài lìhaile!)

Wow, dù trời lạnh thế mà bạn vẫn tập luyện, giỏi quá!

(2) Cấu trúc “与其……不如……”

Cấu trúc này biểu thị sự so sánh giữa hai lựa chọn, trong đó lựa chọn thứ hai (sau 不如) được ưu tiên hơn, tương đương “thà… còn hơn…” trong tiếng Việt.

与其 + Câu 1 + 不如 + Câu 2

Các trường hợp sử dụng:

  • Dùng để so sánh hai hành động hoặc tình huống, nhấn mạnh lựa chọn thứ hai hợp lý hơn.
  • Thường xuất hiện trong ngữ cảnh đưa ra lời khuyên hoặc đánh giá.
  • Câu 1 (sau 与其) thường là lựa chọn không mong muốn, còn Câu 2 (sau 不如) là lựa chọn tốt hơn.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 与其浪费时间,不如做些有意义的事。 (yǔqí làngfèi shíjiān, bùrú zuò xiē yǒu yìyì de shì)

Thà làm việc có ý nghĩa còn hơn lãng phí thời gian.

  • Câu phủ định: 与其不做事,不如尽量尝试。 (yǔqí bù zuò shì, bùrú jǐnliàng chángshì)

Thà cố gắng thử còn hơn không làm gì.

  • Câu nghi vấn: 与其浪费时间,你不如去做有意义的事吗? (yǔqí làngfèi shíjiān, nǐ bùrú qù zuò yǒu yìyì de shì ma?)

Thay vì lãng phí thời gian, sao bạn không làm việc có ý nghĩa?

  • Câu cảm thán: 与其浪费时间,不如做事,生活多精彩啊!(yǔqí làngfèi shíjiān, bùrú zuò shì, shēnghuó duō jīngcǎi a!)

Thà làm việc còn hơn lãng phí thời gian, cuộc sống thú vị biết bao!

(3) Cấu trúc “不但不……反而……”

Cấu trúc này biểu thị sự trái ngược với kỳ vọng, tương đương “không những không… mà trái lại…” trong tiếng Việt. Nó nhấn mạnh kết quả thực tế khác với dự đoán ban đầu.

不但不 + Câu 1 + 反而 + Câu 2

Các trường hợp sử dụng:

  • Dùng để chỉ một tình huống trái ngược với kỳ vọng, nhấn mạnh sự bất ngờ.
  • Câu 1 (sau 不但不) là điều được kỳ vọng, Câu 2 (sau 反而) là kết quả thực tế trái ngược.
  • Thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích hoặc mô tả tình huống bất ngờ.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 这只股票不但不涨,反而下跌了。(zhè zhǐ gǔpiào bùdàn bù zhǎng, fǎn’ér xiàdiēle)

Cổ phiếu này không những không tăng mà còn giảm giá.

  • Câu phủ định: 这只股票不但没跌,反而涨了。(zhè zhǐ gǔpiào bùdàn méi diē, fǎn’ér zhǎngle)

Cổ phiếu này không những không giảm mà còn tăng giá.

  • Câu nghi vấn: 这只股票不但不涨,反而下跌了吗? (zhè zhǐ gǔpiào bùdàn bù zhǎng, fǎn’ér xiàdiēle ma?)

Cổ phiếu này không những không tăng mà còn giảm giá à?

  • Câu cảm thán: 天啊,这只股票不但不涨,反而跌得那么惨! (tiān a, zhè zhǐ gǔpiào bùdàn bù zhǎng, fǎn’ér diē dé nàme cǎn!)

Trời ơi, cổ phiếu này không những không tăng mà còn giảm thê thảm!

(4) Cấu trúc “宁可……也不/也要……”

宁可 + Câu 1 + 也不 + Câu 2

宁可 + Câu 1 + 也要 + Câu 2

Giải thích nghĩa:

  • 宁可…也不…: Biểu thị lựa chọn một phương án dù bất lợi hơn, thay vì phương án khác không mong muốn, tương đương “thà… còn hơn…”.
  • 宁可…也要…: Biểu thị quyết tâm làm một việc dù có khó khăn, nhấn mạnh ý chí mạnh mẽ, tương đương “thà… nhưng vẫn…”.

Các trường hợp sử dụng:

  • 宁可…也不…: Dùng khi so sánh hai lựa chọn, ưu tiên lựa chọn đầu tiên dù bất lợi hơn.
  • 宁可…也要…: Dùng để nhấn mạnh ý chí kiên định, bất chấp khó khăn để đạt mục tiêu.
  • Thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể hiện sự quyết tâm, hy sinh hoặc lựa chọn khó khăn.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 我宁可离婚,也不这样度过日子。(wǒ nìngkě líhūn, yě bù zhèyàng dùguò rìzi)

Tôi thà ly hôn còn hơn sống như thế này.

  • Câu phủ định: 我宁可不离婚,也不这样生活。(wǒ nìngkě birla, yě bù zhèyàng shēnghuó)

Tôi thà không ly hôn còn hơn sống như thế này.

  • Câu nghi vấn: 你宁可离婚,也不这样过日子吗?(nǐ nìngkě líhūn, yě bù zhèyàng guò rìzi ma?)

Bạn thà ly hôn còn hơn sống như thế này à?

  • Câu cảm thán: 哇,你宁可离婚也不这样生活,太有 quyết tâm rồi!(wā, nǐ nìngkě líhūn yě bù zhèyàng shēnghuó, tài yǒu juéxīnle!)

Wow, bạn thà ly hôn còn hơn sống thế này, quyết tâm quá!

Tổng hợp 5+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 5

Tổng hợp 5+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 5

1.3.2. 14+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 6

(1) Cấu trúc 别提多……了

Cấu trúc này biểu thị mức độ rất cao của một tính chất hoặc hành động, mang ngữ khí cường điệu, nhấn mạnh, tương đương “khỏi phải nói… rất…” trong tiếng Việt. Nó thường được dùng để diễn tả một điều gì đó rõ ràng, không cần giải thích thêm.

别提 + 多 + Tính từ/Động từ + 了

Các trường hợp sử dụng:

  • Dùng để nhấn mạnh mức độ cao của một tính chất (tính từ) hoặc hành động (động từ).
  • Thường xuất hiện trong văn nói, mang tính khẩu ngữ, tạo cảm giác sinh động.
  • Không dùng trong ngữ cảnh phủ định hoặc khi tính chất/hành động không rõ ràng.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 这个人办事,别提多负责了。(zhège rén bànshì, biétí duō fùzéle)
    Người này làm việc rất trách nhiệm, khỏi phải nói.
  • Câu phủ định: 这个人办事,别提多不负责了。(zhège rén bànshì, biétí duō bù fùzéle)
    Người này làm việc vô trách nhiệm, khỏi phải nói.
  • Câu nghi vấn: 这个人办事,别提多负责了,是真的吗?(zhège rén bànshì, biétí duō fùzéle, shì zhēnde ma?)
    Người này làm việc rất trách nhiệm, có thật không?
  • Câu cảm thán: 哇,这个人办事别提多负责了,太靠谱了!(wā, zhège rén bànshì biétí duō fùzéle, tài kàopǔle!)
    Wow, người này làm việc trách nhiệm khỏi nói, đáng tin quá!

(2) Từ đồng nghĩa với các chủ thể khác

Các từ này có ý nghĩa tương tự nhưng khác về phong cách ngữ thể: từ đầu tiên (将, 道, 便, 即, 令, 食) mang sắc thái văn viết, trang trọng; từ thứ hai (把, 说, 就, 就是, 让, 吃) mang tính khẩu ngữ, thông dụng. Việc chọn từ phù hợp giúp bài viết thống nhất phong cách ngôn ngữ.

Sử dụng các từ đồng nghĩa như 将 (thay 把), 道 (thay 说), 便 (thay 就), 即 (thay 就是), 令 (thay 让), 食 (thay 吃)

Các trường hợp sử dụng:

  • : Thay 把 trong văn viết, nhấn mạnh hành động tác động lên tân ngữ.
  • : Thay 说 trong văn viết, dùng khi thuật lại lời nói.
  • 便: Thay 就, biểu thị kết quả hoặc hành động ngay lập tức, trang trọng hơn.
  • : Thay 就是, nhấn mạnh sự xác định, thường trong văn viết.
  • : Thay 让, biểu thị sự khiến cho, trang trọng hơn.
  • : Thay 吃, dùng trong văn viết cổ hoặc trang trọng.
  • Phải chọn từ phù hợp với ngữ cảnh (văn viết hoặc văn nói) để đảm bảo tính thống nhất.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 她反问道:“你们不是也有时候说朋友自私吗?” (tā fǎnwèn dào: “nǐmen bùshì yě yǒu shíhòu shuō péngyǒu zìsī ma?”)
    Cô ấy hỏi ngược lại: “Các bạn không phải cũng có lúc nói bạn bè ích kỷ sao?”
  • Câu phủ định: 她没反问道:“你们没说朋友自私吗?” (tā méi fǎnwèn dào: “nǐmen méi shuō péngyǒu zìsī ma?”)
    Cô ấy không hỏi ngược lại: “Các bạn không nói bạn bè ích kỷ sao?”
  • Câu nghi vấn: 她反问道:“你们说朋友自私了吗?” (tā fǎnwèn dào: “nǐmen shuō péngyǒu zìsīle ma?”)
    Cô ấy hỏi ngược lại: “Các bạn có nói bạn bè ích kỷ không?”
  • Câu cảm thán: 哇,她反问道得好犀利啊!(wā, tā fǎnwèn dào de hǎo xīlì a!)
    Wow, câu hỏi ngược của cô ấy sắc bén quá!

(3) Phân biệt 人家 và 别人

– 人家: Chỉ người cụ thể (tương đương 他/他们) hoặc bản thân người nói (tương đương 我).

– 别人: Chỉ người khác không phải người nói hoặc người nghe.

Giải thích nghĩa:

  • 人家: Đại từ, có thể chỉ một người/vài người cụ thể đã xuất hiện trong ngữ cảnh, hoặc dùng để chỉ bản thân người nói một cách hài hước, thân mật.
  • 别人: Đại từ, chỉ người khác không xác định, không mang sắc thái hài hước hoặc thân mật như 人家.

