Giáo trình HSK 4: Nền móng để bạn tự tin hơn trong mọi cuộc hội thoại

 

Khi chuẩn bị bước lên HSK 4, không ít bạn cảm thấy lạc vào ‘mê cung’ tài liệu: sách, tài liệu và thông tin quá nhiều, Người Học không biết nên bắt đầu từ đâu. Học nhiều nhưng hiệu quả chưa cao, dễ cảm thấy mệt mỏi và mất định hướng.

Thấu hiểu được những băn khoăn, lắng lo trên, trong bài viết này, Học Viện Ôn Ngọc BeU sẽ giúp bạn nhìn rõ bức tranh tổng thể về giáo trình HSK 4, đồng thời chia sẻ những bí quyết học tập thông minh để hành trình chinh phục HSK 4 trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Thông tin tổng quan về giáo trình:

  • Chủ biên: Khương Lệ Bình
  • Biên soạn: Vương Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương
  • Bản dịch tiếng Việt: Tiến sĩ Nguyễn Thị Minh Hồng (Giảng Viên trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)

Bộ Giáo trình Chuẩn HSK 4 gồm hai tập: Quyển Thượng và quyển Hạ, mỗi quyển đều có sách giáo khoa và sách bài tập kèm theo.

  • Quyển Thượng (Tập 1): Gồm 10 bài học đầu tiên, hệ thống kiến thức được xây dựng từ cơ bản đến trung cấp, giúp bạn làm quen và nắm chắc các mẫu câu, từ vựng và ngữ pháp cốt lõi.
  • Quyển Hạ (Tập 2): Tiếp tục với 10 bài học nâng cao, mở rộng chủ đề, đào sâu kỹ năng, hỗ trợ bạn hoàn thiện khả năng nghe, nói, đọc, viết và tiến gần hơn đến trình độ trung – cao cấp.

1. Nội dung của giáo trình & sách bài tập HSK 4

Nếu ở các cấp độ HSK 1, 2, 3, bạn chỉ cần học một tập giáo trình duy nhất thì với HSK 4, khối lượng kiến thức đã được mở rộng đáng kể. Vì vậy, giáo trình HSK 4 sẽ được chia thành 2 quyển: Tập 1 và Tập 2, mỗi tập đều có kèm theo một sách bài tập riêng.

Tổng cộng, bạn sẽ cần 4 quyển sách để theo học đầy đủ:

  • Giáo trình HSK 4 – Tập 1 (kèm sác h bài tập Tập 1)
  • Giáo trình HSK 4 – Tập 2 (kèm sách bài tập Tập 2)
Hình ảnh Giáo trình & bài tập HSK 4 tập 1 & tập 2

Hình ảnh Giáo trình & bài tập HSK 4 tập 1 & tập 2

1.1. Nội dung & các phần có trong giáo trình HSK 4 chuẩn

Mỗi bài học trong giáo trình HSK 4 chuẩn đều được thiết kế đầy đủ, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, ví dụ minh họa và bài tập vận dụng, giúp người học vừa nắm chắc kiến thức vừa luyện tập các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết một cách hiệu quả

  • Phần 1 – Phần khởi động: Trước khi vào bài mới, bạn sẽ làm 1-2 hoạt động nhỏ như nối từ với tranh, trả lời câu hỏi gợi mở để đoán nội dung bài học. Học xong, bạn quay lại phần này để tự kiểm tra xem mình đã hiểu đến đâu.
  • Phần 2 – Phần bài khóa – từ vựng – ngữ pháp: Mỗi bài có khoảng 5 bài khóa, tổng hơn 30 từ vựng, chia thành hai giai đoạn.
  • Giai đoạn 1: 3 bài hội thoại kèm từ mới và phần giải thích ngữ pháp.
  • Giai đoạn 2: 2 bài nghị luận hoặc tự sự, có thêm từ mới và ngữ pháp nâng cao
  • Phần 3 – Phần bài tập: Ôn lại từ vựng và ngữ pháp bằng nhiều dạng bài khác nhau để bạn nhớ lâu và biết mình còn yếu ở đâu
  • Phần 4 – Phần mở rộng: Một vài lưu ý hoặc mẹo nhỏ giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả hơn.
  • Phần 5 – Phần vận dụng: Thực hành nói, làm việc nhóm, áp dụng kiến thức ngay vào trong bài.
  • Phần 6 – Phần kiến thức bổ sung: Chia sẻ về văn hóa, con người, phong tục Trung Quốc liên quan đến chủ đề bài học để bạn vừa học vừa hiểu thêm về đời sống.

