Tiếng Trung có mấy HSK? Hé lộ bản đồ chinh phục tiếng Trung từ A – Z

Học tiếng Trung là một hành trình dài, và mỗi bước đi đều cần một định hướng rõ ràng. Nhiều người bắt đầu với vô vàn thắc mắc: “Tiếng Trung có mấy HSK?”, “Cấp độ nào phù hợp với mình?”, “Nên học thế nào để không mất thời gian?”. Không ít người lao vào học nhưng rồi chùn bước vì lộ trình không rõ ràng, học trước quên sau, không thể ứng dụng vào thực tế.

Nếu bạn cũng đang mơ hồ giữa những cấp độ HSK, chưa biết bắt đầu từ đâu hay cần một phương pháp học giúp vừa đạt chứng chỉ, vừa tự tin giao tiếp, thì bài viết này chính là dành cho bạn. Cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU khám phá hệ thống HSK và tìm ra con đường chinh phục tiếng Trung hiệu quả nhất!

HSK là gì? – Tấm hộ chiếu ngôn ngữ mở ra thế giới tiếng Trung

Trên hành trình chinh phục tiếng Trung, có những cột mốc quan trọng giúp bạn đo lường sự tiến bộ của mình. HSK (汉语水平考试) chính là một trong những cột mốc ấy – một kỳ thi năng lực tiếng Trung chuẩn hóa quốc tế, đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ này của những người không phải bản ngữ.

Từ năm 2021, khi đăng ký thi HSK, bạn sẽ cần thi thêm chứng chỉ HSKK (汉语水平口语考试) – bài thi đánh giá năng lực khẩu ngữ, gồm 3 cấp độ: Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp.

  • HSK 1 – 2: Không yêu cầu thi HSKK
  • HSK 3: Thi kèm HSKK Sơ cấp
  • HSK 4: Thi kèm HSKK Trung cấp
  • HSK 5 – 6: Thi kèm HSKK Cao cấp

1. Tiếng Trung có mấy HSK? Từng nấc thang mở lối vào thế giới ngôn ngữ

Trên hành trình chinh phục tiếng Trung, việc hiểu rõ các cấp độ HSK chẳng khác nào cầm trong tay tấm bản đồ dẫn lối. Trước đây, HSK chỉ gồm 6 cấp độ – nhưng thế giới ngôn ngữ luôn chuyển động, và hệ thống đánh giá cũng đã thay đổi để phản ánh chính xác hơn năng lực thực tế của người học.

Hiện nay, HSK được chia thành 9 cấp độ, trải dài từ sơ cấp đến cao cấp:

  • Sơ cấp: HSK 1, HSK 2, HSK 3
  • Trung cấp: HSK 4, HSK 5, HSK 6
  • Cao cấp: HSK 7, HSK 8, HSK 9

Trình độ mới

Cấp độ

Lượng từ vựng

HSK 9 cấp

HSK 6 cấp

Sơ cấp

HSK 1

500

150

HSK 2

1272

300

HSK 3

2245

600

Trung cấp

HSK 4

3245

1200

HSK 5

4316

2500

HSK 6

5456

5000

Cao cấp

HSK 7,8,9

11092

1.1. HSK 1 – Những bước đầu tiên trên hành trình chinh phục tiếng Trung

HSK 1 là điểm khởi đầu lý tưởng cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung. Ở cấp độ này, bạn sẽ từng bước làm quen với những nền tảng căn bản nhất của ngôn ngữ, từ phát âm, từ vựng đến ngữ pháp cơ bản.

Các nội dung bạn sẽ học bao gồm:

  • Từ vựng: Làm quen và ghi nhớ khoảng 230 từ vựng cơ bản, giúp bạn có thể chào hỏi, giới thiệu bản thân, hỏi đường, gọi món ăn,…
  • Ngữ pháp: Nắm vững 40 điểm ngữ pháp cơ bản, giúp bạn hình thành câu đúng ngữ pháp, hiểu được cấu trúc câu đơn giản.
  • Phát âm: Rèn luyện phát âm chuẩn với 21 thanh mẫu, 36 vận mẫu và 4 thanh điệu – nền tảng quan trọng để phát âm chính xác và nghe hiểu tốt hơn.
  • Luyện viết: Làm quen với cách viết chữ Hán, thứ tự các nét, quy tắc viết và dấu câu thường gặp.
  • Giao tiếp: Giao tiếp cơ bản qua 15 chủ đề bài khóa quen thuộc, từ gia đình, trường học đến hoạt động hằng ngày.