Các trường hợp sử dụng:

  • 人家:
  • Chỉ người cụ thể, tương đương 他/他们, dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc văn nói.
  • Chỉ bản thân người nói (tương đương 我), mang sắc thái hài hước, thường dùng bởi phụ nữ hoặc trẻ em.
  • 别人: Chỉ người không phải người nói hoặc người nghe, mang tính khái quát.
  • Không dùng 人家 khi nói về người không xác định hoặc không có sắc thái thân mật.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 李阳帮我复习功课,我对不起人家。(lǐ yáng bāng wǒ fùxí gōngkè, wǒ duìbùqǐ rénjiā)
    Lý Dương giúp tôi ôn bài, tôi thật có lỗi với anh ấy.
  • Câu phủ định: 我没对不起人家李阳。(wǒ méi duìbùqǐ rénjiā lǐ yáng)
    Tôi không có lỗi với Lý Dương.
  • Câu nghi vấn: 你对不起人家李阳了吗?(nǐ duìbùqǐ rénjiā lǐ yángle ma?)
    Bạn có lỗi với Lý Dương không?
  • Câu cảm thán: 哇,我真对不起人家李阳,太过分了!(wā, wǒ zhēn duìbùqǐ rénjiā lǐ yáng, tài guòfènle!)
    Wow, tôi thật sự có lỗi với Lý Dương, quá đáng quá!

(4) Cấu trúc 恨不得

Cấu trúc này là động từ, biểu thị sự khao khát, mong muốn mãnh liệt làm điều gì đó, thường là việc không thể thực hiện được, tương đương “hận không thể…” hoặc “ước gì…” trong tiếng Việt.

恨不得 + Động từ/Cụm động từ

Các trường hợp sử dụng:

  • Dùng để diễn tả mong muốn mạnh mẽ, thường là điều khó hoặc không thể thực hiện.
  • Thường mang sắc thái cảm xúc mạnh, xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết sinh động.
  • Không dùng trong ngữ cảnh mô tả hành động thực tế đã xảy ra.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 他恨不得长出翅膀飞到北京去。(tā hènbudé zhǎng chū chìbǎng fēi dào běijīng qù)
    Anh ấy hận không thể mọc cánh bay ngay đến Bắc Kinh.
  • Câu phủ định: 他恨不得不飞到北京去。(tā hènbudé bù fēi dào běijīng qù)
    Anh ấy hận không thể không bay đến Bắc Kinh.
  • Câu nghi vấn: 他恨不得长出翅膀飞到北京去吗?(tā hènbudé zhǎng chū chìbǎng fēi dào běijīng qù ma?)
    Anh ấy có ước mọc cánh bay đến Bắc Kinh không?
  • Câu cảm thán: 哇,他恨不得长出翅膀飞到北京,太夸张了! (wā, tā hènbudé zhǎng chū chìbǎng fēi dào běijīng, tài kuāzhangle!)
    Wow, anh ấy ước mọc cánh bay đến Bắc Kinh, quá khoa trương!

(5) Cấu trúc 不由得

Cấu trúc này là phó từ, biểu thị sự không kiềm chế được, không kiểm soát được bản thân trước một cảm xúc hoặc hành động do một lý do cụ thể, tương đương “không thể không…” hoặc “đành phải…” trong tiếng Việt.

不由得 + Cụm động từ/Cụm chủ vị

Các trường hợp sử dụng:

  • Dùng để diễn tả hành động hoặc cảm xúc không thể kiểm soát do tác động từ tình huống trước đó.
  • Lý do khiến không kiềm chế được thường được nêu ở vế trước.
  • Thường xuất hiện trong ngữ cảnh cảm xúc mạnh hoặc tình huống bất ngờ.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 他说得这么透彻,不由得你不信服。(tā shuō de zhème tòuchè, bùyóudé nǐ bù xìnfú)
    Anh ta nói thấu đáo như vậy, bạn không thể không phục.
  • Câu phủ định: 他说得不透彻,不由得你信服。 (tā shuō de bù tòuchè, bùyóudé nǐ xìnfú)
    Anh ta nói không thấu đáo, bạn không thể phục được.
  • Câu nghi vấn: 他说得这么透彻,不由得你不信服吗?(tā shuō de zhème tòuchè, bùyóudé nǐ bù xìnfú ma?)
    Anh ta nói thấu đáo thế, bạn có phải không thể không phục không?
  • Câu cảm thán: 哇,他说得这么透彻,不由得我不服,太厉害了!(wā, tā shuō de zhème tòuchè, bùyóudé wǒ bù fú, tài lìhaile!)
    Wow, anh ta nói thấu đáo thế, tôi không thể không phục, giỏi quá!

(6) Phân biệt 体谅 và 原谅

– 体谅: Động từ + 体谅 + Tân ngữ

– 原谅: Động từ + 原谅 + Tân ngữ

Giải thích nghĩa:

  • 体谅: Động từ, biểu thị sự thấu hiểu, thông cảm bằng cách đặt mình vào vị trí của người khác, tương đương “thấu hiểu” hoặc “thông cảm”.
  • 原谅: Động từ, biểu thị sự tha thứ cho lỗi lầm hoặc sai sót, tương đương “tha thứ”.

Các trường hợp sử dụng:

  • 体谅:
  • Nhấn mạnh sự đồng cảm, thấu hiểu hoàn cảnh của người khác.
  • Có thể dùng phó từ như 很, 非常 trước 体谅.
  • Có thể trùng điệp (体谅体谅) để nhấn mạnh.
  • 原谅:
  • Nhấn mạnh sự tha thứ cho lỗi lầm, không mang ý thấu hiểu hoàn cảnh.
  • Không thể thêm phó từ như 很, 非常 hoặc trùng điệp.
  • Không thể thay thế lẫn nhau do khác biệt về ý nghĩa.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 老板很体谅我,允许我晚半小时上班。(lǎobǎn hěn tǐliàng wǒ, yǔnxǔ wǒ wǎn bàn xiǎoshí shàngbān)
    Sếp rất thông cảm cho tôi, cho phép tôi đi làm muộn nửa tiếng.
  • Câu phủ định: 老板不体谅我,不允许我晚上班。(lǎobǎn bù tǐliàng wǒ, bù yǔnxǔ wǒ wǎn shàngbān)
    Sếp không thông cảm cho tôi, không cho phép tôi đi làm muộn.
  • Câu nghi vấn: 老板体谅你,允许你晚上班了吗?(lǎobǎn tǐliàng nǐ, yǔnxǔ nǐ wǎn shàngbānle ma?)
    Sếp có thông cảm cho bạn, cho phép bạn đi làm muộn không?
  • Câu cảm thán: 哇,老板这么体谅你,太好了!(wā, lǎobǎn zhème tǐliàng nǐ, tài hǎole!)
    Wow, sếp thông cảm cho bạn thế này, tuyệt quá!

(7) Cấu trúc 番

– [Số từ (一, 几)] + 番 + Động từ/Hành động

– 翻 + 番 (gấp đôi)

Giải thích nghĩa:

  • : Lượng từ, biểu thị “lần” hoặc “một đợt” hành động tốn thời gian, công sức, hoặc có quá trình dài; hoặc dùng sau 翻 để chỉ “gấp đôi”.
  • Mang ý nghĩa nhấn mạnh sự nỗ lực, trải nghiệm hoặc quy mô của hành động.

Các trường hợp sử dụng:

  • Dùng làm lượng từ cho hành động phức tạp, tốn sức (đánh giá, vùng vẫy, suy nghĩ).
  • Dùng để chỉ số lần trải nghiệm hoặc suy nghĩ (thường với 一番 hoặc 几番).
  • Kết hợp với 翻 để chỉ sự tăng gấp đôi về số lượng hoặc quy mô.
  • Thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định:他打量了我一番,没说话。(tā dǎliangle wǒ yī fān, méi shuōhuà)
    Anh ấy nhìn tôi một lúc, không nói gì.
  • Câu phủ định: 他没打量我一番。(tā méi dǎliàng wǒ yī fān)
    Anh ấy không nhìn tôi một lúc.
  • Câu nghi vấn: 他打量你一番了吗?(tā dǎliàng nǐ yī fānle ma?)
    Anh ấy có nhìn bạn một lúc không?
  • Câu cảm thán: 哇,他打量我一番,太认真了!(wā, tā dǎliàng wǒ yī fān, tài rènzhēnle!)
    Wow, anh ấy nhìn tôi một lúc, nghiêm túc quá!

8. Cấu trúc 过于

Cấu trúc này là phó từ, biểu thị sự thái quá, vượt quá giới hạn bình thường, tương đương “quá” hoặc “quá mức” trong tiếng Việt. Nó nhấn mạnh mức độ vượt ngoài mong đợi hoặc hợp lý.

过于 + Tính từ/Động từ

Các trường hợp sử dụng:

  • Dùng trước tính từ hoặc động từ để chỉ sự quá mức (quá mệt, quá ít, quá lo lắng).
  • Thường mang sắc thái tiêu cực hoặc cảnh báo về sự không phù hợp.
  • Thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh cần nhấn mạnh sự thái quá.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 这里人烟过于稀少。(zhèlǐ rényān guòyú xīshǎo)
    Nơi đây người dân quá thưa thớt.
  • Câu phủ định: 这里人烟不过于稀少。(zhèlǐ rényān bù guòyú xīshǎo)
    Nơi đây người dân không quá thưa thớt.
  • Câu nghi vấn: 这里人烟过于稀少了吗?(zhèlǐ rényān guòyú xīshǎole ma?)
    Nơi đây người dân có quá thưa thớt không?
  • Câu cảm thán: 哇,这里人烟过于稀少,太安静了!(wā, zhèlǐ rényān guòyú xīshǎo, tài ānjìngle!)
    Wow, nơi đây người dân thưa thớt quá, yên tĩnh quá!

9. Cấu trúc 着呢

Cấu trúc này là trợ từ, biểu thị mức độ cao của một tính chất hoặc hành động, tương đương “rất” hoặc “lắm” trong tiếng Việt. Nó mang ngữ khí cường điệu, thường dùng trong văn nói để tạo cảm giác sinh động.

Tính từ/Động từ + 着呢

Các trường hợp sử dụng:

  • Dùng sau tính từ hoặc động từ để nhấn mạnh mức độ cao (ngon lắm, nóng lắm).
  • Chỉ dùng trong văn nói, mang tính khẩu ngữ.
  • Không dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 这种瓜好吃着呢。(zhè zhǒng guā hǎochī zhene)
    Loại dưa này ăn ngon lắm.
  • Câu phủ định: 这种瓜不好吃着呢。(zhè zhǒng guā bù hǎochī zhene)
    Loại dưa này ăn không ngon lắm.
  • Câu nghi vấn: 这种瓜好吃着呢吗?(zhè zhǒng guā hǎochī zhene ma?)
    Loại dưa này ăn ngon lắm à?
  • Câu cảm thán: 哇,这种瓜好吃着呢,太棒了!(wā, zhè zhǒng guā hǎochī zhene, tài bàngle!)
    Wow, loại dưa này ngon lắm, tuyệt quá!