Nội dung của 20 bài khoá trong giáo trình HSK 4 gồm:

Giáo trình Quyển Thượng (Tập 1)

课文 Bài

Tên bài học

词汇 Từ vựng

注释 Ghi chú

第一课

Bài 1

简单的爱情

Tình yêu giản đơn

长发 (cháng fā) – tóc dài

短发 (duǎn fā) – tóc ngắn

性格 (xìnggé) – tính cách

印象 (yìnxiàng) – ấn tượng

认识 (rènshi) – quen biết

幸福 (xìngfú) – hạnh phúc

不仅…也/还/而且… (Khôngchỉ… mà còn…)

从来 ( mãi từ trước đến giờ, luôn luôn)

刚 (vừa mới )

即使…也… (Dù… vẫn…)

(在)…上 ( trong phạm vi, lĩnh vực…)

第二课

Bài 2

真正的朋友

Người bạn chân chính

星星 (xīngxīng) – ngôi sao

短信 (duǎnxìn) – tin nhắn

聚会 (jùhuì) – tụ họp

毕业 (bìyè) – tốt nghiệp

地铁站 (dìtiězhàn) – ga tàu điện ngầm

交 (jiāo) – kết giao

逛 (guàng) – đi dạo

以为 (nghĩ rằng, thường sai)

原来 vs 本来 (đang diễn ra sự khác biệt về trạng thái hoặc nhận thức)

并 (để nhấn mạnh hoặc kết nối)

按照 (theo, căn cứ vào)

甚至 (thậm chí)

第三课

Bài 3

经理对我印象不错

Giám đốc có ấn tượng tốt về tôi

信心 (xìnxīn) – niềm tin

能力 (nénglì) – năng lực

招聘 (zhāopìn) – tuyển dụng

材料 (cáiliào) – tài liệu

通知 (tōngzhī) – thông báo

律师 (lǜshī) – luật sư

专业 (zhuānyè) – chuyên ngành

收入 (shōurù) – thu nhập

咱们 (zánmen) – chúng ta

比较句 (câu so sánh dùng 比)

就 và 才 (để nhấn mạnh thời gian hoặc điều kiện)

动词重叠 (động từ lặp lại để biểu thị ý thức hoặc nhẹ nhàng)

双重否定 (dùng hai phủ định nghĩa tạo khẳng định)

第四课

Bài 4

不要太着急赚钱

Đừng quá nôn nóng kiếm tiền!

份 (fèn) – tờ, bản

赚钱 (zhuànqián) – kiếm tiền

调查 (diàochá) – điều tra

计划 (jìhuà) – kế hoạch

生意 (shēngyì) – kinh doanh

经验 (jīngyàn) – kinh nghiệm

奖金 (jiǎngjīn) – tiền thưởng

工资 (gōngzī) – lương

把字句 (câu dạng “bǎ” để nhấn mạnh tác động lên vật)

被动语态 (câu câu động, dùng 被)

由字句 (dùng 由 để chỉ nguyên nhân, nguồn gốc, người chịu trách nhiệm)

第五课

Bài 5

只买对的,不买贵的

Chỉ mua cái đúng, không mua cái đắt

家具 (jiājù) – đồ nội thất

沙发 (shāfā) – ghế sofa

质量 (zhìliàng) – chất lượng

购物 (gòuwù) – mua sắm

广告 (guǎnggào) – quảng cáo

优点 (yōudiǎn) – ưu điểm

标准 (biāozhǔn) – tiêu chuẩn

只要…就… (chỉ cần… thì…)

既…又…/也… (vừa… vừa…)

不是…而是… (không phải… mà là…)

第六课

Bài 6

一分钱一分货

Tiền nào của nấy

果汁 (guǒzhī) – nước trái cây

售货员 (shòuhuòyuán) – người bán hàng

袜子 (wàzi) – tất

西红柿 (xīhóngshì) – cà chua

皮肤 (pífū) – da

好处 (hǎochù) – lợi ích

方面 (fāngmiàn) – phương diện

连…更不用说… (ngay cả… càng không nói đến…

尽管…可是/仍然/还是… (mặc dù… nhưng…)