Ứng dụng vào đời sống thực tế

Khi hoàn thành HSK 1, bạn đã có thể sử dụng tiếng Trung trong những tình huống rất đời thường: gọi món ăn ở nhà hàng Trung Quốc, bắt chuyện ngắn với người bản xứ, hay thậm chí là… tự tin đọc hiểu một vài bảng hiệu đơn giản khi du lịch Trung Quốc.

Đây không chỉ là bước đầu học ngôn ngữ, mà còn là lần đầu bạn bước vào một nền văn hóa rộng lớn. Mỗi con chữ, mỗi thanh điệu là một cánh cửa nhỏ dẫn bạn đến gần hơn với Trung Hoa – một thế giới đầy sắc màu đang chờ bạn khám phá.

Ví dụ ứng dụng:

  • 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không?
  • 我是学生。(Wǒ shì xuéshēng.) – Tôi là học sinh.
  • 这个多少钱?(Zhè ge duōshǎo qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?

HSK 1 cần 230 từ vựng và 40 điểm ngữ pháp

1.2. HSK 2 – Mở rộng thế giới ngôn ngữ của bạn

Sau khi đã làm quen với tiếng Trung qua HSK 1, HSK 2 sẽ là hành trình tiếp theo giúp bạn mở rộng thế giới ngôn ngữ của mình – nơi tiếng Trung không còn là “ngoại ngữ”, mà bắt đầu trở thành một phần thân thuộc trong cuộc sống hằng ngày.

Các nội dung bạn sẽ học bao gồm:

  • Từ vựng & ngữ pháp: Tiếp cận thêm 300+ từ vựng và 50 điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, mở rộng vốn từ cho các tình huống thực tế như mua sắm, đi lại, miêu tả người,…
  • Kỹ năng nghe: Rèn luyện kỹ năng nghe hiểu các đoạn hội thoại ngắn (150 chữ), từ đó tăng khả năng phản xạ trong giao tiếp.
  • Phát âm: Bắt đầu học cách sử dụng ngữ điệu, nhấn nhá để câu nói có cảm xúc hơn, tự nhiên hơn – như người bản xứ.
  • Giao tiếp: Giao tiếp với 15 chủ đề bài khóa quen thuộc, không chỉ biết nói, mà còn biết cách biểu đạt bản thân rõ ràng, mạch lạc.

Ứng dụng vào cuộc sống:

Khi đạt HSK 2, bạn đã có thể trò chuyện cơ bản với người Trung Quốc, hỏi – đáp tự nhiên trong các tình huống đời thường, giới thiệu về bản thân một cách lưu loát. Đây là bước đệm để bạn bắt đầu kết nối với người bản xứ – không chỉ bằng ngôn ngữ, mà còn bằng ánh mắt, nụ cười và sự chân thành.

Ví dụ ứng dụng:

  • 今天天气很好。(Jīntiān tiānqì hěn hǎo.) – Hôm nay thời tiết rất đẹp.
  • 你喜欢吃什么?(Nǐ xǐhuān chī shénme?) – Bạn thích ăn gì?
  • 我想去商店买东西。(Wǒ xiǎng qù shāngdiàn mǎi dōngxi.) – Tôi muốn đi cửa hàng mua đồ.

HSK giúp bạn tiếp cận thêm 300+ từ vựng và 50 điểm ngữ pháp

1.3. HSK 3 – Bước chuyển mình trong hành trình học tiếng Trung

Nếu HSK 1 là những bước chập chững đầu tiên, HSK 2 là giai đoạn làm quen, thì HSK 3 chính là lúc bạn thật sự chuyển mình – không còn học để nhớ, mà học để sống cùng tiếng Trung.

Các nội dung bạn sẽ học bao gồm:

  • Từ vựng & ngữ pháp: Nâng vốn từ lên hơn 400 từ mới và 60–70 điểm ngữ pháp, tạo nền tảng vững chắc cho cả giao tiếp và luyện thi.
  • Giao tiếp: Làm quen với 20 chủ đề thiết thực như công việc, sức khỏe, mối quan hệ, thời gian biểu – những điều gần gũi trong đời sống thường nhật.
  • Kỹ năng nghe: Rèn luyện kỹ năng nghe – hiểu – phản xạ, đặc biệt là nắm được thông tin chính trong những đoạn hội thoại hoặc câu chuyện dài khoảng 300 chữ.