(8) Phân biệt 起码 và 至少

– 起码: [最] + 起码 + Số lượng/Danh từ

– 至少: 至少 + Số lượng

Giải thích nghĩa:

  • 起码: Tính từ, biểu thị mức tối thiểu, có thể làm định ngữ trước danh từ hoặc dùng với 最 để nhấn mạnh mức tối thiểu nhất.
  • 至少: Phó từ, biểu thị mức tối thiểu, chỉ dùng trước số lượng, không làm định ngữ.

Các trường hợp sử dụng:

  • 起码:
  • Làm định ngữ trước danh từ (yêu cầu tối thiểu).
  • Có thể thêm 最 để nhấn mạnh mức tối thiểu nhất.
  • 至少:
  • Chỉ dùng trước số lượng, không làm định ngữ.
  • Không thể thêm 最 trước 至少.
  • Cả hai đều chỉ mức thấp nhất, nhưng 起码 linh hoạt hơn về mặt ngữ pháp.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 学生每天起码要睡九个小时。(xuéshēng měitiān qǐmǎ yào shuì jiǔ gè xiǎoshí)
    Học Sinh mỗi ngày ít nhất phải ngủ chín tiếng.
  • Câu phủ định: 学生每天起码不睡九个小时。(xuéshēng měitiān qǐmǎ bù shuì jiǔ gè xiǎoshí)
    Học Sinh mỗi ngày không ngủ đủ chín tiếng.
  • Câu nghi vấn: 学生每天起码要睡九个小时吗?(xuéshēng měitiān qǐmǎ yào shuì jiǔ gè xiǎoshí ma?)
    Học Sinh mỗi ngày có phải ngủ ít nhất chín tiếng không?
  • Câu cảm thán:哇,学生每天起码睡九个小时,太幸福了!(wā, xuéshēng měitiān qǐmǎ shuì jiǔ gè xiǎoshí, tài xìngfúle!)
    Wow, Học Sinh mỗi ngày ngủ ít nhất chín tiếng, sướng quá!
14+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 6

14+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 6

>>> Download: Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 5 & 6

2. Các từ loại trong ngữ pháp tiếng Trung – Những mảnh ghép nhỏ tạo nên câu chữ lớn

Dưới đây là các từ loại trong ngữ pháp tiếng Trung – những mảnh ghép cơ bản giúp bạn xây dựng câu chữ vững chắc và linh hoạt.

2.1. Danh từ – 名词 /míngcí/

Danh từ (名词 /míngcí/) là loại từ chỉ tên người, sự vật, sự việc, địa điểm, thời gian, khái niệm, hoặc hiện tượng. Danh từ đóng vai trò quan trọng trong câu, thường làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.

Phân loại danh từ

Loại danh từ

Hán-Việt

Pinyin

Ý nghĩa / Chức năng

Ví dụ

Danh từ riêng

专有名词

zhuānyòng míngcí

Chỉ tên riêng của người, địa danh, tổ chức, v.v.

李明 (Lǐ Míng – tên người)

中国 (Zhōngguó – Trung Quốc)

清华大学 (Qīnghuá dàxué – Đại học Thanh Hoa)

Danh từ chung

普通名词

pǔtōng míngcí

Chỉ sự vật, hiện tượng chung

书 (shū – sách) 狗 (gǒu – chó)

城市 (chéngshì – thành phố)

Danh từ thời gian

时间名词

shíjiān míngcí

Chỉ thời gian

早上 (zǎoshang – buổi sáng)

明天 (míngtiān – ngày mai)

Danh từ địa điểm

处所名词

chùsuǒ míngcí

Chỉ nơi chốn

家 (jiā – nhà)

公园 (gōngyuán – công viên)

Danh từ phương hướng

方位名词

fāngwèi míngcí

Chỉ phương hướng hoặc vị trí

上 (shàng – trên) 里 (lǐ – trong) 前面 (qiánmiàn – phía trước)

Danh từ trừu tượng

抽象名词

chōuxiàng míngcí

Chỉ khái niệm, ý tưởng không cụ thể

幸福 (xìngfú – hạnh phúc)

自由 (zìyóu – tự do)

Danh từ đơn vị

量词

liàngcí

Kết hợp với danh từ để chỉ số lượng hoặc đơn vị đo lường

一本书 (yī běn shū – một cuốn sách)

两个人 (liǎng gè rén – hai người)

2.2. Động từ – 动词 /dòngcí/

ĐỘNG TỪ NĂNG NGUYỆN

Trong tiếng Trung, động từ năng nguyện (能愿动词) được dùng để thể hiện khả năng, mong muốn hoặc sự cần thiết phải thực hiện một hành động nào đó. Ở cấp độ HSK 2, người học sẽ thường xuyên bắt gặp một số động từ năng nguyện quen thuộc như:

Động từ năng nguyện

Ý nghĩa

Ví dụ

可以 /kěyǐ/

Có thể

你可以帮我做饭吗?

Nǐ kěyǐ bāng wǒ zuòfàn ma?

Bạn có thể giúp tôi nấu cơm không?

要 /yào/

Phải

我要走了。

Wǒ yào zǒu le.

Tôi phải đi rồi.

可能 /kěnéng/

Có khả năng

明天可能下大雨。

Míngtiān kěnéng xià dàyǔ.

Ngày mai có thể mưa to.

ĐỘNG TỪ TRÙNG ĐIỆP

Động từ trùng điệp (重叠动词) là một điểm ngữ pháp thú vị trong tiếng Trung, khi một động từ được lặp lại (toàn phần hoặc một phần) nhằm tạo ra sắc thái nhẹ nhàng, mang tính tạm thời hoặc gợi cảm giác thử làm gì đó trong thời gian ngắn. Việc sử dụng hình thức này giúp câu văn trở nên mềm mại, gần gũi và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Công thức

Loại động từ áp dụng

Ví dụ

A – A

1 âm tiết

看一看,试一试

Kàn yí kàn, shì yí shì

Nhìn thử, thử xem

ABAB

2 âm tiết

学习学习,休息休息

Xuéxí xuéxí, xiūxi xiūxi

Học một chút, nghỉ ngơi chút

AAB

Ly hợp

洗洗手,招招手

Xǐ xǐ shǒu, zhāo zhāo shǒu

Rửa tay, vẫy tay

2.3. Tính từ – 形容词 /xíngróngcí/

Tính từ (形容词 /xíngróngcí/) là loại từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất, trạng thái, hoặc mức độ của người, sự vật, sự việc, hoặc hiện tượng. Tính từ trong tiếng Trung thường biểu thị màu sắc, kích thước, cảm xúc, trạng thái, hoặc đánh giá.

Loại tính từ

Hán-Việt

Pinyin

Ý nghĩa / Chức năng

Ví dụ

Tính từ đơn âm tiết

单音节形容词

dānyīnjié xíngróngcí

Chỉ có một âm tiết, mang nghĩa đơn giản, phổ biến ở HSK 1-2

大 (dà – to)

小 (xiǎo – nhỏ) 高 (gāo – cao)

Tính từ đa âm tiết

多音节形容词

duōyīnjié xíngróngcí

Có hai hoặc nhiều âm tiết, nghĩa phức tạp hơn, xuất hiện nhiều ở HSK 3-6

漂亮 (piàoliang – đẹp)

舒服 (shūfu – thoải mái)

认真 (rènzhēn – nghiêm túc)

Tính từ trạng thái

状态形容词

zhuàngtài xíngróngcí

Mô tả trạng thái cụ thể, thường đa âm tiết, mang tính tạm thời

热闹 (rènào – náo nhiệt)

伤心 (shāngxīn – đau lòng)

Tính từ không mô tả trạng thái

非状态形容词

fēi zhuàngtài xíngróngcí

Chỉ đặc điểm cố định, khó thay đổi

圆 (yuán – tròn)

方 (fāng – vuông)

Tính từ có tính chất động từ

兼类形容词

jiānlèi xíngróngcí

Vừa là tính từ vừa mang tính động từ, có thể làm vị ngữ mà không cần 是

喜欢 (xǐhuān – thích)

明白 (míngbái – hiểu)

2.4. Từ khu biệt – 区别词 /qūbié cí/

Từ khu biệt (区别词 /Qūbié cí/), còn gọi là tính từ phi vị ngữ, dùng để biểu thị đặc trưng hoặc thuộc tính của sự vật, hiện tượng. Thông thường, từ khu biệt chỉ bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ. Trong câu, chúng thường làm định ngữ, một số ít có thể làm trạng ngữ.

Các hình thức của từ khu biệt trong tiếng Trung

Phụ tố thường gặp

Các từ khu biệt trong tiếng Trung

Hình thức phụ gia: Trước hoặc sau căn tố thêm các phụ tố.

  • 中式 /zhōngshì/: Phong cách Trung Hoa.
  • 西式 /xīshì/: Phong cách phương Tây.
  • 新式 /xīnshì/: Phong cách mới.

  • 慢性 /mànxìng/: Mãn tính.
  • 真性 /zhēnxìng/: Thật thà.
  • 假性 /jiǎ xìng/: Giả dối.

  • 高级 /gāojí/: Cao cấp.
  • 中级 /zhōngjí/: Trung cấp.
  • 初级 /chūjí/: Sơ cấp.

  • 高等 /gāoděng/: Cao cấp, cao đẳng.
  • 中等 /zhōngděng/: Hạng vừa, bậc trung.
  • 初等 /chūděng/: Sơ cấp, sơ đẳng.

  • 大型 /dàxíng/: Cỡ lớn, khổng lồ.
  • 中型 /zhōngxíng/: Cỡ trung, hạng vừa.
  • 小型 /xiǎoxíng/: Loại nhỏ, cỡ nhỏ.

  • 彩色 /cǎisè/: Màu, màu sắc.
  • 米色 /mǐsè/: Vàng nhạt, màu ngà.
  • 茶色 /chásè/: Màu trà.

  • 无机 /wújī/: Vô cơ, organic.
  • 无声 /wúshēng/: Không tiếng động, im ắng, im lặng.
  • 无毒 /wúdú/: Không có độc.

  • 非法 /fēifǎ/: Phi pháp, trái phép.
  • 非正义 /fēi zhèngyì/: Bất công.

  • 双边 /shuāngbiān/: Đôi bên, hai bên, song phương.
  • 双份 /shuāng fèn/: Gấp đôi.

Hình thức phức hợp

  • 野生 /yěshēng/: Hoang dại, mọc hoang.
  • 经典 /jīngdiǎn/: Kinh điển (tác phẩm).
  • 木质 /mùzhì/: Bằng gỗ.
  • 机动 /jīdòng/: Cơ động, chạy máy, chạy bằng máy.
  • 国营 /guóyíng/: Quốc doanh.