否则… (nếu không thì…)

第七课

Bài 7

最好的医生是自己

Bác sĩ tốt nhất chính là bản thân

擦 (cā) – lau chùi

咳嗽 (késòu) – ho

抽烟 (chōuyān) – hút thuốc

后悔 (hòuhuǐ) – hối hận

超过 (chāoguò) – vượt quá

研究 (yánjiū) – nghiên cứu

不管/无论…也/都… (bất kể… cũng…)

既然…就/也/还… (đã… thì…)

第八课

Bài 8

生活中不缺少美

Cuộc sống không thiếu cái đẹp

巧克力 (qiǎokèlì) – sô cô la

亲戚 (qīnqi) – người thân

心情 (xīnqíng) – tâm trạng

压力 (yālì) – áp lực

回忆 (huíyì) – hồi ức

大使馆 (dàshǐguǎn) – đại sứ quán

及时 vs 按时 (kịp thời gian và đúng giờ)

对于 vs 关于 (về vấn đề, đối với…)

第久课

Bài 9

阳光总在风雨后

“Sau cơn mưa trời lại sáng”

饼干 (bǐnggān) – bánh quy

主意 (zhǔyì) – ý kiến

网球 (wǎngqiú) – quần vợt

篇 (piān) – bài, trang

作家 (zuòjiā) – nhà văn

结果 (jiéguǒ) – kết quả

既…又… (vừa… vừa…)

再…也… (dù… cũng…)

第十课

Bài 10

幸福的标准

Tiêu chuẩn của hạnh phúc

礼拜天 (lǐbàitiān) – Chủ nhật

母亲 (mǔqīn) – mẹ

优秀 (yōuxiù) – xuất sắc

确实 (quèshí) – thực sự

兴奋 (xīngfèn) – háo hức

困 (kùn) – buồn ngủ

连…都… (ngày cả… cũng…)

对比句 (câu so sánh, dùng 比较句 và 不是…而是…)

Giáo trình Quyển Hạ (Tập 2)

课文 Bài

Tên bài học

词汇 Từ vựng

注释 Ghi chú

第十一课

Bài 11

读书好,读好书,好读书

Đọc sách tốt, đọc sách hay, chăm chỉ đọc sách

流利 (liúlì) – lưu loát

厉害 (lìhài) – lợi hại, giỏi

语法 (yǔfǎ) – ngữ pháp

准确 (zhǔnquè) – chính xác

词语 (cíyǔ) – từ ngữ

连 (lián) – ngay cả

阅读 (yuèdú) – đọc hiểu

来得及 (láidejí) – kịp

复杂 (fùzá) – phức tạp

V + 着 + V + 着 (liên kết hai động từ diễn ra cùng lúc)

一…就… (ngày khi… thì…)

起来 (diễn tả bắt đầu hoặc cảm giác giác)

第十二课

Bài 12

用心发现世界

Khám phá thế giới bằng trái tim

规定 (guīdìng) – quy định

死 (sǐ) – cứng nhắc, bảo thủ

可惜 (kěxī) – đáng tiếc

全部 (quánbù) – toàn bộ

也许 (yěxǔ) – có lẽ, biết đâu

商量 (shāngliang) – thương lượng, bàn bạc

究竟 (rốt cuộc, cuối cùng)

V + 起 (bắt đầu làm gì)

起来 (tạo cảm giác giác, đánh giá)

第十三课

Bài 13

喝着茶看京剧

Uống trà xem kinh kịch

京剧 (jīngjù) – kinh kịch

演员 (yǎnyuán) – diễn viên

观众 (guānzhòng) – khán giả

厚 (hòu) – dày, sâu nặng

讨论 (tǎolùn) – thảo luận

大约 (dàyuē) – khoảng chừng

让 (để cho)

既…又… (vừa… vừa…)

不是…而是… (không phải… mà là…)

第十四课

Bài 14

保护地球母亲

Bảo vệ mẹ Trái Đất

盒子 (hézi) – hộp

地球 (dìqiú) – Trái Đất

塑料袋 (sùliàodài) – túi nhựa

垃圾桶 (lājītǒng) – thùng rác

温度 (wēndù) – nhiệt độ

美丽 (měilì) – đẹp

减少 (jiǎnshǎo) – giảm bớt

拒绝 (jùjué) – từ chối

尽管…可是/仍然/还是… (mặc dù… nhưng…)