Ứng dụng vào đời sống:

Sau khi hoàn thành HSK 3, bạn không chỉ giao tiếp thoải mái trong các tình huống quen thuộc, mà còn đủ năng lực để học tập, làm việc hoặc du lịch tự túc tại Trung Quốc. Bạn sẽ thấy tiếng Trung không còn là một môn học xa lạ, mà dần trở thành công cụ thể hiện cảm xúc, suy nghĩ và kết nối với thế giới rộng lớn hơn.

Ví dụ ứng dụng:

  • 我最近工作很忙。(Wǒ zuìjìn gōngzuò hěn máng.) – Gần đây công việc của tôi rất bận.
  • 你每天几点起床?(Nǐ měitiān jǐ diǎn qǐchuáng?) – Mỗi ngày bạn dậy lúc mấy giờ?
  • 她是一个认真负责的人。(Tā shì yí gè rènzhēn fùzé de rén.) – Cô ấy là người nghiêm túc và có trách nhiệm.

Giá trị của chứng chỉ HSK 3:

  • Miễn thi tốt nghiệp THPT môn Ngoại ngữ – một lợi thế không nhỏ cho bạn trong kỳ thi quan trọng này.
  • Đáp ứng yêu cầu đầu ra chứng chỉ Ngoại ngữ của nhiều trường Đại học, thay thế cho tiếng Anh, giúp bạn đỡ bận tâm khi chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp hay tuyển sinh.
  • Miễn học phần Ngoại ngữ năm nhất tại một số trường Đại học, tiết kiệm thời gian và công sức trong năm đầu học đại học.
  • Ứng tuyển học bổng Khổng Tử cho chương trình 1 năm học tiếng Trung tại Trung Quốc, một cơ hội học tập quý giá tại đất nước tỷ dân.

HSK 3 sẽ nâng vốn từ lên hơn 400 từ mới và 60–70 điểm ngữ pháp

1.4. HSK 4 – Khi tiếng Trung trở thành một phần trong cuộc sống

Sau khi đã làm chủ những bước cơ bản, HSK 4 chính là lúc bạn bắt đầu sống cùng tiếng Trung một cách tự nhiên nhất – khi mỗi câu nói, mỗi đoạn viết không còn gượng ép, mà dần phản ánh cảm xúc, suy nghĩ thật của chính mình.

Các nội dung bạn sẽ học bao gồm:

  • Từ vựng & ngữ pháp: Mở rộng vốn từ lên hơn 1200 từ vựng và 70–80 điểm ngữ pháp, đủ để giao tiếp linh hoạt và diễn đạt các khái niệm phức tạp hơn.
  • Kỹ năng nghe: Nâng cao khả năng nghe hiểu các đoạn hội thoại và tin tức dài, xử lý tốt tình huống ngoài đời thật.
  • Kỹ năng viết: Viết đoạn văn dài từ 300 chữ trở lên, thể hiện quan điểm cá nhân, kể chuyện, miêu tả sự kiện một cách mạch lạc.
  • Giao tiếp: Tự tin giao tiếp với người bản xứ, sử dụng tiếng Trung trong du lịch, công việc và những cuộc trò chuyện mang chiều sâu.

Ứng dụng vào đời sống:

HSK 4 mở ra cánh cửa giúp bạn sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp, từ trò chuyện với đồng nghiệp, viết email, trình bày ý tưởng, đến làm quen với văn hóa doanh nghiệp Trung Quốc. Dù là đi du học, đi công tác hay đơn giản chỉ là một buổi trò chuyện cà phê với bạn bè bản xứ – bạn đã đủ “vốn” để tạo nên mối liên kết chân thành bằng ngôn ngữ.

Ví dụ ứng dụng:

  • 如果你努力,就一定会成功。(Rúguǒ nǐ nǔlì, jiù yídìng huì chénggōng.) – Nếu bạn cố gắng, nhất định sẽ thành công.
  • 我越来越喜欢这个城市了。(Wǒ yuèláiyuè xǐhuān zhè ge chéngshì le.) – Tôi ngày càng thích thành phố này.
  • 他不仅工作认真,而且很有责任心。(Tā bùjǐn gōngzuò rènzhēn, érqiě hěn yǒu zérènxīn.) – Anh ấy không chỉ làm việc nghiêm túc mà còn rất có tinh thần trách nhiệm.