Cấu trúc ngữ pháp từ khu biệt trong tiếng Trung

Cách dùng từ khu biệt trong tiếng Trung

Ví dụ minh họa

Từ khu biệt có thể bổ nghĩa trực tiếp danh từ và cụm danh từ dưới dạng quy tắc.

(Hầu hết đều có thể lấy 的 để tạo thành cụm danh từ có chứa từ 的).

  • 西式服装 /Xīshì fúzhuāng/: Trang phục kiểu Tây.
  • 大型轿车 /dàxíng jiàochē/: Xe taxi cỡ lớn.
  • 慢性肺炎 /mànxìng fèiyán/: Viêm phổi mãn tính.
  • 彩色电视 /cǎisè diànshì/: Tivi màu, truyền hình màu.
  • 野生的 /yěshēng de/: Hoang dã.

Từ khu biệt không thể sử dụng độc lập làm chủ ngữ, vị ngữ hay tân ngữ. Tuy nhiên, đối với những cụm từ kết hợp từ khu biệt hoặc cụm từ tương phải được ghép nối có thể dùng làm chủ ngữ, vị ngữ hoặc tân ngữ.

  • 不男不女 /bù nán bù nǚ/: Không nam không nữ.
  • 两男两女 /liǎng nán liǎng nǚ/: Hai nam hai nữ.

Các cụm từ tạo thành từ 的 có thể dùng làm vị ngữ, chủ ngữ.

  • 小型的我不要 /xiǎoxíng de wǒ bùyào/: Cỡ nhỏ tôi không cần.
  • 我要中型的 /Wǒ yào zhōngxíng de/: Tôi muốn loại cỡ trung.

Ở thể phủ định, phía trước thêm 非, không thêm 不.

  • 非正式会谈 /Fēi zhèngshì huìtán/: Cuộc nói chuyện không chính thức.
  • 非慢性病 /Fēi mànxìngbìng/: Bệnh không mãn tính.

2.5. Số từ – 数词 /shù cí/

Cấu trúc này dùng để biểu thị số thập phân hoặc tỷ lệ phần trăm, tương tự cách diễn đạt trong tiếng Việt như “một phần năm” hoặc “chín phần trăm”.

– Cấu trúc chung ……分之…… (fēn zhī)

– Số thập phân: [Số] + 分之 + [Số]

– Phần trăm: 百分之 + [Số]

Các trường hợp sử dụng:

  • Số thập phân: Dùng 分之 để biểu thị phân số, ví dụ ⅕ là “năm phần một”.
  • Phần trăm: Dùng 百分之 để biểu thị tỷ lệ phần trăm, ví dụ 9% là “chín phần trăm”.
  • Thường xuất hiện trong văn viết, ngữ cảnh thống kê, hoặc mô tả tỷ lệ.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 这项工程完成了五分之四。(zhè xiàng gōngchéng wánchéngle wǔ fēn zhī sì)
    Dự án này đã hoàn thành bốn phần năm.
  • Câu phủ định: 这项工程没完成五分之四。(zhè xiàng gōngchéng méi wánchéng wǔ fēn zhī sì)
    Dự án này chưa hoàn thành bốn phần năm.
  • Câu nghi vấn: 这项工程完成了五分之四了吗?(zhè xiàng gōngchéng wánchéngle wǔ fēn zhī sì ma?)
    Dự án này đã hoàn thành bốn phần năm chưa?
  • Câu cảm thán: 哇,这项工程竟然完成了五分之四,太厉害了!(wā, zhè xiàng gōngchéng jìngrán wánchéngle wǔ fēn zhī sì, tài lìhaile!)
    Wow, dự án này đã hoàn thành bốn phần năm, quá giỏi!

2.6. Lượng từ – 量词 /liàngcí/

Hai lượng từ mới thường gặp trong HSK 2 là 一下 và 次. Cả hai đều được dùng sau động từ để chỉ mức độ hoặc số lần.

Lượng từ

Cách dùng

Ví dụ minh hoạ

一下 /yīxià/

Biểu thị thời gian ngắn, động tác nhanh chóng, số lần ít

等一下。

Děng yíxià.

(Đợi một chút.)

她一下儿就崩溃了。

Tā yíxiàr jiù bēngkuì le.

(Cô ấy suy sụp ngay lập tức.)

次 /cì/

Diễn tả số lần, thường đi với 每 (mỗi)

每次

měi cì

(Mỗi lần.)

Sau số đếm

Số + Lượng từ + Danh từ

3块蛋糕

sān kuài dàngāo

3 cái bánh

Sau “这” ”那” ”几”

这 / 那 / 几 + Lượng từ + Danh từ

那些年

nà xiē nián

Những năm ấy

2.7. Phó từ – 副词 /fùcí/

Phó từ HSK 1 & 2:

1. Phủ định

Từ vựng

Cách dùng

Ví dụ

“không”

Phủ định hiện tại / tương lai, hoặc phủ định sự thật hiển nhiên

我不是歌手。

Wǒ bú shì gēshǒu.

Tôi không phải ca sĩ.

都 不 + V

dōu bù

“đều không”

Phủ định toàn bộ tập hợp

我们都不是越南人。

Wǒmen dōu bù shì Yuènánrén.

Chúng tôi đều không phải người Việt Nam.

不 都 + V

bù dōu

“không phải ai/cái gì cũng…”

Phủ định một phần

我们不都是越南人。

Wǒmen bù dōu shì Yuènánrén.

Chúng tôi không phải ai cũng là người Việt Nam.

méi

“không” (đã không)

Phủ định hành động quá khứ

昨天我没去超市。

Zuótiān wǒ méi qù chāoshì.

Hôm qua tôi không đi siêu thị.

2. Mức độ

hěn

“rất”

Đặt trước tính từ / động từ cảm xúc

她很高兴。

Tā hěn gāoxìng.

Cô ấy rất vui.

tài

“quá, lắm”

Nhấn mạnh vượt mức bình thường; thường kèm 了

太晚了!

Tài wǎn le!

Muộn quá rồi!

3. Phạm vi

dōu

“đều”

Nhấn mạnh toàn bộ phạm vi

我们都是越南人。

Wǒmen dōu shì Yuènánrén.

Chúng ta đều là người Việt Nam.

4. Phó từ phủ định

别 /bié/

Đừng (thể hiện cấm đoán)

你别难过。

Nǐ bié nánguò.

(Cậu đừng buồn.)

5. Phó từ chỉ mức độ

非常 /fēicháng

Vô cùng (nhấn mạnh cảm xúc, mức độ)

我非常喜欢他。

Wǒ fēicháng xǐhuan tā.

(Tôi vô cùng thích anh ấy.)

最 /zuì/

Nhất (so sánh cao nhất, vượt trội)

他今天来得最早。

Tā jīntiān lái de zuì zǎo.

(Hôm nay anh ấy đến sớm nhất.)

6. Phó từ chỉ phạm vi

一起 /yīqǐ/

Cùng nhau

我和他一起吃晚饭。

Wǒ hé tā yīqǐ chī wǎnfàn.

(Tôi và anh ấy cùng nhau ăn tối.)

7. Phó từ chỉ thời gian

正在 /zhèngzài/

Diễn tả hành động đang diễn ra, nhấn mạnh quá trình

我正在写汉字。

Wǒ zhèngzài xiě hànzì.

(Tôi đang viết chữ Hán.)

已经 /yǐjīng/

Diễn tả hành động đã xảy ra

他已经回家了。

Tā yǐjīng huí jiā le.

(Anh ấy đã về nhà.)

就 /jiù/

Nhấn mạnh sự việc xảy ra sớm, nhanh hoặc kết quả ngay sau hành động

他们下了课就去公园玩儿。

Tāmen xià le kè jiù qù gōngyuán wánr.

(Họ đi công viên sau giờ học.)

8. Phó từ chỉ ngữ khí

也 /yě/

Cũng (thêm thông tin đồng nhất)

他也有这样的爱好。

Tā yě yǒu zhèyàng de àihào.

(Anh ấy cũng có sở thích như vậy.)

还 /hái/

Vẫn (chỉ hành động, trạng thái tiếp diễn hoặc thêm nữa)

我还没吃完。

Wǒ hái méi chī wán.

(Tôi vẫn chưa ăn xong.)

真 /zhēn

Thật là (nhấn mạnh cảm xúc chân thực)

我真想哭。

Wǒ zhēn xiǎng kū.

(Tôi thật sự muốn khóc.)

9. Phó từ chỉ tần suất

再 /zài/

Lặp lại, làm lại một lần nữa

明天再来。

Míngtiān zài lái.

(Ngày mai lại đến.)

Phó từ HSK 3: Phó từ mức độ

Cách dùng: Khi muốn diễn tả mức độ của tính từ (vui, buồn, mệt, đẹp…).

很 / 非常 / 特别 / 真 / 不太 / 有点儿 + tính từ

Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ:

太 + tính từ + 了

Nhấn mạnh tình trạng đến mức tối đa.

Tính từ + 极了

Ví dụ:

  1. 我很高兴。 /Wǒ hěn gāoxìng/ → Mình rất vui.
  2. 太好了! /Tài hǎo le/ → Tuyệt quá!
  3. 我累极了。 → Mình mệt rã rời rồi.

Phó từ HSK 4: Phó từ liên kết

Phó từ liên kết giúp liên kết các ý trong câu, biểu thị sự loại trừ, bổ sung, hoặc thứ tự hành động. Chúng hỗ trợ làm rõ mối quan hệ logic giữa các thành phần trong câu.

除了…以外,都…

除了…以外,还…

先…再(又)…然后…最后…

Các trường hợp sử dụng:

  • 除了…以外,都…: Loại trừ một yếu tố cụ thể, nhấn mạnh cái chung.
  • 除了…以外,还…: Loại trừ điều đã biết, bổ sung thêm thông tin mới.
  • 先…再(又)…然后…最后…: Biểu thị trình tự thời gian hoặc thứ tự hành động.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 除了小李以外,全班同学都参加晚会。(chúle xiǎo lǐ yǐwài, quán bān tóngxué dōu cānjiā wǎnhuì)
    Ngoại trừ Tiểu Lí, cả lớp đều tham gia tiệc tối.
  • Câu phủ định: 除了小李以外,全班同学都没参加晚会。
    (chúle xiǎo lǐ yǐwài, quán bān tóngxué dōu méi cānjiā wǎnhuì)
    Ngoại trừ Tiểu Lí, cả lớp đều không tham gia tiệc tối.
  • Câu nghi vấn: 除了小李以外,全班同学都参加晚会了吗?(chúle xiǎo lǐ yǐwài, quán bān tóngxué dōu cānjiā wǎnhuìle ma?)
    Ngoại trừ Tiểu Lí, cả lớp đều tham gia tiệc tối à?
  • Câu cảm thán: 哇,除了小李以外,全班同学都来了,真热闹!
    (wā, chúle xiǎo lǐ yǐwài, quán bān tóngxué dōu láile, zhēn rènào!)
    Wow, ngoài Tiểu Lí, cả lớp đều đến, vui thật!