否则 (nếu không thì)

再…也… (dù… cũng…)

第十五课

Bài 15

教育孩子的艺术

Nghệ thuật nuôi dạy trẻ nhỏ

弹钢琴 (tán gāngqín) – đánh đàn piano

棒 (bàng) – tốt

孙子 (sūnzi) – cháu trai

寒假 (hánjià) – kỳ nghỉ đông

父亲 (fùqīn) – bố ruột

闹钟 (nàozhōng) – đồng hồ báo thức

只要…就… (chỉ cần… thì…)

不管/无论…也/都… (bất kể… cũng…)

连…都… (ngày cả… cũng…)

第十六课

Bài 16

生活可以更美好

Cuộc sống có thể trở nên tốt đẹp hơn

激动 (jīdòng) – xúc động

失望 (shīwàng) – thất vọng

记者 (jìzhě) – nhà báo

到底 (dàodǐ) – rốt cuộc

敢 (gǎn) – dám

自信 (zìxìn) – tự tin

恐怕 (kǒngpà) – e rằng

挂 (guà) – treo

推 (tuī) – đẩy

既然…就… (đã… thì…)

不是…而是… (không phải… mà là…)

由 (bởi, làm)

第十七课

Bài 17

人与自然

Con người và Thiên nhiên

热热闹闹 (rèrenaorào) – náo nhiệt

森林 (sēnlín) – rừng rậm

老虎 (lǎohǔ) – hổ

海边 (hǎibiān) – bờ biển

广播 (guǎngbō) – phát thanh

邀请 (yāoqǐng) – mời

由…决定 (do… quyết định)

甚至 (thậm chí)

按照 (theo, căn cứ vào)

第十八课

Bài 18

科技与世界

Công nghệ và thế giới

降落 (jiàngluò) – hạ cánh

交通 (jiāotōng) – giao thông

技术 (jìshù) – kỹ thuật

是否 (shìfǒu) – hay không

方式 (fāngshì) – phương thức

受不了 (shòubuliǎo) – không chịu được

…通过… (thông qua)

不仅…而且… (không chỉ… mà còn…)

尽管…还是… (mặc dù… vẫn…)

第十九课

Bài 19

生活的味道

Hương vị của cuộc sống

参加 (cānjiā) – tham gia

举行 (jǔxíng) – tổ chức

国际 (guójì) – quốc tế

附近 (fùjìn) – gần đây

困难 (kùnnán) – khó khăn

麻烦 (máfan) – phiền toái

规定 (guīdìng) – quy định

不是…而是… (không phải… mà là…)

虽然…但是… (mặc dù… nhưng…)

再…也… (dù… cũng…)

第二十课

Bài 20

路上的风景

Cảnh vật trên đường

收拾 (shōushi) – dọn dẹp

干杯 (gānbēi) – cụng ly, cạn ly

祝贺 (zhù hè) – chúc mừng

小吃 (xiǎochī) – món ăn vặt

烤鸭 (kǎoyā) – vịt quay

加油站 (jiāyóuzhàn) – trạm xăng

高速公路 (gāosù gōnglù) – đường cao tốc

行李 (xíngli) – hành lý

连…更不用说… (ngay cả… càng không nói đến…)

起来 (bắt đầu có cảm giác)

一边…一边… (vừa… vừa…)

>>> Xem đầy đủ 20 bài khoá có trong giáo trình chuẩn HSK 4 tại youtube

Nội dung & các phần có trong giáo trình HSK 4 chuẩn

Nội dung & các phần có trong giáo trình HSK 4 chuẩn

1.2. Các dạng bài tập có trong sách bài tập HSK 4

Đi kèm với cuốn giáo trình HSK 4 chính là bộ sách bài tập vận dụng. Các tập bài tập HSK 4 (tập 1 và tập 2) đều bám sát nội dung từng bài học, giúp bạn vừa ôn lý thuyết vừa rèn kỹ năng chuẩn bị cho kỳ thi. Trong sách, bạn sẽ gặp các dạng bài tập chính như:

Bài tập nghe hiểu:

  • Nghe đoạn văn rồi phán đoán đúng/sai.
  • Nghe đoạn văn và chọn đáp án chính xác để trả lời câu hỏi.

Bài tập đọc hiểu:

  • Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
  • Sắp xếp các câu tiếng Trung sao cho đúng về mặt ngữ pháp và nội dung.
  • Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi liên quan.