Giá trị của chứng chỉ HSK 4:

  • Là “tấm vé” cần có nếu bạn muốn xin học bổng hệ Đại học tại Trung Quốc.
  • Hỗ trợ làm hồ sơ xin việc vào các công ty Trung Quốc hoặc có yếu tố Trung Quốc.
  • Là điều kiện cần thiết nếu bạn muốn chuyển đổi sang thẻ Hướng dẫn viên du lịch quốc tế.

HSK 4 mở rộng vốn từ lên hơn 1200 từ vựng và 70–80 điểm ngữ pháp

1.5. HSK 5 – Khi tiếng Trung mở ra thế giới mới

Nếu HSK 4 là cánh cửa giúp bạn hòa nhập, thì HSK 5 chính là hành trang đưa bạn bước ra thế giới, tự tin dùng tiếng Trung để làm việc, học tập và sống trọn vẹn trong môi trường ngôn ngữ thứ hai.

Các nội dung bạn sẽ học bao gồm:

  • Từ vựng & ngữ pháp: Tích lũy thêm 2500 từ vựng và 150 điểm ngữ pháp, đủ để đọc – viết – nói – nghe một cách thành thạo trong hầu hết các tình huống.
  • Kỹ năng đọc: Làm quen với văn phong học thuật, đọc hiểu báo chí, tiểu luận và các văn bản nâng cao.
  • Kỹ năng viết: Biết cách trình bày rõ ràng ý tưởng, quan điểm cá nhân trong các đoạn văn dài, logic, có cảm xúc và có chiều sâu.
  • Giao tiếp: Giao tiếp tự nhiên, phản xạ nhanh chóng trong 36 chủ đề chuyên sâu – từ đời sống, học thuật, đến các mối quan hệ xã hội.

Ứng dụng trong đời sống thực:

HSK 5 đưa bạn chạm đến khả năng sử dụng tiếng Trung như một công cụ chuyên môn – từ làm việc trong các công ty đa quốc gia, dịch thuật tài liệu kỹ thuật, đến viết luận văn học thuật hoặc xin học bổng hệ đại học và cao học. Dù bạn chọn du học, làm việc hay xây dựng sự nghiệp tại môi trường có yếu tố Trung Quốc, trình độ HSK 5 sẽ giúp bạn thể hiện bản thân một cách chuyên nghiệp và bản lĩnh.

Ví dụ ứng dụng:

  • 学习语言最重要的是坚持和兴趣。(Xuéxí yǔyán zuì zhòngyào de shì jiānchí hé xìngqù.) – Học ngôn ngữ, điều quan trọng nhất là sự kiên trì và hứng thú.
  • 我相信每一次努力,都会为未来埋下希望的种子。(Wǒ xiāngxìn měi yīcì nǔlì, dōu huì wèi wèilái máixià xīwàng de zhǒngzi.) – Tôi tin rằng mỗi lần cố gắng là một lần gieo hạt giống hy vọng cho tương lai.
  • 她的观点非常独特,值得我们深入思考。(Tā de guāndiǎn fēicháng dútè, zhídé wǒmen shēnrù sīkǎo.) – Quan điểm của cô ấy rất độc đáo, đáng để chúng ta suy ngẫm sâu hơn.

Giá trị của chứng chỉ HSK 5:

  • Là yêu cầu bắt buộc nếu bạn muốn xin học bổng hệ Thạc sĩ tại Trung Quốc.
  • Ở một số trường đại học lớn, HSK 5 còn là điều kiện đầu vào hệ Đại học.
  • Là một điểm cộng đáng kể để làm đẹp CV, đặc biệt với các vị trí có liên quan đến ngôn ngữ hoặc giao tiếp đa văn hóa.