2.8. Đại từ – 代词 /dàicí/

Trong tiếng Trung, đại từ (代词 – dàicí) là những từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó, giúp câu nói ngắn gọn, tránh lặp từ mà vẫn giữ được ý nghĩa. Tùy vào mục đích sử dụng, đại từ được chia thành nhiều loại.

Đại từ HSK 1 & 2

1. Đại từ nhân xưng

Hán tự

Phiên âm

Ý nghĩa / Cách dùng

Ví dụ

Ngôi thứ nhất số ít (tôi, tớ, mình, ta…)

我很高兴认识你。

Wǒ hěn gāoxìng rènshi nǐ

Tôi rất vui được làm quen với bạn.

Ngôi thứ hai số ít (bạn, cậu, anh, chị…)

你好吗?

Nǐ hǎo ma?

Bạn khoẻ chứ?

Ngôi thứ ba số ít – nam (anh ấy, ông ấy, hắn…)

他叫什么名字?

Tā jiào shénme míngzi?

Anh ấy tên là gì?

Ngôi thứ ba số ít – nữ (cô ấy, chị ấy, bà ấy…)

她是我的姐姐。

Tā shì wǒ de jiějie.

Cô ấy là chị gái của tôi.

我们

wǒmen

Ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi/chúng ta…)

我们一起去购物吧。

Wǒmen yìqǐ qù gòuwù ba

Chúng ta đi mua sắm nhé.

你们

nǐmen

Ngôi thứ hai số nhiều (các bạn, các anh…)

你们喜欢吃中餐吗?

Nǐmen xǐhuān chī zhōngcān ma?

Các bạn thích ăn món Hoa không?

他们

tāmen

Ngôi thứ ba số nhiều – thường dùng cho nam hoặc nam +nữ (họ, bọn họ…)

他们正在学习汉语。

Tāmen zhèngzài xuéxí Hànyǔ.

Họ đang học tiếng Trung.

她们

tāmen

Ngôi thứ ba số nhiều – nữ (họ, các cô ấy…)

她们是姐妹。

Tāmen shì jiěmèi.

Họ là chị em gái.

大家

dàjiā

Mọi người

大家都觉得这部电影很有意思。

Dàjiā dōu juéde zhè bù diànyǐng hěn yǒuyìsi.

(Mọi người đều thấy bộ phim này rất thú vị.)

nín

Cách xưng hô lịch sự dành cho người lớn tuổi hoặc cấp trên

您好!

Nín hǎo!

(Chào ngài!)

Chỉ động vật hoặc đồ vật (ngôi thứ ba số ít)

它是我买的小狗。

Tā shì wǒ mǎi de xiǎo gǒu.

(Nó là chú chó con tôi đã mua.)

它们

tāmen

Chỉ nhiều động vật hoặc đồ vật (ngôi thứ ba số nhiều)

它们都是我买的笔。

Tāmen dōu shì wǒ mǎi de bǐ.

(Chúng đều là những chiếc bút tôi đã mua.)

2. Đại từ chỉ thị

zhè

“Đây”, “này”, “cái này”

这是一本书。

Zhè shì yī běn shū.

Đây là một cuốn sách.

“Kia”, “đó”, “cái kia”

那是一辆汽车。

Nà shì yī liàng qìchē.

Kia là một chiếc ô-tô.

这/那 + 是 + DT

zhè / nà shì…

“Đây là… / Kia là…”

这 是一个苹果。

(Zhè shì yī gè píngguǒ.)

Đây là một quả táo.

那 是谁?
Nà shì shéi?

Kia là ai?

这/那 + LT + DT

zhè / nà …

“(Cái) … này / kia”

这本书很有趣。

Zhè běn shū hěn yǒuqù.

Cuốn sách này rất thú vị.

那两只猫很可爱。

Nà liǎng zhī māo hěn kě’ài.

Hai con mèo kia rất đáng yêu

这儿

zhèr

Chỗ này, ở đây

这儿 是我的家。

Zhèr shì wǒ de jiā.

Đây là nhà tôi.

那儿

nàr

Chỗ kia, nơi đó

那儿的风景非常壮观。

Nàr de fēngjǐng fēicháng zhuàngguān.

Phong cảnh nơi đó rất hùng vĩ.

měi

Mỗi… (diễn tả sự lặp lại, mỗi cá thể)

每个人都有自己的爱好。

Měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de àihào.

(Mỗi người đều có sở thích riêng.)

3. Đại từ nghi vấn

shéi/shuí

Ai

(Dùng để hỏi người)

这是谁?

Zhè shì shéi?

Đây là ai?

什么

shénme

Gì, cái gì

(Dùng để hỏi về hành động, đồ vật)

你在做什么?

Nǐ zài zuò shénme?

Bạn đang làm gì?

多少

duōshǎo

Bao nhiêu (lớn hơn 10)

(Dùng để hỏi về số lượng lớn hơn 10)

你有多少钱?

Nǐ yǒu duōshǎo qián?

Bạn có bao nhiêu tiền?

Mấy, bao nhiêu (ít hơn 10)

(Dùng để hỏi về số lượng ít hơn 10)

你有几个苹果?

Nǐ yǒu jǐ gè píngguǒ?

Bạn có mấy quả táo?

什么时候

shénme shíhou

Khi nào, lúc nào

(Dùng để hỏi về thời gian)

你什么时候回来?

Nǐ shénme shíhou huílái?

Khi nào bạn quay lại?

哪里 / 哪儿

nǎlǐ / nǎr

Ở đâu

(Dùng để hỏi vị trí)

你住在哪里?

Nǐ zhù zài nǎlǐ?

Bạn sống ở đâu?

为什么

wèishénme

Tại sao

(Dùng để hỏi về nguyên nhân)

你为什么迟到?

Nǐ wèishénme chídào?

Tại sao bạn đến muộn?

怎么

zěnme

Như thế nào, bằng cách nào

(Dùng để hỏi về cách thức)

你怎么去学校?

Nǐ zěnme qù xuéxiào?

Bạn đi đến trường bằng cách nào?

哪个

nǎge

Cái nào

(Dùng để hỏi lựa chọn trong nhiều phương án)

你喜欢哪个?

Nǐ xǐhuān nǎge?

Bạn thích cái nào?

为 /wèi/

wèi

Vì điều gì (chỉ nguyên nhân, động cơ)

他为了你的生活可以做任何事。

Tā wèile nǐ de shēnghuó kěyǐ zuò rènhé shì.

(Anh ấy có thể làm mọi thứ vì bạn.)

Đại từ HSK 5:

Giải thích nghĩa:

  • : Chỉ người hoặc sự vật không xác định, mang tính khái quát, tương tự “một cái gì đó” hoặc “ai đó” trong tiếng Việt.
  • 各自: Nhấn mạnh tính cá nhân, biểu thị mỗi người hoặc mỗi sự vật tự mình thực hiện hành động hoặc chịu trách nhiệm về việc gì đó.

– 某 + Danh từ (mǒu + N)

– 各自 + Danh từ/Động từ (gèzì + N/V)

Các trường hợp sử dụng:

  • : Dùng trước danh từ để chỉ đối tượng không cụ thể, thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
  • 各自: Dùng để nhấn mạnh sự độc lập, cá nhân trong hành động hoặc trách nhiệm, thường mang ý nghĩa “mỗi người tự lo”.
  • Không dùng 某 hoặc 各自 khi đối tượng đã được xác định rõ ràng.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 某个人忘了关门。(mǒu gè rén wàngle guān mén)
    Ai đó quên đóng cửa.
  • Câu phủ định: 某个人没忘了关门。(mǒu gè rén méi wàngle guān mén)
    Ai đó không quên đóng cửa.
  • Câu nghi vấn: 某个东西丢了吗?(mǒu gè dōngxī diūle ma?)
    Có thứ gì đó bị mất không?
  • Câu cảm thán: 哇,某个人竟然留下了这么漂亮的画!(wā, mǒu gè rén jìngrán liúxiàle zhème piàoliang de huà!)
    Wow, ai đó lại để lại một bức tranh đẹp thế này!

2.9. Từ tượng thanh – 拟声词 /nǐ shēng cí/

Từ tượng thanh (拟声词 /nǐshēngcí/) là những từ mô phỏng âm thanh tự nhiên, tiếng động của con người, động vật, hoặc sự vật trong môi trường. Chúng được dùng để tái hiện âm thanh một cách sinh động, giúp câu văn hoặc lời nói trở nên hình tượng và hấp dẫn hơn.

Loại từ tượng thanh

Hán-Việt

Pinyin

Ý nghĩa / Chức năng

Ví dụ

Tiếng động của động vật

动物声音

dòngwù shēngyīn

Mô phỏng âm thanh các loài động vật

喵喵 (miāomiāo – tiếng mèo kêu)

咕咕 (gūgū – tiếng chim bồ câu)

Tiếng động tự nhiên

自然声音

zìrán shēngyīn

Mô phỏng âm thanh thiên nhiên (gió, mưa, sấm…)

哗哗 (huāhuā – tiếng mưa)

呼呼 (hūhū – tiếng gió thổi)

Tiếng động của sự vật

物体声音

wùtǐ shēngyīn

Mô phỏng âm thanh từ hành động hoặc va chạm của đồ vật

叮当 (dīngdāng – tiếng chuông)

啪啪 (pāpā – tiếng vỗ tay)

Tiếng động của con người

人类声音

rénlèi shēngyīn

Mô phỏng âm thanh do con người tạo ra (cười, khóc, nói…)

哈哈 (hāhā – tiếng cười)

哇哇 (wāwā – tiếng khóc trẻ con)

Từ tượng thanh trạng thái

状态拟声词

zhuàngtài nǐshēngcí

Mô phỏng âm thanh và gợi tả trạng thái, cảm giác

轰轰烈烈 (hōnghōng lièliè – sôi nổi, náo nhiệt)

热热闹闹 (rèrè nàonào – náo nhiệt, vui vẻ)

2.10. Thán từ – 叹词 /tàn cí/

Thán từ (叹词 /tàncí/), còn gọi là từ cảm thán, là loại từ biểu đạt cảm xúc, tâm trạng, hoặc phản ứng của người nói trước một sự việc, hiện tượng. Thán từ thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, vui mừng, tiếc nuối, đau đớn, hoặc các cảm xúc khác một cách trực tiếp và sinh động.