Bài tập viết:

  • Sử dụng từ vựng cho sẵn để viết thành câu hoàn chỉnh, đảm bảo đúng ngữ pháp.
  • Đặt câu mô tả tranh dựa trên từ vựng được cung cấp.

Nhìn chung, sách bài tập HSK 4 sẽ giúp bạn vừa luyện kỹ năng, vừa làm quen với dạng đề thi thật, từ nghe – đọc – viết đều được bao quát đầy đủ.

>>> Xem đầy đủ 20 bài nghe có trong sách bài tập HSK 4 tại youtube

Các dạng bài tập có trong sách bài tập HSK 4

Các dạng bài tập có trong sách bài tập HSK 4

Tải file Scan, PDF, Audio Giáo trình chuẩn HSK 4

  • Sách bài học Giáo trình Chuẩn HSK 4: Tải tại đây [Quyển hạ] + Tải tại đây [Quyển thượng]
  • Sách bài tập Giáo trình Chuẩn HSK 4: Tải tại đây [Quyển hạ] + Tải tại đây [Quyển thượng]
  • File nghe giáo trình chuẩn HSK 4: Tải tại đây
  • File đáp án bài tập giáo trình HSK 4: Tải tại đây
  • Sách luyện viết từ vựng HSK 4: Tải tại đây

2. Mục tiêu đầu ra sau khi học xong giáo trình HSK 4

Sau khi hoàn thành giáo trình HSK 4, bạn sẽ đạt được những mục tiêu cụ thể sau:

  • Mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp: Nắm vững hơn 1.200 từ vựng cùng 70-80 điểm ngữ pháp quan trọng, tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Trung nâng cao.
  • Nghe hiểu và giao tiếp: Có khả năng nghe hiểu và giao tiếp lưu loát trong khoảng 20 chủ đề cơ bản, phục vụ đời sống hàng ngày, học tập và công việc.
  • Kỹ năng viết: Viết được đoạn văn dài từ 300 chữ trở lên, diễn đạt ý tưởng mạch lạc, rõ ràng và đúng ngữ pháp.
  • Giao tiếp nâng cao: Tự tin tham gia các cuộc trò chuyện về những chủ đề phức tạp hơn trong cuộc sống, khi đi du lịch hoặc làm việc với đối tác Trung Quốc.
  • Làm chủ trình độ HSK 4: Thành thạo toàn bộ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cấp độ HSK 4, đồng thời có khả năng ôn luyện hiệu quả để thi HSK4 và HSKK trung cấp.
Mục tiêu đầu ra sau khi học xong giáo trình HSK 4

Mục tiêu đầu ra sau khi học xong giáo trình HSK 4

3. 7+ kinh nghiệm học giáo trình HSK 4 hiệu quả & nhớ lâu

1) Nghe – chép chính tả – bắt từ khóa

Khi luyện nghe, bạn nên vừa nghe vừa ghi lại các từ khóa quan trọng. Phương pháp này giúp cải thiện kỹ năng nghe hiểu và đồng thời củng cố từ vựng. Ví dụ, nghe một đoạn hội thoại về du lịch, hãy bắt các từ như 地点 (dìdiǎn – địa điểm), 时间 (shíjiān – thời gian), 人物 (rénwù – nhân vật).

2) Tự đặt câu với mỗi từ mới

Học từ vựng thôi chưa đủ, bạn hãy tự tạo câu với mỗi từ mới để não ghi nhớ tốt hơn. Chỉ cần 1-2 câu ngắn cho mỗi từ là đủ để hiểu cách dùng trong ngữ cảnh. Ví dụ từ 幸福 (xìngfú – hạnh phúc) → “我觉得和家人在一起的时候最幸福。” (Tôi cảm thấy hạnh phúc nhất là khi ở bên gia đình.)

3) Học theo chủ đề – kết nối thực tế

Khi học mỗi bài, bạn nên liên hệ từ vựng và ngữ pháp với các tình huống thực tế trong cuộc sống. Việc này không chỉ giúp ghi nhớ lâu hơn mà còn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, bài “生活可以更美好” (Cuộc sống có thể tốt đẹp hơn) có thể dùng để liệt kê những thói quen bạn muốn duy trì, nói bằng tiếng Trung.