HSK 5 cần tích lũy thêm 2500 từ vựng và 150 điểm ngữ pháp

1.6. HSK 6 – Khi tiếng Trung trở thành một phần của bạn

Đến HSK 6, tiếng Trung không còn là một môn học, mà trở thành một phần trong cách bạn suy nghĩ, diễn đạt và kết nối với thế giới. Đây là cột mốc đánh dấu sự hòa nhập ngôn ngữ ở mức độ cao nhất, nơi bạn có thể tự tin sử dụng tiếng Trung như chính ngôn ngữ mẹ đẻ thứ hai.

Các nội dung bạn sẽ học bao gồm:

  • Từ vựng: Làm chủ khoảng 9600 từ vựng, đọc – viết – nghe – nói thành thạo các chủ đề phức tạp.
  • Kỹ năng đọc hiểu: Nắm vững kỹ năng đọc hiểu văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu, bài phân tích chuyên sâu.
  • Giao tiếp: Diễn đạt quan điểm cá nhân một cách logic, thuyết phục, phù hợp cả trong môi trường học thuật lẫn giao tiếp chuyên nghiệp.
  • Làm chủ ngôn ngữ ở cả mức độ biểu cảm và phân tích – hiểu rõ sắc thái từ ngữ, tầng nghĩa và hàm ý trong văn viết và lời nói.

Ứng dụng trong đời sống thực:

Ở cấp độ HSK 6, bạn có thể tự tin theo học các chương trình thạc sĩ, tiến sĩ tại Trung Quốc hoặc ở các quốc gia sử dụng tiếng Trung như một ngôn ngữ học thuật. Trong công việc, đây là nền tảng để bạn đảm nhận các vai trò đòi hỏi năng lực ngôn ngữ cao như biên – phiên dịch cao cấp, nghiên cứu, giảng dạy, truyền thông quốc tế… Đồng thời, bạn cũng có khả năng tiếp cận và phân tích thông tin từ những nguồn tài liệu tiếng Trung nguyên bản – một kỹ năng quan trọng trong thời đại toàn cầu hóa. Khi tiếng Trung đã trở thành một phần trong cách bạn nhìn nhận và giao tiếp với thế giới, cơ hội cũng vì thế mà mở rộng hơn bao giờ hết.

Ví dụ ứng dụng:

  • 理解一个民族的文化,首先要走进它的语言。(Lǐjiě yī gè mínzú de wénhuà, shǒuxiān yào zǒu jìn tā de yǔyán.) – Muốn hiểu một nền văn hoá, trước tiên phải bước vào thế giới ngôn ngữ của họ.
  • 语言不仅是沟通的工具,更是思维和情感的载体。(Yǔyán bù jǐn shì gōutōng de gōngjù, gèng shì sīwéi hé qínggǎn de zàitǐ.) – Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp, mà còn là phương tiện của tư duy và cảm xúc.

Giá trị của chứng chỉ HSK6:

  • Là điều kiện cần nếu bạn muốn du học hệ Tiến sĩ tại Trung Quốc.
  • Mở rộng cánh cửa với các công việc yêu cầu trình độ tiếng Trung nâng cao.
  • Là cơ sở để bạn làm việc trong lĩnh vực biên – phiên dịch chuyên nghiệp, giảng dạy hoặc nghiên cứu tiếng Trung sâu hơn.

HSK 6 có khoảng 9600 từ vựng

2. Cấu trúc đề thi, thang điểm & thời gian thi theo từng cấp HSK

Mỗi kỳ thi HSK không chỉ là một bài kiểm tra, mà còn là cánh cửa để bạn tiến gần hơn đến mục tiêu của mình. Dù bạn mới chập chững bước vào thế giới tiếng Trung hay đang trên hành trình chinh phục những nấc thang cao hơn, việc hiểu rõ cấu trúc đề thi, thang điểm và thời gian thi sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị vững vàng hơn.

Cấp độ HSK

Cấu trúc đề thi

Điểm tối đa mỗi phần

Tổng điểm tối đa

Điểm cần thiết để đủ điều kiện đạt

Thời gian (phút)