Loại thán từ

Hán-Việt

Pinyin

Ý nghĩa / Chức năng

Ví dụ

Biểu thị ngạc nhiên, thán phục

惊讶、赞叹

jīngyà, zàntàn

Diễn tả sự bất ngờ, ngưỡng mộ hoặc kinh ngạc

哇 (wā)

哎呀 (āiyā)

哇塞 (wāsài)

Biểu thị vui mừng, hạnh phúc

高兴、快乐

gāoxìng, kuàilè

Thể hiện niềm vui, sự hào hứng

哈哈 (hāhā)

嘿嘿 (hēihēi)

Biểu thị đau đớn, tiếc nuối

痛苦、遗憾

tòngkǔ, yíhàn

Dùng khi gặp khó khăn, đau đớn, hoặc tiếc nuối

哎哟 (āiyō)

唉 (āi)

Biểu thị giận dữ, bất mãn

愤怒、不满

fènnù, bùmǎn

Thể hiện sự tức giận hoặc không hài lòng

哼 (hēng)

呸 (pēi)

Gọi đáp / Húyìng

呼应

hūyìng

Dùng để gọi, thu hút sự chú ý, hoặc đáp lại lời nói

喂 (wèi – alo)

嗯 (ńg – ừ)

Mô phỏng âm thanh

拟声叹词

nǐshēng tàncí

Kết hợp tính chất từ tượng thanh, mô phỏng âm thanh tự nhiên hoặc hành động

啪 (pā – tiếng đánh)

哗 (huā – tiếng nước)

2.11. Giới từ – 介词 /jiècí/

Giới từ (介词 – jiècí) là những từ giúp bạn nói rõ vị trí, thời gian, hoặc phương thức xảy ra của một hành động.

Giới từ HSK 1 & 2:

Từ vựng

Mẫu cấu trúc

Ví dụ

zài

“đang / ở”

S + 在 + Địa điểm + V + …

(“Ai làm gì, ở đâu”)

她在吃米饭。

Tā zài chī mǐfàn.

Cô ấy đang ăn cơm.

从…到

Từ… đến… (chỉ điểm bắt đầu và điểm kết thúc)

从这里到公园还有3公里。

Cóng zhèli dào gōngyuán hái yǒu sān gōnglǐ.

Từ đây đến công viên còn 3km nữa.

她从六点到九点在操场锻炼身体。

Tā cóng liù diǎn dào jiǔ diǎn zài cāochǎng duànliàn shēntǐ.

Từ 6h đến 9h cô ấy tập thể dục.

Đối với… (thể hiện sự ảnh hưởng hoặc đánh giá)

经常锻炼对身体很有好处。

Jīngcháng duànliàn duì shēntǐ hěn yǒu hǎochù.

Tập thể dục thường xuyên rất tốt cho sức khỏe.

我对你有一点印象。

Wǒ duì nǐ yǒu yīdiǎn yìnxiàng.

Tôi có chút ấn tượng về bạn.

So với… (dùng trong câu so sánh)

他比你帅。

Tā bǐ nǐ shuài.

Anh ấy đẹp trai hơn bạn.

Hướng tới… (chỉ phương hướng, đối tượng tiếp nhận)

你向老师感谢吧。

Nǐ xiàng lǎoshī gǎnxiè ba.

Bạn cảm ơn thầy giáo đi.

他不停地向外看。

Tā bù tíng de xiàng wài kàn.

Anh ta không ngừng nhìn ra ngoài.

Cách… (chỉ khoảng cách giữa hai địa điểm)

学校离我家很远。

Xuéxiào lí wǒ jiā hěn yuǎn.

Trường học cách nhà tôi rất xa.

Giới từ HSK 3

Giới từ là những từ đặt trước danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ, thường dùng để giới thiệu, làm rõ vai trò của thành phần đứng sau trong câu.

(1) Giới từ 给

Cách dùng: Diễn tả hành động làm việc gì đó cho ai.

Cấu trúc:

S + 给 + ai đó + động từ

Ví dụ:

我给你买咖啡。Wǒ gěi nǐ mǎi kāfēi.

→ Mình mua cà phê cho bạn.

(2) Giới từ 跟

Cách dùng: Diễn tả hành động cùng ai làm việc gì đó. Có thể thay thế bằng 和.

Cấu trúc:

A 跟 B 一起 + V

Ví dụ

我跟老朋友去书店买书。(Wǒ gēn lǎo péngyǒu qù shūdiàn mǎi shū.)

→ Mình cùng bạn cũ đi hiệu sách mua sách.

(3) Giới từ 对

Cách dùng: Dùng để chỉ thái độ, hành động, ảnh hưởng của ai đó đối với người hay sự vật.

Cấu trúc:

A 对 B + phần còn lại

Ví dụ:

他对我非常好。(Tā duì wǒ fēicháng hǎo.)

→ Anh ấy rất tốt với mình.

(4) Câu chữ 被

Cách dùng: Dùng để diễn tả hành động bị tác động bởi ai đó.

Cấu trúc

S + 被(叫 / 让)+ ai đó + V + phần khác

Ví dụ

我被爸爸打了。(Wǒ bèi bàba dǎ le.)

→ Mình bị bố đánh rồi.

(5) Câu chữ 把

Cách dùng: Dùng khi muốn nhấn mạnh kết quả, tác động hoặc thay đổi đối với tân ngữ (O). Thường xuất hiện trong mệnh lệnh, yêu cầu hoặc mô tả hành động cụ thể.

(1) Cấu trúc cơ bản:

A + 把 + O + V + phần còn lại

Ví dụ:

你把咖啡喝吧!(Nǐ bǎ kāfēi hē ba!)

→ Bạn uống cà phê đi!

(2) Thay đổi vị trí tân ngữ:

A + 把 + O + 放/搬… + 到/在/进… + địa điểm

Ví dụ:

我把你的衣服放进行李箱了。(Wǒ bǎ nǐ de yīfu fàng jìn xínglǐxiāng le.)

→ Mình để quần áo của bạn vào trong vali rồi.

(3) Thay đổi chủ sở hữu tân ngữ:

A + 把 + O + 送/还/借/带… + 给 + ai đó

Ví dụ:

我把钱还给哥哥了。(Wǒ bǎ qián huán gěi gēge le.)

→ Mình đã trả tiền cho anh trai rồi.

(4) Dùng với bổ ngữ kết quả:

A + 把 + O + V + bổ ngữ kết quả

Ví dụ:

你把水果洗干净吧。(Nǐ bǎ shuǐguǒ xǐ gānjìng ba.)

→ Bạn rửa sạch hoa quả đi.

(5) Dùng với bổ ngữ xu hướng:

A + 把 + O + V + bổ ngữ xu hướng

Ví dụ:

你把水果拿过来。(Nǐ bǎ shuǐguǒ ná guòlái.)

→ Bạn mang hoa quả lại đây.

Giới từ HSK 5:

– 朝 + Địa điểm/Hướng + Động từ

– 自 + Động từ (lái, fā, jì, v.v.) + N

– 自从 + Thời điểm + (S) + V

Giải thích nghĩa:

  • : Biểu thị phương hướng của hành động, thường mang ý nghĩa di chuyển về một hướng cụ thể.
  • : Tương tự 从, dùng để chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ, thường đi với các động từ như 来, 发, 寄.
  • 自从: Chỉ thời điểm bắt đầu một sự việc, nhấn mạnh sự thay đổi hoặc trạng thái từ thời điểm đó trở đi.

Các trường hợp sử dụng:

  • : Dùng với các động từ di chuyển (走, 跑, 看) để chỉ hướng.
  • : Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, nhấn mạnh nguồn gốc, thường xuất hiện trong văn viết.
  • 自从: Dùng để biểu thị thời điểm trong quá khứ, có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ.

Ví dụ minh họa:

  • Câu khẳng định: 朝前走,你会看到学校。(cháo qián zǒu, nǐ huì kàndào xuéxiào)
    Đi về phía trước, bạn sẽ thấy trường học.
  • Câu phủ định: 不要朝后走。(bùyào cháo hòu zǒu)
    Đừng đi về phía sau.
  • Câu nghi vấn: 你朝前走了吗?(nǐ cháo qián zǒule ma?)
    Bạn đã đi về phía trước chưa?
  • Câu cảm thán: 哇,朝前走竟然有这么美的风景!(wā, cháo qián zǒu jìngrán yǒu zhème měi de fēngjǐng!)
    Wow, đi về phía trước lại có phong cảnh đẹp thế này!

2.12. Liên từ – 连词 /liáncí/

Trong tiếng Trung, liên từ (连词 – liáncí) là những “cầu nối” giúp liên kết các từ hoặc cụm từ lại với nhau, làm cho câu văn liền mạch và dễ hiểu hơn.

Liên từ HSK 1 & 2:

Từ vựng

Cách dùng

Ví dụ

和 /hé/

“và / với”

Nối hai danh từ, chủ ngữ, hoặc động từ đơn (không liên kết hai mệnh đề)

我和你

Wǒ hé nǐ

Tôi và bạn

因为…所以… /yīnwèi…suǒyǐ/

Chỉ nguyên nhân – kết quả (vì… nên…)

因为雨很大所以她们不能去公园。

Yīnwèi yǔ hěn dà suǒyǐ tāmen bù néng qù gōngyuán.

(Vì trời mưa nên họ không thể ra công viên.)

但是 /dànshì/

Tuy nhiên, nhưng mà (trái ngược với mệnh đề trước)

他80岁了,但是身体很好。

Tā bāshí suì le, dànshì shēntǐ hěn hǎo.

(Ông ấy đã 80 tuổi nhưng sức khỏe vẫn rất tốt.)

Liên từ HSK 5:

– 总之 + Câu

– 于是 + Câu

– 究竟 + Câu nghi vấn

– 何况 + Câu

Giải thích nghĩa:

  • 总之: Tóm tắt hoặc kết luận nội dung trước đó, tương đương “tóm lại”.
  • 于是: Biểu thị hậu quả hoặc hành động tiếp theo dựa trên tình huống trước, tương đương “vì thế”.
  • 究竟: Nhấn mạnh sự nghi vấn, thường mang ý “rút cuộc” hoặc “cuối cùng”.
  • 何况: Biểu thị sự bổ sung, nhấn mạnh thêm một lý do mạnh hơn, tương đương “huống hồ” hoặc “hơn nữa”.