Liên hệ từ vựng và ngữ pháp với các tình huống thực tế trong cuộc sống

Liên hệ từ vựng và ngữ pháp với các tình huống thực tế trong cuộc sống

4) Làm đề nhưng không chỉ “làm xong là xong”

Việc làm đề HSK 4 sẽ hiệu quả hơn nếu bạn dành thời gian phân tích từng lỗi sai và học lại từ vựng hay ngữ pháp chưa nắm chắc. Sau mỗi bài kiểm tra, hãy ghi chú lại các điểm chưa rõ để ôn tập. Ví dụ, nếu đọc hiểu sai một câu, hãy tra từ mới và viết lại câu ví dụ bằng tiếng Trung.

5) Học từ vựng theo cụm – tránh học lẻ

Học từ lẻ đôi khi dễ quên, nên học theo nhóm từ hoặc cụm liên quan. Cách này giúp não ghi nhớ ngữ nghĩa và cách dùng tự nhiên hơn. Ví dụ chủ đề “旅行 (lǚxíng – du lịch)” → học cùng 景点 (jǐngdiǎn – điểm tham quan), 行程 (xíngchéng – hành trình), 交通 (jiāotōng – giao thông).

6) Tận dụng giáo trình nhưng linh hoạt, sáng tạo

Giáo trình HSK 4 là nền tảng, nhưng bạn có thể kết hợp nhiều công cụ học khác như flashcard, video, hay ghi âm giọng mình. Phương pháp linh hoạt giúp học chủ động và bớt nhàm chán. Ví dụ từ vựng “保护 (bǎohù – bảo vệ)” → tìm video về bảo vệ môi trường, vừa xem vừa nhắc lại câu theo video.

7) Học đều 4 kỹ năng & tạo môi trường “chạm tiếng Trung” mỗi ngày

Nghe – nói – đọc – viết nên được học đều, đừng chỉ tập trung vào một kỹ năng. Tạo thói quen chạm tiếng Trung mỗi ngày, dù chỉ 30 phút, sẽ giúp khả năng ngôn ngữ tiến bộ đều và bền vững. Ví dụ: nghe podcast, đọc tin tức, viết nhật ký ngắn, hoặc ghi âm giọng nói của mình để tự kiểm tra.

Học đều 4 kỹ năng & tạo môi trường “chạm tiếng Trung” mỗi ngày

Học đều 4 kỹ năng & tạo môi trường “chạm tiếng Trung” mỗi ngày

4. Chạm ngưỡng HSK 4 với lộ trình học rõ ràng trong 61.5 giờ cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU

Nếu bạn đang bước những bước đầu tiên vào hành trình chinh phục HSK 4 và tìm kiếm một lộ trình học vừa khoa học, vừa truyền cảm hứng, thì chương trình tại Học Viện Ôn Ngọc BeU chính là gợi ý lý tưởng.

Với 41 buổi học, mỗi buổi kéo dài 90 phút, bạn sẽ hoàn thành 61.5 giờ học – một khung thời gian được thiết kế chỉn chu và vừa vặn để bạn tiếp cận toàn diện với yêu cầu của HSK 4.

Giai đoạn

Nội dung chính

Mục tiêu đạt được

Buổi 1 – 8

Học 4 bài khóa từ 1 đến 4, làm bài kiểm tra 15 phút

Nắm vững từ vựng, ngữ pháp cơ bản, bắt đầu luyện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết

Buổi 9 – 16

Học 4 bài khóa từ 5 đến 8, làm bài kiểm tra 30 phút

Mở rộng vốn từ, củng cố ngữ pháp, nâng cao khả năng nghe hiểu và giao tiếp cơ bản

Buổi 17 – 24

Học 4 bài khóa từ 9 đến 12, làm bài kiểm tra 15 phút

Nắm vững kiến thức giữa khóa, luyện tập vận dụng từ vựng và ngữ pháp vào câu hoàn chỉnh

Buổi 25 – 32

Học 4 bài khóa từ 13 đến 16, làm bài kiểm tra 30 phút

Phát triển khả năng giao tiếp lưu loát, cải thiện kỹ năng viết đoạn văn ngắn

Buổi 33 – 40

Học 4 bài khóa từ 17 đến 20, làm bài kiểm tra 15 phút; ôn tập chuẩn bị kỳ thi cuối khóa

Hoàn thiện 4 kỹ năng, củng cố từ vựng và ngữ pháp, tự tin bước vào kỳ thi HSK 4

Buổi 41

Giáo Viên sửa bài thi, công bố điểm thi, kết thúc khóa học

Đánh giá tổng kết năng lực, nhận phản hồi để định hướng học tập tiếp theo

Hơn 61.5 giờ học tại Học Viện Ôn Ngọc BeU không chỉ là con số, mà là hành trình bạn thực sự chạm tới khả năng dùng tiếng Trung trong đời sống.