HSK 1

Phần nghe: 20 câu

100

200

120

15 phút

Phần đọc: 20 câu

100

17 phút

Tổng thời gian thi

40 phút

HSK 2

Phần nghe: 35 câu

100

200

120

25 phút

Phần đọc: 25 câu

100

20 phút

Tổng thời gian thi

45 phút

HSK 3

Phần nghe: 40 câu

100

300

180

35 phút

Phần đọc: 30 câu

100

25 phút

Phần viết: 10 câu

100

15 phút

Tổng thời gian thi

75 phút

HSK 4

Phần nghe: 45 câu

100

300

180

30 phút

Phần đọc: 35 câu

100

35 phút

Phần viết: 15 câu

100

25 phút

Tổng thời gian thi

90 phút

HSK 5

Phần nghe: 45 câu

100

300

180

30 phút

Phần đọc: 45 câu

100

40 phút

Phần viết: 10 câu

100

40 phút

Tổng thời gian thi

110 phút

HSK 6

Phần nghe: 50 câu

100

300

180

45 phút

Phần đọc: 50 câu

100

45 phút

Phần viết: 1 bài luận

100

45 phút

Tổng thời gian thi

125 phút

HSK 7 – 9

Phần nghe: 40 câu

40

30 phút

Phần nói: 4 câu

4

24 phút

Phần đọc: 47 câu

47

60 phút

Phần viết: 2 bài viết

2

55 phút

Phần dịch: dịch viết 2 câu, dịch nói 2 câu

4

41 phút

Tổng thời gian thi

210 phút

Lưu ý: Thời gian thi nêu trên không bao gồm thời gian điền thông tin cá nhân và đáp án (Khoảng 5-8 phút)

Nắm được cấu trúc và thời gian thi HSK để có sự chuẩn bị tốt nhất

3. Kinh nghiệm/lưu ý trong việc học và thi HSK

Hành trình chinh phục HSK không chỉ là một kỳ thi, mà là quá trình kết nối với chính mình và khám phá chiều sâu của ngôn ngữ. Để hành trình ấy nhẹ nhàng mà hiệu quả, bạn có thể tham khảo một vài kinh nghiệm sau:

  • Đặt mục tiêu rõ ràng, vừa sức với bản thân: Đừng chạy theo số đông. Hãy chọn mục tiêu dựa trên nhu cầu thật sự của bạn: học để giao tiếp, để du học, hay để làm việc. Một mục tiêu rõ ràng sẽ giúp bạn duy trì động lực dài hạn.
  • Lập lộ trình học tập cụ thể và linh hoạt: Thay vì ép mình học ngày học đêm, hãy chia nhỏ nội dung và học theo từng giai đoạn. Học không phải để giỏi nhanh, mà là để hiểu sâu và nhớ lâu. Một lộ trình có không gian để bạn nghỉ ngơi, chiêm nghiệm sẽ giúp quá trình học trở nên bền vững hơn.
  • Tập trung vào từ vựng và ngữ pháp cơ bản: Nền tảng luôn là điểm tựa vững chắc. Dù ở bất kỳ cấp độ nào, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu và vận dụng tốt từ vựng – ngữ pháp cơ bản. Đó mới chính là chiếc chìa khóa để bạn mở cánh cửa đến với những tầng ngôn ngữ cao hơn.
  • Thực hành kỹ năng nghe – nói như một phần trong cuộc sống: Học không nên chỉ nằm trong sách. Hãy để tiếng Trung xuất hiện trong các hoạt động thường ngày: nghe podcast, nói chuyện với bạn bè, ghi âm lại giọng mình… Dần dần, bạn sẽ thấy tiếng Trung không còn là “ngoại ngữ” nữa, mà là một phần tự nhiên của bạn.
  • Chọn tài liệu học chính thống và phù hợp với trình độ: Đôi khi, sự quá tải thông tin lại khiến việc học bị đứt gãy. Hãy chọn một bộ giáo trình đáng tin cậy (như giáo trình HSK chuẩn) và trung thành với nó trong từng giai đoạn. Việc này giúp bạn bám sát mục tiêu và không bị hoang mang bởi quá nhiều tài liệu ngoài luồng.
  • Làm quen với áp lực thi cử bằng việc luyện thi thử: Hãy thử làm đề trong thời gian thực, mô phỏng đúng cảm giác khi đi thi. Không chỉ giúp bạn làm quen với cấu trúc đề, mà còn rèn luyện khả năng giữ bình tĩnh và tập trung – điều rất cần khi bước vào phòng thi thực sự.