Các trường hợp sử dụng:

  • 总之: Dùng để kết thúc một đoạn văn hoặc ý kiến, thường ở cuối câu chuyện hoặc lập luận.
  • 于是: Dùng để nối hai hành động hoặc sự kiện có quan hệ nhân quả.
  • 究竟: Dùng trong câu hỏi để nhấn mạnh sự tò mò hoặc cần làm rõ.
  • 何况: Dùng để bổ sung lý do hoặc lập luận mạnh hơn, thường mang tính so sánh.

Ví dụ minh họa:

总之,一切都按市场规律来办。(zǒngzhī, yīqiè dōu ànzhào shìchǎng guīlǜ lái bàn)
Tóm lại, mọi thứ đều làm theo quy luật thị trường.

2.13. Trợ từ – 助词 /zhùcí/

Loại

Trợ từ

Chức năng / Mẫu câu

Ví dụ

Kết cấu

的 /de/

Dùng để nối giữa định ngữ và trung tâm ngữ

Cấu trúc: Định ngữ + 的 + Danh từ

  • Định ngữ: Thành phần đứng trước & bổ nghĩa cho danh từ/ngữ danh từ, dùng để miêu tả & hạn chế.
  • Trung tâm ngữ: Là đối tượng được nhắc chính đến trong cụm danh từ.

我的衣服

Wǒ de yīfu

Quần áo của tôi

Ngữ khí

le

Cuối câu ⇒ khẳng định sự việc đã xảy ra / thay đổi trạng thái

他去学校了。

Tā qù xuéxiào le.

Anh ấy đến trường rồi.

ma

Cuối câu hỏi Có / Không

他是学生吗?

Tā shì xuéshēng ma?

Cậu ấy là Học Sinh phải không?

ne

Cuối câu: làm dịu giọng / hỏi lược bớt phần lặp

你在哪儿呢?

Nǐ zài nǎr ne?

Bạn đang ở đâu vậy?

Trợ từ kết cấu

Động từ + 得 + tính từ

他学得很好。

Tā xué de hěn hǎo.

Anh ấy học rất tốt.

她做得好。

Tā zuò de hǎo.

Cô ấy làm rất tốt.

Trợ từ động thái

着 /zhe/: biểu thị hành động đang tiếp diễn

他在学校门口等着。

Tā zài xuéxiào ménkǒu děng zhe.

Anh ta đang đợi ở cổng trường.

过 /guò/: từng làm, đã làm qua

我来过中国。

Wǒ lái guò Zhōngguó.

Tôi từng đến Trung Quốc.

了 /le/: đã xảy ra, hoàn thành

她哭了。

Tā kū le.

Cô ấy đã khóc rồi.

Trợ từ ngữ khí

吧 /ba/: đề xuất, khuyên nhủ nhẹ nhàng

快走吧。

Kuài zǒu ba.

Mau đi đi.

2.14. Trợ động từ – 助动词 /zhùdòngcí/

Trợ động từ (助动词 – zhùdòngcí) là những từ đi kèm với động từ chính để làm rõ thêm ý nghĩa, chẳng hạn như thể hiện khả năng, sự cho phép, hay mong muốn làm gì đó.

Trợ động từ

Pinyin

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

huì

biết (qua học hỏi)

Diễn tả kỹ năng đã rèn luyện

他会做饭。

Tā huì zuòfàn.

Anh ấy biết nấu ăn.

néng

có thể

Chỉ khả năng tự thân, điều kiện khách quan

他能开车。

Tā néng kāichē.

Anh ấy có thể lái xe.

Ôn tập các từ loại trong ngữ pháp tiếng Trung giúp bạn đọc hiểu được văn bản nhanh và chính xác hơn

Ôn tập các từ loại trong ngữ pháp tiếng Trung giúp bạn đọc hiểu được văn bản nhanh và chính xác hơn

3. Câu và thành phần câu trong ngữ pháp tiếng Trung – Khám phá cách chữ Hán tạo nên dòng chảy ngôn từ

Trong tiếng Trung, một câu hoàn chỉnh thường bao gồm các thành phần chính như chủ ngữ (主语 /zhǔyǔ/), vị ngữ (谓语 /wèiyǔ/), tân ngữ (宾语 /bīnyǔ/), và các thành phần bổ sung như định ngữ (定语 /dìngyǔ/), trạng ngữ (状语 /zhuàngyǔ/), bổ ngữ (补语 /bǔyǔ/).

Dưới đây là bảng tóm tắt các thành phần câu, kèm giải thích và ví dụ minh họa phù hợp cho người học tiếng Trung ở nhiều cấp độ.

STT

Thành phần câu

Ví dụ

1

Chủ ngữ (主语 /zhǔyǔ/)

Là thành phần chỉ người, vật, hoặc sự việc thực hiện hoặc chịu tác động của hành động. Thường là danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ.

我学习汉语。

(wǒ xuéxí hànyǔ)

Tôi học tiếng Trung.

(Chủ ngữ: 我 – tôi)

2

Vị ngữ (谓语 /wèiyǔ/)

Mô tả hành động, trạng thái, hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Thường là động từ, tính từ, hoặc cụm động từ/tính từ.

他很高兴。

(tā hěn gāoxìng)

Anh ấy rất vui.

(Vị ngữ: 很高兴 – rất vui)

3

Tân ngữ (宾语 /bīnyǔ/)

Chỉ đối tượng chịu tác động của hành động, đứng sau động từ. Thường là danh từ hoặc đại từ.

我买了一本书。

(wǒ mǎile yī běn shū)

Tôi mua một cuốn sách.

(Tân ngữ: 一本书 – một cuốn sách)

4

Định ngữ (定语 /dìngyǔ/)

Bổ nghĩa cho danh từ, đứng trước danh từ và thường kết hợp với trợ từ 的 (de). Có thể là tính từ, danh từ, hoặc cụm từ.

漂亮的女孩在唱歌。

(piàoliang de nǚhái zài chànggē)

Cô gái xinh đẹp đang hát.

(Định ngữ: 漂亮的 – xinh đẹp)

5

Trạng ngữ (状语 /zhuàngyǔ/)

Bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, mô tả thời gian, địa điểm, cách thức, hoặc mức độ. Thường đứng trước vị ngữ, có thể kết hợp với 地 (de).

他高兴地笑了。

(tā gāoxìng de xiàole)

Anh ấy cười vui vẻ.

(Trạng ngữ: 高兴地 – vui vẻ)

6

Bổ ngữ (补语 /bǔyǔ/)

Bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc tính từ, chỉ kết quả, mức độ, hoặc trạng thái. Thường đứng sau động từ, kết hợp với 得 (de) hoặc các từ như 完, 好.

他跑得很快。

(tā pǎo dé hěn kuài)

Anh ấy chạy rất nhanh.

(Bổ ngữ: 很快 – rất nhanh)

7

Thán từ (叹词 /tàncí/)

Biểu đạt cảm xúc, đứng độc lập hoặc đầu câu, không có vai trò ngữ pháp cố định.

哇!这太漂亮了!

(wā! zhè tài piàoliangle!)

Wow! Cái này đẹp quá!

(Thán từ: 哇 – wow)

8

Thành phần độc lập (独立成分 /dúlì chéngfèn/)

Không thuộc cấu trúc chính của câu, thường là từ gọi đáp hoặc cụm từ chèn vào để bổ sung ý nghĩa.

喂,你好吗?

(wèi, nǐ hǎo ma?)

Alo, bạn khỏe không?

(Thành phần độc lập: 喂 – alo)

Nắm vững câu và thành phần câu trong ngữ pháp tiếng Trung để nói trôi chảy và tự nhiên hơn

Nắm vững câu và thành phần câu trong ngữ pháp tiếng Trung để nói trôi chảy và tự nhiên hơn

4. Phân biệt một số từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Trung – Để mỗi lần dùng là một lần hiểu đúng

Dưới đây là phân biệt một số từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Trung, giúp bạn mỗi lần sử dụng đều chính xác và tự tin hơn.

4.1. Phó từ 就 và 才

Giống nhau: Cả hai đều biểu thị thời gian, số lượng, phạm vi hoặc nhấn mạnh ngữ khí.

Khác nhau:

Phó từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Thời gian sớm, số lượng ít

他1950年就来上海了。Tā 1950 nián jiù lái Shànghǎile.Năm 1950 anh ấy đã đến Thượng Hải rồi. 这张桌子三个人就能抬动。Zhè zhāng zhuōzi sān gèrén jiù néng tái dòng.3 người là đã khiêng được cái bàn này rồi.

Thời gian trễ, số lượng nhiều

他1950年才到上海。Tā 1950 nián cái dào Shànghǎi.Năm 1950 anh ấy mới đến Thượng Hải. 这张桌子三个人才能抬得动。Zhè zhāng zhuōzi sān gèrén cáinéng tái dé dòng.Phải có 3 người mới khiêng được cái bàn này.

Phân biệt Phó từ 就 và 才

Phân biệt Phó từ 就 và 才

4.2. Phân biệt 又 và 再

Giống nhau:

  • Biểu thị hành động lặp lại.
  • Đặt trước động từ làm trạng ngữ.

Khác nhau:

Phó từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Hành động lặp lại chưa xong, sắp xảy ra trong tương lai; có thể dùng trong câu cầu khiến

我今天去了市场,明天再去。Wǒ jīntiān qùle shìchǎng, míngtiān zài qù.Tôi hôm nay đã đi chợ rồi, ngày mai sẽ đi nữa.你别喝了,再喝要吐了。Nǐ bié hēle, zài hē yào tǔle.Đừng uống nữa, uống thêm sẽ nôn ra đấy.

Hành động đã xảy ra, đã xong; cũng dùng để liệt kê nhiều hành động hoặc miêu tả tính chất cùng xuất hiện

我前天去了市场,昨天又去了。Wǒ qiántiān qùle shìchǎng, zuótiān yòu qùle.Tôi đi chợ hôm kia, hôm qua lại đi nữa.这种苹果又香又甜。Zhè zhǒng píngguǒ yòu xiāng yòu tián.Loại táo này vừa thơm vừa ngọt.

4.3. Phân biệt 3 chữ “de” trong tiếng Trung 的,得,第

Giống nhau:

  • Đều là trợ từ dùng nhiều trong tiếng Trung.
  • Đều đọc nhẹ là “de”.