  • Bổ sung hơn 1200 từ vựng cùng 70-80 điểm ngữ pháp cốt lõi – nền móng cho việc giao tiếp và viết tiếng Trung mạch lạc.
  • Làm chủ 20 chủ đề quen thuộc như đời sống thường ngày, công việc, du lịch… với khả năng nghe hiểu và phản xạ tiếng Trung tự nhiên.
  • Tự tay viết được đoạn văn dài trên 300 chữ, mạch lạc và đúng chuẩn ngữ pháp HSK 4.
  • Giao tiếp trôi chảy những chủ đề phức tạp hơn: thuyết trình, phản biện, phỏng vấn… – sẵn sàng bước vào môi trường học tập hoặc làm việc với người Trung Quốc.
  • Tự tin bước vào thế giới: làm việc tại doanh nghiệp Trung Quốc, đi du lịch không cần phiên dịch, săn học bổng đại học Trung Quốc không còn xa vời.
  • Làm chủ toàn bộ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trình độ HSK 4, sẵn sàng chinh phục cả kỳ thi HSKK trung cấp.

Tại Học Viện Ôn Ngọc BeU, lớp HSK 4 được duy trì sĩ số giới hạn từ 3-5 học viên. Không phải ngẫu nhiên, mà bởi Học Viện luôn tin rằng: ai cũng xứng đáng được lắng nghe, được hỗ trợ đúng lúc, học theo nhịp điệu riêng của chính mình.

Giáo trình tại Học Viện Ôn Ngọc BeU không đơn thuần là học ngôn ngữ – đó là một hành trình hòa quyện giữa tư duy khai phóng và trải nghiệm thực tế. Ở đây, bạn không chỉ học tiếng Trung, mà còn học cách lắng nghe nội tâm, hiểu về văn hóa phương Đông theo chiều sâu riêng biệt.

Tại Học Viện Ôn Ngọc BeU, bạn không học để thi cho xong. Bạn học để cảm, để hiểu mình, để chạm vào ngôn ngữ bằng tâm hồn, và tự tin bước vào thế giới với tiếng nói mang bản sắc riêng.

Chạm ngưỡng HSK 4 với lộ trình học rõ ràng trong 61.5 giờ cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU

Chạm ngưỡng HSK 4 với lộ trình học rõ ràng trong 61.5 giờ cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU

Việc tìm được bộ giáo trình HSK 4 phù hợp không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tạo nền tảng vững chắc cho quá trình học tập và luyện thi. Nếu bạn mong muốn có một lộ trình học bài bản, tài liệu chính thống được chọn lọc kỹ càng và sự đồng hành của đội ngũ Giảng Viên tận tâm, khoá học HSK 4 tại Học Viện Ôn Ngọc BeU chính là điểm dừng lý tưởng cho bạn. Hãy đăng ký khoá học này tại Fanpage Học Viện Ôn Ngọc BeU để bắt đầu bước tiếp trên con đường chinh phục HSK 4 một cách tự tin và hiệu quả ngay hôm nay!

Ngày đăng: 21/10/2025

Tác giả: Học Viện Ôn Ngọc BeU

Chia sẻ:

Mục lục

  • 1. Nội dung của giáo trình & sách bài tập HSK 4
  • 1.1. Nội dung & các phần có trong giáo trình HSK 4 chuẩn
  • 1.2. Các dạng bài tập có trong sách bài tập HSK 4
  • 2. Mục tiêu đầu ra sau khi học xong giáo trình HSK 4
  • 3. 7+ kinh nghiệm học giáo trình HSK 4 hiệu quả & nhớ lâu
  • 4. Chạm ngưỡng HSK 4 với lộ trình học rõ ràng trong 61.5 giờ cùng Học Viện Ôn Ngọc BeU

CHIA SẺ TỪ KHÁCH HÀNG

Đánh giá bài viết (0 đánh giá)