Lập lộ trình học HSK cụ thể để có thời gian nghỉ ngơi và chiêm nghiệm một cách sâu sắc nhất

4. Cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU chinh phục HSK – Vững vàng chứng chỉ, tự tin ứng dụng

Học một ngôn ngữ không chỉ là hành trình chinh phục những con chữ, mà còn là chuyến viễn du mở ra những chân trời mới. Mỗi cấp độ HSK như một cột mốc đánh dấu bước chân trưởng thành của bạn trong thế giới tiếng Trung – từ những câu chào đơn sơ, đến những đoạn văn chất chứa suy tư, từ ngập ngừng bỡ ngỡ đến tự tin cất lời.

Tại Học Viện Ôn Ngọc BeU, chúng tôi tin rằng tiếng Trung không chỉ nằm trong sách vở, mà còn phải hòa vào hơi thở cuộc sống. Bằng giáo án độc quyền, được thiết kế dựa trên nguyên tắc ứng dụng thực tế, chúng tôi giúp bạn không chỉ đạt chứng chỉ HSK, mà còn tự tin sử dụng tiếng Trung trong mọi tình huống.

  • Không còn nỗi lo “học trước quên sau”, bởi lộ trình học của Học Viện Ôn Ngọc BeU giúp bạn “ngấm ngôn ngữ” một cách tự nhiên nhất, để mỗi câu từ đều nhẹ nhàng in sâu vào tiềm thức.
  • Không chỉ rèn luyện theo giáo trình, mà còn được trải nghiệm ngôn ngữ sống, làm quen với nhiều giọng địa phương, để dù đặt chân đến Bắc Kinh, Thượng Hải hay Tứ Xuyên, bạn vẫn có thể tự tin giao tiếp.
  • Không đơn thuần học để thi, mà học để hiểu, để cảm, để khi đứng giữa phố phường Trung Hoa tấp nập, bạn có thể lắng nghe nhịp đập của ngôn ngữ, cảm nhận hơi thở văn hóa, và dùng tiếng Trung như một công cụ để kết nối thế giới.

“Học thêm một ngôn ngữ là sống thêm một cuộc đời” – mỗi giờ học tiếng Trung không chỉ là tích lũy kiến thức, mà còn là mở ra một hành trình sống mới, nơi bạn hiểu thêm một nền văn hóa, cảm thêm một thế giới tinh thần. Hãy để hành trình chinh phục HSK của bạn không chỉ là hành trình học thi, mà là hành trình sống cùng ngôn ngữ – sống sâu, sống đẹp, sống trọn vẹn từng ý nghĩa của con chữ.

Học Viện Ôn Ngọc BeU đồng hành cùng học viên chinh phục HSK, vững vàng chứng chỉ, tự tin ứng dụng

Giải đáp 4+ câu hỏi liên quan đến chứng chỉ HSK – Những điều bạn băn khoăn nhất

Dưới đây là phần giải đáp cho những thắc mắc phổ biến nhất về chứng chỉ HSK, giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu lực và những điều cần lưu ý khi chinh phục các cấp độ của chứng chỉ này.

Câu hỏi 1: Hiệu lực của chứng chỉ HSK là bao lâu?

Chứng chỉ HSK có hiệu lực 2 năm kể từ ngày cấp – nếu bạn sử dụng để nộp hồ sơ du học hoặc xin học bổng. Tuy nhiên, với các mục đích cá nhân hoặc đi làm trong nước, không ít doanh nghiệp vẫn chấp nhận chứng chỉ đã hết hạn, miễn là bạn chứng minh được năng lực thực tế. Vậy nên, đừng quá áp lực với con số 2 năm. Quan trọng nhất vẫn là bạn thực sự hiểu và dùng được tiếng Trung trong đời sống.

Câu hỏi 2: Mất bao lâu để chinh phục chứng chỉ HSK?

Mỗi người là một hành trình riêng biệt. Có người mất vài tháng để đạt HSK 4, có người lại cần vài năm để từ từ đi qua từng cấp độ. Nếu học đều đặn, có lộ trình phù hợp và không bị gián đoạn, bạn có thể hình dung mốc thời gian như sau:

  • HSK 1–2: khoảng 2–4 tháng
  • HSK 3–4: khoảng 6–10 tháng
  • HSK 5: khoảng 1–1.5 năm
  • HSK 6: khoảng 2 năm trở lên

Nhưng hơn hết, hãy đi với tốc độ khiến bạn cảm thấy an tâm và vững vàng, thay vì đuổi theo kết quả để rồi đánh mất niềm vui trên hành trình học.