Khác nhau:

Trợ từ

Công dụng

Ví dụ

Nối định ngữ với danh từ; dịch là “của”

我的书 /wǒ de shū/: Sách của tôi 今天的课 /jīntiān de kè/: Bài học hôm nay 新的朋友 /xīn de péngyou/: Bạn mới

Nối động từ với tính từ hoặc cụm động từ; đánh giá hành động

跑得快 /pǎo de kuài/: Chạy nhanh 说得多 /shuō de duō/: Nói nhiều

Nối tính từ/cảm xúc với động từ, dịch là “một cách”

快乐地生活 /kuàilè de shēnghuó/: Sống vui vẻ 着急地告诉我 /zháojí de gàosù wǒ/: Lo lắng nói với tôi 高兴地说 /gāoxìng de shuō/: Nói vui vẻ

5. Phương pháp học ngữ pháp tiếng Trung – Từng bước chạm vào trái tim ngôn ngữ

Học ngữ pháp tiếng Trung không chỉ là ghi nhớ các quy tắc, mà còn là hành trình chạm vào nhịp điệu và cảm xúc của ngôn ngữ. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn tiếp cận từng bước một, vừa hiệu quả vừa nhẹ nhàng.

(1) Bắt đầu từ những hạt mầm nhỏ – Học ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao

Mỗi cấu trúc ngữ pháp, dù đơn giản, đều là một viên gạch nhỏ xây nền tảng cho khả năng sử dụng tiếng Trung.

Ví dụ: Bắt đầu với câu khẳng định đơn giản như “我喜欢苹果” (Tôi thích táo) trước khi học các cấu trúc phức tạp như “不仅…而且…” (Không chỉ… mà còn…).

(2) Chậm thôi, để hiểu sâu, để nhớ lâu

Đừng vội vàng học quá nhiều cấu trúc cùng lúc. Thời gian để nghiền ngẫm, đặt câu, quan sát cách ngữ pháp xuất hiện trong đời sống hằng ngày giúp bạn nhớ lâu và dùng tự nhiên hơn.

Ví dụ: Khi học “因为…所以…” (Bởi vì… nên…), hãy thử phân tích các câu trong sách, phim, hoặc bài báo để thấy cách người bản xứ dùng.

(3) Học nói chưa đủ – Hãy thử đặt thật nhiều câu với từng cấu trúc

Việc nói ra, viết ra, thử lồng ghép nhiều tình huống sẽ giúp ngữ pháp trở thành phản xạ tự nhiên.
Ví dụ: Với cấu trúc “如果…就…” (Nếu… thì…), bạn có thể tự đặt:

  • 如果明天下雨,我就不去公园。(Nếu ngày mai mưa, tôi sẽ không đi công viên.)
  • 如果有时间,我就学中文。(Nếu có thời gian, tôi sẽ học tiếng Trung.)

(4) Luyện dịch thật nhiều

Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Trung và ngược lại giúp bạn hiểu rõ sắc thái, trật tự từ, và cách ngữ pháp hoạt động trong câu.

Ví dụ: Dịch câu “Mình muốn đi xem phim tối nay” sang tiếng Trung: “我想今晚去看电影。”

(5) Tập viết đoạn văn, bài văn bằng tiếng Trung

Khi đã nắm được nhiều cấu trúc, hãy thử viết đoạn văn ngắn hoặc nhật ký hằng ngày. Việc này giúp bạn tổng hợp kiến thức, đồng thời luyện khả năng biểu đạt mạch lạc.

Ví dụ: Viết một đoạn 3-5 câu kể về ngày cuối tuần, dùng các cấu trúc như “虽然…但是…”, “不仅…而且…”.

(6) Học hiệu quả là có sự kết hợp với thư giãn

Ngôn ngữ là cảm xúc, không chỉ là lý thuyết. Kết hợp học với nghe nhạc, xem phim, đọc truyện hoặc trò chuyện với người bản xứ sẽ khiến ngữ pháp “sống động” hơn, dễ nhớ và dễ áp dụng.

Phương pháp học ngữ pháp tiếng Trung - Từng bước chạm vào trái tim ngôn ngữ

Phương pháp học ngữ pháp tiếng Trung – Từng bước chạm vào trái tim ngôn ngữ

6. Cùng thực hành: Bài tập ngữ pháp tiếng Trung – Đủ đầy và có chiều sâu

Dưới đây là các bài tập ngữ pháp tiếng Trung, thiết kế đủ đầy và có chiều sâu để bạn luyện tập hiệu quả:

Bài tập 1: Hoàn thiện câu tổng hợp nhiều cấu trúc

Điền vào chỗ trống bằng các cấu trúc thích hợp: 虽然…但是… / 因为…所以… / 不仅…而且… / 如果…就…

  1. ______ 天气不好,____ 我们还是去爬山了。
  2. ______ 他很忙,____ 也抽时间学习中文。
  3. ______ 明天下雨,____ 我们就不去游泳。
  4. 她____ 会弹钢琴,____ 会唱歌。
  5. ______ 我很累,____ 我还是做完了作业。

Đáp án:

  1. 虽然 / 但是 → 虽然天气不好,但是我们还是去爬山了。
    (Mặc dù thời tiết xấu, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.)
  2. 虽然 / 但是 → 虽然他很忙,但是也抽时间学习中文。
    (Mặc dù anh ấy bận, nhưng vẫn dành thời gian học tiếng Trung.)
  3. 如果 / 就 → 如果明天下雨,我们就不去游泳。
    (Nếu ngày mai mưa, chúng tôi sẽ không đi bơi.)
  4. 不仅 / 而且 → 她不仅会弹钢琴,而且会唱歌。
    (Cô ấy không chỉ chơi piano mà còn biết hát.)
  5. 虽然 / 但是 → 虽然我很累,但是我还是做完了作业。
    (Mặc dù tôi rất mệt, nhưng vẫn làm xong bài tập.)

Bài tập 2: Sắp xếp câu theo trật tự hợp lý

Sắp xếp các phần câu cho đúng, sử dụng 把 / 被 / 因为…所以… / 如果…就…

  1. (他 / 把 / 作业 / 做完了)
  2. (如果 / 天气好 / 我们 / 去公园 / 就)
  3. (因为 / 病了 / 他 / 没去上班)
  4. (水果 / 妈妈 / 放 / 冰箱里 / 把)
  5. (书 / 图书馆 / 被 / 同学 / 借走了)

Đáp án:

  1. 他把作业做完了。 (Anh ấy đã làm xong bài tập.)
  2. 如果天气好,我们就去公园。 (Nếu trời đẹp, chúng tôi sẽ đi công viên.)
  3. 因为他病了,所以没去上班。 (Bởi vì anh ấy ốm, nên không đi làm.)
  4. 妈妈把水果放冰箱里。 (Mẹ đã để trái cây vào tủ lạnh.)
  5. 书被同学借走了。 (Sách đã bị bạn mượn đi.)

Bài tập 3: Dịch câu kết hợp nhiều cấu trúc

Dịch các câu tiếng Việt sang tiếng Trung, dùng các cấu trúc: 虽然…但是… / 因为…所以… / 不仅…而且… / 如果…就… / 把

  1. Mặc dù trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi học.
  2. Nếu bạn có thời gian, hãy giúp tôi làm bài tập.
  3. Cô ấy không chỉ thông minh mà còn chăm học.
  4. Bởi vì tôi mệt, nên tôi đi ngủ sớm.
  5. Tôi đã để sách trên bàn.

Đáp án:

  1. 虽然下雨,但是我们还是去上课。
  2. 如果你有时间,就帮我做作业吧。
  3. 她不仅聪明,而且努力学习。
  4. 因为我很累,所以早早去睡觉了。
  5. 我把书放在桌子上了。
Luyện tập giải bài tập ngữ pháp tiếng Trung mỗi ngày

Luyện tập giải bài tập ngữ pháp tiếng Trung mỗi ngày

Ngữ pháp không phải là thứ có thể học trong một sớm một chiều, nhưng một khi đã nắm vững, bạn sẽ thấy việc học tiếng Trung trở nên nhẹ nhàng và mạch lạc hơn rất nhiều. Học Viện Ôn Ngọc BeU hy vọng rằng, những kiến thức trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung và áp dụng hiệu quả trong quá trình học tập.

Nếu bạn đang tìm kiếm tài liệu hệ thống hóa bài bản hơn để đồng hành lâu dài, đừng bỏ lỡ bài viết tiếp theo về sách ngữ pháp tiếng Trung – người bạn không thể thiếu trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này.

Ngày đăng: 3/11/2025

Tác giả: Học Viện Ôn Ngọc BeU

Chia sẻ:

Mục lục

  • 1. Tổng hợp 105+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao
  • 1.1. Tổng hợp 11+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung sơ cấp
  • 1.1.1. 7+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 1
  • 1.1.2. 4+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 2
  • 1.2. Tổng hợp 45+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung trung cấp
  • 1.2.1. 40+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 3
  • 1.2.2. 5+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 4
  • 1.3. Tổng hợp 19+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung trong cao cấp
  • 1.3.1. 5+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 5
  • 1.3.2. 14+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 6
  • 2. Các từ loại trong ngữ pháp tiếng Trung - Những mảnh ghép nhỏ tạo nên câu chữ lớn
  • 2.1. Danh từ - 名词 /míngcí/
  • 2.2. Động từ - 动词 /dòngcí/
  • 2.3. Tính từ - 形容词 /xíngróngcí/
  • 2.4. Từ khu biệt - 区别词 /qūbié cí/
  • 2.5. Số từ - 数词 /shù cí/
  • 2.6. Lượng từ - 量词 /liàngcí/
  • 2.7. Phó từ - 副词 /fùcí/
  • 2.8. Đại từ - 代词 /dàicí/
  • 2.9. Từ tượng thanh - 拟声词 /nǐ shēng cí/
  • 2.10. Thán từ - 叹词 /tàn cí/
  • 2.11. Giới từ - 介词 /jiècí/
  • 2.12. Liên từ - 连词 /liáncí/
  • 2.13. Trợ từ - 助词 /zhùcí/
  • 2.14. Trợ động từ - 助动词 /zhùdòngcí/
  • 3. Câu và thành phần câu trong ngữ pháp tiếng Trung - Khám phá cách chữ Hán tạo nên dòng chảy ngôn từ
  • 4. Phân biệt một số từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Trung - Để mỗi lần dùng là một lần hiểu đúng
  • 4.1. Phó từ 就 và 才
  • 4.2. Phân biệt 又 và 再
  • 4.3. Phân biệt 3 chữ “de” trong tiếng Trung 的,得,第
  • 5. Phương pháp học ngữ pháp tiếng Trung - Từng bước chạm vào trái tim ngôn ngữ
  • 6. Cùng thực hành: Bài tập ngữ pháp tiếng Trung - Đủ đầy và có chiều sâu
  • Bài tập 1: Hoàn thiện câu tổng hợp nhiều cấu trúc
  • Bài tập 2: Sắp xếp câu theo trật tự hợp lý
  • Bài tập 3: Dịch câu kết hợp nhiều cấu trúc

CHIA SẺ TỪ KHÁCH HÀNG

Đánh giá bài viết (0 đánh giá)