Thời gian học HSK của mỗi người là khác nhau

Câu hỏi 3: HSK cấp mấy thì đủ tự tin bước vào môi trường làm việc?

Thông thường, HSK 4 trở lên là ngưỡng mà nhiều doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam hoặc môi trường có yếu tố Trung ngữ chấp nhận. Tuy nhiên, chỉ số HSK chỉ là một phần. Điều khiến bạn “tỏa sáng” khi đi làm còn là kỹ năng mềm, khả năng phản xạ ngôn ngữ và cả sự tự tin khi giao tiếp.

HSK là bàn đạp, nhưng chính bạn – với sự rèn luyện hằng ngày – mới là người biến tiếng Trung thành một lợi thế bền vững.

Câu hỏi 4: HSK 4 tương đương với bao nhiêu IELTS?

Nếu quy đổi trên mặt bằng năng lực ngôn ngữ, HSK 4 tương đương khoảng 5.5 đến 6.5 IELTS.

Tuy nhiên, đây chỉ là một phép so sánh tương đối, bởi hệ thống đánh giá ngôn ngữ của tiếng Trung và tiếng Anh khác nhau về bản chất. HSK nhấn mạnh vào từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và phản xạ thực tế trong môi trường sử dụng tiếng Trung, trong khi IELTS hướng tới khả năng học thuật bằng tiếng Anh.

Thay vì quá chú trọng vào sự tương đương, hãy xem HSK 4 như một cột mốc đánh dấu việc bạn đã có thể sống cùng tiếng Trung một cách cơ bản và chủ động hơn.

HSK 4 tương đương khoảng 5.5 đến 6.5 IELTS

Chứng chỉ HSK không chỉ là một tờ giấy thông hành, mà còn là minh chứng cho năng lực ngôn ngữ thực sự. Hiểu rõ “tiếng Trung có mấy HSK” thôi chưa đủ, quan trọng là bạn có thể dùng nó như thế nào trong đời sống và công việc.

Tại Học Viện Ôn Ngọc BeU, chúng tôi không dạy học viên học chỉ để thi, mà hướng đến khả năng ứng dụng thực tế. Với giáo án độc quyền, học viên không chỉ đạt chuẩn HSK mà còn có thể nghe – hiểu – giao tiếp tự nhiên, dù ở bất kỳ vùng miền nào của Trung Quốc. Đăng ký ngay khóa học HSK tại Học Viện Ôn Ngọc BeU qua Hotline 1900 8888 02 hoặc Fanpage để bước đầu khai hoa trên hành trình ngôn ngữ bạn nhé!

Ngày đăng: 19/7/2025

Tác giả: admin-onngoc

Chia sẻ:

Mục lục

  • 1. Tiếng Trung có mấy HSK? Từng nấc thang mở lối vào thế giới ngôn ngữ
  • 1.1. HSK 1 – Những bước đầu tiên trên hành trình chinh phục tiếng Trung
  • 1.2. HSK 2 – Mở rộng thế giới ngôn ngữ của bạn
  • 1.3. HSK 3 – Bước chuyển mình trong hành trình học tiếng Trung
  • 1.4. HSK 4 – Khi tiếng Trung trở thành một phần trong cuộc sống
  • 1.5. HSK 5 – Khi tiếng Trung mở ra thế giới mới
  • 1.6. HSK 6 – Khi tiếng Trung trở thành một phần của bạn
  • 2. Cấu trúc đề thi, thang điểm & thời gian thi theo từng cấp HSK
  • 3. Kinh nghiệm/lưu ý trong việc học và thi HSK
  • 4. Cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU chinh phục HSK – Vững vàng chứng chỉ, tự tin ứng dụng
  • Giải đáp 4+ câu hỏi liên quan đến chứng chỉ HSK – Những điều bạn băn khoăn nhất
  • Câu hỏi 1: Hiệu lực của chứng chỉ HSK là bao lâu?
  • Câu hỏi 2: Mất bao lâu để chinh phục chứng chỉ HSK?
  • Câu hỏi 3: HSK cấp mấy thì đủ tự tin bước vào môi trường làm việc?
  • Câu hỏi 4: HSK 4 tương đương với bao nhiêu IELTS?

CHIA SẺ TỪ KHÁCH HÀNG

Đánh giá bài viết (0 đánh giá)